Lists data fields that differ from the last version. Inherited differences in locales are suppressed, except where the source locales are different. The collations and metadata still have a raw format. The rbnf, segmentations, and annotations are not yet included.
| Section | Page | Header | Code | Locale | Old | New | Level |
| Locale Display Names | Languages (A-D) | A | Afrikaans ► af | vi | Tiếng Nam Phi | Tiếng Afrikaans | modern |
| Albanian ► sq | Tiếng An-ba-ni | Tiếng Albania |
| B | Bangla ► bn | Tiếng Bengali | Tiếng Bangla | moderate |
| Bosnian ► bs | Tiếng Nam Tư | Tiếng Bosnia | modern |
| C | Classical Newari ► nwc | Tiếng Newari Cổ điển | Tiếng Newari cổ | comprehensive |
| Classical Syriac ► syc | Tiếng Syria Cổ điển | Tiếng Syriac cổ |
| Languages (E-J) | F | Faroese ► fo | Tiếng Faore | Tiếng Faroe | modern |
| Filipino ► fil | Tiếng Philipin | Tiếng Philippines |
| G | Gan Chinese ► gan | gan | Tiếng Cám | comprehensive |
| H | Hakka Chinese ► hak | Tiếng Trung Hakka | Tiếng Khách Gia |
| I | Irish ► ga | Tiếng Ai-len | Tiếng Ireland | modern |
| Languages (K-N) | K | Kashmiri ► ks | Tiếng Kashmiri | Tiếng Kashmir |
| L | Lithuanian ► lt | Tiếng Lít-va | Tiếng Litva |
| M | Malay ► ms | Tiếng Malaysia | Tiếng Mã Lai |
| Maltese ► mt | Tiếng Malt | Tiếng Malta |
| Manchu ► mnc | Tiếng Manchu | Tiếng Mãn Châu | comprehensive |
| Mapuche ► arn | Tiếng Araucanian | Tiếng Mapuche | modern |
| Min Nan Chinese ► nan | nan | Tiếng Mân Nam | comprehensive |
| N | Nigerian Pidgin ► pcm | pcm | Tiếng Nigeria Pidgin | modern |
| Northern Frisian ► frr | Tiếng Frisian Miền Bắc | Tiếng Frisia Miền Bắc | comprehensive |
| Northern Sotho ► nso | Bắc Sotho | Tiếng Sotho Miền Bắc | modern |
| Languages (O-S) | O | Odia ► or | Tiếng Oriya | Tiếng Odia |
| P | Portuguese ► pt_BR | Tiếng Bồ Đào Nha (Braxin) | pt_BR | basic |
| Prussian ► prg | prg | Tiếng Prussia | modern |
| R | Romanian ► ro | Tiếng Rumani | Tiếng Romania |
| S | Scottish Gaelic ► gd | Tiếng Xentơ (Xcốt len) | Tiếng Gael Scotland |
| Serbo-Croatian ► sh | Tiếng Xéc bi - Croatia | Tiếng Serbo-Croatia | comprehensive |
| Seselwa Creole French ► crs | crs | Tiếng Pháp Seselwa Creole | modern |
| Southern Sami ► sma | TIếng Sami Miền Nam | Tiếng Sami Miền Nam |
| Southern Sotho ► st | Tiếng Sesotho | Tiếng Sotho Miền Nam |
| Languages (T-Z) | T | Tetum ► tet | Tetum | Tiếng Tetum |
| Tigrinya ► ti | Tiếng Tigrigya | Tiếng Tigrinya |
| Turkmen ► tk | Tiếng Turk | Tiếng Turkmen |
| U | Urdu ► ur | Tiếng Uđu | Tiếng Urdu |
| Uyghur ► ug | Tiếng Uyghur | Tiếng Duy Ngô Nhĩ |
| W | Wu Chinese ► wuu | wuu | Tiếng Ngô | comprehensive |
| X | Xiang Chinese ► hsn | hsn | Tiếng Tương |
| Y | Yiddish ► yi | Tiếng Y-đit | Tiếng Yiddish | modern |
| Z | Zhuang ► za | Tiếng Zhuang | Tiếng Choang | comprehensive |
| Scripts | Major Use | Beng | Chữ Bengali | Chữ Bangladesh | modern |
| Hanb | Hanb | Chữ Hanb |
| Jamo | Jamo | Chữ Jamo |
| Mymr | Myanma | Chữ Myanmar |
| Orya | Chữ Oriya | Chữ Odia |
| Other | Zsye | Zsye | Biểu tượng |
| Geographic Regions | World | UN | UN | Liên hiệp quốc |
| UN-short | ▷missing◁ |
| Territories (Africa) | Northern Africa | LY | Li-bi | Libya |
| Western Africa | CI | Bờ Biển Ngà | Côte d’Ivoire |
| CI-variant | CI | Bờ Biển Ngà |
| Eastern Africa | SO | Somali | Somalia |
| Territories (Europe) | Northern Europe | IE | Ai-len | Ireland | moderate |
| LT | Lít-va | Litva | modern |
| Eastern Europe | BG | Bungari | Bulgaria |
| CZ-variant | CZ | Czechia |
| HU | Hungari | Hungary |
| Southern Europe | AL | Albani | Albania |
| Territories (Asia) | Western Asia | AE | Các Tiểu V.quốc Ả Rập T.nhất | Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất |
| GE | Georgia | Gruzia |
| IQ | I-rắc | Iraq |
| KW | Cô-oét | Kuwait |
| Southeast Asia | PH | Philippin | Philippines |
| TL | Đông Timor | Timor-Leste |
| TL-variant | TL | Đông Timor |
| Territories (Oceania) | Australasia | AU | Úc | Australia | moderate |
| Outlying Oceania | IO | Thuộc địa Anh tại Ấn Độ Dương | Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương | modern |
| TF | Lãnh thổ miền nam nước Pháp | Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp |
| UM | Các đảo nhỏ xa t.tâm thuộc Mỹ | Các đảo xa thuộc Hoa Kỳ |
| Keys | colHiraganaQuaternary | colHiraganaQuaternary | Sắp xếp chữ Kana | ▷removed◁ | comprehensive |
| colHiraganaQuaternary-no | Sắp xếp chữ Kana riêng biệt |
| colHiraganaQuaternary-yes | Sắp xếp chữ Kana khác nhau |
| Currency Format | cf | cf | Định dạng tiền tệ | modern |
| cf-account | account | Định dạng tiền tệ kế toán |
| cf-standard | standard | Định dạng tiền tệ chuẩn |
| d0 | d0-fwidth | ▷missing◁ | Độ rộng tối đa | comprehensive |
| d0-hwidth | Nửa độ rộng |
| d0-npinyin | Số |
| m0 | m0-bgn | BGN |
| m0-ungegn | UNGEGN |
| numbers | numbers-orya | Chữ số Oriya | Chữ số Odia | modern |
| variableTop | variableTop | Sắp xếp dưới dạng biểu tượng | ▷removed◁ | comprehensive |
| Date & Time | Fields | Relative Week | Period | ▷missing◁ | tuần {0} | moderate |
| Relative Week Short |
| Relative Week Narrow |
| Relative Hour | 0 | giờ này | modern |
| Relative Minute | phút này |
| Relative Sunday | future-other | sau {0} Chủ Nhật nữa |
| past-other | {0} Chủ Nhật trước |
| Relative Sunday Short | future-other | sau {0} Chủ Nhật nữa |
| past-other | {0} Chủ Nhật trước |
| Relative Sunday Narrow | future-other | sau {0} Chủ Nhật nữa |
| past-other | {0} Chủ Nhật trước |
| Relative Monday | future-other | sau {0} Thứ Hai nữa |
| past-other | {0} Thứ Hai trước |
| Relative Monday Short | future-other | sau {0} Thứ Hai nữa |
| past-other | {0} Thứ Hai trước |
| Relative Monday Narrow | future-other | sau {0} Thứ Hai nữa |
| past-other | {0} Thứ Hai trước |
| Relative Tuesday | future-other | sau {0} Thứ Ba nữa |
| past-other | {0} Thứ Ba trước |
| Relative Tuesday Short | future-other | sau {0} Thứ Ba nữa |
| past-other | {0} Thứ Ba trước |
| Relative Tuesday Narrow | future-other | sau {0} Thứ Ba nữa |
| past-other | {0} Thứ Ba trước |
| Relative Wednesday | future-other | sau {0} Thứ Tư nữa |
| past-other | {0} Thứ Tư trước |
| Relative Wednesday Short | future-other | sau {0} Thứ Tư nữa |
| past-other | {0} Thứ Tư trước |
| Relative Wednesday Narrow | future-other | sau {0} Thứ Tư nữa |
| past-other | {0} Thứ Tư trước |
| Relative Thursday | future-other | sau {0} Thứ Năm nữa |
| past-other | {0} Thứ Năm trước |
| Relative Thursday Short | future-other | sau {0} Thứ Năm nữa |
| past-other | {0} Thứ Năm trước |
| Relative Thursday Narrow | future-other | sau {0} Thứ Năm nữa |
| past-other | {0} Thứ Năm trước |
| Relative Friday | future-other | sau {0} Thứ Sáu nữa |
| past-other | {0} Thứ Sáu trước |
| Relative Friday Short | future-other | sau {0} Thứ Sáu nữa |
| past-other | {0} Thứ Sáu trước |
| Relative Friday Narrow | future-other | sau {0} Thứ Sáu nữa |
| past-other | {0} Thứ Sáu trước |
| Relative Saturday | future-other | sau {0} Thứ Bảy nữa |
| past-other | {0} Thứ Bảy trước |
| Relative Saturday Short | future-other | sau {0} Thứ Bảy nữa |
| past-other | {0} Thứ Bảy trước |
| Relative Saturday Narrow | future-other | sau {0} Thứ Bảy nữa |
| past-other | {0} Thứ Bảy trước |
| Gregorian | Eras - wide | 0 | tr. CN | Trước CN |
| 1-variant | CE | CN |
| Eras - abbreviated | 0 | tr. CN | Trước CN | basic |
| 1-variant | CE | CN |
| Formats - Standard - Date Formats | full | EEEE, 'ngày' dd MMMM 'năm' y | EEEE, d MMMM, y |
| long | 'Ngày' dd 'tháng' MM 'năm' y | d MMMM, y |
| Formats - Flexible - Date Formats | MMMMW-other | ▷missing◁ | 'tuần' W 'của' 'tháng' M | modern |
| yw-other | 'tuần' w 'của' 'năm' y |
| Formats - Flexible - 12 Hour Time Formats | GyMMMEd | E, d MMM, y G | E, dd/MM/y G | moderate |
| Generic | Formats - Flexible - Date Formats | yyyyMEd | E, dd-M-y G | E, d/M/y GGGGG |
| Chinese | zodiacs | cyclic-format-abbreviated-1 | Chuột | Tý | modern |
| cyclic-format-abbreviated-2 | Trâu | Sửu |
| cyclic-format-abbreviated-3 | Hổ | Dần |
| cyclic-format-abbreviated-4 | Mèo | Mão |
| cyclic-format-abbreviated-5 | Rồng | Thìn |
| cyclic-format-abbreviated-6 | Rắn | Tỵ |
| cyclic-format-abbreviated-7 | Ngựa | Ngọ |
| cyclic-format-abbreviated-8 | Dê | Mùi |
| cyclic-format-abbreviated-9 | Khỉ | Thân |
| cyclic-format-abbreviated-10 | Gà | Dậu |
| cyclic-format-abbreviated-11 | Chó | Tuất |
| cyclic-format-abbreviated-12 | Lợn | Hợi |
| Timezones | Timezone Display Patterns | null | Region Format - Daylight | Giờ ban ngày {0} | Giờ mùa hè {0} | basic |
| North America | America_Central | daylight-long | Giờ ban ngày miền trung | Giờ mùa hè miền trung |
| America_Eastern | Giờ ban ngày miền đông | Giờ mùa hè miền đông |
| America_Mountain | Giờ ban ngày miền núi | Giờ mùa hè miền núi |
| America_Pacific | Giờ ban ngày Thái Bình Dương | Giờ Mùa hè Thái Bình Dương |
| Africa | Cities and Regions | Reunion | Reunion | Réunion | modern |
| Europe | Uzhgorod | Uzhgorod | Uzhhorod |
| Vienna | Viên | Vienna |
| Western Asia | Georgia | generic-long | Giờ Georgia | Giờ Gruzia |
| standard-long | Giờ Chuẩn Georgia | Giờ Chuẩn Gruzia |
| daylight-long | Giờ Mùa Hè Georgia | Giờ Mùa Hè Gruzia |
| Eastern Asia | Pyongyang | standard-long | ▷missing◁ | Giờ Bình Nhưỡng |
| Oceania | Apia | daylight-long | Giờ Ban ngày Apia | Giờ Mùa Hè Apia |
| Numbers | Number Formatting Patterns | Standard Patterns using Arabic-Indic Digits (arab) | standard-currency | ¤ #,##0.00 | #,##0.00 ¤ | comprehensive |
| standard-percent | #,##0% | #,##0 % |
| Currencies | Southern/Eastern Europe | Eastern Europe: Belarus | BYN-name | BYN | Rúp Belarus |
| BYR-name | Rúp Belarus | Rúp Belarus (2000–2016) | modern |
| BYN-name-other | BYN | Rúp Belarus | comprehensive |
| BYR-name-other | Rúp Belarus | Rúp Belarus (2000–2016) | modern |
| BYN-symbol-narrow | ▷missing◁ | р. | comprehensive |
| BYR-symbol-narrow | р. | ▷removed◁ | modern |
| Units | Area | square-kilometer | long-per | ▷missing◁ | {0}/km² |
| short-per |
| square-mile | long-per | {0}/mi² |
| short-per |
| Volume | gallon-imperial | long-displayName | Imp. gal | gallon Anh |
| long-other | {0} gal Imp. | {0} gallon Anh |
| long-per | {0}/gal Imp. | {0}/gal Anh |
| short-displayName | Imp. gal | gal Anh |
| short-other | {0} gal Imp. | {0} gal Anh |
| short-per | {0}/gal Imp. | {0}/gal Anh |
| Mass and Weight | ounce | long-displayName | ao-xơ | oz |
| long-other | {0} ao-xơ | {0} oz |
| Coordinates | east | long | {0}E | {0}Đ |
| short |
| narrow |
| north | long | {0}N | {0}B |
| short |
| narrow |
| south | long | {0}S | {0}N |
| short |
| narrow |
| west | long | {0}W | {0}T |
| short |
| narrow |
| Miscellaneous | Displaying Lists | Short Standard Lists | 2 | ▷missing◁ | {0} và {1} |
| start | {0}, {1} |
| middle |
| end | {0} và {1} |
| Narrow Unit Lists | 2 | {0}, {1} | {0} {1} |
| start |
| middle |
| end |
| Linguistic Elements | Character Label Pattern | strokes-other | ▷missing◁ | {0} nét |
| all | {0} — Tất cả |
| category-list | {0}: {1} |
| compatibility | {0} — Tương thích |
| enclosed | {0} — Kín |
| extended | {0} — Mở rộng |
| historic | {0} — Lịch sử |
| miscellaneous | {0} — Khác |
| other |
| scripts | Chữ viết — {0} |
| Character Label | activities | Hoạt động |
| african_scripts | Chữ viết Châu Phi |
| american_scripts | Chữ viết Châu Mỹ |
| animal | động vật |
| animals_nature | Động vật & Tự nhiên |
| arrows | Mũi tên |
| body | vật thể |
| box_drawing | Vẽ hộp |
| braille | Chữ nổi Braille |
| building | xây dựng |
| bullets_stars | Dấu đầu dòng/Sao |
| consonantal_jamo | Jamo Phụ âm |
| currency_symbols | Ký hiệu Tiền tệ |
| dash_connector | Gạch ngang/Gạch nối |
| digits | Chữ số |
| dingbats | Dingbat |
| divination_symbols | Ký hiệu Tiên tri |
| downwards_arrows | Mũi tên Hướng xuống |
| downwards_upwards_arrows | Mũi tên Lên xuống |
| east_asian_scripts | Chữ viết Đông Á |
| emoji | Biểu tượng |
| european_scripts | Chữ viết Châu Âu |
| female | nữ |
| flag | cờ |
| flags | Cờ |
| food_drink | Đồ ăn & Đồ uống |
| format | Định dạng |
| format_whitespace | Định dạng & Dấu cách |
| full_width_form_variant | Biến thể Mẫu rộng Đầy đủ |
| geometric_shapes | Hình dạng Hình học |
| half_width_form_variant | Biến thể Mẫu rộng |
| han_characters | Ký tự chữ Hán |
| han_radicals | Gốc chữ Hán |
| hanja | Hanja |
| hanzi_simplified | Hán tự (Giản thể) |
| hanzi_traditional | Hán tự (Phồn thể) |
| heart | trái tim |
| historic_scripts | Chữ cái Lịch sử |
| ideographic_desc_characters | Ký tự Mô tả Tượng hình |
| japanese_kana | Kana Tiếng Nhật |
| kanbun | Kanbun |
| kanji | Kanji |
| keycap | mũ phím |
| leftwards_arrows | Mũi tên Hướng sang trái |
| leftwards_rightwards_arrows | Mũi tên Hai chiều |
| letterlike_symbols | Ký hiệu Giống chữ cái |
| limited_use | Sử dụng Hạn chế |
| male | nam |
| math_symbols | Ký hiệu Toán học |
| middle_eastern_scripts | Chữ viết Trung Đông |
| miscellaneous | Khác |
| modern_scripts | Chữ viết Hiện đại |
| modifier | Bổ trợ |
| musical_symbols | Ký hiệu Âm nhạc |
| nature | tự nhiên |
| nonspacing | Không giãn cách |
| numbers | Số |
| objects | Đồ vật |
| other | Khác |
| paired | Được ghép đôi |
| person | người |
| phonetic_alphabet | Bảng chữ cái Phiên âm |
| pictographs | Chữ tượng hình |
| place | địa điểm |
| plant | thực vật |
| punctuation | Dấu câu |
| rightwards_arrows | Mũi tên Hướng sang phải |
| sign_standard_symbols | Ký hiệu/Ký hiệu chuẩn |
| small_form_variant | Biến thể Mẫu nhỏ |
| smiley | mặt cười |
| smileys_people | Mặt cười & Người |
| south_asian_scripts | Chữ viết Nam Á |
| southeast_asian_scripts | Chữ viết Đông Nam Á |
| spacing | Giãn cách |
| sport | thể thao |
| symbols | Ký hiệu |
| technical_symbols | Ký hiệu Kỹ thuật |
| tone_marks | Dấu thanh |
| travel | du lịch |
| travel_places | Du lịch & Địa điểm |
| upwards_arrows | Mũi tên Hướng lên |
| variant_forms | Mẫu Biến thể |
| vocalic_jamo | Jamo Nguyên âm |
| weather | thời tiết |
| western_asian_scripts | Chữ viết Tây Á |
| whitespace | Dấu cách |
| Annotation | ♀-labels | nữ | phụ nữ | comprehensive |
| ♀-tts | ký hiệu nữ |
| ♂-labels | nam | đàn ông |
| ♂-tts | ký hiệu nam |
| ⚕-labels | rắn thần | y học | cán bộ |
| ⚕-tts | biểu tượng y tế |
| 🕺-labels | khiêu vũ | người đàn ông |
| 🕺-tts | người khiêu vũ |
| 🖤-labels | đen | tim | điều xấu | điều ác |
| 🖤-tts | tim đen |
| 🤙-labels | gọi điện | bàn tay |
| 🤙-tts | bàn tay gọi cho tôi |
| 🤚-labels | phía sau bàn tay | giơ lên |
| 🤚-tts | phía sau bàn tay giơ lên |
| 🤛-labels | nắm đấm | hướng trái |
| 🤛-tts | nắm đấm hướng phía trái |
| 🤜-labels | nắm đấm | hướng phải |
| 🤜-tts | nắm đấm hướng phía phải |
| 🤝-labels | bắt tay | đồng ý | gặp mặt | rung | tay |
| 🤝-tts | bắt tay |
| 🤞-labels | chéo | ngón tay | bàn tay | may mắn |
| 🤞-tts | ngón tay chéo |
| 🤠-labels | cao bồi | mặt | mũ | cao bồi |
| 🤠-tts | mặt đội mũ cao bồi |
| 🤡-labels | hề | mặt |
| 🤡-tts | mặt hề |
| 🤢-labels | mặt | buồn nôn | nôn mửa |
| 🤢-tts | mặt buồn nôn |
| 🤣-labels | sàn | cười | lăn lộn | mặt |
| 🤣-tts | cười lăn lộn |
| 🤤-labels | thò lò mũi xanh | mặt |
| 🤤-tts | mặt thò lò mũi xanh |
| 🤥-labels | mặt | nói dối | pinocchio |
| 🤥-tts | mặt nói dối |
| 🤦-labels | mặt | lòng bàn tay | hoài nghi | tức giận |
| 🤦-tts | lấy tay che mặt |
| 🤦♀-labels | sự hoài nghi | bực tức | lòng bàn tay | nữ | phụ nữ |
| 🤦♀-tts | người phụ nữ lấy tay che mặt |
| 🤦♂-labels | sự hoài nghi | bực tức | lòng bàn tay | nam | đàn ông |
| 🤦♂-tts | người đàn ông lấy tay che mặt |
| 🤧-labels | mặt | sức khỏe | hắt hơi |
| 🤧-tts | mặt hắt hơi |
| 🤰-labels | đang mang thai | phụ nữ |
| 🤰-tts | phụ nữ mang thai |
| 🤳-labels | tự sướng | máy ảnh | điện thoại |
| 🤳-tts | tự sướng |
| 🤴-labels | hoàng tử |
| 🤴-tts |
| 🤵-labels | chú rể | người nam | áo ximôckinh |
| 🤵-tts | người mặc áo ximôckinh |
| 🤶-labels | bà già Noel | giáng sinh | mẹ |
| 🤶-tts | mẹ giáng sinh |
| 🤷-labels | nhún vai | nghi ngờ | thờ ơ | hững hờ |
| 🤷-tts | nhún vai |
| 🤷♀-labels | nghi ngờ | nữ | vô minh | sự thờ ơ | nhún vai | phụ nữ |
| 🤷♀-tts | người phụ nữ nhún vai |
| 🤷♂-labels | nghi ngờ | vô minh | sự thờ ơ | nam | người đàn ông | nhún vai |
| 🤷♂-tts | người đàn ông nhún vai |
| 🤸-labels | nhào lộn | thể dục | người | thể thao |
| 🤸-tts | nhào lộn |
| 🤸♀-labels | nhào lộn | nữ | thể dục dụng cụ | người | thể thao | phụ nữ |
| 🤸♀-tts | người phụ nữ nhào lộn |
| 🤸♂-labels | nhào lộn | thể dục dụng cụ | nam | người đàn ông | người | thể thao |
| 🤸♂-tts | người đàn ông nhào lộn |
| 🤹-labels | tung hứng | đa nhiệm | cân bằng | kỹ năng |
| 🤹-tts | tung hứng |
| 🤹♀-labels | nữ | tung hứng | đa nhiệm | phụ nữ |
| 🤹♀-tts | người phụ nữ tung hứng |
| 🤹♂-labels | tung hứng | nam | đàn ông | đa nhiệm |
| 🤹♂-tts | người đàn ông tung hứng |
| 🤺-labels | người đấu kiếm | đấu kiếm | kiếm | thể thao | người |
| 🤺-tts | người đấu kiếm |
| 🤼-labels | đô vật | vật | thể thao | người |
| 🤼-tts | vật |
| 🤼♀-labels | nữ | người | thể thao | phụ nữ | vật lộn |
| 🤼♀-tts | phụ nữ chơi vật |
| 🤼♂-labels | nam | đàn ông | người | thể thao | vật lộn |
| 🤼♂-tts | đàn ông chơi vật |
| 🤽-labels | bóng nước | nước | người | thể thao |
| 🤽-tts | bóng nước |
| 🤽♀-labels | nữ | thể thao | bóng nước | phụ nữ |
| 🤽♀-tts | người phụ nữ chơi bóng nước |
| 🤽♂-labels | nam | người đàn ông | thể thao | thủy cầu |
| 🤽♂-tts | người đàn ông chơi bóng nước |
| 🤾-labels | bóng ném | bóng | thể thao | người |
| 🤾-tts | bóng ném |
| 🤾♀-labels | nữ | bóng ném | thể thao | phụ nữ |
| 🤾♀-tts | người phụ nữ chơi bóng ném |
| 🤾♂-labels | bóng ném | nam | người đàn ông | thể thao |
| 🤾♂-tts | người đàn ông chơi bóng ném |
| 🥀-labels | hoa | héo |
| 🥀-tts | hoa héo |
| 🥁-labels | trống | dùi trống | nhạc |
| 🥁-tts | trống |
| 🥂-labels | tiếng keng | cốc | đồ uống | chúc mừng |
| 🥂-tts | cạch cốc |
| 🥃-labels | cốc | cốc vại | rượu whisky | rượu | ngụm |
| 🥃-tts | cốc vại |
| 🥄-labels | thìa | bộ đồ ăn |
| 🥄-tts | thìa |
| 🥅-labels | khung thành | lưới | thể thao |
| 🥅-tts | lưới khung thành |
| 🥇-labels | nhất | vàng | huy chương |
| 🥇-tts | huy chương vàng |
| 🥈-labels | huy chương | hai | bạc |
| 🥈-tts | huy chương bạc |
| 🥉-labels | đồng | huy chương | ba |
| 🥉-tts | huy chương đồng |
| 🥊-labels | quyền anh | găng tay | thể thao |
| 🥊-tts | găng tay quyền anh |
| 🥋-labels | judo | karate | taekwondo | võ thuật | đồng phục | thể thao |
| 🥋-tts | đồng phục võ thuật |
| 🥐-labels | bánh sừng bò | bánh móng ngựa | pháp | thức ăn | bánh mỳ |
| 🥐-tts | bánh sừng bò |
| 🥑-labels | quả bơ | hoa quả | thức ăn |
| 🥑-tts | quả bơ |
| 🥒-labels | dưa chuột | dưa chua | thực vật | thức ăn |
| 🥒-tts | dưa chuột |
| 🥓-labels | thịt xông khói | thịt | thức ăn |
| 🥓-tts | thịt xông khói |
| 🥔-labels | khoai tây | thực vật | thức ăn |
| 🥔-tts | khoai tây |
| 🥕-labels | cà rốt | thực vật | thức ăn |
| 🥕-tts | cà rốt |
| 🥖-labels | bánh mì que | bánh mỳ | pháp | thức ăn |
| 🥖-tts | bánh mì que |
| 🥗-labels | xanh | salat | thức ăn |
| 🥗-tts | salat rau |
| 🥘-labels | cơm thập cẩm | lẩu | chảo | nông | thức ăn |
| 🥘-tts | chảo thức ăn |
| 🥙-labels | thịt nướng | viên bột đậu rán | bánh mỳ gyro | bánh quy bột khô | nhồi | thức ăn |
| 🥙-tts | bánh quy bột khô |
| 🥚-labels | trứng | thức ăn |
| 🥚-tts | trứng |
| 🥛-labels | cốc | sữa | đồ uống |
| 🥛-tts | cốc sữa |
| 🥜-labels | đậu phộng | quả hạch | thức ăn | thực vật |
| 🥜-tts | đậu phộng |
| 🥝-labels | kiwi | hoa quả | thức ăn |
| 🥝-tts | quả kiwi |
| 🥞-labels | bánh kếp | thức ăn |
| 🥞-tts | bánh kếp |
| 🦅-labels | đại bàng | chim |
| 🦅-tts | đại bàng |
| 🦆-labels | vịt | chim |
| 🦆-tts | vịt |
| 🦇-labels | dơi | ma cà rồng | động vật |
| 🦇-tts | dơi |
| 🦈-labels | cá mập | cá |
| 🦈-tts | cá mập |
| 🦉-labels | cú | không ngoan | chim |
| 🦉-tts | cú |
| 🦊-labels | mặt | cáo | động vật |
| 🦊-tts | mặt cáo |
| 🦋-labels | bướm | côn trùng | đẹp |
| 🦋-tts | bướm |
| 🦌-labels | nai | động vật |
| 🦌-tts | nai |
| 🦍-labels | khỉ đột | động vật |
| 🦍-tts | khỉ đột |
| 🦎-labels | thằn lằn | bò sát |
| 🦎-tts | thằn lằn |
| 🦏-labels | tê giác | động vật |
| 🦏-tts | tê giác |
| 🦐-labels | tôm | nhỏ | tôm cua | thức ăn |
| 🦐-tts | tôm |
| 🦑-labels | mực | thân mềm | thức ăn |
| 🦑-tts | mực |
| 😀-labels | mặt | toe toét | mặt | toe toét |
| 😁-labels | mắt | mặt | toe toét | cười | mắt | mặt | toe toét | cười |
| 😃-labels | mặt | miệng | mở | cười | mặt | miệng | mở | cười |
| 😄-labels | mắt | mặt | miệng | mở | cười | mắt | mặt | miệng | mở | cười |
| 😅-labels | lạnh | mặt | mở | cười | mồ hôi | lạnh | mặt | mở | cười | mồ hôi |
| 😆-labels | mặt | cười | miệng | mở | hài lòng | cười | mặt | cười | miệng | mở | hài lòng | cười |
| 😉-labels | mặt | mặt |
| 😊-labels | đỏ mặt | mắt | mặt | cười | đỏ mặt | mắt | mặt | cười |
| 😋-labels | ngon | mặt | thưởng thức | cười | nghi ngờ | ngon tuyệt | ngon | mặt | thưởng thức | cười | nghi ngờ | ngon tuyệt |
| 😎-labels | sáng | phong cách | mắt | đeo kính | mặt | kính | cười | mặt trời | kính | thời tiết | sáng | phong cách | mắt | đeo kính | mặt | kính | cười | mặt trời | kính | thời tiết |
| 😘-labels | mặt | trái tim | nụ hôn | mặt | trái tim | nụ hôn |
| 😙-labels | mắt | mặt | hôn | cười | mắt | mặt | hôn | cười |
| 😚-labels | đóng | mắt | mặt | hôn | đóng | mắt | mặt | hôn |
| ☺-labels | mặt | thoải mái | thư giãn | cười | mặt | thoải mái | thư giãn | cười |
| 😇-labels | thiên thần | mặt | chuyện cổ tích | tưởng tưởng | hào quang | ngây thơ | cười | thiên thần | mặt | chuyện cổ tích | tưởng tưởng | hào quang | ngây thơ | cười |
| 😑-labels | vô cảm | mặt | không có thần sắc | không có ý nghĩa | vô cảm | mặt | không có thần sắc | không có ý nghĩa |
| 😶-labels | mặt | miệng | ít nói | yên lặng | mặt | miệng | ít nói | yên lặng |
| 🙄-labels | mắt | mặt | đu đưa | mắt | mặt | đu đưa |
| 😥-labels | thất vọng | mặt | nhẹ nhõm | ngạc nhiên | thất vọng | mặt | nhẹ nhõm | ngạc nhiên |
| 😮-labels | mặt | miệng | mở | thông cảm | mặt | miệng | mở | thông cảm |
| 😯-labels | mặt | làm thinh | choáng váng | ngạc nhiên | mặt | làm thinh | choáng váng | ngạc nhiên |
| 😜-labels | mắt | mặt | nói đùa | lưỡi | nháy mắt | mắt | mặt | nói đùa | lưỡi | nháy mắt |
| 😝-labels | mắt | mặt | kinh khủng | hương vị | lưỡi | mắt | mặt | kinh khủng | hương vị | lưỡi |
| 😓-labels | lạnh | mặt | mồ hôi | lạnh | mặt | mồ hôi |
| 😷-labels | lạnh | bác sĩ | mặt | mặt nạ | thuốc | ốm | lạnh | bác sĩ | mặt | mặt nạ | thuốc | ốm |
| 🤒-labels | mặt | mệt | ốm | nhiệt kế | mặt | mệt | ốm | nhiệt kế |
| 🤕-labels | băng | mặt | đau. vết thương | băng | mặt | đau. vết thương |
| 😲-labels | kinh ngạc | mặt | sốc | hoàn toàn | kinh ngạc | mặt | sốc | hoàn toàn |
| 😤-labels | mặt | chiến thắng | mặt | chiến thắng |
| 😢-labels | khóc | mặt | buồn | nước mắt | khóc | mặt | buồn | nước mắt |
| 😭-labels | khóc | mặt | buồn | thổn thức | nước mắt | khóc | mặt | buồn | thổn thức | nước mắt |
| 😦-labels | mặt | nhăn mặt | miệng | mở | mặt | nhăn mặt | miệng | mở |
| 😧-labels | đau khổ | mặt | đau khổ | mặt |
| 😨-labels | mặt | sợ hãi | sợ | kinh hãi | mặt | sợ hãi | sợ | kinh hãi |
| 😩-labels | mặt | mệt mỏi | kiệt sức | mặt | mệt mỏi | kiệt sức |
| 😰-labels | xanh xao | lạnh | mặt | miệng | mở | vội vã | mồ hôi | xanh xao | lạnh | mặt | miệng | mở | vội vã | mồ hôi |
| 😱-labels | mặt | sợ hãi | sợ | kinh sợ | kinh hãi | la hét | mặt | sợ hãi | sợ | kinh sợ | kinh hãi | la hét |
| 👿-labels | quỷ | quỷ sứ | mặt | truyện cổ tích | tưởng tượng | quỷ | quỷ sứ | mặt | truyện cổ tích | tưởng tượng |
| ☠-labels | cơ thể người | xương bắt chéo | cái chết | khuôn mặt | con quái vật | sọ | cơ thể người | xương bắt chéo | cái chết | khuôn mặt | con quái vật | sọ |
| 👽-labels | sinh vật | ngoài trái đất | khuôn mặt | truyện cổ tích | tưởng tượng | quái vật | vũ trụ | đĩa bay | sinh vật | ngoài trái đất | khuôn mặt | truyện cổ tích | tưởng tượng | quái vật | vũ trụ | đĩa bay |
| 👾-labels | người ngoài hành tinh | sinh vật | ngoài trái đất | khuôn mặt | truyện cổ tích | tưởng tượng | quái vật | vũ trụ | đĩa bay | người ngoài hành tinh | sinh vật | ngoài trái đất | khuôn mặt | truyện cổ tích | tưởng tượng | quái vật | vũ trụ | đĩa bay |
| 🤖-labels | mặt | quỷ | rô-bốt | mặt | quỷ | rô-bốt |
| 💩-labels | hài hước | chất thải | khuôn mặt | quái vật | phân | hài hước | chất thải | khuôn mặt | quái vật | phân |
| 🙈-labels | quỷ | khuôn mặt | cấm | cử chỉ | con khỉ | không có | không | không cho phép | nhìn thấy | quỷ | khuôn mặt | cấm | cử chỉ | con khỉ | không có | không | không cho phép | nhìn thấy |
| 🙉-labels | quỷ | khuôn mặt | cấm | cử chỉ | nghe | con khỉ | không có | không | không cho phép | quỷ | khuôn mặt | cấm | cử chỉ | nghe | con khỉ | không có | không | không cho phép |
| 🙊-labels | quỷ | khuôn mặt | cấm | cử chỉ | con khỉ | không | không có | không cho phép | nói | quỷ | khuôn mặt | cấm | cử chỉ | con khỉ | không | không có | không cho phép | nói |
| 👦-labels | ▷missing◁ | cậu bé | con trai |
| 👦-tts | con trai |
| 👨-labels | nam | đàn ông |
| 👨-tts | nam |
| 👨⚕-labels | bác sĩ | chăm sóc sức khỏe | nam | người đàn ông | y tá | trị liệu |
| 👨⚕-tts | nhân viên y tế nam |
| 👨👦-labels | con trai | con | cha | nam | người đàn ông | mẹ |
| 👨👦-tts | gia đình, nam, con trai |
| 👨👦👦-labels | con trai | con | cha | nam | người đàn ông | mẹ |
| 👨👦👦-tts | gia đình, nam, con trai, con trai |
| 👨👧-labels | con | cha | nữ | đầu tiên | nam | người đàn ông | mẹ | thời con gái | xử nữ | hoàng đạo |
| 👨👧-tts | gia đình, nam, con gái |
| 👨👧👦-labels | con trai | con | cha | nữ | đầu tiên | nam | người đàn ông | mẹ | thời con gái | xử nữ | hoàng đạo |
| 👨👧👦-tts | gia đình, nam, con gái, con trai |
| 👨👧👧-labels | con | cha | nữ | đầu tiên | nam | người đàn ông | mẹ | thời con gái | xử nữ | hoàng đạo |
| 👨👧👧-tts | gia đình, nam, con gái, con gái |
| 👨🎓-labels | tốt nghiệp | nam | người đàn ông | sinh viên |
| 👨🎓-tts | sinh viên nam |
| 👨🌾-labels | nông dân | làm vườn | nam | đàn ông | người nuôi súc vật |
| 👨🌾-tts | nông dân nam |
| 👨🍳-labels | đầu bếp | bếp | nữ | đàn ông |
| 👨🍳-tts | đầu bếp nam |
| 👨🏫-labels | người hướng dẫn | nam | người đàn ông | giáo sư | giáo viên |
| 👨🏫-tts | giáo viên nam |
| 👨🏭-labels | lắp ráp | nhà máy | công nghiệp | nam | người đàn ông | công nhân |
| 👨🏭-tts | công nhân nam |
| 👨🎨-labels | nghệ sĩ | nam | người đàn ông | bảng màu |
| 👨🎨-tts | nghệ sĩ nam |
| 👨🚒-labels | lính cứu hỏa | xe chữa cháy | nam | đàn ông |
| 👨🚒-tts | lính cứu hỏa nam |
| 👨✈-labels | nam | người đàn ông | phi công | máy bay |
| 👨✈-tts | phi công nam |
| 👨🚀-labels | phi hành gia | nam | người đàn ông | tên lửa | không gian |
| 👨🚀-tts | phi hành gia nam |
| 👨🎤-labels | diễn viên | nghệ sĩ | nam | người đàn ông | nhạc rock | ca sĩ | ngôi sao |
| 👨🎤-tts | ca sĩ nam |
| 👨💻-labels | người viết mật mã | nhà phát triển | phát minh | nam | người đàn ông | phần mềm | kỹ thuật viên |
| 👨💻-tts | kỹ thuật viên nam |
| 👨🔬-labels | sinh vật học | hóa học | kỹ sư | làm | người đàn ông | toán học | vật lý | nhà khoa học |
| 👨🔬-tts | nhà khoa học nam |
| 👨💼-labels | kiến trúc sư | kinh doanh | nam | người đàn ông | quản lý | văn phòng | công việc văn phòng |
| 👨💼-tts | nhân viên nam |
| 👨🔧-labels | thợ điện | nam | người đàn ông | cơ khí | thợ sửa ống nước | thợ |
| 👨🔧-tts | thợ nam |
| 👨⚖-labels | công lý | nam | người đàn ông | cầm cân nảy mực |
| 👨⚖-tts | thẩm phán nam |
| 👩-labels | nữ | phụ nữ |
| 👩-tts | nữ |
| 👩⚕-labels | bác sĩ | nữ | chăm sóc sức khỏe | y tá | trị liệu | phụ nữ |
| 👩⚕-tts | nhân viên y tế nữ |
| 👩👦-labels | con trai | con | cha | nữ | nam | mẹ | phụ nữ |
| 👩👦-tts | gia đình, nữ, con trai |
| 👩👦👦-labels | con trai | con | cha | nữ | nam | mẹ | phụ nữ |
| 👩👦👦-tts | gia đình, nữ, con trai, con trai |
| 👩👧-labels | con | cha | nữ | đầu tiên | mẹ | thời con gái | xử nữ | người phụ nữ | hoàng đạo |
| 👩👧-tts | gia đình, nữ, con gái |
| 👩👧👦-labels | con trai | con | cha | nữ | đầu tiên | nam | mẹ | thời con gái | xử nữ | người phụ nữ | hoàng đạo |
| 👩👧👦-tts | gia đình, nữ, con gái, con trai |
| 👩👧👧-labels | con | cha | nữ | đầu tiên | mẹ | thời con gái | xử nữ | người phụ nữ | hoàng đạo |
| 👩👧👧-tts | gia đình, nữ, con gái, con gái |
| 👩🎓-labels | nữ | tốt nghiệp | sinh viên | phụ nữ |
| 👩🎓-tts | sinh viên nữ |
| 👩🌾-labels | nông dân | nữ | làm vườn | chủ trại | phụ nữ |
| 👩🌾-tts | nông dân nữ |
| 👩🍳-labels | đầu bếp | bếp | nữ | phụ nữ |
| 👩🍳-tts | đầu bếp nữ |
| 👩🏫-labels | nữ | người hướng dẫn | giáo sư | giáo viên | phụ nữ |
| 👩🏫-tts | giáo viên nữ |
| 👩🏭-labels | lắp ráp | nhà máy | nữ | công nghiệp | người phụ nữ | công nhân |
| 👩🏭-tts | công nhân nữ |
| 👩🎨-labels | nghệ sĩ | nữ | bảng màu | phụ nữ |
| 👩🎨-tts | nghệ sĩ nữ |
| 👩🚒-labels | nữ | lính cứu hỏa | xe chữa cháy | phụ nữ |
| 👩🚒-tts | lính cứu hỏa nữ |
| 👩✈-labels | nữ | phi công | máy bay | phụ nữ |
| 👩✈-tts | phi công nữ |
| 👩🚀-labels | phi hành gia | nữ | tên lửa | không gian | phụ nữ |
| 👩🚀-tts | phi hành gia nữ |
| 👩🎤-labels | diễn viên | nghệ sĩ | nữ | nhạc rock | ca sĩ | ngôi sao | phụ nữ |
| 👩🎤-tts | ca sĩ nữ |
| 👩💻-labels | người viết mật mã | nhà phát triển | nữ | phát minh | phần mềm | kỹ thuật viên | phụ nữ |
| 👩💻-tts | kỹ thuật viên nữ |
| 👩🔬-labels | sinh vật học | hóa học | kỹ sư | nữ | toán học | vật lý | khoa học | phụ nữ |
| 👩🔬-tts | nhà khoa học nữ |
| 👩💼-labels | kiến trúc sư | kinh doanh | nữ | quản lý | văn phòng | công việc văn phòng | phụ nữ |
| 👩💼-tts | nhân viên nữ |
| 👩🔧-labels | thợ điện | nữ | cơ khí | thợ sửa ống nước | thợ | phụ nữ |
| 👩🔧-tts | thợ nữ |
| 👩⚖-labels | nữ | thẩm phán | công lý | phụ nữ |
| 👩⚖-tts | thẩm phán nữ |
| 👴-labels | đàn ông | già | đàn ông | già |
| 👵-labels | già | phụ nữ | già | phụ nữ |
| 👶-labels | ▷missing◁ | trẻ con | trẻ em |
| 👶-tts | trẻ con |
| 👱♀-labels | tóc vàng hoe | nữ | phụ nữ |
| 👱♀-tts | người phụ nữ tóc vàng hoe |
| 👱♂-labels | tóc vàng hoe | nam | đàn ông |
| 👱♂-tts | người đàn ông tóc vàng hoe |
| 👮♀-labels | cảnh sát | nữ | sĩ quan | phụ nữ |
| 👮♀-tts | cảnh sát nữ |
| 👮♂-labels | cảnh sát | nam | người đàn ông | sĩ quan |
| 👮♂-tts | cảnh sát nam |
| 👲-labels | mũ Khang Hy | mũ | đàn ông | mũ Khang Hy | mũ | đàn ông |
| 👳-tts | người đàn ông đội khăn xếp | người đội khăn xếp |
| 👳♀-labels | ▷missing◁ | nữ | khăn xếp | phụ nữ |
| 👳♀-tts | người phụ nữ đội khăn xếp |
| 👳♂-labels | nam | người đàn ông | khăn xếp |
| 👳♂-tts | người đàn ông đội khăn xếp |
| 👷♀-labels | xây dựng | nữ | người phụ nữ | công nhân |
| 👷♀-tts | công nhân xây dựng nữ |
| 👷♂-labels | xây dựng | nam | người đàn ông | công nhân |
| 👷♂-tts | công xây dựng nam |
| ⛑-labels | cứu | chữ thập | khuôn mặt | cái mũ | nón bảo hộ | cứu | chữ thập | khuôn mặt | cái mũ | nón bảo hộ |
| 👸-labels | truyện cổ tích | tưởng tượng | truyện cổ tích | tưởng tượng |
| 💂-labels | bảo vệ | bảo vệ |
| 💂♀-labels | ▷missing◁ | nữ | bảo vệ | phụ nữ |
| 💂♀-tts | bảo vệ nữ |
| 💂♂-labels | bảo vệ | nam | đàn ông |
| 💂♂-tts | bảo vệ nam |
| 🕵♀-labels | thám tử | nữ | điệp viên | phụ nữ |
| 🕵♀-tts | thám tử nữ |
| 🕵♂-labels | thám tử | nam | người đàn ông | điệp viên |
| 🕵♂-tts | thám tử nam |
| 🎅-labels | lễ kỷ niệm | giáng sinh | truyện cổ tích | tưởng tượng | cha | ông già noel | lễ kỷ niệm | giáng sinh | truyện cổ tích | tưởng tượng | cha | ông già noel |
| 👼-labels | thiên thần | bé con | khuôn mặt | truyện cổ tích | tưởng tượng | thiên thần | bé con | khuôn mặt | truyện cổ tích | tưởng tượng |
| 👯-labels | điệu múa thỏ | diễn viên múa | tai | con gái | phụ nữ | điệu múa thỏ | diễn viên múa | tai | con gái | phụ nữ |
| 👯♀-labels | ▷missing◁ | tai thỏ | vũ công | nữ | tiệc tùng | phụ nữ |
| 👯♀-tts | phụ nữ tiệc tùng |
| 👯♂-labels | tai thỏ | vũ công | nam | đàn ông | tiệc tùng |
| 👯♂-tts | đàn ông tiệc tùng |
| 💆-labels | xoa bóp | thẩm mĩ viện | xoa bóp | thẩm mĩ viện |
| 💆-tts | xoa bóp mặt | xoa bóp mặt |
| 💆♀-labels | ▷missing◁ | mặt | nữ | xoa bóp | phụ nữ |
| 💆♀-tts | người phụ nữ được xoa bóp mặt |
| 💆♂-labels | mặt | nam | người đàn ông | xoa bóp |
| 💆♂-tts | người đàn ông được xoa bóp mặt |
| 💇-labels | thợ cắt tóc | làm đẹp | phòng | thợ cắt tóc | làm đẹp | phòng |
| 💇♀-labels | ▷missing◁ | nữ | cắt tóc | phụ nữ |
| 💇♀-tts | người phụ nữ được cắt tóc |
| 💇♂-labels | cắt tóc | nam | đàn ông |
| 💇♂-tts | người đàn ông được cắt tóc |
| 👰-labels | cô dâu | mạng che mặt | cưới | cô dâu | mạng che mặt | cưới |
| 🙍-labels | cau mày | cử chỉ | cau mày | cử chỉ |
| 🙍♀-labels | ▷missing◁ | nữ | cau mày | cử chỉ | phụ nữ |
| 🙍♀-tts | người phụ nữ cau mày |
| 🙍♂-labels | cau mày | cử chỉ | nam | đàn ông |
| 🙍♂-tts | người đàn ông cau mày |
| 🙎♀-labels | nữ | cử chỉ | bĩu môi | phụ nữ |
| 🙎♀-tts | người phụ nữ bĩu môi |
| 🙎♂-labels | cử chỉ | nam | người đàn ông | bĩu môi |
| 🙎♂-tts | người đàn ông bĩu môi |
| 🙅-labels | cấm | cử chỉ | tay | không có | không | không cho phép | cấm | cử chỉ | tay | không có | không | không cho phép |
| 🙅♀-labels | ▷missing◁ | nữ | cấm | cử chỉ | tay | không | không ok | phụ nữ |
| 🙅♀-tts | người phụ nữ ra hiệu phản đối |
| 🙅♂-labels | cấm | cử chỉ | tay | nam | người đàn ông | không | không ok |
| 🙅♂-tts | người đàn ông ra hiệu phản đối |
| 🙆♀-labels | nữ | cử chỉ | tay | trên | phụ nữ |
| 🙆♀-tts | người phụ nữ ra hiệu đồng ý |
| 🙆♂-labels | cử chỉ | tay | nam | người đàn ông | được |
| 🙆♂-tts | người đàn ông ra hiệu đồng ý |
| 💁♀-labels | nữ | tươi tắn | tay ra hiệu | phụ nữ |
| 💁♀-tts | người phụ nữ ra hiệu trợ giúp |
| 💁♂-labels | nam | người đàn ông | tươi tắn | tay ra hiệu |
| 💁♂-tts | người đàn ông ra hiệu trợ giúp |
| 🙋-labels | cử chỉ | tay | vui vẻ | nâng lên | cử chỉ | tay | vui vẻ | nâng lên |
| 🙋♀-labels | ▷missing◁ | nữ | cử chỉ | giơ tay | phụ nữ |
| 🙋♀-tts | người phụ nữ giơ cao tay |
| 🙋♂-labels | cử chỉ | nam | người đàn ông | giơ tay |
| 🙋♂-tts | người đàn ông giơ cao tay |
| 🙇-labels | lời xin lỗi | cúi người | cử chỉ | lấy làm tiếc | lời xin lỗi | cúi người | cử chỉ | lấy làm tiếc |
| 🙇♀-labels | ▷missing◁ | lời xin lỗi | cúi | ủng hộ | nữ | cử chỉ | xin lỗi | phụ nữ |
| 🙇♀-tts | người phụ nữ cúi đầu |
| 🙇♂-labels | lời xin lỗi | cúi | ủng hộ | cử chỉ | nam | người đàn ông | lấy làm tiếc |
| 🙇♂-tts | người đàn ông cúi đầu |
| 🙏-labels | hỏi | cơ thể người | cúi người | gập người | cử chỉ | tay | làm ơn | nguyện cầu | cảm ơn | hỏi | cơ thể người | cúi người | gập người | cử chỉ | tay | làm ơn | nguyện cầu | cảm ơn |
| 🚶-labels | đi lang thang | đi bộ | đang đi bộ | đi lang thang | đi bộ | đang đi bộ |
| 🚶♀-labels | ▷missing◁ | nữ | đi lang thang | đi bộ | phụ nữ |
| 🚶♀-tts | người phụ nữ đi bộ |
| 🚶♂-labels | đi lang thang | nam | người đàn ông | đi bộ |
| 🚶♂-tts | người đàn ông đi bộ |
| 🏃♀-labels | nữ | maratông | đua | chạy | phụ nữ |
| 🏃♀-tts | người phụ nữ chạy |
| 🏃♂-labels | nam | người đàn ông | maratông | đua xe | đang chạy |
| 🏃♂-tts | người đàn ông chạy |
| 💃-labels | khiêu vũ | phụ nữ |
| 💃-tts | người phụ nữ khiêu vũ |
| 👩❤💋👨-labels | cặp đôi | nữ | nam | người đàn ông | phụ nữ |
| 👩❤💋👨-tts | hôn, nữ, nam |
| 👨❤💋👨-labels | cặp đôi | nam |
| 👨❤💋👨-tts | hôn, nam, nam |
| 👩❤💋👩-labels | cặp đôi | nữ |
| 👩❤💋👩-tts | hôn, nữ, nữ |
| 👩❤👨-labels | cặp đôi | nữ | trái tim | yêu | nam | người đàn ông | phụ nữ |
| 👩❤👨-tts | cặp đôi và hình trái tim, nữ, nam |
| 👨❤👨-labels | cặp đôi | trái tim | yêu | nam | đàn ông |
| 👨❤👨-tts | cặp đôi và hình trái tim, nam, nam |
| 👩❤👩-labels | cặp đôi | nữ | trái tim | yêu | phụ nữ |
| 👩❤👩-tts | cặp đôi và hình trái tim, nữ, nữ |
| 👨👩👦-labels | con trai | con | cha | nữ | nam | người đàn ông | mẹ | phụ nữ |
| 👨👩👦-tts | gia đình, nam, nữ, con trai |
| 👨👩👧-labels | con | cha | nữ | đầu tiên | nam | người đàn ông | mẹ | thời con gái | xử nữ | người phụ nữ | hoàng đạo |
| 👨👩👧-tts | gia đình, nam, nữ, con gái |
| 👨👩👦👦-labels | con trai | con | cha | nữ | nam | người đàn ông | mẹ | phụ nữ |
| 👨👩👦👦-tts | gia đình, nam, nữ, con trai, con trai |
| 👨👩👧👦-labels | con trai | con | cha | nữ | đầu tiên | nam | người đàn ông | mẹ | thời con gái | xử nữ | người phụ nữ | hoàng đạo |
| 👨👩👧👦-tts | gia đình, nam, nữ, con gái, con trai |
| 👨👩👧👧-labels | con | cha | nữ | đầu tiên | nam | người đàn ông | mẹ | thời con gái | xử nữ | người phụ nữ | hoàng đạo |
| 👨👩👧👧-tts | gia đình, nam, nữ, con gái, con gái |
| 👨👨👦-labels | con trai | con | cha | nam | người đàn ông | mẹ |
| 👨👨👦-tts | gia đình, nam, nam, con trai |
| 👨👨👧-labels | con | cha | nữ | đầu tiên | nam | người đàn ông | mẹ | thời con gái | xử nữ | hoàng đạo |
| 👨👨👧-tts | gia đình, nam, nam, con gái |
| 👨👨👦👦-labels | con trai | con | cha | nam | người đàn ông | mẹ |
| 👨👨👦👦-tts | gia đình, nam, nam, con trai, con trai |
| 👨👨👧👦-labels | con trai | con | cha | nữ | đầu tiên | nam | người đàn ông | mẹ | thời con gái | xử nữ | hoàng đạo |
| 👨👨👧👦-tts | gia đình, nam, nam, con gái, con trai |
| 👨👨👧👧-labels | con | cha | nữ | đầu tiên | nam | người đàn ông | mẹ | thời con gái | xử nữ | hoàng đạo |
| 👨👨👧👧-tts | gia đình, nam, nam, con gái, con gái |
| 👩👩👦-labels | con trai | con | cha | nữ | nam | mẹ | phụ nữ |
| 👩👩👦-tts | gia đình, nữ, nữ, con trai |
| 👩👩👧-labels | con | cha | nữ | đầu tiên | mẹ | thời con gái | xử nữ | người phụ nữ | hoàng đạo |
| 👩👩👧-tts | gia đình, nữ, nữ, con gái |
| 👩👩👦👦-labels | con trai | con | cha | nữ | nam | mẹ | phụ nữ |
| 👩👩👦👦-tts | gia đình, nữ, nữ, con trai, con trai |
| 👩👩👧👦-labels | con trai | con | cha | nữ | đầu tiên | nam | mẹ | thời con gái | xử nữ | người phụ nữ | hoàng đạo |
| 👩👩👧👦-tts | gia đình, nữ, nữ, con gái, con trai |
| 👩👩👧👧-labels | con | cha | nữ | đầu tiên | mẹ | thời con gái | xử nữ | người phụ nữ | hoàng đạo |
| 👩👩👧👧-tts | gia đình, nữ, nữ, con gái, con gái |
| 🏻-labels | trình sửa đổi biểu tượng cảm xúc | fitzpatrick | da | tông màu | trình sửa đổi biểu tượng cảm xúc | fitzpatrick | da | tông màu |
| 🏻-tts | da loại 1-2 | da loại 1–2 |
| 🏼-labels | trình sửa đổi biểu tượng cảm xúc | fitzpatrick | da | tông màu | trình sửa đổi biểu tượng cảm xúc | fitzpatrick | da | tông màu |
| 🏽-labels |
| 🏾-labels |
| 🏿-labels |
| 💪-labels | bắp tay | cơ thể người | hài hước | dẻo | cơ bắp | bắp tay | cơ thể người | hài hước | dẻo | cơ bắp |
| 👈-labels | tay sấp | cơ thể người | ngón tay | tay | ngón trỏ | trỏ | tay sấp | cơ thể người | ngón tay | tay | ngón trỏ | trỏ |
| 👉-labels |
| ☝-labels | cơ thể người | ngón tay | tay | ngón trỏ | trỏ | lên | cơ thể người | ngón tay | tay | ngón trỏ | trỏ | lên |
| 👆-labels | tay sấp | cơ thể người | ngón tay | tay | ngón trỏ | trỏ | lên | tay sấp | cơ thể người | ngón tay | tay | ngón trỏ | trỏ | lên |
| 👇-labels | tay sấp | cơ thể người | ngón tay | tay | ngón trỏ | trỏ | tay sấp | cơ thể người | ngón tay | tay | ngón trỏ | trỏ |
| 🖖-labels | cơ thể người | ngón tay | tay | người spock | thần lửa | cơ thể người | ngón tay | tay | người spock | thần lửa |
| 🤘-labels | cơ thể người | ngón tay | tay | sừng | chiến thắng | cơ thể người | ngón tay | tay | sừng | chiến thắng |
| 👎-labels | -1 | cơ thể người | xuống | tay | ngón tay cái | -1 | cơ thể người | xuống | tay | ngón tay cái |
| 👋-labels | cơ thể người | tay | vẫy tay | vẫy | cơ thể người | tay | vẫy tay | vẫy |
| 💅-labels | cơ thể người | chăm sóc | mỹ phẩm | cắt móng tay | móng tay | đánh bóng | cơ thể người | chăm sóc | mỹ phẩm | cắt móng tay | móng tay | đánh bóng |
| 👂-labels | cơ thể | cơ thể |
| 👃-labels |
| 👣-labels | cơ thể người | quần áo | dấu | cơ thể người | quần áo | dấu |
| 👁-labels | cơ thể | cơ thể |
| 👁🗨-labels | ▷missing◁ | mắt | bong bóng bài phát biểu | nhân chứng |
| 👁🗨-tts | mắt trong bong bóng lời nói |
| 👅-labels | cơ thể | cơ thể |
| 💔-labels | vỡ | bị vỡ | hình trái tim | vỡ | bị vỡ | hình trái tim |
| 💗-labels | bị kích thích | phát triển | hình trái tim | nhịp tim | lo lắng | bị kích thích | phát triển | hình trái tim | nhịp tim | lo lắng |
| 💚-labels | màu lục | trái tim | màu lục | trái tim |
| 💨-labels | hài hước | va chạm | chạy | hài hước | va chạm | chạy |
| 🕳-labels | ▷missing◁ | cái lỗ |
| 🕳-tts |
| 🕶-labels | bóng tối | mắt | kính mắt | đeo kính | bóng tối | mắt | kính mắt | đeo kính |
| 👔-labels | quần áo | quần áo |
| 👕-labels | quần áo | áo sơ mi | áo thun | quần áo | áo sơ mi | áo thun |
| 👖-labels | quần áo | quần đùi | quần | quần áo | quần đùi | quần |
| 👗-labels | quần áo | quần áo |
| 👘-labels |
| 👙-labels | quần áo | bơi | quần áo | bơi |
| 👚-labels | quần áo | nữ | quần áo | nữ |
| 👛-labels | quần áo | đồng tiền | quần áo | đồng tiền |
| 👜-labels | túi | quần áo | túi | quần áo |
| 👝-labels |
| 🛍-labels | túi | khách sạn | mua sắm | túi | khách sạn | mua sắm |
| 🎒-labels | túi | cặp | trường | túi | cặp | trường |
| 👟-labels | khỏe mạnh | quần áo | giày | giày đế mềm | khỏe mạnh | quần áo | giày | giày đế mềm |
| 👢-labels | bốt | quần áo | giày | phụ nữ | bốt | quần áo | giày | phụ nữ |
| 🎩-labels | quần áo | cái mũ | đầu | mũ cao | quần áo | cái mũ | đầu | mũ cao |
| 🐒-labels | ▷missing◁ | con khỉ |
| 🐒-tts |
| 🐶-labels | cún | khuôn mặt | thú cưng | cún | khuôn mặt | thú cưng |
| 🐕-labels | thú cưng | thú cưng |
| 🐩-labels | cún | cún |
| 🐱-labels | con mèo | khuôn mặt | thú cưng | con mèo | khuôn mặt | thú cưng |
| 🐈-labels | thú cưng | thú cưng |
| 🦁-labels | khuôn mặt | cung sư tử | con sư tử | cung hoàng đạo | khuôn mặt | cung sư tử | con sư tử | cung hoàng đạo |
| 🐅-labels | con hổ | con hổ |
| 🐆-labels | ▷missing◁ | con báo |
| 🐆-tts |
| 🐎-labels | đua ngựa | đua | đua ngựa | đua |
| 🐮-labels | bò cái | khuôn mặt | bò cái | khuôn mặt |
| 🐂-labels | bò đực | cung kim ngưu | cung hoàng đạo | bò đực | cung kim ngưu | cung hoàng đạo |
| 🐃-labels | nước | nước |
| 🐄-labels | ▷missing◁ | con bò |
| 🐄-tts |
| 🐖-labels | heo nái | heo nái |
| 🐑-labels | cừu cái | cừu cái |
| 🐫-labels | lạc đà bactrian | con lạc đà | cái bướu | lạc đà bactrian | con lạc đà | cái bướu |
| 🐘-labels | ▷missing◁ | con voi |
| 🐘-tts |
| 🐁-labels | con chuột |
| 🐁-tts |
| 🐀-labels | chuột cống |
| 🐀-tts |
| 🐹-labels | khuôn mặt | chuột đồng | thú cưng | khuôn mặt | chuột đồng | thú cưng |
| 🐰-labels | điệu múa thỏ | khuôn mặt | thú cưng | con thỏ | điệu múa thỏ | khuôn mặt | thú cưng | con thỏ |
| 🐇-labels | điệu múa thỏ | thú cưng | điệu múa thỏ | thú cưng |
| 🐿-labels | ▷missing◁ | con sóc |
| 🐿-tts |
| 🐾-labels | bàn chân | chân | dấu | bàn chân | chân | dấu |
| 🦃-labels | ▷missing◁ | gà tây |
| 🦃-tts |
| 🐔-labels | con gà |
| 🐔-tts |
| 🐓-labels | gà trống |
| 🐓-tts |
| 🐣-labels | gà con | gà | ấp | gà con | gà | ấp |
| 🐤-labels | gà | gà |
| 🐥-labels | gà con | gà | gà con | gà |
| 🐦-labels | ▷missing◁ | con chim |
| 🐦-tts |
| 🐧-labels | chim cánh cụt |
| 🐧-tts |
| 🐊-labels | cá sấu |
| 🐊-tts |
| 🐢-labels | con rùa |
| 🐢-tts |
| 🐍-labels | vật mang | chòm sao xà phu | cung hoàng đạo | vật mang | chòm sao xà phu | cung hoàng đạo |
| 🐋-labels | ▷missing◁ | cá voi |
| 🐋-tts |
| 🐬-labels | chân chèo | chân chèo |
| 🐙-labels | ▷missing◁ | bạch tuộc |
| 🐙-tts |
| 🦀-labels | cung cự giải | cung hoàng đạo | cung cự giải | cung hoàng đạo |
| 🐌-labels | ▷missing◁ | ốc sên |
| 🐌-tts |
| 🐛-labels | côn trùng | côn trùng |
| 🐜-labels |
| 🐝-labels | con ong | côn trùng | con ong | côn trùng |
| 🕷-labels | côn trùng | côn trùng |
| 🕸-labels | nhện | nhện |
| 🦂-labels | cung bọ cạp | cung hoàng đạo | cung bọ cạp | cung hoàng đạo |
| 🌸-labels | hoa | thực vật | hoa | thực vật |
| 🏵-labels | thực vật | thực vật |
| 🌹-labels | hoa | thực vật | hoa | thực vật |
| 🌺-labels |
| 🌻-labels | hoa | thực vật | mặt trời | hoa | thực vật | mặt trời |
| 🌼-labels | hoa | thực vật | hoa | thực vật |
| 🌷-labels |
| ☘-labels | thực vật | thực vật |
| 🌱-labels |
| 🌲-labels | thực vật | cây | thực vật | cây |
| 🌴-labels |
| 🌵-labels | thực vật | thực vật |
| 🌾-labels | bông lúa | thực vật | gạo | bông lúa | thực vật | gạo |
| 🌿-labels | lá cây | thực vật | lá cây | thực vật |
| 🍀-labels | 4 | cỏ ba lá | bốn | lá cây | thực vật | 4 | cỏ ba lá | bốn | lá cây | thực vật |
| 🍁-labels | rụng | lá cây | cây thích | thực vật | rụng | lá cây | cây thích | thực vật |
| 🍂-labels | rụng | lá | thực vật | rụng | lá | thực vật |
| 🍃-labels | thổi | rung | lá cây | thực vật | gió | thổi | rung | lá cây | thực vật | gió |
| 🍇-labels | hoa quả | nho | thực vật | hoa quả | nho | thực vật |
| 🍈-labels | hoa quả | thực vật | hoa quả | thực vật |
| 🍉-labels |
| 🍊-labels | hoa quả | quả cam | thực vật | hoa quả | quả cam | thực vật |
| 🍋-labels | hoa quả | thực vật | hoa quả | thực vật |
| 🍌-labels |
| 🍍-labels |
| 🍎-labels | quả táo | hoa quả | thực vật | đỏ | quả táo | hoa quả | thực vật | đỏ |
| 🍏-labels | quả táo | hoa quả | xanh lục | thực vật | quả táo | hoa quả | xanh lục | thực vật |
| 🍐-labels | hoa quả | thực vật | hoa quả | thực vật |
| 🍑-labels |
| 🍒-labels |
| 🍓-labels |
| 🍅-labels | thực vật | rau | thực vật | rau |
| 🍆-labels |
| 🌽-labels | ngô | bắp ngô | bắp' | thực vật | ngô | bắp ngô | bắp’ | thực vật |
| 🌶-labels | nóng | quả ớt | thực vật | nóng | quả ớt | thực vật |
| 🍄-labels | thực vật | thực vật |
| 🌰-labels |
| 🍞-labels | ổ bánh mì | ổ bánh mì |
| 🍖-labels | xương | thịt | xương | thịt |
| 🍗-labels | xương | gà | chân | gia cầm | xương | gà | chân | gia cầm |
| 🍟-labels | kiểu pháp | kiểu pháp |
| 🌭-labels | dồi | lạp xưởng | dồi | lạp xưởng |
| 🌮-labels | bánh mexico | bánh mexico |
| 🌯-labels |
| 🍿-labels | ▷missing◁ | bỏng ngô |
| 🍿-tts |
| 🍘-labels | gạo | gạo |
| 🍙-labels | viên | bánh kiểu nhật bản | gạo | viên | bánh kiểu nhật bản | gạo |
| 🍚-labels | nấu | gạo | nấu | gạo |
| 🍜-labels | bát | mì sợi | mì tôm | hấp | bát | mì sợi | mì tôm | hấp |
| 🍝-labels | mì ống | mì ống |
| 🍠-labels | khoai tây | nướng | ngọt | khoai tây | nướng | ngọt |
| 🍢-labels | kẹp | hải sản | xiên | que | kẹp | hải sản | xiên | que |
| 🍣-labels | ▷missing◁ | sushi |
| 🍣-tts |
| 🍤-labels | chiên | tôm | tôm hùm | món sốt cá cua tôm | chiên | tôm | tôm hùm | món sốt cá cua tôm |
| 🍡-labels | món tráng miệng | món kiểu nhật bản | xiên | que | ngọt | món tráng miệng | món kiểu nhật bản | xiên | que | ngọt |
| 🍦-labels | kem | món tráng miệng | cái kem | mềm | ngọt | kem | món tráng miệng | cái kem | mềm | ngọt |
| 🍧-labels | món tráng miệng | kem | bào | ngọt | món tráng miệng | kem | bào | ngọt |
| 🍫-labels | thanh | sô cô la | món tráng miệng | ngọt | thanh | sô cô la | món tráng miệng | ngọt |
| 🍬-labels | món tráng miệng | ngọt | món tráng miệng | ngọt |
| 🍯-labels | mật ong | hũ | ngọt | mật ong | hũ | ngọt |
| ☕-labels | đồ uống | cà phê | uống | nóng | chưng | trà | đồ uống | cà phê | uống | nóng | chưng | trà |
| 🍵-labels | ▷missing◁ | đồ uống | cốc | uống | trà | tách trà |
| 🍵-tts | tách trà không có tay cầm |
| 🍶-labels | quán ba | đồ uống | chai | cốc | uống | quán ba | đồ uống | chai | cốc | uống |
| 🍾-labels | quán ba | chai | nút chai | uống | bật lên | quán ba | chai | nút chai | uống | bật lên |
| 🍷-labels | quán ba | đồ uống | uống | ly | rượu | quán ba | đồ uống | uống | ly | rượu |
| 🍸-labels | quán ba | uống | ly | quán ba | uống | ly |
| 🍹-labels | quán ba | đồ uống | nhiệt đới | quán ba | đồ uống | nhiệt đới |
| 🍺-labels | quán ba | bia | đồ uống | nước giải khát | quán ba | bia | đồ uống | nước giải khát |
| 🍻-labels | quán ba | bia | chạm cốc | đồ uống | nước giải khát | quán ba | bia | chạm cốc | đồ uống | nước giải khát |
| 🍽-labels | nấu nướng | nĩa | dao | đĩa | nấu nướng | nĩa | dao | đĩa |
| 🍴-labels | nấu nướng | nĩa | dao | nấu nướng | nĩa | dao |
| 🏺-labels | cung bảo bình | nấu nướng | đồ uống | bình | dụng cụ | vũ khí | cung hoàng đạo | cung bảo bình | nấu nướng | đồ uống | bình | dụng cụ | vũ khí | cung hoàng đạo |
| 🌏-labels | châu á | úc | trái đất | quả địa cầu | thế giới | châu á | úc | trái đất | quả địa cầu | thế giới |
| ⛰-labels | ▷missing◁ | ngọn núi |
| ⛰-tts |
| 🗻-labels | núi fuji | núi | núi fuji | núi |
| 🏕-labels | ▷missing◁ | cắm trại |
| 🏕-tts |
| 🏜-labels | sa mạc |
| 🏜-tts |
| 🏟-labels | sân vận động |
| 🏟-tts |
| 🏗-labels | tòa nhà | xây dựng | tòa nhà | xây dựng |
| 🏘-labels | tòa nhà | ngôi nhà | tòa nhà | ngôi nhà |
| 🏙-labels | tòa nhà | thành phố | tòa nhà | thành phố |
| 🏚-labels | tòa nhà | bỏ hoang | ngôi nhà | tòa nhà | bỏ hoang | ngôi nhà |
| 🏠-labels | tòa nhà | ngôi nhà | nhà | tòa nhà | ngôi nhà | nhà |
| 🏡-labels | tòa nhà | vườn | ngôi nhà | nhà | tòa nhà | vườn | ngôi nhà | nhà |
| ⛪-labels | tòa nhà | đạo cơ đốc | chữ thập | tôn giáo | tòa nhà | đạo cơ đốc | chữ thập | tôn giáo |
| 🕋-labels | hồi giáo | thuộc hồi giáo | tôn giáo | hồi giáo | thuộc hồi giáo | tôn giáo |
| 🕌-labels |
| 🏢-labels | tòa nhà | tòa nhà |
| 🏣-labels | tòa nhà | kiểu nhật | bưu điện | tòa nhà | kiểu nhật | bưu điện |
| 🏤-labels | tòa nhà | kiểu châu âu | bưu điện | tòa nhà | kiểu châu âu | bưu điện |
| 🏥-labels | tòa nhà | bác sĩ | thuốc | tòa nhà | bác sĩ | thuốc |
| 🏦-labels | tòa nhà | tòa nhà |
| 🏨-labels |
| 🏩-labels | tòa nhà | khách sạn | tình yêu | tòa nhà | khách sạn | tình yêu |
| 🏪-labels | tòa nhà | cửa hàng | tòa nhà | cửa hàng |
| 🏫-labels | tòa nhà | tòa nhà |
| 🏬-labels | tòa nhà | cửa hàng | tòa nhà | cửa hàng |
| 🏭-labels | tòa nhà | tòa nhà |
| 🏯-labels | tòa nhà | lâu đài | kiểu nhật | tòa nhà | lâu đài | kiểu nhật |
| 🏰-labels | tòa nhà | kiểu châu âu | tòa nhà | kiểu châu âu |
| 💒-labels | nhà thờ nhỏ | lãng mạn | nhà thờ nhỏ | lãng mạn |
| ⛲-labels | ▷missing◁ | vòi phun nước |
| ⛲-tts |
| ⛺-labels | cắm trại | cắm trại |
| 🌁-labels | thời tiết | thời tiết |
| 🌃-labels | đêm | sao | thời tiết | đêm | sao | thời tiết |
| 🌄-labels | buổi sáng | núi | mặt trời | bình minh | thời tiết | buổi sáng | núi | mặt trời | bình minh | thời tiết |
| 🌆-labels | tòa nhà | thành phố | hoàng hôn | buổi tối | cảnh quan | mặt trời | thời tiết | tòa nhà | thành phố | hoàng hôn | buổi tối | cảnh quan | mặt trời | thời tiết |
| 🌇-labels | tòa nhà | mặt trời | thời tiết | tòa nhà | mặt trời | thời tiết |
| ♨-labels | nóng | suối nước nóng | suối | hơi nước | nóng | suối nước nóng | suối | hơi nước |
| 🌌-labels | vũ trụ | thời tiết | vũ trụ | thời tiết |
| 🎠-labels | đu quay ngựa | ngựa | đu quay ngựa | ngựa |
| 🎢-labels | công viên giải trí | tàu chạy ven bờ | con lăn | công viên giải trí | tàu chạy ven bờ | con lăn |
| 💈-labels | thợ cạo | cắt tóc | cực | thợ cạo | cắt tóc | cực |
| 🎭-labels | nghệ thuật | mặt nạ | biểu diễn | nhà hát | rạp hát | nghệ thuật | mặt nạ | biểu diễn | nhà hát | rạp hát |
| 🖼-labels | nghệ thuật | khung | bảo tàng | vẽ | ảnh | nghệ thuật | khung | bảo tàng | vẽ | ảnh |
| 🎨-labels | nghệ thuật | bảo tàng | vẽ | bảng màu | nghệ thuật | bảo tàng | vẽ | bảng màu |
| 🚂-labels | động cơ | đường sắt | hơi nước | tàu hỏa | xe cộ | động cơ | đường sắt | hơi nước | tàu hỏa | xe cộ |
| 🚃-labels | xe hơi | điện | đường sắt | tàu hỏa | xe điện | xe điện chở khách | xe cộ | xe hơi | điện | đường sắt | tàu hỏa | xe điện | xe điện chở khách | xe cộ |
| 🚄-labels | đường sắt | tàu siêu tốc | tốc độ | tàu hỏa | xe cộ | đường sắt | tàu siêu tốc | tốc độ | tàu hỏa | xe cộ |
| 🚅-labels | tròn | đường sắt | tàu siêu tốc | tốc độ | tàu hỏa | xe cộ | tròn | đường sắt | tàu siêu tốc | tốc độ | tàu hỏa | xe cộ |
| 🚆-labels | đường sắt | xe cộ | đường sắt | xe cộ |
| 🚇-labels | xe cộ | xe cộ |
| 🚈-labels | đường sắt | xe cộ | đường sắt | xe cộ |
| 🚉-labels | đường sắt | tàu hỏa | xe cộ | đường sắt | tàu hỏa | xe cộ |
| 🚝-labels | xe cộ | xe cộ |
| 🚌-labels |
| 🚐-labels | xe buýt | xe cộ | xe buýt | xe cộ |
| 🚑-labels | xe cộ | xe cộ |
| 🚓-labels | xe hơi | tuần tra | cảnh sát | xe cộ | xe hơi | tuần tra | cảnh sát | xe cộ |
| 🚔-labels | xe hơi | đang tới | cảnh sát | xe cộ | xe hơi | đang tới | cảnh sát | xe cộ |
| 🚕-labels | xe cộ | xe cộ |
| 🚖-labels |
| 🚗-labels |
| 🚙-labels | giải trí | xe giải trí | xe cộ | giải trí | xe giải trí | xe cộ |
| 🚜-labels | xe cộ | xe cộ |
| ⛽-labels | nhiên liệu | khí | bơm | trạm | nhiên liệu | khí | bơm | trạm |
| 🛣-labels | đường | đường |
| 🛤-labels | tàu hỏa | tàu hỏa |
| 🚨-labels | đèn hiệu | xe hơi | sáng | cảnh sát | quay vòng | xe cộ | đèn hiệu | xe hơi | sáng | cảnh sát | quay vòng | xe cộ |
| 🚥-labels | đèn | biển báo | giao thông | đèn | biển báo | giao thông |
| 🚦-labels |
| ⛵-labels | thuyền | khu nghỉ mát | biển | xe cộ | du thuyền | thuyền | khu nghỉ mát | biển | xe cộ | du thuyền |
| 🚣-labels | thuyền | xe cộ | thuyền | xe cộ |
| 🚣♀-labels | ▷missing◁ | thuyền | nữ | thuyền chèo | phụ nữ |
| 🚣♀-tts | người phụ nữ chèo thuyền |
| 🚣♂-labels | thuyền | nam | người đàn ông | thuyền chèo |
| 🚣♂-tts | người đàn ông chèo thuyền |
| 🚤-labels | thuyền | xe cộ | thuyền | xe cộ |
| ⛴-labels | thuyền | thuyền |
| 🛥-labels | thuyền | thuyền máy | xe cộ | thuyền | thuyền máy | xe cộ |
| 🚢-labels | xe cộ | xe cộ |
| ✈-labels |
| 🛩-labels | máy bay | xe cộ | máy bay | xe cộ |
| 🛫-labels | máy bay | đăng ký | khởi hành | điểm khởi hành | xe cộ | máy bay | đăng ký | khởi hành | điểm khởi hành | xe cộ |
| 🛬-labels | máy bay | điểm đến | đến | hạ cánh | xe cộ | máy bay | điểm đến | đến | hạ cánh | xe cộ |
| 💺-labels | ▷missing◁ | cái ghế |
| 💺-tts |
| 🚁-labels | xe cộ | xe cộ |
| 🚟-labels | xe lửa | treo | xe cộ | xe lửa | treo | xe cộ |
| 🚠-labels | cáp | toa trần | núi | xe cộ | cáp | toa trần | núi | xe cộ |
| 🚡-labels | trên không | cáp | xe hơi | toa trần | cáp treo | đường xe điện | xe cộ | trên không | cáp | xe hơi | toa trần | cáp treo | đường xe điện | xe cộ |
| 🚀-labels | vũ trụ | phương tiện | vũ trụ | phương tiện |
| 🛰-labels |
| 🛎-labels | chuông | khách sạn | chuông | khách sạn |
| 🚪-labels | ▷missing◁ | cái cửa |
| 🚪-tts |
| 🛌-labels | khách sạn | ngủ | khách sạn | ngủ |
| 🛏-labels |
| 🛋-labels | đi văng | khách sạn | đèn | đi văng | khách sạn | đèn |
| 🚽-labels | ▷missing◁ | bệ xí |
| 🚽-tts |
| 🚿-labels | nước | nước |
| 🛀-labels | bồn tắm | tắm | bồn tắm | tắm |
| ⌛-labels | cát | bộ định thời | cát | bộ định thời |
| ⏳-labels | đồng hồ cát | cát | bộ định thời | đồng hồ cát | cát | bộ định thời |
| ⌚-labels | ▷missing◁ | đồng hồ |
| ⌚-tts |
| ⏲-labels | đồng hồ | bộ định thời | đồng hồ | bộ định thời |
| 🕛-labels | 00 | 12 | 12:00 | đồng hồ | giờ | mười hai | 00 | 12 | 12:00 | đồng hồ | giờ | mười hai |
| 🕧-labels | 12 | 12:30 | 30 | đồng hồ | ba mươi | mười hai | 12 | 12:30 | 30 | đồng hồ | ba mươi | mười hai |
| 🕐-labels | 00 | 1 | 1:00 | đồng hồ | giờ | một | 00 | 1 | 1:00 | đồng hồ | giờ | một |
| 🕜-labels | 1 | 1:30 | 30 | đồng hồ | một | ba mươi | 1 | 1:30 | 30 | đồng hồ | một | ba mươi |
| 🕑-labels | 00 | 2 | 2:00 | đồng hồ | giờ | hai | 00 | 2 | 2:00 | đồng hồ | giờ | hai |
| 🕝-labels | 2 | 2:30 | 30 | đồng hồ | ba mươi | hai | 2 | 2:30 | 30 | đồng hồ | ba mươi | hai |
| 🕒-labels | 00 | 3 | 3:00 | đồng hồ | giờ | ba | 00 | 3 | 3:00 | đồng hồ | giờ | ba |
| 🕞-labels | 3 | 3:30 | 30 | đồng hồ | ba mươi | ba | 3 | 3:30 | 30 | đồng hồ | ba mươi | ba |
| 🕓-labels | 00 | 4 | 4:00 | đồng hồ | bốn | giờ | 00 | 4 | 4:00 | đồng hồ | bốn | giờ |
| 🕟-labels | 30 | 4 | 4:30 | đồng hồ | bốn | ba mươi | 30 | 4 | 4:30 | đồng hồ | bốn | ba mươi |
| 🕔-labels | 00 | 5 | 5:00 | đồng hồ | năm | giờ | 00 | 5 | 5:00 | đồng hồ | năm | giờ |
| 🕠-labels | 30 | 5 | 5:30 | đồng hồ | năm | ba mươi | 30 | 5 | 5:30 | đồng hồ | năm | ba mươi |
| 🕕-labels | 00 | 6 | 6:00 | đồng hồ | giờ | sáu | 00 | 6 | 6:00 | đồng hồ | giờ | sáu |
| 🕡-labels | 30 | 6 | 6:30 | đồng hồ | sáu | ba mươi | 30 | 6 | 6:30 | đồng hồ | sáu | ba mươi |
| 🕖-labels | 00 | 7 | 7:00 | đồng hồ | giờ | bảy | 00 | 7 | 7:00 | đồng hồ | giờ | bảy |
| 🕢-labels | 30 | 7 | 7:30 | đồng hồ | bảy | ba mươi | 30 | 7 | 7:30 | đồng hồ | bảy | ba mươi |
| 🕗-labels | 00 | 8 | 8:00 | đồng hồ | tám | giờ | 00 | 8 | 8:00 | đồng hồ | tám | giờ |
| 🕣-labels | 30 | 8 | 8:30 | đồng hồ | tám | ba mươi | 30 | 8 | 8:30 | đồng hồ | tám | ba mươi |
| 🕘-labels | 00 | 9 | 9:00 | đồng hồ | chín | giờ | 00 | 9 | 9:00 | đồng hồ | chín | giờ |
| 🕤-labels | 30 | 9 | 9:30 | đồng hồ | chín | ba mươi | 30 | 9 | 9:30 | đồng hồ | chín | ba mươi |
| 🕙-labels | 00 | 10 | 10:00 | đồng hồ | giờ | ten | 00 | 10 | 10:00 | đồng hồ | giờ | ten |
| 🕥-labels | 10 | 10:30 | 30 | đồng hồ | mười | ba mươi | 10 | 10:30 | 30 | đồng hồ | mười | ba mươi |
| 🕚-labels | 00 | 11 | 11:00 | đồng hồ | mười một | giờ | 00 | 11 | 11:00 | đồng hồ | mười một | giờ |
| 🕦-labels | 11 | 11:30 | 30 | đồng hồ | mười một | ba mươi | 11 | 11:30 | 30 | đồng hồ | mười một | ba mươi |
| 🌑-labels | bóng tối | mặt trăng | vũ trụ | thời tiết | bóng tối | mặt trăng | vũ trụ | thời tiết |
| 🌒-labels | lưỡi liềm | mặt trăng | vũ trụ | đầu tháng | thời tiết | lưỡi liềm | mặt trăng | vũ trụ | đầu tháng | thời tiết |
| 🌓-labels | mặt trăng | phần tư | vũ trụ | thời tiết | mặt trăng | phần tư | vũ trụ | thời tiết |
| 🌔-labels | trăng khuyết | mặt trăng | vũ trụ | đầu tháng | thời tiết | trăng khuyết | mặt trăng | vũ trụ | đầu tháng | thời tiết |
| 🌕-labels | mặt trăng | vũ trụ | thời thiết | mặt trăng | vũ trụ | thời thiết |
| 🌖-labels | trăng khuyết | mặt trăng | vũ trụ | cuối tháng | thời tiết | trăng khuyết | mặt trăng | vũ trụ | cuối tháng | thời tiết |
| 🌗-labels | mặt trăng | phần tư | vũ trụ | thời tiết | mặt trăng | phần tư | vũ trụ | thời tiết |
| 🌘-labels | lưỡi liềm | mặt trăng | vũ trụ | cuối tháng | thời tiết | lưỡi liềm | mặt trăng | vũ trụ | cuối tháng | thời tiết |
| 🌙-labels | lưỡi liềm | mặt trăng | vũ trụ | thời tiết | lưỡi liềm | mặt trăng | vũ trụ | thời tiết |
| 🌚-labels | khuôn mặt | mặt trăng | vũ trụ | thời tiết | khuôn mặt | mặt trăng | vũ trụ | thời tiết |
| 🌛-labels | khuôn mặt | mặt trăng | phần tư | vũ trụ | thời tiết | khuôn mặt | mặt trăng | phần tư | vũ trụ | thời tiết |
| 🌜-labels |
| 🌡-labels | thời tiết | thời tiết |
| ☀-labels | sáng | tia | vũ trụ | nắng | thời tiết | sáng | tia | vũ trụ | nắng | thời tiết |
| 🌝-labels | sáng | khuôn mặt | tròn | mặt trăng | vũ trụ | thời tiết | sáng | khuôn mặt | tròn | mặt trăng | vũ trụ | thời tiết |
| 🌞-labels | sáng | khuôn mặt | vũ trụ | mặt trời | thời tiết | sáng | khuôn mặt | vũ trụ | mặt trời | thời tiết |
| 🌟-labels | rực rỡ | phát sáng | sáng | lấp lánh | ngôi sao | rực rỡ | phát sáng | sáng | lấp lánh | ngôi sao |
| 🌠-labels | rơi | bắn | vũ trụ | ngôi sao | rơi | bắn | vũ trụ | ngôi sao |
| ☁-labels | thời tiết | thời tiết |
| 🌩-labels | mây | sét | thời tiết | mây | sét | thời tiết |
| 🌀-labels | choáng váng | xoáy | bão | thời tiết | choáng váng | xoáy | bão | thời tiết |
| ⚡-labels | nguy hiểm | thuộc về điện | điện | sấm chớp | điện áp | cú đánh | nguy hiểm | thuộc về điện | điện | sấm chớp | điện áp | cú đánh |
| ⛄-labels | lạnh | tuyết | người tuyết | thời tiết | lạnh | tuyết | người tuyết | thời tiết |
| ☄-labels | vũ trụ | vũ trụ |
| 🎃-labels | lễ kỷ niệm | halloween | lồng | đèn lồng | lễ kỷ niệm | halloween | lồng | đèn lồng |
| 🎉-labels | lễ kỷ niệm | buổi tiệc | pháo bông sinh nhật | miễn phí | lễ kỷ niệm | buổi tiệc | pháo bông sinh nhật | miễn phí |
| 🎋-labels | biểu ngữ | lễ kỷ niệm | kiểu nhật bản | cây | biểu ngữ | lễ kỷ niệm | kiểu nhật bản | cây |
| 🎌-labels | lễ kỷ niệm | bắt chéo | gạch chéo | kiểu nhật bản | lễ kỷ niệm | bắt chéo | gạch chéo | kiểu nhật bản |
| 🎍-labels | cây tre | lễ kỷ niệm | kiểu nhật bản | cây thông | cây | cây tre | lễ kỷ niệm | kiểu nhật bản | cây thông | cây |
| 🎎-labels | lễ kỷ niệm | búp bê | lễ hội | kiểu nhật bản | lễ kỷ niệm | búp bê | lễ hội | kiểu nhật bản |
| 🎏-tts | cờ cá chép | cờ cá chép |
| 🎑-labels | lễ kỷ niệm | kỷ niệm | mặt trăng | lễ kỷ niệm | kỷ niệm | mặt trăng |
| 🎀-labels | lễ kỷ niệm | lễ kỷ niệm |
| 🎁-labels | cái hộp | lễ kỷ niệm | quà tặng | quà | bọc | cái hộp | lễ kỷ niệm | quà tặng | quà | bọc |
| 🎟-labels | vào cửa | vé | vào cửa | vé |
| 🎫-labels | vào cửa | vào cửa |
| 🏷-labels | ▷missing◁ | nhãn |
| 🏷-tts |
| ⚾-labels | quả bóng | quả bóng |
| 🏀-labels | quả bóng | vòng | quả bóng | vòng |
| 🏈-labels | người mỹ | quả bóng | bóng đá | người mỹ | quả bóng | bóng đá |
| 🎾-labels | quả bóng | cái vợt | quả bóng | cái vợt |
| 🎱-labels | 8 | 8 quả bóng | quả bóng | bida | tám | trò chơi | 8 | 8 quả bóng | quả bóng | bida | tám | trò chơi |
| 🏌♀-labels | ▷missing◁ | nữ | gôn | phụ nữ |
| 🏌♀-tts | người phụ nữ chơi gôn |
| 🏌♂-labels | gôn | nam | đàn ông |
| 🏌♂-tts | người đàn ông chơi gôn |
| 🎽-labels | chạy bộ | khăn quàng vai | áo sơ mi | chạy bộ | khăn quàng vai | áo sơ mi |
| 🏂-labels | trượt tuyết | tuyết | tấm chắn tuyết | trượt tuyết | tuyết | tấm chắn tuyết |
| 🏄♀-labels | ▷missing◁ | nữ | lướt | phụ nữ |
| 🏄♀-tts | người phụ nữ lướt sóng |
| 🏄♂-labels | nam | người đàn ông | lướt sóng |
| 🏄♂-tts | người đàn ông lướt sóng |
| 🏇-labels | con ngựa | người cưỡi ngựa đua | ngựa đua | cuộc đua | con ngựa | người cưỡi ngựa đua | ngựa đua | cuộc đua |
| 🏊♀-labels | ▷missing◁ | nữ | bơi | phụ nữ |
| 🏊♀-tts | người phụ nữ bơi |
| 🏊♂-labels | nam | người đàn ông | bơi |
| 🏊♂-tts | người đàn ông bơi |
| ⛹-labels | quả bóng | quả bóng |
| ⛹♀-labels | ▷missing◁ | bóng | nữ | phụ nữ |
| ⛹♀-tts | người phụ nữ chơi bóng |
| ⛹♂-labels | bóng | nam | đàn ông |
| ⛹♂-tts | người đàn ông chơi bóng |
| 🏋-labels | trọng lượng | trọng lượng |
| 🏋♀-labels | ▷missing◁ | nữ | cử tạ | phụ nữ |
| 🏋♀-tts | người phụ nữ cử tạ |
| 🏋♂-labels | nam | người đàn ông | cử tạ |
| 🏋♂-tts | người đàn ông cử tạ |
| 🚴-labels | xe đạp | người đi xe đạp | xe đạp | người đi xe đạp |
| 🚴♀-labels | ▷missing◁ | xe đạp | đi xe đạp | đua xe đạp | nữ | phụ nữ |
| 🚴♀-tts | người phụ nữ đi xe đạp |
| 🚴♂-labels | xe đạp | đi xe đạp | đua xe đạp | nam | đàn ông |
| 🚴♂-tts | người đàn ông đi xe đạp |
| 🚵-labels | xe đạp | người đi xe đạp | núi | xe đạp | người đi xe đạp | núi |
| 🚵♀-labels | ▷missing◁ | xe đạp | đi xe đạp | đua xe đạp | nữ | núi | phụ nữ |
| 🚵♀-tts | người phụ nữ đi xe đạp leo núi |
| 🚵♂-labels | xe đạp | đua xe đạp | nam | người đàn ông | núi |
| 🚵♂-tts | người đàn ông đi xe đạp leo núi |
| 🏆-labels | giải thưởng | giải thưởng |
| 🏒-labels | trò chơi | khúc côn cầu | băng | bóng khúc côn cầu trên băng | cây gậy | trò chơi | khúc côn cầu | băng | bóng khúc côn cầu trên băng | cây gậy |
| 🏓-labels | quả bóng | gậy | trò chơi | vợt đánh bóng | quả bóng | gậy | trò chơi | vợt đánh bóng |
| 🏸-labels | kỹ thuật ghi | trò chơi | vợt | trái cầu lông | kỹ thuật ghi | trò chơi | vợt | trái cầu lông |
| 🎯-labels | điểm đen | mắt điểm đen | phi tiêu | mắt | trò chơi | đánh | mục tiêu | điểm đen | mắt điểm đen | phi tiêu | mắt | trò chơi | đánh | mục tiêu |
| 🎮-labels | thiết bị điều khiển | trò chơi | thiết bị điều khiển | trò chơi |
| 🕹-labels | trò chơi | trò chơi điện tử | trò chơi | trò chơi điện tử |
| 🎲-labels | xúc xắc | con xúc xắc | trò chơi | xúc xắc | con xúc xắc | trò chơi |
| ♠-labels | thẻ | trò chơi | bích | bộ | thẻ | trò chơi | bích | bộ |
| ♥-labels | thẻ | trò chơi | cơ | quân cơ | bộ | thẻ | trò chơi | cơ | quân cơ | bộ |
| ♦-labels | thẻ | trò chơi | rô | quân rô | bộ | thẻ | trò chơi | rô | quân rô | bộ |
| ♣-labels | thẻ | nhép | quân nhép | trò chơi | bộ | thẻ | nhép | quân nhép | trò chơi | bộ |
| 🃏-labels | thẻ | trò chơi | chơi | thẻ | trò chơi | chơi |
| 🀄-labels | trò chơi | mahjong | đỏ | trò chơi | mahjong | đỏ |
| 🎴-labels | thẻ | hoa | trò chơi | kiểu nhật bản | chơi | thẻ | hoa | trò chơi | kiểu nhật bản | chơi |
| 🔇-labels | tăt tiếng | không ồn ào | im lặng | cái loa | âm lượng | tăt tiếng | không ồn ào | im lặng | cái loa | âm lượng |
| 🔈-labels | âm lượng | âm lượng |
| 📣-labels | tiếng cổ vũ | tiếng cổ vũ |
| 📯-labels | bưu điện | bưu chính | bưu điện | bưu chính |
| 🔔-labels | ▷missing◁ | cái chuông |
| 🔔-tts |
| 🔕-labels | chuông | cấm | tắt tiếng | không có | không | không cho phép | không ồn ào | im lặng | chuông | cấm | tắt tiếng | không có | không | không cho phép | không ồn ào | im lặng |
| 🎼-labels | nhạc | bản nhạc | nhạc | bản nhạc |
| 🎵-labels | nhạc | nhạc |
| 🎶-labels | nhạc | nốt nhạc | nhạc | nốt nhạc |
| 🎚-labels | cấp độ | nhạc | thanh trượt | cấp độ | nhạc | thanh trượt |
| 🎛-labels | điều khiển | núm | nhạc | điều khiển | núm | nhạc |
| 🎧-labels | ▷missing◁ | tai nghe |
| 🎧-tts |
| 🎷-labels | nhạc cụ | nhạc | nhạc cụ | nhạc |
| 🎸-labels |
| 🎹-labels | nhạc cụ | bàn phím | nhạc | đàn piano | nhạc cụ | bàn phím | nhạc | đàn piano |
| 🎺-labels | nhạc cụ | nhạc | nhạc cụ | nhạc |
| 🎻-labels |
| 📱-labels | di động | điện thoại | di động | điện thoại |
| 📲-labels | mũi tên | gọi | di động | điện thoại | nhận | mũi tên | gọi | di động | điện thoại | nhận |
| ☎-labels | ▷missing◁ | điện thoại |
| ☎-tts |
| 📟-labels | máy nhắn tin |
| 📟-tts |
| 📠-labels | máy fax |
| 📠-tts |
| 🔋-labels | pin |
| 🔋-tts |
| 🔌-labels | thuộc về điện | điện | ổ cắm | thuộc về điện | điện | ổ cắm |
| 💻-labels | máy tính | pc | cá nhân | máy tính | pc | cá nhân |
| 🖥-labels | máy tính | máy để bàn | máy tính | máy để bàn |
| 🖨-labels | máy tính | máy tính |
| ⌨-labels |
| 🖲-labels |
| 💽-labels | máy tính | đĩa | đĩa mini | quang học | máy tính | đĩa | đĩa mini | quang học |
| 💿-labels | dvd | chuẩn đĩa quang | CD | máy tính | đĩa | quang học | dvd | chuẩn đĩa quang | CD | máy tính | đĩa | quang học |
| 📀-labels | chuẩn đĩa quang | cd | máy tính | đĩa | quang | chuẩn đĩa quang | cd | máy tính | đĩa | quang |
| 🎥-labels | máy quay | rạp chiếu phim | phim | máy quay | rạp chiếu phim | phim |
| 📸-labels | máy ảnh | đèn nháy | video | máy ảnh | đèn nháy | video |
| 🔍-labels | kính | phóng đại | tìm kiếm | công cụ | kính | phóng đại | tìm kiếm | công cụ |
| 🔎-labels |
| 🔬-labels | dụng cụ | dụng cụ |
| 🔭-labels |
| 📡-labels | ăng tên | đĩa | vệ tinh | ăng tên | đĩa | vệ tinh |
| 🕯-labels | ánh sáng | ánh sáng |
| 💡-labels | bóng đèn | hài hước | điện | ý tưởng | ánh sáng | bóng đèn | hài hước | điện | ý tưởng | ánh sáng |
| 🔦-labels | điện | ánh sáng | dụng cụ | đèn pin | điện | ánh sáng | dụng cụ | đèn pin |
| 🏮-labels | quán ba | kiểu nhật bản | đèn lồng | ánh sáng | đỏ | quán ba | kiểu nhật bản | đèn lồng | ánh sáng | đỏ |
| 📔-labels | sách | bìa | trang trí | sổ tay | sách | bìa | trang trí | sổ tay |
| 📚-labels | ▷missing◁ | sách |
| 📚-tts |
| 📓-labels | sổ tay |
| 📓-tts |
| 📃-labels | cong | tài liệu | trang | cong | tài liệu | trang |
| 📄-labels | tài liệu | trang | tài liệu | trang |
| 📰-labels | tạp chí | báo | tạp chí | báo |
| 🗞-labels | báo | tạp chí | báo | cuộn | báo | tạp chí | báo | cuộn |
| 📑-labels | dấu trang | điểm | đánh dấu | nhãn | dấu trang | điểm | đánh dấu | nhãn |
| 💰-labels | túi | đồng đô la | tiền bạc | túi | đồng đô la | tiền bạc |
| 💴-labels | ngân hàng | tiền giấy | hóa đơn | tiền tệ | giấy | yên | ngân hàng | tiền giấy | hóa đơn | tiền tệ | giấy | yên |
| 💵-labels | ngân hàng | tiền giấy | hóa đơn | tiền tệ | đô la | tiền bạc | giấy | ngân hàng | tiền giấy | hóa đơn | tiền tệ | đô la | tiền bạc | giấy |
| 💶-labels | ngân hàng | tiền giấy | hóa đơn | tiền tệ | đồng tiền châu âu | tiền bạc | ngân hàng | tiền giấy | hóa đơn | tiền tệ | đồng tiền châu âu | tiền bạc |
| 💷-labels | ngân hàng | tiền giấy | hóa đơn | tiền tệ | tiền bạc | giấy | đồng bảng | ngân hàng | tiền giấy | hóa đơn | tiền tệ | tiền bạc | giấy | đồng bảng |
| 💸-labels | ngân hàng | tiền giấy | hóa đơn | đô la | bay | tiền | giấy | cánh | ngân hàng | tiền giấy | hóa đơn | đô la | bay | tiền | giấy | cánh |
| 💳-labels | ngân hàng | thẻ | tính dụng | tiền | ngân hàng | thẻ | tính dụng | tiền |
| 💹-labels | ngân hàng | sơ đồ | tiền tệ | biểu đồ | tăng | thị trường | tiền | tăng lên | xu hướng | tăng dần | yên | ngân hàng | sơ đồ | tiền tệ | biểu đồ | tăng | thị trường | tiền | tăng lên | xu hướng | tăng dần | yên |
| 📩-labels | mũi tên | xuống | e-mail | email | phong bì | lá thư | mail | đi | đã gửi | mũi tên | xuống | e-mail | email | phong bì | lá thư | mail | đi | đã gửi |
| 📤-labels | cái hộp | lá thư | thư | hộp thư đi | đã gửi | cái khay | cái hộp | lá thư | thư | hộp thư đi | đã gửi | cái khay |
| 📥-labels | cái hộp | hộp thư đến | lá thư | đi | nhận | cái khay | cái hộp | hộp thư đến | lá thư | đi | nhận | cái khay |
| 📦-labels | cái hộp | gói | cái hộp | gói |
| 📫-labels | đóng | thư | hộp thư | hòm thư | đóng | thư | hộp thư | hòm thư |
| 📪-labels | đóng | hạ xuống | thư | hộp thư | hòm thư | đóng | hạ xuống | thư | hộp thư | hòm thư |
| 📬-labels | thư | hộp thư | mở | hòm thư | thư | hộp thư | mở | hòm thư |
| 📭-labels | hạ xuống | thư | hộp thư | mở | thùng thư | hạ xuống | thư | hộp thư | mở | thùng thư |
| 📮-labels | thư | hòm thư | thư | hòm thư |
| ✏-labels | ▷missing◁ | bút chì |
| ✏-tts |
| 🖌-labels | bút vẽ |
| 🖌-tts |
| 🖍-labels | bút chì màu |
| 🖍-tts |
| 📝-labels | bút chì | bút chì |
| 💼-labels | ▷missing◁ | cặp tài liệu |
| 💼-tts |
| 📂-labels | tệp | thư mục | mở | tệp | thư mục | mở |
| 🗂-labels | thẻ | ngăn | bảng liệt kê | thẻ | ngăn | bảng liệt kê |
| 📅-labels | ngày | ngày |
| 📆-labels | lịch | lịch |
| 🗒-labels | ghi chú | bảng | xoắn ốc | ghi chú | bảng | xoắn ốc |
| 🗓-labels | lịch | bảng | xoắn ốc | lịch | bảng | xoắn ốc |
| 📇-labels | thẻ | mục lục | hộp đựng danh thiếp | thẻ | mục lục | hộp đựng danh thiếp |
| 📊-labels | cột | biểu đồ | đồ thị | cột | biểu đồ | đồ thị |
| 📋-labels | ▷missing◁ | bìa kẹp hồ sơ |
| 📋-tts |
| 📌-labels | cái ghim |
| 📌-tts |
| 📍-labels | đinh ghim | đinh rệp | đinh ghim | đinh rệp |
| 📎-labels | ▷missing◁ | kẹp giấy |
| 📎-tts |
| 🖇-labels | nối liền | kẹp giấy | nối liền | kẹp giấy |
| 🖇-tts | kẹp giấy nối liền | kẹp giấy nối liền |
| 📏-labels | thước kẻ | cạnh thẳng | thước kẻ | cạnh thẳng |
| 📐-labels | thước kẻ | bộ | tam giác | thước kẻ | bộ | tam giác |
| ✂-labels | dụng cụ | dụng cụ |
| 🗄-labels | tủ | tệp | tủ | tệp |
| 🗑-labels | ▷missing◁ | sọt rác |
| 🗑-tts |
| 🔒-labels | đóng | đóng |
| 🔓-labels | khóa | mở | mở khóa | khóa | mở | mở khóa |
| 🔏-labels | mực | khóa | ngòi bút | bút | riêng tư | mực | khóa | ngòi bút | bút | riêng tư |
| 🔨-labels | dụng cụ | dụng cụ |
| ⚒-labels | búa | cuốc | dụng cụ | búa | cuốc | dụng cụ |
| 🛠-labels | búa | dụng cụ | cờ lê | búa | dụng cụ | cờ lê |
| 🔧-labels | dụng cụ | dụng cụ |
| 🔩-labels | bulông | đai ốc | dụng cụ | bulông | đai ốc | dụng cụ |
| ⚙-labels | dụng cụ | dụng cụ |
| 🗜-labels |
| 🔗-labels | ▷missing◁ | mắt xích |
| 🔗-tts |
| ⛓-labels | dây xích |
| ⛓-tts |
| 🗡-labels | dao | vũ khí | dao | vũ khí |
| ⚔-labels | gươm | vũ khí | gươm | vũ khí |
| 🛡-labels | vũ khí | vũ khí |
| 🏁-labels | ca rô | cuộc đua | ca rô | cuộc đua |
| 🏳🌈-labels | ▷missing◁ | cờ | cầu vồng |
| 🏳🌈-tts | cờ lục sắc |
| 🚩-labels | đánh dấu | đánh dấu |
| 🚬-labels | ▷missing◁ | hút thuốc |
| 🚬-tts |
| ⚰-labels | cái chết | cái chết |
| 🗿-labels | khuôn mặt | tượng moyai | bức tượng | khuôn mặt | tượng moyai | bức tượng |
| 🚮-labels | rác | thùng rác | rác | thùng rác |
| 🚰-labels | uống | uống được | nước | uống | uống được | nước |
| ♿-labels | lối vào | lối vào |
| 🚾-labels | vệ sinh | phòng vệ sinh | nhà vệ sinh | nước | wc | vệ sinh | phòng vệ sinh | nhà vệ sinh | nước | wc |
| 🛃-labels | ▷missing◁ | hải quan |
| 🛃-tts |
| 🛅-labels | hành lý gửi | tủ khóa | hành lý | hành lý gửi | tủ khóa | hành lý |
| ⚠-labels | ▷missing◁ | cảnh báo |
| ⚠-tts |
| ⛔-labels | lối vào | cấm | không có | không | không cho phép | giao thông | lối vào | cấm | không có | không | không cho phép | giao thông |
| 🚫-labels | lối vào | cấm | không có | không | lối vào | cấm | không có | không |
| 🚳-labels | xe đạp | cấm | không có | không | không cho phép | xe cộ | xe đạp | cấm | không có | không | không cho phép | xe cộ |
| 🚭-labels | cấm | không có | không | không cho phép | hút thuốc | cấm | không có | không | không cho phép | hút thuốc |
| 🚯-labels | cấm | rác | không có | không | không cho phép | cấm | rác | không có | không | không cho phép |
| 🚱-labels | uống | cấm | không có | không | uống được | không cho phép | nước | uống | cấm | không có | không | uống được | không cho phép | nước |
| 🚷-labels | cấm | không có | không | người đi bộ | không cho phép | cấm | không có | không | người đi bộ | không cho phép |
| ☢-labels | ▷missing◁ | phóng xạ | ký hiệu |
| ☢-tts | phóng xạ |
| ☣-labels | chất độc sinh học | ký hiệu |
| ☣-tts | chất độc sinh học |
| ⬆-labels | mũi tên | chính | hướng | bắc | mũi tên | chính | hướng | bắc |
| ↗-labels | mũi tên | hướng | nhiều hướng | đông bắc | mũi tên | hướng | nhiều hướng | đông bắc |
| ➡-labels | mũi tên | chính | hướng | đông | mũi tên | chính | hướng | đông |
| ↘-labels | mũi tên | hướng | nhiều hướng | đông nam | mũi tên | hướng | nhiều hướng | đông nam |
| ⬇-labels | mũi tên | chính | hướng | xuống | nam | mũi tên | chính | hướng | xuống | nam |
| ↙-labels | mũi tên | hướng | nhiều hướng | tây nam | mũi tên | hướng | nhiều hướng | tây nam |
| ⬅-labels | mũi tên | chính | chiều hướng | tây | mũi tên | chính | chiều hướng | tây |
| ↖-labels | mũi tên | hướng | nhiều hướng | tây bắc | mũi tên | hướng | nhiều hướng | tây bắc |
| ⤵-labels | mũi tên | xuống | mũi tên | xuống |
| 🔛-labels | mũi tên | dấu on | mũi tên | dấu on |
| ⚛-labels | người vô thần | nguyên tử | người vô thần | nguyên tử |
| ☯-labels | tôn giáo | đạo | người theo đạo | dương | âm | tôn giáo | đạo | người theo đạo | dương | âm |
| ✝-labels | cơ đốc | chữ thập | tôn giáo | cơ đốc | chữ thập | tôn giáo |
| ☦-labels |
| ☪-labels | người theo đạo hồi | hồi giáo | tôn giáo | người theo đạo hồi | hồi giáo | tôn giáo |
| 🕎-labels | cây đèn nến | giá đỡ nến | tôn giáo | cây đèn nến | giá đỡ nến | tôn giáo |
| 🔯-labels | ▷missing◁ | may mắn | ngôi sao |
| 🔯-tts | ngôi sao sáu cánh có chấm |
| 🔰-labels | người mới bắt đầu | góc cạnh | màu lục | kiểu nhật bản | lá cây | dụng cụ | màu vàng | người mới bắt đầu | góc cạnh | màu lục | kiểu nhật bản | lá cây | dụng cụ | màu vàng |
| ✅-labels | chọn | dấu | chọn | dấu |
| ✔-labels |
| ❎-labels | dấu | hình vuông | dấu | hình vuông |
| ➕-labels | toán | dấu cộng | toán | dấu cộng |
| ➖-labels | toán | dấu trừ | toán | dấu trừ |
| ➗-labels | dấu chia | toán | dấu chia | toán |
| ➿-labels | cong | kép | cong | kép |
| 〽-labels | dấu | phần | dấu | phần |
| ❇-labels | ▷missing◁ | chói sáng |
| ❇-tts |
| ‼-labels | chấm than | cảm thán | chấm | chấm câu | chấm than | cảm thán | chấm | chấm câu |
| ⁉-labels | cảm thán | chấm than | chấm | chấm câu | dấu hỏi | cảm thán | chấm than | chấm | chấm câu | dấu hỏi |
| ❓-labels | chấm | chấm câu | dấu hỏi | chấm | chấm câu | dấu hỏi |
| ❔-labels | chấm | mờ | chấm câu | dấu hỏi | chấm | mờ | chấm câu | dấu hỏi |
| ❕-labels | cảm thán | chấm | mờ | dấu | cảm thán | chấm | mờ | dấu |
| ❗-labels | cảm thán | chấm | dấu | cảm thán | chấm | dấu |
| 〰-labels | gạch ngang | dấu | gợn sóng | gạch ngang | dấu | gợn sóng |
| ®-labels | ▷missing◁ | đã đăng ký |
| ®-tts |
| ™-labels | dấu | tm | nhãn hiệu | dấu | tm | nhãn hiệu |
| ♈-labels | cừu | cung hoàng đạo | cừu | cung hoàng đạo |
| ♉-labels | bò đực | bò cái | cung hoàng đạo | bò đực | bò cái | cung hoàng đạo |
| ♊-labels | cung hoàng đạo | cung hoàng đạo |
| ♋-labels | con cua | cung hoàng đạo | con cua | cung hoàng đạo |
| ♌-labels | sư tử | cung hoàng đạo | sư tử | cung hoàng đạo |
| ♍-labels | thời con gái | gái trinh | cung hoàng đạo | thời con gái | gái trinh | cung hoàng đạo |
| ♎-labels | cân đối | công bằng | cân | cung hoàng đạo | cân đối | công bằng | cân | cung hoàng đạo |
| ♏-labels | bọ cạp | cung hoàng đạo | bọ cạp | cung hoàng đạo |
| ♐-labels | người bắn cung | cung hoàng đạo | người bắn cung | cung hoàng đạo |
| ♑-labels | con dê | cung hoàng đạo | con dê | cung hoàng đạo |
| ♒-labels | vật mang | nước | cung hoàng đạo | vật mang | nước | cung hoàng đạo |
| ♓-labels | con cá | cung hoàng đạo | con cá | cung hoàng đạo |
| ⛎-labels | vật mang | rắn | con rắn | cung hoàng đạo | vật mang | rắn | con rắn | cung hoàng đạo |
| 🔀-labels | mũi tên | bắt chéo | mũi tên | bắt chéo |
| 🔂-labels | mũi tên | chiều kim đồng hồ | một lần | mũi tên | chiều kim đồng hồ | một lần |
| ▶-labels | mũi tên | phát | bên phải | tam giác | mũi tên | phát | bên phải | tam giác |
| ⏩-labels | mũi tên | kép | nhanh | phía trước | mũi tên | kép | nhanh | phía trước |
| ⏭-labels | mũi tên | cảnh tiếp theo | bài hát kế tiếp | tam giác | mũi tên | cảnh tiếp theo | bài hát kế tiếp | tam giác |
| ⏯-labels | mũi tên | tạm dừng | phát | bên phải | tam giác | mũi tên | tạm dừng | phát | bên phải | tam giác |
| ◀-labels | mũi tên | thoát | đảo ngược | tam giác | mũi tên | thoát | đảo ngược | tam giác |
| ⏪-labels | mũi tên | kép | tua lại | mũi tên | kép | tua lại |
| ⏮-labels | mũi tên | cảnh trước | bản nhạc trước | tam giác | mũi tên | cảnh trước | bản nhạc trước | tam giác |
| ⏫-labels | mũi tên | kép | mũi tên | kép |
| ⏬-labels | mũi tên | kép | xuống | mũi tên | kép | xuống |
| ⏸-labels | thanh | kép | tạm dừng | dọc | thanh | kép | tạm dừng | dọc |
| 📶-labels | ăng-ten | thanh | điện thoại di động | di động | điện thoại | tín hiệu | điện thoại | ăng-ten | thanh | điện thoại di động | di động | điện thoại | tín hiệu | điện thoại |
| 📵-labels | điện thoại di động | cấm | di động | không có | không | điện thoại | không cho phép | điện thoại di động | cấm | di động | không có | không | điện thoại | không cho phép |
| 📳-labels | điện thoại di động | di động | chế độ | điện thoại | rung | điện thoại di động | di động | chế độ | điện thoại | rung |
| 📴-labels | điện thoại di động | di động | tắt | điện thoại | điện thoại di động | di động | tắt | điện thoại |
| #⃣-labels | ▷missing◁ | băm | mũ phím | bảng |
| #⃣-tts | số mũ phím |
| *⃣-labels | hoa thị | mũ phím | bảng |
| *⃣-tts | hoa thị mũ phím |
| 🔟-labels | 10 | mũ phím | mười | 10 | mũ phím | mười |
| 💯-labels | 100 | toàn bộ | một trăm | điểm | 100 | toàn bộ | một trăm | điểm |
| 🔞-labels | 18 | giới hạn độ tuổi | mười tám | cấm | không có | không | không cho phép | vị thành niên | 18 | giới hạn độ tuổi | mười tám | cấm | không có | không | không cho phép | vị thành niên |
| 🔠-labels | nhập vào | latin | ký tự | chữ hoa | nhập vào | latin | ký tự | chữ hoa |
| 🔡-labels | abcd | nhập vào | latin | ký tự | chữ thường | abcd | nhập vào | latin | ký tự | chữ thường |
| 🔣-labels | nhập vào | nhập vào |
| 🔤-labels | abc | bảng chữ cái | nhập vào | latin | ký tự | abc | bảng chữ cái | nhập vào | latin | ký tự |
| 🅰-labels | a | máu | a | máu |
| 🆎-labels | ab | máu | ab | máu |
| 🅱-labels | b | máu | b | máu |
| 🆔-labels | id | danh tính | id | danh tính |
| Ⓜ-labels | hình tròn | m | hình tròn | m |
| Ⓜ-tts | chữ m trong hình tròn | chữ m trong hình tròn |
| 🅾-labels | máu | o | máu | o |
| 🅾-tts | nút o | nút o |
| 🅿-labels | đoỗ xe | đoỗ xe |
| 🆘-labels | trợ giúp | sos | trợ giúp | sos |
| 🆙-labels | dấu | up | dấu | up |
| 🆚-labels | so với | vs | so với | vs |
| 🈁-labels | tiếng nhật | tiếng nhật |
| 🈂-labels |
| 🈷-labels |
| 🈶-labels |
| 🈯-labels |
| 🉐-labels |
| 🈹-labels |
| 🈚-labels |
| 🈲-labels |
| 🉑-labels | tiếng trung | tiếng trung |
| 🈸-labels |
| 🈴-labels |
| 🈳-labels |
| ㊗-labels | tiếng trung | chúc mừng | chữ tượng hình | tiếng trung | chúc mừng | chữ tượng hình |
| ㊙-labels | tiếng trung | chữ tượng hình | bí mật | tiếng trung | chữ tượng hình | bí mật |
| 🈺-labels | tiếng trung | tiếng trung |
| 🈵-labels |
| 🔶-labels | hình thoi | hình học | màu cam | hình thoi | hình học | màu cam |
| 🔷-labels | màu lam | hình thoi | hình học | màu lam | hình thoi | hình học |
| 🔸-labels | hình thoi | hình học | màu cam | hình thoi | hình học | màu cam |
| 🔹-labels | màu lam | hình thoi | hình học | màu lam | hình thoi | hình học |
| 🔺-labels | hình học | màu đỏ | hình học | màu đỏ |
| 💠-labels | hài hước | hình thoi | hình học | bên trong | hài hước | hình thoi | hình học | bên trong |
| 🔘-labels | nút | hình học | radio | nút | hình học | radio |
| 🔲-labels | nút | hình học | hình vuông | nút | hình học | hình vuông |
| 🔳-labels | nút | hình học | mờ | hình vuông | nút | hình học | mờ | hình vuông |
| ⚪-labels | hình tròn | hình học | hình tròn | hình học |
| ⚫-labels |
| 🔴-labels | hình tròn | hình học | đỏ | hình tròn | hình học | đỏ |
| 🔵-labels | màu lam | hình tròn | hình học | màu lam | hình tròn | hình học |
| 🛑-labels | ▷missing◁ | bát giác | ký hiệu | dừng |
| 🛑-tts | ký hiệu dừng |
| 🛒-labels | mua hàng | giỏ | xe đẩy | mua sắm |
| 🛒-tts | giỏ mua hàng |
| 🛴-labels | xe hẩy | đẩy |
| 🛴-tts | xe hẩy |
| 🛵-labels | mô tơ | xe máy |
| 🛵-tts | xe máy |
| 🛶-labels | xuồng | thuyền |
| 🛶-tts | xuồng |
| 0⃣-labels | 0 | mũ phím | không |
| 0⃣-tts | số không mũ phím |
| 1⃣-labels | 1 | mũ phím | một |
| 1⃣-tts | số một mũ phím |
| 2⃣-labels | 2 | mũ phím | hai |
| 2⃣-tts | số hai mũ phím |
| 3⃣-labels | 3 | mũ phím | ba |
| 3⃣-tts | số ba mũ phím |
| 4⃣-labels | 4 | bốn | mũ phím |
| 4⃣-tts | số bốn mũ phím |
| 5⃣-labels | 5 | năm | mũ phím |
| 5⃣-tts | số năm mũ phím |
| 6⃣-labels | 6 | mũ phím | sáu |
| 6⃣-tts | số sáu mũ phím |
| 7⃣-labels | 7 | mũ phím | bảy |
| 7⃣-tts | số bảy mũ phím |
| 8⃣-labels | 8 | tám | mũ phím |
| 8⃣-tts | số tám mũ phím |
| 9⃣-labels | 9 | mũ phím | chín |
| 9⃣-tts | số chín mũ phím |
| Transforms | null | BGN | BGN | ▷removed◁ |
| Numeric | Số |
| Tone | Âm |
| UNGEGN | UNGEGN |
| x-Accents | Dấu |
| x-Fullwidth | Độ rộng tối đa |
| x-Halfwidth | Nửa độ rộng |
| x-Jamo | Jamo |
| x-Pinyin | Bính âm |
| x-Publishing | Xuất bản |