[Unicode]   CLDR Charts Home | Site Map | Search
 

Annotations in austroasiatic languages

CLDR Version 29 Index

Annotations provide labels for Unicode characters. The current data is provisional, and only covers a limited number of languages. Feedback is welcome.

This table shows the annotations for a group of related languages (plus English) for easier comparison.

CharCharEnglishKhmerVietnamese
😀GRINNING FACEgrin; face; grinning faceមុខសើច; មុខ; សើចmặt; mặt cười toét; toe toét
😁GRINNING FACE WITH SMILING EYESeye; grin; face; grinning face with smiling eyes; smileមុខសើចស្អេញ; ធ្មេញ; ស្អេញ; មុុខcười; mặt; mặt cười toét mắt cười; toe toét; mắt
😂FACE WITH TEARS OF JOYface; face with tears of joy; tear; joy; laugh​ សប្បាយ; ​ រីករាយ; ទឹកភ្នែក; មុខសើចឡើងហៀរទឹកភ្នែក; សើចnước mắt; vui; mặt cười nước mắt; cười; mặt
😃SMILING FACE WITH OPEN MOUTHface; mouth; smiling face with open mouth; open; smileមុខ; មុខសើចបើកភ្នែកធំៗ; សើច; ភ្នែក; បើកmiệng; mặt cười miệng há; mở; cười; mặt
😄SMILING FACE WITH OPEN MOUTH AND SMILING EYESeye; face; mouth; smiling face with open mouth and smiling eyes; open; smileមុខសើចទាំងមាត់ និងភ្នែក; សើច; ភ្នែក; មាត់miệng; mở; mặt cười miệng há mắt cười; mắt; cười; mặt
😅SMILING FACE WITH OPEN MOUTH AND COLD SWEATsmiling face with open mouth and cold sweat; face; sweat; cold; open; smileញើស; ដំណក់ទឹក; មុខ; បើកមុខ; មុខសើចចេញញើសពីថ្ងាស; សើច; ភ្នែកlạnh; mở; mặt cười miệng há mồ hôi; mồ hôi; cười; mặt
😆SMILING FACE WITH OPEN MOUTH AND TIGHTLY-CLOSED EYESface; mouth; smiling face with open mouth and tightly-closed eyes; satisfied; laugh; open; smileមុខសើចបិទភ្នែក; មុខ; បិទ; សើច; ភ្នែកcười; mở; miệng; mặt cười miệng há mắt nhắm chặt; hài lòng; cười; mặt
😉WINKING FACEwinking face; face; winkមុខញាក់ភ្នែក; មុខ; មិចភ្នែក; ភ្នែក; ញាក់ភ្នែកmặt; nháy mắt
😊SMILING FACE WITH SMILING EYESsmiling face with smiling eyes; eye; face; blush; smileញញឹម; មុខ; មុខក្រហម; មុខញញឹមពេញចិត្ត; អៀនcười; mặt; mặt cười mắt cười; mắt; đỏ mặt
😋FACE SAVOURING DELICIOUS FOODyum; savouring; face; face savouring delicious food; um; delicious; smileញញឹម; ម្ហូបឆ្ងាញ់; ឆ្ងាញ់; ស្រក់ទឹកមាត់; ឃ្លាន; មុខលិឍមាត់ពេលបានម្ហូបឆ្ងាញ់cười; nghi ngờ; ngon tuyệt; mặt thưởng thức món ngon; thưởng thức; ngon; mặt
😎SMILING FACE WITH SUNGLASSESeye; glasses; sunglasses; face; eyewear; cool; bright; smiling face with sunglasses; sun; smileញញឹម; មុខ; វ៉ែនតា; វ៉ែនតាខ្មៅ; ចាំងភ្នែក; មុខញញឹមពាក់វ៉ែនតាខ្មៅ; ចាំងថ្ងៃphong cách; cười; kính; mặt cười đeo kính; đeo kính; sáng; kính; thời tiết; mắt; mặt; mặt trời
😍SMILING FACE WITH HEART-SHAPED EYESeye; love; face; smiling face with heart-shaped eyes; heart; smileញញឹម; បេះដូង; ស្នេហ៍; ស្រឡាញ់; មុខចេញរូបបេះដូងក្នុងភ្នែក; ស្នេហាyêu; mặt cười mắt hình trái tim; mắt; trái tim; cười; mặt
😘FACE THROWING A KISSface throwing a kiss; face; kiss; heartមុខថើបចេញរូបបេះដូង; បេះដូង; ស្រឡាញ់; ថើបmặt gửi nụ hôn; trái tim; nụ hôn; mặt
😗KISSING FACEface; kiss; kissing faceមុខកំពុងថើប; ស្រឡាញ់; ថើបhôn; mặt hôn; mặt
😙KISSING FACE WITH SMILING EYESeye; face; kissing face with smiling eyes; kiss; smileមុខថើបហើយភ្នែកញញឹម; ស្រឡាញ់; ថើប; ភ្នែកmặt hôn mắt cười; hôn; mắt; cười; mặt
😚KISSING FACE WITH CLOSED EYESeye; face; closed; kiss; kissing face with closed eyesមុខថើបហើយភ្នែកបិទ; បិទ; ថើប; ភ្នែកmặt hôn mắt nhắm; hôn; đóng; mắt; mặt
WHITE SMILING FACErelaxed; smiling face; face; outlined; smileញញឹម; មុខញញឹមលក្ខណៈអៀន; បិទ; មុខក្រហម; ភ្នែក; អៀនthoải mái; mặt cười; thư giãn; cười; mặt
🙂SLIGHTLY SMILING FACEface; slightly smiling face; smileញញឹម; មុខ; មុខចេញស្នាមញញឹមបន្តិចmặt cười mỉm; cười; mặt
🤗HUGGING FACEface; hug; hugging face; huggingញញឹម; បាតដៃ; មុខបង្ហាញដៃទាំងពីរចង់អោប; អោបmặt ôm; ôm; mặt
😇SMILING FACE WITH HALOsmiling face with halo; face; fantasy; innocent; fairy tale; angel; halo; smileញញឹម; ទេវតា; មុខមានរង្វង់ទេវតានៅលើក្បាលtưởng tưởng; chuyện cổ tích; hào quang; mặt cười có hào quang; thiên thần; ngây thơ; cười; mặt
🤔THINKING FACEthinking face; face; thinkingគិត; មុខ; មុខកំពុុងគិតmặt suy nghĩ; đang suy nghĩ; mặt
😐NEUTRAL FACEface; neutral face; deadpan; neutralស្មើ; មុខ; មុខធ្វើមាត់ស្មើ; ស្ងៀមស្ងាត់mặt trung lập; trung lập; bộ mặt ngây ra bất động; mặt
😑EXPRESSIONLESS FACEinexpressive; unexpressive; expressionless; face; expressionless faceធម្មតា; មុខស្មើ; មុខ; មុខធម្មតាមិនបង្ហាញអារម្មណ៍mặt vô cảm; mặt; không có ý nghĩa; vô cảm; không có thần sắc
😶FACE WITHOUT MOUTHface; silent; mouth; quiet; face without mouthអត់និយាយ; នៅស្ងៀម; អត់មាត់; មុខមានតែភ្នកអត់មាត់; មាត់miệng; ít nói; yên lặng; mặt không có miệng; mặt
🙄FACE WITH ROLLING EYESrolling; face; face with rolling eyes; eyesមុខធ្វើភ្នែកក្រឡេបក្រឡាប់; ក្រឡេបក្រឡាប់; ភ្នែកmặt có mắt đu đưa; đu đưa; mắt; mặt
😏SMIRKING FACEface; smirking face; smirkមុខញញឹមចំអក; ចំអកmặt cười khẩy; mặt; cười khẩy
😣PERSEVERING FACEpersevere; face; persevering faceជ្រួញ; មុខ; ធ្វើមុខជ្រួញmặt kiên nhẫn; kiên nhẫn; mặt
😥DISAPPOINTED BUT RELIEVED FACEdisappointed but relieved face; disappointed; face; whew; relievedខកចិត្ត; ពេប; មុខពេបមាត់ និងទម្លាក់ទឹកមុខត; អន់ចិត្ត; បែកញើសnhẹ nhõm; mặt thất vọng nhưng nhẹ nhõm; ngạc nhiên; thất vọng; mặt
😮FACE WITH OPEN MOUTHface; mouth; sympathy; open; face with open mouthចំហ; មុខចំហមាត់បើកភ្នែក; បើកមាត់; មាត់mở; miệng; mặt có miệng há; thông cảm; mặt
🤐ZIPPER-MOUTH FACEzipper-mouth face; face; mouth; zipperរូត; កុំមាត់; ស្ងៀមស្ងាត់; មុខទាញខ្សែរូតបិតមាត់; បិទមាត់; មាត់mặt có miệng bị kéo khóa; miệng; khóa kéo; mặt
😯HUSHED FACEstunned; hushed face; face; hushed; surprisedមុខចំហមាត់់ចិញ្ចើមងើបទៅលើលក្ខណៈភាំង; ភាំងmặt làm thinh; làm thinh; ngạc nhiên; choáng váng; mặt
😪SLEEPY FACEsleep; face; sleepy faceដេក; ងងុយ; មុខងងុយដេកmặt buồn ngủ; buồn ngủ; mặt
😫TIRED FACEface; tired; tired faceហត់; អស់កម្លាំង; មុខអស់កម្លាំងmặt mệt mỏi; mệt mỏi; mặt
😴SLEEPING FACEsleep; face; sleeping face; zzzដេក; មុខកំពុងគេង; ស្រមុក; គេងmặt đang ngủ; zzz; mặt; ngủ
😌RELIEVED FACEface; relieved face; relievedមុខធូរស្រាលរឿងអ្វីមួយ; ធូរស្រាលnhẹ nhõm; mặt nhẹ nhõm; mặt
🤓NERD FACEface; geek; nerd face; nerdកំប្លែង; ឡប់ឡប់; ឡឺកី; មុខកំប្លែងđam mê; mọt sách; mặt mọt sách; mặt
😛FACE WITH STUCK-OUT TONGUEface; tongue; face with stuck-out tongueអណ្តាត; លៀនអណ្តាត; មុខលៀនអណ្តាតmặt lè lưỡi; lưỡi; mặt
😜FACE WITH STUCK-OUT TONGUE AND WINKING EYEeye; face; tongue; wink; face with stuck-out tongue and winking eye; jokeអណ្តាត; មុុខលៀនអណ្តាតហើយបិទភ្នែកម្ខាង; លៀនអណ្តាត; ភ្នែកlưỡi; mặt lè lưỡi nháy mắt; mắt; nói đùa; nháy mắt; mặt
😝FACE WITH STUCK-OUT TONGUE AND TIGHTLY-CLOSED EYESeye; face; tongue; horrible; taste; face with stuck-out tongue and tightly-closed eyesមុខលៀនអណ្តាតហើយបិទភ្នែកទាំងពីរ; អណ្តាត; បិទភ្នែក; លៀនអណ្តាតkinh khủng; hương vị; mắt; lưỡi; mặt thè lưỡi mắt nhắm chặt; mặt
WHITE FROWNING FACEface; frowning face; frownក្រម៉ូវ; មុខក្រម៉ូវ; ពេបមាត់cau mày; mặt cau mày; mặt
🙁SLIGHTLY FROWNING FACEface; slightly frowning face; frownក្រម៉ូវ; មុខក្រម៉ូវបន្តិច; ពេបមាត់cau mày; mặt hơi cau mày; mặt
😒UNAMUSED FACEunamused; face; unhappy; unamused faceស្រពោន; មិនសប្បាយចិត្ត; ទុក្ខព្រួយ; មុខស្រពោនmặt buồn; mặt; không vui; buồn
😓FACE WITH COLD SWEATface; sweat; cold; face with cold sweatញើស; ស្រពោន; មុខស្រពោនមានញើសពីថ្ងាស; ពេបមាត់; បែកញើសlạnh; mồ hôi; mặt có mồ hôi; mặt
😔PENSIVE FACEface; dejected; pensive face; pensiveតូចចិត្ត; ធ្លាក់ទឹកមុខ; អន់ចិត្ត; ក្រៀមក្រំ; មុខក្រៀមក្រំtrầm ngâm; mặt trầm ngâm; thất vọng; mặt
😕CONFUSED FACEconfused; face; confused faceឆ្ងល់; មុខឆ្ងល់អ្វីមួយmặt bối rối; bối rối; mặt
😖CONFOUNDED FACEconfounded; face; confounded faceញ៉ស់; មុខឡប់; មុខឡប់ៗxấu hổ; mặt xấu hổ; mặt
🙃UPSIDE-DOWN FACEface; upside-down face; upside-downញញឹម; មុខ; មុខញញឹមបញ្រ្ចាសmặt lộn ngược; lộn ngược; mặt
😷FACE WITH MEDICAL MASKdoctor; face; face with medical mask; cold; medicine; sick; maskមុខពាក់ម៉ាសគ្រូពេទ្យ; ពាក់ម៉ាស; ម៉ាសlạnh; thuốc; mặt; mặt nạ; ốm; mặt đeo khẩu trang y tế; bác sĩ
🤒FACE WITH THERMOMETERface; face with thermometer; ill; sick; thermometerឈឺ; មុខបៀមឧបករណ៍ស្ទង់កំដៅ; ក្តៅខ្លួនmặt có miệng ngậm nhiệt kế; nhiệt kế; ốm; mệt; mặt
🤕FACE WITH HEAD-BANDAGEface; injury; face with head-bandage; hurt; bandageមុខរុំប៉ង់សេម៉ង់; គ្រោះថ្នាក់; របួសđau. vết thương; mặt; mặt đeo băng đầu; băng
🤑MONEY-MOUTH FACEface; mouth; money; money-mouth faceមុខលុយ; លុយ; ដុលា្លរ; មុខលុយ ដោយមានរូបដុល្លារលើអណា្តតនិងភ្នែក; មុខmiệng; mặt có miệng tiền; tiền; mặt
😲ASTONISHED FACEastonished face; face; astonished; totally; shockedភ្ញាក់ផ្អើល; មុខភ្ជាក់ផ្អើលmặt kinh ngạc; kinh ngạc; hoàn toàn; sốc; mặt
😞DISAPPOINTED FACEdisappointed face; disappointed; faceខកចិត្ត; ពេប; ស្រពោន; មុខខកចិត្ត; អន់ចិត្ត; ក្រៀមក្រំthất vọng; mặt thất vọng; mặt
😟WORRIED FACEface; worried; worried faceព្រួយបារម្ហ; មុខព្រួយបារម្ភ; ព្រួយចិត្ត; ខ្វល់ចិត្តmặt lo lắng; lo lắng; mặt
😤FACE WITH LOOK OF TRIUMPHface; triumph; won; face with steam from noseក្តៅចិត្ត; មុខមានចំហាយក្តៅចេញពីច្រមុះmặt có nước mũi; chiến thắng; mặt
😢CRYING FACEface; tear; sad; crying face; cryស្រក់ទឹកភ្នែក; ទឹកភ្នែក; មុខស្រក់ទឹកភ្នែក; យំkhóc; buồn; mặt; nước mắt; mặt khóc
😭LOUDLY CRYING FACEface; tear; loudly crying face; sad; sob; cryមុខកំពុងយំយ៉ាងខ្លាំង; ទឹកភ្នែក; ហូរទឹកភ្នែក; យំខ្លាំង; យំthổn thức; khóc; buồn; mặt khóc to; mặt; nước mắt
😦FROWNING FACE WITH OPEN MOUTHface; mouth; frown; open; frowning face with open mouthមុខក្រៀមក្រំហើយចំហមាត់; ក្រៀមក្រំmặt cau miệng há; mở; miệng; mặt; nhăn mặt
😧ANGUISHED FACEanguished face; face; anguishedរន្ធត់; មុខរន្ធត់; ភ័យđau khổ; mặt đau khổ; mặt
😨FEARFUL FACEface; fearful; fearful face; scared; fearភ័យខ្លាច; មុខភ័យខ្លាច; ភ័យ; ខ្លាចsợ hãi; sợ; kinh hãi; mặt sợ hãi; mặt
😩WEARY FACEface; weary; tired; weary faceហត់នឿយ; មុខអស់កម្លាំងខ្លាំង; អស់កម្លាំងkiệt sức; mặt kiệt sức; mệt mỏi; mặt
😬GRIMACING FACEgrimace; face; grimacing faceធ្មេញ; មុខស្អេញស្អូញ; ស្អេញ; ញេញធ្មេញnhăn nhó; mặt nhăn nhó; mặt
😰FACE WITH OPEN MOUTH AND COLD SWEATface with open mouth and cold sweat; face; mouth; blue; rushed; sweat; cold; openឈឺ; ក្តៅ; មុខឈឺដោយថ្ងាស់ឡើងពណ៌ខៀវនិងមានញើស; បែកញើសmiệng; xanh xao; lạnh; mặt; mở; vội vã; mồ hôi; mặt có miệng há và mồ hôi
😱FACE SCREAMING IN FEARface; face screaming in fear; scream; fearful; munch; scared; fearមុខស្រែកដោយភ័យ; ស្រែកla hét; sợ; kinh sợ; kinh hãi; mặt la hét kinh hãi; mặt; sợ hãi
😳FLUSHED FACEflushed face; face; dazed; flushedមុខក្រហម; មុខឡើងក្រហមព្រឿងៗ; ភ្នែក; បើកmặt đỏ ửng; choáng váng; đỏ mặt; mặt
😵DIZZY FACEface; dizzy; dizzy facemặt chóng mặt; chóng mặt; mặt
😡POUTING FACEred; mad; face; rage; pouting face; angry; poutingខឹង; មុខក្រហម; មុខមួរម៉ៅខ្លាំង; មួរម៉ៅđiên; hờn dỗi; cơn thịnh nộ; tức giận; mặt hờn dỗi; đỏ; mặt
😠ANGRY FACEmad; face; angry face; angryខឹង; មុខក្រហម; មុខមួរម៉ៅ; មួរម៉ៅđiên; khuôn mặt; mặt giận giữ; tức giận
😈SMILING FACE WITH HORNSsmiling face with horns; face; fantasy; fairy tale; horns; smileញញឹម; មុខ; មុខមានស្នែងញញឺមក្នុងបំណងមិនល្អ; ស្នែងtruyện cổ tích; mặt cười có sừng; sừng; tưởng tượng; cười; mặt
👿IMPface; fantasy; fairy tale; devil; demon; impពេប; មុខ; ខឹង; មុខមានស្នែងខឹង; ស្នែងquỷ; truyện cổ tích; tưởng tượng; mặt giận giữ có sừng; quỷ sứ; mặt
👹JAPANESE OGREface; fantasy; fairy tale; creature; ogre; monsterមុខយក្ស; យក្ស; មុខ; សត្វចម្លែក; អាក្រក់quái vật; truyện cổ tích; sinh vật; người Nhật Bản; tưởng tượng; mặt quỷ; mặt
👺JAPANESE GOBLINface; fantasy; fairy tale; goblin; creature; monsterមុខមនុស្សអាក្រក់; អាក្រក់; មនុស្សquái vật; truyện cổ tích; sinh vật; người Nhật Bản; yêu tinh; tưởng tượng; mặt
💀SKULLface; death; fairy tale; skull; monsterក្បាលខ្មោច; លលាដ៏ក្បាលkhuôn mặt; quái vật; truyện cổ tích; cơ thể người; đầu lâu; cái chết
SKULL AND CROSSBONESface; death; skull and crossbones; crossbones; skull; monsterក្បាលខ្មោច; លលាដ៏ក្បាល; ក្បាលខ្មោចមានឆ្អឹងក្នុងមាត់; ឆ្អឹងខោ្មចkhuôn mặt; con quái vật; cơ thể người; đầu lâu và xương bắt chéo; xương bắt chéo; sọ; cái chết
👻GHOSTface; ghost; fantasy; fairy tale; creature; monsterខោ្មចលង; លង; ខ្មោចkhuôn mặt; quái vật; truyện cổ tích; ma; sinh vật; tưởng tượng
👽EXTRATERRESTRIAL ALIENface; fantasy; extraterrestrial; fairy tale; alien; creature; space; monster; ufoមនុស្សចម្លែក; ភពក្រៅ; មនុស្សក្រៅភព; មនុស្សចម្លែកkhuôn mặt; quái vật; truyện cổ tích; ngoài trái đất; sinh vật; đĩa bay; người ngoài hành tinh; tưởng tượng; vũ trụ
👾ALIEN MONSTERalien monster; face; fantasy; extraterrestrial; fairy tale; alien; creature; space; monster; ufoតុក្កតាក្រៅភព; ក្រៅភព; តុក្កតាkhuôn mặt; quái vật; truyện cổ tích; quái vật ngoài hành tinh; người ngoài hành tinh; ngoài trái đất; sinh vật; đĩa bay; tưởng tượng; vũ trụ
🤖ROBOT FACErobot; face; robot face; monsterមនុុស្សយន្ត; មុខ; មុខមនុុស្សយន្តquỷ; mặt rô-bốt; rô-bốt; mặt
💩PILE OF POOpoo; face; poop; dung; pile of poo; comic; monsterគំនរអាចម៍; គំនរលាមក; លាមក; អាចម៍phân; bãi phân; khuôn mặt; quái vật; chất thải; hài hước
😺SMILING CAT FACE WITH OPEN MOUTHface; mouth; cat; smiling cat face with open mouth; open; smileញញឹម; មុខ; ឆ្មា; មុខឆ្មាញញឹមkhuôn mặt; mở ra; con mèo; miệng; nụ cười; mặt mèo cười miệng há
😸GRINNING CAT FACE WITH SMILING EYESeye; grin; face; grinning cat face with smiling eyes; cat; smileមុខឆ្មាសើច; មុខ; ឆ្មា; សើចkhuôn mặt; mặt mèo cười toét mắt cười; con mèo; mắt; nụ cười
😹CAT FACE WITH TEARS OF JOYface; tear; joy; cat; cat face with tears of joyមុខឆ្មាសើចឡើងហៀរទឹកភ្នែក; មុខ; ឆ្មា; ទឹកភ្នែក; សើច; ហៀរទឹកភ្នែកkhuôn mặt; con mèo; niềm vui; nước mắt; mặt mèo có nước mắt
😻SMILING CAT FACE WITH HEART-SHAPED EYESeye; love; face; smiling cat face with heart-shaped eyes; cat; heart; smileបេះដូង; ឆ្មា; ស្រឡាញ; មុខឆ្មាញញឹមមានរូបបេះដូងក្នុងក្នែកhình trái tim; khuôn mặt; mặt mèo cười mắt hình trái tim; thân ái; con mèo; mắt; nụ cười
😼CAT FACE WITH WRY SMILEface; ironic; cat; cat face with wry smile; smile; wryឆ្មា; ក្រឺត; មុខឆ្មាធ្វើមុខក្រឺតkhuôn mặt; châm biếm; mỉa mai; con mèo; mặt mèo cười gượng; nụ cười
😽KISSING CAT FACE WITH CLOSED EYESeye; face; cat; kiss; kissing cat face with closed eyesមុខឆ្មាកំពុងថើបបិទភ្នែក; បិទភ្នែក; ឆ្មា; ថើបkhuôn mặt; hôn; mặt mèo hôn mắt nhắm; con mèo; mắt
🙀WEARY CAT FACEface; weary cat face; weary; cat; oh; surprisedឆ្មា; មុខឆ្មាស្រែកខ្លាំង; ស្រែកkhuôn mặt; mệt mỏi; mặt mèo mệt lử; con mèo; ngạc nhiên; oh
😿CRYING CAT FACEcrying cat face; face; tear; cat; sad; cryស្រក់ទឹកភ្នែក; មុខឆ្មាស្រក់ទឹកភ្នែក; ឆ្មា; យំkhuôn mặt; mặt mèo khóc; con mèo; nước mắt; khóc; buồn
😾POUTING CAT FACEpouting cat face; face; cat; poutingឆ្មា; ខឹង; មុខឆ្មាខឹងបែរទៅស្តាំkhuôn mặt; hờn dỗi; con mèo; mặt mèo hờn dỗi
🙈SEE-NO-EVIL MONKEYno; face; not; see; monkey; prohibited; forbidden; evil; see-no-evilស្វា; បិទភ្នែក; ស្វាយកដៃបិទភ្នែកខ្លួនឯងkhông có; quỷ; khuôn mặt; cử chỉ; không thấy; không cho phép; không; cấm; nhìn thấy; con khỉ
🙉HEAR-NO-EVIL MONKEYno; face; not; monkey; prohibited; forbidden; hear-no-evil; evil; hearបិទត្រចៀក; ស្វា; ស្វាយកដៃបិទត្រចៀកខ្លួនឯងkhông có; quỷ; khuôn mặt; cử chỉ; không nghe; nghe; không cho phép; không; cấm; con khỉ
🙊SPEAK-NO-EVIL MONKEYno; face; not; monkey; speak-no-evil; prohibited; forbidden; speak; evilស្វា; បិទច្រមុះ; ស្វាយកដៃខ្ទប់ច្រមុះkhông có; không nói; quỷ; khuôn mặt; cử chỉ; không cho phép; nói; không; cấm; con khỉ
👦BOYboyមុខក្មេងប្រុស; ក្មេងប្រុស; ប្រុស; មុខ
👧GIRLmaiden; virgin; zodiac; virgo; girlមុខក្មេងស្រី; មុខ; ក្មេងស្រី; ស្រីcô bé; gái trinh; xử nữ; thời con gái; hoàng đạo
👨MANmanមុខ; មុខបុរសមានពុកមាត់; ពុកមាត់; បុរស
👩WOMANwomanស្ត្រី; មុខស្រ្តី; មុខ; ស្រី; ​ នារី
👴OLDER MANold man; old; manមនុស្សចាស់; ចាស់; មុខបុរសចំណាស់ក្បាលត្រពែក; ​ បុរសចាស់; មុខ; ចំណាស់ông già; đàn ông; già
👵OLDER WOMANwoman; old; old womanមនុស្សចាស់; ចាស់; មុខ; ចំណាស់; ស្ត្រីចាស់; មុខស្រ្តីចំណាស់phụ nữ; bà già; già
👶BABYbabyមុខកូនង៉ែត; ក្មេង; កូនង៉ែត
👱PERSON WITH BLOND HAIRperson with blond hair; blondសក់ខ្លី; បុរសសក់ខ្លី; មុខបុរសសក់ខ្លីពណ៌ទង់ដែងtóc vàng hoe; người tóc vàng hoe
👮POLICE OFFICERpolice; cop; officer; police officerមុខប៉ូលីសប្រុស; នគរបាល; ប៉ូលីសsĩ quan cảnh sát; công an; cảnh sát; nhân viên văn phòng
👲MAN WITH GUA PI MAOman with chinese cap; gua pi mao; hat; manមួក; មួកចិន; ចិន; មុខបុរសពាក់មួកចិនបុរាណngười đàn ông đội mũ khang hy; mũ Khang Hy; mũ; đàn ông
👳MAN WITH TURBANman with turban; turban; manមុខបុរសមានឈ្នួត; ឈ្នួតក្បាល; ​ បុរសngười đàn ông; khăn xếp; người đàn ông đội khăn xếp
👷CONSTRUCTION WORKERconstruction worker; construction; hat; workerសំណង់; កម្មករសំណង់; មុខកម្មករសំណង់công nhân; cái mũ; xây dựng; công nhân xây dựng
HELMET WITH WHITE CROSSface; helmet; helmet with white cross; cross; hat; aidមួកសុវត្ថិភាពមានរូបសញ្ញាបូកពណ៌ស; សុវត្ថិភាព; មួកសុវត្ថិភាពcứu; khuôn mặt; cái mũ; chữ thập; mũ bảo hiểm có chữ thập trắng; nón bảo hộ
👸PRINCESSfantasy; fairy tale; princessម្កុជ; មុខព្រះនាង; ព្រួះនាងtruyện cổ tích; công chúa; tưởng tượng
💂GUARDSMANguardsman; guardឆ្មាំ; មុខឆ្មាំនៅវាំង; អ្នកយាមsĩ quan canh phòng; bảo vệ
🕵SLEUTH OR SPYdetective; sleuth; spyអ្នកស៊ើបអង្កេត; មុខបុរសពាក់មួកសម្បុកនិងកំពុងឆ្លុះកែវយិត; ស៊ើបការgián điệp; thám tử
🎅FATHER CHRISTMAScelebration; fantasy; fairy tale; father; christmas; santa claus; santaមុខតាណូអែល; តាណូអែលông già noel; truyện cổ tích; giáng sinh; tưởng tượng; cha; ông già noel; lễ kỷ niệm
👼BABY ANGELbaby angel; face; fantasy; fairy tale; baby; angelមុខទេពធីតាតូច; ទេពធីតាthiên thần; khuôn mặt; truyện cổ tích; thiên thần đáng yêu; bé con; tưởng tượng
👯WOMAN WITH BUNNY EARSdancer; woman; ear; women partying; girl; bunnyរាំ; គូ; អ្នរាំជាគូdiễn viên múa; con gái; phụ nữ; tiệc nữ; điệu múa thỏ; tai
💆FACE MASSAGEface massage; massage; salonក្បាល; ធ្វើសរសៃក្បាល; ម៉ាស្សាក្បាល; ម៉ាស្សាthẩm mĩ viện; xoa bóp; xoa bóp mặt
💇HAIRCUTbeauty; parlor; haircut; barberកន្ត្រៃកំពុងកាត់សក់នារី; កាត់សក់thợ cắt tóc; làm đẹp; cắt tóc; phòng
👰BRIDE WITH VEILbride; veil; bride with veil; weddingកូនក្រមុំ; កូនក្រមុំពាក់ស្បៃមុខ; រៀបការcô dâu có mạng che mặt; cưới; cô dâu; mạng che mặt
🙍PERSON FROWNINGperson frowning; frownមនុស្ស; មនុស្ស​កំពុងក្រៀមក្រំ; ក្រៀមក្រំcau mày; cử chỉ; người đang cau mày
🙎PERSON WITH POUTING FACEperson pouting; poutingខឹង; មនុស្ស; មនុស្សកំពុងមួរម៉ៅcử chỉ; hờn dỗi; người đang bĩu môi
🙅FACE WITH NO GOOD GESTUREno; not; gesturing no; prohibited; forbidden; handទេ; ហាមឃាត់; ដៃខ្វែង; មនុស្សខ្វែងដៃជាសញ្ញាថា ទេ; មិនkhông có; cử chỉ; phản đối; không cho phép; không; tay; cấm
🙆FACE WITH OK GESTUREgesturing ok; ok; handយល់ព្រម; ok; មនុស្សផ្គុំដៃលើក្បាលជាសញ្ញាថា យល់ព្រមcử chỉ; đồng ý; ok; tay
💁INFORMATION DESK PERSONhelp; information desk person; sassy; information; handអ្នកផ្តល់ព័ត៌មាន; ប្រាប់ព័ត៌មាន; ជួយ; ណែនាំhỗn láo; giúp; người trợ giúp; tay; thông tin
🙋HAPPY PERSON RAISING ONE HANDhappy person raising hand; happy; raised; handឆ្លើយសំណួរ; មនុស្សលើកដៃស្តាំ; សួរ; ដៃ; លើកដៃcử chỉ; người vui vẻ giơ cao tay; vui vẻ; tay; nâng lên
🙇PERSON BOWING DEEPLYperson bowing; sorry; bow; apologyគោរព; មនុស្សឱនគោរពcử chỉ; lời xin lỗi; cúi người; người đang cúi đầu; lấy làm tiếc
🙌PERSON RAISING BOTH HANDS IN CELEBRATIONcelebration; person raising hands; raised; hooray; handបាតដៃពីរ; លើកបង្ហាញបាតដៃទាំងពីរ; ដៃ; លើកដៃcử chỉ; hoan hô; cơ thể người; người đang giơ tay; tay; lễ kỷ niệm; nâng lên
🙏PERSON WITH FOLDED HANDSthanks; folded hands; ask; please; bow; folded; pray; handសំពះ; គោរពcử chỉ; gập người; làm ơn; hỏi; cơ thể người; cúi người; chắp tay; cảm ơn; tay; nguyện cầu
🗣SPEAKING HEAD IN SILHOUETTEhead; face; speaking; silhouette; speak; speaking headកំពុងនិយាយ; ក្បាល; និយាយđầu nói; khuôn mặt; cái đầu; đang nói; nói; hình bóng
👤BUST IN SILHOUETTEbust in silhouette; silhouette; bustស្រមោល; ស្រមោលមនុស្សត្រឹមស្មាឡើងលើ; មនុស្សtượng bán thân; bóng; bóng tượng bán thân
👥BUSTS IN SILHOUETTEbusts in silhouette; silhouette; bustស្រមោល; មនុស្សពីរនាក់; ពីរនាក់; ស្រមោលមនុស្សពីរនាក់ត្រឹមស្មាឡើងលើtượng bán thân; bóng; bóng và tượng bán thân
🚶PEDESTRIANwalking; pedestrian; hike; walkថ្មើរជើង; អ្នកថ្មើរជើង; ដើរngười đi bộ; đang đi bộ; đi lang thang; đi bộ
🏃RUNNERrunning; marathon; runnerអ្នករត់; រត់chạy đua maratông; chạy bộ; người chạy
💃DANCERdancerរាំ; អ្នករាំ
🕴MAN IN BUSINESS SUIT LEVITATINGbusiness; man in business suit levitating; man; suitសមរម្យ; បុរសស្លៀកឈុតធ្វើការ; សម្លៀកបំពាក់ធ្វើការ; ការងារbộ đồ; người đàn ông mặc bộ com lê bay lên; kinh doanh; đàn ông
💏KISSromance; couple; kissបេះដូង; ស្រលាញ់; មនុស្សពីរនាក់បម្រុងថើបគ្នា; ថើប; ស្នេហាhôn; lãng mạn; cặp đôi
💑COUPLE WITH HEARTcouple with heart; love; romance; couple; heartបេះដូង; បេះដូងនៅចន្លោះគូស្នេហ៍; គូស្នេហ៍; ស្នេហាhình trái tim; lãng mạn; yêu; cặp đôi và trái tim; cặp đôi
👪FAMILYmother; father; family; childឳពុកម្តាយ; គ្រួសារ; ឪពុកម្តាយនិងកូនgia đình; trẻ em; mẹ; cha
👫MAN AND WOMAN HOLDING HANDScouple; woman; man and woman holding hands; man; hand; holdកាន់ដៃ; បុ្រស្រី; បុរសនិងនារីកាន់ដៃគ្នា; បុរសនារីphụ nữ; người đàn ông và phụ nữ nắm tay; cầm; cặp đôi; tay; đàn ông
👬TWO MEN HOLDING HANDSgemini; twins; two men holding hands; couple; zodiac; man; hand; holdកាន់ដៃ; បុរសពីរនាក់កាន់ដៃគ្នា; បុ្រស; បុរសsong tử; cặp song sinh; hai người đàn ông nắm tay; hoàng đạo; cầm; cặp đôi; tay; đàn ông
👭TWO WOMEN HOLDING HANDScouple; woman; two women holding hands; hand; holdនារីពីរនាក់កាន់ដៃគ្នា; កាន់ដៃ; នារី; ស្រីphụ nữ; hai người phụ nữ nắm tay; cầm; cặp đôi; tay
🏻EMOJI MODIFIER FITZPATRICK TYPE-1-2emoji modifier; fitzpatrick; tone; skin type-1-2; skinសណ្តែកបាយ; ស្បែកស; ប្រភេទពណ៌ស្បែកទី 1-2; ពណ៌fitzpatrick; tông màu; da loại 1-2; da; trình sửa đổi biểu tượng cảm xúc
🏼EMOJI MODIFIER FITZPATRICK TYPE-3emoji modifier; fitzpatrick; tone; skin; skin type-3ប្រភេទពណ៌ស្បែកទី 3; សណ្តែកបាយ; ស្បែសល្មម; ពណ៌fitzpatrick; tông màu; da loại 3; da; trình sửa đổi biểu tượng cảm xúc
🏽EMOJI MODIFIER FITZPATRICK TYPE-4emoji modifier; fitzpatrick; tone; skin; skin type-4ប្រភេទពណ៌ស្បែកទី 4; ស្រអែម; ស្បែស្រអែម; ពណ៌fitzpatrick; tông màu; da loại 4; da; trình sửa đổi biểu tượng cảm xúc
🏾EMOJI MODIFIER FITZPATRICK TYPE-5emoji modifier; fitzpatrick; tone; skin; skin type-5ប្រភេទពណ៌ស្បែកទី 5; ក្រម៉ៅ; ស្បែស្រអែម; ពណ៌fitzpatrick; tông màu; da loại 5; da; trình sửa đổi biểu tượng cảm xúc
🏿EMOJI MODIFIER FITZPATRICK TYPE-6emoji modifier; fitzpatrick; tone; skin; skin type-6ប្រភេទពណ៌ស្បែកទី 6; ស្បែខ្មៅ; ខ្មៅ; ពណ៌fitzpatrick; tông màu; da; da loại 6; trình sửa đổi biểu tượng cảm xúc
💪FLEXED BICEPSflex; muscle; comic; biceps; flexed bicepsសាចដុំ; សាច់ដុំដើមដៃ; ដៃbắp tay uốn cong; bắp tay; cơ bắp; cơ thể người; hài hước; dẻo
👈WHITE LEFT POINTING BACKHAND INDEXfinger; backhand; backhand index pointing left; index; point; handចង្អុល; ចង្អុលទៅឆ្វេង; ឆ្វេងtay trỏ sang trái; ngón trỏ; cơ thể người; tay sấp; ngón tay; tay; trỏ
👉WHITE RIGHT POINTING BACKHAND INDEXfinger; backhand index pointing right; backhand; index; point; handស្តាំ; ចង្អុល; ចង្អុលទៅស្តាំngón trỏ; cơ thể người; tay sấp; tay trỏ sang phải; ngón tay; tay; trỏ
WHITE UP POINTING INDEXfinger; index; up; index pointing up; point; handលើ; ចង្អុល; ចង្អុលទៅលើlên; ngón trỏ; cơ thể người; tay trỏ lên; ngón tay; tay; trỏ
👆WHITE UP POINTING BACKHAND INDEXfinger; backhand; backhand index pointing up; index; up; point; handចង្អុលទៅលើដោយបង្ហាញខ្នងដៃ; លើ; ចង្អុល; ខ្នងដៃlên; ngón trỏ; cơ thể người; tay sấp; tay úp trỏ lên; ngón tay; tay; trỏ
🖕REVERSED HAND WITH MIDDLE FINGER EXTENDEDfinger; middle finger; handដៃកណ្តាល; ចង្អុល; ម្រាមកណ្តាលចង្អុលទៅលើ; ជេរngón giữa; cơ thể người; ngón tay; tay
👇WHITE DOWN POINTING BACKHAND INDEXfinger; backhand; index; down; backhand index pointing down; point; handចង្អុល; ចង្អុលទៅក្រោម; ក្រោមtay úp trỏ xuống; ngón trỏ; cơ thể người; tay sấp; ngón tay; tay; trỏ
VICTORY HANDvictory hand; v; victory; handអក្សរវី; លើម្រាមដៃពីរជាអក្សរ V; V; ម្រាមពីរtay chiến thắng; v; cơ thể người; tay; chiến thắng
🖖RAISED HAND WITH PART BETWEEN MIDDLE AND RING FINGERSvulcan salute; finger; spock; vulcan; handផ្គុំម្រាមដៃជាពីរគូ; ម្រាមផ្គុំngười spock; tay thần lửa; cơ thể người; ngón tay; tay; thần lửa
🤘SIGN OF THE HORNSfinger; rock-on; sign of the horns; horns; handអេម; ម្រាមពីរ; ប្រើម្រាមធ្វើជាសញ្ញាស្នែង; ស្នែងdấu hiệu sừng; chiến thắng; cơ thể người; sừng; ngón tay; tay
🖐RAISED HAND WITH FINGERS SPLAYEDfinger; raised hand with fingers splayed; splayed; handម្រាមដៃ; ប្រាំ; ម្រាមប្រាំ; ​ បាតដៃ; លើកម្រាមដៃប្រាំtay xòe ngón giơ lên; cơ thể người; xòe; ngón tay; tay
RAISED FISTfist; raised fist; clenched; hand; punchកណ្តាប់ដៃ; លើកកណ្តាប់ដៃ; ក្តាប់ដៃ; ក្តាប់vung tay; cơ thể người; nắm tay; cú đấm; tay; siết chặt
RAISED HANDraised hand; handបាតដៃ; លើកដៃcơ thể người; giơ tay; tay
👊FISTED HAND SIGNoncoming fist; fist; clenched; hand; punchកណ្តាប់ដៃមើលចំពីមុខ; ក្តាប់ដៃnắm đấm; cơ thể người; nắm tay; cú đấm; tay; siết chặt
👌OK HAND SIGNok; ok hand; handយល់ព្រម; ok; ធ្វើម្រាមដៃ OKtay ok; cơ thể người; ok; tay
👍THUMBS UP SIGNthumbs up; thumb; +1; up; handល្អ; មេដៃឡើងលើlên; ngón tay cái; +1; cơ thể người; dấu ra hiệu đồng ý; tay
👎THUMBS DOWN SIGN-1; thumb; thumbs down; down; handអន់; មេដៃចុះក្រោមxuống; -1; ngón tay cái; dấu ra hiệu từ chối; cơ thể người; tay
👋WAVING HAND SIGNwaving hand; waving; wave; handទេ; គ្រវីដៃvẫy; vẫy tay; cơ thể người; vẫy tay; tay
👏CLAPPING HANDS SIGNclap; clapping hands; handស្វាគមន៍; ទះដៃ; ល្អណាស់cơ thể người; tay; vỗ tay
👐OPEN HANDS SIGNopen hands; open; handលាដៃ; លាបង្ហាញបាតដៃទាំងពីរmở ra; xòe tay; cơ thể người; tay
WRITING HANDwrite; writing hand; handប៊ិច; សរសេរ; ដៃកាន់ប៊ិចសរសេរtay viết; viết; cơ thể người; tay
💅NAIL POLISHnail polish; nail; manicure; polish; care; cosmeticsក្រចក; លាបថ្នាំក្រចកchăm sóc; sơn móng tay; cơ thể người; móng tay; mỹ phẩm; đánh bóng; cắt móng tay
👂EARearត្រចៀក; ស្តាប់cơ thể; tai
👃NOSEnoseហិត; ច្រមុះcơ thể; mũi
👣FOOTPRINTSprint; footprint; footprintsdấu; cơ thể người; dấu chân; quần áo
👀EYESeye; face; eyeskhuôn mặt; đôi mắt; cơ thể người; mắt
👁EYEeyeសម្លឹងមើល; កែវភ្នែកcơ thể; mắt
👅TONGUEtonguecơ thể; lưỡi
👄MOUTHlips; mouthមាត់​; មាត់môi; miệng; cơ thể người
💋KISS MARKromance; lips; kiss mark; kiss; heartស្នាមថើប; បបេរមាត់hình trái tim; hôn; môi; điểm; lãng mạn; dấu hôn
💘HEART WITH ARROWcupid; romance; arrow; heart with arrow; heartបេះដូង; បេះដូងត្រូវគ្រាប់ព្រួញ; ស្នេហ៍; ព្រួញស្នេហ៍hình trái tim; mũi tên; trái tim có mũi tên; lãng mạn; thần tình yêu
HEAVY BLACK HEARTred heart; heartបេះដូង; ស្រឡាញ់trái tim; trái tim đỏ
💓BEATING HEARTbeating heart; beating; heartbeat; pulsating; heartបេះដូង; ញ័រ; បេះដូងកំពុងញ័រhình trái tim; dao động; đập; nhịp tim; trái tim đang đập
💔BROKEN HEARTbroken; break; broken heart; heartបេះដូងបែកជាពីរ; បែកបេះដូង; បេះដូងប្រេះស្រាំhình trái tim; bị vỡ; vỡ; trái tim tan vỡ
💕TWO HEARTSlove; two hearts; heartបេះដូង; បេះដូងពីរ; បេះដូងមួយគូ; ស្នេហាyêu; hai trái tim
💖SPARKLING HEARTsparkle; excited; sparkling heart; heartបេះដូចចែងចាំង; ចែងចាំង; បេដូងhình trái tim; trái tim lấp lánh; bị kích thích; chói sáng
💗GROWING HEARTgrowing; heartpulse; excited; nervous; growing heart; heartបេះដូងលោតញាប់; រំភើប; បេះដូង; បេះដូងរីកធំធាត់hình trái tim; phát triển; bị kích thích; trái tim lớn dần; nhịp tim; lo lắng
💙BLUE HEARTblue; heart; blue heartបេះដូង; ខៀវ; បេះដូងពណ៌ខៀវtrái tim màu lam; trái tim; màu lam
💚GREEN HEARTgreen; green heart; heartបេះដូង; បៃតង; បេះដូងពណ៌បៃតងmàu lục; trái tim; trái tim màu lục
💛YELLOW HEARTyellow heart; yellow; heartបេះដូង; បេះដូងពណ៌លឿង; លឿងtrái tim; vàng; trái tim vàng
💜PURPLE HEARTpurple heart; purple; heartបេះដូង; ពណ៌ស្វាយ; បេះដូងពណ៌ស្វាយtím; trái tim; trái tim tím
💝HEART WITH RIBBONribbon; valentine; heart; heart with ribbonបេះដូង; ចងបូ; ស្រឡាញ់; បេះដូងចងបូtrái tim; ruy băng; lễ tình yêu; trái tim có ruy băng
💞REVOLVING HEARTSrevolving hearts; heart; revolvingបេះដូង; បេះដូងកំពុុងរង្វិលជុំ; វិលđang quay; trái tim; trái tim đang quay
💟HEART DECORATIONheart decoration; heartពុម្ពបេះដូង; បេះដូងtrang trí trái tim; trái tim
HEAVY HEART EXCLAMATION MARK ORNAMENTheavy heart exclamation mark ornament; punctuation; exclamation; heartសញ្ញាឧទាន; បេះដូង; សញ្ញាឧទានរូបបេះដូងhình trái tim; cảm thán; trái tim nặng trĩu có dấu chấm than; chấm câu; chấm
💌LOVE LETTERlove; romance; mail; letter; love letter; heartសំបុត្រ; សំបុត្រស្នេហា; ស្នេហាhình trái tim; lãng mạn; yêu; thư; thư tình; lá thư
💤SLEEPING SYMBOLsleep; zzz; comicដេក; ស្រមុក; គេង; អក្សរ Z បីbuồn ngủ; hài hước; ngủ
💢ANGER SYMBOLmad; anger symbol; angry; comicសញ្ញាខឹង; ខឹង​điên; hài hước; biểu tượng giận giữ; tức giận
💣BOMBbomb; comicគ្រាប់បែក; ផ្ទុះbom; hài hước
💥COLLISION SYMBOLcollision; boom; comicbùng nổ; hài hước; va chạm
💦SPLASHING SWEAT SYMBOLsplashing; sweat; sweat droplets; comicភ្លៀង; តំណក់ទឹក; តំណក់ទឹកបីbắn tung tóe; hài hước; giọt mồ hôi; mồ hôi
💨DASH SYMBOLrunning; dashing; comic; dashរត់់; សន្ទុះខ្យល់ពីការរត់យ៉ាងលឿនva chạm; chớp nhoáng; hài hước; chạy
💫DIZZY SYMBOLstar; dizzy; comicវិល; វិលវល់ngôi sao; hài hước; choáng váng
💬SPEECH BALLOONdialog; balloon; bubble; speech; comic; speech balloonពាក្យសម្តី; រង្វង់បង្ហាញពាក្យកំពុងនិយាយខាងស្តាំ; និយាយkhí cầu; thoại; hài hước; bong bóng lời nói; bong bóng; bài diễn văn
🗨LEFT SPEECH BUBBLEdialog; speech; left speech bubbleរង្វង់បង្ហាញពាក្យកំពុងនិយាយខាងឆ្វេង; និយាយ; ឆ្វេងthoại; bong bóng lời nói trái; bài diễn văn
🗯RIGHT ANGER BUBBLEmad; balloon; bubble; right anger bubble; angryរង្វង់អង្កាញ់បង្ហាញពាក្យកំពុងនិយាយខាងស្តាំ; ខាងស្តាំ; និយាយđiên; bong bóng lời nói phải; khí cầu; tức giận; bong bóng
💭THOUGHT BALLOONballoon; thought; bubble; comic; thought balloonគិត; ពពកបង្ហាញពាក្យកំពុងគិត; ពពក; និយាយkhí cầu; hài hước; bong bóng suy nghĩ; nghĩ; bong bóng
🕳HOLEholeប្រហោង; ប្រហោយ
👓EYEGLASSESglasses; eye; eyewear; eyeglassesម៉្ញូប; វ៉ែនតាđeo kính; mắt; kính mắt; quần áo
🕶DARK SUNGLASSESeye; glasses; sunglasses; eyewear; darkđeo kính; bóng tối; mắt; kính râm; kính mắt
👔NECKTIEnecktieក្រវាត់កជាប់នឹងអាវ; អាវ; ក្រវាត់កca vát; quần áo
👕T-SHIRTshirt; tshirt; t-shirtáo thun; áo sơ mi; áo phông; quần áo
👖JEANSpants; trousers; jeansខោ; ខោខូវប៊យquần đùi; quần; quần bò; quần áo
👗DRESSdressquần áo; váy
👘KIMONOkimonoគីម៉ូណូ (ឈុតប្រពៃណីជប៉ុន); ឈុតប្រពៃណី; សម្លៀកបំពាក់kimono; quần áo
👙BIKINIbikini; swimស៊ិចស៊ី; ឈុតប៊ីគីនី (ឈុតហែលទឹក); ឈុតហែលទឹកáo tắm hai mảnh; bơi; quần áo
👚WOMANS CLOTHESwoman; woman’s clothesអាវ; មនុស្សស្រី; អាវមនុស្សស្រីnữ; áo nữ; quần áo
👛PURSEpurse; coinví; đồng tiền; quần áo
👜HANDBAGhandbag; bagtúi; túi; quần áo
👝POUCHpouch; bagtúi nhỏ; túi; quần áo
🛍SHOPPING BAGSbag; hotel; shopping bags; shoppingថង់ដាក់ឥវ៉ាន់; ថង់ដាក់ទំនិញ; អីវ៉ាន់túi; mua sắm; túi mua đồ; khách sạn
🎒SCHOOL SATCHELsatchel; school; bag; school backpackស្ពាយកាតាប; កាបូបស្ពាយទៅសាលា; កាតាបtrường; cặp; ba lô đeo lưng; túi
👞MANS SHOEman’s shoe; man; shoeស្បែកជើងឃ្វា; ស្បែកជើង; ស្បែកជើងបុរសgiày nam; giày; quần áo; đàn ông
👟ATHLETIC SHOErunning shoe; athletic; shoe; sneakerស្បែងជើងរត់កីឡា; ស្បែកជើងកីឡាgiày chạy; khỏe mạnh; giày đế mềm; giày; quần áo
👠HIGH-HEELED SHOEwoman; heel; high-heeled shoe; shoeស្បែកជើកែង; កែងចោត; ស្បែកជើងកែងចោតphụ nữ; giày cao gót; giày; gót chân; quần áo
👡WOMANS SANDALwoman; woman’s sandal; sandal; shoeស្បែងជើងកែងស៊ក; ស្បែកជើស៊ក; ស្បែកជើងស្រីphụ nữ; xăng đan nữ; giày; xăng đan; quần áo
👢WOMANS BOOTSwoman’s boot; woman; boot; shoeស្បែកជើងកវែង; ស្បែកជើងស្រី; ស្បែកជើងកវែងនារីphụ nữ; bốt; giày; bốt nữ; quần áo
👑CROWNking; queen; crownម្កុជ; ស្តេចvua; vương miện; nữ hoàng; quần áo
👒WOMANS HATwoman; hat; woman’s hatមួកនារី; មួកស្រីphụ nữ; mũ nữ; cái mũ; quần áo
🎩TOP HATtop; tophat; top hat; hatមួកសៀក; មួកអ្នកលេងសៀកmũ cao; cái mũ; mũ cao; đầu; quần áo
🎓GRADUATION CAPcelebration; cap; graduation; graduation cap; hatមួក; មួកទទួលសញ្ញាបត្រ; ទទួលសញ្ញាបត្រtốt nghiệp; cái mũ; mũ lưỡi trai; mũ tốt nghiệp; lễ kỷ niệm; quần áo
📿PRAYER BEADSprayer; beads; necklace; prayer beads; religionអង្កាំ; ខ្សែអង្កាំអ្នកបួសtôn giáo; chuỗi hạt; cầu nguyện; chuỗi hạt cầu nguyện; hạt; quần áo
💄LIPSTICKmakeup; lipstick; cosmeticsក្រែម; ក្រែមលាបមាត់son môi; trang điểm; mỹ phẩm
💍RINGromance; diamond; ringពេជ្រ; ចិញ្ចៀនlãng mạn; kim cương; nhẫn
💎GEM STONEromance; diamond; jewel; gem stone; gemlãng mạn; đá quý; ngọc; kim cương
🐵MONKEY FACEface; monkey; monkey facemặt khỉ; khỉ; mặt
🐒MONKEYmonkeyស្វា; ស្វាអង្គុយ; អង្គុយ
🐶DOG FACEface; dog; dog face; petcún; mặt cún; khuôn mặt; thú cưng
🐕DOGdog; petcon chó; thú cưng
🐩POODLEpoodle; dogឆ្កែ; ឆ្កែកាត់រោមធ្វើម៉ូត; លេងម៉ូតcún; chó xù
🐺WOLF FACEface; wolf; wolf faceមុខឆ្កែចចក; ចចកchó sói; mặt chó sói; mặt
🐱CAT FACEcat face; face; cat; petមុខឆ្មា; មុខ; ឆ្មាkhuôn mặt; con mèo; thú cưng; mặt mèo
🐈CATcat; petcon mèo; thú cưng
🦁LION FACE (also Leo)face; lion face; zodiac; leo; lionមុខ; តោ; មុខតោcung sư tử; khuôn mặt; cung hoàng đạo; mặt sư tử; con sư tử
🐯TIGER FACEface; tiger face; tigerមុខខ្លា; មុខ; ខ្លាmặt hổ; hổ; mặt
🐅TIGERtigersư tử; con hổ
🐆LEOPARDleopard
🐴HORSE FACEhorse face; horse; faceមុខ; មុខសេះ; សេះmặt ngựa; ngựa; mặt
🐎HORSEhorse; racing; racehorseសេះ; សេះរត់con ngựa; đua; đua ngựa
🦄UNICORN FACEface; unicorn face; unicornមុខសេះដុះស្នែង; unicorn; សេះដុះស្នែងkỳ lân; mặt kỳ lân; mặt
🐮COW FACEface; cow face; cowគោ; មុខ; មុខគោkhuôn mặt; mặt bò cái; bò cái
🐂OXzodiac; taurus; ox; bullគោ; គោឈ្មោលbò đực; cung hoàng đạo; bò đực; cung kim ngưu
🐃WATER BUFFALOwater buffalo; buffalo; watercon trâu; nước
🐄COWcowគោយកទឹកដោះ; គោទឹកដោះ
🐷PIG FACEface; pig face; pigមុខ; មុខជ្រូក; ជ្រូកheo; mặt heo; mặt
🐖PIGsow; pigcon heo; heo nái
🐗BOARboar; pigមុខគោព្រៃ; ជ្រូកព្រៃheo đực; con heo
🐽PIG NOSEnose; face; pig nose; pigច្រមុះជ្រូក; ជ្រូក; ច្រមុះkhuôn mặt; con heo; mũi heo; mũi
🐏RAMzodiac; aries; sheep; ramចៀមបង្កាត់ពូជ; ចៀមបាcung hoàng đạo; cừu đực; cung bạch dương; cừu
🐑SHEEPewe; sheepcừu cái; con cừu
🐐GOATcapricorn; zodiac; goatcung hoàng đạo; con dê; cung ma kết
🐪DROMEDARY CAMELhump; camel; dromedarylạc đà; cái bướu; con lạc đà
🐫BACTRIAN CAMELhump; two-hump camel; bactrian; camellạc đà hai bướu; cái bướu; lạc đà bactrian; con lạc đà
🐘ELEPHANTelephant
🐭MOUSE FACEmouse; face; mouse faceមុខ; កណ្តុរ; មុខកណ្តុរmặt chuột; chuột; mặt
🐁MOUSEmouseកណ្តុរស; កណ្តុរ
🐀RATrat
🐹HAMSTER FACEface; hamster face; hamster; petកកេរ; សត្វ; មុខ; មុខសត្វកកេរkhuôn mặt; mặt chuột đồng; chuột đồng; thú cưng
🐰RABBIT FACEface; rabbit face; rabbit; bunny; petមុខ; ទន្សាយ; មុខទន្សាយđiệu múa thỏ; khuôn mặt; mặt thỏ; thú cưng; con thỏ
🐇RABBITrabbit; bunny; petđiệu múa thỏ; con thỏ; thú cưng
🐿CHIPMUNKchipmunk
🐻BEAR FACEface; bear face; bearមុខ; មុខខ្លាឃ្មុំ; ខ្លាឃ្មុំgấu; mặt gấu; mặt
🐨KOALAkoala; bearខ្លាឃ្មុំកូឡា; មុខសត្វកូឡា; មុខ; ខ្លាឃ្មុំcon gấu; gấu túi
🐼PANDA FACEface; panda; panda faceមុខខ្លាឃ្មុំផេនដា; ផេនដា; ខ្លាឃ្មុំmặt gấu trúc; mặt; gấu trúc
🐾PAW PRINTSfeet; print; paw; paw printsដានក្រញាំជើង; ក្រញាំ; ដានdấu; dấu chân chó; bàn chân; chân
🦃TURKEYturkeyមាន់; មាន់ធឺឃី
🐔CHICKENchickenក្បាលមាន់; មាន់់
🐓ROOSTERroosterមាន់; មាន់គក
🐣HATCHING CHICKhatching chick; baby; hatching; chickកូនទា; កូនទាញាស់gà con; ấp; gà; gà mới nở
🐤BABY CHICKbaby; baby chick; chickទា; ក្បាលទា; ក្បាលកូនទាgà; gà con
🐥FRONT-FACING BABY CHICKfront-facing baby chick; baby; chickmặt trước con gà; gà; gà con
🐦BIRDbirdក្បាសចាប; ក្បាលចាប
🐧PENGUINpenguinក្បាលផេនឃ្វីន; សត្វលើទឹកកក; ផេនឃ្វីន
🕊DOVE OF PEACEfly; dove; bird; peaceព្រាប; សត្វស្លាបchim; hòa bình; bay; bồ câu
🐸FROG FACEface; frog; frog faceមុខកង្កែប; កង្កែបếch; mặt ếch; mặt
🐊CROCODILEcrocodileក្រពើ; ល្មូន
🐢TURTLEturtleល្មូន; អណ្តើក
🐍SNAKEophiuchus; zodiac; snake; bearer; serpentcon rắn; vật mang; cung hoàng đạo; chòm sao xà phu
🐲DRAGON FACEface; dragon face; fairy tale; dragonក្បាលនាគ; នាគmặt rồng; khuôn mặt; truyện cổ tích; rồng
🐉DRAGONfairy tale; dragonនាគ; នាគ​truyện cổ tích; con rồng
🐳SPOUTING WHALEface; spouting; whale; spouting whaleត្រី; ត្រីបាឡែនបាញ់ទឹក; បាឡែនkhuôn mặt; con cá voi; phun; cá voi phun nước
🐋WHALEwhaleត្រី; ត្រីបាឡែន; បាឡែន
🐬DOLPHINdolphin; flipperត្រី; ផ្សោត; ត្រីដូហ្វីន; ដូហ្វីនcá heo; chân chèo
🐟FISHzodiac; fish; piscesត្រី; ត្រី​con cá; cung hoàng đạo; cung song ngư
🐠TROPICAL FISHtropical; tropical fish; fishត្រី; ត្រីសមុទ្រcá nhiệt đới; nhiệt đới; cá
🐡BLOWFISHblowfish; fishត្រី; ត្រីកំពតcá nóc; cá
🐙OCTOPUSoctopusមឹក; មឹកម្រាម
🐚SPIRAL SHELLshell; spiral shell; spiralខ្ចៅ; សម្បកខ្ចៅxoắn ốc; vỏ sò; vỏ
🦀CRAB (also Cancer)zodiac; cancer; crabcon cua; cung cự giải; cung hoàng đạo
🐌SNAILsnail
🐛BUGbug; insectសត្វល្អិត; ដង្កូវcôn trùng; con rệp
🐜ANTant; insectសត្វល្អិត; ស្រមោចcôn trùng; con kiến
🐝HONEYBEEbee; insect; honeybeeong mật; côn trùng; con ong
🐞LADY BEETLEbeetle; ladybird; insect; ladybug; lady beetleសត្វល្អិត; អណ្តើកមាសញី (សត្វល្អិត)bọ rùa; con bọ rùa; côn trùng; rùa; bọ cánh cứng
🕷SPIDERinsect; spidercôn trùng; con nhện
🕸SPIDER WEBspider web; web; spiderពីងពាង; សំណាញ់ពីងពាង; សណាញ់ពីងពាងmạng nhện; nhện
🦂SCORPION (also Scorpio)zodiac; scorpio; scorpius; scorpionសត្វល្អិត; ខ្យាដំរីbọ cạp; cung hoàng đạo; cung bọ cạp
💐BOUQUETromance; plant; bouquet; flowerបាច់ផ្កា; ផ្កាbó hoa; lãng mạn; hoa; cây
🌸CHERRY BLOSSOMcherry; blossom; plant; cherry blossom; flowerផ្កាឈើរីរីក; ផ្កា; រីកthực vật; hoa anh đào; hoa
💮WHITE FLOWERwhite flower; flowerផ្កាស; ផ្កា; រីក​hoa trắng; hoa
🏵ROSETTErosette; plantផ្កាពាក់តុបតែង; ផ្កា; តុបតែងthực vật; hình hoa hồng
🌹ROSEplant; rose; flowerផ្កាកូឡាបមួយទង; ផ្កា; កូឡាបhoa hồng; thực vật; hoa
🌺HIBISCUShibiscus; plant; flowerរំយោល; ផ្ការំយោល; ផ្កាhoa dâm bụt; thực vật; hoa
🌻SUNFLOWERplant; sun; sunflower; flowerផ្កាឈូករ័ត្ន; ផ្កាhoa hướng dương; thực vật; hoa; mặt trời
🌼BLOSSOMblossom; plant; flowerផ្ការីក; រីកbông hoa; thực vật; hoa
🌷TULIPplant; tulip; flowerផ្កាឈូក; ផ្កាឈូ​កក្រពុំ; ក្រពុំhoa uất kim hương; thực vật; hoa
SHAMROCKplant; shamrockស្លឹកផ្កាឆែកជាបីសន្លឹក; ផ្កា; ស្លឹកឈើthực vật; cỏ ba lá
🌱SEEDLINGyoung; plant; seedlingរុក្ខជាតិ; ពូជផ្កាcây con; thực vật
🌲EVERGREEN TREEplant; tree; evergreenដើមឈើ; ដើមណូអែល; ដើមthực vật; cây; cây thường xanh
🌳DECIDUOUS TREEdeciduous tree; plant; tree; deciduous; sheddingដើមឈើ; ដើមជ្រុះស្លឹកđổ; cây lá rộng; phù du; cây
🌴PALM TREEpalm tree; palm; plant; treeដើមឈើ; ដើមដូង; ដូងthực vật; cây cọ; cây
🌵CACTUSplant; cactusដើមដំបងយក្ស; ដំបងយក្ស; ដើមcây xương rồng; thực vật
🌾EAR OF RICEear; plant; rice; sheaf of riceស្រូវ; ស្លឹកស្រូវ; គួស្រូវthực vật; gạo; bông lúa; bó lúa
🌿HERBplant; leaf; herbជី; ស្លឹកជីlá cây; thực vật; cây cỏ
🍀FOUR LEAF CLOVERfour leaf clover; 4; four; plant; clover; leafស្លឹកផ្កាឆែកជាបួនសន្លឹក (ក្លូវើ); ស្លឹកឈើlá cây; 4; thực vật; cỏ bốn lá; bốn; cỏ ba lá
🍁MAPLE LEAFfalling; plant; maple; leaf; maple leafស្លឹកឆែក; ស្លឹកឈើlá cây; thực vật; lá cây thích; cây thích; rụng
🍂FALLEN LEAFfalling; plant; fallen leaf; leafស្លឹ​កឈើជ្រុះ; ជ្រុស; ស្លឹកឈើthực vật; lá rụng; lá; rụng
🍃LEAF FLUTTERING IN WINDflutter; plant; leaf fluttering in wind; blow; leaf; windស្លឹកឈើហើរ; បក់; ហើរ; ខ្យល់; ស្លឹកឈើgió; thổi; lá cây; lá rung trong gió; thực vật; rung
🍇GRAPESfruit; plant; grape; grapesផ្លែឈើ; ទំពាាំងបាយជូ; ទំពាំងបាយជូhoa quả; nho; quả nho; thực vật
🍈MELONfruit; plant; melonផ្លែឈើ; ត្រសក់ស្រូវhoa quả; quả dưa; thực vật
🍉WATERMELONfruit; plant; watermelonផ្លែឈើ; ឪឡឹក; ឳឡឹកhoa quả; thực vật; quả dưa hấu
🍊TANGERINEorange; tangerine; fruit; plantផ្លែឈើ; ក្រូចឃ្វិច; ក្រូចhoa quả; quả quýt; quả cam; thực vật
🍋LEMONlemon; fruit; plant; citrusផ្លែឈើ; ក្រូចឆ្មា; ក្រូ​ចឆ្មាhoa quả; quả chanh; thực vật
🍌BANANAbanana; fruit; plantផ្លែឈើ; ចេកhoa quả; thực vật; quả chuối
🍍PINEAPPLEpineapple; fruit; plantផ្លែឈើ; ម្នាស់hoa quả; thực vật; quả dứa
🍎RED APPLEred; apple; fruit; plant; red appleផ្លែឈើ; ក្រហម; ផ្លែប៉ោមក្រហម; ប៉ោមhoa quả; quả táo; thực vật; táo đỏ; đỏ
🍏GREEN APPLEapple; green; fruit; plant; green appleផ្លែឈើ; បៃតង; ផ្លែប៉ោមបៃតង; ប៉ោមtáo xanh; quả táo; thực vật; xanh lục; hoa quả
🍐PEARpear; fruit; plantផ្លែឈើ; ផ្លែប៉េះhoa quả; thực vật; quả lê
🍑PEACHfruit; plant; peachផ្លែឈើ; សេដា; ផ្លៃស្រដៀងសេដាhoa quả; thực vật; quả đào
🍒CHERRIEScherry; cherries; fruit; plantផ្លែឈើ; ឈើរី; ផ្លែឈើរីhoa quả; quả anh đào; thực vật
🍓STRAWBERRYberry; fruit; plant; strawberryផ្លែឈើ; ស្ត្រប៊ែរី; ផ្លែស្ត្រប៊ែរីhoa quả; quả dâu tây; thực vật
🍅TOMATOplant; tomato; vegetableផ្លែប៉េងប៉ោះ; ប៉េងប៉ោះ; បន្លែquả cà chua; thực vật; rau
🍆AUBERGINEplant; vegetable; eggplant; aubergineត្រប់វែង; បន្លែthực vật; rau; quả cà tím
🌽EAR OF MAIZEear of corn; corn; ear; plant; maze; maizeរុក្ខជាតិ; ពោត; ផ្លែពោតbắp ngô; bắp ngô; bắp'; thực vật; ngô
🌶HOT PEPPERpepper; hot pepper; plant; hotម្ទេសក្រហម; ម្ទេសthực vật; nóng; quả ớt; quả ớt
🍄MUSHROOMplant; mushroomផ្សិត; រុក្ខជាតិnấm; thực vật
🌰CHESTNUTplant; chestnutធញជាតិ; កៅឡាក់thực vật; hạt dẻ
🍞BREADbread; loafនំប៉័ង; នុំប៉័ងបួនជ្រុង; ដុំនុំbánh mì; ổ bánh mì
🧀CHEESE WEDGEcheese wedge; cheeseឈីស; ប្រហុក; ដុំឈីសphô mai; miếng phô mai
🍖MEAT ON BONEmeat on bone; meat; boneសាចជាប់ឆ្អឹង; សាច់ជាប់ឆ្អឹង; ឆ្អឹងthịt; thịt bám xương; xương
🍗POULTRY LEGchicken; poultry; poultry leg; bone; legសាច់; សាចភ្លៅxương; gà; đùi gia cầm; gia cầm; chân
🍔HAMBURGERburger; hamburgerនំប៊ឺហ្គើ; នំហែមប៊ឺហ្គើbăm viên; thịt băm viên
🍟FRENCH FRIESfries; french fries; frenchkiểu pháp; khoai tây chiên
🍕SLICE OF PIZZApizza; slice; cheeseភីហ្សាមួយចំនិត; ភីហ្សាphô mai; pizza; lát
🌭HOT DOGfrankfurter; hotdog; sausage; hot dogនំប៉័ងហតដក; នំប៉័ងដាក់សាច់; ហតដកxúc xích; dồi; lạp xưởng
🌮TACOmexican; tacoនំ; នំថាកូ (នំប្រទេសម៉ិកស៊ីកូ)bánh thịt chiên giòn; bánh mexico
🌯BURRITOburrito; mexicanនំ; នំប៊ឺរីតូ (នំប្រទេសម៉ិកស៊ីកូ)bánh ngô; bánh mexico
🍿POPCORNpopcornពោតលីង; ពោតលីងមួយប្រអប់
🍲POT OF FOODpot; stew; pot of foodម្ហូប; ម្ហូបមួយចានnồi; món thịt hầm; bát thức ăn
🍱BENTO BOXbento; bento box; boxប្រអប់ដាក់បាយនិងម្ហូប; បាយ; ប្រអប់ដាក់បាយhộp cơm bento; cơm bento; hộp
🍘RICE CRACKERcracker; rice cracker; riceនំ; នំស្រួយbánh quy gạo; gạo
🍙RICE BALLball; rice; rice ballបាយពំនូត; បាយviên; bánh gạo; gạo; bánh kiểu nhật bản
🍚COOKED RICEcooked rice; cooked; riceបាយមួយចាន; បាយឆ្អិនមួយចានgạo; nấu; cơm
🍛CURRY AND RICErice; curry; curry riceម្ហូប; បាយ; បាយស្រូបការីcà ri; cơm cà ri; cơm
🍜STEAMING BOWLramen; steaming bowl; noodle; bowl; steamingមី; ម្ហូបចំហុយ; គុយទាវbát; bát mì; mì sợi; mì tôm; hấp
🍝SPAGHETTIspaghetti; pastaមីឆា; មីស្ពែហ្គេទី (មីអ៊ីតាលី)mì Ý; mì ống
🍠ROASTED SWEET POTATOpotato; roasted sweet potato; roasted; sweetដំឡូូង; ដំឡូងជ្វាkhoai tây; ngọt; khoai lang nướng; nướng
🍢ODENseafood; skewer; kebab; stick; odenម្ហូបដោតចង្កាក់; សាច់ចង្កាក់hải sản; que; kẹp; kẹo oden; xiên
🍣SUSHIsushiបាយពំនូត; ស៊ូស៊ី
🍤FRIED SHRIMPtempura; shrimp; fried shrimp; prawn; friedបង្គារបំពង; បង្គារចៀនtôm hùm; tôm chiên; món sốt cá cua tôm; chiên; tôm
🍥FISH CAKE WITH SWIRL DESIGNfish cake with swirl; pastry; swirl; cake; fishនំរាងមូលស្តើងល្មមធ្វើពីម្សៅសាច់ត្រី និងមានរូបដូចទឹកកួចនៅកណ្តាល; នំម្សៅbánh; xoáy; bánh ngọt; bánh cá có xoáy; cá
🍡DANGOdessert; dango; skewer; stick; sweetស្ករ; ស្ករតាំងម៉ែque; bánh trôi; món kiểu nhật bản; ngọt; món tráng miệng; xiên
🍦SOFT ICE CREAMsoft ice cream; icecream; dessert; cream; ice; sweet; softការេមកី; ការេមផ្លែឈើkem; kem mềm; ngọt; món tráng miệng; cái kem; mềm
🍧SHAVED ICEshaved ice; dessert; ice; sweet; shavedbào; kem; ngọt; món tráng miệng; đá bào
🍨ICE CREAMice cream; dessert; cream; ice; sweetការេម; ការេម​kem; ngọt; món tráng miệng
🍩DOUGHNUTdessert; donut; sweet; doughnutនំកង; ដូណាត់bánh rán; ngọt; món tráng miệng
🍪COOKIEcookie; dessert; sweetbánh quy; ngọt; món tráng miệng
🎂BIRTHDAY CAKEbirthday; celebration; pastry; birthday cake; dessert; cake; sweetនំខួប; នំខួបកំណើតbánh; ngọt; món tráng miệng; sinh nhật; bánh ngọt; bánh sinh nhật; lễ kỷ niệm
🍰SHORTCAKEshortcake; pastry; dessert; slice; cake; sweetនំខេក; នំ; នំខេកមួយដុំbánh bơ giòn; bánh; ngọt; món tráng miệng; bánh ngọt; lát
🍫CHOCOLATE BARchocolate bar; bar; dessert; sweet; chocolatesô cô la; món tráng miệng; thanh; thanh sô cô la; ngọt
🍬CANDYdessert; candy; sweetmón tráng miệng; kẹo; ngọt
🍭LOLLIPOPdessert; candy; lollipop; sweetស្ករ; ស្ករដោតkẹo; ngọt; kẹo que; món tráng miệng
🍮CUSTARDdessert; custard; pudding; sweetsữa trứng; bánh; ngọt; món tráng miệng
🍯HONEY POThoneypot; pot; honey; sweet; honey potក្រឡ; ទឹកឃ្មុំ; ក្រឡទឹកឃ្មុំhũ mật ong; hũ; ngọt; mật ong
🍼BABY BOTTLEbaby bottle; baby; milk; bottle; drinkដបទឹកដោះគោ; ទឹកដោះគោ; ដបsữa; chai; bé con; bình sữa; uống
HOT BEVERAGEhot beverage; tea; beverage; coffee; hot; drink; steamingភេសជ្ជៈក្តៅ; កាហ្វេក្តៅ; ពែងtrà; thức uống nóng; đồ uống; cà phê; nóng; chưng; uống
🍵TEACUP WITHOUT HANDLEteacup without handle; tea; teacup; beverage; drink; cupតែ; ពែង; ពែងតែ
🍶SAKE BOTTLE AND CUPbar; beverage; bottle; sake; drink; cupស្រាអង្ករ; ស្រា; ដបស្រាquán ba; chai; cốc; rượu sake; đồ uống; uống
🍾BOTTLE WITH POPPING CORKpopping; bar; bottle; cork; bottle with popping cork; drinkដបស្រាដកឆ្នុក; ស្រា; ដបស្រាquán ba; chai; chai có nút bật lên; bật lên; uống; nút chai
🍷WINE GLASSwine glass; bar; glass; beverage; drink; wineស្រាមួយកែវ; ស្រា; កែវស្រាquán ba; đồ uống; uống; ly; rượu; ly rượu
🍸COCKTAIL GLASSbar; glass; cocktail; cocktail glass; drinkស្រាក្រឡុក; ស្រាក្រឡុកមួយកែវuống; quán ba; ly nước hoa quả; ly
🍹TROPICAL DRINKtropical; bar; tropical drink; drinkទឹកផ្លែឈើស្រស់មួយកែវ; ទឹកផ្លែឈើnhiệt đới; quán ba; thức uống nhiệt đới; đồ uống
🍺BEER MUGbar; beer mug; beer; drink; mugស្រាបៀ; ស្រាបៀមួយកែវnước giải khát; quán ba; bia; cốc bia; đồ uống
🍻CLINKING BEER MUGSbar; clink; clinking beer mugs; beer; drink; mugស្រាបៀពីរកែវជល់គ្នា; ជល់កែវnước giải khát; quán ba; chạm cốc; cụm cốc bia; bia; đồ uống
🍽FORK AND KNIFE WITH PLATEfork; knife; fork and knife with plate; plate; cookingសមនិងកាំបិតនៅសងខាងចានបាយ; ចានកាំបិទnấu nướng; dao; nĩa và dao với đĩa; nĩa; đĩa
🍴FORK AND KNIFEfork and knife; fork; knife; cookingកាំបិទ; សមនិងកាំបិត; សមnấu nướng; dao; nĩa; nĩa và dao
🍳COOKINGegg; frying; cooking; panចៀនពង; កំពុងចំអិនម្ហូប; ធ្វើម្ហូបnấu nướng; cái chảo; chiên; trứng
🏺AMPHORA (also Aquarius)weapon; aquarius; zodiac; cooking; amphora; jug; drink; toolថូ; ថូបុរាណvò hai quai; bình; cung hoàng đạo; nấu nướng; vũ khí; dụng cụ; cung bảo bình; đồ uống
🌍EARTH GLOBE EUROPE-AFRICAafrica; globe; world; earth; globe showing europe-africa; europeពិភពលោក; ផែនដីបង្ហាញទ្វីបអឺរ៉ុបនិងអាហ្រ្វិក; ផែនដីthế giới; trái đất; quả cầu châu Âu-châu Phi; châu âu; châu phi; quả địa cầu
🌎EARTH GLOBE AMERICASglobe; world; globe showing americas; earth; americasពិភពលោក; ផែនដីបង្ហាញទ្វីបអាមេរិក; ផែនដីthế giới; châu mỹ; trái đất; quả cầu châu Mỹ; quả địa cầu
🌏EARTH GLOBE ASIA-AUSTRALIAglobe showing asia-australia; globe; world; asia; earth; australiaពិភពលោក; ផែនដី; ផែដីបង្ហាញទ្វីបអាស៊ីនិងប្រទេសអូស្ត្រាលីthế giới; úc; trái đất; quả cầu châu Á-châu Úc; châu á; quả địa cầu
🌐GLOBE WITH MERIDIANSglobe; world; globe with meridians; earth; meridiansពិភពលោក; ផែនដីផ្គុំដោយខ្សែវណ្ឌ; ផែនដីthế giới; quả cầu có kinh tuyến; trái đất; kinh tuyến; quả địa cầu
🗺WORLD MAPworld; world map; mapផែនទីពិភពលោក; ផែនទីbản đồ; thế giới; bản đồ thế giới
🏔SNOW CAPPED MOUNTAINmountain; snow; cold; snow-capped mountainទឹកកក; ភ្នំ; ភ្នំកំពូលទឹកកកtuyết; núi phủ tuyết trắng; lạnh; núi
MOUNTAINmountainភ្នំ​; ភ្នំ; កំពូល
🌋VOLCANOmountain; eruption; volcanothời tiết; núi lửa; núi; phun trào
🗻MOUNT FUJImountain; mount fuji; fujiភ្នំហ្វូជី (នៅជប៉ុន); ហ្វូជី; ភ្នំnúi fuji; đỉnh núi Fuji; núi
🏕CAMPINGcampingបោះជំរុំ; ជំរុំ
🏖BEACH WITH UMBRELLAbeach with umbrella; umbrella; beachឆ័ត្របើកនៅលើឆ្នេរខ្សាច់; ឆ្នេរសមុទ្រbãi biển; ô; bãi biển và ô
🏜DESERTdesert
🏝DESERT ISLANDisland; desert island; desertកោះ; កោះដាច់ស្រយាលsa mạc; đảo sa mạc; đảo
🏞NATIONAL PARKnational park; parkកន្លែងកំសាន្ត; ឧទ្យានជាតិ; ឧទ្យានcông viên quốc gia; công viên
🏟STADIUMstadiumពហុកីឡដ្ឋាន; កីឡដ្ឋាន; ស្តាត
🏛CLASSICAL BUILDINGclassical building; classical; buildingtòa nhà cổ điển; tòa nhà; cổ điển
🏗BUILDING CONSTRUCTIONbuilding construction; construction; buildingកន្លែងសាងសង់; សាងសង់xây dựng; công trình xây dựng; tòa nhà
🏘HOUSE BUILDINGShouse buildings; house; buildingសំណង់ជាផ្ទះ; ផ្ទះcác tòa nhà; tòa nhà; ngôi nhà
🏙CITYSCAPEcity; cityscape; buildingអគារខ្ពស់; អគារ; អគារខ្ពស់ៗthành phố; cảnh quan đô thị; tòa nhà
🏚DERELICT HOUSE BUILDINGderelict; derelict house building; house; buildingផ្ទះ; ផ្ទះចាស់; ផ្ទះបោះបង់ចោលtòa nhà bỏ hoang; bỏ hoang; tòa nhà; ngôi nhà
🏠HOUSE BUILDINGhouse building; house; building; hometòa nhà; nhà; tòa nhà; ngôi nhà
🏡HOUSE WITH GARDENgarden; house with garden; house; building; homeផ្ទះ; ​ សួនច្បារ; ផ្ទះមានសួនច្បារnhà có vườn; nhà; vườn; tòa nhà; ngôi nhà
CHURCHchristian; church; cross; building; religionវិហារ (សាសនាគ្រិស្ទ); សាសានា; ព្រាះវិហារ; គ្រិស្តnhà thờ; chữ thập; đạo cơ đốc; tôn giáo; tòa nhà
🕋KAABAislam; muslim; kaaba; religionវិហារកាបា (សាសនាអ៊ីស្លាម); សាសនា; វិហារtôn giáo; thuộc hồi giáo; hắc thạch; hồi giáo
🕌MOSQUEmosque; islam; muslim; religionអ៊ីស្លាម; សាសនា; វិហារអ៊ីស្លាម; វិហារtôn giáo; thuộc hồi giáo; hồi giáo; nhà thờ hồi giáo
🕍SYNAGOGUEsynagogue; temple; jewish; jew; religionវិហារជនជាតិជ្វីស; វិហារngười do thái; do thái; tôn giáo; chùa; giáo đường do thái
SHINTO SHRINEshinto shrine; shinto; religion; shrineវិហារស៊ីនតុ (ជប៉ុន); វិហារtôn giáo; đền thờ shinto; đền thờ
🏢OFFICE BUILDINGoffice building; buildingអគារការិយាល័យ; ការរិយាល័យ; អគារvăn phòng; tòa nhà
🏣JAPANESE POST OFFICEpost; japanese post office; buildingប្រៃសនីយ៍; ប៉ុស្តិ៍ប្រៃសនីយ៍ជប៉ុនkiểu nhật; bưu điện; văn phòng kiểu Nhật; tòa nhà
🏤EUROPEAN POST OFFICEpost; post office; european; buildingប៉ុុស្តិ៍ប្រៃសនីយ៍; ប៉ុស្តិ៍ប្រៃសនីយ៍bưu điện; bưu điện; tòa nhà; kiểu châu âu
🏥HOSPITALdoctor; medicine; hospital; buildingមន្ទីរពេទ្យ; ពេទ្យthuốc; bệnh viện; tòa nhà; bác sĩ
🏦BANKbank; buildingngân hàng; tòa nhà
🏨HOTELhotel; buildingអូតែល; សណ្ឋាគារkhách sạn; tòa nhà
🏩LOVE HOTELlove; love hotel; hotel; buildingអូតែល; សណ្ឋាគារ; សណ្ឋាគារគូស្នេហ៍khách sạn tình yêu; tình yêu; khách sạn; tòa nhà
🏪CONVENIENCE STOREconvenience; store; building; convenience storeហាង; ហាងទំនិញ24ម៉ោង; ហាងទំនិញcửa hàng tiện dụng; tòa nhà; cửa hàng
🏫SCHOOLschool; buildingសាលារៀន; សាលាtrường học; tòa nhà
🏬DEPARTMENT STOREdepartment store; store; department; buildingហាងទំនិញទំនើប; ហាងទំនើបcửa hàng bách hóa; tòa nhà; cửa hàng
🏭FACTORYfactory; buildingសហគ្រាស; រោងចក្រ; រោចចក្រnhà máy; tòa nhà
🏯JAPANESE CASTLEcastle; japanese castle; buildingប្រាសាទ; ប្រសាទនៅប្រទេសជប៉ុនlâu đài; lâu đài kiểu nhật; kiểu nhật; tòa nhà
🏰EUROPEAN CASTLEcastle; european; buildinglâu đài; kiểu châu âu; tòa nhà
💒WEDDINGromance; wedding; chapelរៀបការនៅវិហារ; រៀបការ; វិហារnhà thờ nhỏ; lãng mạn; đám cưới
🗼TOKYO TOWERtokyo; tokyo tower; towerប៉ម; ប៉មតូក្យូtokyo; tháp tokyo; tháp
🗽STATUE OF LIBERTYliberty; statue of liberty; statueរូបសំណាក; រូបសំណាកសេរីភាព (នៅសហរដ្ឋអាមេរិក); សន្តិភាព; អាមេរិកtượng nữ thần tự do; bức tượng; tự do
🗾SILHOUETTE OF JAPANjapan; map of japan; mapផែនទី; ជប៉ុន; ផែនទីប្រទេសជប៉ុនbản đồ nhật bản; bản đồ; nhật bản
FOUNTAINfountainសួនបាញ់ទឹក; បាញ់ទឹក; សួន
TENTtent; campingជំរុំ; តង់cắm trại; lều
🌁FOGGYfoggy; fogអ័ព្ទ; មិនច្បាស់; អ័ព្ទបាំងភ្នំthời tiết; sương và khói
🌃NIGHT WITH STARSstar; night; night with starsរាត្រីមានផ្កាយរះ; ព្រះខែ; យប់; រាត្រីđêm; sao; thời tiết; đêm đầy sao
🌄SUNRISE OVER MOUNTAINSmountain; sunrise; sunrise over mountains; sun; morningពេលព្រឹក; ព្រះអាទិត្យ; ថ្ងៃរះ; ព្រះអាទិត្យលើកំពូលភ្នំbình minh; thời tiết; buổi sáng; mặt trời; bình minh trên núi; núi
🌅SUNRISEsunrise; sun; morningពេលព្រឹក; ថ្ងៃរះ; ព្រះអាទិត្ររះពីផ្ទៃទឹក; ព្រះអាទិត្យរះ; រះbình minh; thời tiết; buổi sáng; mặt trời
🌆CITYSCAPE AT DUSKcityscape at dusk; city; dusk; sunset; evening; sun; building; landscapeពេលយប់; ទីក្រុងពេលព្រលប់; ទីក្រុងhoàng hôn; buổi tối; cảnh quan; thời tiết; mặt trời; thành phố; tòa nhà; cảnh quan thành phố lúc hoàng hôn
🌇SUNSET OVER BUILDINGSdusk; sunset; sun; buildingថ្ងៃលិច; ពេលថ្ងៃលិច; ទីក្រុង; ទីក្រុងពេលថ្ងៃលិចhoàng hôn; thời tiết; mặt trời; tòa nhà
🌉BRIDGE AT NIGHTnight; bridge; bridge at nightពេលយប់; ស្ពានពេលយប់; ស្ពានđêm; thời tiết; cầu; cầu đêm
HOT SPRINGShotsprings; springs; hot springs; hot; steamingចំហាយ; ចំហាយក្តៅហ៊ុយឡើងsuối; suối nước nóng; hơi nước; nóng; suối nước nóng
🌌MILKY WAYmilky way; spacethời tiết; giải ngân hà; vũ trụ
🎠CAROUSEL HORSEhorse; carousel horse; carouselសេះទោងវិល; សេះវិល; ទោងវិលđu quay ngựa; đu quay ngựa; ngựa
🎡FERRIS WHEELferris wheel; wheel; ferris; amusement parkbánh xe; vòng đu quay; công viên giải trí; đu quay
🎢ROLLER COASTERroller coaster; amusement park; coaster; rollerរទេេះភ្លើងហោះ (សម្រាប់កំសាន្ត); រថភ្លើងហោះtàu chạy ven bờ; con lăn; tàu lượn siêu tốc; công viên giải trí
💈BARBER POLEbarber; haircut; pole; barber poleបង្គោលនៅកន្លែងកាត់សក់; ហាងកាត់សក់cắt tóc; biểu tượng nghề thợ cạo; thợ cạo; cực
🎪CIRCUS TENTtent; circus; circus tentរោង; សៀក; រោងសៀកlều; lều xiếc; xiếc
🎭PERFORMING ARTStheatre; performing arts; art; theater; performing; maskស្រោមមុខសម្រាប់សម្តែងសិល្បៈ; ស្រោមមុខmặt nạ; nghệ thuật biểu diễn; nghệ thuật; rạp hát; nhà hát; biểu diễn
🖼FRAME WITH PICTUREart; frame with picture; museum; painting; picture; framenghệ thuật; bảo tàng; khung; vẽ; ảnh; tranh trong khung
🎨ARTIST PALETTEart; museum; painting; artist palette; paletteក្តារថ្នាំពណ៌សម្រាប់ជាងគំនូ; កូល័រ; ពណ៌bảng màu; nghệ thuật; bảo tàng; vẽ; bảng màu
🎰SLOT MACHINEgame; slot; slot machineម៉ាស៊ីនលេងហ្គេម; ទូហ្គេម; ម៉ាស៊ីហ្គេមបង្វិលmáy giật xèng; khe; trò chơi
🚂STEAM LOCOMOTIVEengine; locomotive; steam; railway; trainក្បាលរថភ្លើង; រថភ្លើងxe cộ; đường sắt; hơi nước; đầu máy xe lửa; tàu hỏa; động cơ
🚃RAILWAY CARrailway car; car; electric; railway; tram; trolleybus; trainទូរថភ្លើងផ្ទុកទំនិញ; ទូរថភ្លើងxe cộ; đường sắt; xe lửa; xe hơi; xe điện; tàu hỏa; xe điện chở khách; điện
🚄HIGH-SPEED TRAINshinkansen; railway; high-speed train; speed; trainរថភ្លើងលឿន; ក្បាលរថភ្លើង; រថភ្លើងtốc độ; xe cộ; đường sắt; tàu siêu tốc; tàu hỏa; tàu cao tốc
🚅HIGH-SPEED TRAIN WITH BULLET NOSEhigh-speed train with bullet nose; shinkansen; railway; bullet; speed; trainរថភ្លើងលឿន; ក្បាលរថភ្លើង; រថភ្លើងលឿនច្រមុះស្រួច; រថភ្លើងtốc độ; xe cộ; đường sắt; tàu siêu tốc; tròn; tàu hỏa; tàu cao tốc có đầu tròn
🚆TRAINrailway; trainរថភ្លើងមើលពីមុខ; ក្បាលរថភ្លើងđường sắt; tàu hỏa; xe cộ
🚇METROsubway; metroរថភ្លើងម៉េត្រូ; ម៉េត្រូ; រថភ្លើងxe điện ngầm; xe cộ
🚈LIGHT RAILlight rail; railwayរថភ្លើងក្នុងក្រុង; ក្បាលរថភ្លើង; រថភ្លើងđường sắt; đường sắt loại nhẹ; xe cộ
🚉STATIONstation; railway; traintrạm; đường sắt; xe cộ; tàu hỏa
🚊TRAMtram; trolleybusរថភ្លើងអគ្គិសនីរថក្នុងក្រុង; រថភ្លើងxe cộ; xe điện; xe điện chở khách
🚝MONORAILmonorailរថភ្លើងរថលើផ្លូវតែមួយ; រថភ្លើងលើផ្លូវ; រថភ្លើងxe cộ; đường một ray
🚞MOUNTAIN RAILWAYmountain; car; mountain railway; railwayផ្លូវរថភ្លើង; ផ្លូវរថភ្លើងលើភ្នំ; លើភ្នំxe cộ; đường sắt; xe hơi; đường sắt miền núi; núi
🚋TRAM CARcar; tram car; tram; trolleybusរថយន្តក្រុងអគ្គិសនីបើកលើផ្លូវកំណត់; ទូរថភ្លើងxe cộ; tàu điện; xe điện chở hành khách; xe hơi; xe điện
🚌BUSbusរថយន្តក្រុង; ឡានក្រុងxe buýt; xe cộ
🚍ONCOMING BUSbus; oncoming bus; oncomingរថយន្តក្រុងមើលពីមុខ; ឡានក្រុងxe buýt đang tới; xe cộ; đang tới; xe buýt
🚎TROLLEYBUSbus; trolleybus; tram; trolleyរថយន្តក្រុង; រថយន្តក្រុងអគ្គិសនីxe cộ; ô tô điện; xe đẩy hàng; xe buýt; xe điện
🚏BUS STOPbus stop; bus; stop; busstopចំណតឡានក្រុង; ចំណតរថយន្តក្រុងtrạm xe buýt; bến xe buýt; dừng lại; xe buýt
🚐MINIBUSbus; minibusឡាន; រថយន្តឈ្នួល; រថយន្ត24កៅអីxe buýt nhỏ; xe buýt; xe cộ
🚑AMBULANCEambulancexe cứu thương; xe cộ
🚒FIRE ENGINEfire engine; engine; truck; fireរថយន្តពន្លត់អគ្គីភ័យ; អគ្គីភ័យxe cộ; lửa; xe chữa cháy; động cơ; xe tải
🚓POLICE CARpatrol; police; car; police cartuần tra; xe cộ; xe cảnh sát; xe hơi; cảnh sát
🚔ONCOMING POLICE CARpolice; car; oncoming police car; oncomingឡានប៉ូលីស; ឡានប៉ូលីសមើលពីមុខxe cộ; xe cảnh sát đang tới; xe hơi; cảnh sát; đang tới
🚕TAXItaxiតាក់ស៊ី; រថយន្ត; ឡានតាក់ស៊ី; ឡានtaxi; xe cộ
🚖ONCOMING TAXIoncoming taxi; taxi; oncomingតាក់ស៊ី; ឡានតាក់ស៊ីមើលពីមុខ; រថយន្ត; ឡានxe cộ; taxi đang tới
🚗AUTOMOBILEautomobile; carរថយន្ត; ឡានô tô; xe cộ
🚘ONCOMING AUTOMOBILEoncoming automobile; automobile; car; oncomingរថយន្ត; ឡាន; រថយន្តមើលពីមុខô tô; xe đang tới; ô tô đang đến; xe hơi
🚙RECREATIONAL VEHICLErecreational vehicle; rv; recreationalរថយន្ត; ឡាន; រថយន្តកែច្នៃgiải trí; xe cộ; xe giải trí; xe giải trí
🚚DELIVERY TRUCKdelivery; truck; delivery truckរថយន្តដឹកទំនិញ; ឡានដឹកទំនិញxe cộ; xe tải giao hàng; giao hàng; xe tải
🚛ARTICULATED LORRYlorry; articulated lorry; truck; semiឡានកុងទីន័រ; កុងទីន័រxe cộ; đầu kéo rờ-moọc; bán; xe tải
🚜TRACTORtractormáy kéo; xe cộ
🚲BICYCLEbicycle; bikexe cộ; xe đạp
FUEL PUMPfuel pump; fuel; gas; station; pump; fuelpumpកន្លែងចាក់សាំង; សាំងkhí; trạm; bơm nhiên liệu; nhiên liệu; bơm
🛣MOTORWAYroad; highway; motorwayផ្លូវសម្រាប់យានយន្ត; ផ្លូវđường cao tốc; đường
🛤RAILWAY TRACKrailway track; railway; trainđường sắt; tàu hỏa
🚨POLICE CARS REVOLVING LIGHTpolice car’s light; beacon; police; car; light; revolvingសេរែនប៉ូលីស; សេរែនxe cộ; sáng; xe hơi; cảnh sát; quay vòng; đèn của xe cảnh sát; đèn hiệu
🚥HORIZONTAL TRAFFIC LIGHTlight; horizontal traffic light; signal; trafficភ្លើងចរាចរណ៍ផ្តេក; ភ្លើងចរាចរណ៍đèn giao thông ngang; biển báo; giao thông; đèn
🚦VERTICAL TRAFFIC LIGHTlight; vertical traffic light; signal; trafficភ្លើងចរាចរណ៍; ភ្លើងចរាចរណ៍បញ្ឈរbiển báo; đèn giao thông dọc; giao thông; đèn
🚧CONSTRUCTION SIGNbarrier; constructionការសារសង់; បាំងផ្លូវđang xây dựng; rào chắn
ANCHORanchor; ship; tooltàu; mỏ neo; dụng cụ
SAILBOATsailboat; yacht; resort; boat; seathuyền buồm; thuyền; biển; khu nghỉ mát; du thuyền; xe cộ
🚣ROWBOATrowboat; boatអ៊ុំ; ទូកអ៊ុំ; ទូកthuyền chèo; thuyền; xe cộ
🚤SPEEDBOATspeedboat; boatthuyền; xuồng máy; xe cộ
🛳PASSENGER SHIPpassenger; ship; passenger shipកាប៉ាល់ដឹកអ្នកដំណើរ; កាប៉ាល់xe cộ; tàu chở khách; hành khách; con tàu
FERRYferry; boatthuyền; phà
🛥MOTOR BOATmotorboat; motor boat; boatកាណូត; កាណូតធន់ធំxe cộ; thuyền máy; thuyền; thuyền máy
🚢SHIPshiptàu; xe cộ
AIRPLANEairplanexe cộ; máy bay
🛩SMALL AIRPLANEairplane; small airplanemáy bay nhỏ; xe cộ; máy bay
🛫AIRPLANE DEPARTUREcheck-in; airplane; departure; departures; airplane departureយន្តហោះឡើង; យន្តហោះ; ឡើងmáy bay khởi hành; xe cộ; điểm khởi hành; máy bay; khởi hành; đăng ký
🛬AIRPLANE ARRIVINGlanding; arrivals; airplane; arriving; airplane arrivalយន្តហោះ; យន្តហោះចុះចត; ចុះចតxe cộ; điểm đến; hạ cánh; đến; máy bay đến nơi; máy bay
💺SEATseat; chairកៅអី; កន្លែងអង្គុយ
🚁HELICOPTERhelicopterឧទ្ធមភេកជ្ជៈ; អេលេកូxe cộ; trực thăng
🚟SUSPENSION RAILWAYrailway; suspension railway; suspensionរថភ្លើងយោង; រថភ្លើងxe lửa; xe cộ; đường xe lửa giá trên cao; treo
🚠MOUNTAIN CABLEWAYmountain; mountain cableway; cable; gondolaខ្សែកាប; ទូយោង; ទូយោងដោយខ្សែកាបxe cộ; cáp; cáp treo trên núi; núi; toa trần
🚡AERIAL TRAMWAYtramway; car; ropeway; aerial tramway; aerial; cable; gondolaទូតូចយោងដោយខ្សែកាប; ខ្សែកាប; ទូយោងtrên không; cáp treo; xe cộ; đường xe điện; cáp; đường xe điện trên không; xe hơi; toa trần
🚀ROCKETrocket; spacetên lửa; vũ trụ; phương tiện
🛰SATELLITEsatellite; spacevệ tinh; vũ trụ; phương tiện
🛎BELLHOP BELLbellhop; bellhop bell; hotel; bellកណ្តឹង; កន្តឹងchuông lễ tân; khách sạn; chuông
🚪DOORdoor
🛌SLEEPING ACCOMMODATIONsleep; hotel; person in bedមនុស្សដេក; ដេក; លើគ្រែ; មនុស្សដេកលើគ្រែngười trên giường; khách sạn; ngủ
🛏BEDbed; sleep; hotelgiường; khách sạn; ngủ
🛋COUCH AND LAMPcouch and lamp; couch; hotel; lampអំពូល; សាឡុងនិងអំពូល; សាឡុងđi văng; đèn; đi văng và đèn; khách sạn
🚽TOILETtoilet
🚿SHOWERshower; waterរ៉ូប៊ីនេទឹកផ្កាឈូក; រ៉ូប៊ីនេ; ទឹកផ្កាឈូកvòi hoa sen; nước
🛀BATHperson taking bath; bathtub; bathដេកត្រាំ; អាង; មនុស្សកំពុងដេកត្រាំក្នុងអាងtắm; người đang tắm bồn; bồn tắm
🛁BATHTUBbathtub; bathtắm; bồn tắm
HOURGLASSsand; timer; hourglasscát; bộ định thời; đồng hồ cát
HOURGLASS WITH FLOWING SANDsand; timer; hourglass; hourglass with flowing sandនាឡិកាខ្សាច់; នាឡិកាខ្សាច់មានខ្សាច់ធ្លាក់ចុះđồng hồ cát có cát chảy; cát; bộ định thời; đồng hồ cát
WATCHwatch; clockម៉ោង; នាឡិកា; នាឡិកាដៃ
ALARM CLOCKalarm clock; alarm; clockនាឡិកាប៉ោល; ម៉ោង; នាឡិកាđồng hồ; đồng hồ báo thức; báo thức
STOPWATCHclock; stopwatchនាឡិកា; កំណត់ម៉ោង; នាឡិកាកំណត់ពេលឈប់đồng hồ; đồng hồ bấm giờ
TIMER CLOCKtimer; timer clock; clockនាឡិកា; នាឡិកាកំណត់ពេល; កំណត់ពេលđồng hồ; bộ định thời; đồng hồ hẹn giờ
🕰MANTELPIECE CLOCKmantelpiece clock; clockđồng hồ; đồng hồ có đế
🕛CLOCK FACE TWELVE OCLOCK00; 12; twelve o’clock; o’clock; 12:00; twelve; clock00; 12; 12:00; ម៉ាងដប់ពីរគត់; ម៉ាង00; mười hai; 12; đồng hồ; giờ; 12:00; mười hai giờ
🕧CLOCK FACE TWELVE-THIRTY12; twelve-thirty; twelve; clock; 12:30; 30; thirtyម៉ោង; ម៉ោងដប់ពីរកន្លះmười hai; 12; đồng hồ; mười hai giờ ba mươi phút; 12:30; 30; ba mươi
🕐CLOCK FACE ONE OCLOCK00; 1; o’clock; one; clock; one o’clock; 1:00ម៉ោង; ម៉ោងមួយគត់00; 1; đồng hồ; giờ; một giờ; một; 1:00
🕜CLOCK FACE ONE-THIRTY1; 1:30; one-thirty; one; clock; 30; thirtyម៉ោងមួយកន្លះ; ម៉ោង1; 1:30; đồng hồ; một giờ ba mươi phút; 30; một; ba mươi
🕑CLOCK FACE TWO OCLOCK00; 2; o’clock; clock; two o’clock; two; 2:00ម៉ោង; ម៉ោងពីរគត់00; đồng hồ; giờ; hai; 2; hai giờ; 2:00
🕝CLOCK FACE TWO-THIRTY2; 2:30; clock; two-thirty; 30; two; thirtyម៉ោង; ម៉ោងពីរកន្លះđồng hồ; hai; 2; 2:30; hai giờ ba mươi phút; 30; ba mươi
🕒CLOCK FACE THREE OCLOCK00; o’clock; 3; three o’clock; clock; three; 3:00ម៉ោង; ម៉ោងបីគត់00; đồng hồ; giờ; 3; ba giờ; 3:00; ba
🕞CLOCK FACE THREE-THIRTY3; three-thirty; clock; 3:30; 30; three; thirtyម៉ោង; ម៉ោងបីកន្លះđồng hồ; 3; ba giờ ba mươi phút; 3:30; 30; ba mươi; ba
🕓CLOCK FACE FOUR OCLOCK00; o’clock; 4; four; clock; four o’clock; 4:00ម៉ោង; ម៉ោងបួនគត់00; đồng hồ; giờ; bốn giờ; 4; 4:00; bốn
🕟CLOCK FACE FOUR-THIRTYfour-thirty; 4; four; 4:30; clock; 30; thirtyម៉ោង; ម៉ោងបួនកន្លះđồng hồ; 4; bốn giờ ba mươi phút; 4:30; 30; bốn; ba mươi
🕔CLOCK FACE FIVE OCLOCK00; o’clock; 5; clock; five o’clock; 5:00; fiveម៉ោង; ម៉ោងប្រាំគត់00; đồng hồ; giờ; 5; năm giờ; năm; 5:00
🕠CLOCK FACE FIVE-THIRTY5; 5:30; five-thirty; clock; 30; five; thirtyម៉ោង; ម៉ោងប្រាំកន្លះđồng hồ; 5; năm; 5:30; 30; năm giờ ba mươi phút; ba mươi
🕕CLOCK FACE SIX OCLOCK00; o’clock; six; 6; clock; six o’clock; 6:00ម៉ោងប្រាំមួយគត់; ម៉ោង00; đồng hồ; giờ; sáu; 6; sáu giờ; 6:00
🕡CLOCK FACE SIX-THIRTYsix; 6; 6:30; clock; six-thirty; 30; thirtyម៉ោង; ម៉ោងប្រាំមួយកន្លះđồng hồ; sáu; 6; sáu giờ ba mươi phút; 6:30; 30; ba mươi
🕖CLOCK FACE SEVEN OCLOCK00; o’clock; 7; seven; 7:00; seven o’clock; clockម៉ោងប្រាំពីរគត់; ម៉ោង00; đồng hồ; giờ; bảy; bảy giờ; 7; 7:00
🕢CLOCK FACE SEVEN-THIRTY7; 7:30; seven; seven-thirty; clock; 30; thirtyម៉ោងប្រាំពីរកន្លះ; ម៉ោងđồng hồ; bảy; 7; 7:30; 30; bảy giờ ba mươi phút; ba mươi
🕗CLOCK FACE EIGHT OCLOCK00; o’clock; eight o’clock; 8; 8:00; clock; eightម៉ោង; ម៉ោងប្រាំបីគត់00; đồng hồ; giờ; 8; 8:00; tám giờ; tám
🕣CLOCK FACE EIGHT-THIRTY8:30; 8; eight-thirty; clock; 30; eight; thirtyម៉ោង; ម៉ោងប្រាំបីកន្លះđồng hồ; 8:30; 8; tám giờ ba mươi phút; 30; tám; ba mươi
🕘CLOCK FACE NINE OCLOCK00; nine; o’clock; 9; nine o’clock; 9:00; clockម៉ោងប្រាំបួន; ម៉ោង00; đồng hồ; giờ; chín; chín giờ; 9; 9:00
🕤CLOCK FACE NINE-THIRTYnine; 9:30; nine-thirty; 9; clock; 30; thirtyម៉ោងប្រាំបួនកន្លះ; ម៉ោងđồng hồ; 9:30; chính giờ ba mươi phút; chín; 9; 30; ba mươi
🕙CLOCK FACE TEN OCLOCK00; 10:00; o’clock; clock; ten; ten o’clock; 10ម៉ោង; ម៉ោងដប់់គត់00; đồng hồ; giờ; 10:00; mười giờ; ten; 10
🕥CLOCK FACE TEN-THIRTY10:30; clock; ten; 30; ten-thirty; 10; thirtyម៉ោង; ម៉ោងដប់កន្លះ10:30; đồng hồ; mười giờ ba mươi phút; 30; mười; 10; ba mươi
🕚CLOCK FACE ELEVEN OCLOCKeleven o’clock; 00; 11; o’clock; 11:00; eleven; clockម៉ោងដប់មួយគត់; ម៉ោង00; 11; mười một; đồng hồ; giờ; 11:00; mười một giờ
🕦CLOCK FACE ELEVEN-THIRTYeleven-thirty; 11; eleven; clock; 30; 11:30; thirtyម៉ោង; ម៉ោងដប់មួយកន្លះ11; mười một; đồng hồ; mười một giờ ba mươi phút; 30; 11:30; ba mươi
🌑NEW MOON SYMBOLmoon; dark; new moon; spacethời tiết; bóng tối; mặt trăng; trăng non; vũ trụ
🌒WAXING CRESCENT MOON SYMBOLcrescent; moon; waxing crescent moon; waxing; spaceព្រះចន្ទបង្ហាញខ្លួនមួយចំនិត; ព្រះច័ន្ទ; មួយចំនិតlưỡi liềm; thời tiết; trăng lưỡi liềm đầu tháng; mặt trăng; vũ trụ; đầu tháng
🌓FIRST QUARTER MOON SYMBOLmoon; first quarter moon; space; quarterព្រះចន្ទបង្ហាញខ្លួនបាន១ភាគ៤; ព្រះច័ន្ទthời tiết; trăng thượng tuần; phần tư; mặt trăng; vũ trụ
🌔WAXING GIBBOUS MOON SYMBOLmoon; waxing gibbous moon; gibbous; waxing; spaceជិតពេញវង់; ព្រចន្ទជិតពេញវង់; ព្រច័ន្ទthời tiết; trăng khuyết; mặt trăng; trăng khuyết đầu tháng; vũ trụ; đầu tháng
🌕FULL MOON SYMBOLfull moon; moon; space; fullព្រះចន្ទពេញវង់; ពេញវង់; ព្រះច័ន្ទthời thiết; trăng rằm; mặt trăng; vũ trụ
🌖WANING GIBBOUS MOON SYMBOLmoon; waning; gibbous; waning gibbous moon; spaceព្រះចន្ទបាត់មួយចំនិត; ព្រះច័ន្ទ; មួយចំនិតthời tiết; trăng khuyết; mặt trăng; cuối tháng; vũ trụ; trăng khuyết cuối tháng
🌗LAST QUARTER MOON SYMBOLmoon; last quarter moon; space; quarterព្រះច័ន្ទ; ព្រះចន្ទបាត់អស់៣ភាគ៤; មួយចំនិតtrăng hạ tuần; thời tiết; phần tư; mặt trăng; vũ trụ
🌘WANING CRESCENT MOON SYMBOLcrescent; moon; waning; waning crescent moon; spaceព្រះចន្ទសល់តែមួយចំនិត; ព្រះច័ន្ទ; មួយចំនិតlưỡi liềm; trăng lưỡi liềm cuối tháng; thời tiết; mặt trăng; cuối tháng; vũ trụ
🌙CRESCENT MOONcrescent; moon; crescent moon; space​ ខែ; ចំនិតខែlưỡi liềm; thời tiết; trăng lưỡi liềm; mặt trăng; vũ trụ
🌚NEW MOON WITH FACEface; moon; new moon face; spaceមុខព្រះចន្ទថ្មី; មុខ; ព្រះច័ន្ទkhuôn mặt; thời tiết; mặt trăng non; mặt trăng; vũ trụ
🌛FIRST QUARTER MOON WITH FACEfirst quarter moon with face; face; moon; space; quarterមុខ; ចំនិតខែ; ទៅឆ្វេង; មុខចំនិតខែបែទៅឆ្វេងmặt trăng thượng tuần; khuôn mặt; thời tiết; phần tư; mặt trăng; vũ trụ
🌜LAST QUARTER MOON WITH FACEface; moon; space; last quarter moon with face; quarterមុខ; ចំនិតខែ; មុខចំនិតខែបែទៅស្តាំ; ទៅស្តាំkhuôn mặt; thời tiết; phần tư; mặt trăng; mặt trăng hạ tuần; vũ trụ
🌡THERMOMETERthermometerវាស់កម្តៅ; ឧបករណ៍វាស់កម្តៅnhiệt kế; thời tiết
BLACK SUN WITH RAYSbright; rays; sunny; sun; spaceថ្ងៃ; ព្រះអាទិត្យsáng; thời tiết; mặt trời; tia; vũ trụ; nắng
🌝FULL MOON WITH FACEface; moon; bright; full moon with face; space; fullពេញវង់; ព្រះចន្ទ; មុខ; មុខព្រះចន្ទពេញវង់sáng; khuôn mặt; thời tiết; tròn; mặt trăng; vũ trụ; mặt trăng tròn
🌞SUN WITH FACEface; bright; sun with face; sun; spaceមុខ; ព្រះអាទិត្យ; មុខព្រះអាទិត្យsáng; khuôn mặt; thời tiết; ông mặt trời; mặt trời; vũ trụ
WHITE MEDIUM STARstar; white medium starតារា; ផ្កាយngôi sao; ngôi sao trung bình màu trắng
🌟GLOWING STARsparkle; star; glittery; shining; glowing star; glowតារា; ផ្កាយបញ្ចេញពន្លឺ; ពន្លឺ; ផ្កាយngôi sao phát sáng; sáng; rực rỡ; lấp lánh; ngôi sao; phát sáng
🌠SHOOTING STARshooting star; falling; star; shooting; spaceតារា; ហោះ; ផ្កាយ; ផ្កាយហោះngôi sao; sao băng; rơi; vũ trụ; bắn
CLOUDcloudmây; thời tiết
SUN BEHIND CLOUDcloud; sun behind cloud; sunបាំង; ព្រះអាទិត្យ; ពពកបាំងព្រះអាទិត្យ; ពពកthời tiết; mây; mặt trời; mặt trời sau mây
THUNDER CLOUD AND RAINcloud; rain; thunder; cloud with lightning and rainរន្ទះ; ភ្លៀងធ្លាក់និងមានរន្ទះ; ភ្លៀង; ពពកthời tiết; mây; mây sét và mưa; sấm; mưa
🌤WHITE SUN WITH SMALL CLOUDcloud; sun behind small cloud; sunបាំង; ព្រះអាទិត្យ; ដុំពពកតូចបាំងព្រះអាទិត្យ; ដុំពពកthời tiết; mây; mặt trời; mặt trời sau mây nhỏ
🌥WHITE SUN BEHIND CLOUDcloud; sun behind large cloud; sunបាំង; ដុំពពកធំបាំងព្រះអាទិត្យ; ព្រះអាទិត្យ; ដុំពពកthời tiết; mặt trời sau mây lớn; mây; mặt trời
🌦WHITE SUN BEHIND CLOUD WITH RAINcloud; sun behind cloud with rain; rain; sunពពកបាំងព្រះអាទិត្យមានភ្លៀងធ្លាក់; ព្រះអាទិត្យ; ភ្លៀង; ពពកthời tiết; mây; mặt trời; mặt trời sau mây và mưa; mưa
🌧CLOUD WITH RAINcloud; rain; cloud with rainភ្លៀង; ពពកមានភ្លៀងធ្លាក់; ពពកmây và mưa; thời tiết; mây; mưa
🌨CLOUD WITH SNOWcloud; snow; cold; cloud with snowពពកមានធ្លាក់ព្រិល; ពពក; ព្រិលtuyết; thời tiết; mây; mây và tuyết; lạnh
🌩CLOUD WITH LIGHTNINGcloud; lightning; cloud with lightningរន្ទះ; ពពក; ពពកមានរន្ទះmây và sét; sét; thời tiết; mây
🌪CLOUD WITH TORNADOcloud; whirlwind; tornadoកួច; ខ្យល់កួច; ខ្យល់lốc xoáy; cơn lốc; thời tiết; mây
🌫FOGcloud; fogsương mù; thời tiết; mây
🌬WIND BLOWING FACEcloud; face; wind face; blow; windមុខខ្យល់; មុខ; ផ្លុំ; ខ្យល់gió; thổi; khuôn mặt; thời tiết; mây; mặt gió
🌀CYCLONEtwister; dizzy; typhoon; cycloneកូច; គូថខ្យង; រង្វង់គូថខ្យង; រង្វង់thời tiết; hình lốc xoáy; choáng váng; xoáy; bão
🌈RAINBOWrainbow; rainthời tiết; cầu vồng; mưa
🌂CLOSED UMBRELLArain; umbrella; closed umbrellaឆ័ត្របិទ; បិទ; ឆ័ត្រthời tiết; ô đóng; quần áo; mưa; chiếc ô
UMBRELLArain; umbrellaឆ័ត្រ; ឆ័ត្របើក; បើកthời tiết; cái ô; quần áo; mưa
UMBRELLA WITH RAIN DROPSumbrella with rain drops; drop; rain; umbrellaឆ័ត្របើមានតំណក់ទឹកពីលើ; ឆ័ត្រ; តំណក់ទឹកthời tiết; rơi vãi; ô với hạt mưa; quần áo; mưa; chiếc ô
UMBRELLA ON GROUNDumbrella on ground; rain; umbrella; sunឆ័ត្រ; ឆ័ត្របើក; ឆ័ត្របើកនៅលើដីthời tiết; mặt trời; ô trên mặt đất; mưa; chiếc ô
HIGH VOLTAGE SIGNlightning; electric; zap; high voltage; electricity; danger; voltageđiện áp; nguy hiểm; thuộc về điện; cú đánh; điện cao thế; sấm chớp; điện
SNOWFLAKEsnowflake; snow; coldtuyết; thời tiết; bông tuyết; lạnh
SNOWMANsnowman; snow; coldទឹកកក; មនុស្សទឹកកកមានព្រិលធ្លាក់; មនុស្ស; ព្រិលtuyết; thời tiết; người tuyết; lạnh
SNOWMAN WITHOUT SNOWsnowman; snow; cold; snowman without snowមនុស្សទឹកកក; ទឹកកកtuyết; người tuyết; thời tiết; người tuyết không có tuyết; lạnh
COMETcomet; spaceចង្រៃ; ផ្កាយដុះកន្ទុយsao chổi; vũ trụ
🔥FIREfire; flame; toolភ្លើង; អគ្គីngọn lửa; lửa; dụng cụ
💧DROPLETdrop; droplet; sweat; cold; comicthời tiết; giọt nước; rơi vãi; hài hước; lạnh; mồ hôi
🌊WATER WAVEwater wave; ocean; water; wavethời tiết; nước; đại dương; sóng nước; sóng
🎃JACK-O-LANTERNcelebration; halloween; jack-o-lantern; lantern; jackមុខល្ពៅ; ល្ពៅ; មុខhalloween; đèn lồng; lồng; lồng đèn bí ngô; lễ kỷ niệm
🎄CHRISTMAS TREEcelebration; christmas tree; tree; christmasដើមគ្រីស្តម៉ាស; ណូអែលgiáng sinh; cây; cây thông noel; lễ kỷ niệm
🎆FIREWORKScelebration; fireworkspháo hoa; lễ kỷ niệm
🎇FIREWORK SPARKLERsparkle; celebration; sparkler; fireworksបញ្ចេញពន្លឺ; ផ្លេកៗ; ពន្លឺpháo bông; pháo hoa; chói sáng; lễ kỷ niệm
SPARKLESsparkle; sparkles; starចាំង; ចែងចាំងlấp lánh; ngôi sao; ánh lấp lánh
🎈BALLOONballoon; celebrationbóng bay; lễ kỷ niệm
🎉PARTY POPPERcelebration; popper; tada; party popper; partypháo bông sinh nhật; buổi tiệc; pháo bông sinh nhật; miễn phí; lễ kỷ niệm
🎊CONFETTI BALLball; celebration; confetti; confetti ballអបអរសាទរ; ផ្កាក្រដាស; ប្រអប់ដាក់ផ្កាក្រដាសដើម្បីបាចពេលអបអរសាទរ; ប្រអប់quả bóng; hoa giấy; lễ kỷ niệm
🎋TANABATA TREEcelebration; tree; banner; tanabata treeដើមឈើ; ពិធី; លំអរ; ដើមឈើលំអរក្នុងពិធីcây tanabata; biểu ngữ; cây; kiểu nhật bản; lễ kỷ niệm
🎌CROSSED FLAGScelebration; cross; crossed flags; crossedទង់ជាតិ; ទង់ជាតិជប៉ុនខ្វែងគ្នា; ខ្វែងbắt chéo; kiểu nhật bản; gạch chéo; cờ bắt chéo; lễ kỷ niệm
🎍PINE DECORATIONbamboo; celebration; pine; plant; pine decorationដើមឫស្សីបីកង់ដាក់ផ្គុំគ្នាដើម្បីទទួលទេវតាឆ្នាំថ្មីនៅប្រទេសជប៉ុន; ដើមរាសី; សំណាងល្អcây thông; kiểu nhật bản; trang trí cây thông; cây tre; cây; lễ kỷ niệm
🎎JAPANESE DOLLScelebration; doll; festival; japanese dollsតុក្កតាជប៉ុន; តុក្កតាbúp bê; kiểu nhật bản; lễ hội; búp bê nhật bản; lễ kỷ niệm
🎏CARP STREAMERcarp streamer; carp; celebration; streamerរំយោលរូបត្រីសម្រាប់តុបតែង; រំយោល; តុបតែងcờ cá chép; cá chép; cờ bay trước gió; lễ kỷ niệm
🎐WIND CHIMEwind chime; celebration; bell; chime; windកណ្តឹងខ្យល់; ខ្យល់បក់chuông gió; gió; kêu vang; chuông; lễ kỷ niệm
🎑MOON VIEWING CEREMONYcelebration; moon; ceremony; moon ceremonyបុណ្យសែនព្រះខែ; សែនrằm thượng nguyên; lễ kỷ niệm; kỷ niệm; mặt trăng
🎀RIBBONcelebration; ribbonruy băng; lễ kỷ niệm
🎁WRAPPED PRESENTwrapped present; gift; celebration; box; present; wrappedកាដូ; ប្រអប់អំណោយquà tặng; quà; gói quà; lễ kỷ niệm; cái hộp; bọc
🎖MILITARY MEDALcelebration; military medal; medal; militaryមេដាយ; ស្នាដៃ; មេដាយការងារquân sự; huy chương; huy chương quân sự; lễ kỷ niệm
🎗REMINDER RIBBONcelebration; reminder; reminder ribbon; ribbonបូរំលឹកទិវាអ្វីមួយ; ទិវា; បូruy băng nhắc nhở; nhắc nhở; dây băng; lễ kỷ niệm
🎞FILM FRAMESframes; movie; film frames; cinema; filmភាពយន្ត; ហ្វីល; ហ្វីលភាពយន្តkhung hình; rạp chiếu bóng; khung; phim
🎟ADMISSION TICKETSticket; admission; admission ticketsសំបុត្រចូលរួម; សំបុត្រvé; vé vào cửa; vào cửa
🎫TICKETticket; admissionvé; vào cửa
🏷LABELlabelស្លាកឈ្មោះ; ស្លាក
SOCCER BALLball; soccer; soccer ballបាល់; បាល់ទាត់quả bóng; bóng đá
BASEBALLball; baseballបាល់; កូនបាល់; កូនបាល់សម្រាប់កីឡាវាយកូនបាល់quả bóng; bóng chày
🏀BASKETBALL AND HOOPball; basketball; hoopបាល់; បាល់បោះbóng rổ; quả bóng; vòng
🏈AMERICAN FOOTBALLball; american football; american; footballបាល់; បាល់អោប; បាល់អោបអាមេរិកquả bóng; bóng bầu dục Mỹ; người mỹ; bóng đá
🏉RUGBY FOOTBALLball; rugby football; rugby; footballបាល់; បាល់អោបquả bóng; bóng bầu dục; bóng đá
🎾TENNIS RACQUET AND BALLball; racquet; tennisបាល់; កូនបាល់; កីឡា; កូនបាល់សម្រាប់កីឡាថេនីស; តេនីសquả bóng; quần vợt; cái vợt
🎱BILLIARDSball; game; 8 ball; 8; billiards; billiard; eightប៊ីយ៉ា; គ្រាប់ឃ្លី; គ្រាប់ប៊ីយ៉ាលេខ៨quả bóng; 8; trò chơi; bida; bia; 8 quả bóng; tám
🎳BOWLINGball; game; bowlingប៊ូល; បោះប៊ូលtrò lăn bóng gỗ; quả bóng; trò chơi
FLAG IN HOLEhole; golf; flag in holeទង់បង្ហាញរន្ធកូនហ្គោល; ទង់; រន្ធgôn; cờ trong lỗ; lỗ
🏌GOLFERball; golf; golferវាយកូនហ្គោល; កូនហ្គោល; អ្នកវាយកូនហ្គោលgôn; quả bóng; người chơi gôn
ICE SKATEice skate; ice; skateស្គី; ជិះស្គី; ស្បែកជើង; ស្បែកជើងស្គីលើទឹកកកgiày trượt băng; băng
🎣FISHING POLE AND FISHfish; pole; fishing poleត្រី; ស្ទូចត្រី; ដងសន្ទូចcần câu cá; cần câu; cá
🎽RUNNING SHIRT WITH SASHrunning; shirt; sash; running shirtអាវកាក់; អាវសម្រាប់រត់; អាវកីឡាkhăn quàng vai; áo sơ mi; áo chạy; chạy bộ
🎿SKI AND SKI BOOTski; snow; skisក្តារនិងឈើច្រត់សម្រាប់ជិះលើជំរាលទឹកកក; ស្គី; ជំរាលទឹកកក; ក្តារ; ឈើច្រត់tuyết; ván trượt tuyết; trượt tuyết
SKIERski; snow; skierស្គី; អ្នកជិះក្តារ; ជំរាលទឹកកក; អ្នកជិះស្គីលើជំរាលទឹកកក; កីឡាtuyết; trượt tuyết; người sử dụng ván trượt tuyết
🏂SNOWBOARDERski; snow; snowboarder; snowboardជំរាលទឹកកក; អ្នកជិះក្តារស្គីលើជំរាលទឹកកក; អ្នកជិះ; ក្តារស្គីngười trượt tuyết; tuyết; trượt tuyết; tấm chắn tuyết
🏄SURFERsurfer; surfingអ្នកជិះក្តារ; រលក; អ្នកជិះក្តារលើរលកlướt sóng; người lướt sóng
🏇HORSE RACINGhorse; horse racing; racing; racehorse; jockeyជិះសេះ; ប្រណាំងសេះ; សេះcon ngựa; đua ngựa; cuộc đua; ngựa đua; người cưỡi ngựa đua
🏊SWIMMERswimmer; swimហែលទឹក; អ្នកហែលទឹកngười bơi; bơi
PERSON WITH BALLball; person with ballបោកបាល់; មនុស្ស; មនុស្សបោកបាល់quả bóng; người chơi bóng
🏋WEIGHT LIFTERweight lifter; weight; lifterរបាដុំដែក; អ្នកលើរបាដុំដែកtrọng lượng; người cử tạ
🚴BICYCLISTbicyclist; cyclist; bicycle; bikeកង់; ជិះកង់; អ្នកជិះកង់người đi xe đạp; xe đạp; người đi xe đạp
🚵MOUNTAIN BICYCLISTbicyclist; cyclist; mountain; bicycle; mountain biker; bikengười đi xe đạp; xe đạp; núi; người đi xe đạp leo núi
🏎RACING CARracing; car; racing carđua xe; xe đua; xe
🏍RACING MOTORCYCLEmotorcycle; racingđua xe; xe gắn máy
🏅SPORTS MEDALmedal; sports medalមេដាយកីឡា; មេដាយ; ស្នាដៃhuy chương thể thao; huy chương
🏆TROPHYtrophy; prizecúp; giải thưởng
🏏CRICKET BAT AND BALLball; game; bat; cricketដំបង; កូនបាល់; ដំបងនិងកូនបាល់សម្រាប់កីឡាគ្រីឃីត; កីឡាគ្រីឃីតcrikê; quả bóng; trò chơi; con dơi
🏐VOLLEYBALLball; game; volleyballបាល់; បាល់ទះbóng chuyền; quả bóng; trò chơi
🏑FIELD HOCKEY STICK AND BALLball; hockey; game; field hockey; field; stick​កីឡាហុគី; ដំបង; កូនបាល់; ដំបងនិងកូនបាល់សម្រាប់កីឡាហុគីលើស្មៅcây gậy; khúc côn cầu; quả bóng; trò chơi; sân
🏒ICE HOCKEY STICK AND PUCKhockey; game; ice hockey stick and puck; puck; ice; stickដំបង; កូនបាល់; កីឡា; ដំបងនិងកូនបាល់សម្រាប់កីឡាហុគីលើទឹកកកbóng và gậy chơi khúc côn cầu; cây gậy; khúc côn cầu; bóng khúc côn cầu trên băng; băng; trò chơi
🏓TABLE TENNIS PADDLE AND BALLball; ping pong; game; bat; table tennis; paddleដំបង; វាយកូនបាល់លើតុ; កូនបាល់; ដំបងនិងកូនបាល់សម្រាប់កីឡាវាយកូនបាល់លើតុquả bóng; vợt đánh bóng; gậy; bóng bàn; trò chơi
🏸BADMINTON RACQUET AND SHUTTLECOCKshuttlecock; birdie; game; racquet; badmintonរ៉ាកែត; ដងរ៉ាកែតនិងសី; ​ សីvợt; kỹ thuật ghi; trái cầu lông; cầu lông; trò chơi
🎯DIRECT HITeye; dart; game; hit; direct hit; bull; bullseye; targetព្រួញ; គប់ព្រួញđiểm đen; đánh; mắt điểm đen; mắt; mục tiêu; trò chơi; ném phi tiêu; phi tiêu
🎮VIDEO GAMEcontroller; game; video gameដៃហ្កេម; បញ្ជាtrò chơi điện tử; trò chơi; thiết bị điều khiển
🕹JOYSTICKgame; video game; joystickដងបញ្ជាហ្គេម; បញ្ជាtrò chơi điện tử; cần điều khiển; trò chơi
🎲GAME DIEdie; game; game die; diceគ្រាប់ឡុកឡាក់; ល្បែងxúc xắc; con xúc xắc; trò xúc xắc; trò chơi
BLACK SPADE SUITgame; spade suit; suit; spade; cardប៊ិច (ល្បែងបៀ); ល្បែង; ភិច; បៀbộ; thẻ; bộ bích; trò chơi; bích
BLACK HEART SUITgame; hearts; suit; heart suit; card; heartកឺ; ល្បែង; កឺ (ល្បែងបៀ); បៀbộ; quân cơ; thẻ; bộ cơ; trò chơi; cơ
BLACK DIAMOND SUITdiamonds; diamond; game; suit; card; diamond suitការូ; ល្បែង; ការូ (ល្បែងបៀ); បៀbộ rô; bộ; rô; thẻ; quân rô; trò chơi
BLACK CLUB SUITgame; club suit; club; clubs; suit; cardជួង; ជួង​ (ល្បែងបៀ); ល្បែង; បៀbộ; nhép; thẻ; quân nhép; trò chơi; bộ nhép
🃏PLAYING CARD BLACK JOKERgame; joker; playing; cardchơi; trò chơi; quân phăng teo; thẻ
🀄MAHJONG TILE RED DRAGONred; game; mahjong red dragon; mahjongល្បែង; បៀចិន; បៀrồng đỏ mahjong; trò chơi; mahjong; đỏ
🎴FLOWER PLAYING CARDSgame; playing; flower playing cards; card; flowerល្បែង; បៀ; បៀរូបchơi; thẻ chơi hoa; thẻ; hoa; trò chơi; kiểu nhật bản
🔇SPEAKER WITH CANCELLATION STROKEvolume; silent; speaker off; speaker; mute; quietស្ងាត់; បិទ; បាសមានឆ្នូតក្រហម (បិទសម្លេង); បាសបិទtăt tiếng; im lặng; âm lượng; cái loa; không ồn ào; tắt loa
🔈SPEAKERvolume; speakerសម្លេង; បាស​âm lượng; loa
🔉SPEAKER WITH ONE SOUND WAVEvolume; low; speaker; speaker on; waveបាសបើក; បើកâm lượng; thấp; bật loa; cái loa; sóng
🔊SPEAKER WITH THREE SOUND WAVESloud; volume; high; 3; speaker loud; speaker; threeបាសបើកខ្លាំង; បាស; បើកខ្លាំងcao; 3; âm lượng; số ba; loa lớn; lớn; cái loa
📢PUBLIC ADDRESS LOUDSPEAKERloud; loudspeaker; public addressមីក្រូ; មីក្រូបំពងសម្លេង; បំពងសម្លេងloa phóng thanh; lớn; địa chỉ công cộng
📣CHEERING MEGAPHONEmegaphone; cheeringឧបករណ៍ជួយបំពងសម្លេង; លឺខ្លាំង; បំពងសម្លេងtiếng cổ vũ; máy phóng thanh
📯POSTAL HORNpostal horn; horn; post; postalផ្លុំ; ត្រែbưu điện; kèn cor; bưu chính
🔔BELLbell
🔕BELL WITH CANCELLATION STROKEno; not; silent; bell with slash; prohibited; forbidden; mute; quiet; bellជួងមានឆ្នូតក្រហម; ស្ងាត់; ជួងkhông có; không cho phép; im lặng; chuông với dấu gạch chéo; không; tắt tiếng; không ồn ào; cấm; chuông
🎼MUSICAL SCOREscore; music; musical scoreណោតភ្លេងភ្លេង; ណោតភ្លេងពីក្រោយឆ្នូតផ្តេកប្រាំ; តន្ត្រី; ភ្លេងbản nhạc; nhạc; bản nhạc
🎵MUSICAL NOTEnote; music; musical noteតន្រ្តី; ណោតភ្លេង; ណោតភ្លេងដូចអក្សរ ក អត់សក់; ភ្លេងnhạc; nốt nhạc
🎶MULTIPLE MUSICAL NOTESnote; music; notes; musical notesតន្រ្តី; ណោតភ្លេង; ណោតភ្លេងដូចអក្សរ រ បី; ភ្លេងcác nốt nhạc; nhạc; nốt nhạc
🎙STUDIO MICROPHONEstudio; music; studio microphone; mic; microphoneមីក្រូហ្វូន; ម៉ៃក្រូហ្វូន; មីក្រូហ្វូនស្ទូឌីយ៉ូmicrô studio; mic; micrô; nhạc; phòng thu
🎚LEVEL SLIDERlevel slider; slider; music; levelរបារំកិលកំរិត; កំរិតthanh trượt cấp độ; cấp độ; thanh trượt; nhạc
🎛CONTROL KNOBSmusic; control knobs; control; knobsnúm; điều khiển; nhạc; núm điều khiển
🎤MICROPHONEkaraoke; mic; microphoneណោតភ្លេង; មីក្រូហ្វូន​និងណោតភ្លេងបី; មីក្រូហ្វូន​; ម៉ៃក្រូហ្វូនkaraoke; micrô
🎧HEADPHONEheadphone; earbudកាស; ណោតភ្លេង; កាសនិងណោតភ្លេងបី; ភ្លេង
🎷SAXOPHONEmusic; saxophone; instrument; saxផ្លុំ; ត្រែផ្លុំ; ត្រែkèn saxophon; nhạc; nhạc cụ
🎸GUITARmusic; instrument; guitarសម្លេង; ហ្គីតាđàn ghita; nhạc; nhạc cụ
🎹MUSICAL KEYBOARDkeyboard; piano; music; musical keyboard; instrumentខ្ទង់; ខ្ទង់ព្យាណូ; ព្យាណូbàn phím nhạc; nhạc; nhạc cụ; đàn piano; bàn phím
🎺TRUMPETmusic; trumpet; instrumentត្រែ; ត្រុំប៉ែតnhạc; kèn trompet; nhạc cụ
🎻VIOLINviolin; music; instrumentវីយូឡុង; កូតđàn viôlông; nhạc; nhạc cụ
📻RADIOvideo; radioវីទ្យុ; រ៉ាឌីយ៉ូvideo; đài
📱MOBILE PHONEphone; mobile phone; mobile; telephone; cellទូរស័ព្ទ; ស្មាតហ្វូន; ទូរស័ព្ទស្មាតហ្វូនđiện thoại di động; điện thoại; di động
📲MOBILE PHONE WITH RIGHTWARDS ARROW AT LEFTcall; receive; arrow; phone; mobile phone with arrow; mobile; telephone; cellទូរស័ព្ទ; ទូរស័ព្ទស្មាតហ្វូនមានសញ្ញាព្រួញទៅឆ្វេង; ស្មាតហ្វូន; ព្រួញឆ្វេងmũi tên; nhận; điện thoại di động có mũi tên; điện thoại; gọi; di động
BLACK TELEPHONEphone; telephoneទូរស័ព្ទ; ទូរស័ព្ទលើតុ
📞TELEPHONE RECEIVERtelephone receiver; receiver; phone; telephoneទូរស័ព្ទ; ដៃទូរស័ព្ទống nghe; điện thoại; ống nghe điện thoại
📟PAGERpagerប្រាប់ដំណឹង; ឧបករណ៍; ឧបករណ៍ប្រាប់ដំណឹង
📠FAX MACHINEfax machine; faxម៉ាស៊ីនហ្វាក់; ម៉ាស៊ីន
🔋BATTERYbatteryថ្មពិល; ថ្ម
🔌ELECTRIC PLUGelectric plug; electric; electricity; plugឌុយ; ឌុយដោតthuộc về điện; điện; ổ cắm; ổ cắm điện
💻PERSONAL COMPUTERcomputer; pc; personal; laptop computerកុំុំព្យូទ័រយួរដៃ; laptopmáy tính; pc; cá nhân; máy tính xách tay
🖥DESKTOP COMPUTERcomputer; desktop; desktop computerកុំុំព្យូទ័រ; កុំុំព្យូទ័រលើតុmáy tính; máy để bàn; máy tính để bàn
🖨PRINTERcomputer; printerម៉ាស៊ីនព្រីនធ័រ; ព្រីនធ័រmáy in; máy tính
KEYBOARDkeyboard; computerbàn phím; máy tính
🖱THREE BUTTON MOUSEbutton; mouse; computer; 3; computer mouse; threeMouse; ម៉ៅchuột máy tính; 3; số ba; nút; máy tính bàn; chuột
🖲TRACKBALLcomputer; trackballកូនឃ្លី; គ្រាប់ឃ្លី; គ្រាប់ឃ្លីក្នុងម៉ៅbi xoay; máy tính
💽MINIDISCcomputer; disk; minidisc; minidisk; opticalស៊ីឌី; ឌីស; ឌីសខ្នាតតូចmáy tính; đĩa mini; đĩa mini; quang học; đĩa
💾FLOPPY DISKcomputer; disk; floppy; floppy diskឌីសបួនជ្រុងរក្សាទុកឯកសារ (ហួសសម័យ); ឌីសស្កេត; ឌីសmáy tính; mềm; đĩa mềm; đĩa
💿OPTICAL DISCcd; computer; disk; dvd; optical disc; blu-ray; opticalស៊ីឌី; ឌីស; ឌីសឡាស៊ែរchuẩn đĩa quang; CD; máy tính; đĩa quang; dvd; quang học; đĩa
📀DVDcd; computer; disk; dvd; blu-ray; opticalស៊ីឌី; ឌីវីឌី; ឌីសchuẩn đĩa quang; cd; dvd; máy tính; đĩa; quang
🎥MOVIE CAMERAmovie; movie camera; cinema; cameraកាមេរ៉ាថតកុន; កាមេរ៉ា; ថតកុនphim; máy quay phim; máy quay; rạp chiếu phim
🎬CLAPPER BOARDclapper board; movie; clapperក្តារថតកុន; ថតកុន; ក្តារធ្វើជាសញ្ញាពេលចាប់ផ្តើមថតកុនbảng clapper; phim
📽FILM PROJECTORmovie; film projector; projector; cinema; film; videoបញ្ចាំងកុន; ឧបករណ៍បញ្ចាំងកុនប្រើហ្វីល; ហ្វីលrạp chiếu phim; máy chiếu phim; phim; video; bộ phim; máy chiếu
📺TELEVISIONtv; television; videoទូរទស្សន៍; TVtv; video; tivi
📷CAMERAvideo; cameraកាមេរ៉ា​; ម៉ាស៊ីនថតmáy ảnh; video
📸CAMERA WITH FLASHcamera with flash; video; camera; flashកាមេរ៉ាបាញ់ភ្លើងហ្វ្លាស់; កាមេរ៉ា; បាញ់ភ្លើងđèn nháy; máy ảnh; máy ảnh có đèn nháy; video
📹VIDEO CAMERAvideo camera; video; cameraកាមេរ៉ា; កាមេរ៉ាថតវីដេអូ; វីដេអូ; ថតmáy ảnh; máy quay video; video
📼VIDEOCASSETTEvhs; tape; videocassette; videoដុំកាសែតវីដេអូ; កាសែតវីដេអូ; កាសែតvhs; băng; video; băng hình
🔍LEFT-POINTING MAGNIFYING GLASSglass; search; left-pointing magnifying glass; magnifying; toolកែវពង្រីក; ពង្រីក; កែវពង្រីកទ្រេតទៅឆ្វេងtìm kiếm; kính; kính lúp trỏ sang trái; phóng đại; công cụ
🔎RIGHT-POINTING MAGNIFYING GLASSglass; search; right-pointing magnifying glass; magnifying; toolកែវពង្រីក; ពង្រីក; កែវពង្រីកទ្រេតទៅស្តាំkính lúp trỏ sang phải; tìm kiếm; kính; phóng đại; công cụ
🔬MICROSCOPEmicroscope; toolមីក្រូទស្សន៍; ឆ្លុះkính hiển vi; dụng cụ
🔭TELESCOPEtelescope; toolកែវយិត; ​ មើលព្រះច័ន្ទ; កែវយិតមើលព្រះចន្ទkính viễn vọng; dụng cụ
📡SATELLITE ANTENNAantenna; dish; satellite antenna; satelliteថាស; ចានផ្កាយរណបvệ tinh; ăng tên vệ tinh; đĩa; ăng tên
🕯CANDLElight; candleភ្លើងទៀនភ្លី; ពន្លឺ; ទៀនánh sáng; nến
💡ELECTRIC LIGHT BULBlight bulb; light; idea; bulb; electric; comicអំពូល; អំពូលពងមាន់; ពន្លឺ; ភ្លីbóng đèn; ánh sáng; đèn điện; ý tưởng; hài hước; điện
🔦ELECTRIC TORCHlight; electric; torch; flashlight; toolánh sáng; đèn pin; đèn pin; dụng cụ; điện
🏮IZAKAYA LANTERNred; bar; light; red paper lantern; lanternគោម; គោមពណ៌ក្រហមkiểu nhật bản; quán ba; ánh sáng; đèn lồng; đèn lồng đỏ; đỏ
📔NOTEBOOK WITH DECORATIVE COVERcover; notebook with decorative cover; book; decorated; notebookកូនសៀវភៅ; សៀវភៅកត់ត្រា; សៀវភៅ; សៀវភៅកត់ត្រាមានក្របsổ tay với bìa trang trí; sách; sổ tay; bìa; trang trí
📕CLOSED BOOKclosed book; book; closedសៀវភៅបិទ; កូនសៀវភៅ; សៀវភៅកត់ត្រា; សៀវភៅsách đóng; sách; đóng
📖OPEN BOOKopen book; book; openសៀវភៅ; សៀវភៅបើកmở; sách; sách mở
📗GREEN BOOKgreen; book; green bookកូនសៀវភៅ; សៀវភៅកត់ត្រា; សៀវភៅ; សៀវភៅក្របពណ៌បៃតងsách; sách xanh lục; xanh lục
📘BLUE BOOKblue; book; blue bookកូនសៀវភៅ; សៀវភៅក្របពណ៌ខៀវ; សៀវភៅកត់ត្រា; សៀវភៅsách xanh lam; xanh lam; sách
📙ORANGE BOOKorange; orange book; bookសៀវភៅក្របពណ៌ទឹកក្រូច; កូនសៀវភៅ; សៀវភៅកត់ត្រា; សៀវភៅsách; màu cam; sách màu cam
📚BOOKSbooks; bookសៀវភៅបីត្រួតលើគ្នា; គំនរសៀវភៅ; កូនសៀវភៅ; សៀវភៅកត់ត្រា; សៀវភៅ
📓NOTEBOOKnotebookកូនសៀវភៅ; សៀវភៅកត់ត្រា; សៀវភៅ
📒LEDGERledger; notebookសៀវភៅបញ្ជី; កូនសៀវភៅ; សៀវភៅកត់ត្រា; សៀវភៅsổ cái; sổ tay
📃PAGE WITH CURLpage with curl; curl; document; pageសន្លឹកក្រដាស; សន្លឹកក្រដាសរមូលពីក្រោម; ក្រដាសtrang bị cong; cong; trang; tài liệu
📜SCROLLpaper; scrollសន្លឹកក្រដាស; សន្លឹកក្រដាសរមូលពីខាងលើនិងខាងក្រោម; ក្រដាសgiấy; giấy cuộn
📄PAGE FACING UPdocument; page facing up; pageសន្លឹកក្រដាសផ្ងារ; សន្លឹកក្រដាស; ក្រដាសtrang hướng lên; trang; tài liệu
📰NEWSPAPERnewspaper; news; paperbáo; tạp chí; báo
🗞ROLLED-UP NEWSPAPERrolled-up newspaper; news; newspaper; paper; rolledកាសែតរុំជាដុំ; កាសែត; រុំbáo; cuộn; tạp chí; báo; báo cuộn
📑BOOKMARK TABSbookmark; marker; tabs; bookmark tabsសន្លឹក; សៀតចំណាំ; ទំព័រមានបន្ទះសៀតចំណាំdấu trang; điểm; đánh dấu; nhãn; nhãn dấu trang
🔖BOOKMARKbookmarkប្រដាប់សៀត; ប្រដាប់សៀតចំណាំទំព័រ; ចំណាំទំព័រdấu; dấu trang
💰MONEY BAGmoney; moneybag; bag; money bag; dollarដុល្លារ; ថង់លុយđồng đô la; tiền bạc; túi tiền; túi
💴BANKNOTE WITH YEN SIGNnote; bank; banknote; yen; money; yen banknote; bill; currencyលុយយេន; ​ លុយtiền yên; tiền tệ; giấy; ngân hàng; tiền giấy; yên; hóa đơn
💵BANKNOTE WITH DOLLAR SIGNnote; bank; banknote; money; bill; currency; dollar banknote; dollarលុយ; លុុយដុល្លារtiền tệ; đô la; tiền bạc; giấy; ngân hàng; tiền đô la; tiền giấy; hóa đơn
💶BANKNOTE WITH EURO SIGNnote; bank; banknote; euro; money; bill; euro banknote; currencyលុយ; លុយអឺរូđồng tiền châu âu; tiền tệ; ngân hàng; tiền giấy; tiền châu âu; hóa đơn; tiền bạc
💷BANKNOTE WITH POUND SIGNnote; bank; banknote; pound; money; pound banknote; bill; currencyលុយ; លុយផោនtiền bảng; tiền tệ; đồng bảng; tiền bạc; giấy; ngân hàng; tiền giấy; hóa đơn
💸MONEY WITH WINGSnote; bank; banknote; fly; money; wings; money with wings; bill; dollarលុយ; លុយមួយបាច់មានដុះស្លាប; ហោះ; ស្លាបđô la; tiền có cánh; tiền; giấy; ngân hàng; cánh; tiền giấy; bay; hóa đơn
💳CREDIT CARDbank; money; credit card; credit; card​ កាត; កាតឥនទានtiền; ngân hàng; tính dụng; thẻ tín dụng; thẻ
💹CHART WITH UPWARDS TREND AND YEN SIGNmarket; bank; yen; money; trend; chart increasing with yen; currency; growth; rise; chart; graph; upwardលុយយេន; តារាងកំណើនលុយយេន; តារាង; កំណើនtăng; tăng dần; biểu đồ đồng yên tăng; biểu đồ; tiền; ngân hàng; tiền tệ; thị trường; xu hướng; yên; sơ đồ; tăng lên
ENVELOPEenvelope; e-mail; emailphong bì; e-mail; email
📧E-MAIL SYMBOLmail; letter; e-mail; emailផ្ញើអ៊ីមែល; អ៊ីមែលthư điện tử; thư; email
📨INCOMING ENVELOPEincoming; receive; envelope; mail; letter; e-mail; email; incoming envelopeស្រោមសំបុត្រ; ស្រោមសំបុត្រហោះមកដល់đến; e-mail; phong bì; phong bì thư đến; nhận; thư; email; lá thư
📩ENVELOPE WITH DOWNWARDS ARROW ABOVEoutgoing; envelope; mail; arrow; envelope with arrow; letter; e-mail; down; sent; emailស្រោមសំបុត្រ; ស្រោមសំបុត្រមានសញ្ញាព្រួញចុុះក្រោមmũi tên; mail; phong bì có mũi tên; đi; đã gửi; e-mail; phong bì; xuống; email; lá thư
📤OUTBOX TRAYtray; mail; letter; box; outbox tray; outbox; sentឯកសារ; ថត; ថតដាក់ឯកសារចេញlá thư; hộp thư đi; đã gửi; khay giấy ra; cái khay; cái hộp; thư
📥INBOX TRAYtray; receive; mail; letter; box; inbox tray; inboxថតដាក់ឯកសារចូល; ឯកសារ; ថតnhận; lá thư; khay giấy vào; hộp thư đến; đi; cái khay; cái hộp
📦PACKAGEparcel; package; boxប្រអប់; កញ្ចប់; កេះcái hộp; gói; gói
📫CLOSED MAILBOX WITH RAISED FLAGmailbox; mail; postbox; closed; closed mailbox with raised flagប្រអប់សំបុត្រ; ប្រអប់សំបុត្យបិទនិងមានទង់ជាតិតូចបញ្ឈរhộp thư đóng với cờ cao; đóng; hòm thư; hộp thư; thư
📪CLOSED MAILBOX WITH LOWERED FLAGmailbox; mail; postbox; lowered; closed; closed mailbox with lowered flagប្រអប់សំបុត្រ; ប្រអប់សំបុត្យបិទនិងមានទង់ជាតិតូចផ្តេកhạ xuống; đóng; hòm thư; hộp thư đóng với cờ thấp; hộp thư; thư
📬OPEN MAILBOX WITH RAISED FLAGmailbox; mail; postbox; open mailbox with raised flag; openប្រអប់សំបុត្របើកនិងមានទង់ជាតិតូចបញ្ឈរ; ប្រអប់សំបុត្រmở; hộp thư mở với cờ cao; hòm thư; hộp thư; thư
📭OPEN MAILBOX WITH LOWERED FLAGmailbox; mail; postbox; lowered; open; open mailbox with lowered flagប្រអប់សំបុត្រ; ប្រអប់សំបុត្របើកនិងមានទង់ជាតិតូចផ្តេកhạ xuống; mở; hộp thư mở với cờ thấp; thùng thư; hộp thư; thư
📮POSTBOXmailbox; mail; postboxhòm thư; hòm thư; thư
🗳BALLOT BOX WITH BALLOTballot; box; ballot box with ballotហិប; ហិបឆ្នោត; ឆ្នោតthùng phiếu; thùng phiếu với lá phiếu; lá phiếu
PENCILpencil
BLACK NIBnib; black nib; penប៊ិច; ប៊ិចសរសេរពីខាងស្តាំ; សរសេរngòi; ngòi bút đen; bút
🖋LOWER LEFT FOUNTAIN PENfountain; fountain pen; penប៊ិច; ប៊ិចសរសេរពីខាងឆ្វេង; សរសេរbút máy; máy; bút
🖊LOWER LEFT BALLPOINT PENpen; ballpointប៊ិច; ប៊ិចធម្មតាbút bi; bút
🖌LOWER LEFT PAINTBRUSHpainting; paintbrush
🖍LOWER LEFT CRAYONcrayonកូល័រទៀន; កូល័រ
📝MEMOmemo; pencilខ្មៅដៃ; សរសេរ; ខ្មៅដៃកំពុងសរសេរលើក្រដាស; ក្រដាសbút chì; giấy nhớ
💼BRIEFCASEbriefcaseកាបូបយួសម្រាប់អ្នកធ្វើការ; កាបូបយួរ
📁FILE FOLDERfile; folder; file folderស៊ឺម៉ី; ស៊ឺម៉ីដាក់ឯកសារ; ឯកសារthư mục; tệp; thư mục tệp
📂OPEN FILE FOLDERfile; folder; open file folder; openស៊ឺម៉ី; ស៊ឺម៉ីបើកthư mục tệp mở; mở; thư mục; tệp
🗂CARD INDEX DIVIDERScard index dividers; index; dividers; cardស៊ឺម៉ី; កាត; ស៊ឺម៉ីដាក់កាតbảng liệt kê; thẻ; ngăn; ngăn chỉ mục thẻ
📅CALENDARcalendar; datelịch; ngày
📆TEAR-OFF CALENDARtear-off calendar; calendarសន្លឹកប្រតិទិនដែលត្រូវហែកចេញ; ប្រតិទិនlịch; xé lịch
🗒SPIRAL NOTE PADnote; pad; spiral notepad; spiralកូនសៀវភៅកត់ត្រា; កូនសៀវភៅ; កត់ត្រាxoắn ốc; ghi chú; giấy ghi chép xoắn ốc; bảng
🗓SPIRAL CALENDAR PADcalendar; pad; spiral; spiral calendarប្រតិទិន សន្លឹក; ប្រតិទិនតម្រៀបសន្លឹកlịch; xoắn ốc; lịch xoắn ốc; bảng
📇CARD INDEXrolodex; card index; index; cardកាត; ប្រដាប់ព្យួរកាតmục lục; thẻ; chỉ mục thẻ; hộp đựng danh thiếp
📈CHART WITH UPWARDS TRENDtrend; chart increasing; growth; chart; graph; upwardកំណើន​; តារាងកំណើន​; តារាងbiểu đồ tăng; đồ thị; tăng trưởng; biểu đồ; xu hướng; tăng lên
📉CHART WITH DOWNWARDS TRENDtrend; chart decreasing; chart; down; graphតារាងធ្លាក់ចុះ; តារាង; ធ្លាក់ចុះđồ thị; biểu đồ giảm; biểu đồ; xu hướng; xuống
📊BAR CHARTbar; bar chart; chart; graphរបា; តារាងជារបា; តារាងcột; biểu đồ; đồ thị; biểu đồ cột
📋CLIPBOARDclipboardក្តារកៀប; ក្តារកៀបក្រដាសសម្រាប់សរសេរ; ក្រដាស
📌PUSHPINpin; pushpinម្ជុលដោត; ម្ជុល; ម្ជុលដោតលើក្តារជូនដំណឹង
📍ROUND PUSHPINround pushpin; pin; pushpinម្ជុលដោត; ម្ជុល; ម្ជុលដោតក្បាលមូលđinh rệp; đinh ghim; đinh ghim tròn
📎PAPERCLIPpaperclipឃ្នាប; ឃ្នាបក្រដាស
🖇LINKED PAPERCLIPSlinked paperclips; paperclip; linkឃ្នាប; ឃ្នាបក្រដាសភ្ជាប់គ្នាkẹp giấy nối liền; nối liền; kẹp giấy
📏STRAIGHT RULERstraight ruler; ruler; straight edgeបន្ទាត់ត្រង់; ត្រង់; បន្ទាត់thước thẳng; thước kẻ; cạnh thẳng
📐TRIANGULAR RULERset; triangular ruler; ruler; triangleរាងត្រីកោន; បន្ទាត់រាងត្រីកោន; បន្ទាត់bộ; tam giác; thước tam giác; thước kẻ
BLACK SCISSORSscissors; toolkéo; dụng cụ
🗃CARD FILE BOXfile; card file box; box; cardកាត; ប្រអប់; ប្រអប់ដាក់កាតhộp tệp bìa; bìa; tệp; hộp
🗄FILE CABINETfile; cabinet; file cabinetថតទូឯកសារ; ថតទូ; ឯកសារtủ; tủ tập tin; tệp
🗑WASTEBASKETwastebasket
🔒LOCKlock; closedមេសោជាប់; មេសោđóng; khóa
🔓OPEN LOCKunlock; lock; open lock; openមេសោដោះ; មេសោ; ដោះសោmở khóa; mở; khóa; khóa mở
🔏LOCK WITH INK PENlock with pen; nib; ink; pen; lock; privacyប៊ិច; យកប៊ិចចាក់សោ; ចាក់សោkhóa; khóa với bút; mực; bút; ngòi bút; riêng tư
🔐CLOSED LOCK WITH KEYclosed lock with key; closed; lock; secure; keyកូនសោ; ចាក់សោ; ចាក់សោជាប់ដោយប្រើកូនសោkhóa đóng với chìa; đóng; khóa; bảo mật; chìa khóa
🔑KEYpassword; lock; keyកូនសោ; សោmật khẩu; khóa; chìa khóa
🗝OLD KEYold key; old; clue; lock; keyសោបុរាណ; កូនសោបុរាណđầu mối; cũ; khóa cổ; khóa; chìa khóa
🔨HAMMERhammer; toolbúa; dụng cụ
PICKpick; mining; toolត្រសេះ; ត្រសេះ (ចបគាស់ថ្ម)cuốc; khai thác; dụng cụ
HAMMER AND PICKhammer; pick; hammer and pick; toolញញួរ; ញញួរធម្មតានិងញញួរមុខម្ខាងស្រួចbúa; cuốc; búa và cuốc; dụng cụ
🛠HAMMER AND WRENCHhammer; hammer and wrench; tool; wrenchញញួរ; ញញួរដំដែកគោលនិងសោមួលខ្ចៅbúa; búa và cờ lê; dụng cụ; cờ lê
🔧WRENCHtool; wrenchសោមូល; សោសម្រាប់មួលខ្ចៅdụng cụ; cờ lê
🔩NUT AND BOLTnut and bolt; bolt; nut; toolខ្ចៅ; ខ្ចៅនិងក្បាលឡោស៊ី; ក្បាលឡោស៊ីbulông; đai ốc và bu lông; đai ốc; dụng cụ
GEARtool; gearbánh răng; dụng cụ
🗜COMPRESSIONvice; compression; toolmáy ép; dụng cụ
ALEMBICchemistry; alembic; toolកែវ; កែវសម្រាប់ធ្វើពិសោធន៍; ពិសោធន៍hóa học; nồi chưng; dụng cụ
SCALESbalance scale; balance; zodiac; libra; scales; justice; weight; toolcân nặng; thiên bình; cung hoàng đạo; cân thăng bằng; công bằng; dụng cụ; cân
🔗LINK SYMBOLlink
CHAINSchain; chains
💉SYRINGEdoctor; syringe; medicine; sick; needle; tool; shotចាក់ថ្មាំ; ស៊ឺរ៉ាង; ស៊ឺរ៉ាងចាក់ថ្មាំbắn; thuốc chữa bệnh; bác sĩ; dụng cụ; kim; ống tiêm; bệnh
💊PILLdoctor; medicine; sick; pillviên thuốc; thuốc; bác sĩ; bệnh
🗡DAGGER KNIFEdagger; weapon; knifeកាំបិទ; កូនកាំបិទខ្លី; កូនកាំបិទvũ khí; dao găm; dao
🔪HOCHOweapon; knife; kitchen knife; cooking; hocho; toolកាំបិទចិតបន្លែ; កាំបិទdao làm bếp; dao; nấu nướng; vũ khí; dụng cụ; hocho
CROSSED SWORDSweapon; swords; crossed; crossed swordsដាវ; ខ្វែង; ដាវពីរខ្វែងគ្នាgươm; vũ khí; kiếm bắt chéo
🔫PISTOLgun; weapon; revolver; handgun; pistol; toolកាំភ្លើងខ្លី; កាំភ្លើងsúng; vũ khí; súng lục; dụng cụ
🛡SHIELDshield; weaponvũ khí; cái khiên
🏹BOW AND ARROW (also Sagittarius)weapon; sagittarius; arrow; zodiac; bow and arrow; archer; bow; toolធ្នូនិងព្រួញ; ព្រួញ; ធ្នូngười bắn cung; mũi tên; cây cung; cung hoàng đạo; nhân mã; vũ khí; cung và tên; dụng cụ
🏁CHEQUERED FLAGchequered flag; racing; chequered; checkeredទង់; ទង់សម្រាប់ការប្រណាំងcuộc đua; ca rô; cờ ca rô
🏳WAVING WHITE FLAGwaving white flag; wavingទង់; ទង់ជាតិ; ទង់ជាតិពណ៌សvẫy; vẫy cờ trắng
🏴WAVING BLACK FLAGwaving black flag; wavingទង់; ទង់ជាតិ; ទង់ជាតិពណ៌ខ្មៅvẫy; vẫy cờ đen
🚩TRIANGULAR FLAG ON POSTpost; triangular flagរាងត្រីកោន; ទង់ជាតិ; ទង់ជាតិរាងត្រីកោនcờ tam giác; đánh dấu
🚬SMOKING SYMBOLsmokingបារីហុយផ្សែង; បារី; ជក់
COFFINdeath; coffinក្តារមឈូស; ស្លាប់cái chết; quan tài
FUNERAL URNurn; death; funeral urn; funeraltang lễ; cái lư; bình đựng di cốt; cái chết
🗿MOYAIface; moai; statue; moyaikhuôn mặt; bức tượng; tượng moai; tượng moyai
🛢OIL DRUMoil; drum; oil drumtrống; dầu; trống dầu
🔮CRYSTAL BALLball; fantasy; fortune; crystal; fairy tale; crystal ball; toolpha lê; quả bóng; truyện cổ tích; vận may; quả cầu pha lê; tưởng tượng; dụng cụ
🏧AUTOMATED TELLER MACHINEautomated; bank; ATM sign; teller; atmអេ ធី អឹម; សញ្ញាអេ ធី អឹមngân hàng; atm; tự động; ký hiệu ATM; người kể chuyện
🚮PUT LITTER IN ITS PLACE SYMBOLlitterbox; litter; litter in bin signសញ្ញាចោលសំរាមក្នុងធុង; ចោលសំរាម; ក្នុងធុងthùng rác; rác; ký hiệu đổ rác vào thùng
🚰POTABLE WATER SYMBOLpotable; potable water; water; drink​ ទឹកក្បាលរ៉ូប៊ីនេ; សញ្ញាទឹកចេញពីក្បាលរ៉ូប៊ីនេអាចផឹកបាន; ផឹក; សញ្ញាuống được; nước; uống; nước uống
WHEELCHAIR SYMBOLwheelchair; accessសញ្ញា; ជនពិការ; សញ្ញាជនពិការxe lăn; lối vào
🚹MENS SYMBOLmen’s room; lavatory; man; wc; restroomបន្ទប់; ​ បន្ទប់បុរស; សញ្ញាបន្ទប់បុរស; សញ្ញាnhà vệ sinh; hòng vệ sinh; nam; wc; nhà vệ sinh nam
🚺WOMENS SYMBOLwoman; lavatory; wc; women’s room; restroomបន្ទប់; សញ្ញាបន្ទប់នារី; សញ្ញា; បន្ទប់នារីnữ; nhà vệ sinh nữ; nhà vệ sinh; phòng vệ sinh; wc
🚻RESTROOMlavatory; wc; restroomបន្ទប់; បន្ទប់ទឹក; សញ្ញាបន្ទប់ទឹក; សញ្ញាnhà vệ sinh; phòng vệ sinh; wc
🚼BABY SYMBOLbaby symbol; baby; changingសញ្ញាមានទារក; សញ្ញា; ទារកbiểu tượng trẻ con; thay đổi; bé con
🚾WATER CLOSETwater closet; lavatory; closet; wc; water; restroomសញ្ញាបង្គន់; សញ្ញា; បង្គន់; WCnhà vệ sinh; nước; vệ sinh; phòng vệ sinh; WC; wc
🛂PASSPORT CONTROLpassport; passport control; controlលិខិតឆ្លងដែន; សញ្ញាពិនិត្យលិខិតឆ្លងដែន; សញ្ញាkiểm tra hộ chiếu; kiểm tra; hộ chiếu
🛃CUSTOMScustomsសញ្ញាពន្ធគយ; ពន្ធគយ; គយ; សញ្ញា
🛄BAGGAGE CLAIMbaggage; baggage claim; claimឥវ៉ាន់; សញ្ញា; សញ្ញាមកយកឥវ៉ាន់nhận hành lý; hành lý; nhận
🛅LEFT LUGGAGEbaggage; luggage; left luggage; lockerសញ្ញាឥវ៉ាន់ដែលភ្លេច; សញ្ញា; ឥវ៉ាន់ភ្លេចhành lý gửi; hành lý gửi; hành lý; tủ khóa
WARNING SIGNwarningព្រមាន; សញ្ញា; សញ្ញាព្រមាន
🚸CHILDREN CROSSINGchildren crossing; pedestrian; crossing; child; trafficឆ្លងផ្លូវ; សញ្ញាមានក្មេងឆ្លងកាត់; ក្មេងឆ្លងកាត់; សញ្ញាđi qua; cho người đi bộ; qua đường cho trẻ em; trẻ em; giao thông
NO ENTRYno entry; entry; no; not; prohibited; forbidden; trafficហាមចូល; នៅក្រៅ; សញ្ញា; ហាម; សញ្ញាហាមចូលmiễn vào; không có; không cho phép; không; lối vào; giao thông; cấm
🚫NO ENTRY SIGNentry; no; not; prohibited; forbiddenសញ្ញាហាមឃាត់; ហាមឃាត់; សញ្ញា; ហាម; មិនអនុញ្ញាតkhông có; không; lối vào; cấm xâm phạm; cấm
🚳NO BICYCLESno bicycles; no; not; bicycle; prohibited; forbidden; bikeឃាត់; សញ្ញាហាមចំពោះកង់; សញ្ញា; ហាម; កង់không có; xe cộ; cấm xe đạp; không cho phép; xe đạp; không; cấm
🚭NO SMOKING SYMBOLno; not; no smoking; prohibited; forbidden; smokingឃាត់; សញ្ញាហាមជក់បារី; សញ្ញា; ហាម; ជក់បារីkhông có; cấm hút thuốc; không cho phép; không; hút thuốc; cấm
🚯DO NOT LITTER SYMBOLno; not; litter; prohibited; forbidden; no litteringចោលសំរាម; សញ្ញា; ហាម; សញ្ញាហាមចោលសំរាមkhông có; rác; không cho phép; không; cấm đổ rác; cấm
🚱NON-POTABLE WATER SYMBOLno; not; prohibited; forbidden; potable; non-potable water; water; drinkទឹក; សញ្ញាទឹកចេញពីក្បាលរ៉ូប៊ីនេមិនអាចផឹកបាន; ផឹក; សញ្ញា; ក្បាលរ៉ូប៊ីនេ; មិនkhông có; không cho phép; không; uống được; nước; cấm uống nước; uống; cấm
🚷NO PEDESTRIANSno; not; prohibited; forbidden; no pedestrians; pedestriankhông có; người đi bộ; không cho phép; không; cấm đi bộ; cấm
RADIOACTIVE SIGNradioactiveសញ្ញាវិទ្យុសកម្ម; សញ្ញា; គ្រោះថ្នាក់; វិទ្យុសកម្ម
BIOHAZARD SIGNbiohazardសញ្ញាគ្រោះថ្នាក់ផ្នែកជីវសាស្ត្រ; ជីវសាស្ត្រ; សញ្ញា; គ្រោះថ្នាក់; គីមី
UPWARDS BLACK ARROWarrow; north; cardinal; up arrow; directionទិស; ព្រួញ; ព្រួញទៅលើក្នុងរាងបួនជ្រុង; ទិសដៅmũi tên; mũi tên lên; chính; bắc; hướng
NORTH EAST ARROWarrow; northeast; up-right arrow; intercardinal; directionទិស; ព្រួញទៅលើងាកទៅស្តាំក្នុងរាងបួនជ្រុង; ព្រួញ; ទិសដៅmũi tên; mũi tên lên sang phải; đông bắc; nhiều hướng; hướng
BLACK RIGHTWARDS ARROWright arrow; east; arrow; cardinal; directionទិស; ព្រួញ; ព្រួញទៅស្តាំក្នុងរាងបួនជ្រុង; ទិសដៅmũi tên; mũi tên phải; chính; đông; hướng
SOUTH EAST ARROWarrow; down-right arrow; intercardinal; southeast; directionព្រួញទៅក្រោមងាកទៅស្តាំក្នុងរាងបួនជ្រុង; ទិស; ព្រួញ; ទិសដៅmũi tên; đông nam; mũi tên xuống sang phải; nhiều hướng; hướng
DOWNWARDS BLACK ARROWarrow; south; down arrow; cardinal; down; directionទិស; ព្រួញ; ព្រួញទៅក្រោមក្នុងរាងបួនជ្រុង; ទិសដៅmũi tên; chính; mũi tên xuống; nam; hướng; xuống
SOUTH WEST ARROWsouthwest; down-left arrow; arrow; intercardinal; directionទិស; ព្រួញ; ព្រួញទៅក្រោមងាកទៅឆ្វេងក្នុងរាងបួនជ្រុង; ទិសដៅmũi tên; mũi tên xuống sang trái; tây nam; nhiều hướng; hướng
LEFTWARDS BLACK ARROWarrow; west; cardinal; left arrow; directionទិស; ព្រួញទៅឆ្វេងក្នុងរាងបួនជ្រុង; ព្រួញ; ទិសដៅmũi tên; chính; chiều hướng; mũi tên trái; tây
NORTH WEST ARROWarrow; northwest; up-left arrow; intercardinal; directionទិស; ព្រួញ; ព្រួញទៅលើងាកទៅឆ្វេងក្នុងរាងបួនជ្រុង; ទិសដៅmũi tên; tây bắc; nhiều hướng; mũi tên lên sang trái; hướng
UP DOWN ARROWarrow; up-down arrowទិស; ព្រួញ; ព្រួញទៅលើទៅក្រោមក្នុងរាងបួនជ្រុង; ទិសដៅmũi tên; mũi tên lên xuống
LEFT RIGHT ARROWarrow; left-right arrowព្រួញទៅឆ្វេងទៅស្តាំក្នុងរាងបួនជ្រុង; ទិស; ព្រួញ; ទិសដៅmũi tên; mũi tên trái phải
LEFTWARDS ARROW WITH HOOKright arrow curving left; arrowទិស; ព្រួញ; ព្រួញកោងត្រឡប់ទៅឆ្វេងក្នុងរាងបួនជ្រុង; ទិសដៅmũi tên; mũi tên phải cong sang trái
RIGHTWARDS ARROW WITH HOOKarrow; left arrow curving rightព្រួញកោងត្រឡប់ទៅស្តាំក្នុងរាងបួនជ្រុង; ទិស; ព្រួញ; ទិសដៅmũi tên; mũi tên trái cong sang phải
ARROW POINTING RIGHTWARDS THEN CURVING UPWARDSright arrow curving up; arrowទិស; ព្រួញកោងពីក្រោមទៅលើក្នុងរាងបួនជ្រុង; ព្រួញ; ទិសដៅmũi tên; mũi tên phải cong lên
ARROW POINTING RIGHTWARDS THEN CURVING DOWNWARDSarrow; down; right arrow curving downព្រួញកោងពីលើទៅក្រោមក្នុងរាងបួនជ្រុង; ទិស; ព្រួញ; ទិសដៅmũi tên; xuống; mũi tên phải cong xuống
🔃CLOCKWISE DOWNWARDS AND UPWARDS OPEN CIRCLE ARROWSreload; arrow; clockwise; clockwise vertical arrowsទិស; ព្រួញវិលបញ្ឈរតាមទ្រនិចនាឡិកាក្នុងរាងបួងជ្រុង; ព្រួញ; ទិសដៅmũi tên; mũi tên thẳng đứng theo chiều kim đồng hồ; chiều kim đồng hồ; tải lại
🔄ANTICLOCKWISE DOWNWARDS AND UPWARDS OPEN CIRCLE ARROWSarrow; withershins; anticlockwise arrows button; counterclockwise; anticlockwiseទិស; ព្រួញវិលជារង្វង់ច្រាសទ្រនិចនាឡិកាក្នុងរាងបួងជ្រុង; ព្រួញ; ទិសដៅmũi tên; nút mũi tên ngược chiều kim đồng hồ; ngược chiều kim đồng
🔙BACK WITH LEFTWARDS ARROW ABOVEback arrow; arrow; backBAC; ព្រួញទៅឆ្វេងមានអក្សរ Back នៅពីក្រោម; ព្រួញ; Backmũi tên; mũi tên back; back
🔚END WITH LEFTWARDS ARROW ABOVEend arrow; arrow; endព្រួញទៅឆ្វេងមានអក្សរ End នៅពីក្រោម; ព្រួញ; ENDmũi tên; mũi tên end; end
🔛ON WITH EXCLAMATION MARK WITH LEFT RIGHT ARROW ABOVEarrow; on! arrow; onព្រួញទៅឆ្វេងទៅស្តាំមានអក្សរ ON នៅពីក្រោម; ON!; ព្រួញmũi tên on!; mũi tên; dấu on
🔜SOON WITH RIGHTWARDS ARROW ABOVEsoon arrow; arrow; soonព្រួញទៅស្តាំមានអក្សរ Soon នៅពីក្រោម; ព្រួញ; SOONmũi tên; soon; mũi tên soon
🔝TOP WITH UPWARDS ARROW ABOVEtop; arrow; top arrow; upTOP; ព្រួញទៅលើមានអក្សរ Top នៅពីក្រោម; ព្រួញmũi tên; lên; top; mũi tên top
🛐PLACE OF WORSHIPplace of worship; worship; religionសញ្ញាកន្លែងថ្វាយបង្គំ; សញ្ញា; ថ្វាយបង្គំtôn giáo; tôn sùng; nơi thờ phụng
ATOM SYMBOLatom symbol; atom; atheistសញ្ញា; សញ្ញាអាតូម; អាតូមnguyên tử; biểu tượng nguyên tử; người vô thần
🕉OM SYMBOLhindu; om; religionសញ្ញាសូរសម្លេងអូម; អូម; សម្លេង; សញ្ញាtôn giáo; huân chương chiến công; hindu
STAR OF DAVIDstar of david; star; jewish; david; jew; religionសញ្ញា; ផ្កាយ; សញ្ញាផ្កាយរបស់ជនជាតិជ្វីសngười do thái; do thái; tôn giáo; ngôi sao; david; ngôi sao sáu cánh
WHEEL OF DHARMAdharma; wheel; buddhist; wheel of dharma; religionសញ្ញាចង្កូតទូកក្តោង (សម្គាល់សាសនាព្រះពុទ្ធ); ចង្កូតទូក; សញ្ញាpháp; tôn giáo; bánh xe; pháp luân; phật giáo
YIN YANGtao; taoist; yang; yin yang; religion; yinយិនយ៉ាង; សញ្ញាយិននិងយ៉ាង; សញ្ញាđạo; tôn giáo; người theo đạo; dương; âm; âm dương
LATIN CROSSchristian; cross; latin cross; religionឈើឆ្កាង; សញ្ញា; សញ្ញឈើឆ្កាងtôn giáo; cơ đốc; chữ thập; chữ thập cánh dưới dài hơn
ORTHODOX CROSSorthodox cross; christian; cross; religionឈើឆ្កាង; សញ្ញាឈើឆ្កាងបុរាណ; សញ្ញាtôn giáo; cơ đốc; chữ thập; chữ thập chính thống
STAR AND CRESCENTislam; muslim; star and crescent; religionអឌ្ឍច័ន្ទ; សញ្ញាអឌ្ឍច័ន្ទនិងផ្កាយ; សញ្ញា; ផ្កាយtôn giáo; sao và trăng lưỡi liềm; người theo đạo hồi; hồi giáo
PEACE SYMBOLpeace; peace symbolសញ្ញា; សន្តិភាព; សញ្ញាសន្តិភាពbiểu tượng hòa bình; hòa bình
🕎MENORAH WITH NINE BRANCHESmenorah; candlestick; candelabrum; religionសញ្ញាជើងទៀនជាជួរ; ជើងទៀន; សញ្ញាcây đèn nến; cây đàn nhiều nhánh; giá đỡ nến; tôn giáo
🔯SIX POINTED STAR WITH MIDDLE DOTfortune; star; dotted six-pointed starសញ្ញាផ្កាយមុខប្រាំមួយ; សញ្ញា; ផ្កាយ; ប្រាំមួយ
BLACK UNIVERSAL RECYCLING SYMBOLrecycling symbol; recycleកែច្នៃ; សញ្ញា; សញ្ញាកែច្នៃឡើងវិញbiểu tượng tái chế; tái chế
📛NAME BADGEname badge; badge; nameស្លាកឈ្មោះ; សញ្ញាស្លាកឈ្មោះ; សញ្ញាhuy hiệu; tên; huy hiệu tên
FLEUR-DE-LISfleur-de-lisផ្កា; សញ្ញា; ផ្កាលីលី; សញ្ញារាងដូចផ្កាលីលីhoa irit; hoa bách hợp
🔰JAPANESE SYMBOL FOR BEGINNERjapanese symbol for beginner; green; beginner; yellow; chevron; leaf; toolព្រួញ; សញ្ញា; សញ្ញាបន្ទះសញ្ញាព្រួញចុះក្រោម (សម្គាល់អ្នកចាប់ផ្តើមដំបូង)kiểu nhật bản; lá cây; biểu tượng của nhật cho người bắt đầu; người mới bắt đầu; góc cạnh; màu lục; màu vàng; dụng cụ
🔱TRIDENT EMBLEMtrident; anchor; ship; trident emblem; emblem; toolលំពែង; សញ្ញា; សញ្ញាដូចលំពែងមុខបី; មុខបីđinh ba; biểu tượng đinh ba; con tàu; mỏ neo; biểu tượng; dụng cụ
HEAVY LARGE CIRCLEheavy large circle; circle; oរង្វង់ក្រហម; រង្វង់vòng tròn; vòng tròn lớn đậm; o
WHITE HEAVY CHECK MARKcheck; white heavy check markធីក; សញ្ញាធីកក្នុុងបួនជ្រុងទឹកក្រូច; សញ្ញាdầu kiểm đậm màu trắng; chọn; dấu
BALLOT BOX WITH CHECKballot; box; check; ballot box with checkធីក; សញ្ញា; សញ្ញាធីកក្នុងបួនជ្រុងខ្មៅhộp kiểm có dấu kiểm; kiểm tra; cái hộp; lá phiếu
HEAVY CHECK MARKheavy check mark; checkសញ្ញាធីក; ធីកchọn; dấu; dấu kiểm đậm
HEAVY MULTIPLICATION Xcancel; heavy multiplication x; x; multiplication; multiplyសញ្ញា; ខ្វែង; សញ្ញាខ្វែងdấu nhân đậm; hủy bỏ; nhân; x; phép nhân
CROSS MARKcancel; x; multiplication; multiply; cross markពណ៌ក្រហម; សញ្ញា; ខ្វែង; សញ្ញាខ្វែងពណ៌ក្រហមđiểm; hủy bỏ; nhân; x; phép nhân; dấu gạch chéo
NEGATIVE SQUARED CROSS MARKsquare; cross mark buttonសញ្ញាខ្វែងក្នុងបួនជ្រុងបៃតង; បួនជ្រុង; បៃតង; សញ្ញា; ខ្វែងdấu; hình vuông; nút dấu gạch chéo
HEAVY PLUS SIGNheavy plus sign; math; plusបូក; សញ្ញាបូក; សញ្ញាtoán; dấu cộng đậm; dấu cộng
HEAVY MINUS SIGNheavy minus sign; minus; mathសញ្ញាដក; ដក; សញ្ញាdấu trừ; toán; dấu trừ đậm
HEAVY DIVISION SIGNdivision; heavy division sign; mathចែក; សញ្ញា; សញ្ញាចែកtoán; dấu chia đậm; dấu chia
CURLY LOOPcurl; curly loop; loopសញ្ញាខ្សែមួយរង្វេល; សញ្ញា; រង្វេល; ខ្សែvòng lặp; cong
DOUBLE CURLY LOOPcurl; double curly loop; double; loopសញ្ញា; រង្វេល; សញ្ញាខ្សែពីររង្វេល; ខ្សែvòng lặp kép; cong; kép
PART ALTERNATION MARKpart alternation mark; partសញ្ញា; សញ្ញាដូចអក្សរ M ធំប្រើសម្គាល់ផ្នែកចាប់ផ្តើមច្រៀងក្នុងភាសាជប៉ុន; M; ច្រៀងdấu; dấu thay đổi luân phiên riêng; phần
EIGHT SPOKED ASTERISKeight-spoked asterisk; asteriskស្រួច; ប្រាំបី; សញ្ញាផ្កាយមុុខស្រួចប្រាំបី; សញ្ញា; ផ្កាយhoa thị; hoa thị tám cánh
EIGHT POINTED BLACK STARstar; eight-pointed starប្រាំបី; សញ្ញា; ផ្កាយ; សញ្ញាផ្កាយមុុខប្រាំបីsao; sao tám cánh
SPARKLEsparkleពន្លឺចាំង; សញ្ញាពន្លឺចាំង; ចាំង; សញ្ញា
💱CURRENCY EXCHANGEbank; money; currency exchange; currency; exchangetiền tệ; tiền bạc; trao đổi; trao đổi tiền tệ; ngân hàng
💲HEAVY DOLLAR SIGNheavy dollar sign; money; currency; dollartiền tệ; đồng đô la; tiền bạc; dấu đô la đậm
DOUBLE EXCLAMATION MARKpunctuation; double exclamation mark; exclamation; bangbangសញ្ញាឧទានពីរ; សញ្ញា; ឧទានcảm thán; chấm than; dấu chấm than kép; chấm câu; chấm
EXCLAMATION QUESTION MARKexclamation question mark; question; punctuation; exclamation; interrobangសញ្ញាឧទាននិងសញ្ញាសួរ; សួរ; សញ្ញា; ឧទានcảm thán; chấm than; dấu chấm than dáu hỏi; chấm câu; dấu hỏi; chấm
BLACK QUESTION MARK ORNAMENTquestion; punctuation; question markសញ្ញាសួរ; សួរ; សញ្ញាdấu hỏi; chấm câu; dấu hỏi; chấm
WHITE QUESTION MARK ORNAMENTwhite question mark; outlined; question; punctuationសញ្ញាសួួរពណ៌ស; សួួរ; សញ្ញាdấu hỏi màu trắng; mờ; chấm câu; dấu hỏi; chấm
WHITE EXCLAMATION MARK ORNAMENToutlined; punctuation; white exclamation mark; exclamationសញ្ញា; សញ្ញាឧទានពណ៌ស; ឧទានcảm thán; dấu; dấu chấm than màu trắng; mờ; chấm
HEAVY EXCLAMATION MARK SYMBOLexclamation mark; punctuation; exclamationសញ្ញាឧទាន; សញ្ញា; ឧទានcảm thán; dấu; dấu chấm than; chấm
WAVY DASHwavy dash; punctuation; wavy; dashរលក; សញ្ញា; សញ្ញាទឹករលកdấu; gợn sóng; gạch ngang; gạch ngang lượn sóng
©COPYRIGHT SIGNcopyrightកម្មសិទ្ធិ; សញ្ញាអក្សរ C ក្នុងរង្វង់សម្គាល់សិទ្ធិថតចម្លង; C; សញ្ញាbản quyền; dấu bản quyền
®REGISTERED SIGNregisteredR; ចុះឈ្មោះ; សញ្ញា; សញ្ញាអក្សរ R ក្នុងរង្វង់សម្គាល់ថាបានចុះឈ្មោះ; រង្វង់
TRADE MARK SIGNtrade mark; tm; trademarkសញ្ញា; TM; សញ្ញាអក្សរ TM សម្គាល់ថាជាម៉ាកទំនិញ; ម៉ាកdấu; nhãn hiệu; tm; nhãn hiệu
ARIESzodiac; aries; ramជូត; កណ្តុរ; សញ្ញាតារាសស្ត្រអ៊ឺរ៉ុបប្រភទទី១ ចៀមឈ្មោលcừu; cung hoàng đạo; bạch dương
TAURUSzodiac; taurus; ox; bullគោ; ឆ្លូវ; សញ្ញាតារាសស្ត្រអ៊ឺរ៉ុបប្រភទទី២ គោព្រៃbò cái; cung hoàng đạo; bò đực; kim ngưu
GEMINIgemini; twins; zodiacខ្លា; ខាល; សញ្ញាតារាសស្ត្រអ៊ឺរ៉ុបប្រភទទី៣ កូនភ្លោះsong tử; cung hoàng đạo
CANCERzodiac; cancer; crabសញ្ញាតារាសស្ត្រអ៊ឺរ៉ុបប្រភទទី៤ ក្តាម; ថោះ; ទន្សាយcon cua; cự giải; cung hoàng đạo
LEOzodiac; leo; lionរោង; នាគ; សញ្ញាតារាសស្ត្រអ៊ឺរ៉ុបប្រភទទី៥ តោcung sư tử; sư tử; cung hoàng đạo
VIRGOmaiden; virgin; zodiac; virgoសញ្ញាតារាសស្ត្រអ៊ឺរ៉ុបប្រភទទី៦ ស្តី្រក្រមុំ; ម្សាញ់; ពស់xử nữ; gái trinh; cung hoàng đạo; thời con gái
LIBRAbalance; zodiac; libra; scales; justiceសញ្ញាតារាសស្ត្រអ៊ឺរ៉ុបប្រភទទី៧ ជញ្ជីងថ្លឹង; មមី; សេះthiên bình; công bằng; cung hoàng đạo; cân đối; cân
SCORPIUSzodiac; scorpio; scorpius; scorpionសញ្ញាតារាសស្ត្រអ៊ឺរ៉ុបប្រភទទី៨ ខ្យាដំរី; មមែ; ពពែcung bọ cạp; bọ cạp; cung hoàng đạo
SAGITTARIUSsagittarius; zodiac; archerស្វា; សញ្ញាតារាសស្ត្រអ៊ឺរ៉ុបប្រភទទី៩ អ្នកបាញ់ធ្នូ; វកngười bắn cung; nhân mã; cung hoàng đạo
CAPRICORNcapricorn; zodiac; goatមាន់; សញ្ញាតារាសស្ត្រអ៊ឺរ៉ុបប្រភទទី១០ ពពែ; រកាcung hoàng đạo; con dê; ma kết
AQUARIUSaquarius; zodiac; bearer; waterឆ្កែ; ចរ; សញ្ញាតារាសស្ត្រអ៊ឺរ៉ុបប្រភទទី១១ ទឹកvật mang; cung hoàng đạo; nước; bảo bình
PISCESzodiac; fish; piscesកោ; ជ្រូក; សញ្ញាតារាសស្ត្រអ៊ឺរ៉ុបប្រភទទី១២ ត្រីcon cá; song ngư; cung hoàng đạo
OPHIUCHUSophiuchus; zodiac; snake; bearer; serpentសញ្ញាតារាសស្ត្រអ៊ឺរ៉ុបប្រភទទី១៣ ពស់; ពស់con rắn; vật mang; cung hoàng đạo; rắn; người giữ rắn
🔀TWISTED RIGHTWARDS ARROWSarrow; shuffle tracks button; crossedឆ្លាស់; ប៊ូតុងឆ្លាស់បទភ្លេង; ប៊ូតុងmũi tên; bắt chéo; nút trộn bài
🔁CLOCKWISE RIGHTWARDS AND LEFTWARDS OPEN CIRCLE ARROWSrepeat button; arrow; clockwise; repeatចាក់; ប៊ូតុុងចាក់ឡើងវិញ; ប៊ូតុុង; ឡើងវិញmũi tên; lặp lại; nút lặp bài; chiều kim đồng hồ
🔂CLOCKWISE RIGHTWARDS AND LEFTWARDS OPEN CIRCLE ARROWS WITH CIRCLED ONE OVERLAYrepeat single button; arrow; once; clockwiseមួយបទ; ប៊ូតុង; ចាក់ឡើងវិញ; ប៊ូតុងចាក់ឡើងវិញតែមួយបទmũi tên; chiều kim đồng hồ; nút lặp lại một lần; một lần
BLACK RIGHT-POINTING TRIANGLEplay; play button; arrow; right; triangleចាក់; លេង; ប៊ូតុងចាក់; ប៊ូតុងmũi tên; nút phát; phát; tam giác; bên phải
BLACK RIGHT-POINTING DOUBLE TRIANGLEfast; arrow; double; forward; fast-forword buttonប៊ូតុង; ប៊ូតុងខាទៅមុខ; ទៅមុខnút tua nhanh; mũi tên; kép; phía trước; nhanh
BLACK RIGHT-POINTING DOUBLE TRIANGLE WITH VERTICAL BARnext scene; arrow; next track button; triangle; next trackប៊ូតុងចាក់បទបន្ទាប់; បន្ទាប់; ប៊ូតុងmũi tên; cảnh tiếp theo; nút bài tiếp theo; tam giác; bài hát kế tiếp
BLACK RIGHT-POINTING TRIANGLE WITH DOUBLE VERTICAL BARplay; arrow; right; play or pause button; pause; triangleចាក់; ផ្អាក; ចាក់ឬផ្អាក; ប៊ូតុង; ប៊ូតុងចាក់ឬផ្អាកmũi tên; nút phát hoặc tạm dừng; phát; tạm dừng; tam giác; bên phải
BLACK LEFT-POINTING TRIANGLEreverse button; arrow; left; reverse; triangleចាក់; បញ្ច្រាស; ប៊ូតុង; ប៊ូតុងចាក់បញ្ច្រាសmũi tên; nút đảo; đảo ngược; thoát; tam giác
BLACK LEFT-POINTING DOUBLE TRIANGLErewind; arrow; fast reverse button; doubleប៊ូតុង; ប៊ូតុងខាទៅក្រោយ; ទៅក្រោយmũi tên; tua lại; nút đảo nhanh; kép
BLACK LEFT-POINTING DOUBLE TRIANGLE WITH VERTICAL BARprevious scene; previous track; arrow; last track button; triangleចាក់; ប៊ូតុង; ប៊ូតុងចាក់បទពីមុន; ពីមុន; បទmũi tên; bản nhạc trước; cảnh trước; tam giác; nút bài cuối
🔼UP-POINTING SMALL RED TRIANGLEbutton; red; up button; arrowទៅលើ; ប៊ូតុង; ប៊ូតុងទៅលើmũi tên; nút; nút tiến; đỏ
BLACK UP-POINTING DOUBLE TRIANGLEarrow; double; fast up buttonលឿន; ទៅលើ; ប៊ូតុង; ប៊ូតុងទៅលើលឿនmũi tên; nút tiến nhanh; kép
🔽DOWN-POINTING SMALL RED TRIANGLEbutton; red; arrow; down button; downប៊ូតុង; ប៊ូតុងចុះក្រោម; ចុះក្រោមmũi tên; nút; xuống; đỏ; nút lùi
BLACK DOWN-POINTING DOUBLE TRIANGLEfast down button; arrow; double; downប៊ូតុងចុះក្រោមលឿន; លឿន; ប៊ូតុង; ចុះក្រោមmũi tên; nút lùi nhanh; kép; xuống
DOUBLE VERTICAL BARpause button; bar; double; vertical; pauseផ្អាក; ប៊ូតុង; ប៊ូតុងផ្អាកnút tạm dừng; thanh; tạm dừng; kép; dọc
BLACK SQUARE FOR STOPsquare; stop; stop buttonប៊ូតុងបញ្ឈប់; ប៊ូតុង; បញ្ឈប់dừng; hình vuông; nút dừng
BLACK CIRCLE FOR RECORDrecord button; record; circleប៊ូតុងថតសម្លេង; ប៊ូតុង; ថតសម្លេងnút ghi âm; ghi lại; hình tròn
EJECT SYMBOLeject; eject buttonដក; ប៊ូតុង; ប៊ូតុងដកឌីសឬកាសែត; ឌីសឬកាសែតnút bỏ qua; bỏ qua
🎦CINEMAmovie; cinema; film; cameraប៊ូតុង; មើលកុន; ប៊ូតុងប្រភេទមើលកុនphim ảnh; máy ảnh; phim; bộ phim
🔅LOW BRIGHTNESS SYMBOLdim button; brightness; low; dim​ ខ្សោយ; ភ្លឺខ្សោយ; ភ្លឺmờ; độ sáng; nút mờ; thấp
🔆HIGH BRIGHTNESS SYMBOLbrightness; bright button; brightខ្លាំង; ភ្លឺខ្លាំង; ភ្លឺsáng; độ sáng; nút sáng
📶ANTENNA WITH BARSantenna; bar; phone; mobile; telephone; antenna bars; cell; signalរបាកំរិតសេវាទូរស័ព្ទ; របា; សេវាទូរស័ព្ទ; កំរិតđiện thoại di động; thanh ăng-ten; thanh; ăng-ten; điện thoại; di động; tín hiệu; điện thoại
📵NO MOBILE PHONESno; not; phone; prohibited; forbidden; mobile; telephone; no mobile phones; cellទូរស័ព្ទ; ឃាត់; សញ្ញាហាមឃាត់ចំពោះទូរស័ព្ទ; សញ្ញា; ហាមkhông có; điện thoại di động; di động; không cho phép; cấm điện thoại di động; không; điện thoại; cấm
📳VIBRATION MODEmode; vibration mode; phone; mobile; telephone; cell; vibrationទូរស័ព្ទ; សញ្ញាទូរស័ព្ទញ័រ; ញ័រ; សញ្ញាđiện thoại di động; chế độ rung; rung; điện thoại; chế độ; di động
📴MOBILE PHONE OFFphone; mobile; telephone; cell; off; mobile phone offទូរស័ព្ទ; បិទ; សញ្ញាទូរស័ព្ទបិទ; សញ្ញាđiện thoại di đọng tắt; điện thoại di động; tắt; điện thoại; di động
#⃣NUMBER SIGN, COMBINING ENCLOSING KEYCAPpound; keycap number; keycap; hashលេខ; ប៊ូតុង; ទ្រុងជ្រូក; ប៊ូតុងទ្រុងជ្រូកsố mũ phím; băm; mũ phím; bảng
*⃣ASTERISK, COMBINING ENCLOSING KEYCAPstar; asterisk; keycap asterisk; keycapប៊ូតុង; ប៊ូតុងផ្កាយ; ផ្កាយhoa thị mũ phím; hoa thị; mũ phím; bảng
0⃣DIGIT ZERO, COMBINING ENCLOSING KEYCAP0; zero; keycap digit zero; keycapលេខ; 0; ប៊ូតុង; ប៊ូតុងលេខសូន្យ; សូន្យ0; số không mũ phím; không; mũ phím
1⃣DIGIT ONE, COMBINING ENCLOSING KEYCAP1; one; keycap digit one; keycapលេខ; 1; ប៊ូតុងលេខមួយ; ប៊ូតុង; មួយ1; số một mũ phím; một; mũ phím
2⃣DIGIT TWO, COMBINING ENCLOSING KEYCAPkeycap digit two; 2; keycap; twoលេខ; 2; ពីរ; ប៊ូតុងលេខពីរ; ប៊ូតុងhai; 2; số hai mũ phím; mũ phím
3⃣DIGIT THREE, COMBINING ENCLOSING KEYCAP3; keycap digit three; keycap; threeលេខ; 3; ប៊ូតុង; បី; ប៊ូតុងលេខបី3; số ba mũ phím; mũ phím; ba
4⃣DIGIT FOUR, COMBINING ENCLOSING KEYCAP4; four; keycap; keycap digit fourលេខ; បួន; 4; ប៊ូតុង; ប៊ូតុងលេខបួន4; số bốn mũ phím; bốn; mũ phím
5⃣DIGIT FIVE, COMBINING ENCLOSING KEYCAP5; keycap digit five; five; keycapលេខ; 5; ប៊ូតុង; ប្រាំ; ប៊ូតុងលេខប្រាំsố năm mũ phím; 5; năm; mũ phím
6⃣DIGIT SIX, COMBINING ENCLOSING KEYCAPsix; 6; keycap; keycap digit sixលេខ; ប៊ូតុងលេខប្រាំមួយ; ប៊ូតុង; 6; ប្រាំមួយsáu; 6; số sáu mũ phím; mũ phím
7⃣DIGIT SEVEN, COMBINING ENCLOSING KEYCAP7; seven; keycap digit seven; keycapលេខ; ប៊ូតុងលេខប្រាំពីរ; ប៊ូតុង; 7; ប្រាំពីរbảy; số bảy mũ phím; 7; mũ phím
8⃣DIGIT EIGHT, COMBINING ENCLOSING KEYCAP8; keycap digit eight; keycap; eightលេខ; ប៊ូតុង; ប្រាំបី; 8; ប៊ូតុងលេខប្រាំបីsố tám mũ phím; 8; tám; mũ phím
9⃣DIGIT NINE, COMBINING ENCLOSING KEYCAPnine; 9; keycap; keycap digit nineលេខ; ប៊ូតុងលេខប្រាំបួន; ប៊ូតុង; 9; ប្រាំបួនchín; 9; số chín mũ phím; mũ phím
🔟KEYCAP TENkeycap ten; ten; keycap; 10ប៊ូតុងលេខដប់; លេខ; ប៊ូតុង; ដប់; 10số mười mũ phím; mười; 10; mũ phím
💯HUNDRED POINTS SYMBOLhundred points; 100; score; hundred; fullពិន្ទុ១០០; 100100 điểm; 100; một trăm; toàn bộ; điểm
🔞NO ONE UNDER EIGHTEEN SYMBOLno; age restriction; not; prohibited; 18; forbidden; underage; eighteen; no one under eighteenហាាម; ១៨ឆ្នាំ; សញ្ញា; សញ្ញាហាាមចំពោះអ្នកមានអាយុក្រោម១៨ឆ្នាំ; អាយុក្រោមkhông có; cấm người dưới 18 tuổi; mười tám; không cho phép; không; vị thành niên; 18; giới hạn độ tuổi; cấm
🔠INPUT SYMBOL FOR LATIN CAPITAL LETTERSuppercase; input; latin; input latin uppercase; lettersប៊ូតុងបញ្ចូលអក្សរធំ; ប៊ូតុង; អក្សរធំ; បញ្ចូលviết hoa la tinh; ký tự; chữ hoa; latin; nhập vào
🔡INPUT SYMBOL FOR LATIN SMALL LETTERSinput; lowercase; latin; letters; input latin lowercase; abcdអក្សរតូច; ប៊ូតុង; ប៊ូតុងបញ្ចូលអក្សរតូច; បញ្ចូលký tự; viết thường la tinh; chữ thường; latin; abcd; nhập vào
🔢INPUT SYMBOL FOR NUMBERSinput; 1234; input numbers; numbersលេខ; ប៊ូតុងបញ្ចូលលេខ; ប៊ូតុង; បញ្ចូលsố nhập; 1234; số; nhập vào
🔣INPUT SYMBOL FOR SYMBOLSinput; input symbolsប៊ូតុង; ប៊ូតុងបញ្ចូលសញ្ញា; សញ្ញា; បញ្ចូលbiểu tượng nhập; nhập vào
🔤INPUT SYMBOL FOR LATIN LETTERSinput; input latin letters; abc; alphabet; latin; lettersប៊ូតុង; ប៊ូតុងបញ្ចូលអក្សរឡាតាំង; បញ្ចូល; ឡាតាំងabc; chữ la tinh; bảng chữ cái; ký tự; latin; nhập vào
🅰NEGATIVE SQUARED LATIN CAPITAL LETTER Aa; a button; bloodA; ប៊ូតុង; ប៊ូតុងមានអក្សរ A ធំa; nút a; máu
🆎NEGATIVE SQUARED ABab; ab button; bloodAB; ប៊ូតុង; ប៊ូតុងមានអក្សរ AB ធំab; nút ab; máu
🅱NEGATIVE SQUARED LATIN CAPITAL LETTER Bb; b button; bloodB; ប៊ូតុងមានអក្សរ B ធំ; ប៊ូតុងb; nút b; máu
🆑SQUARED CLcl; squared clប៊ូតុងមានអក្សរ CL ធំ; ប៊ូតុង; CLcl trong hình vuông; cl
🆒SQUARED COOLsquared cool; coolប៊ូតុងមានអក្សរ COOL ធំ; ប៊ូតុង; COOLcool; cool trong hình vuông
🆓SQUARED FREEsquared free; freeប៊ូតុងមានអក្សរ FREE ធំ; ប៊ូតុង; FREEfree trong hình vuông; free
INFORMATION SOURCEinformation source; i; informationប៊ូតុងមានអក្សរ i តូច; ប៊ូតុង; ii; nguồn thông tin; thông tin
🆔SQUARED IDidentity; squared id; idប៊ូតុងមានអក្សរ ID ធំ; ប៊ូតុង; IDid trong hình vuông; id; danh tính
CIRCLED LATIN CAPITAL LETTER Mcircled letter m; circle; mរង្វង់មូល; អក្សរ; M; អក្សរ M ធំក្នុងរង្វង់មូលchữ m trong hình tròn; hình tròn; m
🆕SQUARED NEWnew; squared newNEW; ប៊ូតុង; ប៊ូតុងមានអក្សរ NEWnew; new trong hình vuông
🆖SQUARED NGng; squared ngប៊ូតុងមានអក្សរ NG; ប៊ូតុង; NGng trong hình vuông; ng
🅾NEGATIVE SQUARED LATIN CAPITAL LETTER Oblood; o button; oប៊ូតុង; ប៊ូតុងមានអក្សរ O ធំ; Omáu; nút o; o
🆗SQUARED OKsquared ok; okប៊ូតុង; OK; ប៊ូតុងមានអក្សរ OK ធំok trong hình vuông; ok
🅿NEGATIVE SQUARED LATIN CAPITAL LETTER Pparking; p buttonP; ប៊ូតុង; ប៊ូតុងមានអក្សរ P ធំnut p; đoỗ xe
🆘SQUARED SOShelp; sos; squared sosប៊ូតុង; SOS; ប៊ូតុងមានអក្សរ SOS ធំsos; trợ giúp; sos trong hình vuông
🆙SQUARED UP WITH EXCLAMATION MARKup; up! buttonប៊ូតុងមានអក្សរ UP! ធំនិងសញ្ញាឧទាន; ប៊ូតុង; UP!dấu; nút up!; up
🆚SQUARED VSsquared vs; vs; versusប៊ូតុងមានអក្សរ VS ធំ; ប៊ូតុង VSso với; vs; vs trong hình vuông
🈁SQUARED KATAKANA KOKOsquared katakana kokoប៊ូតុងមានអក្សរជប៉ុនពីរអានថា កុកុ; ប៊ូតុង; ជប៉ុន; កុកុtiếng nhật; chữ kolo katakana trong hình vuông
🈂SQUARED KATAKANA SAsquared katakana saប៊ូតុងមានអក្សរជប៉ុនមួយអានថា សាក់; ប៊ូតុង; សាក់; ជប៉ុនtiếng nhật; chữ sa katakana trong hình vuông
🈷SQUARED CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6708squared moon ideographប៊ូតុងមានអក្សរចិនប្រែថា ព្រះច័ន្ទ; ចិន ព្រះច័ន្ទ; ប៊ូតុង; អក្សរtiếng nhật; chữ tượng hình trăng trong hình vuông
🈶SQUARED CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6709squared exist ideographកើតមាន; ប៊ូតុងមានអក្សរចិនប្រែថា កើតមាន; ប៊ូតុង; អក្សរចិនtiếng nhật; chữ tượng hình tồn tại trong hình vuông
🈯SQUARED CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6307squared finger ideographម្រាមដៃ; ប៊ូតុង; អក្សរចិន; ប៊ូតុងមានអក្សរចិនប្រែថា ម្រាមដៃtiếng nhật; chữ tượng hình ngón tay trong hình vuông
🉐CIRCLED IDEOGRAPH ADVANTAGEcircled advantage ideographក្នុងរង្វង់; ក្នុងរង្វង់មានអក្សរចិនប្រែថា ផលប្រយោជន៍; អក្សរចិន; ប្រយោជន៍tiếng nhật; chữ tượng hình lợi thế trong hình tròn
🈹SQUARED CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5272squared divide ideographtiếng nhật; chữ tượng hình chia trong hình vuông
🈚SQUARED CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7121squared negation ideographបដិសេធ; ប៊ូតុង; ប៊ូតុងមានអក្សរចិនប្រែថា ការបដិសេធ; អក្សរចិនtiếng nhật; chữ tượng hình phủ định trong hình vuông
🈲SQUARED CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7981squared prohibit ideographប៊ូតុង; ប៊ូតុងមានអក្សរចិនប្រែថា ហាម; ហាម; អក្សរចិនtiếng nhật; chữ tượng hình cấm trong hình vuông
🉑CIRCLED IDEOGRAPH ACCEPTchinese; circled accept ideographក្នុងរង្វង់មានអក្សរចិនប្រែថា ទទួល; ប៊ូតុង; អក្សរចិន; ទទួលtiếng trung; chữ tượng hình chấp nhận trong hình tròn
🈸SQUARED CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7533chinese; squared apply ideographប៊ូតុង; ដាក់ពាក្យ; ប៊ូតុងមានអក្សរចិនប្រែថា អនុវត្តឬដាក់ពាក្យ; អក្សរចិន; អនុវត្តtiếng trung; chữ tượng hình áp dụng trong hình vuông
🈴SQUARED CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5408squared together ideograph; chineseប៊ូតុង; អក្សរចិន; រួមគ្នា; ប៊ូតុងមានអក្សរចិនប្រែថា រួមគ្នាtiếng trung; chữ tượng hình cùng nhau trong hình vuông
🈳SQUARED CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7A7Asquared empty ideograph; chineseប៊ូតុង; ប៊ូតុងមានអក្សរចិនប្រែថា ទទេ; ទទេ; អក្សរចិនtiếng trung; chữ tượng hình trống trong hình vuông
CIRCLED IDEOGRAPH CONGRATULATIONcircled congratulate ideograph; chinese; congratulations; ideographអបអរសាទរ; ប៊ូតុង; អក្សរចិន; ក្នុងរង្វង់មានអក្សរចិនប្រែថា អបអរសាទរtiếng trung; chúc mừng; chữ tượng hình chúc mừng trong hình tròn; chữ tượng hình
CIRCLED IDEOGRAPH SECRETchinese; circled secret ideograph; secret; ideographប៊ូតុង; ក្នុងរង្វង់មានអក្សរចិនប្រែថា សម្ងាត់; សម្ងាត់; អក្សរចិន; លាក់ការtiếng trung; bí mật; chữ tượng hình bí mật trong hình tròn; chữ tượng hình
🈺SQUARED CJK UNIFIED IDEOGRAPH-55B6squared operating ideograph; chineseប៊ូតុង; អក្សរចិន; ប្រតិបត្តិការ; ប៊ូតុងមានអក្សរចិនប្រែថា ប្រតិបត្តិការtiếng trung; chữ tượng hình điều hành trông hình vuông
🈵SQUARED CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6E80chinese; squared fullness ideographពេញលេញ; ប៊ូតុងមានអក្សរចិនប្រែថា ភាពពេញលេញ; ពេញ; ប៊ូតុង; អក្សរចិនtiếng trung; chữ tượng hình đầy đủ trong hình vuông
BLACK SMALL SQUAREsquare; black small squareតូច; បួនជ្រុង; ខ្មៅ; បួនជ្រុងតូចពណ៌ខ្មៅhình vuông; hình học; hình vuông nhỏ màu đen
WHITE SMALL SQUAREsquare; white small squareបួនជ្រុង; ​ តូច; បួនជ្រុងតូចពណ៌ស; សhình vuông; hình vuông nhỏ màu trắng; hình học
WHITE MEDIUM SQUAREsquare; white medium squareបួនជ្រុង; ធំល្មម; បួនជ្រុងធំល្មមពណ៌ស; សhình vuông; hình học; hình vuông trung bình màu trắng
BLACK MEDIUM SQUAREsquare; black medium squareបួនជ្រុង; ធំល្មម; បួនជ្រុងធំល្មមពណ៌ខ្មៅ; ​ខ្មៅhình vuông; hình học; hình vuông trung bình màu đen
WHITE MEDIUM SMALL SQUAREsquare; white medium-small squareបួនជ្រុងតូចល្មមពណ៌ស; បួនជ្រុង; តូចល្មម; សhình vuông vừa và nhỏ màu trắng; hình vuông; hình học
BLACK MEDIUM SMALL SQUAREsquare; black medium-small squareបួនជ្រុង; ខ្មៅ; តូចល្មម; បួនជ្រុងតូចល្មមពណ៌ខ្មៅhình vuông; hình vuông vừa và nhỏ màu đen; hình học
BLACK LARGE SQUAREsquare; black large squareបួនជ្រុង; ខ្មៅ; បួនជ្រុងធំពណ៌ខ្មៅ; ធំhình vuông; hình học; hình vuông lớn màu đen
WHITE LARGE SQUAREsquare; white large square​ ស; បួនជ្រុងធំពណ៌ស; បួនជ្រុង; ធំhình vuông lớn màu trắng; hình vuông; hình học
🔶LARGE ORANGE DIAMONDorange; diamond; large orange diamondពេជ្រ; ពេជ្រធំពណ៌ទឹកក្រូច; ធំ; ទឹកក្រូចhình thoi; hình thoi màu cam lớn; hình học; màu cam
🔷LARGE BLUE DIAMONDdiamond; blue; large blue diamondពេជ្រ; ខៀវ; ពេជ្រធំពណ៌ខៀវ; ​ ធំhình thoi màu lam lớn; hình học; hình thoi; màu lam
🔸SMALL ORANGE DIAMONDorange; diamond; small orange diamondពេជ្រ; តូច; ពេជ្រតូចពណ៌ទឹកក្រូច; ទឹកក្រូចhình thoi; hình thoi màu cam nhỏ; hình học; màu cam
🔹SMALL BLUE DIAMONDdiamond; blue; small blue diamondពេជ្រ; តូច; ពេជ្រតូចពណ៌ខៀវ; ខៀវhình thoi màu lam nhỏ; hình học; hình thoi; màu lam
🔺UP-POINTING RED TRIANGLEred; red triangle pointed upលើ; ត្រីកោនក្រហមកំពូលទៅលើ; ត្រីកោន; ក្រហមtam giác đỏ hướng lên; hình học; màu đỏ
🔻DOWN-POINTING RED TRIANGLEred; red triangle pointed down; downត្រីកោនក្រហមកំពូលចុះក្រោម; ត្រីកោន; ក្រហម; ក្រោមhình học; tam giác đỏ hướng xuống; xuống; đỏ
💠DIAMOND SHAPE WITH A DOT INSIDEdiamond; comic; inside; diamond with a dotពេជ្រ; បួន; ចំនុច; ពេជ្រមានចំនុចបួនhình thoi có chấm; bên trong; hình học; hài hước; hình thoi
🔘RADIO BUTTONbutton; radio button; radioប៊ូតុងមូល; ផុស; ប៊ូតុង; ប៊ូតុងមូលផុសចេញពីប៊ូតុងធំnút; hình học; nút radio; radio
🔲BLACK SQUARE BUTTONbutton; square; black square buttonបួនជ្រុង; ខ្មៅ; បួនជ្រុងពណ៌សនៅក្នុងបួនជ្រុងពណ៌ខ្មៅ; សnút hình vuông màu đen; hình vuông; nút; hình học
🔳WHITE SQUARE BUTTONbutton; white square button; square; outlinedបួនជ្រុង; ខ្មៅ; បួនជ្រុងពណ៌ខ្មៅនៅក្នុងបួនជ្រុងពណ៌ស; សnút hình vuông màu trắng; hình vuông; nút; hình học; mờ
MEDIUM WHITE CIRCLEcircle; white circleរង្វង់; រង្វង់ពណ៌ស; ពណ៌; សhình học; hình tròn màu trắng; hình tròn
MEDIUM BLACK CIRCLEblack circle; circleខ្មៅ; រង្វង់ពណ៌ខ្មៅ; រង្វង់; ពណ៌hình học; hình tròn màu đen; hình tròn
🔴LARGE RED CIRCLEred; red circle; circleក្រហម; រង្វង់ពណ៌ក្រហម; រង្វង់; ពណ៌hình học; hình tròn màu đỏ; hình tròn; đỏ
🔵LARGE BLUE CIRCLEblue; circle; blue circleខៀវ; រង្វង់; រង្វង់ពណ៌ខៀវ; ពណ៌hình tròn màu lam; màu lam; hình học; hình tròn