Annotations provide labels for Unicode characters. The current data is provisional, and only covers a limited number of languages. Feedback is welcome.
This table shows the annotations for a group of related languages (plus English) for easier comparison.
Char | Char | English | Khmer | Vietnamese |
😀 | GRINNING FACE | grin; face; grinning face | មុខសើច; មុខ; សើច | mặt; mặt cười toét; toe toét |
😁 | GRINNING FACE WITH SMILING EYES | eye; grin; face; grinning face with smiling eyes; smile | មុខសើចស្អេញ; ធ្មេញ; ស្អេញ; មុុខ | cười; mặt; mặt cười toét mắt cười; toe toét; mắt |
😂 | FACE WITH TEARS OF JOY | face; face with tears of joy; tear; joy; laugh | សប្បាយ; រីករាយ; ទឹកភ្នែក; មុខសើចឡើងហៀរទឹកភ្នែក; សើច | nước mắt; vui; mặt cười nước mắt; cười; mặt |
😃 | SMILING FACE WITH OPEN MOUTH | face; mouth; smiling face with open mouth; open; smile | មុខ; មុខសើចបើកភ្នែកធំៗ; សើច; ភ្នែក; បើក | miệng; mặt cười miệng há; mở; cười; mặt |
😄 | SMILING FACE WITH OPEN MOUTH AND SMILING EYES | eye; face; mouth; smiling face with open mouth and smiling eyes; open; smile | មុខសើចទាំងមាត់ និងភ្នែក; សើច; ភ្នែក; មាត់ | miệng; mở; mặt cười miệng há mắt cười; mắt; cười; mặt |
😅 | SMILING FACE WITH OPEN MOUTH AND COLD SWEAT | smiling face with open mouth and cold sweat; face; sweat; cold; open; smile | ញើស; ដំណក់ទឹក; មុខ; បើកមុខ; មុខសើចចេញញើសពីថ្ងាស; សើច; ភ្នែក | lạnh; mở; mặt cười miệng há mồ hôi; mồ hôi; cười; mặt |
😆 | SMILING FACE WITH OPEN MOUTH AND TIGHTLY-CLOSED EYES | face; mouth; smiling face with open mouth and tightly-closed eyes; satisfied; laugh; open; smile | មុខសើចបិទភ្នែក; មុខ; បិទ; សើច; ភ្នែក | cười; mở; miệng; mặt cười miệng há mắt nhắm chặt; hài lòng; cười; mặt |
😉 | WINKING FACE | winking face; face; wink | មុខញាក់ភ្នែក; មុខ; មិចភ្នែក; ភ្នែក; ញាក់ភ្នែក | mặt; nháy mắt |
😊 | SMILING FACE WITH SMILING EYES | smiling face with smiling eyes; eye; face; blush; smile | ញញឹម; មុខ; មុខក្រហម; មុខញញឹមពេញចិត្ត; អៀន | cười; mặt; mặt cười mắt cười; mắt; đỏ mặt |
😋 | FACE SAVOURING DELICIOUS FOOD | yum; savouring; face; face savouring delicious food; um; delicious; smile | ញញឹម; ម្ហូបឆ្ងាញ់; ឆ្ងាញ់; ស្រក់ទឹកមាត់; ឃ្លាន; មុខលិឍមាត់ពេលបានម្ហូបឆ្ងាញ់ | cười; nghi ngờ; ngon tuyệt; mặt thưởng thức món ngon; thưởng thức; ngon; mặt |
😎 | SMILING FACE WITH SUNGLASSES | eye; glasses; sunglasses; face; eyewear; cool; bright; smiling face with sunglasses; sun; smile | ញញឹម; មុខ; វ៉ែនតា; វ៉ែនតាខ្មៅ; ចាំងភ្នែក; មុខញញឹមពាក់វ៉ែនតាខ្មៅ; ចាំងថ្ងៃ | phong cách; cười; kính; mặt cười đeo kính; đeo kính; sáng; kính; thời tiết; mắt; mặt; mặt trời |
😍 | SMILING FACE WITH HEART-SHAPED EYES | eye; love; face; smiling face with heart-shaped eyes; heart; smile | ញញឹម; បេះដូង; ស្នេហ៍; ស្រឡាញ់; មុខចេញរូបបេះដូងក្នុងភ្នែក; ស្នេហា | yêu; mặt cười mắt hình trái tim; mắt; trái tim; cười; mặt |
😘 | FACE THROWING A KISS | face throwing a kiss; face; kiss; heart | មុខថើបចេញរូបបេះដូង; បេះដូង; ស្រឡាញ់; ថើប | mặt gửi nụ hôn; trái tim; nụ hôn; mặt |
😗 | KISSING FACE | face; kiss; kissing face | មុខកំពុងថើប; ស្រឡាញ់; ថើប | hôn; mặt hôn; mặt |
😙 | KISSING FACE WITH SMILING EYES | eye; face; kissing face with smiling eyes; kiss; smile | មុខថើបហើយភ្នែកញញឹម; ស្រឡាញ់; ថើប; ភ្នែក | mặt hôn mắt cười; hôn; mắt; cười; mặt |
😚 | KISSING FACE WITH CLOSED EYES | eye; face; closed; kiss; kissing face with closed eyes | មុខថើបហើយភ្នែកបិទ; បិទ; ថើប; ភ្នែក | mặt hôn mắt nhắm; hôn; đóng; mắt; mặt |
☺ | WHITE SMILING FACE | relaxed; smiling face; face; outlined; smile | ញញឹម; មុខញញឹមលក្ខណៈអៀន; បិទ; មុខក្រហម; ភ្នែក; អៀន | thoải mái; mặt cười; thư giãn; cười; mặt |
🙂 | SLIGHTLY SMILING FACE | face; slightly smiling face; smile | ញញឹម; មុខ; មុខចេញស្នាមញញឹមបន្តិច | mặt cười mỉm; cười; mặt |
🤗 | HUGGING FACE | face; hug; hugging face; hugging | ញញឹម; បាតដៃ; មុខបង្ហាញដៃទាំងពីរចង់អោប; អោប | mặt ôm; ôm; mặt |
😇 | SMILING FACE WITH HALO | smiling face with halo; face; fantasy; innocent; fairy tale; angel; halo; smile | ញញឹម; ទេវតា; មុខមានរង្វង់ទេវតានៅលើក្បាល | tưởng tưởng; chuyện cổ tích; hào quang; mặt cười có hào quang; thiên thần; ngây thơ; cười; mặt |
🤔 | THINKING FACE | thinking face; face; thinking | គិត; មុខ; មុខកំពុុងគិត | mặt suy nghĩ; đang suy nghĩ; mặt |
😐 | NEUTRAL FACE | face; neutral face; deadpan; neutral | ស្មើ; មុខ; មុខធ្វើមាត់ស្មើ; ស្ងៀមស្ងាត់ | mặt trung lập; trung lập; bộ mặt ngây ra bất động; mặt |
😑 | EXPRESSIONLESS FACE | inexpressive; unexpressive; expressionless; face; expressionless face | ធម្មតា; មុខស្មើ; មុខ; មុខធម្មតាមិនបង្ហាញអារម្មណ៍ | mặt vô cảm; mặt; không có ý nghĩa; vô cảm; không có thần sắc |
😶 | FACE WITHOUT MOUTH | face; silent; mouth; quiet; face without mouth | អត់និយាយ; នៅស្ងៀម; អត់មាត់; មុខមានតែភ្នកអត់មាត់; មាត់ | miệng; ít nói; yên lặng; mặt không có miệng; mặt |
🙄 | FACE WITH ROLLING EYES | rolling; face; face with rolling eyes; eyes | មុខធ្វើភ្នែកក្រឡេបក្រឡាប់; ក្រឡេបក្រឡាប់; ភ្នែក | mặt có mắt đu đưa; đu đưa; mắt; mặt |
😏 | SMIRKING FACE | face; smirking face; smirk | មុខញញឹមចំអក; ចំអក | mặt cười khẩy; mặt; cười khẩy |
😣 | PERSEVERING FACE | persevere; face; persevering face | ជ្រួញ; មុខ; ធ្វើមុខជ្រួញ | mặt kiên nhẫn; kiên nhẫn; mặt |
😥 | DISAPPOINTED BUT RELIEVED FACE | disappointed but relieved face; disappointed; face; whew; relieved | ខកចិត្ត; ពេប; មុខពេបមាត់ និងទម្លាក់ទឹកមុខត; អន់ចិត្ត; បែកញើស | nhẹ nhõm; mặt thất vọng nhưng nhẹ nhõm; ngạc nhiên; thất vọng; mặt |
😮 | FACE WITH OPEN MOUTH | face; mouth; sympathy; open; face with open mouth | ចំហ; មុខចំហមាត់បើកភ្នែក; បើកមាត់; មាត់ | mở; miệng; mặt có miệng há; thông cảm; mặt |
🤐 | ZIPPER-MOUTH FACE | zipper-mouth face; face; mouth; zipper | រូត; កុំមាត់; ស្ងៀមស្ងាត់; មុខទាញខ្សែរូតបិតមាត់; បិទមាត់; មាត់ | mặt có miệng bị kéo khóa; miệng; khóa kéo; mặt |
😯 | HUSHED FACE | stunned; hushed face; face; hushed; surprised | មុខចំហមាត់់ចិញ្ចើមងើបទៅលើលក្ខណៈភាំង; ភាំង | mặt làm thinh; làm thinh; ngạc nhiên; choáng váng; mặt |
😪 | SLEEPY FACE | sleep; face; sleepy face | ដេក; ងងុយ; មុខងងុយដេក | mặt buồn ngủ; buồn ngủ; mặt |
😫 | TIRED FACE | face; tired; tired face | ហត់; អស់កម្លាំង; មុខអស់កម្លាំង | mặt mệt mỏi; mệt mỏi; mặt |
😴 | SLEEPING FACE | sleep; face; sleeping face; zzz | ដេក; មុខកំពុងគេង; ស្រមុក; គេង | mặt đang ngủ; zzz; mặt; ngủ |
😌 | RELIEVED FACE | face; relieved face; relieved | មុខធូរស្រាលរឿងអ្វីមួយ; ធូរស្រាល | nhẹ nhõm; mặt nhẹ nhõm; mặt |
🤓 | NERD FACE | face; geek; nerd face; nerd | កំប្លែង; ឡប់ឡប់; ឡឺកី; មុខកំប្លែង | đam mê; mọt sách; mặt mọt sách; mặt |
😛 | FACE WITH STUCK-OUT TONGUE | face; tongue; face with stuck-out tongue | អណ្តាត; លៀនអណ្តាត; មុខលៀនអណ្តាត | mặt lè lưỡi; lưỡi; mặt |
😜 | FACE WITH STUCK-OUT TONGUE AND WINKING EYE | eye; face; tongue; wink; face with stuck-out tongue and winking eye; joke | អណ្តាត; មុុខលៀនអណ្តាតហើយបិទភ្នែកម្ខាង; លៀនអណ្តាត; ភ្នែក | lưỡi; mặt lè lưỡi nháy mắt; mắt; nói đùa; nháy mắt; mặt |
😝 | FACE WITH STUCK-OUT TONGUE AND TIGHTLY-CLOSED EYES | eye; face; tongue; horrible; taste; face with stuck-out tongue and tightly-closed eyes | មុខលៀនអណ្តាតហើយបិទភ្នែកទាំងពីរ; អណ្តាត; បិទភ្នែក; លៀនអណ្តាត | kinh khủng; hương vị; mắt; lưỡi; mặt thè lưỡi mắt nhắm chặt; mặt |
☹ | WHITE FROWNING FACE | face; frowning face; frown | ក្រម៉ូវ; មុខក្រម៉ូវ; ពេបមាត់ | cau mày; mặt cau mày; mặt |
🙁 | SLIGHTLY FROWNING FACE | face; slightly frowning face; frown | ក្រម៉ូវ; មុខក្រម៉ូវបន្តិច; ពេបមាត់ | cau mày; mặt hơi cau mày; mặt |
😒 | UNAMUSED FACE | unamused; face; unhappy; unamused face | ស្រពោន; មិនសប្បាយចិត្ត; ទុក្ខព្រួយ; មុខស្រពោន | mặt buồn; mặt; không vui; buồn |
😓 | FACE WITH COLD SWEAT | face; sweat; cold; face with cold sweat | ញើស; ស្រពោន; មុខស្រពោនមានញើសពីថ្ងាស; ពេបមាត់; បែកញើស | lạnh; mồ hôi; mặt có mồ hôi; mặt |
😔 | PENSIVE FACE | face; dejected; pensive face; pensive | តូចចិត្ត; ធ្លាក់ទឹកមុខ; អន់ចិត្ត; ក្រៀមក្រំ; មុខក្រៀមក្រំ | trầm ngâm; mặt trầm ngâm; thất vọng; mặt |
😕 | CONFUSED FACE | confused; face; confused face | ឆ្ងល់; មុខឆ្ងល់អ្វីមួយ | mặt bối rối; bối rối; mặt |
😖 | CONFOUNDED FACE | confounded; face; confounded face | ញ៉ស់; មុខឡប់; មុខឡប់ៗ | xấu hổ; mặt xấu hổ; mặt |
🙃 | UPSIDE-DOWN FACE | face; upside-down face; upside-down | ញញឹម; មុខ; មុខញញឹមបញ្រ្ចាស | mặt lộn ngược; lộn ngược; mặt |
😷 | FACE WITH MEDICAL MASK | doctor; face; face with medical mask; cold; medicine; sick; mask | មុខពាក់ម៉ាសគ្រូពេទ្យ; ពាក់ម៉ាស; ម៉ាស | lạnh; thuốc; mặt; mặt nạ; ốm; mặt đeo khẩu trang y tế; bác sĩ |
🤒 | FACE WITH THERMOMETER | face; face with thermometer; ill; sick; thermometer | ឈឺ; មុខបៀមឧបករណ៍ស្ទង់កំដៅ; ក្តៅខ្លួន | mặt có miệng ngậm nhiệt kế; nhiệt kế; ốm; mệt; mặt |
🤕 | FACE WITH HEAD-BANDAGE | face; injury; face with head-bandage; hurt; bandage | មុខរុំប៉ង់សេម៉ង់; គ្រោះថ្នាក់; របួស | đau. vết thương; mặt; mặt đeo băng đầu; băng |
🤑 | MONEY-MOUTH FACE | face; mouth; money; money-mouth face | មុខលុយ; លុយ; ដុលា្លរ; មុខលុយ ដោយមានរូបដុល្លារលើអណា្តតនិងភ្នែក; មុខ | miệng; mặt có miệng tiền; tiền; mặt |
😲 | ASTONISHED FACE | astonished face; face; astonished; totally; shocked | ភ្ញាក់ផ្អើល; មុខភ្ជាក់ផ្អើល | mặt kinh ngạc; kinh ngạc; hoàn toàn; sốc; mặt |
😞 | DISAPPOINTED FACE | disappointed face; disappointed; face | ខកចិត្ត; ពេប; ស្រពោន; មុខខកចិត្ត; អន់ចិត្ត; ក្រៀមក្រំ | thất vọng; mặt thất vọng; mặt |
😟 | WORRIED FACE | face; worried; worried face | ព្រួយបារម្ហ; មុខព្រួយបារម្ភ; ព្រួយចិត្ត; ខ្វល់ចិត្ត | mặt lo lắng; lo lắng; mặt |
😤 | FACE WITH LOOK OF TRIUMPH | face; triumph; won; face with steam from nose | ក្តៅចិត្ត; មុខមានចំហាយក្តៅចេញពីច្រមុះ | mặt có nước mũi; chiến thắng; mặt |
😢 | CRYING FACE | face; tear; sad; crying face; cry | ស្រក់ទឹកភ្នែក; ទឹកភ្នែក; មុខស្រក់ទឹកភ្នែក; យំ | khóc; buồn; mặt; nước mắt; mặt khóc |
😭 | LOUDLY CRYING FACE | face; tear; loudly crying face; sad; sob; cry | មុខកំពុងយំយ៉ាងខ្លាំង; ទឹកភ្នែក; ហូរទឹកភ្នែក; យំខ្លាំង; យំ | thổn thức; khóc; buồn; mặt khóc to; mặt; nước mắt |
😦 | FROWNING FACE WITH OPEN MOUTH | face; mouth; frown; open; frowning face with open mouth | មុខក្រៀមក្រំហើយចំហមាត់; ក្រៀមក្រំ | mặt cau miệng há; mở; miệng; mặt; nhăn mặt |
😧 | ANGUISHED FACE | anguished face; face; anguished | រន្ធត់; មុខរន្ធត់; ភ័យ | đau khổ; mặt đau khổ; mặt |
😨 | FEARFUL FACE | face; fearful; fearful face; scared; fear | ភ័យខ្លាច; មុខភ័យខ្លាច; ភ័យ; ខ្លាច | sợ hãi; sợ; kinh hãi; mặt sợ hãi; mặt |
😩 | WEARY FACE | face; weary; tired; weary face | ហត់នឿយ; មុខអស់កម្លាំងខ្លាំង; អស់កម្លាំង | kiệt sức; mặt kiệt sức; mệt mỏi; mặt |
😬 | GRIMACING FACE | grimace; face; grimacing face | ធ្មេញ; មុខស្អេញស្អូញ; ស្អេញ; ញេញធ្មេញ | nhăn nhó; mặt nhăn nhó; mặt |
😰 | FACE WITH OPEN MOUTH AND COLD SWEAT | face with open mouth and cold sweat; face; mouth; blue; rushed; sweat; cold; open | ឈឺ; ក្តៅ; មុខឈឺដោយថ្ងាស់ឡើងពណ៌ខៀវនិងមានញើស; បែកញើស | miệng; xanh xao; lạnh; mặt; mở; vội vã; mồ hôi; mặt có miệng há và mồ hôi |
😱 | FACE SCREAMING IN FEAR | face; face screaming in fear; scream; fearful; munch; scared; fear | មុខស្រែកដោយភ័យ; ស្រែក | la hét; sợ; kinh sợ; kinh hãi; mặt la hét kinh hãi; mặt; sợ hãi |
😳 | FLUSHED FACE | flushed face; face; dazed; flushed | មុខក្រហម; មុខឡើងក្រហមព្រឿងៗ; ភ្នែក; បើក | mặt đỏ ửng; choáng váng; đỏ mặt; mặt |
😵 | DIZZY FACE | face; dizzy; dizzy face | | mặt chóng mặt; chóng mặt; mặt |
😡 | POUTING FACE | red; mad; face; rage; pouting face; angry; pouting | ខឹង; មុខក្រហម; មុខមួរម៉ៅខ្លាំង; មួរម៉ៅ | điên; hờn dỗi; cơn thịnh nộ; tức giận; mặt hờn dỗi; đỏ; mặt |
😠 | ANGRY FACE | mad; face; angry face; angry | ខឹង; មុខក្រហម; មុខមួរម៉ៅ; មួរម៉ៅ | điên; khuôn mặt; mặt giận giữ; tức giận |
😈 | SMILING FACE WITH HORNS | smiling face with horns; face; fantasy; fairy tale; horns; smile | ញញឹម; មុខ; មុខមានស្នែងញញឺមក្នុងបំណងមិនល្អ; ស្នែង | truyện cổ tích; mặt cười có sừng; sừng; tưởng tượng; cười; mặt |
👿 | IMP | face; fantasy; fairy tale; devil; demon; imp | ពេប; មុខ; ខឹង; មុខមានស្នែងខឹង; ស្នែង | quỷ; truyện cổ tích; tưởng tượng; mặt giận giữ có sừng; quỷ sứ; mặt |
👹 | JAPANESE OGRE | face; fantasy; fairy tale; creature; ogre; monster | មុខយក្ស; យក្ស; មុខ; សត្វចម្លែក; អាក្រក់ | quái vật; truyện cổ tích; sinh vật; người Nhật Bản; tưởng tượng; mặt quỷ; mặt |
👺 | JAPANESE GOBLIN | face; fantasy; fairy tale; goblin; creature; monster | មុខមនុស្សអាក្រក់; អាក្រក់; មនុស្ស | quái vật; truyện cổ tích; sinh vật; người Nhật Bản; yêu tinh; tưởng tượng; mặt |
💀 | SKULL | face; death; fairy tale; skull; monster | ក្បាលខ្មោច; លលាដ៏ក្បាល | khuôn mặt; quái vật; truyện cổ tích; cơ thể người; đầu lâu; cái chết |
☠ | SKULL AND CROSSBONES | face; death; skull and crossbones; crossbones; skull; monster | ក្បាលខ្មោច; លលាដ៏ក្បាល; ក្បាលខ្មោចមានឆ្អឹងក្នុងមាត់; ឆ្អឹងខោ្មច | khuôn mặt; con quái vật; cơ thể người; đầu lâu và xương bắt chéo; xương bắt chéo; sọ; cái chết |
👻 | GHOST | face; ghost; fantasy; fairy tale; creature; monster | ខោ្មចលង; លង; ខ្មោច | khuôn mặt; quái vật; truyện cổ tích; ma; sinh vật; tưởng tượng |
👽 | EXTRATERRESTRIAL ALIEN | face; fantasy; extraterrestrial; fairy tale; alien; creature; space; monster; ufo | មនុស្សចម្លែក; ភពក្រៅ; មនុស្សក្រៅភព; មនុស្សចម្លែក | khuôn mặt; quái vật; truyện cổ tích; ngoài trái đất; sinh vật; đĩa bay; người ngoài hành tinh; tưởng tượng; vũ trụ |
👾 | ALIEN MONSTER | alien monster; face; fantasy; extraterrestrial; fairy tale; alien; creature; space; monster; ufo | តុក្កតាក្រៅភព; ក្រៅភព; តុក្កតា | khuôn mặt; quái vật; truyện cổ tích; quái vật ngoài hành tinh; người ngoài hành tinh; ngoài trái đất; sinh vật; đĩa bay; tưởng tượng; vũ trụ |
🤖 | ROBOT FACE | robot; face; robot face; monster | មនុុស្សយន្ត; មុខ; មុខមនុុស្សយន្ត | quỷ; mặt rô-bốt; rô-bốt; mặt |
💩 | PILE OF POO | poo; face; poop; dung; pile of poo; comic; monster | គំនរអាចម៍; គំនរលាមក; លាមក; អាចម៍ | phân; bãi phân; khuôn mặt; quái vật; chất thải; hài hước |
😺 | SMILING CAT FACE WITH OPEN MOUTH | face; mouth; cat; smiling cat face with open mouth; open; smile | ញញឹម; មុខ; ឆ្មា; មុខឆ្មាញញឹម | khuôn mặt; mở ra; con mèo; miệng; nụ cười; mặt mèo cười miệng há |
😸 | GRINNING CAT FACE WITH SMILING EYES | eye; grin; face; grinning cat face with smiling eyes; cat; smile | មុខឆ្មាសើច; មុខ; ឆ្មា; សើច | khuôn mặt; mặt mèo cười toét mắt cười; con mèo; mắt; nụ cười |
😹 | CAT FACE WITH TEARS OF JOY | face; tear; joy; cat; cat face with tears of joy | មុខឆ្មាសើចឡើងហៀរទឹកភ្នែក; មុខ; ឆ្មា; ទឹកភ្នែក; សើច; ហៀរទឹកភ្នែក | khuôn mặt; con mèo; niềm vui; nước mắt; mặt mèo có nước mắt |
😻 | SMILING CAT FACE WITH HEART-SHAPED EYES | eye; love; face; smiling cat face with heart-shaped eyes; cat; heart; smile | បេះដូង; ឆ្មា; ស្រឡាញ; មុខឆ្មាញញឹមមានរូបបេះដូងក្នុងក្នែក | hình trái tim; khuôn mặt; mặt mèo cười mắt hình trái tim; thân ái; con mèo; mắt; nụ cười |
😼 | CAT FACE WITH WRY SMILE | face; ironic; cat; cat face with wry smile; smile; wry | ឆ្មា; ក្រឺត; មុខឆ្មាធ្វើមុខក្រឺត | khuôn mặt; châm biếm; mỉa mai; con mèo; mặt mèo cười gượng; nụ cười |
😽 | KISSING CAT FACE WITH CLOSED EYES | eye; face; cat; kiss; kissing cat face with closed eyes | មុខឆ្មាកំពុងថើបបិទភ្នែក; បិទភ្នែក; ឆ្មា; ថើប | khuôn mặt; hôn; mặt mèo hôn mắt nhắm; con mèo; mắt |
🙀 | WEARY CAT FACE | face; weary cat face; weary; cat; oh; surprised | ឆ្មា; មុខឆ្មាស្រែកខ្លាំង; ស្រែក | khuôn mặt; mệt mỏi; mặt mèo mệt lử; con mèo; ngạc nhiên; oh |
😿 | CRYING CAT FACE | crying cat face; face; tear; cat; sad; cry | ស្រក់ទឹកភ្នែក; មុខឆ្មាស្រក់ទឹកភ្នែក; ឆ្មា; យំ | khuôn mặt; mặt mèo khóc; con mèo; nước mắt; khóc; buồn |
😾 | POUTING CAT FACE | pouting cat face; face; cat; pouting | ឆ្មា; ខឹង; មុខឆ្មាខឹងបែរទៅស្តាំ | khuôn mặt; hờn dỗi; con mèo; mặt mèo hờn dỗi |
🙈 | SEE-NO-EVIL MONKEY | no; face; not; see; monkey; prohibited; forbidden; evil; see-no-evil | ស្វា; បិទភ្នែក; ស្វាយកដៃបិទភ្នែកខ្លួនឯង | không có; quỷ; khuôn mặt; cử chỉ; không thấy; không cho phép; không; cấm; nhìn thấy; con khỉ |
🙉 | HEAR-NO-EVIL MONKEY | no; face; not; monkey; prohibited; forbidden; hear-no-evil; evil; hear | បិទត្រចៀក; ស្វា; ស្វាយកដៃបិទត្រចៀកខ្លួនឯង | không có; quỷ; khuôn mặt; cử chỉ; không nghe; nghe; không cho phép; không; cấm; con khỉ |
🙊 | SPEAK-NO-EVIL MONKEY | no; face; not; monkey; speak-no-evil; prohibited; forbidden; speak; evil | ស្វា; បិទច្រមុះ; ស្វាយកដៃខ្ទប់ច្រមុះ | không có; không nói; quỷ; khuôn mặt; cử chỉ; không cho phép; nói; không; cấm; con khỉ |
👦 | BOY | boy | មុខក្មេងប្រុស; ក្មេងប្រុស; ប្រុស; មុខ | |
👧 | GIRL | maiden; virgin; zodiac; virgo; girl | មុខក្មេងស្រី; មុខ; ក្មេងស្រី; ស្រី | cô bé; gái trinh; xử nữ; thời con gái; hoàng đạo |
👨 | MAN | man | មុខ; មុខបុរសមានពុកមាត់; ពុកមាត់; បុរស | |
👩 | WOMAN | woman | ស្ត្រី; មុខស្រ្តី; មុខ; ស្រី; នារី |
👴 | OLDER MAN | old man; old; man | មនុស្សចាស់; ចាស់; មុខបុរសចំណាស់ក្បាលត្រពែក; បុរសចាស់; មុខ; ចំណាស់ | ông già; đàn ông; già |
👵 | OLDER WOMAN | woman; old; old woman | មនុស្សចាស់; ចាស់; មុខ; ចំណាស់; ស្ត្រីចាស់; មុខស្រ្តីចំណាស់ | phụ nữ; bà già; già |
👶 | BABY | baby | មុខកូនង៉ែត; ក្មេង; កូនង៉ែត | |
👱 | PERSON WITH BLOND HAIR | person with blond hair; blond | សក់ខ្លី; បុរសសក់ខ្លី; មុខបុរសសក់ខ្លីពណ៌ទង់ដែង | tóc vàng hoe; người tóc vàng hoe |
👮 | POLICE OFFICER | police; cop; officer; police officer | មុខប៉ូលីសប្រុស; នគរបាល; ប៉ូលីស | sĩ quan cảnh sát; công an; cảnh sát; nhân viên văn phòng |
👲 | MAN WITH GUA PI MAO | man with chinese cap; gua pi mao; hat; man | មួក; មួកចិន; ចិន; មុខបុរសពាក់មួកចិនបុរាណ | người đàn ông đội mũ khang hy; mũ Khang Hy; mũ; đàn ông |
👳 | MAN WITH TURBAN | man with turban; turban; man | មុខបុរសមានឈ្នួត; ឈ្នួតក្បាល; បុរស | người đàn ông; khăn xếp; người đàn ông đội khăn xếp |
👷 | CONSTRUCTION WORKER | construction worker; construction; hat; worker | សំណង់; កម្មករសំណង់; មុខកម្មករសំណង់ | công nhân; cái mũ; xây dựng; công nhân xây dựng |
⛑ | HELMET WITH WHITE CROSS | face; helmet; helmet with white cross; cross; hat; aid | មួកសុវត្ថិភាពមានរូបសញ្ញាបូកពណ៌ស; សុវត្ថិភាព; មួកសុវត្ថិភាព | cứu; khuôn mặt; cái mũ; chữ thập; mũ bảo hiểm có chữ thập trắng; nón bảo hộ |
👸 | PRINCESS | fantasy; fairy tale; princess | ម្កុជ; មុខព្រះនាង; ព្រួះនាង | truyện cổ tích; công chúa; tưởng tượng |
💂 | GUARDSMAN | guardsman; guard | ឆ្មាំ; មុខឆ្មាំនៅវាំង; អ្នកយាម | sĩ quan canh phòng; bảo vệ |
🕵 | SLEUTH OR SPY | detective; sleuth; spy | អ្នកស៊ើបអង្កេត; មុខបុរសពាក់មួកសម្បុកនិងកំពុងឆ្លុះកែវយិត; ស៊ើបការ | gián điệp; thám tử |
🎅 | FATHER CHRISTMAS | celebration; fantasy; fairy tale; father; christmas; santa claus; santa | មុខតាណូអែល; តាណូអែល | ông già noel; truyện cổ tích; giáng sinh; tưởng tượng; cha; ông già noel; lễ kỷ niệm |
👼 | BABY ANGEL | baby angel; face; fantasy; fairy tale; baby; angel | មុខទេពធីតាតូច; ទេពធីតា | thiên thần; khuôn mặt; truyện cổ tích; thiên thần đáng yêu; bé con; tưởng tượng |
👯 | WOMAN WITH BUNNY EARS | dancer; woman; ear; women partying; girl; bunny | រាំ; គូ; អ្នរាំជាគូ | diễn viên múa; con gái; phụ nữ; tiệc nữ; điệu múa thỏ; tai |
💆 | FACE MASSAGE | face massage; massage; salon | ក្បាល; ធ្វើសរសៃក្បាល; ម៉ាស្សាក្បាល; ម៉ាស្សា | thẩm mĩ viện; xoa bóp; xoa bóp mặt |
💇 | HAIRCUT | beauty; parlor; haircut; barber | កន្ត្រៃកំពុងកាត់សក់នារី; កាត់សក់ | thợ cắt tóc; làm đẹp; cắt tóc; phòng |
👰 | BRIDE WITH VEIL | bride; veil; bride with veil; wedding | កូនក្រមុំ; កូនក្រមុំពាក់ស្បៃមុខ; រៀបការ | cô dâu có mạng che mặt; cưới; cô dâu; mạng che mặt |
🙍 | PERSON FROWNING | person frowning; frown | មនុស្ស; មនុស្សកំពុងក្រៀមក្រំ; ក្រៀមក្រំ | cau mày; cử chỉ; người đang cau mày |
🙎 | PERSON WITH POUTING FACE | person pouting; pouting | ខឹង; មនុស្ស; មនុស្សកំពុងមួរម៉ៅ | cử chỉ; hờn dỗi; người đang bĩu môi |
🙅 | FACE WITH NO GOOD GESTURE | no; not; gesturing no; prohibited; forbidden; hand | ទេ; ហាមឃាត់; ដៃខ្វែង; មនុស្សខ្វែងដៃជាសញ្ញាថា ទេ; មិន | không có; cử chỉ; phản đối; không cho phép; không; tay; cấm |
🙆 | FACE WITH OK GESTURE | gesturing ok; ok; hand | យល់ព្រម; ok; មនុស្សផ្គុំដៃលើក្បាលជាសញ្ញាថា យល់ព្រម | cử chỉ; đồng ý; ok; tay |
💁 | INFORMATION DESK PERSON | help; information desk person; sassy; information; hand | អ្នកផ្តល់ព័ត៌មាន; ប្រាប់ព័ត៌មាន; ជួយ; ណែនាំ | hỗn láo; giúp; người trợ giúp; tay; thông tin |
🙋 | HAPPY PERSON RAISING ONE HAND | happy person raising hand; happy; raised; hand | ឆ្លើយសំណួរ; មនុស្សលើកដៃស្តាំ; សួរ; ដៃ; លើកដៃ | cử chỉ; người vui vẻ giơ cao tay; vui vẻ; tay; nâng lên |
🙇 | PERSON BOWING DEEPLY | person bowing; sorry; bow; apology | គោរព; មនុស្សឱនគោរព | cử chỉ; lời xin lỗi; cúi người; người đang cúi đầu; lấy làm tiếc |
🙌 | PERSON RAISING BOTH HANDS IN CELEBRATION | celebration; person raising hands; raised; hooray; hand | បាតដៃពីរ; លើកបង្ហាញបាតដៃទាំងពីរ; ដៃ; លើកដៃ | cử chỉ; hoan hô; cơ thể người; người đang giơ tay; tay; lễ kỷ niệm; nâng lên |
🙏 | PERSON WITH FOLDED HANDS | thanks; folded hands; ask; please; bow; folded; pray; hand | សំពះ; គោរព | cử chỉ; gập người; làm ơn; hỏi; cơ thể người; cúi người; chắp tay; cảm ơn; tay; nguyện cầu |
🗣 | SPEAKING HEAD IN SILHOUETTE | head; face; speaking; silhouette; speak; speaking head | កំពុងនិយាយ; ក្បាល; និយាយ | đầu nói; khuôn mặt; cái đầu; đang nói; nói; hình bóng |
👤 | BUST IN SILHOUETTE | bust in silhouette; silhouette; bust | ស្រមោល; ស្រមោលមនុស្សត្រឹមស្មាឡើងលើ; មនុស្ស | tượng bán thân; bóng; bóng tượng bán thân |
👥 | BUSTS IN SILHOUETTE | busts in silhouette; silhouette; bust | ស្រមោល; មនុស្សពីរនាក់; ពីរនាក់; ស្រមោលមនុស្សពីរនាក់ត្រឹមស្មាឡើងលើ | tượng bán thân; bóng; bóng và tượng bán thân |
🚶 | PEDESTRIAN | walking; pedestrian; hike; walk | ថ្មើរជើង; អ្នកថ្មើរជើង; ដើរ | người đi bộ; đang đi bộ; đi lang thang; đi bộ |
🏃 | RUNNER | running; marathon; runner | អ្នករត់; រត់ | chạy đua maratông; chạy bộ; người chạy |
💃 | DANCER | dancer | រាំ; អ្នករាំ | |
🕴 | MAN IN BUSINESS SUIT LEVITATING | business; man in business suit levitating; man; suit | សមរម្យ; បុរសស្លៀកឈុតធ្វើការ; សម្លៀកបំពាក់ធ្វើការ; ការងារ | bộ đồ; người đàn ông mặc bộ com lê bay lên; kinh doanh; đàn ông |
💏 | KISS | romance; couple; kiss | បេះដូង; ស្រលាញ់; មនុស្សពីរនាក់បម្រុងថើបគ្នា; ថើប; ស្នេហា | hôn; lãng mạn; cặp đôi |
💑 | COUPLE WITH HEART | couple with heart; love; romance; couple; heart | បេះដូង; បេះដូងនៅចន្លោះគូស្នេហ៍; គូស្នេហ៍; ស្នេហា | hình trái tim; lãng mạn; yêu; cặp đôi và trái tim; cặp đôi |
👪 | FAMILY | mother; father; family; child | ឳពុកម្តាយ; គ្រួសារ; ឪពុកម្តាយនិងកូន | gia đình; trẻ em; mẹ; cha |
👫 | MAN AND WOMAN HOLDING HANDS | couple; woman; man and woman holding hands; man; hand; hold | កាន់ដៃ; បុ្រស្រី; បុរសនិងនារីកាន់ដៃគ្នា; បុរសនារី | phụ nữ; người đàn ông và phụ nữ nắm tay; cầm; cặp đôi; tay; đàn ông |
👬 | TWO MEN HOLDING HANDS | gemini; twins; two men holding hands; couple; zodiac; man; hand; hold | កាន់ដៃ; បុរសពីរនាក់កាន់ដៃគ្នា; បុ្រស; បុរស | song tử; cặp song sinh; hai người đàn ông nắm tay; hoàng đạo; cầm; cặp đôi; tay; đàn ông |
👭 | TWO WOMEN HOLDING HANDS | couple; woman; two women holding hands; hand; hold | នារីពីរនាក់កាន់ដៃគ្នា; កាន់ដៃ; នារី; ស្រី | phụ nữ; hai người phụ nữ nắm tay; cầm; cặp đôi; tay |
🏻 | EMOJI MODIFIER FITZPATRICK TYPE-1-2 | emoji modifier; fitzpatrick; tone; skin type-1-2; skin | សណ្តែកបាយ; ស្បែកស; ប្រភេទពណ៌ស្បែកទី 1-2; ពណ៌ | fitzpatrick; tông màu; da loại 1-2; da; trình sửa đổi biểu tượng cảm xúc |
🏼 | EMOJI MODIFIER FITZPATRICK TYPE-3 | emoji modifier; fitzpatrick; tone; skin; skin type-3 | ប្រភេទពណ៌ស្បែកទី 3; សណ្តែកបាយ; ស្បែសល្មម; ពណ៌ | fitzpatrick; tông màu; da loại 3; da; trình sửa đổi biểu tượng cảm xúc |
🏽 | EMOJI MODIFIER FITZPATRICK TYPE-4 | emoji modifier; fitzpatrick; tone; skin; skin type-4 | ប្រភេទពណ៌ស្បែកទី 4; ស្រអែម; ស្បែស្រអែម; ពណ៌ | fitzpatrick; tông màu; da loại 4; da; trình sửa đổi biểu tượng cảm xúc |
🏾 | EMOJI MODIFIER FITZPATRICK TYPE-5 | emoji modifier; fitzpatrick; tone; skin; skin type-5 | ប្រភេទពណ៌ស្បែកទី 5; ក្រម៉ៅ; ស្បែស្រអែម; ពណ៌ | fitzpatrick; tông màu; da loại 5; da; trình sửa đổi biểu tượng cảm xúc |
🏿 | EMOJI MODIFIER FITZPATRICK TYPE-6 | emoji modifier; fitzpatrick; tone; skin; skin type-6 | ប្រភេទពណ៌ស្បែកទី 6; ស្បែខ្មៅ; ខ្មៅ; ពណ៌ | fitzpatrick; tông màu; da; da loại 6; trình sửa đổi biểu tượng cảm xúc |
💪 | FLEXED BICEPS | flex; muscle; comic; biceps; flexed biceps | សាចដុំ; សាច់ដុំដើមដៃ; ដៃ | bắp tay uốn cong; bắp tay; cơ bắp; cơ thể người; hài hước; dẻo |
👈 | WHITE LEFT POINTING BACKHAND INDEX | finger; backhand; backhand index pointing left; index; point; hand | ចង្អុល; ចង្អុលទៅឆ្វេង; ឆ្វេង | tay trỏ sang trái; ngón trỏ; cơ thể người; tay sấp; ngón tay; tay; trỏ |
👉 | WHITE RIGHT POINTING BACKHAND INDEX | finger; backhand index pointing right; backhand; index; point; hand | ស្តាំ; ចង្អុល; ចង្អុលទៅស្តាំ | ngón trỏ; cơ thể người; tay sấp; tay trỏ sang phải; ngón tay; tay; trỏ |
☝ | WHITE UP POINTING INDEX | finger; index; up; index pointing up; point; hand | លើ; ចង្អុល; ចង្អុលទៅលើ | lên; ngón trỏ; cơ thể người; tay trỏ lên; ngón tay; tay; trỏ |
👆 | WHITE UP POINTING BACKHAND INDEX | finger; backhand; backhand index pointing up; index; up; point; hand | ចង្អុលទៅលើដោយបង្ហាញខ្នងដៃ; លើ; ចង្អុល; ខ្នងដៃ | lên; ngón trỏ; cơ thể người; tay sấp; tay úp trỏ lên; ngón tay; tay; trỏ |
🖕 | REVERSED HAND WITH MIDDLE FINGER EXTENDED | finger; middle finger; hand | ដៃកណ្តាល; ចង្អុល; ម្រាមកណ្តាលចង្អុលទៅលើ; ជេរ | ngón giữa; cơ thể người; ngón tay; tay |
👇 | WHITE DOWN POINTING BACKHAND INDEX | finger; backhand; index; down; backhand index pointing down; point; hand | ចង្អុល; ចង្អុលទៅក្រោម; ក្រោម | tay úp trỏ xuống; ngón trỏ; cơ thể người; tay sấp; ngón tay; tay; trỏ |
✌ | VICTORY HAND | victory hand; v; victory; hand | អក្សរវី; លើម្រាមដៃពីរជាអក្សរ V; V; ម្រាមពីរ | tay chiến thắng; v; cơ thể người; tay; chiến thắng |
🖖 | RAISED HAND WITH PART BETWEEN MIDDLE AND RING FINGERS | vulcan salute; finger; spock; vulcan; hand | ផ្គុំម្រាមដៃជាពីរគូ; ម្រាមផ្គុំ | người spock; tay thần lửa; cơ thể người; ngón tay; tay; thần lửa |
🤘 | SIGN OF THE HORNS | finger; rock-on; sign of the horns; horns; hand | អេម; ម្រាមពីរ; ប្រើម្រាមធ្វើជាសញ្ញាស្នែង; ស្នែង | dấu hiệu sừng; chiến thắng; cơ thể người; sừng; ngón tay; tay |
🖐 | RAISED HAND WITH FINGERS SPLAYED | finger; raised hand with fingers splayed; splayed; hand | ម្រាមដៃ; ប្រាំ; ម្រាមប្រាំ; បាតដៃ; លើកម្រាមដៃប្រាំ | tay xòe ngón giơ lên; cơ thể người; xòe; ngón tay; tay |
✊ | RAISED FIST | fist; raised fist; clenched; hand; punch | កណ្តាប់ដៃ; លើកកណ្តាប់ដៃ; ក្តាប់ដៃ; ក្តាប់ | vung tay; cơ thể người; nắm tay; cú đấm; tay; siết chặt |
✋ | RAISED HAND | raised hand; hand | បាតដៃ; លើកដៃ | cơ thể người; giơ tay; tay |
👊 | FISTED HAND SIGN | oncoming fist; fist; clenched; hand; punch | កណ្តាប់ដៃមើលចំពីមុខ; ក្តាប់ដៃ | nắm đấm; cơ thể người; nắm tay; cú đấm; tay; siết chặt |
👌 | OK HAND SIGN | ok; ok hand; hand | យល់ព្រម; ok; ធ្វើម្រាមដៃ OK | tay ok; cơ thể người; ok; tay |
👍 | THUMBS UP SIGN | thumbs up; thumb; +1; up; hand | ល្អ; មេដៃឡើងលើ | lên; ngón tay cái; +1; cơ thể người; dấu ra hiệu đồng ý; tay |
👎 | THUMBS DOWN SIGN | -1; thumb; thumbs down; down; hand | អន់; មេដៃចុះក្រោម | xuống; -1; ngón tay cái; dấu ra hiệu từ chối; cơ thể người; tay |
👋 | WAVING HAND SIGN | waving hand; waving; wave; hand | ទេ; គ្រវីដៃ | vẫy; vẫy tay; cơ thể người; vẫy tay; tay |
👏 | CLAPPING HANDS SIGN | clap; clapping hands; hand | ស្វាគមន៍; ទះដៃ; ល្អណាស់ | cơ thể người; tay; vỗ tay |
👐 | OPEN HANDS SIGN | open hands; open; hand | លាដៃ; លាបង្ហាញបាតដៃទាំងពីរ | mở ra; xòe tay; cơ thể người; tay |
✍ | WRITING HAND | write; writing hand; hand | ប៊ិច; សរសេរ; ដៃកាន់ប៊ិចសរសេរ | tay viết; viết; cơ thể người; tay |
💅 | NAIL POLISH | nail polish; nail; manicure; polish; care; cosmetics | ក្រចក; លាបថ្នាំក្រចក | chăm sóc; sơn móng tay; cơ thể người; móng tay; mỹ phẩm; đánh bóng; cắt móng tay |
👂 | EAR | ear | ត្រចៀក; ស្តាប់ | cơ thể; tai |
👃 | NOSE | nose | ហិត; ច្រមុះ | cơ thể; mũi |
👣 | FOOTPRINTS | print; footprint; footprints | | dấu; cơ thể người; dấu chân; quần áo |
👀 | EYES | eye; face; eyes | khuôn mặt; đôi mắt; cơ thể người; mắt |
👁 | EYE | eye | សម្លឹងមើល; កែវភ្នែក | cơ thể; mắt |
👅 | TONGUE | tongue | | cơ thể; lưỡi |
👄 | MOUTH | lips; mouth | មាត់; មាត់ | môi; miệng; cơ thể người |
💋 | KISS MARK | romance; lips; kiss mark; kiss; heart | ស្នាមថើប; បបេរមាត់ | hình trái tim; hôn; môi; điểm; lãng mạn; dấu hôn |
💘 | HEART WITH ARROW | cupid; romance; arrow; heart with arrow; heart | បេះដូង; បេះដូងត្រូវគ្រាប់ព្រួញ; ស្នេហ៍; ព្រួញស្នេហ៍ | hình trái tim; mũi tên; trái tim có mũi tên; lãng mạn; thần tình yêu |
❤ | HEAVY BLACK HEART | red heart; heart | បេះដូង; ស្រឡាញ់ | trái tim; trái tim đỏ |
💓 | BEATING HEART | beating heart; beating; heartbeat; pulsating; heart | បេះដូង; ញ័រ; បេះដូងកំពុងញ័រ | hình trái tim; dao động; đập; nhịp tim; trái tim đang đập |
💔 | BROKEN HEART | broken; break; broken heart; heart | បេះដូងបែកជាពីរ; បែកបេះដូង; បេះដូងប្រេះស្រាំ | hình trái tim; bị vỡ; vỡ; trái tim tan vỡ |
💕 | TWO HEARTS | love; two hearts; heart | បេះដូង; បេះដូងពីរ; បេះដូងមួយគូ; ស្នេហា | yêu; hai trái tim |
💖 | SPARKLING HEART | sparkle; excited; sparkling heart; heart | បេះដូចចែងចាំង; ចែងចាំង; បេដូង | hình trái tim; trái tim lấp lánh; bị kích thích; chói sáng |
💗 | GROWING HEART | growing; heartpulse; excited; nervous; growing heart; heart | បេះដូងលោតញាប់; រំភើប; បេះដូង; បេះដូងរីកធំធាត់ | hình trái tim; phát triển; bị kích thích; trái tim lớn dần; nhịp tim; lo lắng |
💙 | BLUE HEART | blue; heart; blue heart | បេះដូង; ខៀវ; បេះដូងពណ៌ខៀវ | trái tim màu lam; trái tim; màu lam |
💚 | GREEN HEART | green; green heart; heart | បេះដូង; បៃតង; បេះដូងពណ៌បៃតង | màu lục; trái tim; trái tim màu lục |
💛 | YELLOW HEART | yellow heart; yellow; heart | បេះដូង; បេះដូងពណ៌លឿង; លឿង | trái tim; vàng; trái tim vàng |
💜 | PURPLE HEART | purple heart; purple; heart | បេះដូង; ពណ៌ស្វាយ; បេះដូងពណ៌ស្វាយ | tím; trái tim; trái tim tím |
💝 | HEART WITH RIBBON | ribbon; valentine; heart; heart with ribbon | បេះដូង; ចងបូ; ស្រឡាញ់; បេះដូងចងបូ | trái tim; ruy băng; lễ tình yêu; trái tim có ruy băng |
💞 | REVOLVING HEARTS | revolving hearts; heart; revolving | បេះដូង; បេះដូងកំពុុងរង្វិលជុំ; វិល | đang quay; trái tim; trái tim đang quay |
💟 | HEART DECORATION | heart decoration; heart | ពុម្ពបេះដូង; បេះដូង | trang trí trái tim; trái tim |
❣ | HEAVY HEART EXCLAMATION MARK ORNAMENT | heavy heart exclamation mark ornament; punctuation; exclamation; heart | សញ្ញាឧទាន; បេះដូង; សញ្ញាឧទានរូបបេះដូង | hình trái tim; cảm thán; trái tim nặng trĩu có dấu chấm than; chấm câu; chấm |
💌 | LOVE LETTER | love; romance; mail; letter; love letter; heart | សំបុត្រ; សំបុត្រស្នេហា; ស្នេហា | hình trái tim; lãng mạn; yêu; thư; thư tình; lá thư |
💤 | SLEEPING SYMBOL | sleep; zzz; comic | ដេក; ស្រមុក; គេង; អក្សរ Z បី | buồn ngủ; hài hước; ngủ |
💢 | ANGER SYMBOL | mad; anger symbol; angry; comic | សញ្ញាខឹង; ខឹង | điên; hài hước; biểu tượng giận giữ; tức giận |
💣 | BOMB | bomb; comic | គ្រាប់បែក; ផ្ទុះ | bom; hài hước |
💥 | COLLISION SYMBOL | collision; boom; comic | | bùng nổ; hài hước; va chạm |
💦 | SPLASHING SWEAT SYMBOL | splashing; sweat; sweat droplets; comic | ភ្លៀង; តំណក់ទឹក; តំណក់ទឹកបី | bắn tung tóe; hài hước; giọt mồ hôi; mồ hôi |
💨 | DASH SYMBOL | running; dashing; comic; dash | រត់់; សន្ទុះខ្យល់ពីការរត់យ៉ាងលឿន | va chạm; chớp nhoáng; hài hước; chạy |
💫 | DIZZY SYMBOL | star; dizzy; comic | វិល; វិលវល់ | ngôi sao; hài hước; choáng váng |
💬 | SPEECH BALLOON | dialog; balloon; bubble; speech; comic; speech balloon | ពាក្យសម្តី; រង្វង់បង្ហាញពាក្យកំពុងនិយាយខាងស្តាំ; និយាយ | khí cầu; thoại; hài hước; bong bóng lời nói; bong bóng; bài diễn văn |
🗨 | LEFT SPEECH BUBBLE | dialog; speech; left speech bubble | រង្វង់បង្ហាញពាក្យកំពុងនិយាយខាងឆ្វេង; និយាយ; ឆ្វេង | thoại; bong bóng lời nói trái; bài diễn văn |
🗯 | RIGHT ANGER BUBBLE | mad; balloon; bubble; right anger bubble; angry | រង្វង់អង្កាញ់បង្ហាញពាក្យកំពុងនិយាយខាងស្តាំ; ខាងស្តាំ; និយាយ | điên; bong bóng lời nói phải; khí cầu; tức giận; bong bóng |
💭 | THOUGHT BALLOON | balloon; thought; bubble; comic; thought balloon | គិត; ពពកបង្ហាញពាក្យកំពុងគិត; ពពក; និយាយ | khí cầu; hài hước; bong bóng suy nghĩ; nghĩ; bong bóng |
🕳 | HOLE | hole | ប្រហោង; ប្រហោយ | |
👓 | EYEGLASSES | glasses; eye; eyewear; eyeglasses | ម៉្ញូប; វ៉ែនតា | đeo kính; mắt; kính mắt; quần áo |
🕶 | DARK SUNGLASSES | eye; glasses; sunglasses; eyewear; dark | | đeo kính; bóng tối; mắt; kính râm; kính mắt |
👔 | NECKTIE | necktie | ក្រវាត់កជាប់នឹងអាវ; អាវ; ក្រវាត់ក | ca vát; quần áo |
👕 | T-SHIRT | shirt; tshirt; t-shirt | | áo thun; áo sơ mi; áo phông; quần áo |
👖 | JEANS | pants; trousers; jeans | ខោ; ខោខូវប៊យ | quần đùi; quần; quần bò; quần áo |
👗 | DRESS | dress | | quần áo; váy |
👘 | KIMONO | kimono | គីម៉ូណូ (ឈុតប្រពៃណីជប៉ុន); ឈុតប្រពៃណី; សម្លៀកបំពាក់ | kimono; quần áo |
👙 | BIKINI | bikini; swim | ស៊ិចស៊ី; ឈុតប៊ីគីនី (ឈុតហែលទឹក); ឈុតហែលទឹក | áo tắm hai mảnh; bơi; quần áo |
👚 | WOMANS CLOTHES | woman; woman’s clothes | អាវ; មនុស្សស្រី; អាវមនុស្សស្រី | nữ; áo nữ; quần áo |
👛 | PURSE | purse; coin | | ví; đồng tiền; quần áo |
👜 | HANDBAG | handbag; bag | túi; túi; quần áo |
👝 | POUCH | pouch; bag | túi nhỏ; túi; quần áo |
🛍 | SHOPPING BAGS | bag; hotel; shopping bags; shopping | ថង់ដាក់ឥវ៉ាន់; ថង់ដាក់ទំនិញ; អីវ៉ាន់ | túi; mua sắm; túi mua đồ; khách sạn |
🎒 | SCHOOL SATCHEL | satchel; school; bag; school backpack | ស្ពាយកាតាប; កាបូបស្ពាយទៅសាលា; កាតាប | trường; cặp; ba lô đeo lưng; túi |
👞 | MANS SHOE | man’s shoe; man; shoe | ស្បែកជើងឃ្វា; ស្បែកជើង; ស្បែកជើងបុរស | giày nam; giày; quần áo; đàn ông |
👟 | ATHLETIC SHOE | running shoe; athletic; shoe; sneaker | ស្បែងជើងរត់កីឡា; ស្បែកជើងកីឡា | giày chạy; khỏe mạnh; giày đế mềm; giày; quần áo |
👠 | HIGH-HEELED SHOE | woman; heel; high-heeled shoe; shoe | ស្បែកជើកែង; កែងចោត; ស្បែកជើងកែងចោត | phụ nữ; giày cao gót; giày; gót chân; quần áo |
👡 | WOMANS SANDAL | woman; woman’s sandal; sandal; shoe | ស្បែងជើងកែងស៊ក; ស្បែកជើស៊ក; ស្បែកជើងស្រី | phụ nữ; xăng đan nữ; giày; xăng đan; quần áo |
👢 | WOMANS BOOTS | woman’s boot; woman; boot; shoe | ស្បែកជើងកវែង; ស្បែកជើងស្រី; ស្បែកជើងកវែងនារី | phụ nữ; bốt; giày; bốt nữ; quần áo |
👑 | CROWN | king; queen; crown | ម្កុជ; ស្តេច | vua; vương miện; nữ hoàng; quần áo |
👒 | WOMANS HAT | woman; hat; woman’s hat | មួកនារី; មួកស្រី | phụ nữ; mũ nữ; cái mũ; quần áo |
🎩 | TOP HAT | top; tophat; top hat; hat | មួកសៀក; មួកអ្នកលេងសៀក | mũ cao; cái mũ; mũ cao; đầu; quần áo |
🎓 | GRADUATION CAP | celebration; cap; graduation; graduation cap; hat | មួក; មួកទទួលសញ្ញាបត្រ; ទទួលសញ្ញាបត្រ | tốt nghiệp; cái mũ; mũ lưỡi trai; mũ tốt nghiệp; lễ kỷ niệm; quần áo |
📿 | PRAYER BEADS | prayer; beads; necklace; prayer beads; religion | អង្កាំ; ខ្សែអង្កាំអ្នកបួស | tôn giáo; chuỗi hạt; cầu nguyện; chuỗi hạt cầu nguyện; hạt; quần áo |
💄 | LIPSTICK | makeup; lipstick; cosmetics | ក្រែម; ក្រែមលាបមាត់ | son môi; trang điểm; mỹ phẩm |
💍 | RING | romance; diamond; ring | ពេជ្រ; ចិញ្ចៀន | lãng mạn; kim cương; nhẫn |
💎 | GEM STONE | romance; diamond; jewel; gem stone; gem | | lãng mạn; đá quý; ngọc; kim cương |
🐵 | MONKEY FACE | face; monkey; monkey face | mặt khỉ; khỉ; mặt |
🐒 | MONKEY | monkey | ស្វា; ស្វាអង្គុយ; អង្គុយ | |
🐶 | DOG FACE | face; dog; dog face; pet | | cún; mặt cún; khuôn mặt; thú cưng |
🐕 | DOG | dog; pet | con chó; thú cưng |
🐩 | POODLE | poodle; dog | ឆ្កែ; ឆ្កែកាត់រោមធ្វើម៉ូត; លេងម៉ូត | cún; chó xù |
🐺 | WOLF FACE | face; wolf; wolf face | មុខឆ្កែចចក; ចចក | chó sói; mặt chó sói; mặt |
🐱 | CAT FACE | cat face; face; cat; pet | មុខឆ្មា; មុខ; ឆ្មា | khuôn mặt; con mèo; thú cưng; mặt mèo |
🐈 | CAT | cat; pet | | con mèo; thú cưng |
🦁 | LION FACE (also Leo) | face; lion face; zodiac; leo; lion | មុខ; តោ; មុខតោ | cung sư tử; khuôn mặt; cung hoàng đạo; mặt sư tử; con sư tử |
🐯 | TIGER FACE | face; tiger face; tiger | មុខខ្លា; មុខ; ខ្លា | mặt hổ; hổ; mặt |
🐅 | TIGER | tiger | | sư tử; con hổ |
🐆 | LEOPARD | leopard | |
🐴 | HORSE FACE | horse face; horse; face | មុខ; មុខសេះ; សេះ | mặt ngựa; ngựa; mặt |
🐎 | HORSE | horse; racing; racehorse | សេះ; សេះរត់ | con ngựa; đua; đua ngựa |
🦄 | UNICORN FACE | face; unicorn face; unicorn | មុខសេះដុះស្នែង; unicorn; សេះដុះស្នែង | kỳ lân; mặt kỳ lân; mặt |
🐮 | COW FACE | face; cow face; cow | គោ; មុខ; មុខគោ | khuôn mặt; mặt bò cái; bò cái |
🐂 | OX | zodiac; taurus; ox; bull | គោ; គោឈ្មោល | bò đực; cung hoàng đạo; bò đực; cung kim ngưu |
🐃 | WATER BUFFALO | water buffalo; buffalo; water | | con trâu; nước |
🐄 | COW | cow | គោយកទឹកដោះ; គោទឹកដោះ | |
🐷 | PIG FACE | face; pig face; pig | មុខ; មុខជ្រូក; ជ្រូក | heo; mặt heo; mặt |
🐖 | PIG | sow; pig | | con heo; heo nái |
🐗 | BOAR | boar; pig | មុខគោព្រៃ; ជ្រូកព្រៃ | heo đực; con heo |
🐽 | PIG NOSE | nose; face; pig nose; pig | ច្រមុះជ្រូក; ជ្រូក; ច្រមុះ | khuôn mặt; con heo; mũi heo; mũi |
🐏 | RAM | zodiac; aries; sheep; ram | ចៀមបង្កាត់ពូជ; ចៀមបា | cung hoàng đạo; cừu đực; cung bạch dương; cừu |
🐑 | SHEEP | ewe; sheep | | cừu cái; con cừu |
🐐 | GOAT | capricorn; zodiac; goat | cung hoàng đạo; con dê; cung ma kết |
🐪 | DROMEDARY CAMEL | hump; camel; dromedary | lạc đà; cái bướu; con lạc đà |
🐫 | BACTRIAN CAMEL | hump; two-hump camel; bactrian; camel | lạc đà hai bướu; cái bướu; lạc đà bactrian; con lạc đà |
🐘 | ELEPHANT | elephant | |
🐭 | MOUSE FACE | mouse; face; mouse face | មុខ; កណ្តុរ; មុខកណ្តុរ | mặt chuột; chuột; mặt |
🐁 | MOUSE | mouse | កណ្តុរស; កណ្តុរ | |
🐀 | RAT | rat | |
🐹 | HAMSTER FACE | face; hamster face; hamster; pet | កកេរ; សត្វ; មុខ; មុខសត្វកកេរ | khuôn mặt; mặt chuột đồng; chuột đồng; thú cưng |
🐰 | RABBIT FACE | face; rabbit face; rabbit; bunny; pet | មុខ; ទន្សាយ; មុខទន្សាយ | điệu múa thỏ; khuôn mặt; mặt thỏ; thú cưng; con thỏ |
🐇 | RABBIT | rabbit; bunny; pet | | điệu múa thỏ; con thỏ; thú cưng |
🐿 | CHIPMUNK | chipmunk | |
🐻 | BEAR FACE | face; bear face; bear | មុខ; មុខខ្លាឃ្មុំ; ខ្លាឃ្មុំ | gấu; mặt gấu; mặt |
🐨 | KOALA | koala; bear | ខ្លាឃ្មុំកូឡា; មុខសត្វកូឡា; មុខ; ខ្លាឃ្មុំ | con gấu; gấu túi |
🐼 | PANDA FACE | face; panda; panda face | មុខខ្លាឃ្មុំផេនដា; ផេនដា; ខ្លាឃ្មុំ | mặt gấu trúc; mặt; gấu trúc |
🐾 | PAW PRINTS | feet; print; paw; paw prints | ដានក្រញាំជើង; ក្រញាំ; ដាន | dấu; dấu chân chó; bàn chân; chân |
🦃 | TURKEY | turkey | មាន់; មាន់ធឺឃី | |
🐔 | CHICKEN | chicken | ក្បាលមាន់; មាន់់ |
🐓 | ROOSTER | rooster | មាន់; មាន់គក |
🐣 | HATCHING CHICK | hatching chick; baby; hatching; chick | កូនទា; កូនទាញាស់ | gà con; ấp; gà; gà mới nở |
🐤 | BABY CHICK | baby; baby chick; chick | ទា; ក្បាលទា; ក្បាលកូនទា | gà; gà con |
🐥 | FRONT-FACING BABY CHICK | front-facing baby chick; baby; chick | | mặt trước con gà; gà; gà con |
🐦 | BIRD | bird | ក្បាសចាប; ក្បាលចាប | |
🐧 | PENGUIN | penguin | ក្បាលផេនឃ្វីន; សត្វលើទឹកកក; ផេនឃ្វីន |
🕊 | DOVE OF PEACE | fly; dove; bird; peace | ព្រាប; សត្វស្លាប | chim; hòa bình; bay; bồ câu |
🐸 | FROG FACE | face; frog; frog face | មុខកង្កែប; កង្កែប | ếch; mặt ếch; mặt |
🐊 | CROCODILE | crocodile | ក្រពើ; ល្មូន | |
🐢 | TURTLE | turtle | ល្មូន; អណ្តើក |
🐍 | SNAKE | ophiuchus; zodiac; snake; bearer; serpent | | con rắn; vật mang; cung hoàng đạo; chòm sao xà phu |
🐲 | DRAGON FACE | face; dragon face; fairy tale; dragon | ក្បាលនាគ; នាគ | mặt rồng; khuôn mặt; truyện cổ tích; rồng |
🐉 | DRAGON | fairy tale; dragon | នាគ; នាគ | truyện cổ tích; con rồng |
🐳 | SPOUTING WHALE | face; spouting; whale; spouting whale | ត្រី; ត្រីបាឡែនបាញ់ទឹក; បាឡែន | khuôn mặt; con cá voi; phun; cá voi phun nước |
🐋 | WHALE | whale | ត្រី; ត្រីបាឡែន; បាឡែន | |
🐬 | DOLPHIN | dolphin; flipper | ត្រី; ផ្សោត; ត្រីដូហ្វីន; ដូហ្វីន | cá heo; chân chèo |
🐟 | FISH | zodiac; fish; pisces | ត្រី; ត្រី | con cá; cung hoàng đạo; cung song ngư |
🐠 | TROPICAL FISH | tropical; tropical fish; fish | ត្រី; ត្រីសមុទ្រ | cá nhiệt đới; nhiệt đới; cá |
🐡 | BLOWFISH | blowfish; fish | ត្រី; ត្រីកំពត | cá nóc; cá |
🐙 | OCTOPUS | octopus | មឹក; មឹកម្រាម | |
🐚 | SPIRAL SHELL | shell; spiral shell; spiral | ខ្ចៅ; សម្បកខ្ចៅ | xoắn ốc; vỏ sò; vỏ |
🦀 | CRAB (also Cancer) | zodiac; cancer; crab | | con cua; cung cự giải; cung hoàng đạo |
🐌 | SNAIL | snail | |
🐛 | BUG | bug; insect | សត្វល្អិត; ដង្កូវ | côn trùng; con rệp |
🐜 | ANT | ant; insect | សត្វល្អិត; ស្រមោច | côn trùng; con kiến |
🐝 | HONEYBEE | bee; insect; honeybee | | ong mật; côn trùng; con ong |
🐞 | LADY BEETLE | beetle; ladybird; insect; ladybug; lady beetle | សត្វល្អិត; អណ្តើកមាសញី (សត្វល្អិត) | bọ rùa; con bọ rùa; côn trùng; rùa; bọ cánh cứng |
🕷 | SPIDER | insect; spider | | côn trùng; con nhện |
🕸 | SPIDER WEB | spider web; web; spider | ពីងពាង; សំណាញ់ពីងពាង; សណាញ់ពីងពាង | mạng nhện; nhện |
🦂 | SCORPION (also Scorpio) | zodiac; scorpio; scorpius; scorpion | សត្វល្អិត; ខ្យាដំរី | bọ cạp; cung hoàng đạo; cung bọ cạp |
💐 | BOUQUET | romance; plant; bouquet; flower | បាច់ផ្កា; ផ្កា | bó hoa; lãng mạn; hoa; cây |
🌸 | CHERRY BLOSSOM | cherry; blossom; plant; cherry blossom; flower | ផ្កាឈើរីរីក; ផ្កា; រីក | thực vật; hoa anh đào; hoa |
💮 | WHITE FLOWER | white flower; flower | ផ្កាស; ផ្កា; រីក | hoa trắng; hoa |
🏵 | ROSETTE | rosette; plant | ផ្កាពាក់តុបតែង; ផ្កា; តុបតែង | thực vật; hình hoa hồng |
🌹 | ROSE | plant; rose; flower | ផ្កាកូឡាបមួយទង; ផ្កា; កូឡាប | hoa hồng; thực vật; hoa |
🌺 | HIBISCUS | hibiscus; plant; flower | រំយោល; ផ្ការំយោល; ផ្កា | hoa dâm bụt; thực vật; hoa |
🌻 | SUNFLOWER | plant; sun; sunflower; flower | ផ្កាឈូករ័ត្ន; ផ្កា | hoa hướng dương; thực vật; hoa; mặt trời |
🌼 | BLOSSOM | blossom; plant; flower | ផ្ការីក; រីក | bông hoa; thực vật; hoa |
🌷 | TULIP | plant; tulip; flower | ផ្កាឈូក; ផ្កាឈូកក្រពុំ; ក្រពុំ | hoa uất kim hương; thực vật; hoa |
☘ | SHAMROCK | plant; shamrock | ស្លឹកផ្កាឆែកជាបីសន្លឹក; ផ្កា; ស្លឹកឈើ | thực vật; cỏ ba lá |
🌱 | SEEDLING | young; plant; seedling | រុក្ខជាតិ; ពូជផ្កា | cây con; thực vật |
🌲 | EVERGREEN TREE | plant; tree; evergreen | ដើមឈើ; ដើមណូអែល; ដើម | thực vật; cây; cây thường xanh |
🌳 | DECIDUOUS TREE | deciduous tree; plant; tree; deciduous; shedding | ដើមឈើ; ដើមជ្រុះស្លឹក | đổ; cây lá rộng; phù du; cây |
🌴 | PALM TREE | palm tree; palm; plant; tree | ដើមឈើ; ដើមដូង; ដូង | thực vật; cây cọ; cây |
🌵 | CACTUS | plant; cactus | ដើមដំបងយក្ស; ដំបងយក្ស; ដើម | cây xương rồng; thực vật |
🌾 | EAR OF RICE | ear; plant; rice; sheaf of rice | ស្រូវ; ស្លឹកស្រូវ; គួស្រូវ | thực vật; gạo; bông lúa; bó lúa |
🌿 | HERB | plant; leaf; herb | ជី; ស្លឹកជី | lá cây; thực vật; cây cỏ |
🍀 | FOUR LEAF CLOVER | four leaf clover; 4; four; plant; clover; leaf | ស្លឹកផ្កាឆែកជាបួនសន្លឹក (ក្លូវើ); ស្លឹកឈើ | lá cây; 4; thực vật; cỏ bốn lá; bốn; cỏ ba lá |
🍁 | MAPLE LEAF | falling; plant; maple; leaf; maple leaf | ស្លឹកឆែក; ស្លឹកឈើ | lá cây; thực vật; lá cây thích; cây thích; rụng |
🍂 | FALLEN LEAF | falling; plant; fallen leaf; leaf | ស្លឹកឈើជ្រុះ; ជ្រុស; ស្លឹកឈើ | thực vật; lá rụng; lá; rụng |
🍃 | LEAF FLUTTERING IN WIND | flutter; plant; leaf fluttering in wind; blow; leaf; wind | ស្លឹកឈើហើរ; បក់; ហើរ; ខ្យល់; ស្លឹកឈើ | gió; thổi; lá cây; lá rung trong gió; thực vật; rung |
🍇 | GRAPES | fruit; plant; grape; grapes | ផ្លែឈើ; ទំពាាំងបាយជូ; ទំពាំងបាយជូ | hoa quả; nho; quả nho; thực vật |
🍈 | MELON | fruit; plant; melon | ផ្លែឈើ; ត្រសក់ស្រូវ | hoa quả; quả dưa; thực vật |
🍉 | WATERMELON | fruit; plant; watermelon | ផ្លែឈើ; ឪឡឹក; ឳឡឹក | hoa quả; thực vật; quả dưa hấu |
🍊 | TANGERINE | orange; tangerine; fruit; plant | ផ្លែឈើ; ក្រូចឃ្វិច; ក្រូច | hoa quả; quả quýt; quả cam; thực vật |
🍋 | LEMON | lemon; fruit; plant; citrus | ផ្លែឈើ; ក្រូចឆ្មា; ក្រូចឆ្មា | hoa quả; quả chanh; thực vật |
🍌 | BANANA | banana; fruit; plant | ផ្លែឈើ; ចេក | hoa quả; thực vật; quả chuối |
🍍 | PINEAPPLE | pineapple; fruit; plant | ផ្លែឈើ; ម្នាស់ | hoa quả; thực vật; quả dứa |
🍎 | RED APPLE | red; apple; fruit; plant; red apple | ផ្លែឈើ; ក្រហម; ផ្លែប៉ោមក្រហម; ប៉ោម | hoa quả; quả táo; thực vật; táo đỏ; đỏ |
🍏 | GREEN APPLE | apple; green; fruit; plant; green apple | ផ្លែឈើ; បៃតង; ផ្លែប៉ោមបៃតង; ប៉ោម | táo xanh; quả táo; thực vật; xanh lục; hoa quả |
🍐 | PEAR | pear; fruit; plant | ផ្លែឈើ; ផ្លែប៉េះ | hoa quả; thực vật; quả lê |
🍑 | PEACH | fruit; plant; peach | ផ្លែឈើ; សេដា; ផ្លៃស្រដៀងសេដា | hoa quả; thực vật; quả đào |
🍒 | CHERRIES | cherry; cherries; fruit; plant | ផ្លែឈើ; ឈើរី; ផ្លែឈើរី | hoa quả; quả anh đào; thực vật |
🍓 | STRAWBERRY | berry; fruit; plant; strawberry | ផ្លែឈើ; ស្ត្រប៊ែរី; ផ្លែស្ត្រប៊ែរី | hoa quả; quả dâu tây; thực vật |
🍅 | TOMATO | plant; tomato; vegetable | ផ្លែប៉េងប៉ោះ; ប៉េងប៉ោះ; បន្លែ | quả cà chua; thực vật; rau |
🍆 | AUBERGINE | plant; vegetable; eggplant; aubergine | ត្រប់វែង; បន្លែ | thực vật; rau; quả cà tím |
🌽 | EAR OF MAIZE | ear of corn; corn; ear; plant; maze; maize | រុក្ខជាតិ; ពោត; ផ្លែពោត | bắp ngô; bắp ngô; bắp'; thực vật; ngô |
🌶 | HOT PEPPER | pepper; hot pepper; plant; hot | ម្ទេសក្រហម; ម្ទេស | thực vật; nóng; quả ớt; quả ớt |
🍄 | MUSHROOM | plant; mushroom | ផ្សិត; រុក្ខជាតិ | nấm; thực vật |
🌰 | CHESTNUT | plant; chestnut | ធញជាតិ; កៅឡាក់ | thực vật; hạt dẻ |
🍞 | BREAD | bread; loaf | នំប៉័ង; នុំប៉័ងបួនជ្រុង; ដុំនុំ | bánh mì; ổ bánh mì |
🧀 | CHEESE WEDGE | cheese wedge; cheese | ឈីស; ប្រហុក; ដុំឈីស | phô mai; miếng phô mai |
🍖 | MEAT ON BONE | meat on bone; meat; bone | សាចជាប់ឆ្អឹង; សាច់ជាប់ឆ្អឹង; ឆ្អឹង | thịt; thịt bám xương; xương |
🍗 | POULTRY LEG | chicken; poultry; poultry leg; bone; leg | សាច់; សាចភ្លៅ | xương; gà; đùi gia cầm; gia cầm; chân |
🍔 | HAMBURGER | burger; hamburger | នំប៊ឺហ្គើ; នំហែមប៊ឺហ្គើ | băm viên; thịt băm viên |
🍟 | FRENCH FRIES | fries; french fries; french | | kiểu pháp; khoai tây chiên |
🍕 | SLICE OF PIZZA | pizza; slice; cheese | ភីហ្សាមួយចំនិត; ភីហ្សា | phô mai; pizza; lát |
🌭 | HOT DOG | frankfurter; hotdog; sausage; hot dog | នំប៉័ងហតដក; នំប៉័ងដាក់សាច់; ហតដក | xúc xích; dồi; lạp xưởng |
🌮 | TACO | mexican; taco | នំ; នំថាកូ (នំប្រទេសម៉ិកស៊ីកូ) | bánh thịt chiên giòn; bánh mexico |
🌯 | BURRITO | burrito; mexican | នំ; នំប៊ឺរីតូ (នំប្រទេសម៉ិកស៊ីកូ) | bánh ngô; bánh mexico |
🍿 | POPCORN | popcorn | ពោតលីង; ពោតលីងមួយប្រអប់ | |
🍲 | POT OF FOOD | pot; stew; pot of food | ម្ហូប; ម្ហូបមួយចាន | nồi; món thịt hầm; bát thức ăn |
🍱 | BENTO BOX | bento; bento box; box | ប្រអប់ដាក់បាយនិងម្ហូប; បាយ; ប្រអប់ដាក់បាយ | hộp cơm bento; cơm bento; hộp |
🍘 | RICE CRACKER | cracker; rice cracker; rice | នំ; នំស្រួយ | bánh quy gạo; gạo |
🍙 | RICE BALL | ball; rice; rice ball | បាយពំនូត; បាយ | viên; bánh gạo; gạo; bánh kiểu nhật bản |
🍚 | COOKED RICE | cooked rice; cooked; rice | បាយមួយចាន; បាយឆ្អិនមួយចាន | gạo; nấu; cơm |
🍛 | CURRY AND RICE | rice; curry; curry rice | ម្ហូប; បាយ; បាយស្រូបការី | cà ri; cơm cà ri; cơm |
🍜 | STEAMING BOWL | ramen; steaming bowl; noodle; bowl; steaming | មី; ម្ហូបចំហុយ; គុយទាវ | bát; bát mì; mì sợi; mì tôm; hấp |
🍝 | SPAGHETTI | spaghetti; pasta | មីឆា; មីស្ពែហ្គេទី (មីអ៊ីតាលី) | mì Ý; mì ống |
🍠 | ROASTED SWEET POTATO | potato; roasted sweet potato; roasted; sweet | ដំឡូូង; ដំឡូងជ្វា | khoai tây; ngọt; khoai lang nướng; nướng |
🍢 | ODEN | seafood; skewer; kebab; stick; oden | ម្ហូបដោតចង្កាក់; សាច់ចង្កាក់ | hải sản; que; kẹp; kẹo oden; xiên |
🍣 | SUSHI | sushi | បាយពំនូត; ស៊ូស៊ី | |
🍤 | FRIED SHRIMP | tempura; shrimp; fried shrimp; prawn; fried | បង្គារបំពង; បង្គារចៀន | tôm hùm; tôm chiên; món sốt cá cua tôm; chiên; tôm |
🍥 | FISH CAKE WITH SWIRL DESIGN | fish cake with swirl; pastry; swirl; cake; fish | នំរាងមូលស្តើងល្មមធ្វើពីម្សៅសាច់ត្រី និងមានរូបដូចទឹកកួចនៅកណ្តាល; នំម្សៅ | bánh; xoáy; bánh ngọt; bánh cá có xoáy; cá |
🍡 | DANGO | dessert; dango; skewer; stick; sweet | ស្ករ; ស្ករតាំងម៉ែ | que; bánh trôi; món kiểu nhật bản; ngọt; món tráng miệng; xiên |
🍦 | SOFT ICE CREAM | soft ice cream; icecream; dessert; cream; ice; sweet; soft | ការេមកី; ការេមផ្លែឈើ | kem; kem mềm; ngọt; món tráng miệng; cái kem; mềm |
🍧 | SHAVED ICE | shaved ice; dessert; ice; sweet; shaved | | bào; kem; ngọt; món tráng miệng; đá bào |
🍨 | ICE CREAM | ice cream; dessert; cream; ice; sweet | ការេម; ការេម | kem; ngọt; món tráng miệng |
🍩 | DOUGHNUT | dessert; donut; sweet; doughnut | នំកង; ដូណាត់ | bánh rán; ngọt; món tráng miệng |
🍪 | COOKIE | cookie; dessert; sweet | | bánh quy; ngọt; món tráng miệng |
🎂 | BIRTHDAY CAKE | birthday; celebration; pastry; birthday cake; dessert; cake; sweet | នំខួប; នំខួបកំណើត | bánh; ngọt; món tráng miệng; sinh nhật; bánh ngọt; bánh sinh nhật; lễ kỷ niệm |
🍰 | SHORTCAKE | shortcake; pastry; dessert; slice; cake; sweet | នំខេក; នំ; នំខេកមួយដុំ | bánh bơ giòn; bánh; ngọt; món tráng miệng; bánh ngọt; lát |
🍫 | CHOCOLATE BAR | chocolate bar; bar; dessert; sweet; chocolate | | sô cô la; món tráng miệng; thanh; thanh sô cô la; ngọt |
🍬 | CANDY | dessert; candy; sweet | món tráng miệng; kẹo; ngọt |
🍭 | LOLLIPOP | dessert; candy; lollipop; sweet | ស្ករ; ស្ករដោត | kẹo; ngọt; kẹo que; món tráng miệng |
🍮 | CUSTARD | dessert; custard; pudding; sweet | | sữa trứng; bánh; ngọt; món tráng miệng |
🍯 | HONEY POT | honeypot; pot; honey; sweet; honey pot | ក្រឡ; ទឹកឃ្មុំ; ក្រឡទឹកឃ្មុំ | hũ mật ong; hũ; ngọt; mật ong |
🍼 | BABY BOTTLE | baby bottle; baby; milk; bottle; drink | ដបទឹកដោះគោ; ទឹកដោះគោ; ដប | sữa; chai; bé con; bình sữa; uống |
☕ | HOT BEVERAGE | hot beverage; tea; beverage; coffee; hot; drink; steaming | ភេសជ្ជៈក្តៅ; កាហ្វេក្តៅ; ពែង | trà; thức uống nóng; đồ uống; cà phê; nóng; chưng; uống |
🍵 | TEACUP WITHOUT HANDLE | teacup without handle; tea; teacup; beverage; drink; cup | តែ; ពែង; ពែងតែ | |
🍶 | SAKE BOTTLE AND CUP | bar; beverage; bottle; sake; drink; cup | ស្រាអង្ករ; ស្រា; ដបស្រា | quán ba; chai; cốc; rượu sake; đồ uống; uống |
🍾 | BOTTLE WITH POPPING CORK | popping; bar; bottle; cork; bottle with popping cork; drink | ដបស្រាដកឆ្នុក; ស្រា; ដបស្រា | quán ba; chai; chai có nút bật lên; bật lên; uống; nút chai |
🍷 | WINE GLASS | wine glass; bar; glass; beverage; drink; wine | ស្រាមួយកែវ; ស្រា; កែវស្រា | quán ba; đồ uống; uống; ly; rượu; ly rượu |
🍸 | COCKTAIL GLASS | bar; glass; cocktail; cocktail glass; drink | ស្រាក្រឡុក; ស្រាក្រឡុកមួយកែវ | uống; quán ba; ly nước hoa quả; ly |
🍹 | TROPICAL DRINK | tropical; bar; tropical drink; drink | ទឹកផ្លែឈើស្រស់មួយកែវ; ទឹកផ្លែឈើ | nhiệt đới; quán ba; thức uống nhiệt đới; đồ uống |
🍺 | BEER MUG | bar; beer mug; beer; drink; mug | ស្រាបៀ; ស្រាបៀមួយកែវ | nước giải khát; quán ba; bia; cốc bia; đồ uống |
🍻 | CLINKING BEER MUGS | bar; clink; clinking beer mugs; beer; drink; mug | ស្រាបៀពីរកែវជល់គ្នា; ជល់កែវ | nước giải khát; quán ba; chạm cốc; cụm cốc bia; bia; đồ uống |
🍽 | FORK AND KNIFE WITH PLATE | fork; knife; fork and knife with plate; plate; cooking | សមនិងកាំបិតនៅសងខាងចានបាយ; ចានកាំបិទ | nấu nướng; dao; nĩa và dao với đĩa; nĩa; đĩa |
🍴 | FORK AND KNIFE | fork and knife; fork; knife; cooking | កាំបិទ; សមនិងកាំបិត; សម | nấu nướng; dao; nĩa; nĩa và dao |
🍳 | COOKING | egg; frying; cooking; pan | ចៀនពង; កំពុងចំអិនម្ហូប; ធ្វើម្ហូប | nấu nướng; cái chảo; chiên; trứng |
🏺 | AMPHORA (also Aquarius) | weapon; aquarius; zodiac; cooking; amphora; jug; drink; tool | ថូ; ថូបុរាណ | vò hai quai; bình; cung hoàng đạo; nấu nướng; vũ khí; dụng cụ; cung bảo bình; đồ uống |
🌍 | EARTH GLOBE EUROPE-AFRICA | africa; globe; world; earth; globe showing europe-africa; europe | ពិភពលោក; ផែនដីបង្ហាញទ្វីបអឺរ៉ុបនិងអាហ្រ្វិក; ផែនដី | thế giới; trái đất; quả cầu châu Âu-châu Phi; châu âu; châu phi; quả địa cầu |
🌎 | EARTH GLOBE AMERICAS | globe; world; globe showing americas; earth; americas | ពិភពលោក; ផែនដីបង្ហាញទ្វីបអាមេរិក; ផែនដី | thế giới; châu mỹ; trái đất; quả cầu châu Mỹ; quả địa cầu |
🌏 | EARTH GLOBE ASIA-AUSTRALIA | globe showing asia-australia; globe; world; asia; earth; australia | ពិភពលោក; ផែនដី; ផែដីបង្ហាញទ្វីបអាស៊ីនិងប្រទេសអូស្ត្រាលី | thế giới; úc; trái đất; quả cầu châu Á-châu Úc; châu á; quả địa cầu |
🌐 | GLOBE WITH MERIDIANS | globe; world; globe with meridians; earth; meridians | ពិភពលោក; ផែនដីផ្គុំដោយខ្សែវណ្ឌ; ផែនដី | thế giới; quả cầu có kinh tuyến; trái đất; kinh tuyến; quả địa cầu |
🗺 | WORLD MAP | world; world map; map | ផែនទីពិភពលោក; ផែនទី | bản đồ; thế giới; bản đồ thế giới |
🏔 | SNOW CAPPED MOUNTAIN | mountain; snow; cold; snow-capped mountain | ទឹកកក; ភ្នំ; ភ្នំកំពូលទឹកកក | tuyết; núi phủ tuyết trắng; lạnh; núi |
⛰ | MOUNTAIN | mountain | ភ្នំ; ភ្នំ; កំពូល | |
🌋 | VOLCANO | mountain; eruption; volcano | | thời tiết; núi lửa; núi; phun trào |
🗻 | MOUNT FUJI | mountain; mount fuji; fuji | ភ្នំហ្វូជី (នៅជប៉ុន); ហ្វូជី; ភ្នំ | núi fuji; đỉnh núi Fuji; núi |
🏕 | CAMPING | camping | បោះជំរុំ; ជំរុំ | |
🏖 | BEACH WITH UMBRELLA | beach with umbrella; umbrella; beach | ឆ័ត្របើកនៅលើឆ្នេរខ្សាច់; ឆ្នេរសមុទ្រ | bãi biển; ô; bãi biển và ô |
🏜 | DESERT | desert | | |
🏝 | DESERT ISLAND | island; desert island; desert | កោះ; កោះដាច់ស្រយាល | sa mạc; đảo sa mạc; đảo |
🏞 | NATIONAL PARK | national park; park | កន្លែងកំសាន្ត; ឧទ្យានជាតិ; ឧទ្យាន | công viên quốc gia; công viên |
🏟 | STADIUM | stadium | ពហុកីឡដ្ឋាន; កីឡដ្ឋាន; ស្តាត | |
🏛 | CLASSICAL BUILDING | classical building; classical; building | | tòa nhà cổ điển; tòa nhà; cổ điển |
🏗 | BUILDING CONSTRUCTION | building construction; construction; building | កន្លែងសាងសង់; សាងសង់ | xây dựng; công trình xây dựng; tòa nhà |
🏘 | HOUSE BUILDINGS | house buildings; house; building | សំណង់ជាផ្ទះ; ផ្ទះ | các tòa nhà; tòa nhà; ngôi nhà |
🏙 | CITYSCAPE | city; cityscape; building | អគារខ្ពស់; អគារ; អគារខ្ពស់ៗ | thành phố; cảnh quan đô thị; tòa nhà |
🏚 | DERELICT HOUSE BUILDING | derelict; derelict house building; house; building | ផ្ទះ; ផ្ទះចាស់; ផ្ទះបោះបង់ចោល | tòa nhà bỏ hoang; bỏ hoang; tòa nhà; ngôi nhà |
🏠 | HOUSE BUILDING | house building; house; building; home | | tòa nhà; nhà; tòa nhà; ngôi nhà |
🏡 | HOUSE WITH GARDEN | garden; house with garden; house; building; home | ផ្ទះ; សួនច្បារ; ផ្ទះមានសួនច្បារ | nhà có vườn; nhà; vườn; tòa nhà; ngôi nhà |
⛪ | CHURCH | christian; church; cross; building; religion | វិហារ (សាសនាគ្រិស្ទ); សាសានា; ព្រាះវិហារ; គ្រិស្ត | nhà thờ; chữ thập; đạo cơ đốc; tôn giáo; tòa nhà |
🕋 | KAABA | islam; muslim; kaaba; religion | វិហារកាបា (សាសនាអ៊ីស្លាម); សាសនា; វិហារ | tôn giáo; thuộc hồi giáo; hắc thạch; hồi giáo |
🕌 | MOSQUE | mosque; islam; muslim; religion | អ៊ីស្លាម; សាសនា; វិហារអ៊ីស្លាម; វិហារ | tôn giáo; thuộc hồi giáo; hồi giáo; nhà thờ hồi giáo |
🕍 | SYNAGOGUE | synagogue; temple; jewish; jew; religion | វិហារជនជាតិជ្វីស; វិហារ | người do thái; do thái; tôn giáo; chùa; giáo đường do thái |
⛩ | SHINTO SHRINE | shinto shrine; shinto; religion; shrine | វិហារស៊ីនតុ (ជប៉ុន); វិហារ | tôn giáo; đền thờ shinto; đền thờ |
🏢 | OFFICE BUILDING | office building; building | អគារការិយាល័យ; ការរិយាល័យ; អគារ | văn phòng; tòa nhà |
🏣 | JAPANESE POST OFFICE | post; japanese post office; building | ប្រៃសនីយ៍; ប៉ុស្តិ៍ប្រៃសនីយ៍ជប៉ុន | kiểu nhật; bưu điện; văn phòng kiểu Nhật; tòa nhà |
🏤 | EUROPEAN POST OFFICE | post; post office; european; building | ប៉ុុស្តិ៍ប្រៃសនីយ៍; ប៉ុស្តិ៍ប្រៃសនីយ៍ | bưu điện; bưu điện; tòa nhà; kiểu châu âu |
🏥 | HOSPITAL | doctor; medicine; hospital; building | មន្ទីរពេទ្យ; ពេទ្យ | thuốc; bệnh viện; tòa nhà; bác sĩ |
🏦 | BANK | bank; building | | ngân hàng; tòa nhà |
🏨 | HOTEL | hotel; building | អូតែល; សណ្ឋាគារ | khách sạn; tòa nhà |
🏩 | LOVE HOTEL | love; love hotel; hotel; building | អូតែល; សណ្ឋាគារ; សណ្ឋាគារគូស្នេហ៍ | khách sạn tình yêu; tình yêu; khách sạn; tòa nhà |
🏪 | CONVENIENCE STORE | convenience; store; building; convenience store | ហាង; ហាងទំនិញ24ម៉ោង; ហាងទំនិញ | cửa hàng tiện dụng; tòa nhà; cửa hàng |
🏫 | SCHOOL | school; building | សាលារៀន; សាលា | trường học; tòa nhà |
🏬 | DEPARTMENT STORE | department store; store; department; building | ហាងទំនិញទំនើប; ហាងទំនើប | cửa hàng bách hóa; tòa nhà; cửa hàng |
🏭 | FACTORY | factory; building | សហគ្រាស; រោងចក្រ; រោចចក្រ | nhà máy; tòa nhà |
🏯 | JAPANESE CASTLE | castle; japanese castle; building | ប្រាសាទ; ប្រសាទនៅប្រទេសជប៉ុន | lâu đài; lâu đài kiểu nhật; kiểu nhật; tòa nhà |
🏰 | EUROPEAN CASTLE | castle; european; building | | lâu đài; kiểu châu âu; tòa nhà |
💒 | WEDDING | romance; wedding; chapel | រៀបការនៅវិហារ; រៀបការ; វិហារ | nhà thờ nhỏ; lãng mạn; đám cưới |
🗼 | TOKYO TOWER | tokyo; tokyo tower; tower | ប៉ម; ប៉មតូក្យូ | tokyo; tháp tokyo; tháp |
🗽 | STATUE OF LIBERTY | liberty; statue of liberty; statue | រូបសំណាក; រូបសំណាកសេរីភាព (នៅសហរដ្ឋអាមេរិក); សន្តិភាព; អាមេរិក | tượng nữ thần tự do; bức tượng; tự do |
🗾 | SILHOUETTE OF JAPAN | japan; map of japan; map | ផែនទី; ជប៉ុន; ផែនទីប្រទេសជប៉ុន | bản đồ nhật bản; bản đồ; nhật bản |
⛲ | FOUNTAIN | fountain | សួនបាញ់ទឹក; បាញ់ទឹក; សួន | |
⛺ | TENT | tent; camping | ជំរុំ; តង់ | cắm trại; lều |
🌁 | FOGGY | foggy; fog | អ័ព្ទ; មិនច្បាស់; អ័ព្ទបាំងភ្នំ | thời tiết; sương và khói |
🌃 | NIGHT WITH STARS | star; night; night with stars | រាត្រីមានផ្កាយរះ; ព្រះខែ; យប់; រាត្រី | đêm; sao; thời tiết; đêm đầy sao |
🌄 | SUNRISE OVER MOUNTAINS | mountain; sunrise; sunrise over mountains; sun; morning | ពេលព្រឹក; ព្រះអាទិត្យ; ថ្ងៃរះ; ព្រះអាទិត្យលើកំពូលភ្នំ | bình minh; thời tiết; buổi sáng; mặt trời; bình minh trên núi; núi |
🌅 | SUNRISE | sunrise; sun; morning | ពេលព្រឹក; ថ្ងៃរះ; ព្រះអាទិត្ររះពីផ្ទៃទឹក; ព្រះអាទិត្យរះ; រះ | bình minh; thời tiết; buổi sáng; mặt trời |
🌆 | CITYSCAPE AT DUSK | cityscape at dusk; city; dusk; sunset; evening; sun; building; landscape | ពេលយប់; ទីក្រុងពេលព្រលប់; ទីក្រុង | hoàng hôn; buổi tối; cảnh quan; thời tiết; mặt trời; thành phố; tòa nhà; cảnh quan thành phố lúc hoàng hôn |
🌇 | SUNSET OVER BUILDINGS | dusk; sunset; sun; building | ថ្ងៃលិច; ពេលថ្ងៃលិច; ទីក្រុង; ទីក្រុងពេលថ្ងៃលិច | hoàng hôn; thời tiết; mặt trời; tòa nhà |
🌉 | BRIDGE AT NIGHT | night; bridge; bridge at night | ពេលយប់; ស្ពានពេលយប់; ស្ពាន | đêm; thời tiết; cầu; cầu đêm |
♨ | HOT SPRINGS | hotsprings; springs; hot springs; hot; steaming | ចំហាយ; ចំហាយក្តៅហ៊ុយឡើង | suối; suối nước nóng; hơi nước; nóng; suối nước nóng |
🌌 | MILKY WAY | milky way; space | | thời tiết; giải ngân hà; vũ trụ |
🎠 | CAROUSEL HORSE | horse; carousel horse; carousel | សេះទោងវិល; សេះវិល; ទោងវិល | đu quay ngựa; đu quay ngựa; ngựa |
🎡 | FERRIS WHEEL | ferris wheel; wheel; ferris; amusement park | | bánh xe; vòng đu quay; công viên giải trí; đu quay |
🎢 | ROLLER COASTER | roller coaster; amusement park; coaster; roller | រទេេះភ្លើងហោះ (សម្រាប់កំសាន្ត); រថភ្លើងហោះ | tàu chạy ven bờ; con lăn; tàu lượn siêu tốc; công viên giải trí |
💈 | BARBER POLE | barber; haircut; pole; barber pole | បង្គោលនៅកន្លែងកាត់សក់; ហាងកាត់សក់ | cắt tóc; biểu tượng nghề thợ cạo; thợ cạo; cực |
🎪 | CIRCUS TENT | tent; circus; circus tent | រោង; សៀក; រោងសៀក | lều; lều xiếc; xiếc |
🎭 | PERFORMING ARTS | theatre; performing arts; art; theater; performing; mask | ស្រោមមុខសម្រាប់សម្តែងសិល្បៈ; ស្រោមមុខ | mặt nạ; nghệ thuật biểu diễn; nghệ thuật; rạp hát; nhà hát; biểu diễn |
🖼 | FRAME WITH PICTURE | art; frame with picture; museum; painting; picture; frame | | nghệ thuật; bảo tàng; khung; vẽ; ảnh; tranh trong khung |
🎨 | ARTIST PALETTE | art; museum; painting; artist palette; palette | ក្តារថ្នាំពណ៌សម្រាប់ជាងគំនូ; កូល័រ; ពណ៌ | bảng màu; nghệ thuật; bảo tàng; vẽ; bảng màu |
🎰 | SLOT MACHINE | game; slot; slot machine | ម៉ាស៊ីនលេងហ្គេម; ទូហ្គេម; ម៉ាស៊ីហ្គេមបង្វិល | máy giật xèng; khe; trò chơi |
🚂 | STEAM LOCOMOTIVE | engine; locomotive; steam; railway; train | ក្បាលរថភ្លើង; រថភ្លើង | xe cộ; đường sắt; hơi nước; đầu máy xe lửa; tàu hỏa; động cơ |
🚃 | RAILWAY CAR | railway car; car; electric; railway; tram; trolleybus; train | ទូរថភ្លើងផ្ទុកទំនិញ; ទូរថភ្លើង | xe cộ; đường sắt; xe lửa; xe hơi; xe điện; tàu hỏa; xe điện chở khách; điện |
🚄 | HIGH-SPEED TRAIN | shinkansen; railway; high-speed train; speed; train | រថភ្លើងលឿន; ក្បាលរថភ្លើង; រថភ្លើង | tốc độ; xe cộ; đường sắt; tàu siêu tốc; tàu hỏa; tàu cao tốc |
🚅 | HIGH-SPEED TRAIN WITH BULLET NOSE | high-speed train with bullet nose; shinkansen; railway; bullet; speed; train | រថភ្លើងលឿន; ក្បាលរថភ្លើង; រថភ្លើងលឿនច្រមុះស្រួច; រថភ្លើង | tốc độ; xe cộ; đường sắt; tàu siêu tốc; tròn; tàu hỏa; tàu cao tốc có đầu tròn |
🚆 | TRAIN | railway; train | រថភ្លើងមើលពីមុខ; ក្បាលរថភ្លើង | đường sắt; tàu hỏa; xe cộ |
🚇 | METRO | subway; metro | រថភ្លើងម៉េត្រូ; ម៉េត្រូ; រថភ្លើង | xe điện ngầm; xe cộ |
🚈 | LIGHT RAIL | light rail; railway | រថភ្លើងក្នុងក្រុង; ក្បាលរថភ្លើង; រថភ្លើង | đường sắt; đường sắt loại nhẹ; xe cộ |
🚉 | STATION | station; railway; train | | trạm; đường sắt; xe cộ; tàu hỏa |
🚊 | TRAM | tram; trolleybus | រថភ្លើងអគ្គិសនីរថក្នុងក្រុង; រថភ្លើង | xe cộ; xe điện; xe điện chở khách |
🚝 | MONORAIL | monorail | រថភ្លើងរថលើផ្លូវតែមួយ; រថភ្លើងលើផ្លូវ; រថភ្លើង | xe cộ; đường một ray |
🚞 | MOUNTAIN RAILWAY | mountain; car; mountain railway; railway | ផ្លូវរថភ្លើង; ផ្លូវរថភ្លើងលើភ្នំ; លើភ្នំ | xe cộ; đường sắt; xe hơi; đường sắt miền núi; núi |
🚋 | TRAM CAR | car; tram car; tram; trolleybus | រថយន្តក្រុងអគ្គិសនីបើកលើផ្លូវកំណត់; ទូរថភ្លើង | xe cộ; tàu điện; xe điện chở hành khách; xe hơi; xe điện |
🚌 | BUS | bus | រថយន្តក្រុង; ឡានក្រុង | xe buýt; xe cộ |
🚍 | ONCOMING BUS | bus; oncoming bus; oncoming | រថយន្តក្រុងមើលពីមុខ; ឡានក្រុង | xe buýt đang tới; xe cộ; đang tới; xe buýt |
🚎 | TROLLEYBUS | bus; trolleybus; tram; trolley | រថយន្តក្រុង; រថយន្តក្រុងអគ្គិសនី | xe cộ; ô tô điện; xe đẩy hàng; xe buýt; xe điện |
🚏 | BUS STOP | bus stop; bus; stop; busstop | ចំណតឡានក្រុង; ចំណតរថយន្តក្រុង | trạm xe buýt; bến xe buýt; dừng lại; xe buýt |
🚐 | MINIBUS | bus; minibus | ឡាន; រថយន្តឈ្នួល; រថយន្ត24កៅអី | xe buýt nhỏ; xe buýt; xe cộ |
🚑 | AMBULANCE | ambulance | | xe cứu thương; xe cộ |
🚒 | FIRE ENGINE | fire engine; engine; truck; fire | រថយន្តពន្លត់អគ្គីភ័យ; អគ្គីភ័យ | xe cộ; lửa; xe chữa cháy; động cơ; xe tải |
🚓 | POLICE CAR | patrol; police; car; police car | | tuần tra; xe cộ; xe cảnh sát; xe hơi; cảnh sát |
🚔 | ONCOMING POLICE CAR | police; car; oncoming police car; oncoming | ឡានប៉ូលីស; ឡានប៉ូលីសមើលពីមុខ | xe cộ; xe cảnh sát đang tới; xe hơi; cảnh sát; đang tới |
🚕 | TAXI | taxi | តាក់ស៊ី; រថយន្ត; ឡានតាក់ស៊ី; ឡាន | taxi; xe cộ |
🚖 | ONCOMING TAXI | oncoming taxi; taxi; oncoming | តាក់ស៊ី; ឡានតាក់ស៊ីមើលពីមុខ; រថយន្ត; ឡាន | xe cộ; taxi đang tới |
🚗 | AUTOMOBILE | automobile; car | រថយន្ត; ឡាន | ô tô; xe cộ |
🚘 | ONCOMING AUTOMOBILE | oncoming automobile; automobile; car; oncoming | រថយន្ត; ឡាន; រថយន្តមើលពីមុខ | ô tô; xe đang tới; ô tô đang đến; xe hơi |
🚙 | RECREATIONAL VEHICLE | recreational vehicle; rv; recreational | រថយន្ត; ឡាន; រថយន្តកែច្នៃ | giải trí; xe cộ; xe giải trí; xe giải trí |
🚚 | DELIVERY TRUCK | delivery; truck; delivery truck | រថយន្តដឹកទំនិញ; ឡានដឹកទំនិញ | xe cộ; xe tải giao hàng; giao hàng; xe tải |
🚛 | ARTICULATED LORRY | lorry; articulated lorry; truck; semi | ឡានកុងទីន័រ; កុងទីន័រ | xe cộ; đầu kéo rờ-moọc; bán; xe tải |
🚜 | TRACTOR | tractor | | máy kéo; xe cộ |
🚲 | BICYCLE | bicycle; bike | xe cộ; xe đạp |
⛽ | FUEL PUMP | fuel pump; fuel; gas; station; pump; fuelpump | កន្លែងចាក់សាំង; សាំង | khí; trạm; bơm nhiên liệu; nhiên liệu; bơm |
🛣 | MOTORWAY | road; highway; motorway | ផ្លូវសម្រាប់យានយន្ត; ផ្លូវ | đường cao tốc; đường |
🛤 | RAILWAY TRACK | railway track; railway; train | | đường sắt; tàu hỏa |
🚨 | POLICE CARS REVOLVING LIGHT | police car’s light; beacon; police; car; light; revolving | សេរែនប៉ូលីស; សេរែន | xe cộ; sáng; xe hơi; cảnh sát; quay vòng; đèn của xe cảnh sát; đèn hiệu |
🚥 | HORIZONTAL TRAFFIC LIGHT | light; horizontal traffic light; signal; traffic | ភ្លើងចរាចរណ៍ផ្តេក; ភ្លើងចរាចរណ៍ | đèn giao thông ngang; biển báo; giao thông; đèn |
🚦 | VERTICAL TRAFFIC LIGHT | light; vertical traffic light; signal; traffic | ភ្លើងចរាចរណ៍; ភ្លើងចរាចរណ៍បញ្ឈរ | biển báo; đèn giao thông dọc; giao thông; đèn |
🚧 | CONSTRUCTION SIGN | barrier; construction | ការសារសង់; បាំងផ្លូវ | đang xây dựng; rào chắn |
⚓ | ANCHOR | anchor; ship; tool | | tàu; mỏ neo; dụng cụ |
⛵ | SAILBOAT | sailboat; yacht; resort; boat; sea | thuyền buồm; thuyền; biển; khu nghỉ mát; du thuyền; xe cộ |
🚣 | ROWBOAT | rowboat; boat | អ៊ុំ; ទូកអ៊ុំ; ទូក | thuyền chèo; thuyền; xe cộ |
🚤 | SPEEDBOAT | speedboat; boat | | thuyền; xuồng máy; xe cộ |
🛳 | PASSENGER SHIP | passenger; ship; passenger ship | កាប៉ាល់ដឹកអ្នកដំណើរ; កាប៉ាល់ | xe cộ; tàu chở khách; hành khách; con tàu |
⛴ | FERRY | ferry; boat | | thuyền; phà |
🛥 | MOTOR BOAT | motorboat; motor boat; boat | កាណូត; កាណូតធន់ធំ | xe cộ; thuyền máy; thuyền; thuyền máy |
🚢 | SHIP | ship | | tàu; xe cộ |
✈ | AIRPLANE | airplane | xe cộ; máy bay |
🛩 | SMALL AIRPLANE | airplane; small airplane | máy bay nhỏ; xe cộ; máy bay |
🛫 | AIRPLANE DEPARTURE | check-in; airplane; departure; departures; airplane departure | យន្តហោះឡើង; យន្តហោះ; ឡើង | máy bay khởi hành; xe cộ; điểm khởi hành; máy bay; khởi hành; đăng ký |
🛬 | AIRPLANE ARRIVING | landing; arrivals; airplane; arriving; airplane arrival | យន្តហោះ; យន្តហោះចុះចត; ចុះចត | xe cộ; điểm đến; hạ cánh; đến; máy bay đến nơi; máy bay |
💺 | SEAT | seat; chair | កៅអី; កន្លែងអង្គុយ | |
🚁 | HELICOPTER | helicopter | ឧទ្ធមភេកជ្ជៈ; អេលេកូ | xe cộ; trực thăng |
🚟 | SUSPENSION RAILWAY | railway; suspension railway; suspension | រថភ្លើងយោង; រថភ្លើង | xe lửa; xe cộ; đường xe lửa giá trên cao; treo |
🚠 | MOUNTAIN CABLEWAY | mountain; mountain cableway; cable; gondola | ខ្សែកាប; ទូយោង; ទូយោងដោយខ្សែកាប | xe cộ; cáp; cáp treo trên núi; núi; toa trần |
🚡 | AERIAL TRAMWAY | tramway; car; ropeway; aerial tramway; aerial; cable; gondola | ទូតូចយោងដោយខ្សែកាប; ខ្សែកាប; ទូយោង | trên không; cáp treo; xe cộ; đường xe điện; cáp; đường xe điện trên không; xe hơi; toa trần |
🚀 | ROCKET | rocket; space | | tên lửa; vũ trụ; phương tiện |
🛰 | SATELLITE | satellite; space | vệ tinh; vũ trụ; phương tiện |
🛎 | BELLHOP BELL | bellhop; bellhop bell; hotel; bell | កណ្តឹង; កន្តឹង | chuông lễ tân; khách sạn; chuông |
🚪 | DOOR | door | | |
🛌 | SLEEPING ACCOMMODATION | sleep; hotel; person in bed | មនុស្សដេក; ដេក; លើគ្រែ; មនុស្សដេកលើគ្រែ | người trên giường; khách sạn; ngủ |
🛏 | BED | bed; sleep; hotel | | giường; khách sạn; ngủ |
🛋 | COUCH AND LAMP | couch and lamp; couch; hotel; lamp | អំពូល; សាឡុងនិងអំពូល; សាឡុង | đi văng; đèn; đi văng và đèn; khách sạn |
🚽 | TOILET | toilet | | |
🚿 | SHOWER | shower; water | រ៉ូប៊ីនេទឹកផ្កាឈូក; រ៉ូប៊ីនេ; ទឹកផ្កាឈូក | vòi hoa sen; nước |
🛀 | BATH | person taking bath; bathtub; bath | ដេកត្រាំ; អាង; មនុស្សកំពុងដេកត្រាំក្នុងអាង | tắm; người đang tắm bồn; bồn tắm |
🛁 | BATHTUB | bathtub; bath | | tắm; bồn tắm |
⌛ | HOURGLASS | sand; timer; hourglass | cát; bộ định thời; đồng hồ cát |
⏳ | HOURGLASS WITH FLOWING SAND | sand; timer; hourglass; hourglass with flowing sand | នាឡិកាខ្សាច់; នាឡិកាខ្សាច់មានខ្សាច់ធ្លាក់ចុះ | đồng hồ cát có cát chảy; cát; bộ định thời; đồng hồ cát |
⌚ | WATCH | watch; clock | ម៉ោង; នាឡិកា; នាឡិកាដៃ | |
⏰ | ALARM CLOCK | alarm clock; alarm; clock | នាឡិកាប៉ោល; ម៉ោង; នាឡិកា | đồng hồ; đồng hồ báo thức; báo thức |
⏱ | STOPWATCH | clock; stopwatch | នាឡិកា; កំណត់ម៉ោង; នាឡិកាកំណត់ពេលឈប់ | đồng hồ; đồng hồ bấm giờ |
⏲ | TIMER CLOCK | timer; timer clock; clock | នាឡិកា; នាឡិកាកំណត់ពេល; កំណត់ពេល | đồng hồ; bộ định thời; đồng hồ hẹn giờ |
🕰 | MANTELPIECE CLOCK | mantelpiece clock; clock | | đồng hồ; đồng hồ có đế |
🕛 | CLOCK FACE TWELVE OCLOCK | 00; 12; twelve o’clock; o’clock; 12:00; twelve; clock | 00; 12; 12:00; ម៉ាងដប់ពីរគត់; ម៉ាង | 00; mười hai; 12; đồng hồ; giờ; 12:00; mười hai giờ |
🕧 | CLOCK FACE TWELVE-THIRTY | 12; twelve-thirty; twelve; clock; 12:30; 30; thirty | ម៉ោង; ម៉ោងដប់ពីរកន្លះ | mười hai; 12; đồng hồ; mười hai giờ ba mươi phút; 12:30; 30; ba mươi |
🕐 | CLOCK FACE ONE OCLOCK | 00; 1; o’clock; one; clock; one o’clock; 1:00 | ម៉ោង; ម៉ោងមួយគត់ | 00; 1; đồng hồ; giờ; một giờ; một; 1:00 |
🕜 | CLOCK FACE ONE-THIRTY | 1; 1:30; one-thirty; one; clock; 30; thirty | ម៉ោងមួយកន្លះ; ម៉ោង | 1; 1:30; đồng hồ; một giờ ba mươi phút; 30; một; ba mươi |
🕑 | CLOCK FACE TWO OCLOCK | 00; 2; o’clock; clock; two o’clock; two; 2:00 | ម៉ោង; ម៉ោងពីរគត់ | 00; đồng hồ; giờ; hai; 2; hai giờ; 2:00 |
🕝 | CLOCK FACE TWO-THIRTY | 2; 2:30; clock; two-thirty; 30; two; thirty | ម៉ោង; ម៉ោងពីរកន្លះ | đồng hồ; hai; 2; 2:30; hai giờ ba mươi phút; 30; ba mươi |
🕒 | CLOCK FACE THREE OCLOCK | 00; o’clock; 3; three o’clock; clock; three; 3:00 | ម៉ោង; ម៉ោងបីគត់ | 00; đồng hồ; giờ; 3; ba giờ; 3:00; ba |
🕞 | CLOCK FACE THREE-THIRTY | 3; three-thirty; clock; 3:30; 30; three; thirty | ម៉ោង; ម៉ោងបីកន្លះ | đồng hồ; 3; ba giờ ba mươi phút; 3:30; 30; ba mươi; ba |
🕓 | CLOCK FACE FOUR OCLOCK | 00; o’clock; 4; four; clock; four o’clock; 4:00 | ម៉ោង; ម៉ោងបួនគត់ | 00; đồng hồ; giờ; bốn giờ; 4; 4:00; bốn |
🕟 | CLOCK FACE FOUR-THIRTY | four-thirty; 4; four; 4:30; clock; 30; thirty | ម៉ោង; ម៉ោងបួនកន្លះ | đồng hồ; 4; bốn giờ ba mươi phút; 4:30; 30; bốn; ba mươi |
🕔 | CLOCK FACE FIVE OCLOCK | 00; o’clock; 5; clock; five o’clock; 5:00; five | ម៉ោង; ម៉ោងប្រាំគត់ | 00; đồng hồ; giờ; 5; năm giờ; năm; 5:00 |
🕠 | CLOCK FACE FIVE-THIRTY | 5; 5:30; five-thirty; clock; 30; five; thirty | ម៉ោង; ម៉ោងប្រាំកន្លះ | đồng hồ; 5; năm; 5:30; 30; năm giờ ba mươi phút; ba mươi |
🕕 | CLOCK FACE SIX OCLOCK | 00; o’clock; six; 6; clock; six o’clock; 6:00 | ម៉ោងប្រាំមួយគត់; ម៉ោង | 00; đồng hồ; giờ; sáu; 6; sáu giờ; 6:00 |
🕡 | CLOCK FACE SIX-THIRTY | six; 6; 6:30; clock; six-thirty; 30; thirty | ម៉ោង; ម៉ោងប្រាំមួយកន្លះ | đồng hồ; sáu; 6; sáu giờ ba mươi phút; 6:30; 30; ba mươi |
🕖 | CLOCK FACE SEVEN OCLOCK | 00; o’clock; 7; seven; 7:00; seven o’clock; clock | ម៉ោងប្រាំពីរគត់; ម៉ោង | 00; đồng hồ; giờ; bảy; bảy giờ; 7; 7:00 |
🕢 | CLOCK FACE SEVEN-THIRTY | 7; 7:30; seven; seven-thirty; clock; 30; thirty | ម៉ោងប្រាំពីរកន្លះ; ម៉ោង | đồng hồ; bảy; 7; 7:30; 30; bảy giờ ba mươi phút; ba mươi |
🕗 | CLOCK FACE EIGHT OCLOCK | 00; o’clock; eight o’clock; 8; 8:00; clock; eight | ម៉ោង; ម៉ោងប្រាំបីគត់ | 00; đồng hồ; giờ; 8; 8:00; tám giờ; tám |
🕣 | CLOCK FACE EIGHT-THIRTY | 8:30; 8; eight-thirty; clock; 30; eight; thirty | ម៉ោង; ម៉ោងប្រាំបីកន្លះ | đồng hồ; 8:30; 8; tám giờ ba mươi phút; 30; tám; ba mươi |
🕘 | CLOCK FACE NINE OCLOCK | 00; nine; o’clock; 9; nine o’clock; 9:00; clock | ម៉ោងប្រាំបួន; ម៉ោង | 00; đồng hồ; giờ; chín; chín giờ; 9; 9:00 |
🕤 | CLOCK FACE NINE-THIRTY | nine; 9:30; nine-thirty; 9; clock; 30; thirty | ម៉ោងប្រាំបួនកន្លះ; ម៉ោង | đồng hồ; 9:30; chính giờ ba mươi phút; chín; 9; 30; ba mươi |
🕙 | CLOCK FACE TEN OCLOCK | 00; 10:00; o’clock; clock; ten; ten o’clock; 10 | ម៉ោង; ម៉ោងដប់់គត់ | 00; đồng hồ; giờ; 10:00; mười giờ; ten; 10 |
🕥 | CLOCK FACE TEN-THIRTY | 10:30; clock; ten; 30; ten-thirty; 10; thirty | ម៉ោង; ម៉ោងដប់កន្លះ | 10:30; đồng hồ; mười giờ ba mươi phút; 30; mười; 10; ba mươi |
🕚 | CLOCK FACE ELEVEN OCLOCK | eleven o’clock; 00; 11; o’clock; 11:00; eleven; clock | ម៉ោងដប់មួយគត់; ម៉ោង | 00; 11; mười một; đồng hồ; giờ; 11:00; mười một giờ |
🕦 | CLOCK FACE ELEVEN-THIRTY | eleven-thirty; 11; eleven; clock; 30; 11:30; thirty | ម៉ោង; ម៉ោងដប់មួយកន្លះ | 11; mười một; đồng hồ; mười một giờ ba mươi phút; 30; 11:30; ba mươi |
🌑 | NEW MOON SYMBOL | moon; dark; new moon; space | | thời tiết; bóng tối; mặt trăng; trăng non; vũ trụ |
🌒 | WAXING CRESCENT MOON SYMBOL | crescent; moon; waxing crescent moon; waxing; space | ព្រះចន្ទបង្ហាញខ្លួនមួយចំនិត; ព្រះច័ន្ទ; មួយចំនិត | lưỡi liềm; thời tiết; trăng lưỡi liềm đầu tháng; mặt trăng; vũ trụ; đầu tháng |
🌓 | FIRST QUARTER MOON SYMBOL | moon; first quarter moon; space; quarter | ព្រះចន្ទបង្ហាញខ្លួនបាន១ភាគ៤; ព្រះច័ន្ទ | thời tiết; trăng thượng tuần; phần tư; mặt trăng; vũ trụ |
🌔 | WAXING GIBBOUS MOON SYMBOL | moon; waxing gibbous moon; gibbous; waxing; space | ជិតពេញវង់; ព្រចន្ទជិតពេញវង់; ព្រច័ន្ទ | thời tiết; trăng khuyết; mặt trăng; trăng khuyết đầu tháng; vũ trụ; đầu tháng |
🌕 | FULL MOON SYMBOL | full moon; moon; space; full | ព្រះចន្ទពេញវង់; ពេញវង់; ព្រះច័ន្ទ | thời thiết; trăng rằm; mặt trăng; vũ trụ |
🌖 | WANING GIBBOUS MOON SYMBOL | moon; waning; gibbous; waning gibbous moon; space | ព្រះចន្ទបាត់មួយចំនិត; ព្រះច័ន្ទ; មួយចំនិត | thời tiết; trăng khuyết; mặt trăng; cuối tháng; vũ trụ; trăng khuyết cuối tháng |
🌗 | LAST QUARTER MOON SYMBOL | moon; last quarter moon; space; quarter | ព្រះច័ន្ទ; ព្រះចន្ទបាត់អស់៣ភាគ៤; មួយចំនិត | trăng hạ tuần; thời tiết; phần tư; mặt trăng; vũ trụ |
🌘 | WANING CRESCENT MOON SYMBOL | crescent; moon; waning; waning crescent moon; space | ព្រះចន្ទសល់តែមួយចំនិត; ព្រះច័ន្ទ; មួយចំនិត | lưỡi liềm; trăng lưỡi liềm cuối tháng; thời tiết; mặt trăng; cuối tháng; vũ trụ |
🌙 | CRESCENT MOON | crescent; moon; crescent moon; space | ខែ; ចំនិតខែ | lưỡi liềm; thời tiết; trăng lưỡi liềm; mặt trăng; vũ trụ |
🌚 | NEW MOON WITH FACE | face; moon; new moon face; space | មុខព្រះចន្ទថ្មី; មុខ; ព្រះច័ន្ទ | khuôn mặt; thời tiết; mặt trăng non; mặt trăng; vũ trụ |
🌛 | FIRST QUARTER MOON WITH FACE | first quarter moon with face; face; moon; space; quarter | មុខ; ចំនិតខែ; ទៅឆ្វេង; មុខចំនិតខែបែទៅឆ្វេង | mặt trăng thượng tuần; khuôn mặt; thời tiết; phần tư; mặt trăng; vũ trụ |
🌜 | LAST QUARTER MOON WITH FACE | face; moon; space; last quarter moon with face; quarter | មុខ; ចំនិតខែ; មុខចំនិតខែបែទៅស្តាំ; ទៅស្តាំ | khuôn mặt; thời tiết; phần tư; mặt trăng; mặt trăng hạ tuần; vũ trụ |
🌡 | THERMOMETER | thermometer | វាស់កម្តៅ; ឧបករណ៍វាស់កម្តៅ | nhiệt kế; thời tiết |
☀ | BLACK SUN WITH RAYS | bright; rays; sunny; sun; space | ថ្ងៃ; ព្រះអាទិត្យ | sáng; thời tiết; mặt trời; tia; vũ trụ; nắng |
🌝 | FULL MOON WITH FACE | face; moon; bright; full moon with face; space; full | ពេញវង់; ព្រះចន្ទ; មុខ; មុខព្រះចន្ទពេញវង់ | sáng; khuôn mặt; thời tiết; tròn; mặt trăng; vũ trụ; mặt trăng tròn |
🌞 | SUN WITH FACE | face; bright; sun with face; sun; space | មុខ; ព្រះអាទិត្យ; មុខព្រះអាទិត្យ | sáng; khuôn mặt; thời tiết; ông mặt trời; mặt trời; vũ trụ |
⭐ | WHITE MEDIUM STAR | star; white medium star | តារា; ផ្កាយ | ngôi sao; ngôi sao trung bình màu trắng |
🌟 | GLOWING STAR | sparkle; star; glittery; shining; glowing star; glow | តារា; ផ្កាយបញ្ចេញពន្លឺ; ពន្លឺ; ផ្កាយ | ngôi sao phát sáng; sáng; rực rỡ; lấp lánh; ngôi sao; phát sáng |
🌠 | SHOOTING STAR | shooting star; falling; star; shooting; space | តារា; ហោះ; ផ្កាយ; ផ្កាយហោះ | ngôi sao; sao băng; rơi; vũ trụ; bắn |
☁ | CLOUD | cloud | | mây; thời tiết |
⛅ | SUN BEHIND CLOUD | cloud; sun behind cloud; sun | បាំង; ព្រះអាទិត្យ; ពពកបាំងព្រះអាទិត្យ; ពពក | thời tiết; mây; mặt trời; mặt trời sau mây |
⛈ | THUNDER CLOUD AND RAIN | cloud; rain; thunder; cloud with lightning and rain | រន្ទះ; ភ្លៀងធ្លាក់និងមានរន្ទះ; ភ្លៀង; ពពក | thời tiết; mây; mây sét và mưa; sấm; mưa |
🌤 | WHITE SUN WITH SMALL CLOUD | cloud; sun behind small cloud; sun | បាំង; ព្រះអាទិត្យ; ដុំពពកតូចបាំងព្រះអាទិត្យ; ដុំពពក | thời tiết; mây; mặt trời; mặt trời sau mây nhỏ |
🌥 | WHITE SUN BEHIND CLOUD | cloud; sun behind large cloud; sun | បាំង; ដុំពពកធំបាំងព្រះអាទិត្យ; ព្រះអាទិត្យ; ដុំពពក | thời tiết; mặt trời sau mây lớn; mây; mặt trời |
🌦 | WHITE SUN BEHIND CLOUD WITH RAIN | cloud; sun behind cloud with rain; rain; sun | ពពកបាំងព្រះអាទិត្យមានភ្លៀងធ្លាក់; ព្រះអាទិត្យ; ភ្លៀង; ពពក | thời tiết; mây; mặt trời; mặt trời sau mây và mưa; mưa |
🌧 | CLOUD WITH RAIN | cloud; rain; cloud with rain | ភ្លៀង; ពពកមានភ្លៀងធ្លាក់; ពពក | mây và mưa; thời tiết; mây; mưa |
🌨 | CLOUD WITH SNOW | cloud; snow; cold; cloud with snow | ពពកមានធ្លាក់ព្រិល; ពពក; ព្រិល | tuyết; thời tiết; mây; mây và tuyết; lạnh |
🌩 | CLOUD WITH LIGHTNING | cloud; lightning; cloud with lightning | រន្ទះ; ពពក; ពពកមានរន្ទះ | mây và sét; sét; thời tiết; mây |
🌪 | CLOUD WITH TORNADO | cloud; whirlwind; tornado | កួច; ខ្យល់កួច; ខ្យល់ | lốc xoáy; cơn lốc; thời tiết; mây |
🌫 | FOG | cloud; fog | | sương mù; thời tiết; mây |
🌬 | WIND BLOWING FACE | cloud; face; wind face; blow; wind | មុខខ្យល់; មុខ; ផ្លុំ; ខ្យល់ | gió; thổi; khuôn mặt; thời tiết; mây; mặt gió |
🌀 | CYCLONE | twister; dizzy; typhoon; cyclone | កូច; គូថខ្យង; រង្វង់គូថខ្យង; រង្វង់ | thời tiết; hình lốc xoáy; choáng váng; xoáy; bão |
🌈 | RAINBOW | rainbow; rain | | thời tiết; cầu vồng; mưa |
🌂 | CLOSED UMBRELLA | rain; umbrella; closed umbrella | ឆ័ត្របិទ; បិទ; ឆ័ត្រ | thời tiết; ô đóng; quần áo; mưa; chiếc ô |
☂ | UMBRELLA | rain; umbrella | ឆ័ត្រ; ឆ័ត្របើក; បើក | thời tiết; cái ô; quần áo; mưa |
☔ | UMBRELLA WITH RAIN DROPS | umbrella with rain drops; drop; rain; umbrella | ឆ័ត្របើមានតំណក់ទឹកពីលើ; ឆ័ត្រ; តំណក់ទឹក | thời tiết; rơi vãi; ô với hạt mưa; quần áo; mưa; chiếc ô |
⛱ | UMBRELLA ON GROUND | umbrella on ground; rain; umbrella; sun | ឆ័ត្រ; ឆ័ត្របើក; ឆ័ត្របើកនៅលើដី | thời tiết; mặt trời; ô trên mặt đất; mưa; chiếc ô |
⚡ | HIGH VOLTAGE SIGN | lightning; electric; zap; high voltage; electricity; danger; voltage | | điện áp; nguy hiểm; thuộc về điện; cú đánh; điện cao thế; sấm chớp; điện |
❄ | SNOWFLAKE | snowflake; snow; cold | tuyết; thời tiết; bông tuyết; lạnh |
☃ | SNOWMAN | snowman; snow; cold | ទឹកកក; មនុស្សទឹកកកមានព្រិលធ្លាក់; មនុស្ស; ព្រិល | tuyết; thời tiết; người tuyết; lạnh |
⛄ | SNOWMAN WITHOUT SNOW | snowman; snow; cold; snowman without snow | មនុស្សទឹកកក; ទឹកកក | tuyết; người tuyết; thời tiết; người tuyết không có tuyết; lạnh |
☄ | COMET | comet; space | ចង្រៃ; ផ្កាយដុះកន្ទុយ | sao chổi; vũ trụ |
🔥 | FIRE | fire; flame; tool | ភ្លើង; អគ្គី | ngọn lửa; lửa; dụng cụ |
💧 | DROPLET | drop; droplet; sweat; cold; comic | | thời tiết; giọt nước; rơi vãi; hài hước; lạnh; mồ hôi |
🌊 | WATER WAVE | water wave; ocean; water; wave | thời tiết; nước; đại dương; sóng nước; sóng |
🎃 | JACK-O-LANTERN | celebration; halloween; jack-o-lantern; lantern; jack | មុខល្ពៅ; ល្ពៅ; មុខ | halloween; đèn lồng; lồng; lồng đèn bí ngô; lễ kỷ niệm |
🎄 | CHRISTMAS TREE | celebration; christmas tree; tree; christmas | ដើមគ្រីស្តម៉ាស; ណូអែល | giáng sinh; cây; cây thông noel; lễ kỷ niệm |
🎆 | FIREWORKS | celebration; fireworks | | pháo hoa; lễ kỷ niệm |
🎇 | FIREWORK SPARKLER | sparkle; celebration; sparkler; fireworks | បញ្ចេញពន្លឺ; ផ្លេកៗ; ពន្លឺ | pháo bông; pháo hoa; chói sáng; lễ kỷ niệm |
✨ | SPARKLES | sparkle; sparkles; star | ចាំង; ចែងចាំង | lấp lánh; ngôi sao; ánh lấp lánh |
🎈 | BALLOON | balloon; celebration | | bóng bay; lễ kỷ niệm |
🎉 | PARTY POPPER | celebration; popper; tada; party popper; party | pháo bông sinh nhật; buổi tiệc; pháo bông sinh nhật; miễn phí; lễ kỷ niệm |
🎊 | CONFETTI BALL | ball; celebration; confetti; confetti ball | អបអរសាទរ; ផ្កាក្រដាស; ប្រអប់ដាក់ផ្កាក្រដាសដើម្បីបាចពេលអបអរសាទរ; ប្រអប់ | quả bóng; hoa giấy; lễ kỷ niệm |
🎋 | TANABATA TREE | celebration; tree; banner; tanabata tree | ដើមឈើ; ពិធី; លំអរ; ដើមឈើលំអរក្នុងពិធី | cây tanabata; biểu ngữ; cây; kiểu nhật bản; lễ kỷ niệm |
🎌 | CROSSED FLAGS | celebration; cross; crossed flags; crossed | ទង់ជាតិ; ទង់ជាតិជប៉ុនខ្វែងគ្នា; ខ្វែង | bắt chéo; kiểu nhật bản; gạch chéo; cờ bắt chéo; lễ kỷ niệm |
🎍 | PINE DECORATION | bamboo; celebration; pine; plant; pine decoration | ដើមឫស្សីបីកង់ដាក់ផ្គុំគ្នាដើម្បីទទួលទេវតាឆ្នាំថ្មីនៅប្រទេសជប៉ុន; ដើមរាសី; សំណាងល្អ | cây thông; kiểu nhật bản; trang trí cây thông; cây tre; cây; lễ kỷ niệm |
🎎 | JAPANESE DOLLS | celebration; doll; festival; japanese dolls | តុក្កតាជប៉ុន; តុក្កតា | búp bê; kiểu nhật bản; lễ hội; búp bê nhật bản; lễ kỷ niệm |
🎏 | CARP STREAMER | carp streamer; carp; celebration; streamer | រំយោលរូបត្រីសម្រាប់តុបតែង; រំយោល; តុបតែង | cờ cá chép; cá chép; cờ bay trước gió; lễ kỷ niệm |
🎐 | WIND CHIME | wind chime; celebration; bell; chime; wind | កណ្តឹងខ្យល់; ខ្យល់បក់ | chuông gió; gió; kêu vang; chuông; lễ kỷ niệm |
🎑 | MOON VIEWING CEREMONY | celebration; moon; ceremony; moon ceremony | បុណ្យសែនព្រះខែ; សែន | rằm thượng nguyên; lễ kỷ niệm; kỷ niệm; mặt trăng |
🎀 | RIBBON | celebration; ribbon | | ruy băng; lễ kỷ niệm |
🎁 | WRAPPED PRESENT | wrapped present; gift; celebration; box; present; wrapped | កាដូ; ប្រអប់អំណោយ | quà tặng; quà; gói quà; lễ kỷ niệm; cái hộp; bọc |
🎖 | MILITARY MEDAL | celebration; military medal; medal; military | មេដាយ; ស្នាដៃ; មេដាយការងារ | quân sự; huy chương; huy chương quân sự; lễ kỷ niệm |
🎗 | REMINDER RIBBON | celebration; reminder; reminder ribbon; ribbon | បូរំលឹកទិវាអ្វីមួយ; ទិវា; បូ | ruy băng nhắc nhở; nhắc nhở; dây băng; lễ kỷ niệm |
🎞 | FILM FRAMES | frames; movie; film frames; cinema; film | ភាពយន្ត; ហ្វីល; ហ្វីលភាពយន្ត | khung hình; rạp chiếu bóng; khung; phim |
🎟 | ADMISSION TICKETS | ticket; admission; admission tickets | សំបុត្រចូលរួម; សំបុត្រ | vé; vé vào cửa; vào cửa |
🎫 | TICKET | ticket; admission | | vé; vào cửa |
🏷 | LABEL | label | ស្លាកឈ្មោះ; ស្លាក | |
⚽ | SOCCER BALL | ball; soccer; soccer ball | បាល់; បាល់ទាត់ | quả bóng; bóng đá |
⚾ | BASEBALL | ball; baseball | បាល់; កូនបាល់; កូនបាល់សម្រាប់កីឡាវាយកូនបាល់ | quả bóng; bóng chày |
🏀 | BASKETBALL AND HOOP | ball; basketball; hoop | បាល់; បាល់បោះ | bóng rổ; quả bóng; vòng |
🏈 | AMERICAN FOOTBALL | ball; american football; american; football | បាល់; បាល់អោប; បាល់អោបអាមេរិក | quả bóng; bóng bầu dục Mỹ; người mỹ; bóng đá |
🏉 | RUGBY FOOTBALL | ball; rugby football; rugby; football | បាល់; បាល់អោប | quả bóng; bóng bầu dục; bóng đá |
🎾 | TENNIS RACQUET AND BALL | ball; racquet; tennis | បាល់; កូនបាល់; កីឡា; កូនបាល់សម្រាប់កីឡាថេនីស; តេនីស | quả bóng; quần vợt; cái vợt |
🎱 | BILLIARDS | ball; game; 8 ball; 8; billiards; billiard; eight | ប៊ីយ៉ា; គ្រាប់ឃ្លី; គ្រាប់ប៊ីយ៉ាលេខ៨ | quả bóng; 8; trò chơi; bida; bia; 8 quả bóng; tám |
🎳 | BOWLING | ball; game; bowling | ប៊ូល; បោះប៊ូល | trò lăn bóng gỗ; quả bóng; trò chơi |
⛳ | FLAG IN HOLE | hole; golf; flag in hole | ទង់បង្ហាញរន្ធកូនហ្គោល; ទង់; រន្ធ | gôn; cờ trong lỗ; lỗ |
🏌 | GOLFER | ball; golf; golfer | វាយកូនហ្គោល; កូនហ្គោល; អ្នកវាយកូនហ្គោល | gôn; quả bóng; người chơi gôn |
⛸ | ICE SKATE | ice skate; ice; skate | ស្គី; ជិះស្គី; ស្បែកជើង; ស្បែកជើងស្គីលើទឹកកក | giày trượt băng; băng |
🎣 | FISHING POLE AND FISH | fish; pole; fishing pole | ត្រី; ស្ទូចត្រី; ដងសន្ទូច | cần câu cá; cần câu; cá |
🎽 | RUNNING SHIRT WITH SASH | running; shirt; sash; running shirt | អាវកាក់; អាវសម្រាប់រត់; អាវកីឡា | khăn quàng vai; áo sơ mi; áo chạy; chạy bộ |
🎿 | SKI AND SKI BOOT | ski; snow; skis | ក្តារនិងឈើច្រត់សម្រាប់ជិះលើជំរាលទឹកកក; ស្គី; ជំរាលទឹកកក; ក្តារ; ឈើច្រត់ | tuyết; ván trượt tuyết; trượt tuyết |
⛷ | SKIER | ski; snow; skier | ស្គី; អ្នកជិះក្តារ; ជំរាលទឹកកក; អ្នកជិះស្គីលើជំរាលទឹកកក; កីឡា | tuyết; trượt tuyết; người sử dụng ván trượt tuyết |
🏂 | SNOWBOARDER | ski; snow; snowboarder; snowboard | ជំរាលទឹកកក; អ្នកជិះក្តារស្គីលើជំរាលទឹកកក; អ្នកជិះ; ក្តារស្គី | người trượt tuyết; tuyết; trượt tuyết; tấm chắn tuyết |
🏄 | SURFER | surfer; surfing | អ្នកជិះក្តារ; រលក; អ្នកជិះក្តារលើរលក | lướt sóng; người lướt sóng |
🏇 | HORSE RACING | horse; horse racing; racing; racehorse; jockey | ជិះសេះ; ប្រណាំងសេះ; សេះ | con ngựa; đua ngựa; cuộc đua; ngựa đua; người cưỡi ngựa đua |
🏊 | SWIMMER | swimmer; swim | ហែលទឹក; អ្នកហែលទឹក | người bơi; bơi |
⛹ | PERSON WITH BALL | ball; person with ball | បោកបាល់; មនុស្ស; មនុស្សបោកបាល់ | quả bóng; người chơi bóng |
🏋 | WEIGHT LIFTER | weight lifter; weight; lifter | របាដុំដែក; អ្នកលើរបាដុំដែក | trọng lượng; người cử tạ |
🚴 | BICYCLIST | bicyclist; cyclist; bicycle; bike | កង់; ជិះកង់; អ្នកជិះកង់ | người đi xe đạp; xe đạp; người đi xe đạp |
🚵 | MOUNTAIN BICYCLIST | bicyclist; cyclist; mountain; bicycle; mountain biker; bike | | người đi xe đạp; xe đạp; núi; người đi xe đạp leo núi |
🏎 | RACING CAR | racing; car; racing car | đua xe; xe đua; xe |
🏍 | RACING MOTORCYCLE | motorcycle; racing | đua xe; xe gắn máy |
🏅 | SPORTS MEDAL | medal; sports medal | មេដាយកីឡា; មេដាយ; ស្នាដៃ | huy chương thể thao; huy chương |
🏆 | TROPHY | trophy; prize | | cúp; giải thưởng |
🏏 | CRICKET BAT AND BALL | ball; game; bat; cricket | ដំបង; កូនបាល់; ដំបងនិងកូនបាល់សម្រាប់កីឡាគ្រីឃីត; កីឡាគ្រីឃីត | crikê; quả bóng; trò chơi; con dơi |
🏐 | VOLLEYBALL | ball; game; volleyball | បាល់; បាល់ទះ | bóng chuyền; quả bóng; trò chơi |
🏑 | FIELD HOCKEY STICK AND BALL | ball; hockey; game; field hockey; field; stick | កីឡាហុគី; ដំបង; កូនបាល់; ដំបងនិងកូនបាល់សម្រាប់កីឡាហុគីលើស្មៅ | cây gậy; khúc côn cầu; quả bóng; trò chơi; sân |
🏒 | ICE HOCKEY STICK AND PUCK | hockey; game; ice hockey stick and puck; puck; ice; stick | ដំបង; កូនបាល់; កីឡា; ដំបងនិងកូនបាល់សម្រាប់កីឡាហុគីលើទឹកកក | bóng và gậy chơi khúc côn cầu; cây gậy; khúc côn cầu; bóng khúc côn cầu trên băng; băng; trò chơi |
🏓 | TABLE TENNIS PADDLE AND BALL | ball; ping pong; game; bat; table tennis; paddle | ដំបង; វាយកូនបាល់លើតុ; កូនបាល់; ដំបងនិងកូនបាល់សម្រាប់កីឡាវាយកូនបាល់លើតុ | quả bóng; vợt đánh bóng; gậy; bóng bàn; trò chơi |
🏸 | BADMINTON RACQUET AND SHUTTLECOCK | shuttlecock; birdie; game; racquet; badminton | រ៉ាកែត; ដងរ៉ាកែតនិងសី; សី | vợt; kỹ thuật ghi; trái cầu lông; cầu lông; trò chơi |
🎯 | DIRECT HIT | eye; dart; game; hit; direct hit; bull; bullseye; target | ព្រួញ; គប់ព្រួញ | điểm đen; đánh; mắt điểm đen; mắt; mục tiêu; trò chơi; ném phi tiêu; phi tiêu |
🎮 | VIDEO GAME | controller; game; video game | ដៃហ្កេម; បញ្ជា | trò chơi điện tử; trò chơi; thiết bị điều khiển |
🕹 | JOYSTICK | game; video game; joystick | ដងបញ្ជាហ្គេម; បញ្ជា | trò chơi điện tử; cần điều khiển; trò chơi |
🎲 | GAME DIE | die; game; game die; dice | គ្រាប់ឡុកឡាក់; ល្បែង | xúc xắc; con xúc xắc; trò xúc xắc; trò chơi |
♠ | BLACK SPADE SUIT | game; spade suit; suit; spade; card | ប៊ិច (ល្បែងបៀ); ល្បែង; ភិច; បៀ | bộ; thẻ; bộ bích; trò chơi; bích |
♥ | BLACK HEART SUIT | game; hearts; suit; heart suit; card; heart | កឺ; ល្បែង; កឺ (ល្បែងបៀ); បៀ | bộ; quân cơ; thẻ; bộ cơ; trò chơi; cơ |
♦ | BLACK DIAMOND SUIT | diamonds; diamond; game; suit; card; diamond suit | ការូ; ល្បែង; ការូ (ល្បែងបៀ); បៀ | bộ rô; bộ; rô; thẻ; quân rô; trò chơi |
♣ | BLACK CLUB SUIT | game; club suit; club; clubs; suit; card | ជួង; ជួង (ល្បែងបៀ); ល្បែង; បៀ | bộ; nhép; thẻ; quân nhép; trò chơi; bộ nhép |
🃏 | PLAYING CARD BLACK JOKER | game; joker; playing; card | | chơi; trò chơi; quân phăng teo; thẻ |
🀄 | MAHJONG TILE RED DRAGON | red; game; mahjong red dragon; mahjong | ល្បែង; បៀចិន; បៀ | rồng đỏ mahjong; trò chơi; mahjong; đỏ |
🎴 | FLOWER PLAYING CARDS | game; playing; flower playing cards; card; flower | ល្បែង; បៀ; បៀរូប | chơi; thẻ chơi hoa; thẻ; hoa; trò chơi; kiểu nhật bản |
🔇 | SPEAKER WITH CANCELLATION STROKE | volume; silent; speaker off; speaker; mute; quiet | ស្ងាត់; បិទ; បាសមានឆ្នូតក្រហម (បិទសម្លេង); បាសបិទ | tăt tiếng; im lặng; âm lượng; cái loa; không ồn ào; tắt loa |
🔈 | SPEAKER | volume; speaker | សម្លេង; បាស | âm lượng; loa |
🔉 | SPEAKER WITH ONE SOUND WAVE | volume; low; speaker; speaker on; wave | បាសបើក; បើក | âm lượng; thấp; bật loa; cái loa; sóng |
🔊 | SPEAKER WITH THREE SOUND WAVES | loud; volume; high; 3; speaker loud; speaker; three | បាសបើកខ្លាំង; បាស; បើកខ្លាំង | cao; 3; âm lượng; số ba; loa lớn; lớn; cái loa |
📢 | PUBLIC ADDRESS LOUDSPEAKER | loud; loudspeaker; public address | មីក្រូ; មីក្រូបំពងសម្លេង; បំពងសម្លេង | loa phóng thanh; lớn; địa chỉ công cộng |
📣 | CHEERING MEGAPHONE | megaphone; cheering | ឧបករណ៍ជួយបំពងសម្លេង; លឺខ្លាំង; បំពងសម្លេង | tiếng cổ vũ; máy phóng thanh |
📯 | POSTAL HORN | postal horn; horn; post; postal | ផ្លុំ; ត្រែ | bưu điện; kèn cor; bưu chính |
🔔 | BELL | bell | | |
🔕 | BELL WITH CANCELLATION STROKE | no; not; silent; bell with slash; prohibited; forbidden; mute; quiet; bell | ជួងមានឆ្នូតក្រហម; ស្ងាត់; ជួង | không có; không cho phép; im lặng; chuông với dấu gạch chéo; không; tắt tiếng; không ồn ào; cấm; chuông |
🎼 | MUSICAL SCORE | score; music; musical score | ណោតភ្លេងភ្លេង; ណោតភ្លេងពីក្រោយឆ្នូតផ្តេកប្រាំ; តន្ត្រី; ភ្លេង | bản nhạc; nhạc; bản nhạc |
🎵 | MUSICAL NOTE | note; music; musical note | តន្រ្តី; ណោតភ្លេង; ណោតភ្លេងដូចអក្សរ ក អត់សក់; ភ្លេង | nhạc; nốt nhạc |
🎶 | MULTIPLE MUSICAL NOTES | note; music; notes; musical notes | តន្រ្តី; ណោតភ្លេង; ណោតភ្លេងដូចអក្សរ រ បី; ភ្លេង | các nốt nhạc; nhạc; nốt nhạc |
🎙 | STUDIO MICROPHONE | studio; music; studio microphone; mic; microphone | មីក្រូហ្វូន; ម៉ៃក្រូហ្វូន; មីក្រូហ្វូនស្ទូឌីយ៉ូ | micrô studio; mic; micrô; nhạc; phòng thu |
🎚 | LEVEL SLIDER | level slider; slider; music; level | របារំកិលកំរិត; កំរិត | thanh trượt cấp độ; cấp độ; thanh trượt; nhạc |
🎛 | CONTROL KNOBS | music; control knobs; control; knobs | | núm; điều khiển; nhạc; núm điều khiển |
🎤 | MICROPHONE | karaoke; mic; microphone | ណោតភ្លេង; មីក្រូហ្វូននិងណោតភ្លេងបី; មីក្រូហ្វូន; ម៉ៃក្រូហ្វូន | karaoke; micrô |
🎧 | HEADPHONE | headphone; earbud | កាស; ណោតភ្លេង; កាសនិងណោតភ្លេងបី; ភ្លេង | |
🎷 | SAXOPHONE | music; saxophone; instrument; sax | ផ្លុំ; ត្រែផ្លុំ; ត្រែ | kèn saxophon; nhạc; nhạc cụ |
🎸 | GUITAR | music; instrument; guitar | សម្លេង; ហ្គីតា | đàn ghita; nhạc; nhạc cụ |
🎹 | MUSICAL KEYBOARD | keyboard; piano; music; musical keyboard; instrument | ខ្ទង់; ខ្ទង់ព្យាណូ; ព្យាណូ | bàn phím nhạc; nhạc; nhạc cụ; đàn piano; bàn phím |
🎺 | TRUMPET | music; trumpet; instrument | ត្រែ; ត្រុំប៉ែត | nhạc; kèn trompet; nhạc cụ |
🎻 | VIOLIN | violin; music; instrument | វីយូឡុង; កូត | đàn viôlông; nhạc; nhạc cụ |
📻 | RADIO | video; radio | វីទ្យុ; រ៉ាឌីយ៉ូ | video; đài |
📱 | MOBILE PHONE | phone; mobile phone; mobile; telephone; cell | ទូរស័ព្ទ; ស្មាតហ្វូន; ទូរស័ព្ទស្មាតហ្វូន | điện thoại di động; điện thoại; di động |
📲 | MOBILE PHONE WITH RIGHTWARDS ARROW AT LEFT | call; receive; arrow; phone; mobile phone with arrow; mobile; telephone; cell | ទូរស័ព្ទ; ទូរស័ព្ទស្មាតហ្វូនមានសញ្ញាព្រួញទៅឆ្វេង; ស្មាតហ្វូន; ព្រួញឆ្វេង | mũi tên; nhận; điện thoại di động có mũi tên; điện thoại; gọi; di động |
☎ | BLACK TELEPHONE | phone; telephone | ទូរស័ព្ទ; ទូរស័ព្ទលើតុ | |
📞 | TELEPHONE RECEIVER | telephone receiver; receiver; phone; telephone | ទូរស័ព្ទ; ដៃទូរស័ព្ទ | ống nghe; điện thoại; ống nghe điện thoại |
📟 | PAGER | pager | ប្រាប់ដំណឹង; ឧបករណ៍; ឧបករណ៍ប្រាប់ដំណឹង | |
📠 | FAX MACHINE | fax machine; fax | ម៉ាស៊ីនហ្វាក់; ម៉ាស៊ីន |
🔋 | BATTERY | battery | ថ្មពិល; ថ្ម |
🔌 | ELECTRIC PLUG | electric plug; electric; electricity; plug | ឌុយ; ឌុយដោត | thuộc về điện; điện; ổ cắm; ổ cắm điện |
💻 | PERSONAL COMPUTER | computer; pc; personal; laptop computer | កុំុំព្យូទ័រយួរដៃ; laptop | máy tính; pc; cá nhân; máy tính xách tay |
🖥 | DESKTOP COMPUTER | computer; desktop; desktop computer | កុំុំព្យូទ័រ; កុំុំព្យូទ័រលើតុ | máy tính; máy để bàn; máy tính để bàn |
🖨 | PRINTER | computer; printer | ម៉ាស៊ីនព្រីនធ័រ; ព្រីនធ័រ | máy in; máy tính |
⌨ | KEYBOARD | keyboard; computer | | bàn phím; máy tính |
🖱 | THREE BUTTON MOUSE | button; mouse; computer; 3; computer mouse; three | Mouse; ម៉ៅ | chuột máy tính; 3; số ba; nút; máy tính bàn; chuột |
🖲 | TRACKBALL | computer; trackball | កូនឃ្លី; គ្រាប់ឃ្លី; គ្រាប់ឃ្លីក្នុងម៉ៅ | bi xoay; máy tính |
💽 | MINIDISC | computer; disk; minidisc; minidisk; optical | ស៊ីឌី; ឌីស; ឌីសខ្នាតតូច | máy tính; đĩa mini; đĩa mini; quang học; đĩa |
💾 | FLOPPY DISK | computer; disk; floppy; floppy disk | ឌីសបួនជ្រុងរក្សាទុកឯកសារ (ហួសសម័យ); ឌីសស្កេត; ឌីស | máy tính; mềm; đĩa mềm; đĩa |
💿 | OPTICAL DISC | cd; computer; disk; dvd; optical disc; blu-ray; optical | ស៊ីឌី; ឌីស; ឌីសឡាស៊ែរ | chuẩn đĩa quang; CD; máy tính; đĩa quang; dvd; quang học; đĩa |
📀 | DVD | cd; computer; disk; dvd; blu-ray; optical | ស៊ីឌី; ឌីវីឌី; ឌីស | chuẩn đĩa quang; cd; dvd; máy tính; đĩa; quang |
🎥 | MOVIE CAMERA | movie; movie camera; cinema; camera | កាមេរ៉ាថតកុន; កាមេរ៉ា; ថតកុន | phim; máy quay phim; máy quay; rạp chiếu phim |
🎬 | CLAPPER BOARD | clapper board; movie; clapper | ក្តារថតកុន; ថតកុន; ក្តារធ្វើជាសញ្ញាពេលចាប់ផ្តើមថតកុន | bảng clapper; phim |
📽 | FILM PROJECTOR | movie; film projector; projector; cinema; film; video | បញ្ចាំងកុន; ឧបករណ៍បញ្ចាំងកុនប្រើហ្វីល; ហ្វីល | rạp chiếu phim; máy chiếu phim; phim; video; bộ phim; máy chiếu |
📺 | TELEVISION | tv; television; video | ទូរទស្សន៍; TV | tv; video; tivi |
📷 | CAMERA | video; camera | កាមេរ៉ា; ម៉ាស៊ីនថត | máy ảnh; video |
📸 | CAMERA WITH FLASH | camera with flash; video; camera; flash | កាមេរ៉ាបាញ់ភ្លើងហ្វ្លាស់; កាមេរ៉ា; បាញ់ភ្លើង | đèn nháy; máy ảnh; máy ảnh có đèn nháy; video |
📹 | VIDEO CAMERA | video camera; video; camera | កាមេរ៉ា; កាមេរ៉ាថតវីដេអូ; វីដេអូ; ថត | máy ảnh; máy quay video; video |
📼 | VIDEOCASSETTE | vhs; tape; videocassette; video | ដុំកាសែតវីដេអូ; កាសែតវីដេអូ; កាសែត | vhs; băng; video; băng hình |
🔍 | LEFT-POINTING MAGNIFYING GLASS | glass; search; left-pointing magnifying glass; magnifying; tool | កែវពង្រីក; ពង្រីក; កែវពង្រីកទ្រេតទៅឆ្វេង | tìm kiếm; kính; kính lúp trỏ sang trái; phóng đại; công cụ |
🔎 | RIGHT-POINTING MAGNIFYING GLASS | glass; search; right-pointing magnifying glass; magnifying; tool | កែវពង្រីក; ពង្រីក; កែវពង្រីកទ្រេតទៅស្តាំ | kính lúp trỏ sang phải; tìm kiếm; kính; phóng đại; công cụ |
🔬 | MICROSCOPE | microscope; tool | មីក្រូទស្សន៍; ឆ្លុះ | kính hiển vi; dụng cụ |
🔭 | TELESCOPE | telescope; tool | កែវយិត; មើលព្រះច័ន្ទ; កែវយិតមើលព្រះចន្ទ | kính viễn vọng; dụng cụ |
📡 | SATELLITE ANTENNA | antenna; dish; satellite antenna; satellite | ថាស; ចានផ្កាយរណប | vệ tinh; ăng tên vệ tinh; đĩa; ăng tên |
🕯 | CANDLE | light; candle | ភ្លើងទៀនភ្លី; ពន្លឺ; ទៀន | ánh sáng; nến |
💡 | ELECTRIC LIGHT BULB | light bulb; light; idea; bulb; electric; comic | អំពូល; អំពូលពងមាន់; ពន្លឺ; ភ្លី | bóng đèn; ánh sáng; đèn điện; ý tưởng; hài hước; điện |
🔦 | ELECTRIC TORCH | light; electric; torch; flashlight; tool | | ánh sáng; đèn pin; đèn pin; dụng cụ; điện |
🏮 | IZAKAYA LANTERN | red; bar; light; red paper lantern; lantern | គោម; គោមពណ៌ក្រហម | kiểu nhật bản; quán ba; ánh sáng; đèn lồng; đèn lồng đỏ; đỏ |
📔 | NOTEBOOK WITH DECORATIVE COVER | cover; notebook with decorative cover; book; decorated; notebook | កូនសៀវភៅ; សៀវភៅកត់ត្រា; សៀវភៅ; សៀវភៅកត់ត្រាមានក្រប | sổ tay với bìa trang trí; sách; sổ tay; bìa; trang trí |
📕 | CLOSED BOOK | closed book; book; closed | សៀវភៅបិទ; កូនសៀវភៅ; សៀវភៅកត់ត្រា; សៀវភៅ | sách đóng; sách; đóng |
📖 | OPEN BOOK | open book; book; open | សៀវភៅ; សៀវភៅបើក | mở; sách; sách mở |
📗 | GREEN BOOK | green; book; green book | កូនសៀវភៅ; សៀវភៅកត់ត្រា; សៀវភៅ; សៀវភៅក្របពណ៌បៃតង | sách; sách xanh lục; xanh lục |
📘 | BLUE BOOK | blue; book; blue book | កូនសៀវភៅ; សៀវភៅក្របពណ៌ខៀវ; សៀវភៅកត់ត្រា; សៀវភៅ | sách xanh lam; xanh lam; sách |
📙 | ORANGE BOOK | orange; orange book; book | សៀវភៅក្របពណ៌ទឹកក្រូច; កូនសៀវភៅ; សៀវភៅកត់ត្រា; សៀវភៅ | sách; màu cam; sách màu cam |
📚 | BOOKS | books; book | សៀវភៅបីត្រួតលើគ្នា; គំនរសៀវភៅ; កូនសៀវភៅ; សៀវភៅកត់ត្រា; សៀវភៅ | |
📓 | NOTEBOOK | notebook | កូនសៀវភៅ; សៀវភៅកត់ត្រា; សៀវភៅ |
📒 | LEDGER | ledger; notebook | សៀវភៅបញ្ជី; កូនសៀវភៅ; សៀវភៅកត់ត្រា; សៀវភៅ | sổ cái; sổ tay |
📃 | PAGE WITH CURL | page with curl; curl; document; page | សន្លឹកក្រដាស; សន្លឹកក្រដាសរមូលពីក្រោម; ក្រដាស | trang bị cong; cong; trang; tài liệu |
📜 | SCROLL | paper; scroll | សន្លឹកក្រដាស; សន្លឹកក្រដាសរមូលពីខាងលើនិងខាងក្រោម; ក្រដាស | giấy; giấy cuộn |
📄 | PAGE FACING UP | document; page facing up; page | សន្លឹកក្រដាសផ្ងារ; សន្លឹកក្រដាស; ក្រដាស | trang hướng lên; trang; tài liệu |
📰 | NEWSPAPER | newspaper; news; paper | | báo; tạp chí; báo |
🗞 | ROLLED-UP NEWSPAPER | rolled-up newspaper; news; newspaper; paper; rolled | កាសែតរុំជាដុំ; កាសែត; រុំ | báo; cuộn; tạp chí; báo; báo cuộn |
📑 | BOOKMARK TABS | bookmark; marker; tabs; bookmark tabs | សន្លឹក; សៀតចំណាំ; ទំព័រមានបន្ទះសៀតចំណាំ | dấu trang; điểm; đánh dấu; nhãn; nhãn dấu trang |
🔖 | BOOKMARK | bookmark | ប្រដាប់សៀត; ប្រដាប់សៀតចំណាំទំព័រ; ចំណាំទំព័រ | dấu; dấu trang |
💰 | MONEY BAG | money; moneybag; bag; money bag; dollar | ដុល្លារ; ថង់លុយ | đồng đô la; tiền bạc; túi tiền; túi |
💴 | BANKNOTE WITH YEN SIGN | note; bank; banknote; yen; money; yen banknote; bill; currency | លុយយេន; លុយ | tiền yên; tiền tệ; giấy; ngân hàng; tiền giấy; yên; hóa đơn |
💵 | BANKNOTE WITH DOLLAR SIGN | note; bank; banknote; money; bill; currency; dollar banknote; dollar | លុយ; លុុយដុល្លារ | tiền tệ; đô la; tiền bạc; giấy; ngân hàng; tiền đô la; tiền giấy; hóa đơn |
💶 | BANKNOTE WITH EURO SIGN | note; bank; banknote; euro; money; bill; euro banknote; currency | លុយ; លុយអឺរូ | đồng tiền châu âu; tiền tệ; ngân hàng; tiền giấy; tiền châu âu; hóa đơn; tiền bạc |
💷 | BANKNOTE WITH POUND SIGN | note; bank; banknote; pound; money; pound banknote; bill; currency | លុយ; លុយផោន | tiền bảng; tiền tệ; đồng bảng; tiền bạc; giấy; ngân hàng; tiền giấy; hóa đơn |
💸 | MONEY WITH WINGS | note; bank; banknote; fly; money; wings; money with wings; bill; dollar | លុយ; លុយមួយបាច់មានដុះស្លាប; ហោះ; ស្លាប | đô la; tiền có cánh; tiền; giấy; ngân hàng; cánh; tiền giấy; bay; hóa đơn |
💳 | CREDIT CARD | bank; money; credit card; credit; card | កាត; កាតឥនទាន | tiền; ngân hàng; tính dụng; thẻ tín dụng; thẻ |
💹 | CHART WITH UPWARDS TREND AND YEN SIGN | market; bank; yen; money; trend; chart increasing with yen; currency; growth; rise; chart; graph; upward | លុយយេន; តារាងកំណើនលុយយេន; តារាង; កំណើន | tăng; tăng dần; biểu đồ đồng yên tăng; biểu đồ; tiền; ngân hàng; tiền tệ; thị trường; xu hướng; yên; sơ đồ; tăng lên |
✉ | ENVELOPE | envelope; e-mail; email | | phong bì; e-mail; email |
📧 | E-MAIL SYMBOL | mail; letter; e-mail; email | ផ្ញើអ៊ីមែល; អ៊ីមែល | thư điện tử; thư; email |
📨 | INCOMING ENVELOPE | incoming; receive; envelope; mail; letter; e-mail; email; incoming envelope | ស្រោមសំបុត្រ; ស្រោមសំបុត្រហោះមកដល់ | đến; e-mail; phong bì; phong bì thư đến; nhận; thư; email; lá thư |
📩 | ENVELOPE WITH DOWNWARDS ARROW ABOVE | outgoing; envelope; mail; arrow; envelope with arrow; letter; e-mail; down; sent; email | ស្រោមសំបុត្រ; ស្រោមសំបុត្រមានសញ្ញាព្រួញចុុះក្រោម | mũi tên; mail; phong bì có mũi tên; đi; đã gửi; e-mail; phong bì; xuống; email; lá thư |
📤 | OUTBOX TRAY | tray; mail; letter; box; outbox tray; outbox; sent | ឯកសារ; ថត; ថតដាក់ឯកសារចេញ | lá thư; hộp thư đi; đã gửi; khay giấy ra; cái khay; cái hộp; thư |
📥 | INBOX TRAY | tray; receive; mail; letter; box; inbox tray; inbox | ថតដាក់ឯកសារចូល; ឯកសារ; ថត | nhận; lá thư; khay giấy vào; hộp thư đến; đi; cái khay; cái hộp |
📦 | PACKAGE | parcel; package; box | ប្រអប់; កញ្ចប់; កេះ | cái hộp; gói; gói |
📫 | CLOSED MAILBOX WITH RAISED FLAG | mailbox; mail; postbox; closed; closed mailbox with raised flag | ប្រអប់សំបុត្រ; ប្រអប់សំបុត្យបិទនិងមានទង់ជាតិតូចបញ្ឈរ | hộp thư đóng với cờ cao; đóng; hòm thư; hộp thư; thư |
📪 | CLOSED MAILBOX WITH LOWERED FLAG | mailbox; mail; postbox; lowered; closed; closed mailbox with lowered flag | ប្រអប់សំបុត្រ; ប្រអប់សំបុត្យបិទនិងមានទង់ជាតិតូចផ្តេក | hạ xuống; đóng; hòm thư; hộp thư đóng với cờ thấp; hộp thư; thư |
📬 | OPEN MAILBOX WITH RAISED FLAG | mailbox; mail; postbox; open mailbox with raised flag; open | ប្រអប់សំបុត្របើកនិងមានទង់ជាតិតូចបញ្ឈរ; ប្រអប់សំបុត្រ | mở; hộp thư mở với cờ cao; hòm thư; hộp thư; thư |
📭 | OPEN MAILBOX WITH LOWERED FLAG | mailbox; mail; postbox; lowered; open; open mailbox with lowered flag | ប្រអប់សំបុត្រ; ប្រអប់សំបុត្របើកនិងមានទង់ជាតិតូចផ្តេក | hạ xuống; mở; hộp thư mở với cờ thấp; thùng thư; hộp thư; thư |
📮 | POSTBOX | mailbox; mail; postbox | | hòm thư; hòm thư; thư |
🗳 | BALLOT BOX WITH BALLOT | ballot; box; ballot box with ballot | ហិប; ហិបឆ្នោត; ឆ្នោត | thùng phiếu; thùng phiếu với lá phiếu; lá phiếu |
✏ | PENCIL | pencil | | |
✒ | BLACK NIB | nib; black nib; pen | ប៊ិច; ប៊ិចសរសេរពីខាងស្តាំ; សរសេរ | ngòi; ngòi bút đen; bút |
🖋 | LOWER LEFT FOUNTAIN PEN | fountain; fountain pen; pen | ប៊ិច; ប៊ិចសរសេរពីខាងឆ្វេង; សរសេរ | bút máy; máy; bút |
🖊 | LOWER LEFT BALLPOINT PEN | pen; ballpoint | ប៊ិច; ប៊ិចធម្មតា | bút bi; bút |
🖌 | LOWER LEFT PAINTBRUSH | painting; paintbrush | | |
🖍 | LOWER LEFT CRAYON | crayon | កូល័រទៀន; កូល័រ |
📝 | MEMO | memo; pencil | ខ្មៅដៃ; សរសេរ; ខ្មៅដៃកំពុងសរសេរលើក្រដាស; ក្រដាស | bút chì; giấy nhớ |
💼 | BRIEFCASE | briefcase | កាបូបយួសម្រាប់អ្នកធ្វើការ; កាបូបយួរ | |
📁 | FILE FOLDER | file; folder; file folder | ស៊ឺម៉ី; ស៊ឺម៉ីដាក់ឯកសារ; ឯកសារ | thư mục; tệp; thư mục tệp |
📂 | OPEN FILE FOLDER | file; folder; open file folder; open | ស៊ឺម៉ី; ស៊ឺម៉ីបើក | thư mục tệp mở; mở; thư mục; tệp |
🗂 | CARD INDEX DIVIDERS | card index dividers; index; dividers; card | ស៊ឺម៉ី; កាត; ស៊ឺម៉ីដាក់កាត | bảng liệt kê; thẻ; ngăn; ngăn chỉ mục thẻ |
📅 | CALENDAR | calendar; date | | lịch; ngày |
📆 | TEAR-OFF CALENDAR | tear-off calendar; calendar | សន្លឹកប្រតិទិនដែលត្រូវហែកចេញ; ប្រតិទិន | lịch; xé lịch |
🗒 | SPIRAL NOTE PAD | note; pad; spiral notepad; spiral | កូនសៀវភៅកត់ត្រា; កូនសៀវភៅ; កត់ត្រា | xoắn ốc; ghi chú; giấy ghi chép xoắn ốc; bảng |
🗓 | SPIRAL CALENDAR PAD | calendar; pad; spiral; spiral calendar | ប្រតិទិន សន្លឹក; ប្រតិទិនតម្រៀបសន្លឹក | lịch; xoắn ốc; lịch xoắn ốc; bảng |
📇 | CARD INDEX | rolodex; card index; index; card | កាត; ប្រដាប់ព្យួរកាត | mục lục; thẻ; chỉ mục thẻ; hộp đựng danh thiếp |
📈 | CHART WITH UPWARDS TREND | trend; chart increasing; growth; chart; graph; upward | កំណើន; តារាងកំណើន; តារាង | biểu đồ tăng; đồ thị; tăng trưởng; biểu đồ; xu hướng; tăng lên |
📉 | CHART WITH DOWNWARDS TREND | trend; chart decreasing; chart; down; graph | តារាងធ្លាក់ចុះ; តារាង; ធ្លាក់ចុះ | đồ thị; biểu đồ giảm; biểu đồ; xu hướng; xuống |
📊 | BAR CHART | bar; bar chart; chart; graph | របា; តារាងជារបា; តារាង | cột; biểu đồ; đồ thị; biểu đồ cột |
📋 | CLIPBOARD | clipboard | ក្តារកៀប; ក្តារកៀបក្រដាសសម្រាប់សរសេរ; ក្រដាស | |
📌 | PUSHPIN | pin; pushpin | ម្ជុលដោត; ម្ជុល; ម្ជុលដោតលើក្តារជូនដំណឹង |
📍 | ROUND PUSHPIN | round pushpin; pin; pushpin | ម្ជុលដោត; ម្ជុល; ម្ជុលដោតក្បាលមូល | đinh rệp; đinh ghim; đinh ghim tròn |
📎 | PAPERCLIP | paperclip | ឃ្នាប; ឃ្នាបក្រដាស | |
🖇 | LINKED PAPERCLIPS | linked paperclips; paperclip; link | ឃ្នាប; ឃ្នាបក្រដាសភ្ជាប់គ្នា | kẹp giấy nối liền; nối liền; kẹp giấy |
📏 | STRAIGHT RULER | straight ruler; ruler; straight edge | បន្ទាត់ត្រង់; ត្រង់; បន្ទាត់ | thước thẳng; thước kẻ; cạnh thẳng |
📐 | TRIANGULAR RULER | set; triangular ruler; ruler; triangle | រាងត្រីកោន; បន្ទាត់រាងត្រីកោន; បន្ទាត់ | bộ; tam giác; thước tam giác; thước kẻ |
✂ | BLACK SCISSORS | scissors; tool | | kéo; dụng cụ |
🗃 | CARD FILE BOX | file; card file box; box; card | កាត; ប្រអប់; ប្រអប់ដាក់កាត | hộp tệp bìa; bìa; tệp; hộp |
🗄 | FILE CABINET | file; cabinet; file cabinet | ថតទូឯកសារ; ថតទូ; ឯកសារ | tủ; tủ tập tin; tệp |
🗑 | WASTEBASKET | wastebasket | | |
🔒 | LOCK | lock; closed | មេសោជាប់; មេសោ | đóng; khóa |
🔓 | OPEN LOCK | unlock; lock; open lock; open | មេសោដោះ; មេសោ; ដោះសោ | mở khóa; mở; khóa; khóa mở |
🔏 | LOCK WITH INK PEN | lock with pen; nib; ink; pen; lock; privacy | ប៊ិច; យកប៊ិចចាក់សោ; ចាក់សោ | khóa; khóa với bút; mực; bút; ngòi bút; riêng tư |
🔐 | CLOSED LOCK WITH KEY | closed lock with key; closed; lock; secure; key | កូនសោ; ចាក់សោ; ចាក់សោជាប់ដោយប្រើកូនសោ | khóa đóng với chìa; đóng; khóa; bảo mật; chìa khóa |
🔑 | KEY | password; lock; key | កូនសោ; សោ | mật khẩu; khóa; chìa khóa |
🗝 | OLD KEY | old key; old; clue; lock; key | សោបុរាណ; កូនសោបុរាណ | đầu mối; cũ; khóa cổ; khóa; chìa khóa |
🔨 | HAMMER | hammer; tool | | búa; dụng cụ |
⛏ | PICK | pick; mining; tool | ត្រសេះ; ត្រសេះ (ចបគាស់ថ្ម) | cuốc; khai thác; dụng cụ |
⚒ | HAMMER AND PICK | hammer; pick; hammer and pick; tool | ញញួរ; ញញួរធម្មតានិងញញួរមុខម្ខាងស្រួច | búa; cuốc; búa và cuốc; dụng cụ |
🛠 | HAMMER AND WRENCH | hammer; hammer and wrench; tool; wrench | ញញួរ; ញញួរដំដែកគោលនិងសោមួលខ្ចៅ | búa; búa và cờ lê; dụng cụ; cờ lê |
🔧 | WRENCH | tool; wrench | សោមូល; សោសម្រាប់មួលខ្ចៅ | dụng cụ; cờ lê |
🔩 | NUT AND BOLT | nut and bolt; bolt; nut; tool | ខ្ចៅ; ខ្ចៅនិងក្បាលឡោស៊ី; ក្បាលឡោស៊ី | bulông; đai ốc và bu lông; đai ốc; dụng cụ |
⚙ | GEAR | tool; gear | | bánh răng; dụng cụ |
🗜 | COMPRESSION | vice; compression; tool | máy ép; dụng cụ |
⚗ | ALEMBIC | chemistry; alembic; tool | កែវ; កែវសម្រាប់ធ្វើពិសោធន៍; ពិសោធន៍ | hóa học; nồi chưng; dụng cụ |
⚖ | SCALES | balance scale; balance; zodiac; libra; scales; justice; weight; tool | | cân nặng; thiên bình; cung hoàng đạo; cân thăng bằng; công bằng; dụng cụ; cân |
🔗 | LINK SYMBOL | link | |
⛓ | CHAINS | chain; chains |
💉 | SYRINGE | doctor; syringe; medicine; sick; needle; tool; shot | ចាក់ថ្មាំ; ស៊ឺរ៉ាង; ស៊ឺរ៉ាងចាក់ថ្មាំ | bắn; thuốc chữa bệnh; bác sĩ; dụng cụ; kim; ống tiêm; bệnh |
💊 | PILL | doctor; medicine; sick; pill | | viên thuốc; thuốc; bác sĩ; bệnh |
🗡 | DAGGER KNIFE | dagger; weapon; knife | កាំបិទ; កូនកាំបិទខ្លី; កូនកាំបិទ | vũ khí; dao găm; dao |
🔪 | HOCHO | weapon; knife; kitchen knife; cooking; hocho; tool | កាំបិទចិតបន្លែ; កាំបិទ | dao làm bếp; dao; nấu nướng; vũ khí; dụng cụ; hocho |
⚔ | CROSSED SWORDS | weapon; swords; crossed; crossed swords | ដាវ; ខ្វែង; ដាវពីរខ្វែងគ្នា | gươm; vũ khí; kiếm bắt chéo |
🔫 | PISTOL | gun; weapon; revolver; handgun; pistol; tool | កាំភ្លើងខ្លី; កាំភ្លើង | súng; vũ khí; súng lục; dụng cụ |
🛡 | SHIELD | shield; weapon | | vũ khí; cái khiên |
🏹 | BOW AND ARROW (also Sagittarius) | weapon; sagittarius; arrow; zodiac; bow and arrow; archer; bow; tool | ធ្នូនិងព្រួញ; ព្រួញ; ធ្នូ | người bắn cung; mũi tên; cây cung; cung hoàng đạo; nhân mã; vũ khí; cung và tên; dụng cụ |
🏁 | CHEQUERED FLAG | chequered flag; racing; chequered; checkered | ទង់; ទង់សម្រាប់ការប្រណាំង | cuộc đua; ca rô; cờ ca rô |
🏳 | WAVING WHITE FLAG | waving white flag; waving | ទង់; ទង់ជាតិ; ទង់ជាតិពណ៌ស | vẫy; vẫy cờ trắng |
🏴 | WAVING BLACK FLAG | waving black flag; waving | ទង់; ទង់ជាតិ; ទង់ជាតិពណ៌ខ្មៅ | vẫy; vẫy cờ đen |
🚩 | TRIANGULAR FLAG ON POST | post; triangular flag | រាងត្រីកោន; ទង់ជាតិ; ទង់ជាតិរាងត្រីកោន | cờ tam giác; đánh dấu |
🚬 | SMOKING SYMBOL | smoking | បារីហុយផ្សែង; បារី; ជក់ | |
⚰ | COFFIN | death; coffin | ក្តារមឈូស; ស្លាប់ | cái chết; quan tài |
⚱ | FUNERAL URN | urn; death; funeral urn; funeral | | tang lễ; cái lư; bình đựng di cốt; cái chết |
🗿 | MOYAI | face; moai; statue; moyai | khuôn mặt; bức tượng; tượng moai; tượng moyai |
🛢 | OIL DRUM | oil; drum; oil drum | trống; dầu; trống dầu |
🔮 | CRYSTAL BALL | ball; fantasy; fortune; crystal; fairy tale; crystal ball; tool | pha lê; quả bóng; truyện cổ tích; vận may; quả cầu pha lê; tưởng tượng; dụng cụ |
🏧 | AUTOMATED TELLER MACHINE | automated; bank; ATM sign; teller; atm | អេ ធី អឹម; សញ្ញាអេ ធី អឹម | ngân hàng; atm; tự động; ký hiệu ATM; người kể chuyện |
🚮 | PUT LITTER IN ITS PLACE SYMBOL | litterbox; litter; litter in bin sign | សញ្ញាចោលសំរាមក្នុងធុង; ចោលសំរាម; ក្នុងធុង | thùng rác; rác; ký hiệu đổ rác vào thùng |
🚰 | POTABLE WATER SYMBOL | potable; potable water; water; drink | ទឹកក្បាលរ៉ូប៊ីនេ; សញ្ញាទឹកចេញពីក្បាលរ៉ូប៊ីនេអាចផឹកបាន; ផឹក; សញ្ញា | uống được; nước; uống; nước uống |
♿ | WHEELCHAIR SYMBOL | wheelchair; access | សញ្ញា; ជនពិការ; សញ្ញាជនពិការ | xe lăn; lối vào |
🚹 | MENS SYMBOL | men’s room; lavatory; man; wc; restroom | បន្ទប់; បន្ទប់បុរស; សញ្ញាបន្ទប់បុរស; សញ្ញា | nhà vệ sinh; hòng vệ sinh; nam; wc; nhà vệ sinh nam |
🚺 | WOMENS SYMBOL | woman; lavatory; wc; women’s room; restroom | បន្ទប់; សញ្ញាបន្ទប់នារី; សញ្ញា; បន្ទប់នារី | nữ; nhà vệ sinh nữ; nhà vệ sinh; phòng vệ sinh; wc |
🚻 | RESTROOM | lavatory; wc; restroom | បន្ទប់; បន្ទប់ទឹក; សញ្ញាបន្ទប់ទឹក; សញ្ញា | nhà vệ sinh; phòng vệ sinh; wc |
🚼 | BABY SYMBOL | baby symbol; baby; changing | សញ្ញាមានទារក; សញ្ញា; ទារក | biểu tượng trẻ con; thay đổi; bé con |
🚾 | WATER CLOSET | water closet; lavatory; closet; wc; water; restroom | សញ្ញាបង្គន់; សញ្ញា; បង្គន់; WC | nhà vệ sinh; nước; vệ sinh; phòng vệ sinh; WC; wc |
🛂 | PASSPORT CONTROL | passport; passport control; control | លិខិតឆ្លងដែន; សញ្ញាពិនិត្យលិខិតឆ្លងដែន; សញ្ញា | kiểm tra hộ chiếu; kiểm tra; hộ chiếu |
🛃 | CUSTOMS | customs | សញ្ញាពន្ធគយ; ពន្ធគយ; គយ; សញ្ញា | |
🛄 | BAGGAGE CLAIM | baggage; baggage claim; claim | ឥវ៉ាន់; សញ្ញា; សញ្ញាមកយកឥវ៉ាន់ | nhận hành lý; hành lý; nhận |
🛅 | LEFT LUGGAGE | baggage; luggage; left luggage; locker | សញ្ញាឥវ៉ាន់ដែលភ្លេច; សញ្ញា; ឥវ៉ាន់ភ្លេច | hành lý gửi; hành lý gửi; hành lý; tủ khóa |
⚠ | WARNING SIGN | warning | ព្រមាន; សញ្ញា; សញ្ញាព្រមាន | |
🚸 | CHILDREN CROSSING | children crossing; pedestrian; crossing; child; traffic | ឆ្លងផ្លូវ; សញ្ញាមានក្មេងឆ្លងកាត់; ក្មេងឆ្លងកាត់; សញ្ញា | đi qua; cho người đi bộ; qua đường cho trẻ em; trẻ em; giao thông |
⛔ | NO ENTRY | no entry; entry; no; not; prohibited; forbidden; traffic | ហាមចូល; នៅក្រៅ; សញ្ញា; ហាម; សញ្ញាហាមចូល | miễn vào; không có; không cho phép; không; lối vào; giao thông; cấm |
🚫 | NO ENTRY SIGN | entry; no; not; prohibited; forbidden | សញ្ញាហាមឃាត់; ហាមឃាត់; សញ្ញា; ហាម; មិនអនុញ្ញាត | không có; không; lối vào; cấm xâm phạm; cấm |
🚳 | NO BICYCLES | no bicycles; no; not; bicycle; prohibited; forbidden; bike | ឃាត់; សញ្ញាហាមចំពោះកង់; សញ្ញា; ហាម; កង់ | không có; xe cộ; cấm xe đạp; không cho phép; xe đạp; không; cấm |
🚭 | NO SMOKING SYMBOL | no; not; no smoking; prohibited; forbidden; smoking | ឃាត់; សញ្ញាហាមជក់បារី; សញ្ញា; ហាម; ជក់បារី | không có; cấm hút thuốc; không cho phép; không; hút thuốc; cấm |
🚯 | DO NOT LITTER SYMBOL | no; not; litter; prohibited; forbidden; no littering | ចោលសំរាម; សញ្ញា; ហាម; សញ្ញាហាមចោលសំរាម | không có; rác; không cho phép; không; cấm đổ rác; cấm |
🚱 | NON-POTABLE WATER SYMBOL | no; not; prohibited; forbidden; potable; non-potable water; water; drink | ទឹក; សញ្ញាទឹកចេញពីក្បាលរ៉ូប៊ីនេមិនអាចផឹកបាន; ផឹក; សញ្ញា; ក្បាលរ៉ូប៊ីនេ; មិន | không có; không cho phép; không; uống được; nước; cấm uống nước; uống; cấm |
🚷 | NO PEDESTRIANS | no; not; prohibited; forbidden; no pedestrians; pedestrian | | không có; người đi bộ; không cho phép; không; cấm đi bộ; cấm |
☢ | RADIOACTIVE SIGN | radioactive | សញ្ញាវិទ្យុសកម្ម; សញ្ញា; គ្រោះថ្នាក់; វិទ្យុសកម្ម | |
☣ | BIOHAZARD SIGN | biohazard | សញ្ញាគ្រោះថ្នាក់ផ្នែកជីវសាស្ត្រ; ជីវសាស្ត្រ; សញ្ញា; គ្រោះថ្នាក់; គីមី |
⬆ | UPWARDS BLACK ARROW | arrow; north; cardinal; up arrow; direction | ទិស; ព្រួញ; ព្រួញទៅលើក្នុងរាងបួនជ្រុង; ទិសដៅ | mũi tên; mũi tên lên; chính; bắc; hướng |
↗ | NORTH EAST ARROW | arrow; northeast; up-right arrow; intercardinal; direction | ទិស; ព្រួញទៅលើងាកទៅស្តាំក្នុងរាងបួនជ្រុង; ព្រួញ; ទិសដៅ | mũi tên; mũi tên lên sang phải; đông bắc; nhiều hướng; hướng |
➡ | BLACK RIGHTWARDS ARROW | right arrow; east; arrow; cardinal; direction | ទិស; ព្រួញ; ព្រួញទៅស្តាំក្នុងរាងបួនជ្រុង; ទិសដៅ | mũi tên; mũi tên phải; chính; đông; hướng |
↘ | SOUTH EAST ARROW | arrow; down-right arrow; intercardinal; southeast; direction | ព្រួញទៅក្រោមងាកទៅស្តាំក្នុងរាងបួនជ្រុង; ទិស; ព្រួញ; ទិសដៅ | mũi tên; đông nam; mũi tên xuống sang phải; nhiều hướng; hướng |
⬇ | DOWNWARDS BLACK ARROW | arrow; south; down arrow; cardinal; down; direction | ទិស; ព្រួញ; ព្រួញទៅក្រោមក្នុងរាងបួនជ្រុង; ទិសដៅ | mũi tên; chính; mũi tên xuống; nam; hướng; xuống |
↙ | SOUTH WEST ARROW | southwest; down-left arrow; arrow; intercardinal; direction | ទិស; ព្រួញ; ព្រួញទៅក្រោមងាកទៅឆ្វេងក្នុងរាងបួនជ្រុង; ទិសដៅ | mũi tên; mũi tên xuống sang trái; tây nam; nhiều hướng; hướng |
⬅ | LEFTWARDS BLACK ARROW | arrow; west; cardinal; left arrow; direction | ទិស; ព្រួញទៅឆ្វេងក្នុងរាងបួនជ្រុង; ព្រួញ; ទិសដៅ | mũi tên; chính; chiều hướng; mũi tên trái; tây |
↖ | NORTH WEST ARROW | arrow; northwest; up-left arrow; intercardinal; direction | ទិស; ព្រួញ; ព្រួញទៅលើងាកទៅឆ្វេងក្នុងរាងបួនជ្រុង; ទិសដៅ | mũi tên; tây bắc; nhiều hướng; mũi tên lên sang trái; hướng |
↕ | UP DOWN ARROW | arrow; up-down arrow | ទិស; ព្រួញ; ព្រួញទៅលើទៅក្រោមក្នុងរាងបួនជ្រុង; ទិសដៅ | mũi tên; mũi tên lên xuống |
↔ | LEFT RIGHT ARROW | arrow; left-right arrow | ព្រួញទៅឆ្វេងទៅស្តាំក្នុងរាងបួនជ្រុង; ទិស; ព្រួញ; ទិសដៅ | mũi tên; mũi tên trái phải |
↩ | LEFTWARDS ARROW WITH HOOK | right arrow curving left; arrow | ទិស; ព្រួញ; ព្រួញកោងត្រឡប់ទៅឆ្វេងក្នុងរាងបួនជ្រុង; ទិសដៅ | mũi tên; mũi tên phải cong sang trái |
↪ | RIGHTWARDS ARROW WITH HOOK | arrow; left arrow curving right | ព្រួញកោងត្រឡប់ទៅស្តាំក្នុងរាងបួនជ្រុង; ទិស; ព្រួញ; ទិសដៅ | mũi tên; mũi tên trái cong sang phải |
⤴ | ARROW POINTING RIGHTWARDS THEN CURVING UPWARDS | right arrow curving up; arrow | ទិស; ព្រួញកោងពីក្រោមទៅលើក្នុងរាងបួនជ្រុង; ព្រួញ; ទិសដៅ | mũi tên; mũi tên phải cong lên |
⤵ | ARROW POINTING RIGHTWARDS THEN CURVING DOWNWARDS | arrow; down; right arrow curving down | ព្រួញកោងពីលើទៅក្រោមក្នុងរាងបួនជ្រុង; ទិស; ព្រួញ; ទិសដៅ | mũi tên; xuống; mũi tên phải cong xuống |
🔃 | CLOCKWISE DOWNWARDS AND UPWARDS OPEN CIRCLE ARROWS | reload; arrow; clockwise; clockwise vertical arrows | ទិស; ព្រួញវិលបញ្ឈរតាមទ្រនិចនាឡិកាក្នុងរាងបួងជ្រុង; ព្រួញ; ទិសដៅ | mũi tên; mũi tên thẳng đứng theo chiều kim đồng hồ; chiều kim đồng hồ; tải lại |
🔄 | ANTICLOCKWISE DOWNWARDS AND UPWARDS OPEN CIRCLE ARROWS | arrow; withershins; anticlockwise arrows button; counterclockwise; anticlockwise | ទិស; ព្រួញវិលជារង្វង់ច្រាសទ្រនិចនាឡិកាក្នុងរាងបួងជ្រុង; ព្រួញ; ទិសដៅ | mũi tên; nút mũi tên ngược chiều kim đồng hồ; ngược chiều kim đồng |
🔙 | BACK WITH LEFTWARDS ARROW ABOVE | back arrow; arrow; back | BAC; ព្រួញទៅឆ្វេងមានអក្សរ Back នៅពីក្រោម; ព្រួញ; Back | mũi tên; mũi tên back; back |
🔚 | END WITH LEFTWARDS ARROW ABOVE | end arrow; arrow; end | ព្រួញទៅឆ្វេងមានអក្សរ End នៅពីក្រោម; ព្រួញ; END | mũi tên; mũi tên end; end |
🔛 | ON WITH EXCLAMATION MARK WITH LEFT RIGHT ARROW ABOVE | arrow; on! arrow; on | ព្រួញទៅឆ្វេងទៅស្តាំមានអក្សរ ON នៅពីក្រោម; ON!; ព្រួញ | mũi tên on!; mũi tên; dấu on |
🔜 | SOON WITH RIGHTWARDS ARROW ABOVE | soon arrow; arrow; soon | ព្រួញទៅស្តាំមានអក្សរ Soon នៅពីក្រោម; ព្រួញ; SOON | mũi tên; soon; mũi tên soon |
🔝 | TOP WITH UPWARDS ARROW ABOVE | top; arrow; top arrow; up | TOP; ព្រួញទៅលើមានអក្សរ Top នៅពីក្រោម; ព្រួញ | mũi tên; lên; top; mũi tên top |
🛐 | PLACE OF WORSHIP | place of worship; worship; religion | សញ្ញាកន្លែងថ្វាយបង្គំ; សញ្ញា; ថ្វាយបង្គំ | tôn giáo; tôn sùng; nơi thờ phụng |
⚛ | ATOM SYMBOL | atom symbol; atom; atheist | សញ្ញា; សញ្ញាអាតូម; អាតូម | nguyên tử; biểu tượng nguyên tử; người vô thần |
🕉 | OM SYMBOL | hindu; om; religion | សញ្ញាសូរសម្លេងអូម; អូម; សម្លេង; សញ្ញា | tôn giáo; huân chương chiến công; hindu |
✡ | STAR OF DAVID | star of david; star; jewish; david; jew; religion | សញ្ញា; ផ្កាយ; សញ្ញាផ្កាយរបស់ជនជាតិជ្វីស | người do thái; do thái; tôn giáo; ngôi sao; david; ngôi sao sáu cánh |
☸ | WHEEL OF DHARMA | dharma; wheel; buddhist; wheel of dharma; religion | សញ្ញាចង្កូតទូកក្តោង (សម្គាល់សាសនាព្រះពុទ្ធ); ចង្កូតទូក; សញ្ញា | pháp; tôn giáo; bánh xe; pháp luân; phật giáo |
☯ | YIN YANG | tao; taoist; yang; yin yang; religion; yin | យិនយ៉ាង; សញ្ញាយិននិងយ៉ាង; សញ្ញា | đạo; tôn giáo; người theo đạo; dương; âm; âm dương |
✝ | LATIN CROSS | christian; cross; latin cross; religion | ឈើឆ្កាង; សញ្ញា; សញ្ញឈើឆ្កាង | tôn giáo; cơ đốc; chữ thập; chữ thập cánh dưới dài hơn |
☦ | ORTHODOX CROSS | orthodox cross; christian; cross; religion | ឈើឆ្កាង; សញ្ញាឈើឆ្កាងបុរាណ; សញ្ញា | tôn giáo; cơ đốc; chữ thập; chữ thập chính thống |
☪ | STAR AND CRESCENT | islam; muslim; star and crescent; religion | អឌ្ឍច័ន្ទ; សញ្ញាអឌ្ឍច័ន្ទនិងផ្កាយ; សញ្ញា; ផ្កាយ | tôn giáo; sao và trăng lưỡi liềm; người theo đạo hồi; hồi giáo |
☮ | PEACE SYMBOL | peace; peace symbol | សញ្ញា; សន្តិភាព; សញ្ញាសន្តិភាព | biểu tượng hòa bình; hòa bình |
🕎 | MENORAH WITH NINE BRANCHES | menorah; candlestick; candelabrum; religion | សញ្ញាជើងទៀនជាជួរ; ជើងទៀន; សញ្ញា | cây đèn nến; cây đàn nhiều nhánh; giá đỡ nến; tôn giáo |
🔯 | SIX POINTED STAR WITH MIDDLE DOT | fortune; star; dotted six-pointed star | សញ្ញាផ្កាយមុខប្រាំមួយ; សញ្ញា; ផ្កាយ; ប្រាំមួយ | |
♻ | BLACK UNIVERSAL RECYCLING SYMBOL | recycling symbol; recycle | កែច្នៃ; សញ្ញា; សញ្ញាកែច្នៃឡើងវិញ | biểu tượng tái chế; tái chế |
📛 | NAME BADGE | name badge; badge; name | ស្លាកឈ្មោះ; សញ្ញាស្លាកឈ្មោះ; សញ្ញា | huy hiệu; tên; huy hiệu tên |
⚜ | FLEUR-DE-LIS | fleur-de-lis | ផ្កា; សញ្ញា; ផ្កាលីលី; សញ្ញារាងដូចផ្កាលីលី | hoa irit; hoa bách hợp |
🔰 | JAPANESE SYMBOL FOR BEGINNER | japanese symbol for beginner; green; beginner; yellow; chevron; leaf; tool | ព្រួញ; សញ្ញា; សញ្ញាបន្ទះសញ្ញាព្រួញចុះក្រោម (សម្គាល់អ្នកចាប់ផ្តើមដំបូង) | kiểu nhật bản; lá cây; biểu tượng của nhật cho người bắt đầu; người mới bắt đầu; góc cạnh; màu lục; màu vàng; dụng cụ |
🔱 | TRIDENT EMBLEM | trident; anchor; ship; trident emblem; emblem; tool | លំពែង; សញ្ញា; សញ្ញាដូចលំពែងមុខបី; មុខបី | đinh ba; biểu tượng đinh ba; con tàu; mỏ neo; biểu tượng; dụng cụ |
⭕ | HEAVY LARGE CIRCLE | heavy large circle; circle; o | រង្វង់ក្រហម; រង្វង់ | vòng tròn; vòng tròn lớn đậm; o |
✅ | WHITE HEAVY CHECK MARK | check; white heavy check mark | ធីក; សញ្ញាធីកក្នុុងបួនជ្រុងទឹកក្រូច; សញ្ញា | dầu kiểm đậm màu trắng; chọn; dấu |
☑ | BALLOT BOX WITH CHECK | ballot; box; check; ballot box with check | ធីក; សញ្ញា; សញ្ញាធីកក្នុងបួនជ្រុងខ្មៅ | hộp kiểm có dấu kiểm; kiểm tra; cái hộp; lá phiếu |
✔ | HEAVY CHECK MARK | heavy check mark; check | សញ្ញាធីក; ធីក | chọn; dấu; dấu kiểm đậm |
✖ | HEAVY MULTIPLICATION X | cancel; heavy multiplication x; x; multiplication; multiply | សញ្ញា; ខ្វែង; សញ្ញាខ្វែង | dấu nhân đậm; hủy bỏ; nhân; x; phép nhân |
❌ | CROSS MARK | cancel; x; multiplication; multiply; cross mark | ពណ៌ក្រហម; សញ្ញា; ខ្វែង; សញ្ញាខ្វែងពណ៌ក្រហម | điểm; hủy bỏ; nhân; x; phép nhân; dấu gạch chéo |
❎ | NEGATIVE SQUARED CROSS MARK | square; cross mark button | សញ្ញាខ្វែងក្នុងបួនជ្រុងបៃតង; បួនជ្រុង; បៃតង; សញ្ញា; ខ្វែង | dấu; hình vuông; nút dấu gạch chéo |
➕ | HEAVY PLUS SIGN | heavy plus sign; math; plus | បូក; សញ្ញាបូក; សញ្ញា | toán; dấu cộng đậm; dấu cộng |
➖ | HEAVY MINUS SIGN | heavy minus sign; minus; math | សញ្ញាដក; ដក; សញ្ញា | dấu trừ; toán; dấu trừ đậm |
➗ | HEAVY DIVISION SIGN | division; heavy division sign; math | ចែក; សញ្ញា; សញ្ញាចែក | toán; dấu chia đậm; dấu chia |
➰ | CURLY LOOP | curl; curly loop; loop | សញ្ញាខ្សែមួយរង្វេល; សញ្ញា; រង្វេល; ខ្សែ | vòng lặp; cong |
➿ | DOUBLE CURLY LOOP | curl; double curly loop; double; loop | សញ្ញា; រង្វេល; សញ្ញាខ្សែពីររង្វេល; ខ្សែ | vòng lặp kép; cong; kép |
〽 | PART ALTERNATION MARK | part alternation mark; part | សញ្ញា; សញ្ញាដូចអក្សរ M ធំប្រើសម្គាល់ផ្នែកចាប់ផ្តើមច្រៀងក្នុងភាសាជប៉ុន; M; ច្រៀង | dấu; dấu thay đổi luân phiên riêng; phần |
✳ | EIGHT SPOKED ASTERISK | eight-spoked asterisk; asterisk | ស្រួច; ប្រាំបី; សញ្ញាផ្កាយមុុខស្រួចប្រាំបី; សញ្ញា; ផ្កាយ | hoa thị; hoa thị tám cánh |
✴ | EIGHT POINTED BLACK STAR | star; eight-pointed star | ប្រាំបី; សញ្ញា; ផ្កាយ; សញ្ញាផ្កាយមុុខប្រាំបី | sao; sao tám cánh |
❇ | SPARKLE | sparkle | ពន្លឺចាំង; សញ្ញាពន្លឺចាំង; ចាំង; សញ្ញា | |
💱 | CURRENCY EXCHANGE | bank; money; currency exchange; currency; exchange | | tiền tệ; tiền bạc; trao đổi; trao đổi tiền tệ; ngân hàng |
💲 | HEAVY DOLLAR SIGN | heavy dollar sign; money; currency; dollar | tiền tệ; đồng đô la; tiền bạc; dấu đô la đậm |
‼ | DOUBLE EXCLAMATION MARK | punctuation; double exclamation mark; exclamation; bangbang | សញ្ញាឧទានពីរ; សញ្ញា; ឧទាន | cảm thán; chấm than; dấu chấm than kép; chấm câu; chấm |
⁉ | EXCLAMATION QUESTION MARK | exclamation question mark; question; punctuation; exclamation; interrobang | សញ្ញាឧទាននិងសញ្ញាសួរ; សួរ; សញ្ញា; ឧទាន | cảm thán; chấm than; dấu chấm than dáu hỏi; chấm câu; dấu hỏi; chấm |
❓ | BLACK QUESTION MARK ORNAMENT | question; punctuation; question mark | សញ្ញាសួរ; សួរ; សញ្ញា | dấu hỏi; chấm câu; dấu hỏi; chấm |
❔ | WHITE QUESTION MARK ORNAMENT | white question mark; outlined; question; punctuation | សញ្ញាសួួរពណ៌ស; សួួរ; សញ្ញា | dấu hỏi màu trắng; mờ; chấm câu; dấu hỏi; chấm |
❕ | WHITE EXCLAMATION MARK ORNAMENT | outlined; punctuation; white exclamation mark; exclamation | សញ្ញា; សញ្ញាឧទានពណ៌ស; ឧទាន | cảm thán; dấu; dấu chấm than màu trắng; mờ; chấm |
❗ | HEAVY EXCLAMATION MARK SYMBOL | exclamation mark; punctuation; exclamation | សញ្ញាឧទាន; សញ្ញា; ឧទាន | cảm thán; dấu; dấu chấm than; chấm |
〰 | WAVY DASH | wavy dash; punctuation; wavy; dash | រលក; សញ្ញា; សញ្ញាទឹករលក | dấu; gợn sóng; gạch ngang; gạch ngang lượn sóng |
© | COPYRIGHT SIGN | copyright | កម្មសិទ្ធិ; សញ្ញាអក្សរ C ក្នុងរង្វង់សម្គាល់សិទ្ធិថតចម្លង; C; សញ្ញា | bản quyền; dấu bản quyền |
® | REGISTERED SIGN | registered | R; ចុះឈ្មោះ; សញ្ញា; សញ្ញាអក្សរ R ក្នុងរង្វង់សម្គាល់ថាបានចុះឈ្មោះ; រង្វង់ | |
™ | TRADE MARK SIGN | trade mark; tm; trademark | សញ្ញា; TM; សញ្ញាអក្សរ TM សម្គាល់ថាជាម៉ាកទំនិញ; ម៉ាក | dấu; nhãn hiệu; tm; nhãn hiệu |
♈ | ARIES | zodiac; aries; ram | ជូត; កណ្តុរ; សញ្ញាតារាសស្ត្រអ៊ឺរ៉ុបប្រភទទី១ ចៀមឈ្មោល | cừu; cung hoàng đạo; bạch dương |
♉ | TAURUS | zodiac; taurus; ox; bull | គោ; ឆ្លូវ; សញ្ញាតារាសស្ត្រអ៊ឺរ៉ុបប្រភទទី២ គោព្រៃ | bò cái; cung hoàng đạo; bò đực; kim ngưu |
♊ | GEMINI | gemini; twins; zodiac | ខ្លា; ខាល; សញ្ញាតារាសស្ត្រអ៊ឺរ៉ុបប្រភទទី៣ កូនភ្លោះ | song tử; cung hoàng đạo |
♋ | CANCER | zodiac; cancer; crab | សញ្ញាតារាសស្ត្រអ៊ឺរ៉ុបប្រភទទី៤ ក្តាម; ថោះ; ទន្សាយ | con cua; cự giải; cung hoàng đạo |
♌ | LEO | zodiac; leo; lion | រោង; នាគ; សញ្ញាតារាសស្ត្រអ៊ឺរ៉ុបប្រភទទី៥ តោ | cung sư tử; sư tử; cung hoàng đạo |
♍ | VIRGO | maiden; virgin; zodiac; virgo | សញ្ញាតារាសស្ត្រអ៊ឺរ៉ុបប្រភទទី៦ ស្តី្រក្រមុំ; ម្សាញ់; ពស់ | xử nữ; gái trinh; cung hoàng đạo; thời con gái |
♎ | LIBRA | balance; zodiac; libra; scales; justice | សញ្ញាតារាសស្ត្រអ៊ឺរ៉ុបប្រភទទី៧ ជញ្ជីងថ្លឹង; មមី; សេះ | thiên bình; công bằng; cung hoàng đạo; cân đối; cân |
♏ | SCORPIUS | zodiac; scorpio; scorpius; scorpion | សញ្ញាតារាសស្ត្រអ៊ឺរ៉ុបប្រភទទី៨ ខ្យាដំរី; មមែ; ពពែ | cung bọ cạp; bọ cạp; cung hoàng đạo |
♐ | SAGITTARIUS | sagittarius; zodiac; archer | ស្វា; សញ្ញាតារាសស្ត្រអ៊ឺរ៉ុបប្រភទទី៩ អ្នកបាញ់ធ្នូ; វក | người bắn cung; nhân mã; cung hoàng đạo |
♑ | CAPRICORN | capricorn; zodiac; goat | មាន់; សញ្ញាតារាសស្ត្រអ៊ឺរ៉ុបប្រភទទី១០ ពពែ; រកា | cung hoàng đạo; con dê; ma kết |
♒ | AQUARIUS | aquarius; zodiac; bearer; water | ឆ្កែ; ចរ; សញ្ញាតារាសស្ត្រអ៊ឺរ៉ុបប្រភទទី១១ ទឹក | vật mang; cung hoàng đạo; nước; bảo bình |
♓ | PISCES | zodiac; fish; pisces | កោ; ជ្រូក; សញ្ញាតារាសស្ត្រអ៊ឺរ៉ុបប្រភទទី១២ ត្រី | con cá; song ngư; cung hoàng đạo |
⛎ | OPHIUCHUS | ophiuchus; zodiac; snake; bearer; serpent | សញ្ញាតារាសស្ត្រអ៊ឺរ៉ុបប្រភទទី១៣ ពស់; ពស់ | con rắn; vật mang; cung hoàng đạo; rắn; người giữ rắn |
🔀 | TWISTED RIGHTWARDS ARROWS | arrow; shuffle tracks button; crossed | ឆ្លាស់; ប៊ូតុងឆ្លាស់បទភ្លេង; ប៊ូតុង | mũi tên; bắt chéo; nút trộn bài |
🔁 | CLOCKWISE RIGHTWARDS AND LEFTWARDS OPEN CIRCLE ARROWS | repeat button; arrow; clockwise; repeat | ចាក់; ប៊ូតុុងចាក់ឡើងវិញ; ប៊ូតុុង; ឡើងវិញ | mũi tên; lặp lại; nút lặp bài; chiều kim đồng hồ |
🔂 | CLOCKWISE RIGHTWARDS AND LEFTWARDS OPEN CIRCLE ARROWS WITH CIRCLED ONE OVERLAY | repeat single button; arrow; once; clockwise | មួយបទ; ប៊ូតុង; ចាក់ឡើងវិញ; ប៊ូតុងចាក់ឡើងវិញតែមួយបទ | mũi tên; chiều kim đồng hồ; nút lặp lại một lần; một lần |
▶ | BLACK RIGHT-POINTING TRIANGLE | play; play button; arrow; right; triangle | ចាក់; លេង; ប៊ូតុងចាក់; ប៊ូតុង | mũi tên; nút phát; phát; tam giác; bên phải |
⏩ | BLACK RIGHT-POINTING DOUBLE TRIANGLE | fast; arrow; double; forward; fast-forword button | ប៊ូតុង; ប៊ូតុងខាទៅមុខ; ទៅមុខ | nút tua nhanh; mũi tên; kép; phía trước; nhanh |
⏭ | BLACK RIGHT-POINTING DOUBLE TRIANGLE WITH VERTICAL BAR | next scene; arrow; next track button; triangle; next track | ប៊ូតុងចាក់បទបន្ទាប់; បន្ទាប់; ប៊ូតុង | mũi tên; cảnh tiếp theo; nút bài tiếp theo; tam giác; bài hát kế tiếp |
⏯ | BLACK RIGHT-POINTING TRIANGLE WITH DOUBLE VERTICAL BAR | play; arrow; right; play or pause button; pause; triangle | ចាក់; ផ្អាក; ចាក់ឬផ្អាក; ប៊ូតុង; ប៊ូតុងចាក់ឬផ្អាក | mũi tên; nút phát hoặc tạm dừng; phát; tạm dừng; tam giác; bên phải |
◀ | BLACK LEFT-POINTING TRIANGLE | reverse button; arrow; left; reverse; triangle | ចាក់; បញ្ច្រាស; ប៊ូតុង; ប៊ូតុងចាក់បញ្ច្រាស | mũi tên; nút đảo; đảo ngược; thoát; tam giác |
⏪ | BLACK LEFT-POINTING DOUBLE TRIANGLE | rewind; arrow; fast reverse button; double | ប៊ូតុង; ប៊ូតុងខាទៅក្រោយ; ទៅក្រោយ | mũi tên; tua lại; nút đảo nhanh; kép |
⏮ | BLACK LEFT-POINTING DOUBLE TRIANGLE WITH VERTICAL BAR | previous scene; previous track; arrow; last track button; triangle | ចាក់; ប៊ូតុង; ប៊ូតុងចាក់បទពីមុន; ពីមុន; បទ | mũi tên; bản nhạc trước; cảnh trước; tam giác; nút bài cuối |
🔼 | UP-POINTING SMALL RED TRIANGLE | button; red; up button; arrow | ទៅលើ; ប៊ូតុង; ប៊ូតុងទៅលើ | mũi tên; nút; nút tiến; đỏ |
⏫ | BLACK UP-POINTING DOUBLE TRIANGLE | arrow; double; fast up button | លឿន; ទៅលើ; ប៊ូតុង; ប៊ូតុងទៅលើលឿន | mũi tên; nút tiến nhanh; kép |
🔽 | DOWN-POINTING SMALL RED TRIANGLE | button; red; arrow; down button; down | ប៊ូតុង; ប៊ូតុងចុះក្រោម; ចុះក្រោម | mũi tên; nút; xuống; đỏ; nút lùi |
⏬ | BLACK DOWN-POINTING DOUBLE TRIANGLE | fast down button; arrow; double; down | ប៊ូតុងចុះក្រោមលឿន; លឿន; ប៊ូតុង; ចុះក្រោម | mũi tên; nút lùi nhanh; kép; xuống |
⏸ | DOUBLE VERTICAL BAR | pause button; bar; double; vertical; pause | ផ្អាក; ប៊ូតុង; ប៊ូតុងផ្អាក | nút tạm dừng; thanh; tạm dừng; kép; dọc |
⏹ | BLACK SQUARE FOR STOP | square; stop; stop button | ប៊ូតុងបញ្ឈប់; ប៊ូតុង; បញ្ឈប់ | dừng; hình vuông; nút dừng |
⏺ | BLACK CIRCLE FOR RECORD | record button; record; circle | ប៊ូតុងថតសម្លេង; ប៊ូតុង; ថតសម្លេង | nút ghi âm; ghi lại; hình tròn |
⏏ | EJECT SYMBOL | eject; eject button | ដក; ប៊ូតុង; ប៊ូតុងដកឌីសឬកាសែត; ឌីសឬកាសែត | nút bỏ qua; bỏ qua |
🎦 | CINEMA | movie; cinema; film; camera | ប៊ូតុង; មើលកុន; ប៊ូតុងប្រភេទមើលកុន | phim ảnh; máy ảnh; phim; bộ phim |
🔅 | LOW BRIGHTNESS SYMBOL | dim button; brightness; low; dim | ខ្សោយ; ភ្លឺខ្សោយ; ភ្លឺ | mờ; độ sáng; nút mờ; thấp |
🔆 | HIGH BRIGHTNESS SYMBOL | brightness; bright button; bright | ខ្លាំង; ភ្លឺខ្លាំង; ភ្លឺ | sáng; độ sáng; nút sáng |
📶 | ANTENNA WITH BARS | antenna; bar; phone; mobile; telephone; antenna bars; cell; signal | របាកំរិតសេវាទូរស័ព្ទ; របា; សេវាទូរស័ព្ទ; កំរិត | điện thoại di động; thanh ăng-ten; thanh; ăng-ten; điện thoại; di động; tín hiệu; điện thoại |
📵 | NO MOBILE PHONES | no; not; phone; prohibited; forbidden; mobile; telephone; no mobile phones; cell | ទូរស័ព្ទ; ឃាត់; សញ្ញាហាមឃាត់ចំពោះទូរស័ព្ទ; សញ្ញា; ហាម | không có; điện thoại di động; di động; không cho phép; cấm điện thoại di động; không; điện thoại; cấm |
📳 | VIBRATION MODE | mode; vibration mode; phone; mobile; telephone; cell; vibration | ទូរស័ព្ទ; សញ្ញាទូរស័ព្ទញ័រ; ញ័រ; សញ្ញា | điện thoại di động; chế độ rung; rung; điện thoại; chế độ; di động |
📴 | MOBILE PHONE OFF | phone; mobile; telephone; cell; off; mobile phone off | ទូរស័ព្ទ; បិទ; សញ្ញាទូរស័ព្ទបិទ; សញ្ញា | điện thoại di đọng tắt; điện thoại di động; tắt; điện thoại; di động |
#⃣ | NUMBER SIGN, COMBINING ENCLOSING KEYCAP | pound; keycap number; keycap; hash | លេខ; ប៊ូតុង; ទ្រុងជ្រូក; ប៊ូតុងទ្រុងជ្រូក | số mũ phím; băm; mũ phím; bảng |
*⃣ | ASTERISK, COMBINING ENCLOSING KEYCAP | star; asterisk; keycap asterisk; keycap | ប៊ូតុង; ប៊ូតុងផ្កាយ; ផ្កាយ | hoa thị mũ phím; hoa thị; mũ phím; bảng |
0⃣ | DIGIT ZERO, COMBINING ENCLOSING KEYCAP | 0; zero; keycap digit zero; keycap | លេខ; 0; ប៊ូតុង; ប៊ូតុងលេខសូន្យ; សូន្យ | 0; số không mũ phím; không; mũ phím |
1⃣ | DIGIT ONE, COMBINING ENCLOSING KEYCAP | 1; one; keycap digit one; keycap | លេខ; 1; ប៊ូតុងលេខមួយ; ប៊ូតុង; មួយ | 1; số một mũ phím; một; mũ phím |
2⃣ | DIGIT TWO, COMBINING ENCLOSING KEYCAP | keycap digit two; 2; keycap; two | លេខ; 2; ពីរ; ប៊ូតុងលេខពីរ; ប៊ូតុង | hai; 2; số hai mũ phím; mũ phím |
3⃣ | DIGIT THREE, COMBINING ENCLOSING KEYCAP | 3; keycap digit three; keycap; three | លេខ; 3; ប៊ូតុង; បី; ប៊ូតុងលេខបី | 3; số ba mũ phím; mũ phím; ba |
4⃣ | DIGIT FOUR, COMBINING ENCLOSING KEYCAP | 4; four; keycap; keycap digit four | លេខ; បួន; 4; ប៊ូតុង; ប៊ូតុងលេខបួន | 4; số bốn mũ phím; bốn; mũ phím |
5⃣ | DIGIT FIVE, COMBINING ENCLOSING KEYCAP | 5; keycap digit five; five; keycap | លេខ; 5; ប៊ូតុង; ប្រាំ; ប៊ូតុងលេខប្រាំ | số năm mũ phím; 5; năm; mũ phím |
6⃣ | DIGIT SIX, COMBINING ENCLOSING KEYCAP | six; 6; keycap; keycap digit six | លេខ; ប៊ូតុងលេខប្រាំមួយ; ប៊ូតុង; 6; ប្រាំមួយ | sáu; 6; số sáu mũ phím; mũ phím |
7⃣ | DIGIT SEVEN, COMBINING ENCLOSING KEYCAP | 7; seven; keycap digit seven; keycap | លេខ; ប៊ូតុងលេខប្រាំពីរ; ប៊ូតុង; 7; ប្រាំពីរ | bảy; số bảy mũ phím; 7; mũ phím |
8⃣ | DIGIT EIGHT, COMBINING ENCLOSING KEYCAP | 8; keycap digit eight; keycap; eight | លេខ; ប៊ូតុង; ប្រាំបី; 8; ប៊ូតុងលេខប្រាំបី | số tám mũ phím; 8; tám; mũ phím |
9⃣ | DIGIT NINE, COMBINING ENCLOSING KEYCAP | nine; 9; keycap; keycap digit nine | លេខ; ប៊ូតុងលេខប្រាំបួន; ប៊ូតុង; 9; ប្រាំបួន | chín; 9; số chín mũ phím; mũ phím |
🔟 | KEYCAP TEN | keycap ten; ten; keycap; 10 | ប៊ូតុងលេខដប់; លេខ; ប៊ូតុង; ដប់; 10 | số mười mũ phím; mười; 10; mũ phím |
💯 | HUNDRED POINTS SYMBOL | hundred points; 100; score; hundred; full | ពិន្ទុ១០០; 100 | 100 điểm; 100; một trăm; toàn bộ; điểm |
🔞 | NO ONE UNDER EIGHTEEN SYMBOL | no; age restriction; not; prohibited; 18; forbidden; underage; eighteen; no one under eighteen | ហាាម; ១៨ឆ្នាំ; សញ្ញា; សញ្ញាហាាមចំពោះអ្នកមានអាយុក្រោម១៨ឆ្នាំ; អាយុក្រោម | không có; cấm người dưới 18 tuổi; mười tám; không cho phép; không; vị thành niên; 18; giới hạn độ tuổi; cấm |
🔠 | INPUT SYMBOL FOR LATIN CAPITAL LETTERS | uppercase; input; latin; input latin uppercase; letters | ប៊ូតុងបញ្ចូលអក្សរធំ; ប៊ូតុង; អក្សរធំ; បញ្ចូល | viết hoa la tinh; ký tự; chữ hoa; latin; nhập vào |
🔡 | INPUT SYMBOL FOR LATIN SMALL LETTERS | input; lowercase; latin; letters; input latin lowercase; abcd | អក្សរតូច; ប៊ូតុង; ប៊ូតុងបញ្ចូលអក្សរតូច; បញ្ចូល | ký tự; viết thường la tinh; chữ thường; latin; abcd; nhập vào |
🔢 | INPUT SYMBOL FOR NUMBERS | input; 1234; input numbers; numbers | លេខ; ប៊ូតុងបញ្ចូលលេខ; ប៊ូតុង; បញ្ចូល | số nhập; 1234; số; nhập vào |
🔣 | INPUT SYMBOL FOR SYMBOLS | input; input symbols | ប៊ូតុង; ប៊ូតុងបញ្ចូលសញ្ញា; សញ្ញា; បញ្ចូល | biểu tượng nhập; nhập vào |
🔤 | INPUT SYMBOL FOR LATIN LETTERS | input; input latin letters; abc; alphabet; latin; letters | ប៊ូតុង; ប៊ូតុងបញ្ចូលអក្សរឡាតាំង; បញ្ចូល; ឡាតាំង | abc; chữ la tinh; bảng chữ cái; ký tự; latin; nhập vào |
🅰 | NEGATIVE SQUARED LATIN CAPITAL LETTER A | a; a button; blood | A; ប៊ូតុង; ប៊ូតុងមានអក្សរ A ធំ | a; nút a; máu |
🆎 | NEGATIVE SQUARED AB | ab; ab button; blood | AB; ប៊ូតុង; ប៊ូតុងមានអក្សរ AB ធំ | ab; nút ab; máu |
🅱 | NEGATIVE SQUARED LATIN CAPITAL LETTER B | b; b button; blood | B; ប៊ូតុងមានអក្សរ B ធំ; ប៊ូតុង | b; nút b; máu |
🆑 | SQUARED CL | cl; squared cl | ប៊ូតុងមានអក្សរ CL ធំ; ប៊ូតុង; CL | cl trong hình vuông; cl |
🆒 | SQUARED COOL | squared cool; cool | ប៊ូតុងមានអក្សរ COOL ធំ; ប៊ូតុង; COOL | cool; cool trong hình vuông |
🆓 | SQUARED FREE | squared free; free | ប៊ូតុងមានអក្សរ FREE ធំ; ប៊ូតុង; FREE | free trong hình vuông; free |
ℹ | INFORMATION SOURCE | information source; i; information | ប៊ូតុងមានអក្សរ i តូច; ប៊ូតុង; i | i; nguồn thông tin; thông tin |
🆔 | SQUARED ID | identity; squared id; id | ប៊ូតុងមានអក្សរ ID ធំ; ប៊ូតុង; ID | id trong hình vuông; id; danh tính |
Ⓜ | CIRCLED LATIN CAPITAL LETTER M | circled letter m; circle; m | រង្វង់មូល; អក្សរ; M; អក្សរ M ធំក្នុងរង្វង់មូល | chữ m trong hình tròn; hình tròn; m |
🆕 | SQUARED NEW | new; squared new | NEW; ប៊ូតុង; ប៊ូតុងមានអក្សរ NEW | new; new trong hình vuông |
🆖 | SQUARED NG | ng; squared ng | ប៊ូតុងមានអក្សរ NG; ប៊ូតុង; NG | ng trong hình vuông; ng |
🅾 | NEGATIVE SQUARED LATIN CAPITAL LETTER O | blood; o button; o | ប៊ូតុង; ប៊ូតុងមានអក្សរ O ធំ; O | máu; nút o; o |
🆗 | SQUARED OK | squared ok; ok | ប៊ូតុង; OK; ប៊ូតុងមានអក្សរ OK ធំ | ok trong hình vuông; ok |
🅿 | NEGATIVE SQUARED LATIN CAPITAL LETTER P | parking; p button | P; ប៊ូតុង; ប៊ូតុងមានអក្សរ P ធំ | nut p; đoỗ xe |
🆘 | SQUARED SOS | help; sos; squared sos | ប៊ូតុង; SOS; ប៊ូតុងមានអក្សរ SOS ធំ | sos; trợ giúp; sos trong hình vuông |
🆙 | SQUARED UP WITH EXCLAMATION MARK | up; up! button | ប៊ូតុងមានអក្សរ UP! ធំនិងសញ្ញាឧទាន; ប៊ូតុង; UP! | dấu; nút up!; up |
🆚 | SQUARED VS | squared vs; vs; versus | ប៊ូតុងមានអក្សរ VS ធំ; ប៊ូតុង VS | so với; vs; vs trong hình vuông |
🈁 | SQUARED KATAKANA KOKO | squared katakana koko | ប៊ូតុងមានអក្សរជប៉ុនពីរអានថា កុកុ; ប៊ូតុង; ជប៉ុន; កុកុ | tiếng nhật; chữ kolo katakana trong hình vuông |
🈂 | SQUARED KATAKANA SA | squared katakana sa | ប៊ូតុងមានអក្សរជប៉ុនមួយអានថា សាក់; ប៊ូតុង; សាក់; ជប៉ុន | tiếng nhật; chữ sa katakana trong hình vuông |
🈷 | SQUARED CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6708 | squared moon ideograph | ប៊ូតុងមានអក្សរចិនប្រែថា ព្រះច័ន្ទ; ចិន ព្រះច័ន្ទ; ប៊ូតុង; អក្សរ | tiếng nhật; chữ tượng hình trăng trong hình vuông |
🈶 | SQUARED CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6709 | squared exist ideograph | កើតមាន; ប៊ូតុងមានអក្សរចិនប្រែថា កើតមាន; ប៊ូតុង; អក្សរចិន | tiếng nhật; chữ tượng hình tồn tại trong hình vuông |
🈯 | SQUARED CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6307 | squared finger ideograph | ម្រាមដៃ; ប៊ូតុង; អក្សរចិន; ប៊ូតុងមានអក្សរចិនប្រែថា ម្រាមដៃ | tiếng nhật; chữ tượng hình ngón tay trong hình vuông |
🉐 | CIRCLED IDEOGRAPH ADVANTAGE | circled advantage ideograph | ក្នុងរង្វង់; ក្នុងរង្វង់មានអក្សរចិនប្រែថា ផលប្រយោជន៍; អក្សរចិន; ប្រយោជន៍ | tiếng nhật; chữ tượng hình lợi thế trong hình tròn |
🈹 | SQUARED CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5272 | squared divide ideograph | | tiếng nhật; chữ tượng hình chia trong hình vuông |
🈚 | SQUARED CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7121 | squared negation ideograph | បដិសេធ; ប៊ូតុង; ប៊ូតុងមានអក្សរចិនប្រែថា ការបដិសេធ; អក្សរចិន | tiếng nhật; chữ tượng hình phủ định trong hình vuông |
🈲 | SQUARED CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7981 | squared prohibit ideograph | ប៊ូតុង; ប៊ូតុងមានអក្សរចិនប្រែថា ហាម; ហាម; អក្សរចិន | tiếng nhật; chữ tượng hình cấm trong hình vuông |
🉑 | CIRCLED IDEOGRAPH ACCEPT | chinese; circled accept ideograph | ក្នុងរង្វង់មានអក្សរចិនប្រែថា ទទួល; ប៊ូតុង; អក្សរចិន; ទទួល | tiếng trung; chữ tượng hình chấp nhận trong hình tròn |
🈸 | SQUARED CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7533 | chinese; squared apply ideograph | ប៊ូតុង; ដាក់ពាក្យ; ប៊ូតុងមានអក្សរចិនប្រែថា អនុវត្តឬដាក់ពាក្យ; អក្សរចិន; អនុវត្ត | tiếng trung; chữ tượng hình áp dụng trong hình vuông |
🈴 | SQUARED CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5408 | squared together ideograph; chinese | ប៊ូតុង; អក្សរចិន; រួមគ្នា; ប៊ូតុងមានអក្សរចិនប្រែថា រួមគ្នា | tiếng trung; chữ tượng hình cùng nhau trong hình vuông |
🈳 | SQUARED CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7A7A | squared empty ideograph; chinese | ប៊ូតុង; ប៊ូតុងមានអក្សរចិនប្រែថា ទទេ; ទទេ; អក្សរចិន | tiếng trung; chữ tượng hình trống trong hình vuông |
㊗ | CIRCLED IDEOGRAPH CONGRATULATION | circled congratulate ideograph; chinese; congratulations; ideograph | អបអរសាទរ; ប៊ូតុង; អក្សរចិន; ក្នុងរង្វង់មានអក្សរចិនប្រែថា អបអរសាទរ | tiếng trung; chúc mừng; chữ tượng hình chúc mừng trong hình tròn; chữ tượng hình |
㊙ | CIRCLED IDEOGRAPH SECRET | chinese; circled secret ideograph; secret; ideograph | ប៊ូតុង; ក្នុងរង្វង់មានអក្សរចិនប្រែថា សម្ងាត់; សម្ងាត់; អក្សរចិន; លាក់ការ | tiếng trung; bí mật; chữ tượng hình bí mật trong hình tròn; chữ tượng hình |
🈺 | SQUARED CJK UNIFIED IDEOGRAPH-55B6 | squared operating ideograph; chinese | ប៊ូតុង; អក្សរចិន; ប្រតិបត្តិការ; ប៊ូតុងមានអក្សរចិនប្រែថា ប្រតិបត្តិការ | tiếng trung; chữ tượng hình điều hành trông hình vuông |
🈵 | SQUARED CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6E80 | chinese; squared fullness ideograph | ពេញលេញ; ប៊ូតុងមានអក្សរចិនប្រែថា ភាពពេញលេញ; ពេញ; ប៊ូតុង; អក្សរចិន | tiếng trung; chữ tượng hình đầy đủ trong hình vuông |
▪ | BLACK SMALL SQUARE | square; black small square | តូច; បួនជ្រុង; ខ្មៅ; បួនជ្រុងតូចពណ៌ខ្មៅ | hình vuông; hình học; hình vuông nhỏ màu đen |
▫ | WHITE SMALL SQUARE | square; white small square | បួនជ្រុង; តូច; បួនជ្រុងតូចពណ៌ស; ស | hình vuông; hình vuông nhỏ màu trắng; hình học |
◻ | WHITE MEDIUM SQUARE | square; white medium square | បួនជ្រុង; ធំល្មម; បួនជ្រុងធំល្មមពណ៌ស; ស | hình vuông; hình học; hình vuông trung bình màu trắng |
◼ | BLACK MEDIUM SQUARE | square; black medium square | បួនជ្រុង; ធំល្មម; បួនជ្រុងធំល្មមពណ៌ខ្មៅ; ខ្មៅ | hình vuông; hình học; hình vuông trung bình màu đen |
◽ | WHITE MEDIUM SMALL SQUARE | square; white medium-small square | បួនជ្រុងតូចល្មមពណ៌ស; បួនជ្រុង; តូចល្មម; ស | hình vuông vừa và nhỏ màu trắng; hình vuông; hình học |
◾ | BLACK MEDIUM SMALL SQUARE | square; black medium-small square | បួនជ្រុង; ខ្មៅ; តូចល្មម; បួនជ្រុងតូចល្មមពណ៌ខ្មៅ | hình vuông; hình vuông vừa và nhỏ màu đen; hình học |
⬛ | BLACK LARGE SQUARE | square; black large square | បួនជ្រុង; ខ្មៅ; បួនជ្រុងធំពណ៌ខ្មៅ; ធំ | hình vuông; hình học; hình vuông lớn màu đen |
⬜ | WHITE LARGE SQUARE | square; white large square | ស; បួនជ្រុងធំពណ៌ស; បួនជ្រុង; ធំ | hình vuông lớn màu trắng; hình vuông; hình học |
🔶 | LARGE ORANGE DIAMOND | orange; diamond; large orange diamond | ពេជ្រ; ពេជ្រធំពណ៌ទឹកក្រូច; ធំ; ទឹកក្រូច | hình thoi; hình thoi màu cam lớn; hình học; màu cam |
🔷 | LARGE BLUE DIAMOND | diamond; blue; large blue diamond | ពេជ្រ; ខៀវ; ពេជ្រធំពណ៌ខៀវ; ធំ | hình thoi màu lam lớn; hình học; hình thoi; màu lam |
🔸 | SMALL ORANGE DIAMOND | orange; diamond; small orange diamond | ពេជ្រ; តូច; ពេជ្រតូចពណ៌ទឹកក្រូច; ទឹកក្រូច | hình thoi; hình thoi màu cam nhỏ; hình học; màu cam |
🔹 | SMALL BLUE DIAMOND | diamond; blue; small blue diamond | ពេជ្រ; តូច; ពេជ្រតូចពណ៌ខៀវ; ខៀវ | hình thoi màu lam nhỏ; hình học; hình thoi; màu lam |
🔺 | UP-POINTING RED TRIANGLE | red; red triangle pointed up | លើ; ត្រីកោនក្រហមកំពូលទៅលើ; ត្រីកោន; ក្រហម | tam giác đỏ hướng lên; hình học; màu đỏ |
🔻 | DOWN-POINTING RED TRIANGLE | red; red triangle pointed down; down | ត្រីកោនក្រហមកំពូលចុះក្រោម; ត្រីកោន; ក្រហម; ក្រោម | hình học; tam giác đỏ hướng xuống; xuống; đỏ |
💠 | DIAMOND SHAPE WITH A DOT INSIDE | diamond; comic; inside; diamond with a dot | ពេជ្រ; បួន; ចំនុច; ពេជ្រមានចំនុចបួន | hình thoi có chấm; bên trong; hình học; hài hước; hình thoi |
🔘 | RADIO BUTTON | button; radio button; radio | ប៊ូតុងមូល; ផុស; ប៊ូតុង; ប៊ូតុងមូលផុសចេញពីប៊ូតុងធំ | nút; hình học; nút radio; radio |
🔲 | BLACK SQUARE BUTTON | button; square; black square button | បួនជ្រុង; ខ្មៅ; បួនជ្រុងពណ៌សនៅក្នុងបួនជ្រុងពណ៌ខ្មៅ; ស | nút hình vuông màu đen; hình vuông; nút; hình học |
🔳 | WHITE SQUARE BUTTON | button; white square button; square; outlined | បួនជ្រុង; ខ្មៅ; បួនជ្រុងពណ៌ខ្មៅនៅក្នុងបួនជ្រុងពណ៌ស; ស | nút hình vuông màu trắng; hình vuông; nút; hình học; mờ |
⚪ | MEDIUM WHITE CIRCLE | circle; white circle | រង្វង់; រង្វង់ពណ៌ស; ពណ៌; ស | hình học; hình tròn màu trắng; hình tròn |
⚫ | MEDIUM BLACK CIRCLE | black circle; circle | ខ្មៅ; រង្វង់ពណ៌ខ្មៅ; រង្វង់; ពណ៌ | hình học; hình tròn màu đen; hình tròn |
🔴 | LARGE RED CIRCLE | red; red circle; circle | ក្រហម; រង្វង់ពណ៌ក្រហម; រង្វង់; ពណ៌ | hình học; hình tròn màu đỏ; hình tròn; đỏ |
🔵 | LARGE BLUE CIRCLE | blue; circle; blue circle | ខៀវ; រង្វង់; រង្វង់ពណ៌ខៀវ; ពណ៌ | hình tròn màu lam; màu lam; hình học; hình tròn |