[Unicode]   CLDR Charts Home | Site Map | Search
 

Austro-Asiatic Annotations

CLDR Version 33 Index

Annotations provide names and keywords for Unicode characters, currently focusing on emoji. If you see any problems, please file a ticket with the corrected values for the locale. For the XML data used for these charts, see latest-release annotations or beta annotations. For more information, see LDML Annotations.

This table shows the annotations for a group of related languages (plus English) for easier comparison. The first item is the short name (also the text-to-speech phrase). It is bolded for clarity, and marked with a * for searching on this page. The remaining phrases are keywords (labels), separated by “|”. The keywords plus the words in the short name are typically used for search and predictive typing.

Most short names and keywords that can be constructed with the mechanism in LDML Annotations are omitted. However, a few are included for comparison: #️⃣, 🇪🇺, 👦🏻, 👨‍⚖, 👨🏻‍⚕️, 👨🏿‍⚖, 👩‍⚖, 👩‍❤️‍👩, 👩‍❤️‍💋‍👩, 👩‍👩‍👧, 👩🏼‍⚖, 👩🏿, 👪, 👮, 👮‍♀️, 👮‍♂️, 👮🏼‍♂️, 👮🏽‍♀️, 👮🏿‍♀️, 👮🏿‍♂️, 👶🏽, 💏, 💑, 🔟, 🚴, 🚴‍♀️, 🚴‍♂️, 🚴🏿, 🚴🏿‍♀️, 🚴🏿‍♂️. In this chart, missing items are marked with “⊖”, ‘fallback’ constructed items with “⊗”, substituted English values with “⊕”, and values equal to their parent locale’s values are replaced with ≣.

CharHexEnglishVietnameseKhmer
🏻1F3FB*light skin tone
| skin tone | type 1–2
*màu da sáng
| da | fitzpatrick | trình sửa đổi biểu tượng cảm xúc | tông màu
*ប្រភេទពណ៌ស្បែកទី 1–2
| ពណ៌ | សណ្តែកបាយ | ស្បែកស
🏼1F3FC*medium-light skin tone
| skin tone | type 3
*màu da sáng trung bình
| da | fitzpatrick | trình sửa đổi biểu tượng cảm xúc | tông màu
*ប្រភេទពណ៌ស្បែកទី 3
| ពណ៌ | សណ្តែកបាយ | ស្បែសល្មម
🏽1F3FD*medium skin tone
| skin tone | type 4
*màu da trung bình
| da | fitzpatrick | trình sửa đổi biểu tượng cảm xúc | tông màu
*ប្រភេទពណ៌ស្បែកទី 4
| ពណ៌ | ស្បែស្រអែម | ស្រអែម
🏾1F3FE*medium-dark skin tone
| skin tone | type 5
*màu da tối trung bình
| da | fitzpatrick | trình sửa đổi biểu tượng cảm xúc | tông màu
*ប្រភេទពណ៌ស្បែកទី 5
| ក្រម៉ៅ | ពណ៌ | ស្បែស្រអែម
🏿1F3FF*dark skin tone
| skin tone | type 6
*màu da tối
| da | fitzpatrick | trình sửa đổi biểu tượng cảm xúc | tông màu
*ប្រភេទពណ៌ស្បែកទី 6
| ខ្មៅ | ពណ៌ | ស្បែខ្មៅ
😀1F600*grinning face
| face | grin
*mặt cười toét
| mặt | toe toét
*មុខសើច
| មុខ | សើច
😁1F601*beaming face with smiling eyes
| eye | face | grin | smile
*mặt cười toét mắt cười
| cười | mắt | mặt | toe toét
*មុខសើចស្អេញ
| ធ្មេញ | មុុខ | ស្អេញ
😂1F602*face with tears of joy
| face | joy | laugh | tear
*mặt cười nước mắt
| cười | mặt | nước mắt | vui
*មុខសើចឡើងហៀរទឹកភ្នែក
| ទឹកភ្នែក | សើច | ​ រីករាយ | ​ សប្បាយ
🤣1F923*rolling on the floor laughing
| face | floor | laugh | rolling
*cười lăn lộn
| cười | lăn lộn | mặt | sàn
*សើចរមាលលើដី
| មុខ | រមាល | លើដី | សើច
😃1F603*grinning face with big eyes
| face | mouth | open | smile
*mặt cười miệng há
| cười | miệng | mặt | mở
*មុខសើចបើកភ្នែកធំៗ
| បើក | ភ្នែក | មុខ | សើច
😄1F604*grinning face with smiling eyes
| eye | face | mouth | open | smile
*mặt cười miệng há mắt cười
| cười | miệng | mắt | mặt | mở
*មុខសើចទាំងមាត់ និងភ្នែក
| ភ្នែក | មាត់ | សើច
😅1F605*grinning face with sweat
| cold | face | open | smile | sweat
*mặt cười miệng há mồ hôi
| cười | lạnh | mặt | mồ hôi | mở
*មុខសើចចេញញើសពីថ្ងាស
| ញើស | ដំណក់ទឹក | បើកមុខ | ភ្នែក | មុខ | សើច
😆1F606*grinning squinting face
| face | laugh | mouth | open | satisfied | smile
*mặt cười miệng há mắt nhắm chặt
| cười | hài lòng | miệng | mặt | mở
*មុខសើចបិទភ្នែក
| បិទ | ភ្នែក | មុខ | សើច
😉1F609*winking face
| face | wink
*nháy mắt
| mặt
*មុខញាក់ភ្នែក
| ញាក់ភ្នែក | ភ្នែក | មិចភ្នែក | មុខ
😊1F60A*smiling face with smiling eyes
| blush | eye | face | smile
*mặt cười mắt cười
| cười | mắt | mặt | đỏ mặt
*មុខញញឹមពេញចិត្ត
| ញញឹម | មុខ | មុខក្រហម | អៀន
😋1F60B*face savoring food
| delicious | face | savouring | smile | um | yum
en_CA: *face savoring food
| face savouring food
en_001: *face savouring food
| delicious | face | savouring | smile | um | yum
*mặt thưởng thức món ngon
| cười | mặt | nghi ngờ | ngon | ngon tuyệt | thưởng thức
*មុខលិឍមាត់ពេលបានម្ហូបឆ្ងាញ់
| ឃ្លាន | ឆ្ងាញ់ | ញញឹម | ម្ហូបឆ្ងាញ់ | ស្រក់ទឹកមាត់
😎1F60E*smiling face with sunglasses
| bright | cool | eye | eyewear | face | glasses | smile | sun | sunglasses
*mặt cười đeo kính
| cười | kính | mắt | mặt | mặt trời | phong cách | sáng | thời tiết | đeo kính
*មុខញញឹមពាក់វ៉ែនតាខ្មៅ
| ចាំងថ្ងៃ | ចាំងភ្នែក | ញញឹម | មុខ | វ៉ែនតា | វ៉ែនតាខ្មៅ
😍1F60D*smiling face with heart-eyes
| eye | face | love | smile
en_CA: *smiling face with heart eyes
*mặt cười mắt hình trái tim
| cười | mắt | mặt | trái tim | yêu
*មុខចេញរូបបេះដូងក្នុងភ្នែក
| ញញឹម | បេះដូង | ស្នេហា | ស្នេហ៍ | ស្រឡាញ់
😘1F618*face blowing a kiss
| face | kiss
*mặt gửi nụ hôn
| mặt | nụ hôn | trái tim
*មុខថើបចេញរូបបេះដូង
| ថើប | បេះដូង | ស្រឡាញ់
😗1F617*kissing face
| face | kiss
*mặt hôn
| hôn | mặt
*មុខកំពុងថើប
| ថើប | ស្រឡាញ់
😙1F619*kissing face with smiling eyes
| eye | face | kiss | smile
*mặt hôn mắt cười
| cười | hôn | mắt | mặt
*មុខថើបហើយភ្នែកញញឹម
| ថើប | ភ្នែក | ស្រឡាញ់
😚1F61A*kissing face with closed eyes
| closed | eye | face | kiss
*mặt hôn mắt nhắm
| hôn | mắt | mặt | đóng
*មុខថើបហើយភ្នែកបិទ
| ថើប | បិទ | ភ្នែក
263A*smiling face
| face | outlined | relaxed | smile
*mặt cười
| cười | mặt | thoải mái | thư giãn
*មុខញញឹមលក្ខណៈអៀន
| ញញឹម | បិទ | ភ្នែក | មុខក្រហម | អៀន
🙂1F642*slightly smiling face
| face | smile
*mặt cười mỉm
| cười | mặt
*មុខចេញស្នាមញញឹមបន្តិច
| ញញឹម | មុខ
🤗1F917*hugging face
| face | hug | hugging
*mặt ôm
| mặt | ôm
*មុខបង្ហាញដៃទាំងពីរចង់អោប
| ញញឹម | បាតដៃ | អោប
🤩1F929*star-struck
| eyes | face | grinning | star
*ngưỡng mộ
| cười chúm chím | mắt | mặt | ngôi sao
*ជួបតារា
| ញញឹមស្ញាញ | តារា | ភ្នែក | មុខ
🤔1F914*thinking face
| face | thinking
*mặt suy nghĩ
| mặt | đang suy nghĩ
*មុខកំពុុងគិត
| គិត | មុខ
🤨1F928*face with raised eyebrow
| distrust | skeptic
en_001: *face with raised eyebrow
| distrust | sceptic | skeptic
*khuôn mặt với lông mày rướn lên*មុខបង្ហាញការមិនពេញចិត្ត
| មិនជឿ | សង្ស័យ
😐1F610*neutral face
| deadpan | face | neutral
*mặt trung lập
| bộ mặt ngây ra bất động | mặt | trung lập
*មុខធ្វើមាត់ស្មើ
| មុខ | ស្ងៀមស្ងាត់ | ស្មើ
😑1F611*expressionless face
| expressionless | face | inexpressive | unexpressive
*mặt vô cảm
| không có thần sắc | không có ý nghĩa | mặt | vô cảm
*មុខធម្មតាមិនបង្ហាញអារម្មណ៍
| ធម្មតា | មុខ | មុខស្មើ
😶1F636*face without mouth
| face | mouth | quiet | silent
*mặt không có miệng
| miệng | mặt | yên lặng | ít nói
*មុខមានតែភ្នកអត់មាត់
| នៅស្ងៀម | មាត់ | អត់និយាយ | អត់មាត់
🙄1F644*face with rolling eyes
| eyes | face | rolling
*mặt có mắt đu đưa
| mắt | mặt | đu đưa
*មុខធ្វើភ្នែកក្រឡេបក្រឡាប់
| ក្រឡេបក្រឡាប់ | ភ្នែក
😏1F60F*smirking face
| face | smirk
*mặt cười khẩy
| cười khẩy | mặt
*មុខញញឹមចំអក
| ចំអក
😣1F623*persevering face
| face | persevere
*mặt kiên nhẫn
| kiên nhẫn | mặt
*ធ្វើមុខជ្រួញ
| ជ្រួញ | មុខ
😥1F625*sad but relieved face
| disappointed | face | relieved | whew
*mặt thất vọng nhưng nhẹ nhõm
| mặt | ngạc nhiên | nhẹ nhõm | thất vọng
*មុខពេបមាត់ និងទម្លាក់ទឹកមុខត
| ខកចិត្ត | បែកញើស | ពេប | អន់ចិត្ត
😮1F62E*face with open mouth
| face | mouth | open | sympathy
*mặt có miệng há
| miệng | mặt | mở | thông cảm
*មុខចំហមាត់បើកភ្នែក
| ចំហ | បើកមាត់ | មាត់
🤐1F910*zipper-mouth face
| face | mouth | zipper
en_001: *zipper-mouth face
| face | mouth | zip | zipper
*mặt có miệng bị kéo khóa
| khóa kéo | miệng | mặt
*មុខទាញខ្សែរូតបិតមាត់
| កុំមាត់ | បិទមាត់ | មាត់ | រូត | ស្ងៀមស្ងាត់
😯1F62F*hushed face
| face | hushed | stunned | surprised
*mặt làm thinh
| choáng váng | làm thinh | mặt | ngạc nhiên
*មុខចំហមាត់់ចិញ្ចើមងើបទៅលើលក្ខណៈភាំង
| ភាំង
😪1F62A*sleepy face
| face | sleep
*mặt buồn ngủ
| buồn ngủ | mặt
*មុខងងុយដេក
| ងងុយ | ដេក
😫1F62B*tired face
| face | tired
*mặt mệt mỏi
| mặt | mệt mỏi
*មុខអស់កម្លាំង
| ហត់ | អស់កម្លាំង
😴1F634*sleeping face
| face | sleep | zzz
*mặt đang ngủ
| mặt | ngủ | zzz
*មុខកំពុងគេង
| គេង | ដេក | ស្រមុក
😌1F60C*relieved face
| face | relieved
*mặt nhẹ nhõm
| mặt | nhẹ nhõm
*មុខធូរស្រាលរឿងអ្វីមួយ
| ធូរស្រាល
😛1F61B*face with tongue
| face | tongue
*mặt lè lưỡi
| lưỡi | mặt
*មុខលៀនអណ្តាត
| លៀនអណ្តាត | អណ្តាត
😜1F61C*winking face with tongue
| eye | face | joke | tongue | wink
*mặt lè lưỡi nháy mắt
| lưỡi | mắt | mặt | nháy mắt | nói đùa
*មុុខលៀនអណ្តាតហើយបិទភ្នែកម្ខាង
| ភ្នែក | លៀនអណ្តាត | អណ្តាត
😝1F61D*squinting face with tongue
| eye | face | horrible | taste | tongue
*mặt thè lưỡi mắt nhắm chặt
| hương vị | kinh khủng | lưỡi | mắt | mặt
*មុខលៀនអណ្តាតហើយបិទភ្នែកទាំងពីរ
| បិទភ្នែក | លៀនអណ្តាត | អណ្តាត
🤤1F924*drooling face
| drooling | face
*mặt thò lò mũi xanh
| mặt | thò lò mũi xanh
*មុខហៀរទឹកមាត់
| មុខ | ហៀរទឹកមាត់
😒1F612*unamused face
| face | unamused | unhappy
*mặt buồn
| buồn | không vui | mặt
*មុខស្រពោន
| ទុក្ខព្រួយ | មិនសប្បាយចិត្ត | ស្រពោន
😓1F613*downcast face with sweat
| cold | face | sweat
*mặt có mồ hôi
| lạnh | mặt | mồ hôi
*មុខស្រពោនមានញើសពីថ្ងាស
| ញើស | បែកញើស | ពេបមាត់ | ស្រពោន
😔1F614*pensive face
| dejected | face | pensive
*mặt trầm ngâm
| mặt | thất vọng | trầm ngâm
*មុខក្រៀមក្រំ
| ក្រៀមក្រំ | តូចចិត្ត | ធ្លាក់ទឹកមុខ | អន់ចិត្ត
😕1F615*confused face
| confused | face
*mặt bối rối
| bối rối | mặt
*មុខឆ្ងល់អ្វីមួយ
| ឆ្ងល់
🙃1F643*upside-down face
| face | upside-down
en_CA: *upside-down face
| face | upside down
*mặt lộn ngược
| lộn ngược | mặt
*មុខញញឹមបញ្រ្ចាស
| ញញឹម | មុខ
🤑1F911*money-mouth face
| face | money | mouth
*mặt có miệng tiền
| miệng | mặt | tiền
*មុខលុយ ដោយមានរូបដុល្លារលើអណា្តតនិងភ្នែក
| ដុលា្លរ | មុខ | មុខលុយ | លុយ
😲1F632*astonished face
| astonished | face | shocked | totally
*mặt kinh ngạc
| hoàn toàn | kinh ngạc | mặt | sốc
*មុខភ្ជាក់ផ្អើល
| ភ្ញាក់ផ្អើល
2639*frowning face
| face | frown
*mặt cau mày
| cau mày | mặt
*មុខក្រម៉ូវ
| ក្រម៉ូវ | ពេបមាត់
🙁1F641*slightly frowning face
| face | frown
*mặt hơi cau mày
| cau mày | mặt
*មុខក្រម៉ូវបន្តិច
| ក្រម៉ូវ | ពេបមាត់
😖1F616*confounded face
| confounded | face
*mặt xấu hổ
| mặt | xấu hổ
*មុខឡប់ៗ
| ញ៉ស់ | មុខឡប់
😞1F61E*disappointed face
| disappointed | face
*mặt thất vọng
| mặt | thất vọng
*មុខខកចិត្ត
| ក្រៀមក្រំ | ខកចិត្ត | ពេប | ស្រពោន | អន់ចិត្ត
😟1F61F*worried face
| face | worried
*mặt lo lắng
| lo lắng | mặt
*មុខព្រួយបារម្ភ
| ខ្វល់ចិត្ត | ព្រួយចិត្ត | ព្រួយបារម្ហ
😤1F624*face with steam from nose
| face | triumph | won
*mặt có mũi đang phì hơi
| chiến thắng | mặt
*មុខមានចំហាយក្តៅចេញពីច្រមុះ
| ក្តៅចិត្ត
😢1F622*crying face
| cry | face | sad | tear
*mặt khóc
| buồn | khóc | mặt | nước mắt
*មុខស្រក់ទឹកភ្នែក
| ទឹកភ្នែក | យំ | ស្រក់ទឹកភ្នែក
😭1F62D*loudly crying face
| cry | face | sad | sob | tear
*mặt khóc to
| buồn | khóc | mặt | nước mắt | thổn thức
*មុខកំពុងយំយ៉ាងខ្លាំង
| ទឹកភ្នែក | យំ | យំខ្លាំង | ហូរទឹកភ្នែក
😦1F626*frowning face with open mouth
| face | frown | mouth | open
*mặt cau miệng há
| miệng | mặt | mở | nhăn mặt
*មុខក្រៀមក្រំហើយចំហមាត់
| ក្រៀមក្រំ
😧1F627*anguished face
| anguished | face
*mặt đau khổ
| mặt | đau khổ
*មុខរន្ធត់
| ភ័យ | រន្ធត់
😨1F628*fearful face
| face | fear | fearful | scared
*mặt sợ hãi
| kinh hãi | mặt | sợ | sợ hãi
*មុខភ័យខ្លាច
| ខ្លាច | ភ័យ | ភ័យខ្លាច
😩1F629*weary face
| face | tired | weary
*mặt kiệt sức
| kiệt sức | mặt | mệt mỏi
*មុខអស់កម្លាំងខ្លាំង
| ហត់នឿយ | អស់កម្លាំង
🤯1F92F*exploding head
| shocked
en_001: *exploding head
| mind blown | shocked
*đầu nổ tung
| bị sốc
*ក្បាលកំពុងផ្ទុះ
| រន្ធត់
😬1F62C*grimacing face
| face | grimace
*mặt nhăn nhó
| mặt | nhăn nhó
*មុខស្អេញស្អូញ
| ញេញធ្មេញ | ធ្មេញ | ស្អេញ
😰1F630*anxious face with sweat
| blue | cold | face | mouth | open | rushed | sweat
*mặt lo lắng và toát mồ hôi
| lạnh | miệng | mặt | mồ hôi | mở | vội vã | xanh xao
*មុខឈឺដោយថ្ងាស់ឡើងពណ៌ខៀវនិងមានញើស
| ក្តៅ | ឈឺ | បែកញើស
😱1F631*face screaming in fear
| face | fear | fearful | munch | scared | scream
*mặt la hét kinh hãi
| kinh hãi | kinh sợ | la hét | mặt | sợ | sợ hãi
*មុខស្រែកដោយភ័យ
| ស្រែក
😳1F633*flushed face
| dazed | face | flushed
*mặt đỏ ửng
| choáng váng | mặt | đỏ mặt
*មុខឡើងក្រហមព្រឿងៗ
| បើក | ភ្នែក | មុខក្រហម
🤪1F92A*zany face
| eye | goofy | large | small
*khuôn mặt điên khùng*ធ្វើមុខឆ្កួតៗ
| តូច | ធំ | ភ្នែក
😵1F635*dizzy face
| dizzy | face
*mặt chóng mặt
| chóng mặt | mặt
*វិលមុខ
| មុខ
😡1F621*pouting face
| angry | face | mad | pouting | rage | red
*mặt hờn dỗi
| cơn thịnh nộ | hờn dỗi | mặt | tức giận | điên | đỏ
*មុខមួរម៉ៅខ្លាំង
| ខឹង | មុខក្រហម | មួរម៉ៅ
😠1F620*angry face
| angry | face | mad
*mặt giận giữ
| khuôn mặt | tức giận | điên
*មុខមួរម៉ៅ
| ខឹង | មុខក្រហម | មួរម៉ៅ
🤬1F92C*face with symbols on mouth
| swearing
en_001: *face with symbols on mouth
| cursing | expletive | swearing
*mặt có các ký hiệu trên miệng
| chửi rủa
*មុខមាននិមិត្តសញ្ញាលើមាត់
| ជេរ
😷1F637*face with medical mask
| cold | doctor | face | mask | medicine | sick
en_001: *face with medical mask
| cold | doctor | face | ill | mask | medicine | poorly | sick
*mặt đeo khẩu trang y tế
| bác sĩ | lạnh | mặt | mặt nạ | thuốc | ốm
*មុខពាក់ម៉ាសគ្រូពេទ្យ
| ពាក់ម៉ាស | ម៉ាស
🤒1F912*face with thermometer
| face | ill | sick | thermometer
en_001: *face with thermometer
| face | ill | poorly | sick | thermometer
*mặt có miệng ngậm nhiệt kế
| mặt | mệt | nhiệt kế | ốm
*មុខបៀមឧបករណ៍ស្ទង់កំដៅ
| ក្តៅខ្លួន | ឈឺ
🤕1F915*face with head-bandage
| bandage | face | hurt | injury
en_001: *face with head bandage
| bandage | face | hurt | injury
en_CA: *face with head-bandage
| face with head bandage
*mặt đeo băng đầu
| băng | mặt | đau. vết thương
*មុខរុំប៉ង់សេម៉ង់
| គ្រោះថ្នាក់ | របួស
🤢1F922*nauseated face
| face | nauseated | vomit
*mặt buồn nôn
| buồn nôn | mặt | nôn mửa
*មុខរកកលចង់ក្អួត
| ក្អួត | មុខ | រកកល់ចង់ក្អួត
🤮1F92E*face vomiting
| sick | vomit
*mặt nôn mửa
| bệnh | nôn mửa | ốm
*មុខចង់ក្អួត
| ក្អួត | ឈឺ
🤧1F927*sneezing face
| face | gesundheit | sneeze
en_001: *sneezing face
| bless you | face | gesundheit | sneeze
*mặt hắt hơi
| hắt hơi | mặt | sức khỏe
*មុខកណ្តាស់
| កណ្តាស | មុខ | ស្បើយ
😇1F607*smiling face with halo
| angel | face | fairy tale | fantasy | halo | innocent | smile
*mặt cười có hào quang
| chuyện cổ tích | cười | hào quang | mặt | ngây thơ | thiên thần | tưởng tưởng
*មុខមានរង្វង់ទេវតានៅលើក្បាល
| ញញឹម | ទេវតា
🤠1F920*cowboy hat face
| cowboy | cowgirl | face | hat
*mặt đội mũ cao bồi
| cao bồi | mũ | mặt
*មុខពាក់មួកខូវប៊យ
| ខូវប៊យ | ខូវហ្គឺល | មុខ | មួក
🤡1F921*clown face
| clown | face
*mặt hề
| hề | mặt
*មុុខថ្លុក
| ថ្លុក | មុខ
🤥1F925*lying face
| face | lie | pinocchio
*mặt nói dối
| mặt | nói dối | pinocchio
*មុខកុហក
| pinocchio | កុហក | មុខ
🤫1F92B*shushing face
| quiet | shush
*mặt ra dấu suỵt
| im lặng | suỵt
*ប្រាប់ឱ្យស្ងាត់
| ស្ងាត់
🤭1F92D*face with hand over mouth
| whoops
en_001: *face with hand over mouth
| oops | whoops
*mặt với tay che miệng
| xin lỗi
*មុខយកដៃខ្ទប់មាត់
| អុះ !
🧐1F9D0*face with monocle
| stuffy
*mặt có mắt chột
| ngột ngạt
*មុខពាក់វ៉ែនតាម្ខាង
| ហប់
🤓1F913*nerd face
| face | geek | nerd
*mặt mọt sách
| mặt | mọt sách | đam mê
*មុខកំប្លែង
| កំប្លែង | ឡប់ឡប់ | ឡឺកី
😈1F608*smiling face with horns
| face | fairy tale | fantasy | horns | smile
en_AU: *smiling face with horns
| devil | face | fantasy | horns | smile
*mặt cười có sừng
| cười | mặt | sừng | truyện cổ tích | tưởng tượng
*មុខមានស្នែងញញឺមក្នុងបំណងមិនល្អ
| ញញឹម | មុខ | ស្នែង
👿1F47F*angry face with horns
| demon | devil | face | fairy tale | fantasy | imp
*mặt giận giữ có sừng
| mặt | quỷ | quỷ sứ | truyện cổ tích | tưởng tượng
*មុខមានស្នែងខឹង
| ខឹង | ពេប | មុខ | ស្នែង
👹1F479*ogre
| creature | face | fairy tale | fantasy | monster
*mặt quỷ
| mặt | người Nhật Bản | quái vật | sinh vật | truyện cổ tích | tưởng tượng
*មុខយក្ស
| មុខ | យក្ស | សត្វចម្លែក | អាក្រក់
👺1F47A*goblin
| creature | face | fairy tale | fantasy | monster
*yêu tinh
| mặt | người Nhật Bản | quái vật | sinh vật | truyện cổ tích | tưởng tượng
*មុខមនុស្សអាក្រក់
| មនុស្ស | អាក្រក់
💀1F480*skull
| death | face | fairy tale | monster
*đầu lâu
| cái chết | cơ thể người | khuôn mặt | quái vật | truyện cổ tích
*ក្បាលខ្មោច
| លលាដ៏ក្បាល
2620*skull and crossbones
| crossbones | death | face | monster | skull
*đầu lâu xương chéo
| con quái vật | cái chết | cơ thể người | khuôn mặt | sọ | xương bắt chéo
*ក្បាលខ្មោចមានឆ្អឹងក្នុងមាត់
| ក្បាលខ្មោច | ឆ្អឹងខោ្មច | លលាដ៏ក្បាល
👻1F47B*ghost
| creature | face | fairy tale | fantasy | monster
en_001: *ghost
| creature | face | fairy tale | fantasy | monster | spectre
*ma
| khuôn mặt | quái vật | sinh vật | truyện cổ tích | tưởng tượng
*ខ្មោច
| ខោ្មចលង | លង
👽1F47D*alien
| creature | extraterrestrial | face | fairy tale | fantasy | monster | ufo
*người ngoài hành tinh
| khuôn mặt | ngoài trái đất | quái vật | sinh vật | truyện cổ tích | tưởng tượng | vũ trụ | đĩa bay
*មនុស្សក្រៅភព, មនុស្សចម្លែក
| ភពក្រៅ | មនុស្សចម្លែក
👾1F47E*alien monster
| alien | creature | extraterrestrial | face | fairy tale | fantasy | monster | ufo
*quái vật ngoài hành tinh
| khuôn mặt | ngoài trái đất | người ngoài hành tinh | quái vật | sinh vật | truyện cổ tích | tưởng tượng | vũ trụ | đĩa bay
*តុក្កតាក្រៅភព
| ក្រៅភព | តុក្កតា
🤖1F916*robot face
| face | monster | robot
*mặt rô-bốt
| mặt | quỷ | rô-bốt
*មុខមនុុស្សយន្ត
| មនុុស្សយន្ត | មុខ
💩1F4A9*pile of poo
| comic | dung | face | monster | poo | poop
*đống phân
| chất thải | hài hước | khuôn mặt | phân | quái vật
*គំនរអាចម៍, គំនរលាមក
| លាមក | អាចម៍
😺1F63A*grinning cat face
| cat | face | mouth | open | smile
*mặt mèo cười miệng há
| con mèo | khuôn mặt | miệng | mở ra | nụ cười
*មុខឆ្មាញញឹម
| ឆ្មា | ញញឹម | មុខ
😸1F638*grinning cat face with smiling eyes
| cat | eye | face | grin | smile
*mặt mèo cười toét mắt cười
| con mèo | khuôn mặt | mắt | nụ cười
*មុខឆ្មាសើច
| ឆ្មា | មុខ | សើច
😹1F639*cat face with tears of joy
| cat | face | joy | tear
*mặt mèo có nước mắt
| con mèo | khuôn mặt | niềm vui | nước mắt
*មុខឆ្មាសើចឡើងហៀរទឹកភ្នែក
| ឆ្មា | ទឹកភ្នែក | មុខ | សើច | ហៀរទឹកភ្នែក
😻1F63B*smiling cat face with heart-eyes
| cat | eye | face | love | smile
en_CA: *smiling cat face with heart eyes
*mặt mèo cười mắt hình trái tim
| con mèo | hình trái tim | khuôn mặt | mắt | nụ cười | thân ái
*មុខឆ្មាញញឹមមានរូបបេះដូងក្នុងក្នែក
| ឆ្មា | បេះដូង | ស្រឡាញ
😼1F63C*cat face with wry smile
| cat | face | ironic | smile | wry
en_001: *cat face with wry smile
| cat | face | ironic | smile | smirk | wry
*mặt mèo cười gượng
| châm biếm | con mèo | khuôn mặt | mỉa mai | nụ cười
*មុខឆ្មាធ្វើមុខក្រឺត
| ក្រឺត | ឆ្មា
😽1F63D*kissing cat face
| cat | eye | face | kiss
*mặt mèo hôn mắt nhắm
| con mèo | hôn | khuôn mặt | mắt
*មុខឆ្មាកំពុងថើបបិទភ្នែក
| ឆ្មា | ថើប | បិទភ្នែក
🙀1F640*weary cat face
| cat | face | oh | surprised | weary
*mặt mèo mệt lử
| con mèo | khuôn mặt | mệt mỏi | ngạc nhiên | oh
*មុខឆ្មាស្រែកខ្លាំង
| ឆ្មា | ស្រែក
😿1F63F*crying cat face
| cat | cry | face | sad | tear
*mặt mèo đang khóc
| buồn | con mèo | khuôn mặt | khóc | nước mắt
*មុខឆ្មាស្រក់ទឹកភ្នែក
| ឆ្មា | យំ | ស្រក់ទឹកភ្នែក
😾1F63E*pouting cat face
| cat | face | pouting
*mặt mèo hờn dỗi
| con mèo | hờn dỗi | khuôn mặt
*មុខឆ្មាខឹងបែរទៅស្តាំ
| ខឹង | ឆ្មា
🙈1F648*see-no-evil monkey
| evil | face | forbidden | gesture | monkey | no | not | prohibited | see
*khỉ không nhìn điều xấu
| con khỉ | cấm | cử chỉ | khuôn mặt | không | không cho phép | không có | nhìn thấy | quỷ
*ស្វាយកដៃបិទភ្នែកខ្លួនឯង
| បិទភ្នែក | ស្វា
🙉1F649*hear-no-evil monkey
| evil | face | forbidden | gesture | hear | monkey | no | not | prohibited
*khỉ không nghe điều xấu
| con khỉ | cấm | cử chỉ | khuôn mặt | không | không cho phép | không có | nghe | quỷ
*ស្វាយកដៃបិទត្រចៀកខ្លួនឯង
| បិទត្រចៀក | ស្វា
🙊1F64A*speak-no-evil monkey
| evil | face | forbidden | gesture | monkey | no | not | prohibited | speak
*khỉ không nói điều xấu
| con khỉ | cấm | cử chỉ | khuôn mặt | không | không cho phép | không có | nói | quỷ
*ស្វាយកដៃខ្ទប់ច្រមុះ
| បិទច្រមុះ | ស្វា
👶1F476*baby
| young
*trẻ con
| trẻ em
*មុខកូនង៉ែត
| កូនង៉ែត | ក្មេង
👶🏽1F476 1F3FD*baby: medium skin tone
| baby | young | medium skin tone
*trẻ con: màu da trung bình
| trẻ con | trẻ em | màu da trung bình
*មុខកូនង៉ែត: ប្រភេទពណ៌ស្បែកទី 4
| កូនង៉ែត | ក្មេង | មុខកូនង៉ែត | ប្រភេទពណ៌ស្បែកទី 4
🧒1F9D2*child
| gender-neutral | young
en_001: *child
| gender-neutral | toddler | young
*trẻ em
| giới tính chung | trẻ
*ក្មេង
| សម្រាប់ភេទទាំងអស់
👦1F466*boy
| young
*con trai
| cậu bé
*មុខក្មេងប្រុស
| ក្មេងប្រុស | ប្រុស | មុខ
👦🏻1F466 1F3FB*boy: light skin tone
| boy | young | light skin tone
*con trai: màu da sáng
| con trai | cậu bé | màu da sáng
*មុខក្មេងប្រុស: ប្រភេទពណ៌ស្បែកទី 1–2
| ក្មេងប្រុស | ប្រុស | មុខ | មុខក្មេងប្រុស | ប្រភេទពណ៌ស្បែកទី 1–2
👧1F467*girl
| Virgo | young | zodiac
*con gái
| gái trinh | hoàng đạo | thời con gái | xử nữ
*មុខក្មេងស្រី
| ក្មេងស្រី | មុខ | ស្រី
🧑1F9D1*adult
| gender-neutral
*người lớn
| giới tính chung
*មនុស្សធំ
| សម្រាប់ភេទទាំងអស់
👨1F468*man*nam
| đàn ông
*មុខបុរសមានពុកមាត់
| បុរស | ពុកមាត់ | មុខ
👩1F469*woman*phụ nữ
| nữ
*មុខស្រ្តី
| មុខ | ស្ត្រី | ស្រី | ​ នារី
👩🏿1F469 1F3FF*woman: dark skin tone
| woman | dark skin tone
*phụ nữ: màu da tối
| nữ | phụ nữ | màu da tối
*មុខស្រ្តី: ប្រភេទពណ៌ស្បែកទី 6
| មុខ | មុខស្រ្តី | ស្ត្រី | ស្រី | ​ នារី | ប្រភេទពណ៌ស្បែកទី 6
🧓1F9D3*older adult
| gender-neutral | old
*người lớn tuổi
| già | giới tính trung lập
*មនុស្សចាស់
| ចាស់ | សម្រាប់ភេទទាំងអស់
👴1F474*old man
| man | old
*cụ ông
| già | đàn ông
*មុខបុរសចំណាស់ក្បាលត្រពែក
| ចាស់ | ចំណាស់ | មនុស្សចាស់ | មុខ | ​ បុរសចាស់
👵1F475*old woman
| old | woman
*cụ bà
| già | phụ nữ
*មុខស្រ្តីចំណាស់
| ចាស់ | ចំណាស់ | មនុស្សចាស់ | មុខ | ស្ត្រីចាស់
👨‍⚕1F468 200D 2695*man health worker
| doctor | healthcare | man | nurse | therapist
en_CA: *man health worker
| doctor | health care | man | nurse | therapist
*nhân viên y tế nam
| bác sĩ | chăm sóc sức khỏe | nam | người đàn ông | trị liệu | y tá
*ពេទ្យប្រុល
| គិលានុបដ្ឋាយិកា | គ្រូពេទ្យ | ពិនិត្យសុខភាព | ព្យាបាល
👨🏻‍⚕️1F468 1F3FB 200D 2695 FE0F*man health worker: light skin tone
| doctor | healthcare | man | man health worker | nurse | therapist | light skin tone
en_CA: *man health worker: light skin tone
| doctor | health care | man | man health worker | nurse | therapist | light skin tone
*nhân viên y tế nam: màu da sáng
| bác sĩ | chăm sóc sức khỏe | nam | người đàn ông | nhân viên y tế nam | trị liệu | y tá | màu da sáng
*ពេទ្យប្រុល: ប្រភេទពណ៌ស្បែកទី 1–2
| គិលានុបដ្ឋាយិកា | គ្រូពេទ្យ | ពិនិត្យសុខភាព | ពេទ្យប្រុល | ព្យាបាល | ប្រភេទពណ៌ស្បែកទី 1–2
👩‍⚕1F469 200D 2695*woman health worker
| doctor | healthcare | nurse | therapist | woman
en_CA: *woman health worker
| doctor | health care | nurse | therapist | woman
*nhân viên y tế nữ
| bác sĩ | chăm sóc sức khỏe | nữ | phụ nữ | trị liệu | y tá
*ពេទ្យស្រី
| គិលានុបដ្ឋាយិកា | គ្រូពេទ្យ | ពិនិត្យសុខភាព | ព្យាបាល
👨‍🎓1F468 200D 1F393*man student
| graduate | man | student
*sinh viên nam
| nam | người đàn ông | sinh viên | tốt nghiệp
*សិស្សប្រុស
| និស្សិត | បញ្ចប់ការសិក្សា | ប្រុស | សិស្ស
👩‍🎓1F469 200D 1F393*woman student
| graduate | student | woman
*sinh viên nữ
| nữ | phụ nữ | sinh viên | tốt nghiệp
*សិស្សស្រី
| និស្សិត | បញ្ចប់ការសិក្សា | សិស្ស | ស្រី
👨‍🏫1F468 200D 1F3EB*man teacher
| instructor | man | professor | teacher
*giáo viên nam
| giáo sư | giáo viên | nam | người hướng dẫn | người đàn ông
*លោកគ្រូ
| គ្រូ | បុរស | ប្រុស | សាស្ត្រាចារ្យ
👩‍🏫1F469 200D 1F3EB*woman teacher
| instructor | professor | teacher | woman
*giáo viên nữ
| giáo sư | giáo viên | người hướng dẫn | nữ | phụ nữ
*អ្នកគ្រូ
| គ្រូ | នារី | សាស្ត្រាចារ្យ | ស្រី
👨‍⚖1F468 200D 2696*man judge
| justice | man | scales
*thẩm phán nam
| công lý | cầm cân nảy mực | nam | người đàn ông
*ចៅក្រុមប្រុស
| ចៅក្រម | តុលាការ | បុរស | ប្រុស
👨🏿‍⚖1F468 1F3FF 200D 2696*man judge: dark skin tone
| justice | man | man judge | scales | dark skin tone
*thẩm phán nam: màu da tối
| công lý | cầm cân nảy mực | nam | người đàn ông | thẩm phán nam | màu da tối
*ចៅក្រុមប្រុស: ប្រភេទពណ៌ស្បែកទី 6
| ចៅក្រម | ចៅក្រុមប្រុស | តុលាការ | បុរស | ប្រុស | ប្រភេទពណ៌ស្បែកទី 6
👩‍⚖1F469 200D 2696*woman judge
| judge | scales | woman
*thẩm phán nữ
| công lý | nữ | phụ nữ | thẩm phán
*ចៅក្រុមស្រី
| ចៅក្រម | តុលាការ | នារី | ស្រី
👩🏼‍⚖1F469 1F3FC 200D 2696*woman judge: medium-light skin tone
| judge | scales | woman | medium-light skin tone
*thẩm phán nữ: màu da sáng trung bình
| công lý | nữ | phụ nữ | thẩm phán | thẩm phán nữ | màu da sáng trung bình
*ចៅក្រុមស្រី: ប្រភេទពណ៌ស្បែកទី 3
| ចៅក្រម | ចៅក្រុមស្រី | តុលាការ | នារី | ស្រី | ប្រភេទពណ៌ស្បែកទី 3
👨‍🌾1F468 200D 1F33E*man farmer
| farmer | gardener | man | rancher
en_001: *man farmer
| farmer | gardener | man
*nông dân nam
| làm vườn | nam | người nuôi súc vật | nông dân | đàn ông
*កសិករប្រុស
| កសិករ | បុរស | ប្រុស | អ្នកចំការ
👩‍🌾1F469 200D 1F33E*woman farmer
| farmer | gardener | rancher | woman
en_001: *woman farmer
| farmer | gardener | woman
*nông dân nữ
| chủ trại | làm vườn | nông dân | nữ | phụ nữ
*កសិករស្រី
| កសិករ | នារី | ស្រី | អ្នកចំការ
👨‍🍳1F468 200D 1F373*man cook
| chef | cook | man
*đầu bếp nam
| bếp | nữ | đàn ông | đầu bếp
*ចុងភៅប្រុស
| ចុងភៅ | បុរស | ប្រុស | អ្នកចម្អិនអាហារ
👩‍🍳1F469 200D 1F373*woman cook
| chef | cook | woman
*đầu bếp nữ
| bếp | nữ | phụ nữ | đầu bếp
*ចុងភៅស្រី
| ចុងភៅ | នារី | ស្រី | អ្នកចម្អិនអាហារ
👨‍🔧1F468 200D 1F527*man mechanic
| electrician | man | mechanic | plumber | tradesperson
en_001: *man mechanic
| electrician | man | mechanic | plumber | tradesman | tradesperson
*thợ máy nam
| cơ khí | nam | người đàn ông | thợ | thợ sửa ống nước | thợ điện
*ជាងម៉ាស៊ីនប្រុស
| ជាង | បុរស | ប្រុស | អ្នកជួសជុល
👩‍🔧1F469 200D 1F527*woman mechanic
| electrician | mechanic | plumber | tradesperson | woman
en_001: *woman mechanic
| electrician | mechanic | plumber | tradesperson | tradeswoman | woman
*thợ máy nữ
| cơ khí | nữ | phụ nữ | thợ | thợ sửa ống nước | thợ điện
*ជាងម៉ាស៊ីនស្រី
| ជាង | នារី | ស្រី | អ្នកជួសជុល
👨‍🏭1F468 200D 1F3ED*man factory worker
| assembly | factory | industrial | man | worker
*công nhân nhà máy nam
| công nghiệp | công nhân | lắp ráp | nam | người đàn ông | nhà máy
*កម្មករ
| បុរស | ប្រុស | រោងចក្រ
👩‍🏭1F469 200D 1F3ED*woman factory worker
| assembly | factory | industrial | woman | worker
*công nhân nhà máy nữ
| công nghiệp | công nhân | lắp ráp | người phụ nữ | nhà máy | nữ
*កម្មការនី
| កម្មករ | នារី | រោងចក្រ | ស្រី
👨‍💼1F468 200D 1F4BC*man office worker
| architect | business | man | manager | office | white-collar
en_AU, en_CA: *man office worker
| architect | business | man | manager | office | white collar
*nhân viên văn phòng nam
| công việc văn phòng | kinh doanh | kiến trúc sư | nam | người đàn ông | quản lý | văn phòng
*បុគ្គលិកប្រុស
| ការិយល័យ | បុគ្គលិក | បុរស | អ្នកគ្រប់គ្រង
👩‍💼1F469 200D 1F4BC*woman office worker
| architect | business | manager | office | white-collar | woman
en_AU, en_CA: *woman office worker
| architect | business | manager | office | white collar | woman
*nhân viên văn phòng nữ
| công việc văn phòng | kinh doanh | kiến trúc sư | nữ | phụ nữ | quản lý | văn phòng
*បុុគ្គលិកស្រី
| ការិយល័យ | នារី | បុគ្គលិក | អ្នកគ្រប់គ្រង
👨‍🔬1F468 200D 1F52C*man scientist
| biologist | chemist | engineer | man | mathematician | physicist | scientist
*nhà khoa học nam
| hóa học | kỹ sư | làm | người đàn ông | nhà khoa học | sinh vật học | toán học | vật lý
*អ្នកវិទ្យាសាស្ត្រប្រុស
| គីមីវិទូ | រូបវិទូ | វិស្វករ | អ្នកវិទ្យាសាស្ត្រ
👩‍🔬1F469 200D 1F52C*woman scientist
| biologist | chemist | engineer | mathematician | physicist | scientist | woman
*nhà khoa học nữ
| hóa học | khoa học | kỹ sư | nữ | phụ nữ | sinh vật học | toán học | vật lý
*អ្នកវិទ្យាសាស្ត្រស្រី
| គីមីវិទូ | រូបវិទូ | វិស្វករ | អ្នកវិទ្យាសាស្ត្រ
👨‍💻1F468 200D 1F4BB*man technologist
| coder | developer | inventor | man | software | technologist
*kỹ sư công nghệ nam
| kỹ thuật viên | nam | người viết mật mã | người đàn ông | nhà phát triển | phát minh | phần mềm
*អ្នកបច្ចេកវិទ្យាប្រុស
| បុរស | អ្នកបច្ចេកវិទ្យា | អ្នកសសេរកូដ | អ្នកអភិវឌ្ឍកម្មវិធី
👩‍💻1F469 200D 1F4BB*woman technologist
| coder | developer | inventor | software | technologist | woman
*kỹ sư công nghệ nữ
| kỹ thuật viên | người viết mật mã | nhà phát triển | nữ | phát minh | phần mềm | phụ nữ
*អ្នកបច្ចេកវិទ្យាស្រី
| នារី | អ្នកបច្ចេកវិទ្យា | អ្នកសសេរកូដ | អ្នកអភិវឌ្ឍកម្មវិធី
👨‍🎤1F468 200D 1F3A4*man singer
| actor | entertainer | man | rock | singer | star
*nam ca sĩ
| ca sĩ | diễn viên | nam | nghệ sĩ | ngôi sao | người đàn ông | nhạc rock
*អ្នកចម្រៀងប្រុស
| តារា | តួសម្តែង | ប្រុស | អ្នកចម្រៀង
👩‍🎤1F469 200D 1F3A4*woman singer
| actor | entertainer | rock | singer | star | woman
*nữ ca sĩ
| ca sĩ | diễn viên | nghệ sĩ | ngôi sao | nhạc rock | nữ | phụ nữ
*អ្នកចម្រៀងស្រី
| តារា | តួសម្តែង | ស្រី | អ្នកចម្រៀង
👨‍🎨1F468 200D 1F3A8*man artist
| artist | man | palette
*họa sĩ nam
| bảng màu | nam | nghệ sĩ | người đàn ông
*វិចិត្រករ
| គំនូរ | ប្រុស | ផាត់ពណ៌
👩‍🎨1F469 200D 1F3A8*woman artist
| artist | palette | woman
*họa sĩ nữ
| bảng màu | nghệ sĩ | nữ | phụ nữ
*វិចិត្រការនី
| គំនូរ | ផាត់ពណ៌ | វិចិត្រករ | ស្រី
👨‍✈1F468 200D 2708*man pilot
| man | pilot | plane
*phi công nam
| máy bay | nam | người đàn ông | phi công
*អ្នកបើកយន្តហោះប្រុស
| បុរស | ប្រុស | យន្តហោះ | អ្នកបើកយន្តហោះ
👩‍✈1F469 200D 2708*woman pilot
| pilot | plane | woman
*phi công nữ
| máy bay | nữ | phi công | phụ nữ
*អ្នកបើកយន្តហោះស្រី
| នារី | យន្តហោះ | ស្រី | អ្នកបើកយន្តហោះ
👨‍🚀1F468 200D 1F680*man astronaut
| astronaut | man | rocket
*phi hành gia nam
| không gian | nam | người đàn ông | phi hành gia | tên lửa
*អាវកាសយានិកប្រុស
| ប្រុស | រ៉ុកែត | លំហរអាកាស | អាវកាសយានិក
👩‍🚀1F469 200D 1F680*woman astronaut
| astronaut | rocket | woman
*phi hành gia nữ
| không gian | nữ | phi hành gia | phụ nữ | tên lửa
*អាវកាសយានិកស្រី
| រ៉ុកែត | លំហរអាកាស | ស្រី | អាវកាសយានិក
👨‍🚒1F468 200D 1F692*man firefighter
| firefighter | firetruck | man
en_001: *man firefighter
| fire engine | firefighter | fireman | man
en_AU, en_CA: *man firefighter
| fire truck | firefighter | man
*lính cứu hỏa nam
| lính cứu hỏa | nam | xe chữa cháy | đàn ông
*អ្នកពន្លត់អគ្គីភ័យប្រុស
| បុរស | ប្រុស | ឡានទឹក | អ្នកពន្តល់អគ្គីភ័យ
👩‍🚒1F469 200D 1F692*woman firefighter
| firefighter | firetruck | woman
en_001: *woman firefighter
| fire engine | firefighter | firewoman | woman
en_AU, en_CA: *woman firefighter
| fire truck | firefighter | woman
*lính cứu hỏa nữ
| lính cứu hỏa | nữ | phụ nữ | xe chữa cháy
*អ្នកពន្លត់អគ្គីភ័យស្រី
| នារី | ស្រី | ឡានទឹក | អ្នកពន្តល់អគ្គីភ័យ
👮1F46E*police officer
| cop | officer | police
*cảnh sát
| công an | nhân viên văn phòng
*មុខប៉ូលីសប្រុស
| នគរបាល | ប៉ូលីស
👮‍♂1F46E 200D 2642*man police officer
| cop | man | officer | police
en_001: *man police officer
| cop | man | officer | police | policeman
*cảnh sát nam
| cảnh sát | nam | người đàn ông | sĩ quan
*ប៉ូលីសប្រុស
| នគរបាល | ប៉ូលីស | ប្រុស | សមត្ថកិច្ច
👮🏼‍♂️1F46E 1F3FC 200D 2642 FE0F*man police officer: medium-light skin tone
| cop | man | officer | police | medium-light skin tone
en_001: *man police officer: medium-light skin tone
| cop | man | officer | police | policeman | medium-light skin tone
*cảnh sát nam: màu da sáng trung bình
| cảnh sát | cảnh sát nam | nam | người đàn ông | sĩ quan | màu da sáng trung bình
*ប៉ូលីសប្រុស: ប្រភេទពណ៌ស្បែកទី 3
| នគរបាល | ប៉ូលីស | ប៉ូលីសប្រុស | ប្រុស | សមត្ថកិច្ច | ប្រភេទពណ៌ស្បែកទី 3
👮🏿‍♂️1F46E 1F3FF 200D 2642 FE0F*man police officer: dark skin tone
| cop | man | officer | police | dark skin tone
en_001: *man police officer: dark skin tone
| cop | man | officer | police | policeman | dark skin tone
*cảnh sát nam: màu da tối
| cảnh sát | cảnh sát nam | nam | người đàn ông | sĩ quan | màu da tối
*ប៉ូលីសប្រុស: ប្រភេទពណ៌ស្បែកទី 6
| នគរបាល | ប៉ូលីស | ប៉ូលីសប្រុស | ប្រុស | សមត្ថកិច្ច | ប្រភេទពណ៌ស្បែកទី 6
👮‍♀1F46E 200D 2640*woman police officer
| cop | officer | police | woman
en_001: *woman police officer
| cop | officer | police | policewoman | woman
*cảnh sát nữ
| cảnh sát | nữ | phụ nữ | sĩ quan
*ប៉ូលីសស្រី
| នគរបាល | ប៉ូលីស | សមត្ថកិច្ច | ស្រី
👮🏽‍♀️1F46E 1F3FD 200D 2640 FE0F*woman police officer: medium skin tone
| cop | officer | police | woman | medium skin tone
en_001: *woman police officer: medium skin tone
| cop | officer | police | policewoman | woman | medium skin tone
*cảnh sát nữ: màu da trung bình
| cảnh sát | cảnh sát nữ | nữ | phụ nữ | sĩ quan | màu da trung bình
*ប៉ូលីសស្រី: ប្រភេទពណ៌ស្បែកទី 4
| នគរបាល | ប៉ូលីស | ប៉ូលីសស្រី | សមត្ថកិច្ច | ស្រី | ប្រភេទពណ៌ស្បែកទី 4
👮🏿‍♀️1F46E 1F3FF 200D 2640 FE0F*woman police officer: dark skin tone
| cop | officer | police | woman | dark skin tone
en_001: *woman police officer: dark skin tone
| cop | officer | police | policewoman | woman | dark skin tone
*cảnh sát nữ: màu da tối
| cảnh sát | cảnh sát nữ | nữ | phụ nữ | sĩ quan | màu da tối
*ប៉ូលីសស្រី: ប្រភេទពណ៌ស្បែកទី 6
| នគរបាល | ប៉ូលីស | ប៉ូលីសស្រី | សមត្ថកិច្ច | ស្រី | ប្រភេទពណ៌ស្បែកទី 6
🕵1F575*detective
| sleuth | spy
*thám tử
| gián điệp
*មុខបុរសពាក់មួកសម្បុកនិងកំពុងឆ្លុះកែវយិត
| ស៊ើបការ | អ្នកស៊ើបអង្កេត
🕵‍♂1F575 200D 2642*man detective
| detective | man | sleuth | spy
*thám tử nam
| nam | người đàn ông | thám tử | điệp viên
*អ្នកស៊ើបអង្កេតប្រុស
| ប្រុស | ស៊ើបអង្កេត | អ្នកយកការ | អ្នកស្រាវជ្រាវ
🕵‍♀1F575 200D 2640*woman detective
| detective | sleuth | spy | woman
*thám tử nữ
| nữ | phụ nữ | thám tử | điệp viên
*អ្នកស៊ើបអង្កេតស្រី
| ប្រុស | ស៊ើបអង្កេត | អ្នកយកការ | អ្នកស្រាវជ្រាវ
💂1F482*guard*bảo vệ*មុខឆ្មាំនៅវាំង
| ឆ្មាំ | អ្នកយាម
💂‍♂1F482 200D 2642*man guard
| guard | man
en_001: *man guard
| guard | guardsman | man
*bảo vệ nam
| bảo vệ | nam | đàn ông
*ឆ្មាំបុរស
| ឆ្មាំ | ប្រុស | អ្នកការពារ | អ្នកយាម
💂‍♀1F482 200D 2640*woman guard
| guard | woman
en_001: *woman guard
| guard | guardswoman | woman
*bảo vệ nữ
| bảo vệ | nữ | phụ nữ
*ឆ្មាំនារី
| ឆ្មាំ | ស្រី | អ្នកការពារ | អ្នកយាម
👷1F477*construction worker
| construction | hat | worker
en_001: *construction worker
| builder | construction | hat | worker
*công nhân xây dựng
| cái mũ | công nhân | xây dựng
*មុខកម្មករសំណង់
| កម្មករសំណង់ | សំណង់
👷‍♂1F477 200D 2642*man construction worker
| construction | man | worker
en_001: *man construction worker
| builder | construction | man | worker
*công nhân xây dựng nam
| công nhân | nam | người đàn ông | xây dựng
*កម្មករសំណង់ប្រុស
| កម្មករ | កម្មករសំណង់ | ប្រុស | សំណង់
👷‍♀1F477 200D 2640*woman construction worker
| construction | woman | worker
en_001: *woman construction worker
| builder | construction | woman | worker
*công nhân xây dựng nữ
| công nhân | người phụ nữ | nữ | xây dựng
*កម្មករសំណង់ស្រី
| កម្មករ | កម្មករសំណង់ | សំណង់ | ស្រី
🤴1F934*prince*hoàng tử*ព្រះអង្គ
👸1F478*princess
| fairy tale | fantasy
*công chúa
| truyện cổ tích | tưởng tượng
*មុខព្រះនាង
| ព្រួះនាង | ម្កុជ
👳1F473*person wearing turban
| turban
*người đội khăn xếp
| khăn xếp | người đàn ông
*មុខបុរសមានឈ្នួត
| ឈ្នួតក្បាល | ​ បុរស
👳‍♂1F473 200D 2642*man wearing turban
| man | turban
*người đàn ông đội khăn xếp
| khăn xếp | nam | người đàn ông
*បុរសឈ្នួតក្បាល
| ឈ្នួត | បុរស | ប្រុស | រុំ
👳‍♀1F473 200D 2640*woman wearing turban
| turban | woman
*người phụ nữ đội khăn xếp
| khăn xếp | nữ | phụ nữ
*នារីឈ្នួតក្បាល
| ឈ្នួត | បុរស | រុំ | ស្រី
👲1F472*man with Chinese cap
| gua pi mao | hat | man
en_001: *man with Chinese cap
| gua pi mao | hat | man | skullcap
*người đàn ông đội mũ Trung Quốc
| mũ | mũ Khang Hy | đàn ông
*មុខបុរសពាក់មួកចិនបុរាណ
| ចិន | មួក | មួកចិន
🧕1F9D5*woman with headscarf
| headscarf | hijab | mantilla | tichel
*người phụ nữ quàng khăn trùm đầu
| hijab | khăn trùm đầu | khăn vuông | tichel
*ស្ត្រីគ្របកន្សែងលើក្បាល
| កន្សែងគ្របក្បាល | កន្សែងគ្របក្បាលជ្វីហ្វ | កន្សែងគ្របក្បាលអេស្ប៉ាញ | កន្សែងគ្របក្បាលអ៊ីស្លាម
🧔1F9D4*bearded person
| beard
*người có râu
| râu
*មនុស្សមានពុកចង្កា
| ពុកចង្កា
👱1F471*blond-haired person
| blond
*người tóc vàng hoe
| tóc vàng hoe
*មុខបុរសសក់ខ្លីពណ៌ទង់ដែង
| បុរសសក់ខ្លី | សក់ខ្លី
👱‍♂1F471 200D 2642*blond-haired man
| blond | man
*người đàn ông tóc vàng hoe
| nam | tóc vàng hoe | đàn ông
*បុរសសក់ទង់ដែង
| ទង់ដែង | បុរស | ប្រុស | សក់
👱‍♀1F471 200D 2640*blond-haired woman
| blonde | woman
*người phụ nữ tóc vàng hoe
| nữ | phụ nữ | tóc vàng hoe
*នារីសក់ទង់ដែង
| ទង់ដែង | នារី | សក់ | ស្រី
🤵1F935*man in tuxedo
| groom | man | tuxedo
*người mặc áo ximôckinh
| chú rể | người nam | áo ximôckinh
*បុរសពាក់អាវធំ
| កូនកំលោះ | បុរស | អាវធំ
👰1F470*bride with veil
| bride | veil | wedding
*cô dâu với khăn voan
| cô dâu | cưới | mạng che mặt
*កូនក្រមុំពាក់ស្បៃមុខ
| កូនក្រមុំ | រៀបការ
🤰1F930*pregnant woman
| pregnant | woman
*người phụ nữ có thai
| phụ nữ | đang mang thai
*ស្ត្រីពោះធំ
| ពោះធំ | ស្ត្រី
🤱1F931*breast-feeding
| baby | breast | nursing
en_CA: *breast-feeding
| breastfeeding
en_001: *breastfeeding
| baby | breast | nursing
*cho con bú
| cho bú | em bé | vú
*ការបំបៅដោះ
| ការថែទាំ | ដោះ | ទារក
👼1F47C*baby angel
| angel | baby | face | fairy tale | fantasy
*thiên thần nhỏ
| bé con | khuôn mặt | thiên thần | truyện cổ tích | tưởng tượng
*មុខទេពធីតាតូច
| ទេពធីតា
🎅1F385*Santa Claus
| Christmas | celebration | claus | father | santa
en_CA: *Santa Claus
en_001: *Santa Claus
| Christmas | Father Christmas | celebration | claus | father | santa
*Ông già Noel
| cha | giáng sinh | lễ kỷ niệm | truyện cổ tích | tưởng tượng | ông già noel
*មុខតាណូអែល
| តាណូអែល
🤶1F936*Mrs. Claus
| Christmas | Mrs. | celebration | claus | mother
en_001: *Mrs Claus
| Christmas | Mrs | celebration | claus | mother
en_CA: *Mrs. Claus
en_AU: *Mrs. Claus
| Christmas | Claus | Mrs | celebration | mother
*mẹ giáng sinh
| bà già Noel | giáng sinh | mẹ
*ម្តាយពេលបុណ្យណូអែល
| ការប្រារព្ធ | តាណូអែល | បុណ្យណូអែល | ម្ដាយ | លោកស្រី
🧙1F9D9*mage
| sorcerer | sorceress | witch | wizard
*pháp sư
| pháp sĩ | phù thủy | đạo sĩ
*អ្នកវេទមន្ត
| ធ្មប់ | អ្នកមន្តអាគម
🧙‍♀1F9D9 200D 2640*woman mage
| sorceress | witch
*pháp sư nữ
| bà cốt | phù thủy
*អ្នកវេទមន្តស្រី
| ធ្មប់ស្រី | អ្នកមន្តអាគមស្រី
🧙‍♂1F9D9 200D 2642*man mage
| sorcerer | wizard
*pháp sư nam
| pháp sư | phù thủy
*អ្នកវេទមន្តប្រុស
| ធ្មប់ប្រុស | អ្នកមន្តអាគមប្រុស
🧚1F9DA*fairy
| Oberon | Puck | Titania
*tiên
| Oberon | Puck | Titania
*មនុស្សទេព
| ទីតានៀ | ផាក់ | អូបេរ៉ុន
🧚‍♀1F9DA 200D 2640*woman fairy
| Titania
*bà tiên
| Titania
*ទេពធីតា
| ទីតានៀ
🧚‍♂1F9DA 200D 2642*man fairy
| Oberon | Puck
*ông tiên
| Oberon | Puck
*ទេវបុត្រ
| ផាក់ | អូបេរ៉ុន
🧛1F9DB*vampire
| Dracula | undead
*ma cà rồng
| Dracula | xác sống
*បិសាចជញ្ជក់ឈាម
| ត្រាខ្យូឡា | បិសាចមិនចេះស្លាប់
🧛‍♀1F9DB 200D 2640*woman vampire
| undead
*ma cà rồng nữ
| xác sống
*បិសាចស្រីជញ្ជក់ឈាម
| បិសាចមិនចេះស្លាប់
🧛‍♂1F9DB 200D 2642*man vampire
| Dracula | undead
*ma cà rồng nam
| Dracula | xác sống
*បិសាចប្រុសជញ្ជក់ឈាម
| ត្រាខ្យូឡា | បិសាចមិនចេះស្លាប់
🧜1F9DC*merperson
| mermaid | merman | merwoman
*người cá
| công chúa cá | nàng tiên cá
*មនុស្សមច្ឆា
| នាងមច្ឆា | ប្រុសមច្ឆា | ស្រីមច្ឆា
🧜‍♀1F9DC 200D 2640*mermaid
| merwoman
*nàng tiên cá
| công chúa cá
*នាងមច្ឆា
| ស្រីមច្ឆា
🧜‍♂1F9DC 200D 2642*merman
| Triton
*chàng tiên cá
| Triton
*ប្រុសមច្ឆា
| ត្រាយតុន
🧝1F9DD*elf
| magical
*quỷ*អែលហ្វ
| ដែលចេះវេទមន្ត
🧝‍♀1F9DD 200D 2640*woman elf
| magical
*nữ quỷ
| phép thuật
*អែលហ្វស្រី
| ដែលចេះវេទមន្ត
🧝‍♂1F9DD 200D 2642*man elf
| magical
*nam quỷ*អែលហ្វប្រុស
| ដែលចេះវេទមន្ត
🧞1F9DE*genie
| djinn
*thần
| djinn
*ជីនី
| ជីន
🧞‍♀1F9DE 200D 2640*woman genie
| djinn
*nữ thần*ជីនីស្រី
| ជីន
🧞‍♂1F9DE 200D 2642*man genie
| djinn
*nam thần*ជីនីប្រុស
| ជីន
🧟1F9DF*zombie
| undead | walking dead
*xác chết sống lại
| xác sống
*ហ្សំប៊ី
| ខ្មោចដើរ | បិសាចមិនចេះស្លាប់
🧟‍♀1F9DF 200D 2640*woman zombie
| undead | walking dead
*xác chết nữ sống lại
| xác chết sống lại | xác sống
*ហ្សំប៊ីស្រី
| ខ្មោចដើរ | បិសាចមិនចេះស្លាប់
🧟‍♂1F9DF 200D 2642*man zombie
| undead | walking dead
*xác chết nam sống lại
| xác chết sống lại | xác sống
*ហ្សំប៊ីប្រុស
| ខ្មោចដើរ | បិសាចមិនចេះស្លាប់
🙍1F64D*person frowning
| frown | gesture
*người đang cau mày
| cau mày | cử chỉ
*មនុស្ស​កំពុងក្រៀមក្រំ
| ក្រៀមក្រំ | មនុស្ស
🙍‍♂1F64D 200D 2642*man frowning
| frowning | gesture | man
*người đàn ông cau mày
| cau mày | cử chỉ | nam | đàn ông
*បុរសមុខក្រញ៉ូវ
| ក្រញ៉ូវ | ទឹកមុខ | បុរស | ប្រុស
🙍‍♀1F64D 200D 2640*woman frowning
| frowning | gesture | woman
*người phụ nữ cau mày
| cau mày | cử chỉ | nữ | phụ nữ
*នារីមុខក្រញ៉ូវ
| ក្រញ៉ូវ | ទឹកមុខ | នារី | ស្រី
🙎1F64E*person pouting
| gesture | pouting
*người đang bĩu môi
| cử chỉ | hờn dỗi
*មនុស្សកំពុងមួរម៉ៅ
| ខឹង | មនុស្ស
🙎‍♂1F64E 200D 2642*man pouting
| gesture | man | pouting
*người đàn ông bĩu môi
| bĩu môi | cử chỉ | nam | người đàn ông
*បុរសមួរម៉ៅ
| ទឹកមុខ | បុរស | ប្រុស | មួរម៉ៅ
🙎‍♀1F64E 200D 2640*woman pouting
| gesture | pouting | woman
*người phụ nữ bĩu môi
| bĩu môi | cử chỉ | nữ | phụ nữ
*នារីមួរម៉ៅ
| ទឹកមុខ | នារី | មួរម៉ៅ | ស្រី
🙅1F645*person gesturing NO
| forbidden | gesture | hand | no | not | prohibited
*phản đối
| cấm | cử chỉ | không | không cho phép | không có | tay
*មនុស្សខ្វែងដៃជាសញ្ញាថា ទេ
| ដៃខ្វែង | ទេ | មិន | ហាមឃាត់
🙅‍♂1F645 200D 2642*man gesturing NO
| forbidden | gesture | hand | man | no | prohibited
*người đàn ông ra hiệu phản đối
| cấm | cử chỉ | không | không ok | nam | người đàn ông | tay
*បុរសចេញកាយវិការបដិសេធ
| ឃាត់ | បដិសេធ | មិនយល់ព្រម | ហាម
🙅‍♀1F645 200D 2640*woman gesturing NO
| forbidden | gesture | hand | no | prohibited | woman
*người phụ nữ ra hiệu phản đối
| cấm | cử chỉ | không | không ok | nữ | phụ nữ | tay
*នារីចេញកាយវិការបដិសេធ
| ឃាត់ | បដិសេធ | មិនយល់ព្រម | ហាម
🙆1F646*person gesturing OK
| OK | gesture | hand
*đồng ý
| cử chỉ | ok | tay
*មនុស្សផ្គុំដៃលើក្បាលជាសញ្ញាថា យល់ព្រម
| OK | កាយវិការ | ដៃ
🙆‍♂1F646 200D 2642*man gesturing OK
| OK | gesture | hand | man
*người đàn ông ra hiệu đồng ý
| cử chỉ | nam | người đàn ông | tay | được
*បុរសចេញកាយវិការយល់ព្រម
| កាយវិការ | យល់ព្រម | អនុញ្ញាត
🙆‍♀1F646 200D 2640*woman gesturing OK
| OK | gesture | hand | woman
*người phụ nữ ra hiệu đồng ý
| cử chỉ | nữ | phụ nữ | tay | trên
*នារីចេញកាយវិការយល់ព្រម
| កាយវិការ | យល់ព្រម | អនុញ្ញាត
💁1F481*person tipping hand
| hand | help | information | sassy | tipping
*người trợ giúp
| giúp | hỗn láo | tay | thông tin
*អ្នកផ្តល់ព័ត៌មាន
| ជួយ | ណែនាំ | ប្រាប់ព័ត៌មាន
💁‍♂1F481 200D 2642*man tipping hand
| man | sassy | tipping hand
*người đàn ông ra hiệu trợ giúp
| nam | người đàn ông | tay ra hiệu | tươi tắn
*បុរសសុំធីប
| ដៃ | បុរស | ប្រុស | សុំធីប
💁‍♀1F481 200D 2640*woman tipping hand
| sassy | tipping hand | woman
*người phụ nữ ra hiệu trợ giúp
| nữ | phụ nữ | tay ra hiệu | tươi tắn
*នារីសុំធីប
| ដៃ | នារី | សុំធីប | ស្រី
🙋1F64B*person raising hand
| gesture | hand | happy | raised
*người vui vẻ giơ cao tay
| cử chỉ | nâng lên | tay | vui vẻ
*មនុស្សលើកដៃស្តាំ
| ឆ្លើយសំណួរ | ដៃ | លើកដៃ | សួរ
🙋‍♂1F64B 200D 2642*man raising hand
| gesture | man | raising hand
*người đàn ông giơ cao tay
| cử chỉ | giơ tay | nam | người đàn ông
*បុរសចេញកាយវិការលើកដៃ
| កាយវិការ | ប្រុស | លើក | លើកដៃ
🙋‍♀1F64B 200D 2640*woman raising hand
| gesture | raising hand | woman
*người phụ nữ giơ cao tay
| cử chỉ | giơ tay | nữ | phụ nữ
*នារីចេញកាយវិការលើកដៃ
| កាយវិការ | លើក | លើកដៃ | ស្រី
🙇1F647*person bowing
| apology | bow | gesture | sorry
*người đang cúi đầu
| cúi người | cử chỉ | lấy làm tiếc | lời xin lỗi
*មនុស្សឱនគោរព
| គោរព
🙇‍♂1F647 200D 2642*man bowing
| apology | bowing | favor | gesture | man | sorry
en_001: *man bowing
| apology | bowing | favour | gesture | man | sorry
*người đàn ông cúi đầu
| cúi | cử chỉ | lấy làm tiếc | lời xin lỗi | nam | người đàn ông | ủng hộ
*បុរសឱនលំទោន
| គោរព | សុំទោស | ឱន | ឱនលំទោន
🙇‍♀1F647 200D 2640*woman bowing
| apology | bowing | favor | gesture | sorry | woman
en_001: *woman bowing
| apology | bowing | favour | gesture | sorry | woman
*người phụ nữ cúi đầu
| cúi | cử chỉ | lời xin lỗi | nữ | phụ nữ | xin lỗi | ủng hộ
*នារីឱនលំទោន
| គោរព | សុំទោស | ឱន | ឱនលំទោន
🤦1F926*person facepalming
| disbelief | exasperation | face | palm
*lấy tay che mặt
| hoài nghi | lòng bàn tay | mặt | tức giận
*ខ្ទប់មុខ
| ធុញថប់ | បាតដៃ | មិនជឿ | មុខ
🤦‍♂1F926 200D 2642*man facepalming
| disbelief | exasperation | facepalm | man
*người đàn ông lấy tay che mặt
| bực tức | lòng bàn tay | nam | sự hoài nghi | đàn ông
*បុរសខ្ទប់មុខ
| ខ្ទប់មុខ | ប្រុស | មិនជឿ | ហួសចិត្ត
🤦‍♀1F926 200D 2640*woman facepalming
| disbelief | exasperation | facepalm | woman
*người phụ nữ lấy tay che mặt
| bực tức | lòng bàn tay | nữ | phụ nữ | sự hoài nghi
*នារីខ្ទប់មុខ
| ខ្ទប់មុខ | មិនជឿ | ស្រី | ហួសចិត្ត
🤷1F937*person shrugging
| doubt | ignorance | indifference | shrug
*nhún vai
| hững hờ | nghi ngờ | thờ ơ
*ញាក់ស្មា
| ឆ្ងល់ | អត់ខ្វល់ | អត់ដឹង
🤷‍♂1F937 200D 2642*man shrugging
| doubt | ignorance | indifference | man | shrug
*người đàn ông nhún vai
| nam | nghi ngờ | người đàn ông | nhún vai | sự thờ ơ | vô minh
*បុរសញាក់ស្មា
| ឆ្ងល់ | ញាក់ស្មា | ប្រុស | អត់ដឹង
🤷‍♀1F937 200D 2640*woman shrugging
| doubt | ignorance | indifference | shrug | woman
*người phụ nữ nhún vai
| nghi ngờ | nhún vai | nữ | phụ nữ | sự thờ ơ | vô minh
*នារីញាក់ស្មា
| ឆ្ងល់ | ញាក់ស្មា | ស្រី | អត់ដឹង
💆1F486*person getting massage
| face | massage | salon
*xoa bóp mặt
| thẩm mĩ viện | xoa bóp
*ម៉ាស្សាក្បាល
| ក្បាល | ធ្វើសរសៃក្បាល | ម៉ាស្សា
💆‍♂1F486 200D 2642*man getting massage
| face | man | massage
*người đàn ông được xoa bóp mặt
| mặt | nam | người đàn ông | xoa bóp
*បុរសគេងម៉ាស្សា
| បុរស | ប្រុស | មុខ | ម៉ស្សា
💆‍♀1F486 200D 2640*woman getting massage
| face | massage | woman
*người phụ nữ được xoa bóp mặt
| mặt | nữ | phụ nữ | xoa bóp
*នារីគេងម៉ាស្សា
| នារី | មុខ | ម៉ស្សា | ស្រី
💇1F487*person getting haircut
| barber | beauty | haircut | parlor
en_001: *person getting haircut
| barber | beauty | haircut | hairdresser | parlour
en_CA: *person getting haircut
| barber | beauty | haircut | parlour
*cắt tóc
| làm đẹp | phòng | thợ cắt tóc
*កន្ត្រៃកំពុងកាត់សក់នារី
| កាត់សក់
💇‍♂1F487 200D 2642*man getting haircut
| haircut | man
*người đàn ông được cắt tóc
| cắt tóc | nam | đàn ông
*បុរសកំពុងកាត់សក់
| កាត់សក់ | បុរស | ប្រុស
💇‍♀1F487 200D 2640*woman getting haircut
| haircut | woman
*người phụ nữ được cắt tóc
| cắt tóc | nữ | phụ nữ
*នារីកំពុងកាត់សក់
| កាត់សក់ | នារី | ស្រី
🚶1F6B6*person walking
| hike | walk | walking
*người đi bộ
| đang đi bộ | đi bộ | đi lang thang
*អ្នកថ្មើរជើង
| ដើរ | ថ្មើរជើង
🚶‍♂1F6B6 200D 2642*man walking
| hike | man | walk
*người đàn ông đi bộ
| nam | người đàn ông | đi bộ | đi lang thang
*បុរសកំពុុងដើរ
| ដើរ | បុរស | ប្រុស
🚶‍♀1F6B6 200D 2640*woman walking
| hike | walk | woman
*người phụ nữ đi bộ
| nữ | phụ nữ | đi bộ | đi lang thang
*នារីកំពុុងដើរ
| ដើរ | នារី | ស្រី
🏃1F3C3*person running
| marathon | running
*người chạy
| chạy bộ | chạy đua maratông
*អ្នករត់
| រត់
🏃‍♂1F3C3 200D 2642*man running
| man | marathon | racing | running
*người đàn ông đang chạy
| maratông | nam | người đàn ông | đang chạy | đua xe
*បុរសកំពុងរត់
| បុរស | ប្រុស | រត់
🏃‍♀1F3C3 200D 2640*woman running
| marathon | racing | running | woman
*người phụ nữ đang chạy
| chạy | maratông | nữ | phụ nữ | đua
*នារីកំពុងរត់
| នារី | រត់ | ស្រី
💃1F483*woman dancing
| dancing | woman
*người phụ nữ đang khiêu vũ
| khiêu vũ | phụ nữ
*អ្នករាំ
| រាំ
🕺1F57A*man dancing
| dance | man
*người đàn ông đang khiêu vũ
| khiêu vũ | người đàn ông
*បុុរសកំពុងរាំ
| បុរស | រាំ
👯1F46F*people with bunny ears
| bunny ear | dancer | partying
*những người đeo tai thỏ
| con gái | diễn viên múa | phụ nữ | tai | điệu múa thỏ
*អ្នរាំជាគូ
| គូ | រាំ
👯‍♂1F46F 200D 2642*men with bunny ears
| bunny ear | dancer | men | partying
*những người đàn ông đeo tai thỏ
| nam | tai thỏ | tiệc tùng | vũ công | đàn ông
*បុរសជប់លៀង
| ជប់លៀង | ត្រចៀកទន្សាយ | ប្រុស | អ្នករាំ
👯‍♀1F46F 200D 2640*women with bunny ears
| bunny ear | dancer | partying | women
*những người phụ nữ đeo tai thỏ
| nữ | phụ nữ | tai thỏ | tiệc tùng | vũ công
*នារីជប់លៀង
| ជប់លៀង | ត្រចៀកទន្សាយ | ស្រី | អ្នករាំ
🧖1F9D6*person in steamy room
| sauna | steam room
*người ở trong phòng xông hơi
| phòng xông hơi | sauna
*មនុស្សនៅក្នុងបន្ទប់ស្ទីម
| បន្ទប់ស្ទីម | សូណា
🧖‍♀1F9D6 200D 2640*woman in steamy room
| sauna | steam room
*người phụ nữ ở trong phòng xông hơi
| phòng xông hơi | sauna
*ស្ត្រីនៅក្នុងបន្ទប់ស្ទីម
| បន្ទប់ស្ទីម | សូណា
🧖‍♂1F9D6 200D 2642*man in steamy room
| sauna | steam room
*người đàn ông ở trong phòng xông hơi
| phòng xông hơi | sauna
*បុរសនៅក្នុងបន្ទប់ស្ទីម
| បន្ទប់ស្ទីម | សូណា
🧗1F9D7*person climbing
| climber
*người đang leo núi
| người leo trèo
*មនុស្សកំពុងឡើង
| អ្នកឡើង
🧗‍♀1F9D7 200D 2640*woman climbing
| climber
*người phụ nữ đang leo núi
| người leo trèo
*ស្ត្រីកំពុងឡើង
| អ្នកឡើង
🧗‍♂1F9D7 200D 2642*man climbing
| climber
*người đàn ông đang leo núi
| người leo trèo
*បុរសកំពុងឡើង
| អ្នកឡើង
🧘1F9D8*person in lotus position
| meditation | yoga
*người ngồi kiết già
| thiền | yoga
*មនុស្សកំពុងអង្គុយជាទម្រង់ផ្កាឈូក
| យ៉ូហ្គា | សមាធិ
🧘‍♀1F9D8 200D 2640*woman in lotus position
| meditation | yoga
*người phụ nữ ngồi kiết già
| thiền | yoga
*ស្ត្រីកំពុងអង្គុយជាទម្រង់ផ្កាឈូក
| យ៉ូហ្គា | សមាធិ
🧘‍♂1F9D8 200D 2642*man in lotus position
| meditation | yoga
*người đàn ông ngồi kiết già
| thiền | yoga
*បុរសកំពុងអង្គុយជាទម្រង់ផ្កាឈូក
| យ៉ូហ្គា | សមាធិ
🛀1F6C0*person taking bath
| bath | bathtub
*người đang tắm bồn
| bồn tắm | tắm
*មនុស្សកំពុងដេកត្រាំក្នុងអាង
| ដេកត្រាំ | អាង
🛌1F6CC*person in bed
| hotel | sleep
*người trên giường
| khách sạn | ngủ
*មនុស្សដេកលើគ្រែ
| ដេក | មនុស្សដេក | លើគ្រែ
🕴1F574*man in suit levitating
| business | man | suit
*người đàn ông mặc vest đang bay lên
| bộ đồ | kinh doanh | đàn ông
*បុរសស្លៀកឈុតធ្វើការ
| ការងារ | សមរម្យ | សម្លៀកបំពាក់ធ្វើការ
🗣1F5E3*speaking head
| face | head | silhouette | speak | speaking
en_001: *speaking head
| face | head | silhouette | speak | speaking | talk | talking
*đầu người đang nói
| cái đầu | hình bóng | khuôn mặt | nói | đang nói
*កំពុងនិយាយ
| ក្បាល | និយាយ
👤1F464*bust in silhouette
| bust | silhouette
*bóng tượng bán thân
| bóng | tượng bán thân
*ស្រមោលមនុស្សត្រឹមស្មាឡើងលើ
| មនុស្ស | ស្រមោល
👥1F465*busts in silhouette
| bust | silhouette
*bóng và tượng bán thân
| bóng | tượng bán thân
*ស្រមោលមនុស្សពីរនាក់ត្រឹមស្មាឡើងលើ
| ពីរនាក់ | មនុស្សពីរនាក់ | ស្រមោល
🤺1F93A*person fencing
| fencer | fencing | sword
*người đấu kiếm
| kiếm | người | thể thao | đấu kiếm
*អ្នកកីឡាចាក់សាប
| កីឡា | ចាក់សាប | ដាវ | មនុស្ស
🏇1F3C7*horse racing
| horse | jockey | racehorse | racing
*đua ngựa
| con ngựa | cuộc đua | người cưỡi ngựa đua | ngựa đua
*ប្រណាំងសេះ
| ជិះសេះ | សេះ
26F7*skier
| ski | snow
*người sử dụng ván trượt tuyết
| trượt tuyết | tuyết
*អ្នកជិះស្គីលើជំរាលទឹកកក
| កីឡា | ជំរាលទឹកកក | ស្គី | អ្នកជិះក្តារ
🏂1F3C2*snowboarder
| ski | snow | snowboard
*người trượt ván tuyết
| trượt tuyết | tuyết | tấm chắn tuyết
*អ្នកជិះក្តារស្គីលើជំរាលទឹកកក
| ក្តារស្គី | ជំរាលទឹកកក | អ្នកជិះ
🏌1F3CC*person golfing
| ball | golf
*người chơi gôn
| gôn | quả bóng
*អ្នកវាយកូនហ្គោល
| កូនហ្គោល | វាយកូនហ្គោល
🏌‍♂1F3CC 200D 2642*man golfing
| golf | man
*người đàn ông chơi gôn
| gôn | nam | đàn ông
*បុរសវាយកូនហ្គោល
| កូនហ្គោល | បុរស | វាយកូនហ្គោល
🏌‍♀1F3CC 200D 2640*woman golfing
| golf | woman
*người phụ nữ chơi gôn
| gôn | nữ | phụ nữ
*នារីវាយកូនហ្គោល
| កូនហ្គោល | នារី | វាយកូនហ្គោល
🏄1F3C4*person surfing
| surfing
*người lướt sóng
| lướt sóng
*អ្នកជិះក្តារលើរលក
| រលក | អ្នកជិះក្តារ
🏄‍♂1F3C4 200D 2642*man surfing
| man | surfing
*người đàn ông lướt sóng
| lướt sóng | nam | người đàn ông
*បុរសជិះក្តារលើទឹក
| ជិះក្តារលើទឹក | បុរស | ប្រុស
🏄‍♀1F3C4 200D 2640*woman surfing
| surfing | woman
*người phụ nữ lướt sóng
| lướt | nữ | phụ nữ
*នារីជិះក្តារលើទឹក
| ជិះក្តារលើទឹក | នារី | ស្រី
🚣1F6A3*person rowing boat
| boat | rowboat
en_001: *person rowing boat
| boat | rowboat | rowing boat
*thuyền chèo
| thuyền | xe cộ
*ទូកអ៊ុំ
| ទូក | អ៊ុំ
🚣‍♂1F6A3 200D 2642*man rowing boat
| boat | man | rowboat
en_001: *man rowing boat
| boat | man | rowboat | rowing boat
*người đàn ông chèo thuyền
| nam | người đàn ông | thuyền | thuyền chèo
*បុរសអុំទូក
| បុរស | អុំទូក
🚣‍♀1F6A3 200D 2640*woman rowing boat
| boat | rowboat | woman
en_001: *woman rowing boat
| boat | rowboat | rowing boat | woman
*người phụ nữ chèo thuyền
| nữ | phụ nữ | thuyền | thuyền chèo
*នារីអុំទូក
| នារី | អុំទូក
🏊1F3CA*person swimming
| swim
*người bơi
| bơi
*អ្នកហែលទឹក
| ហែលទឹក
🏊‍♂1F3CA 200D 2642*man swimming
| man | swim
*người đàn ông đang bơi
| bơi | nam | người đàn ông
*បុរសហែលទឹក
| បុរស | ហែល | ហែលទឹក
🏊‍♀1F3CA 200D 2640*woman swimming
| swim | woman
*người phụ nữ đang bơi
| bơi | nữ | phụ nữ
*នារីហែលទឹក
| នារី | ហែល | ហែលទឹក
26F9*person bouncing ball
| ball
*người chơi bóng
| quả bóng
*មនុស្សបោកបាល់
| បោកបាល់ | មនុស្ស
⛹‍♂26F9 200D 2642*man bouncing ball
| ball | man
*người đàn ông chơi bóng
| bóng | nam | đàn ông
*បុរសបោកបាល់
| បាល់ | បុរស | បោកបាល់
⛹‍♀26F9 200D 2640*woman bouncing ball
| ball | woman
*người phụ nữ chơi bóng
| bóng | nữ | phụ nữ
*នារីបោកបាល់
| នារី | បាល់ | បោកបាល់
🏋1F3CB*person lifting weights
| lifter | weight
en_001: *person lifting weights
| weight | weightlifter
*người cử tạ
| trọng lượng
*អ្នកលើរបាដុំដែក
| របាដុំដែក
🏋‍♂1F3CB 200D 2642*man lifting weights
| man | weight lifter
en_001: *man lifting weights
| man | weightlifter
*người đàn ông cử tạ
| cử tạ | nam | người đàn ông
*បុរសលើកដុំដែក
| ដុំដែក | បុរស | លើកដុំដែក
🏋‍♀1F3CB 200D 2640*woman lifting weights
| weight lifter | woman
en_001: *woman lifting weights
| weightlifter | woman
*người phụ nữ cử tạ
| cử tạ | nữ | phụ nữ
*នារីលើកដុំដែក
| ដុំដែក | នារី | លើកដុំដែក
🚴1F6B4*person biking
| bicycle | biking | cyclist
*người đi xe đạp
| xe đạp
*អ្នកជិះកង់
| កង់ | ជិះកង់
🚴🏿1F6B4 1F3FF*person biking: dark skin tone
| bicycle | biking | cyclist | person biking | dark skin tone
*người đi xe đạp: màu da tối
| người đi xe đạp | xe đạp | màu da tối
*អ្នកជិះកង់: ប្រភេទពណ៌ស្បែកទី 6
| កង់ | ជិះកង់ | អ្នកជិះកង់ | ប្រភេទពណ៌ស្បែកទី 6
🚴‍♂1F6B4 200D 2642*man biking
| bicycle | biking | cyclist | man
*người đàn ông đi xe đạp
| nam | xe đạp | đi xe đạp | đua xe đạp | đàn ông
*បុរសជិះកង់
| កង់ | ជិះកង់ | បុរស
🚴🏿‍♂️1F6B4 1F3FF 200D 2642 FE0F*man biking: dark skin tone
| bicycle | biking | cyclist | man | dark skin tone
*người đàn ông đi xe đạp: màu da tối
| nam | người đàn ông đi xe đạp | xe đạp | đi xe đạp | đua xe đạp | đàn ông | màu da tối
*បុរសជិះកង់: ប្រភេទពណ៌ស្បែកទី 6
| កង់ | ជិះកង់ | បុរស | បុរសជិះកង់ | ប្រភេទពណ៌ស្បែកទី 6
🚴‍♀1F6B4 200D 2640*woman biking
| bicycle | biking | cyclist | woman
*người phụ nữ đi xe đạp
| nữ | phụ nữ | xe đạp | đi xe đạp | đua xe đạp
*នារីជិះកង់
| កង់ | ជិះកង់ | នារី
🚴🏿‍♀️1F6B4 1F3FF 200D 2640 FE0F*woman biking: dark skin tone
| bicycle | biking | cyclist | woman | dark skin tone
*người phụ nữ đi xe đạp: màu da tối
| người phụ nữ đi xe đạp | nữ | phụ nữ | xe đạp | đi xe đạp | đua xe đạp | màu da tối
*នារីជិះកង់: ប្រភេទពណ៌ស្បែកទី 6
| កង់ | ជិះកង់ | នារី | នារីជិះកង់ | ប្រភេទពណ៌ស្បែកទី 6
🚵1F6B5*person mountain biking
| bicycle | bicyclist | bike | cyclist | mountain
*người đi xe đạp leo núi
| người đi xe đạp | núi | xe đạp
*អ្នកជិះកង់ឡើងភ្នំ
| កង់ | ភ្នំ | អ្នកជិះកង់
🚵‍♂1F6B5 200D 2642*man mountain biking
| bicycle | bike | cyclist | man | mountain
*người đàn ông đi xe đạp leo núi
| nam | người đàn ông | núi | xe đạp | đua xe đạp
*បុរសជិះកង់ឡើងភ្នំ
| កង់ | បុរស | ភ្នំ | អ្នកជិះកង់
🚵‍♀1F6B5 200D 2640*woman mountain biking
| bicycle | bike | biking | cyclist | mountain | woman
*người phụ nữ đi xe đạp leo núi
| núi | nữ | phụ nữ | xe đạp | đi xe đạp | đua xe đạp
*នារីជិះកង់ឡើងភ្នំ
| កង់ | នារី | ភ្នំ | អ្នកជិះកង់
🏎1F3CE*racing car
| car | racing
en_001: *racing car
| car | motor racing | racing
*xe đua
| xe | đua xe
*ឡានប្រណាំង
| ប្រណាំង | ឡាន
🏍1F3CD*motorcycle
| racing
en_001: *motorcycle
| motorbike | racing
*xe máy
| đua xe
*ម៉ូតូប្រណាំង
| ប្រណាំង | ម៉ូតូ
🤸1F938*person cartwheeling
| cartwheel | gymnastics
*nhào lộn
| người | thể dục | thể thao
*ប៉ាហ៊ី
| កន្លែងហាត់ប្រាណ | កីឡា | មនុស្ស
🤸‍♂1F938 200D 2642*man cartwheeling
| cartwheel | gymnastics | man
*người đàn ông nhào lộn
| nam | người | người đàn ông | nhào lộn | thể dục dụng cụ | thể thao
*បុរសកំពុងប៉ាហ៊ី
| កាយវប្បកម្ម | កីឡា | បុរស | ប៉ាហ៊ី
🤸‍♀1F938 200D 2640*woman cartwheeling
| cartwheel | gymnastics | woman
*người phụ nữ nhào lộn
| người | nhào lộn | nữ | phụ nữ | thể dục dụng cụ | thể thao
*នារីកំពុងប៉ាហ៊ី
| កាយវប្បកម្ម | កីឡា | នារី | ប៉ាហ៊ី
🤼1F93C*people wrestling
| wrestle | wrestler
*vật
| người | thể thao | đô vật
*អ្នកកីឡាកាស
| កីឡា | កីឡាកាស | មនុស្ស
🤼‍♂1F93C 200D 2642*men wrestling
| men | wrestle
*đàn ông chơi vật
| nam | người | thể thao | vật lộn | đàn ông
*បុរសកំពុងបោកចំបាប់
| កីឡា | កីឡាកាស | បុរស | បោកចំបាប់
🤼‍♀1F93C 200D 2640*women wrestling
| women | wrestle
*phụ nữ chơi vật
| người | nữ | phụ nữ | thể thao | vật lộn
*នារីកំពុុងបោកចំបាប់
| កីឡា | កីឡាកាស | នារី | បោកចំបាប់
🤽1F93D*person playing water polo
| polo | water
*bóng nước
| người | nước | thể thao
*កីឡាគប់បាល់ក្នុងទឹក
| កីឡា | កីឡាបោះបាល់ | ទឹក | មនុស្ស
🤽‍♂1F93D 200D 2642*man playing water polo
| man | water polo
*người đàn ông chơi bóng nước
| nam | người đàn ông | thể thao | thủy cầu
*បុរសលេងបាល់គប់ក្នុងទឹក
| កីឡា | ក្នុងទឹក | គប់បាល់ | បុរស
🤽‍♀1F93D 200D 2640*woman playing water polo
| water polo | woman
*người phụ nữ chơi bóng nước
| bóng nước | nữ | phụ nữ | thể thao
*នារីលេងបាល់គប់ក្នុងទឹក
| កីឡា | ក្នុងទឹក | គប់បាល់ | នារី
🤾1F93E*person playing handball
| ball | handball
*bóng ném
| bóng | người | thể thao
*មនុស្ស​កំពុងលេងបាល់គប់
| កីឡា | បាល់ | បាល់អោប | មនុស្ស
🤾‍♂1F93E 200D 2642*man playing handball
| handball | man
*người đàn ông chơi bóng ném
| bóng ném | nam | người đàn ông | thể thao
*បុរសលេងបាល់ឱប
| កីឡា | បាល់ឱប | បុរស | លេងបាល់ឱប
🤾‍♀1F93E 200D 2640*woman playing handball
| handball | woman
*người phụ nữ chơi bóng ném
| bóng ném | nữ | phụ nữ | thể thao
*នារីលេងបាល់ឱប
| កីឡា | នារី | បាល់ឱប | លេងបាល់ឱប
🤹1F939*person juggling
| balance | juggle | multitask | skill
en_AU: *person juggling
| balance | juggle | multi-task | skill
*tung hứng
| cân bằng | kỹ năng | đa nhiệm
*ត្រេះបាល់
| កិច្ចការចំរុះ | ជំនាញ | ត្រេះ | លំនឹង
🤹‍♂1F939 200D 2642*man juggling
| juggling | man | multitask
en_AU: *man juggling
| juggling | man | multi-task
*người đàn ông tung hứng
| nam | tung hứng | đa nhiệm | đàn ông
*បុរសលេងត្រែះ
| ត្រែះ | បុរស | ពហុជំនាញ
🤹‍♀1F939 200D 2640*woman juggling
| juggling | multitask | woman
en_AU: *woman juggling
| juggling | multi-task | woman
*người phụ nữ tung hứng
| nữ | phụ nữ | tung hứng | đa nhiệm
*នារីលេងត្រែះ
| ត្រែះ | នារី | ពហុជំនាញ
👫1F46B*man and woman holding hands
| couple | hand | hold | man | woman
*người đàn ông và phụ nữ nắm tay
| cầm | cặp đôi | phụ nữ | tay | đàn ông
*បុរសនិងនារីកាន់ដៃគ្នា
| កាន់ដៃ | បុរសនារី | បុ្រស្រី
👬1F46C*two men holding hands
| Gemini | couple | hand | hold | man | twins | zodiac
*hai người đàn ông nắm tay
| cầm | cặp song sinh | cặp đôi | hoàng đạo | song tử | tay | đàn ông
*បុរសពីរនាក់កាន់ដៃគ្នា
| កាន់ដៃ | បុរស | បុ្រស
👭1F46D*two women holding hands
| couple | hand | hold | woman
*hai người phụ nữ nắm tay
| cầm | cặp đôi | phụ nữ | tay
*នារីពីរនាក់កាន់ដៃគ្នា
| កាន់ដៃ | នារី | ស្រី
💏1F48F*kiss
| couple
*nụ hôn
| cặp đôi | lãng mạn
*មនុស្សពីរនាក់បម្រុងថើបគ្នា
| ថើប | បេះដូង | ស្នេហា | ស្រលាញ់
👩‍❤️‍💋‍👩1F469 200D 2764 FE0F 200D 1F48B 200D 1F469*kiss: woman, woman
| couple | kiss | woman
*nụ hôn: phụ nữ, phụ nữ
| cặp đôi | lãng mạn | nụ hôn | phụ nữ
*មនុស្សពីរនាក់បម្រុងថើបគ្នា: មុខស្រ្តី មុខស្រ្តី
| ថើប | បេះដូង | មនុស្សពីរនាក់បម្រុងថើបគ្នា | ស្នេហា | ស្រលាញ់ | មុខស្រ្តី
💑1F491*couple with heart
| couple | love
*cặp đôi với trái tim
| cặp đôi | hình trái tim | lãng mạn | yêu
*បេះដូងនៅចន្លោះគូស្នេហ៍
| គូស្នេហ៍ | បេះដូង | ស្នេហា
👩‍❤️‍👩1F469 200D 2764 FE0F 200D 1F469*couple with heart: woman, woman
| couple | couple with heart | love | woman
*cặp đôi với trái tim: phụ nữ, phụ nữ
| cặp đôi | cặp đôi với trái tim | hình trái tim | lãng mạn | yêu | phụ nữ
*បេះដូងនៅចន្លោះគូស្នេហ៍: មុខស្រ្តី មុខស្រ្តី
| គូស្នេហ៍ | បេះដូង | បេះដូងនៅចន្លោះគូស្នេហ៍ | ស្នេហា | មុខស្រ្តី
👪1F46A*family*gia đình
| cha | mẹ | trẻ em
*ឪពុកម្តាយនិងកូន
| គ្រួសារ | ឳពុកម្តាយ
👩‍👩‍👧1F469 200D 1F469 200D 1F467*family: woman, woman, girl
| family | woman | girl
*gia đình: phụ nữ, phụ nữ, con gái
| cha | gia đình | mẹ | trẻ em | phụ nữ | con gái
*ឪពុកម្តាយនិងកូន: មុខស្រ្តី មុខស្រ្តី មុខក្មេងស្រី
| គ្រួសារ | ឪពុកម្តាយនិងកូន | ឳពុកម្តាយ | មុខស្រ្តី | មុខក្មេងស្រី
🤳1F933*selfie
| camera | phone
*tự sướng
| máy ảnh | điện thoại
*ថត selfie
| selfie | កាមេរ៉ា | ថត | ទូរស័ព្ទ
💪1F4AA*flexed biceps
| biceps | comic | flex | muscle
en_CA: *flexed bicep
*bắp tay gập lại
| bắp tay | cơ bắp | cơ thể người | dẻo | hài hước
*សាច់ដុំដើមដៃ
| ដៃ | សាចដុំ
👈1F448*backhand index pointing left
| backhand | finger | hand | index | point
*ngón trỏ trái chỉ sang trái
| cơ thể người | ngón tay | ngón trỏ | tay | tay sấp | trỏ
*ចង្អុលទៅឆ្វេង
| ចង្អុល | ឆ្វេង
👉1F449*backhand index pointing right
| backhand | finger | hand | index | point
*ngón trỏ trái chỉ sang phải
| cơ thể người | ngón tay | ngón trỏ | tay | tay sấp | trỏ
*ចង្អុលទៅស្តាំ
| ចង្អុល | ស្តាំ
261D*index pointing up
| finger | hand | index | point | up
*ngón trỏ chỉ lên trên
| cơ thể người | lên | ngón tay | ngón trỏ | tay | trỏ
*ចង្អុលទៅលើ
| ចង្អុល | លើ
👆1F446*backhand index pointing up
| backhand | finger | hand | index | point | up
*ngón trỏ trái chỉ lên
| cơ thể người | lên | ngón tay | ngón trỏ | tay | tay sấp | trỏ
*ចង្អុលទៅលើដោយបង្ហាញខ្នងដៃ
| ខ្នងដៃ | ចង្អុល | លើ
🖕1F595*middle finger
| finger | hand
*ngón giữa
| cơ thể người | ngón tay | tay
*ម្រាមកណ្តាលចង្អុលទៅលើ
| ចង្អុល | ជេរ | ដៃកណ្តាល
👇1F447*backhand index pointing down
| backhand | down | finger | hand | index | point
*ngón trỏ trái chỉ xuống
| cơ thể người | ngón tay | ngón trỏ | tay | tay sấp | trỏ
*ចង្អុលទៅក្រោម
| ក្រោម | ចង្អុល
270C*victory hand
| hand | v | victory
en_001: *victory hand
| hand | peace hand | peace sign | v | v sign | victory
*tay chiến thắng
| chiến thắng | cơ thể người | tay | v
*លើម្រាមដៃពីរជាអក្សរ V
| V | ម្រាមពីរ | អក្សរវី
🤞1F91E*crossed fingers
| cross | finger | hand | luck
*hai ngón tay bắt chéo
| bàn tay | chéo | may mắn | ngón tay
*ខ្វែងម្រាមដៃ
| ខ្វែង | ដៃ | ម្រាមដៃ | សំណាង
🖖1F596*vulcan salute
| finger | hand | spock | vulcan
en_AU: *Vulcan salute
| finger | hand | spock | vulcan
*tay thần lửa
| cơ thể người | ngón tay | người spock | tay | thần lửa
*ផ្គុំម្រាមដៃជាពីរគូ
| ម្រាមផ្គុំ
🤘1F918*sign of the horns
| finger | hand | horns | rock-on
en_001, en_CA: *sign of the horns
| finger | hand | horns | rock on
*ký hiệu cặp sừng
| chiến thắng | cơ thể người | ngón tay | sừng | tay
*ប្រើម្រាមធ្វើជាសញ្ញាស្នែង
| ម្រាមពីរ | ស្នែង | អេម
🤙1F919*call me hand
| call | hand
en_001: *call-me hand
| call | hand
*bàn tay gọi cho tôi
| bàn tay | gọi điện
*ដៃជាសញ្ញាតេទូរស័ព្ទ
| ដៃ | តេទូរស័ព្ទ
🖐1F590*hand with fingers splayed
| finger | hand | splayed
*tay xòe ngón giơ lên
| cơ thể người | ngón tay | tay | xòe
*លើកម្រាមដៃប្រាំ
| ប្រាំ | ម្រាមដៃ | ម្រាមប្រាំ | ​ បាតដៃ
270B*raised hand
| hand
*bàn tay giơ lên
| cơ thể người | tay
*លើកដៃ
| បាតដៃ
👌1F44C*OK hand
| OK | hand
*bàn tay làm dấu OK
| cơ thể người | ok | tay
*ធ្វើម្រាមដៃ OK
| ok | យល់ព្រម
👍1F44D*thumbs up
| +1 | hand | thumb | up
*dấu ra hiệu đồng ý
| +1 | cơ thể người | lên | ngón tay cái | tay
*មេដៃឡើងលើ
| ល្អ
👎1F44E*thumbs down
| -1 | down | hand | thumb
*dấu ra hiệu từ chối
| -1 | cơ thể người | ngón tay cái | tay | xuống
*មេដៃចុះក្រោម
| អន់
270A*raised fist
| clenched | fist | hand | punch
*nắm đấm giơ lên
| cú đấm | cơ thể người | nắm tay | siết chặt | tay
*លើកកណ្តាប់ដៃ
| កណ្តាប់ដៃ | ក្តាប់ | ក្តាប់ដៃ
👊1F44A*oncoming fist
| clenched | fist | hand | punch
*nắm đấm
| cú đấm | cơ thể người | nắm tay | siết chặt | tay
*កណ្តាប់ដៃមើលចំពីមុខ
| ក្តាប់ដៃ
🤛1F91B*left-facing fist
| fist | leftwards
en_CA: *left-facing fist
| fist | leftward
*nắm đấm hướng phía trái
| hướng trái | nắm đấm
*កណ្តាប់ដៃឆ្វេង
| កណ្តាប់ដៃ | ខាងឆ្វេង
🤜1F91C*right-facing fist
| fist | rightwards
en_CA: *right-facing fist
| fist | rightward
*nắm đấm hướng sang phải
| hướng phải | nắm đấm
*កណ្តាប់ដៃស្តាំ
| កណ្តាប់ដៃ | ខាងស្តាំ
🤚1F91A*raised back of hand
| backhand | raised
*mu bàn tay giơ lên
| giơ lên | phía sau bàn tay
*ខ្នងដៃលាឡើង
| ខ្នងដៃ | លើកឡើង
👋1F44B*waving hand
| hand | wave | waving
*vẫy tay
| cơ thể người | tay | vẫy
*គ្រវីដៃ
| ទេ
🤟1F91F*love-you gesture
| ILY | hand
*cử chỉ yêu nhau
| ILY | anh yêu em | em yêu anh | tay
*កាយវិការបង្ហាញក្ដីស្រឡាញ់
| ILY | ប្រអប់ដៃ
270D*writing hand
| hand | write
*bàn tay đang viết
| cơ thể người | tay | viết
*ដៃកាន់ប៊ិចសរសេរ
| ប៊ិច | សរសេរ
👏1F44F*clapping hands
| clap | hand
*vỗ tay
| cơ thể người | tay
*ទះដៃ
| ល្អណាស់ | ស្វាគមន៍
👐1F450*open hands
| hand | open
*hai bàn tay đang xòe
| cơ thể người | mở ra | tay
*លាបង្ហាញបាតដៃទាំងពីរ
| លាដៃ
🙌1F64C*raising hands
| celebration | gesture | hand | hooray | raised
en_001: *raising hands
| celebration | gesture | hand | hooray | raised | woo hoo | yay
*người đang giơ tay
| cơ thể người | cử chỉ | hoan hô | lễ kỷ niệm | nâng lên | tay
*លើកបង្ហាញបាតដៃទាំងពីរ
| ដៃ | បាតដៃពីរ | លើកដៃ
🤲1F932*palms up together
| prayer
*hai bàn tay chạm vào nhau*ដាក់បាតដៃទន្ទឹមគ្នា
| លើកដៃបួងសួង
🙏1F64F*folded hands
| ask | bow | folded | gesture | hand | please | pray | thanks
*chắp tay
| cúi người | cơ thể người | cảm ơn | cử chỉ | gập người | hỏi | làm ơn | nguyện cầu | tay
*សំពះ
| គោរព
🤝1F91D*handshake
| agreement | hand | meeting | shake
*bắt tay
| gặp mặt | rung | tay | đồng ý
*ចាប់ដៃ
| ការព្រមព្រៀង | ចាប់ | ដៃ | ប្រជុំ
💅1F485*nail polish
| care | cosmetics | manicure | nail | polish
*sơn móng tay
| chăm sóc | cơ thể người | cắt móng tay | móng tay | mỹ phẩm | đánh bóng
*លាបថ្នាំក្រចក
| ក្រចក
👂1F442*ear
| body
*tai
| cơ thể
*ត្រចៀក
| ស្តាប់
👃1F443*nose
| body
*mũi
| cơ thể
*ច្រមុះ
| ហិត
👣1F463*footprints
| clothing | footprint | print
*dấu chân
| cơ thể người | dấu | quần áo
*ដានជើង
| រាងកាយ | សម្លៀកបំពាក់ | ស្នាម
👀1F440*eyes
| eye | face
*đôi mắt
| cơ thể người | khuôn mặt | mắt
*ភ្នែក
| មុខ | រាងកាយ
👁1F441*eye
| body
*mắt
| cơ thể
*កែវភ្នែក
| សម្លឹងមើល
👁‍🗨1F441 200D 1F5E8*eye in speech bubble
| eye | speech bubble | witness
*mắt trong bong bóng lời nói
| bong bóng bài phát biểu | mắt | nhân chứng
*ភ្នែកក្នុងពពុះ
| ពពុះពាក្យនិយាយ | ភ្នែក | សាក្សី
🧠1F9E0*brain
| intelligent
*não
| thông minh
*ខួរក្បាល
| ឆ្លាតវៃ
👅1F445*tongue
| body
*lưỡi
| cơ thể
*អណ្តាត
| លិឍ
👄1F444*mouth
| lips
*miệng
| cơ thể người | môi
*មាត់
💋1F48B*kiss mark
| kiss | lips
*dấu nụ hôn
| hình trái tim | hôn | lãng mạn | môi | điểm
*ស្នាមថើប
| បបេរមាត់
💘1F498*heart with arrow
| arrow | cupid
*trái tim với mũi tên
| hình trái tim | lãng mạn | mũi tên | thần tình yêu
*បេះដូងត្រូវគ្រាប់ព្រួញ
| បេះដូង | ព្រួញស្នេហ៍ | ស្នេហ៍
2764*red heart
| heart
*trái tim màu đỏ
| trái tim
*បេះដូង
| ស្រឡាញ់
💓1F493*beating heart
| beating | heartbeat | pulsating
*trái tim đang đập
| dao động | hình trái tim | nhịp tim | đập
*បេះដូងកំពុងញ័រ
| ញ័រ | បេះដូង
💔1F494*broken heart
| break | broken
*trái tim tan vỡ
| bị vỡ | hình trái tim | vỡ
*បេះដូងបែកជាពីរ
| បេះដូងប្រេះស្រាំ | បែកបេះដូង
💕1F495*two hearts
| love
*hai trái tim
| yêu
*បេះដូងពីរ
| បេះដូង | បេះដូងមួយគូ | ស្នេហា
💖1F496*sparkling heart
| excited | sparkle
*trái tim lấp lánh
| bị kích thích | chói sáng | hình trái tim
*បេះដូចចែងចាំង
| ចែងចាំង | បេដូង
💗1F497*growing heart
| excited | growing | nervous | pulse
*trái tim lớn dần
| bị kích thích | hình trái tim | lo lắng | nhịp tim | phát triển
*បេះដូងរីកធំធាត់
| បេះដូង | បេះដូងលោតញាប់ | រំភើប
💙1F499*blue heart
| blue
*trái tim màu lam
| màu lam | trái tim
*បេះដូងពណ៌ខៀវ
| ខៀវ | បេះដូង
💚1F49A*green heart
| green
*trái tim màu lục
| màu lục | trái tim
*បេះដូងពណ៌បៃតង
| បេះដូង | បៃតង
💛1F49B*yellow heart
| yellow
*trái tim màu vàng
| trái tim | vàng
*បេះដូងពណ៌លឿង
| បេះដូង | លឿង
🧡1F9E1*orange heart
| orange
*trái tim màu cam
| màu cam
*បេះដូងពណ៌ទឹកក្រូច
| ពណ៌ទឹកក្រូច
💜1F49C*purple heart
| purple
*trái tim tím
| trái tim | tím
*បេះដូងពណ៌ស្វាយ
| បេះដូង | ពណ៌ស្វាយ
🖤1F5A4*black heart
| black | evil | wicked
*tim đen
| tim | đen | điều xấu | điều ác
*បេះដូងពណ៌ខ្មៅ
| ខ្មៅ | ធ្មប់ | បិសាច | បេះដូវ
💝1F49D*heart with ribbon
| ribbon | valentine
*trái tim với ruy băng
| lễ tình yêu | ruy băng | trái tim
*បេះដូងចងបូ
| ចងបូ | បេះដូង | ស្រឡាញ់
💞1F49E*revolving hearts
| revolving
*trái tim xoay vòng
| trái tim | đang quay
*បេះដូងកំពុុងរង្វិលជុំ
| បេះដូង | វិល
💟1F49F*heart decoration
| heart
*hình trang trí trái tim
| trái tim
*ពុម្ពបេះដូង
| បេះដូង
2763*heavy heart exclamation
| exclamation | mark | punctuation
*dấu chấm than hình trái tim đậm
| chấm | chấm câu | cảm thán | hình trái tim
*សញ្ញាឧទានរូបបេះដូង
| បេះដូង | សញ្ញាឧទាន
💌1F48C*love letter
| heart | letter | love | mail
*thư tình
| hình trái tim | lá thư | lãng mạn | thư | yêu
*សំបុត្រស្នេហា
| សំបុត្រ | ស្នេហា
💤1F4A4*zzz
| comic | sleep
en_001: *zzz
| comic | sleep | sleeping | sleepy
*buồn ngủ
| hài hước | ngủ
*អក្សរ Z បី
| គេង | ដេក | ស្រមុក
💢1F4A2*anger symbol
| angry | comic | mad
*biểu tượng giận giữ
| hài hước | tức giận | điên
*សញ្ញាខឹង
| ខឹង​
💣1F4A3*bomb
| comic
*bom
| hài hước
*គ្រាប់បែក
| ផ្ទុះ
💥1F4A5*collision
| boom | comic
*va chạm
| bùng nổ | hài hước
*បុកគ្នា
| ផ្ទុុះ
💦1F4A6*sweat droplets
| comic | splashing | sweat
*giọt mồ hôi
| bắn tung tóe | hài hước | mồ hôi
*តំណក់ទឹកបី
| តំណក់ទឹក | ភ្លៀង
💨1F4A8*dashing away
| comic | dash | running
*chớp nhoáng
| chạy | hài hước | va chạm
*សន្ទុះខ្យល់ពីការរត់យ៉ាងលឿន
| រត់់
💫1F4AB*dizzy
| comic | star
en_001: *dizzy
| comic | spinning | spinning stars | star
*choáng váng
| hài hước | ngôi sao
*វិលវល់
| វិល
💬1F4AC*speech balloon
| balloon | bubble | comic | dialog | speech
en_001: *speech balloon
| balloon | bubble | comic | dialogue | speech
*bong bóng lời nói
| bong bóng | bài diễn văn | hài hước | khí cầu | thoại
*រង្វង់បង្ហាញពាក្យកំពុងនិយាយខាងស្តាំ
| និយាយ | ពាក្យសម្តី
🗨1F5E8*left speech bubble
| dialog | speech
en_001: *left speech bubble
| dialogue | speech
*bong bóng lời nói trái
| bài diễn văn | thoại
*រង្វង់បង្ហាញពាក្យកំពុងនិយាយខាងឆ្វេង
| ឆ្វេង | និយាយ
🗯1F5EF*right anger bubble
| angry | balloon | bubble | mad
*bong bóng góc phải
| bong bóng | khí cầu | tức giận | điên
*រង្វង់អង្កាញ់បង្ហាញពាក្យកំពុងនិយាយខាងស្តាំ
| ខាងស្តាំ | និយាយ
💭1F4AD*thought balloon
| balloon | bubble | comic | thought
en_001: *thought bubble
| balloon | bubble | comic | thought
*bong bóng suy nghĩ
| bong bóng | hài hước | khí cầu | nghĩ
*ពពកបង្ហាញពាក្យកំពុងគិត
| គិត | និយាយ | ពពក
🕳1F573*hole*lỗ
| cái lỗ
*ប្រហោយ
| ប្រហោង
👓1F453*glasses
| clothing | eye | eyeglasses | eyewear
en_001: *glasses
| clothing | eye | eyeglasses | eyewear | specs | spectacles
*kính mắt
| mắt | quần áo | đeo kính
*វ៉ែនតា
| ម៉្ញូប
🕶1F576*sunglasses
| dark | eye | eyewear | glasses
*kính râm
| bóng tối | kính mắt | mắt | đeo kính
*វ៉ែនតាខ្មៅ
| ខ្មៅ | ងងឹត | វ៉ែនតា
👔1F454*necktie
| clothing | tie
*cà vạt
| quần áo
*ក្រវាត់កជាប់នឹងអាវ
| ក្រវាត់ក | អាវ
👕1F455*t-shirt
| clothing | shirt | tshirt
en_001: *T-shirt
| clothing | shirt | tshirt
*áo phông
| quần áo | áo sơ mi | áo thun
*អាវយឺត
| សម្លៀកបំពាក់ | អាវ
👖1F456*jeans
| clothing | pants | trousers
en_001: *jeans
| clothing | trousers
*quần bò
| quần | quần áo | quần đùi
*ខោខូវប៊យ
| ខោ
🧣1F9E3*scarf
| neck
*khăn quàng
| cổ
*កន្សែង
| ក
🧤1F9E4*gloves
| hand
*găng tay
| tay
*ស្រោមដៃ
| ប្រអប់ដៃ
🧥1F9E5*coat
| jacket
*áo khoác*អាវធំវែង
| អាវធំខ្លី
🧦1F9E6*socks
| stocking
*tất
| bít tất | vớ
*ស្រោមជើង
| ស្រោមជើងវែង
👗1F457*dress
| clothing
*váy
| quần áo
*រ៉ូប
| សម្លៀកបំពាក់
👘1F458*kimono
| clothing
*kimono
| quần áo
*គីម៉ូណូ (ឈុតប្រពៃណីជប៉ុន)
| ឈុតប្រពៃណី | សម្លៀកបំពាក់
👙1F459*bikini
| clothing | swim
*áo tắm hai mảnh
| bơi | quần áo
*ឈុតប៊ីគីនី (ឈុតហែលទឹក)
| ឈុតហែលទឹក | ស៊ិចស៊ី
👚1F45A*woman’s clothes
| clothing | woman
*quần áo nữ
| nữ | quần áo
*អាវមនុស្សស្រី
| មនុស្សស្រី | អាវ
👛1F45B*purse
| clothing | coin
*
| quần áo | đồng tiền
*ការបូបដៃ
| កាបូបដៃ | កាបូបលុយ | កូនកាបូប
👜1F45C*handbag
| bag | clothing | purse
*túi xách
| quần áo | túi
*ការបូូស្ពាយចំហៀង
| កាបូបយួរដៃ | កាបូបស្ពាយចំហៀង
👝1F45D*clutch bag
| bag | clothing | pouch
*túi cắp nách
| quần áo | túi
*កាបូបប៊ិច
| កាបូបរូត
🛍1F6CD*shopping bags
| bag | hotel | shopping
*túi mua sắm
| khách sạn | mua sắm | túi
*ថង់ដាក់ទំនិញ
| ថង់ដាក់ឥវ៉ាន់ | អីវ៉ាន់
🎒1F392*backpack
| bag | rucksack | satchel | school
en_001: *school bag
| backpack | bag | rucksack | satchel | school
*ba lô đi học
| cặp | trường | túi
*កាបូបស្ពាយទៅសាលា
| កាតាប | ស្ពាយកាតាប
👞1F45E*man’s shoe
| clothing | man | shoe
*giày nam
| giày | quần áo | đàn ông
*ស្បែកជើងបុរស
| ស្បែកជើង | ស្បែកជើងឃ្វា
👟1F45F*running shoe
| athletic | clothing | shoe | sneaker
en_001: *running shoe
| athletic | clothing | shoe | trainer
*giày chạy
| giày | giày đế mềm | khỏe mạnh | quần áo
*ស្បែងជើងរត់កីឡា
| ស្បែកជើងកីឡា
👠1F460*high-heeled shoe
| clothing | heel | shoe | woman
en_001: *high-heeled shoe
| clothing | heel | shoe | stiletto | woman
*giày cao gót
| giày | gót chân | phụ nữ | quần áo
*ស្បែកជើងកែងចោត
| កែងចោត | ស្បែកជើកែង
👡1F461*woman’s sandal
| clothing | sandal | shoe | woman
*xăng đan nữ
| giày | phụ nữ | quần áo | xăng đan
*ស្បែងជើងកែងស៊ក
| ស្បែកជើងស្រី | ស្បែកជើស៊ក
👢1F462*woman’s boot
| boot | clothing | shoe | woman
*giày bốt nữ
| bốt | giày | phụ nữ | quần áo
*ស្បែកជើងកវែងនារី
| ស្បែកជើងកវែង | ស្បែកជើងស្រី
👑1F451*crown
| clothing | king | queen
*vương miện
| nữ hoàng | quần áo | vua
*ម្កុជ
| ស្តេច
👒1F452*woman’s hat
| clothing | hat | woman
*mũ phụ nữ
| cái mũ | phụ nữ | quần áo
*មួកនារី
| មួកស្រី
🎩1F3A9*top hat
| clothing | hat | top | tophat
*mũ chóp cao
| cái mũ | mũ cao | quần áo | đầu
*មួកអ្នកលេងសៀក
| មួកសៀក
🎓1F393*graduation cap
| cap | celebration | clothing | graduation | hat
en_001: *graduation cap
| cap | celebration | clothing | graduation | hat | mortarboard
*mũ tốt nghiệp
| cái mũ | lễ kỷ niệm | mũ lưỡi trai | quần áo | tốt nghiệp
*មួកទទួលសញ្ញាបត្រ
| ទទួលសញ្ញាបត្រ | មួក
🧢1F9E2*billed cap
| baseball cap
*mũ lưỡi trai*មួកកាតិប
26D1*rescue worker’s helmet
| aid | cross | face | hat | helmet
*mũ bảo hiểm của lính cứu hộ
| chữ thập | cái mũ | cứu | khuôn mặt | nón bảo hộ
*មួកសុវត្ថិភាពមានរូបសញ្ញាបូកពណ៌ស
| មួកសុវត្ថិភាព | សុវត្ថិភាព
📿1F4FF*prayer beads
| beads | clothing | necklace | prayer | religion
*tràng hạt
| chuỗi hạt | cầu nguyện | hạt | quần áo | tôn giáo
*ខ្សែអង្កាំអ្នកបួស
| អង្កាំ
💄1F484*lipstick
| cosmetics | makeup
*son môi
| mỹ phẩm | trang điểm
*ក្រែមលាបមាត់
| ក្រែម
💍1F48D*ring
| diamond
*nhẫn
| kim cương | lãng mạn
*ចិញ្ចៀន
| ពេជ្រ
💎1F48E*gem stone
| diamond | gem | jewel
*đá quý
| kim cương | lãng mạn | ngọc
*ត្បូង
| ពេជ្រ | អលង្គា
🐵1F435*monkey face
| face | monkey
*mặt khỉ
| khỉ | mặt
*មុខស្វា
| ស្វា
🐒1F412*monkey*khỉ
| con khỉ
*ស្វា
| ស្វាអង្គុយ | អង្គុយ
🦍1F98D*gorilla*khỉ đột
| động vật
*ស្វាឳ
| សត្វ
🐶1F436*dog face
| dog | face | pet
*mặt cún
| cún | khuôn mặt | thú cưng
*មុុខឆ្កែ
| ឆ្កែ | មុខឆ្កែ
🐕1F415*dog
| pet
*chó
| thú cưng
*ឆ្កែ
| សុនខ
🐩1F429*poodle
| dog
*chó xù
| cún
*ឆ្កែកាត់រោមធ្វើម៉ូត
| ឆ្កែ | លេងម៉ូត
🐺1F43A*wolf face
| face | wolf
*mặt chó sói
| chó sói | mặt
*មុខឆ្កែចចក
| ចចក
🦊1F98A*fox face
| face | fox
*mặt cáo
| cáo | mặt | động vật
*មុខកញ្រ្ជោង
| កញ្ជោង | មុខ | សត្វ
🐱1F431*cat face
| cat | face | pet
*mặt mèo
| con mèo | khuôn mặt | thú cưng
*មុខឆ្មា
| ឆ្មា | មុខ
🐈1F408*cat
| pet
*mèo
| thú cưng
*ឆ្មា
| សត្ថចិញ្ចឹម
🦁1F981*lion face
| Leo | face | lion | zodiac
*mặt sư tử
| con sư tử | cung hoàng đạo | cung sư tử | khuôn mặt
*មុខតោ
| តោ | មុខ
🐯1F42F*tiger face
| face | tiger
*mặt hổ
| hổ | mặt
*មុខខ្លា
| ខ្លា | មុខ
🐅1F405*tiger*hổ
| con hổ
*ខ្លា
🐆1F406*leopard*báo hoa mai
| con báo
*ខ្លារខិន
🐴1F434*horse face
| face | horse
*mặt ngựa
| mặt | ngựa
*មុខសេះ
| មុខ | សេះ
🐎1F40E*horse
| equestrian | racehorse | racing
*ngựa
| đua
*សេះ
| សេះរត់
🦄1F984*unicorn face
| face | unicorn
*mặt kỳ lân
| kỳ lân | mặt
*មុខសេះដុះស្នែង
| មុខ | សេះដុះស្នែង
🦓1F993*zebra
| stripe
*ngựa vằn
| sọc | vằn
*សេះបង្កង់
| ឆ្នូត
🦌1F98C*deer*hươu
| nai | động vật
*ក្តាន់
| សត្វ
🐮1F42E*cow face
| cow | face
*mặt bò
| bò cái | khuôn mặt
*មុខគោ
| គោ | មុខ
🐂1F402*ox
| Taurus | bull | zodiac
*bò đực
| cung hoàng đạo | cung kim ngưu
*គោឈ្មោល
| គោ
🐃1F403*water buffalo
| buffalo | water
*trâu nước
| nước
*ក្របីទឹក
| ក្របី | ទឹក
🐄1F404*cow*bò cái
| con bò
*គោយកទឹកដោះ
| គោទឹកដោះ
🐷1F437*pig face
| face | pig
*mặt lợn
| heo | mặt
*មុខជ្រូក
| ជ្រូក | មុខ
🐖1F416*pig
| sow
*lợn
| heo nái
*ជ្រូក
🐗1F417*boar
| pig
*lợn rừng
| con heo
*មុខគោព្រៃ
| ជ្រូកព្រៃ
🐽1F43D*pig nose
| face | nose | pig
en_001: *pig nose
| face | nose | pig | snout
*mũi lợn
| con heo | khuôn mặt | mũi
*ច្រមុះជ្រូក
| ច្រមុះ | ជ្រូក
🐏1F40F*ram
| Aries | male | sheep | zodiac
*cừu đực
| cung bạch dương | cung hoàng đạo | cừu
*ចៀមបង្កាត់ពូជ
| ចៀមបា
🐑1F411*ewe
| female | sheep
*cừu cái*ចៀម
🐐1F410*goat
| Capricorn | zodiac
*
| cung hoàng đạo | cung ma kết
*ពពែ
| មមែ
🐪1F42A*camel
| dromedary | hump
en_001: *camel
| dromedary | hump | one hump | single hump
*lạc đà
| con lạc đà | cái bướu
*អូដ្ឋ
| បូក
🐫1F42B*two-hump camel
| bactrian | camel | hump
en_CA: *two-hump camel
| Bactrian | camel | hump
en_001: *two-hump camel
| bactrian | camel | hump | two humps
*lạc đà hai bướu
| con lạc đà | cái bướu | lạc đà bactrian
*អូដ្ឋបូកពីរ
| បូក | អូដ្ឋ
🦒1F992*giraffe
| spots
*hươu cao cổ
| chấm | sao | đốm
*សត្វកវែង
| ស្នាមអុច
🐘1F418*elephant*voi
| con voi
*ដំរី
🦏1F98F*rhinoceros*tê giác
| động vật
*រមាស
| សត្វ
🐭1F42D*mouse face
| face | mouse
*mặt chuột
| chuột | mặt
*មុខកណ្តុរ
| កណ្តុរ | មុខ
🐁1F401*mouse*chuột
| con chuột
*កណ្តុរប្រែង
| កណ្តុរស
🐀1F400*rat*chuột cống*កណ្ដុរ
| កណ្តុរ
🐹1F439*hamster face
| face | hamster | pet
*mặt chuột đồng
| chuột đồng | khuôn mặt | thú cưng
*មុខសត្វកកេរ
| កកេរ | មុខ | សត្វ
🐰1F430*rabbit face
| bunny | face | pet | rabbit
*mặt thỏ
| con thỏ | khuôn mặt | thú cưng | điệu múa thỏ
*មុខទន្សាយ
| ទន្សាយ | មុខ
🐇1F407*rabbit
| bunny | pet
*thỏ
| thú cưng | điệu múa thỏ
*ទន្សាយ
🐿1F43F*chipmunk
| squirrel
*sóc chuột
| con sóc
*កំប្រុក
🦔1F994*hedgehog
| spiny
*nhím
| có gai
*កាំប្រមា
| ដែលមានបន្លាច្រូង
🦇1F987*bat
| vampire
*dơi
| ma cà rồng | động vật
*ប្រចៀវ
| ជញ្ជក់ឈាម | សត្វ
🐻1F43B*bear face
| bear | face
*mặt gấu
| gấu | mặt
*មុខខ្លាឃ្មុំ
| ខ្លាឃ្មុំ | មុខ
🐨1F428*koala
| bear
*gấu túi
| con gấu
*មុខសត្វកូឡា
| ខ្លាឃ្មុំ | ខ្លាឃ្មុំកូឡា | មុខ
🐼1F43C*panda face
| face | panda
*mặt gấu trúc
| gấu trúc | mặt
*មុខខ្លាឃ្មុំផេនដា
| ខ្លាឃ្មុំ | ផេនដា
🐾1F43E*paw prints
| feet | paw | print
*dấu chân móng vuốt
| bàn chân | chân | dấu
*ដានក្រញាំជើង
| ក្រញាំ | ដាន
🦃1F983*turkey
| bird
*gà tây*មាន់ធឺឃី
| មាន់
🐔1F414*chicken
| bird
*
| con gà
*ក្បាលមាន់
| មាន់់
🐓1F413*rooster
| bird
en_001: *cockerel
| bird | rooster
*gà trống*មាន់គក
| មាន់
🐣1F423*hatching chick
| baby | bird | chick | hatching
*gà mới nở
| gà | gà con | ấp
*កូនទាញាស់
| កូនទា
🐤1F424*baby chick
| baby | bird | chick
*gà con
| gà
*ក្បាលកូនទា
| ក្បាលទា | ទា
🐥1F425*front-facing baby chick
| baby | bird | chick
*mặt trước gà con
| gà | gà con
*កូនមាន់
| កូន
🐦1F426*bird*chim
| con chim
*ក្បាសចាប
| ក្បាលចាប
🐧1F427*penguin
| bird
*chim cánh cụt*ក្បាលផេនឃ្វីន
| ផេនឃ្វីន | សត្វលើទឹកកក
🕊1F54A*dove
| bird | fly | peace
*bồ câu
| bay | chim | hòa bình
*ព្រាប
| សត្វស្លាប
🦅1F985*eagle
| bird
*đại bàng
| chim
*ឥន្ទ្រី
| បក្សី
🦆1F986*duck
| bird
*vịt
| chim
*ទា
| បក្សី
🦉1F989*owl
| bird | wise
*
| chim | không ngoan
*ទីទុយ
| គំនិតល្អ | បក្សី
🐸1F438*frog face
| face | frog
*mặt ếch
| mặt | ếch
*មុខកង្កែប
| កង្កែប
🐊1F40A*crocodile*cá sấu*ក្រពើ
| ល្មូន
🐢1F422*turtle
| terrapin | tortoise
*rùa
| con rùa
*អណ្តើក
| ល្មូន
🦎1F98E*lizard
| reptile
*thằn lằn
| bò sát
*ជីងចក់
| តុកែ | ល្មូន
🐍1F40D*snake
| Ophiuchus | bearer | serpent | zodiac
*rắn
| chòm sao xà phu | cung hoàng đạo | vật mang
*ពស់
| ម្សាញ់
🐲1F432*dragon face
| dragon | face | fairy tale
*mặt rồng
| khuôn mặt | rồng | truyện cổ tích
*ក្បាលនាគ
| នាគ
🐉1F409*dragon
| fairy tale
*rồng
| truyện cổ tích
*នាគ
🦕1F995*sauropod
| brachiosaurus | brontosaurus | diplodocus
*khủng long chân thằn lằn
| khủng long to ăn cây cối | thằn lằn hai óc | uyển long
*sauropod
| brachiosaurus | brontosaurus | diplodocus
🦖1F996*T-Rex
| Tyrannosaurus Rex
*khủng long bạo chúa
| Khủng long bạo chúa
*T-Rex
| Tyrannosaurus Rex
🐳1F433*spouting whale
| face | spouting | whale
*cá voi phun nước
| con cá voi | khuôn mặt | phun
*ត្រីបាឡែនបាញ់ទឹក
| ត្រី | បាឡែន
🐋1F40B*whale*cá voi*ត្រីបាឡែន
| ត្រី | បាឡែន
🐬1F42C*dolphin
| flipper
*cá heo
| chân chèo
*ត្រីដូហ្វីន
| ដូហ្វីន | ត្រី | ផ្សោត
🐟1F41F*fish
| Pisces | zodiac
*
| cung hoàng đạo | cung song ngư
*ត្រី
🐠1F420*tropical fish
| fish | tropical
*cá nhiệt đới
| cá | nhiệt đới
*ត្រីសមុទ្រ
| ត្រី
🐡1F421*blowfish
| fish
*cá nóc
| cá
*ត្រីកំពត
| ត្រី
🦈1F988*shark
| fish
*cá mập
| cá
*ត្រីឆ្លាម
| ត្រី
🐙1F419*octopus*bạch tuộc*មឹកម្រាម
| មឹក
🐚1F41A*spiral shell
| shell | spiral
*vỏ xoắn ốc
| vỏ | xoắn ốc
*សម្បកខ្ចៅ
| ខ្ចៅ
🦀1F980*crab
| Cancer | zodiac
*cua
| cung cự giải | cung hoàng đạo
*ក្តាម
🦐1F990*shrimp
| food | shellfish | small
en_001: *shrimp
| food | prawn | shellfish | small
*tôm
| nhỏ | thức ăn | tôm cua
*បង្គារ
| តូច | ពពួកខ្យង | អាហារ
🦑1F991*squid
| food | molusc
en_001: *squid
| food | mollusc
*mực ống
| mực | thân mềm | thức ăn
*មឹកបំពង់
| មឹក | សិប្បិជាតិ | អាហារ
🐌1F40C*snail*ốc sên*ខ្យង
🦋1F98B*butterfly
| insect | pretty
*bướm
| côn trùng | đẹp
*មេអំបៅ
| សត្វល្អិត | ស្អាត
🐛1F41B*bug
| insect
*con rệp
| côn trùng
*ដង្កូវ
| សត្វល្អិត
🐜1F41C*ant
| insect
*kiến
| côn trùng
*ស្រមោច
| សត្វល្អិត
🐝1F41D*honeybee
| bee | insect
*ong mật
| con ong | côn trùng
*ឃ្មុំ
| សត្វល្អិត
🐞1F41E*lady beetle
| beetle | insect | ladybird | ladybug
en_001: *ladybird
| beetle | insect | ladybeetle | ladybug
*bọ rùa
| bọ cánh cứng | con bọ rùa | côn trùng | rùa
*អណ្តើកមាសញី (សត្វល្អិត)
| សត្វល្អិត
🦗1F997*cricket
| grasshopper
*dế
| châu chấu
*ចង្រិត
| កណ្ដូប
🕷1F577*spider
| insect
*nhện
| côn trùng
*ពីងពាង
| សត្វល្អិត
🕸1F578*spider web
| spider | web
en_001: *spider’s web
| spider | web
*mạng nhện
| nhện
*សំណាញ់ពីងពាង
| ពីងពាង | សណាញ់ពីងពាង
🦂1F982*scorpion
| Scorpio | scorpio | zodiac
*bọ cạp
| cung bọ cạp | cung hoàng đạo
*ខ្យាដំរី
| សត្វល្អិត
💐1F490*bouquet
| flower
*bó hoa
| cây | hoa | lãng mạn
*បាច់ផ្កា
| ផ្កា
🌸1F338*cherry blossom
| blossom | cherry | flower
*hoa anh đào
| hoa | thực vật
*ផ្កាឈើរីរីក
| ផ្កា | រីក
💮1F4AE*white flower
| flower
*hoa trắng
| hoa
*ផ្កាស
| ផ្កា | រីក​
🏵1F3F5*rosette
| plant
*nơ hoa hồng
| thực vật
*ផ្កាពាក់តុបតែង
| តុបតែង | ផ្កា
🌹1F339*rose
| flower
*hoa hồng
| hoa | thực vật
*ផ្កាកូឡាបមួយទង
| កូឡាប | ផ្កា
🥀1F940*wilted flower
| flower | wilted
*hoa héo
| hoa | héo
*ផ្កាស្រពោន
| ផ្កា | ស្រពោន
🌺1F33A*hibiscus
| flower
*hoa dâm bụt
| hoa | thực vật
*ផ្ការំយោល
| ផ្កា | រំយោល
🌻1F33B*sunflower
| flower | sun
*hoa hướng dương
| hoa | mặt trời | thực vật
*ផ្កាឈូករ័ត្ន
| ផ្កា
🌼1F33C*blossom
| flower
en_001: *blossom
| daisy | flower
*hoa
| thực vật
*ផ្ការីក
| រីក
🌷1F337*tulip
| flower
*hoa tuy-líp
| hoa | thực vật
*ផ្កាឈូ​កក្រពុំ
| ក្រពុំ | ផ្កាឈូក
🌱1F331*seedling
| young
*cây con
| thực vật
*ពូជផ្កា
| រុក្ខជាតិ
🌲1F332*evergreen tree
| tree
*cây thường xanh
| cây | thực vật
*ដើមណូអែល
| ដើម | ដើមឈើ
🌳1F333*deciduous tree
| deciduous | shedding | tree
*cây rụng lá
| cây | phù du | đổ
*ដើមជ្រុះស្លឹក
| ដើមឈើ
🌴1F334*palm tree
| palm | tree
*cây cọ
| cây | thực vật
*ដើមដូង
| ដូង | ដើមឈើ
🌵1F335*cactus
| plant
*cây xương rồng
| thực vật
*ដើមដំបងយក្ស
| ដើម | ដំបងយក្ស
🌾1F33E*sheaf of rice
| ear | grain | rice
en_001: *ear of rice
| grain | rice | sheaf
*bó lúa
| bông lúa | gạo | thực vật
*គួស្រូវ
| ស្រូវ | ស្លឹកស្រូវ
🌿1F33F*herb
| leaf
*thảo mộc
| lá cây | thực vật
*ស្លឹកជី
| ជី
2618*shamrock
| plant
*cỏ ba lá
| thực vật
*ស្លឹកផ្កាឆែកជាបីសន្លឹក
| ផ្កា | ស្លឹកឈើ
🍀1F340*four leaf clover
| 4 | clover | four | four-leaf clover | leaf
en_001: *four-leaf clover
| 4 | clover | four | leaf
*cỏ bốn lá
| 4 | bốn | cỏ ba lá | lá cây | thực vật
*ស្លឹកផ្កាឆែកជាបួនសន្លឹក (ក្លូវើ)
| ស្លឹកឈើ
🍁1F341*maple leaf
| falling | leaf | maple
*lá phong
| cây thích | lá cây | rụng | thực vật
*ស្លឹកឆែក
| ស្លឹកឈើ
🍂1F342*fallen leaf
| falling | leaf
*lá rụng
| lá | rụng | thực vật
*ស្លឹ​កឈើជ្រុះ
| ជ្រុស | ស្លឹកឈើ
🍃1F343*leaf fluttering in wind
| blow | flutter | leaf | wind
*lá rung rinh trong gió
| gió | lá cây | rung | thổi | thực vật
*ស្លឹកឈើហើរ
| ខ្យល់ | បក់ | ស្លឹកឈើ | ហើរ
🍇1F347*grapes
| fruit | grape
*chùm nho
| hoa quả | nho | thực vật
*ទំពាាំងបាយជូ
| ទំពាំងបាយជូ | ផ្លែឈើ
🍈1F348*melon
| fruit
*dưa
| hoa quả | thực vật
*ត្រសក់ស្រូវ
| ផ្លែឈើ
🍉1F349*watermelon
| fruit
*dưa hấu
| hoa quả | thực vật
*ឪឡឹក
| ផ្លែឈើ | ឳឡឹក
🍊1F34A*tangerine
| fruit | orange
en_AU: *mandarin
| fruit | orange
*quýt
| hoa quả | quả cam | thực vật
*ក្រូចឃ្វិច
| ក្រូច | ផ្លែឈើ
🍋1F34B*lemon
| citrus | fruit
*chanh
| hoa quả | thực vật
*ក្រូ​ចឆ្មា
| ផ្លែឈើ
🍌1F34C*banana
| fruit
*chuối
| hoa quả | thực vật
*ចេក
| ផ្លែឈើ
🍍1F34D*pineapple
| fruit
*dứa
| hoa quả | thực vật
*ម្នាស់
| ផ្លែឈើ
🍎1F34E*red apple
| apple | fruit | red
*táo đỏ
| hoa quả | quả táo | thực vật | đỏ
*ផ្លែប៉ោមក្រហម
| ក្រហម | ប៉ោម | ផ្លែឈើ
🍏1F34F*green apple
| apple | fruit | green
*táo xanh
| hoa quả | quả táo | thực vật | xanh lục
*ផ្លែប៉ោមបៃតង
| បៃតង | ប៉ោម | ផ្លែឈើ
🍐1F350*pear
| fruit
*
| hoa quả | thực vật
*ផ្លែប៉េះ
| ផ្លែឈើ
🍑1F351*peach
| fruit
*đào
| hoa quả | thực vật
*ផ្លៃស្រដៀងសេដា
| ផ្លែឈើ | សេដា
🍒1F352*cherries
| berries | cherry | fruit | red
*anh đào
| hoa quả | thực vật
*ផ្លែឈើរី
| ឈើរី | ផ្លែឈើ
🍓1F353*strawberry
| berry | fruit
*dâu tây
| hoa quả | thực vật
*ផ្លែស្ត្រប៊ែរី
| ផ្លែឈើ | ស្ត្រប៊ែរី
🥝1F95D*kiwi fruit
| food | fruit | kiwi
*quả kiwi
| hoa quả | kiwi | thức ăn
*ផ្លែគីវី
| គីវី | ផ្លែឈើ | អាហារ
🍅1F345*tomato
| fruit | vegetable
*cà chua
| rau | thực vật
*ផ្លែប៉េងប៉ោះ
| បន្លែ | ប៉េងប៉ោះ
🥥1F965*coconut
| palm | piña colada
*dừa
| cây dừa | pina colada
*ដូង
| ត្នោត | ពីញ៉ា កូឡាដា
🥑1F951*avocado
| food | fruit
*quả bơ
| hoa quả | thức ăn
*ផ្លែប៊ឺ
| ប៊ឺរ | ផ្លែឈើ | អាហារ
🍆1F346*eggplant
| aubergine | vegetable
en_CA: *eggplant
*cà tím
| rau | thực vật
*ត្រប់វែង
| បន្លែ
🥔1F954*potato
| food | vegetable
*khoai tây
| thức ăn | thực vật
*ដំឡូង
| បន្លែ | អាហារ
🥕1F955*carrot
| food | vegetable
*cà rốt
| thức ăn | thực vật
*ការ៉ុត
| បន្លែ | អាហារ
🌽1F33D*ear of corn
| corn | ear | maize | maze
*bắp ngô
| bắp’ | ngô | thực vật
*ផ្លែពោត
| ពោត | រុក្ខជាតិ
🌶1F336*hot pepper
| hot | pepper
en_001: *chilli
| hot | pepper
en_AU: *hot pepper
| chilli | pepper
*quả ớt
| nóng | thực vật
*ម្ទេសក្រហម
| ម្ទេស
🥒1F952*cucumber
| food | pickle | vegetable
*dưa chuột
| dưa chua | thức ăn | thực vật
*ត្រសក់
| ជ្រក់ត្រសក់ | បន្លែ | អាហារ
🥦1F966*broccoli
| wild cabbage
*xúp lơ xanh
| cải bắp dại
*ផ្កាស្ពៃខៀវ
| ស្ពៃក្ដោបព្រៃ
🍄1F344*mushroom
| toadstool
*nấm
| thực vật
*ផ្សិត
| រុក្ខជាតិ
🥜1F95C*peanuts
| food | nut | peanut | vegetable
en_001: *peanuts
| food | monkey nut | nut | nuts | peanut
*đậu phộng
| quả hạch | thức ăn | thực vật
*សណ្តែកដី
| គ្រាប់ | បន្លែ | អាហារ
🌰1F330*chestnut
| plant
en_AU, en_CA: *chestnut
| nut
*hạt dẻ
| thực vật
*កៅឡាក់
| ធញជាតិ
🍞1F35E*bread
| loaf
*bánh mì
| ổ bánh mì
*នុំប៉័ងបួនជ្រុង
| ដុំនុំ | នំប៉័ង
🥐1F950*croissant
| bread | crescent roll | food | french
en_CA: *croissant
| French | bread | crescent roll | food
*bánh sừng bò
| bánh móng ngựa | bánh mỳ | pháp | thức ăn
*នំរមូល
| croissant | នំប៉័ង | បារាំង | មូរចំនិតខែ | អាហារ
🥖1F956*baguette bread
| baguette | bread | food | french
en_AU: *French stick
| baguette | bread | food | french
en_CA: *baguette bread
| French | baguette | bread | food
en_001: *baguette
| bread | food | french
*bánh mì que
| bánh mỳ | pháp | thức ăn
*នំប៉័ងវែង
| នំប៉័ង | បារាំង | អាហារ
🥨1F968*pretzel
| twisted
*bánh quy xoắn
| xoắn
*នំដុតវេញចូលគ្នា
| ដែលវេញចូលគ្នា
🥞1F95E*pancakes
| crêpe | food | hotcake | pancake
*bánh kếp
| thức ăn
*នំចាក់ពុម្ព
| នំក្តៅ | នំក្រៀប | នំចាក់ចុល | អាហារ
🧀1F9C0*cheese wedge
| cheese
*miếng pho mát
| phô mai
*ដុំឈីស
| ឈីស | ប្រហុក
🍖1F356*meat on bone
| bone | meat
*thịt bám xương
| thịt | xương
*សាចជាប់ឆ្អឹង
| ឆ្អឹង | សាច់ជាប់ឆ្អឹង
🍗1F357*poultry leg
| bone | chicken | drumstick | leg | poultry
*đùi gia cầm
| chân | gia cầm | gà | xương
*សាចភ្លៅ
| សាច់
🥩1F969*cut of meat
| chop | lambchop | porkchop | steak
*tảng thịt
| bít tết | sườn | sườn cừu | sườn lợn
*សាច់មួយដុំ
| បន្ទះសាច់គោ | បន្ទះសាច់ចៀម | បន្ទះសាច់ជាប់ឆ្អឹង | បន្ទះសាច់ជ្រូក
🥓1F953*bacon
| food | meat
*thịt xông khói
| thịt | thức ăn
*សាច់បីជាន់
| សាច់ | អាហារ
🍔1F354*hamburger
| burger
en_001: *beefburger
| burger | hamburger
*bánh hamburger
| băm viên
*នំហែមប៊ឺហ្គើ
| នំប៊ឺហ្គើ
🍟1F35F*french fries
| french | fries
en_CA: *French fries
en_001: *chips
| french fries | fries
en_AU: *french fries
| chips | fries
*khoai tây chiên
| kiểu pháp
*ដំឡូងចៀនចំណិត
| ដំឡូងចៀន | បារាំង
🍕1F355*pizza
| cheese | slice
*bánh pizza
| lát | phô mai
*ភីហ្សាមួយចំនិត
| ភីហ្សា
🌭1F32D*hot dog
| frankfurter | hotdog | sausage
en_CA: *hot dog
| frankfurter | sausage
*xúc xích
| dồi | lạp xưởng
*នំប៉័ងហតដក
| នំប៉័ងដាក់សាច់ | ហតដក
🥪1F96A*sandwich
| bread
*bánh mỳ kẹp
| bánh mì | bánh mỳ
*សាំងវ៉ិច
| នំប៉័ង
🌮1F32E*taco
| mexican
en_CA: *taco
| Mexican
*bánh taco
| bánh mexico
*នំថាកូ (នំប្រទេសម៉ិកស៊ីកូ)
| នំ
🌯1F32F*burrito
| mexican | wrap
en_CA: *burrito
| Mexican | wrap
*bánh burrito
| bánh mexico
*នំប៊ឺរីតូ (នំប្រទេសម៉ិកស៊ីកូ)
| នំ
🥙1F959*stuffed flatbread
| falafel | flatbread | food | gyro | kebab | stuffed
*bánh mì kẹp thịt
| bánh mỳ gyro | bánh quy bột khô | nhồi | thịt nướng | thức ăn | viên bột đậu rán
*នំប៉័ងដាក់សាច់
| ដាក់សាច់ | នំកេបាប់ | នំក្រូច | នំដុត | នំប៉័ងខ្ចប់សាច់ | អាហារ
🥚1F95A*egg
| food
*trứng
| thức ăn
*ស៊ុត ឬពង
| ពងទា | ពងមាន់ | ស៊ុត | អាហារ
🍳1F373*cooking
| egg | frying | pan
*nấu ăn
| chiên | cái chảo | trứng
*កំពុងចំអិនម្ហូប
| ចៀនពង | ធ្វើម្ហូប
🥘1F958*shallow pan of food
| casserole | food | paella | pan | shallow
*chảo thức ăn
| chảo | cơm thập cẩm | lẩu | nông | thức ăn
*ខ្ទះឆារាក់
| ខ្ទះ | ចានគោម | ចានបាយធំ | រាក់ | អាហារ
🍲1F372*pot of food
| pot | stew
*nồi thức ăn
| món thịt hầm | nồi
*ម្ហូបមួយចាន
| ម្ហូប
🥣1F963*bowl with spoon
| breakfast | cereal | congee
*tô có thìa
| bữa sáng | cháo | ngũ cốc
*ចានគោមជាមួយស្លាបព្រា
| គ្រាប់ធញ្ញជាតិ | បបរ | អាហារពេលព្រឹក
🥗1F957*green salad
| food | green | salad
en_AU: *garden salad
| food | garden | salad
*salat rau
| salat | thức ăn | xanh
*បន្លែបៃតង
| បន្លែគ្រប់មុខ | បៃតង | អាហារ
🍿1F37F*popcorn*bỏng ngô*ពោតលីងមួយប្រអប់
| ពោតលីង
🥫1F96B*canned food
| can
en_001: *tinned food
| can | canned food | tin
*đồ hộp*អាហារកំប៉ុង
| កំប៉ុង
🍱1F371*bento box
| bento | box
*hộp cơm bento
| cơm bento | hộp
*ប្រអប់ដាក់បាយនិងម្ហូប
| បាយ | ប្រអប់ដាក់បាយ
🍘1F358*rice cracker
| cracker | rice
*bánh quy gạo
| gạo
*នំស្រួយ
| នំ
🍙1F359*rice ball
| Japanese | ball | rice
*cơm nắm
| bánh kiểu nhật bản | gạo | viên
*បាយពំនូត
| បាយ
🍚1F35A*cooked rice
| cooked | rice
*cơm
| gạo | nấu
*បាយឆ្អិនមួយចាន
| បាយមួយចាន
🍛1F35B*curry rice
| curry | rice
*cơm cà ri
| cà ri | cơm
*បាយស្រូបការី
| បាយ | ម្ហូប
🍜1F35C*steaming bowl
| bowl | noodle | ramen | steaming
*bát mì
| bát | hấp | mì sợi | mì tôm
*ម្ហូបចំហុយ
| គុយទាវ | មី
🍝1F35D*spaghetti
| pasta
*spaghetti
| mì ống
*មីស្ពែហ្គេទី (មីអ៊ីតាលី)
| មីឆា
🍠1F360*roasted sweet potato
| potato | roasted | sweet
*khoai lang nướng
| khoai tây | ngọt | nướng
*ដំឡូងជ្វា
| ដំឡូូង
🍢1F362*oden
| kebab | seafood | skewer | stick
*món oden
| hải sản | kẹp | que | xiên
*ម្ហូបដោតចង្កាក់
| សាច់ចង្កាក់
🍣1F363*sushi*sushi*ស៊ូស៊ី
| បាយពំនូត
🍤1F364*fried shrimp
| fried | prawn | shrimp | tempura
en_001: *fried prawn
| fried | prawn | shrimp | tempura
*tôm chiên
| chiên | món sốt cá cua tôm | tôm | tôm hùm
*បង្គារបំពង
| បង្គារចៀន
🍥1F365*fish cake with swirl
| cake | fish | pastry | swirl
*bánh cá có hình xoắn
| bánh | bánh ngọt | cá | xoáy
*នំរាងមូលស្តើងល្មមធ្វើពីម្សៅសាច់ត្រី និងមានរូបដូចទឹកកួចនៅកណ្តាល
| នំម្សៅ
🍡1F361*dango
| Japanese | dessert | skewer | stick | sweet
*bánh trôi Nhật Bản
| món kiểu nhật bản | món tráng miệng | ngọt | que | xiên
*ស្ករតាំងម៉ែ
| ស្ករ
🥟1F95F*dumpling
| empanada | gyōza | jiaozi | pierogi | potsticker
*bánh bao
| sủi cảo
*គាវ
| គាវចិន | គាវជប៉ុន | គាវដុត | គាវស្អិត | គាវអឺរ៉ុប
🥠1F960*fortune cookie
| prophecy
*bánh may mắn
| tiên tri
*នំខូកឃីប្រាប់ជោគវាសនា
| ទំនាយ
🥡1F961*takeout box
| oyster pail
en_001: *takeaway box
| oyster pail | takeout box
*hộp đựng đồ ăn mang đi
| hộp đựng đồ ăn Trung Quốc
*ប្រអប់ខ្ចប់អាហារ
| ប្រអប់ដាក់អាហារ
🍦1F366*soft ice cream
| cream | dessert | ice | icecream | soft | sweet
en_CA: *soft ice cream
| cream | dessert | ice | soft | sweet
*kem mềm
| cái kem | kem | món tráng miệng | mềm | ngọt
*ការេមផ្លែឈើ
| ការេមកី
🍧1F367*shaved ice
| dessert | ice | shaved | sweet
en_AU: *granita
| dessert | ice | sweet
*đá bào
| bào | kem | món tráng miệng | ngọt
*ទឹកកកឈូស
| ទឹកកក | បង្អែម
🍨1F368*ice cream
| cream | dessert | ice | sweet
*kem
| món tráng miệng | ngọt
*ការេម
🍩1F369*doughnut
| dessert | donut | sweet
*bánh rán
| món tráng miệng | ngọt
*នំកង
| ដូណាត់
🍪1F36A*cookie
| dessert | sweet
en_001: *biscuit
| cookie | dessert | sweet
en_AU: *cookie
| biscuit | dessert | sweet
*bánh quy
| món tráng miệng | ngọt
*នំខូកឃី
| បង្អែម | ផ្អែម
🎂1F382*birthday cake
| birthday | cake | celebration | dessert | pastry | sweet
*bánh sinh nhật
| bánh | lễ kỷ niệm | món tráng miệng | ngọt | sinh nhật
*នំខួបកំណើត
| នំខួប
🍰1F370*shortcake
| cake | dessert | pastry | slice | sweet
en_001: *cake
| dessert | pastry | slice | sweet
*bánh bơ giòn
| bánh | lát | món tráng miệng | ngọt
*នំខេកមួយដុំ
| នំ | នំខេក
🥧1F967*pie
| filling | pastry
en_001: *pie
| filling | pastry | slice | tart
*bánh nướng
| bánh bột | bột nhồi | bột nhồi bánh
*នំដុត
| សំបក | ស្នូល
🍫1F36B*chocolate bar
| bar | chocolate | dessert | sweet
*thanh sô cô la
| món tráng miệng | ngọt | sô cô la | thanh
*បន្ទះសូកូឡា
| បង្អែម | សូកូឡា
🍬1F36C*candy
| dessert | sweet
en_001: *sweets
| dessert | sweet
*kẹo
| món tráng miệng | ngọt
*ស្ករគ្រាប់
| បង្អែម
🍭1F36D*lollipop
| candy | dessert | sweet
en_001: *lollipop
| dessert | lolly | sweet
*kẹo mút
| kẹo | món tráng miệng | ngọt
*ស្ករដោត
| ស្ករ
🍮1F36E*custard
| dessert | pudding | sweet
en_001: *egg custard
| dessert | pudding | sweet
*bánh trứng
| bánh | món tráng miệng | ngọt
*នំផ្អែម
| បង្អែម | ផ្អែម
🍯1F36F*honey pot
| honey | honeypot | pot | sweet
*hũ mật ong
| hũ | mật ong | ngọt
*ក្រឡទឹកឃ្មុំ
| ក្រឡ | ទឹកឃ្មុំ
🍼1F37C*baby bottle
| baby | bottle | drink | milk
en_001: *baby bottle
| baby | baby’s bottle | bottle | drink | milk
*bình sữa trẻ em
| bé con | chai | sữa | uống
*ដបទឹកដោះគោ
| ដប | ទឹកដោះគោ
🥛1F95B*glass of milk
| drink | glass | milk
*cốc sữa
| cốc | sữa | đồ uống
*ទឹកដោះគោមួយកែវ
| កែវ | ទឹកដោះគោ | ផឹក
2615*hot beverage
| beverage | coffee | drink | hot | steaming | tea
*đồ uống nóng
| chưng | cà phê | nóng | trà | uống | đồ uống
*ភេសជ្ជៈក្តៅ
| កាហ្វេក្តៅ | ពែង
🍵1F375*teacup without handle
| beverage | cup | drink | tea | teacup
*tách trà không có quai
| cốc | trà | tách trà | uống | đồ uống
*ពែងតែ
| តែ | ពែង
🍶1F376*sake
| bar | beverage | bottle | cup | drink
en_001: *sake
| bar | beverage | bottle | cup | drink | saké
*rượu sake
| chai | cốc | quán ba | uống | đồ uống
*ស្រាអង្ករ
| ដបស្រា | ស្រា
🍾1F37E*bottle with popping cork
| bar | bottle | cork | drink | popping
en_001: *bottle with popping cork
| bar | bottle | champagne | cork | drink | popping
*chai có nút bật lên
| bật lên | chai | nút chai | quán ba | uống
*ដបស្រាដកឆ្នុក
| ដបស្រា | ស្រា
🍷1F377*wine glass
| bar | beverage | drink | glass | wine
*ly rượu vang
| ly | quán ba | rượu | uống | đồ uống
*ស្រាមួយកែវ
| កែវស្រា | ស្រា
🍸1F378*cocktail glass
| bar | cocktail | drink | glass
*ly cocktail
| ly | quán ba | uống
*ស្រាក្រឡុកមួយកែវ
| ស្រាក្រឡុក
🍹1F379*tropical drink
| bar | drink | tropical
*đồ uống nhiệt đới
| nhiệt đới | quán ba | đồ uống
*ទឹកផ្លែឈើស្រស់មួយកែវ
| ទឹកផ្លែឈើ
🍺1F37A*beer mug
| bar | beer | drink | mug
en_001: *beer mug
| bar | beer | drink | mug | stein
*vại bia
| bia | nước giải khát | quán ba | đồ uống
*ស្រាបៀមួយកែវ
| ស្រាបៀ
🍻1F37B*clinking beer mugs
| bar | beer | clink | drink | mug
en_001: *clinking beer mugs
| bar | beer | clink | drink | mug | steins
*chạm cốc bia
| bia | chạm cốc | nước giải khát | quán ba | đồ uống
*ស្រាបៀពីរកែវជល់គ្នា
| ជល់កែវ
🥂1F942*clinking glasses
| celebrate | clink | drink | glass
*chạm cốc
| chúc mừng | cốc | tiếng keng | đồ uống
*ជល់កែវ
| កែវ | ជល់ | ប្រារព្ធ | ផឹក
🥃1F943*tumbler glass
| glass | liquor | shot | tumbler | whisky
*ly đáy phẳng
| cốc | cốc vại | ngụm | rượu | rượu whisky
*កែវថ្ម
| កែវ | កែវអត់ដៃ | ខ្លី | ទឹក | ស្រា
🥤1F964*cup with straw
| juice | soda
en_001: *cup with straw
| fizzy drink | juice | soft drink
*ly có ống hút
| nước ép | sinh tố | soda
*ពែងជាមួយបំពង់បឺត
| ទឹកក្រូច | សូដា
🥢1F962*chopsticks
| hashi
*đũa
| đũa Nhật
*ចង្កឹះ
| ចង្កឹះជប៉ុន
🍽1F37D*fork and knife with plate
| cooking | fork | knife | plate
en_001: *knife and fork with plate
| cooking | fork | knife | plate
*dĩa và dao với đĩa
| dao | nĩa | nấu nướng | đĩa
*សមនិងកាំបិតនៅសងខាងចានបាយ
| ចានកាំបិទ
🍴1F374*fork and knife
| cooking | cutlery | fork | knife
en_001: *knife and fork
| cooking | cutlery | fork | knife
*nĩa và dao
| dao | nĩa | nấu nướng
*សមនិងកាំបិត
| កាំបិទ | សម
🥄1F944*spoon
| tableware
en_001: *spoon
| cutlery | tableware
*thìa
| bộ đồ ăn
*ស្លាបព្រា
| ប្រដាប់ប្រដាទទួលអាហារ
🔪1F52A*kitchen knife
| cooking | hocho | knife | tool | weapon
en_001: *kitchen knife
| cooking | cutlery | hocho | knife | tool | weapon
*dao làm bếp
| dao | dụng cụ | hocho | nấu nướng | vũ khí
*កាំបិទចិតបន្លែ
| កាំបិទ
🏺1F3FA*amphora
| Aquarius | cooking | drink | jug | tool | weapon | zodiac
en_001: *amphora
| Aquarius | cooking | drink | jar | jug | tool | weapon | zodiac
*vò hai quai
| bình | cung bảo bình | cung hoàng đạo | dụng cụ | nấu nướng | vũ khí | đồ uống
*ថូបុរាណ
| ថូ
🌍1F30D*globe showing Europe-Africa
| Africa | Europe | earth | globe | world
*quả cầu châu Âu-châu Phi
| châu phi | châu âu | quả địa cầu | thế giới | trái đất
*ផែនដីបង្ហាញទ្វីបអឺរ៉ុបនិងអាហ្រ្វិក
| ផែនដី | ពិភពលោក
🌎1F30E*globe showing Americas
| Americas | earth | globe | world
*quả cầu châu Mỹ
| châu mỹ | quả địa cầu | thế giới | trái đất
*ផែនដីបង្ហាញទ្វីបអាមេរិក
| ផែនដី | ពិភពលោក
🌏1F30F*globe showing Asia-Australia
| Asia | Australia | earth | globe | world
*quả cầu châu Á-châu Úc
| châu á | quả địa cầu | thế giới | trái đất | úc
*ផែដីបង្ហាញទ្វីបអាស៊ីនិងប្រទេសអូស្ត្រាលី
| ផែនដី | ពិភពលោក
🌐1F310*globe with meridians
| earth | globe | meridians | world
*địa cầu với kinh tuyến
| kinh tuyến | quả địa cầu | thế giới | trái đất
*ផែនដីផ្គុំដោយខ្សែវណ្ឌ
| ផែនដី | ពិភពលោក
🗺1F5FA*world map
| map | world
*bản đồ thế giới
| bản đồ | thế giới
*ផែនទីពិភពលោក
| ផែនទី
🗾1F5FE*map of Japan
| Japan | map
*bản đồ Nhật Bản
| bản đồ | nhật bản
*ផែនទីប្រទេសជប៉ុន
| ជប៉ុន | ផែនទី
🏔1F3D4*snow-capped mountain
| cold | mountain | snow
*đỉnh núi phủ tuyết
| lạnh | núi | tuyết
*ភ្នំកំពូលទឹកកក
| ទឹកកក | ភ្នំ
26F0*mountain*núi
| ngọn núi
*ភ្នំ​
| កំពូល
🌋1F30B*volcano
| eruption | mountain
*núi lửa
| núi | phun trào | thời tiết
*ភ្នំភ្លើង
| ផ្ទុះ | ភ្នំ | អាកាសធាតុ
🗻1F5FB*mount fuji
| fuji | mountain
en_CA: *mount Fuji
en_AU: *mount Fuji
| Fuji | mountain
*núi Phú Sĩ
| núi | núi fuji
*ភ្នំហ្វូជី (នៅជប៉ុន)
| ភ្នំ | ហ្វូជី
🏕1F3D5*camping*cắm trại*បោះជំរុំ
| ជំរុំ
🏖1F3D6*beach with umbrella
| beach | umbrella
en_001: *beach with umbrella
| beach | parasol | umbrella
*bãi biển với chiếc ô
| bãi biển | ô
*ឆ័ត្របើកនៅលើឆ្នេរខ្សាច់
| ឆ្នេរសមុទ្រ
🏜1F3DC*desert*sa mạc*វាលខ្សាច់
| សមុទ្រខ្សាច់
🏝1F3DD*desert island
| desert | island
*đảo hoang
| sa mạc | đảo
*កោះដាច់ស្រយាល
| កោះ
🏞1F3DE*national park
| park
*công viên quốc gia
| công viên
*ឧទ្យានជាតិ
| កន្លែងកំសាន្ត | ឧទ្យាន
🏟1F3DF*stadium*sân vận động*ពហុកីឡដ្ឋាន
| កីឡដ្ឋាន | ស្តាត
🏛1F3DB*classical building
| classical
*tòa nhà cổ điển
| cổ điển | tòa nhà
*អគារបុរាណ
| បុរាណ | អគារ
🏗1F3D7*building construction
| construction
*công trường xây dựng
| tòa nhà | xây dựng
*កន្លែងសាងសង់
| សាងសង់
🏘1F3D8*houses*những ngôi nhà
| ngôi nhà | tòa nhà
*សំណង់ជាផ្ទះ
| ផ្ទះ
🏚1F3DA*derelict house
| derelict | house
en_001: *derelict house
| derelict | dilapidated | house
*ngôi nhà bỏ hoang
| bỏ hoang | ngôi nhà | tòa nhà
*ផ្ទះបោះបង់ចោល
| ផ្ទះ | ផ្ទះចាស់
🏠1F3E0*house
| home
*ngôi nhà
| nhà | tòa nhà
*ផ្ទះ
| គេហដ្ឋាន | អគារ
🏡1F3E1*house with garden
| garden | home | house
*nhà có vườn
| ngôi nhà | nhà | tòa nhà | vườn
*ផ្ទះមានសួនច្បារ
| ផ្ទះ | ​ សួនច្បារ
🏢1F3E2*office building
| building
*tòa nhà văn phòng
| tòa nhà
*អគារការិយាល័យ
| ការរិយាល័យ | អគារ
🏣1F3E3*Japanese post office
| Japanese | post
*bưu điện Nhật Bản
| bưu điện | kiểu nhật | tòa nhà
*ប៉ុស្តិ៍ប្រៃសនីយ៍ជប៉ុន
| ប្រៃសនីយ៍
🏤1F3E4*post office
| European | post
*bưu điện
| kiểu châu âu | tòa nhà
*ប៉ុុស្តិ៍ប្រៃសនីយ៍
| ប៉ុស្តិ៍ប្រៃសនីយ៍
🏥1F3E5*hospital
| doctor | medicine
*bệnh viện
| bác sĩ | thuốc | tòa nhà
*មន្ទីរពេទ្យ
| ពេទ្យ
🏦1F3E6*bank
| building
*ngân hàng
| tòa nhà
*ធនាគារ
🏨1F3E8*hotel
| building
*khách sạn
| tòa nhà
*សណ្ឋាគារ
| អូតែល
🏩1F3E9*love hotel
| hotel | love
*khách sạn tình yêu
| khách sạn | tình yêu | tòa nhà
*សណ្ឋាគារគូស្នេហ៍
| សណ្ឋាគារ | អូតែល
🏪1F3EA*convenience store
| convenience | store
en_001: *convenience store
| convenience | shop | store
*cửa hàng tiện dụng
| cửa hàng | tòa nhà
*ហាងទំនិញ24ម៉ោង
| ហាង | ហាងទំនិញ
🏫1F3EB*school
| building
*trường học
| tòa nhà
*សាលារៀន
| សាលា
🏬1F3EC*department store
| department | store
*cửa hàng bách hóa
| cửa hàng | tòa nhà
*ហាងទំនិញទំនើប
| ហាងទំនើប
🏭1F3ED*factory
| building
*nhà máy
| tòa nhà
*រោងចក្រ
| រោចចក្រ | សហគ្រាស
🏯1F3EF*Japanese castle
| Japanese | castle
*lâu đài Nhật Bản
| kiểu nhật | lâu đài | tòa nhà
*ប្រសាទនៅប្រទេសជប៉ុន
| ប្រាសាទ
🏰1F3F0*castle
| European
*lâu đài
| kiểu châu âu | tòa nhà
*ប្រាសាទ
💒1F492*wedding
| chapel | romance
*đám cưới
| lãng mạn | nhà thờ nhỏ
*រៀបការនៅវិហារ
| រៀបការ | វិហារ
🗼1F5FC*Tokyo tower
| Tokyo | tower
en_CA: *Tokyo Tower
*tháp Tokyo
| tháp | tokyo
*ប៉មតូក្យូ
| ប៉ម
🗽1F5FD*Statue of Liberty
| liberty | statue
en_CA: *Statue of Liberty
| Liberty | Statue
*Tượng nữ thần Tự do
| bức tượng | tự do
*រូបសំណាកសេរីភាព (នៅសហរដ្ឋអាមេរិក)
| រូបសំណាក | សន្តិភាព | អាមេរិក
26EA*church
| Christian | cross | religion
*nhà thờ
| chữ thập | tòa nhà | tôn giáo | đạo cơ đốc
*វិហារ (សាសនាគ្រិស្ទ)
| គ្រិស្ត | ព្រាះវិហារ | សាសានា
🕌1F54C*mosque
| Muslim | islam | religion
en_CA: *mosque
| Islam | Muslim | religion
*nhà thờ hồi giáo
| hồi giáo | thuộc hồi giáo | tôn giáo
*វិហារអ៊ីស្លាម
| វិហារ | សាសនា | អ៊ីស្លាម
🕍1F54D*synagogue
| Jew | Jewish | religion | temple
*giáo đường Do thái
| chùa | do thái | người do thái | tôn giáo
*វិហារជនជាតិជ្វីស
| វិហារ
26E9*shinto shrine
| religion | shinto | shrine
en_CA: *Shinto shrine
*đền thờ shinto
| tôn giáo | đền thờ
*វិហារស៊ីនតុ (ជប៉ុន)
| វិហារ
🕋1F54B*kaaba
| Muslim | islam | religion
en_CA: *kaaba
| Islam | Muslim | religion
*kaaba
| hồi giáo | thuộc hồi giáo | tôn giáo
*វិហារកាបា (សាសនាអ៊ីស្លាម)
| វិហារ | សាសនា
26F2*fountain*đài phun nước
| vòi phun nước
*សួនបាញ់ទឹក
| បាញ់ទឹក | សួន
26FA*tent
| camping
*lều
| cắm trại
*តង់
| ជំរុំ
🌁1F301*foggy
| fog
*có sương
| thời tiết
*អ័ព្ទបាំងភ្នំ
| មិនច្បាស់ | អ័ព្ទ
🌃1F303*night with stars
| night | star
*đêm có sao
| sao | thời tiết | đêm
*រាត្រីមានផ្កាយរះ
| ព្រះខែ | យប់ | រាត្រី
🏙1F3D9*cityscape
| city
*khung cảnh thành phố
| thành phố | tòa nhà
*អគារខ្ពស់ៗ
| អគារ | អគារខ្ពស់
🌄1F304*sunrise over mountains
| morning | mountain | sun | sunrise
*bình minh trên núi
| buổi sáng | bình minh | mặt trời | núi | thời tiết
*ព្រះអាទិត្យលើកំពូលភ្នំ
| ថ្ងៃរះ | ពេលព្រឹក | ព្រះអាទិត្យ
🌅1F305*sunrise
| morning | sun
*bình minh
| buổi sáng | mặt trời | thời tiết
*ព្រះអាទិត្ររះពីផ្ទៃទឹក
| ថ្ងៃរះ | ពេលព្រឹក | ព្រះអាទិត្យរះ | រះ
🌆1F306*cityscape at dusk
| city | dusk | evening | landscape | sun | sunset
*khung cảnh thành phố lúc chạng vạng
| buổi tối | cảnh quan | hoàng hôn | mặt trời | thành phố | thời tiết | tòa nhà
*ទីក្រុងពេលព្រលប់
| ទីក្រុង | ពេលយប់
🌇1F307*sunset
| dusk | sun
*hoàng hôn
| mặt trời | thời tiết | tòa nhà
*ទីក្រុងពេលថ្ងៃលិច
| ថ្ងៃលិច | ទីក្រុង | ពេលថ្ងៃលិច
🌉1F309*bridge at night
| bridge | night
*cây cầu về đêm
| cầu | thời tiết | đêm
*ស្ពានពេលយប់
| ពេលយប់ | ស្ពាន
2668*hot springs
| hot | hotsprings | springs | steaming
en_CA: *hot springs
| hot | springs | steaming
*suối nước nóng
| hơi nước | nóng | suối
*ចំហាយក្តៅហ៊ុយឡើង
| ចំហាយ
🌌1F30C*milky way
| space
en_CA: *Milky Way
en_AU: *Milky Way
| space
*giải ngân hà
| thời tiết | vũ trụ
*លំហរចក្រវាឡ
| មេឃ | លំហរ | អកាស
🎠1F3A0*carousel horse
| carousel | horse
en_001: *carousel horse
| carousel | horse | merry-go-round
en_AU: *merry-go-round
| carousel | horse
*ngựa đu quay
| ngựa | đu quay ngựa
*សេះទោងវិល
| ទោងវិល | សេះវិល
🎡1F3A1*ferris wheel
| amusement park | ferris | wheel
en_CA: *Ferris wheel
en_001: *ferris wheel
| amusement park | ferris | theme park | wheel
*vòng đu quay
| bánh xe | công viên giải trí | đu quay
*កន្ត្រកវិល
| ទោងវិល | សួនកម្សាន្ត
🎢1F3A2*roller coaster
| amusement park | coaster | roller
en_001: *rollercoaster
| amusement park | coaster | roller | theme park
*tàu lượn siêu tốc
| con lăn | công viên giải trí | tàu chạy ven bờ
*រទេេះភ្លើងហោះ (សម្រាប់កំសាន្ត)
| រថភ្លើងហោះ
💈1F488*barber pole
| barber | haircut | pole
en_001: *barber’s pole
| barber | haircut | pole
*biển hiệu của thợ cắt tóc
| cắt tóc | cực | thợ cạo
*បង្គោលនៅកន្លែងកាត់សក់
| ហាងកាត់សក់
🎪1F3AA*circus tent
| circus | tent
en_AU: *big top
| circus
*lều rạp xiếc
| lều | xiếc
*រោងសៀក
| រោង | សៀក
🚂1F682*locomotive
| engine | railway | steam | train
*đầu máy xe lửa
| hơi nước | tàu hỏa | xe cộ | đường sắt | động cơ
*ក្បាលរថភ្លើង
| រថភ្លើង
🚃1F683*railway car
| car | electric | railway | train | tram | trolleybus
en_AU, en_CA: *railway car
| car | electric | railway | train | tram | trolley bus
en_001: *railway carriage
| car | electric | railway | train | tram | trolleybus
*toa tàu
| tàu hỏa | xe cộ | xe hơi | xe điện | xe điện chở khách | điện | đường sắt
*ទូរថភ្លើងផ្ទុកទំនិញ
| ទូរថភ្លើង
🚄1F684*high-speed train
| railway | shinkansen | speed | train
en_CA: *high-speed train
| Shinkansen | railway | speed | train
en_001: *high-speed train
| TGV | railway | shinkansen | speed | train
*tàu cao tốc
| tàu hỏa | tàu siêu tốc | tốc độ | xe cộ | đường sắt
*រថភ្លើងលឿន
| ក្បាលរថភ្លើង | រថភ្លើង
🚅1F685*bullet train
| bullet | railway | shinkansen | speed | train
en_CA: *bullet train
| Shinkansen | bullet | railway | speed | train
*tàu viên đạn
| tròn | tàu hỏa | tàu siêu tốc | tốc độ | xe cộ | đường sắt
*រថភ្លើងលឿនច្រមុះស្រួច
| ក្បាលរថភ្លើង | រថភ្លើង | រថភ្លើងលឿន
🚆1F686*train
| railway
*tàu hỏa
| xe cộ | đường sắt
*រថភ្លើងមើលពីមុខ
| ក្បាលរថភ្លើង
🚇1F687*metro
| subway
en_001: *metro
| subway | tube | underground
*tàu điện ngầm
| xe cộ
*រថភ្លើងម៉េត្រូ
| ម៉េត្រូ | រថភ្លើង
🚈1F688*light rail
| railway
*tàu điện nhẹ
| xe cộ | đường sắt
*រថភ្លើងក្នុងក្រុង
| ក្បាលរថភ្លើង | រថភ្លើង
🚉1F689*station
| railway | train
*ga tàu
| tàu hỏa | xe cộ | đường sắt
*ស្ថានីយ
| ផ្លូវរថភ្លើង | រថភ្លើង
🚊1F68A*tram
| trolleybus
en_AU: *tram
| trolley
en_CA: *tram
| trolley bus
*xe điện
| xe cộ | xe điện chở khách
*រថភ្លើងអគ្គិសនីរថក្នុងក្រុង
| រថភ្លើង
🚝1F69D*monorail
| vehicle
*đường một ray
| xe cộ
*រថភ្លើងរថលើផ្លូវតែមួយ
| រថភ្លើង | រថភ្លើងលើផ្លូវ
🚞1F69E*mountain railway
| car | mountain | railway
*đường ray leo núi
| núi | xe cộ | xe hơi | đường sắt
*ផ្លូវរថភ្លើងលើភ្នំ
| ផ្លូវរថភ្លើង | លើភ្នំ
🚋1F68B*tram car
| car | tram | trolleybus
en_AU: *tram car
| car | tram | trolley bus
en_CA: *tramcar
*tàu điện
| xe cộ | xe hơi | xe điện | xe điện chở hành khách
*រថយន្តក្រុងអគ្គិសនីបើកលើផ្លូវកំណត់
| ទូរថភ្លើង
🚌1F68C*bus
| vehicle
*xe buýt
| xe cộ
*រថយន្តក្រុង
| ឡានក្រុង
🚍1F68D*oncoming bus
| bus | oncoming
*xe buýt đang tới
| xe buýt | xe cộ | đang tới
*រថយន្តក្រុងមើលពីមុខ
| ឡានក្រុង
🚎1F68E*trolleybus
| bus | tram | trolley
en_CA: *trolley bus
en_AU: *trolley bus
| bus | tram | trolley
*ô tô điện
| xe buýt | xe cộ | xe điện | xe đẩy hàng
*រថយន្តក្រុងអគ្គិសនី
| រថយន្តក្រុង
🚐1F690*minibus
| bus
*xe buýt nhỏ
| xe buýt | xe cộ
*រថយន្ត24កៅអី
| រថយន្តឈ្នួល | ឡាន
🚑1F691*ambulance
| vehicle
*xe cứu thương
| xe cộ
*ឡានពេទ្យ
| រថយន្ត | រថយន្តសង្គ្រោះបន្ទាន់
🚒1F692*fire engine
| engine | fire | truck
*xe cứu hỏa
| lửa | xe cộ | xe tải | động cơ
*រថយន្តពន្លត់អគ្គីភ័យ
| អគ្គីភ័យ
🚓1F693*police car
| car | patrol | police
*xe cảnh sát
| cảnh sát | tuần tra | xe cộ | xe hơi
*ឡានប៉ូលីស
| ប៉ូលីស | រថយន្ត
🚔1F694*oncoming police car
| car | oncoming | police
*xe cảnh sát đang tới
| cảnh sát | xe cộ | xe hơi | đang tới
*ឡានប៉ូលីសមើលពីមុខ
| ឡានប៉ូលីស
🚕1F695*taxi
| vehicle
en_001: *taxi
| cab | vehicle
*taxi
| xe cộ
*ឡានតាក់ស៊ី
| តាក់ស៊ី | រថយន្ត | ឡាន
🚖1F696*oncoming taxi
| oncoming | taxi
en_001: *oncoming taxi
| cab | oncoming | taxi
*taxi đang tới
| xe cộ
*ឡានតាក់ស៊ីមើលពីមុខ
| តាក់ស៊ី | រថយន្ត | ឡាន
🚗1F697*automobile
| car
en_001: *car
*ô tô
| xe cộ
*រថយន្ត
| ឡាន
🚘1F698*oncoming automobile
| automobile | car | oncoming
en_001: *oncoming car
| automobile | car | oncoming
*ô tô đang tới
| xe hơi | xe đang tới | ô tô
*រថយន្តមើលពីមុខ
| រថយន្ត | ឡាន
🚙1F699*sport utility vehicle
| recreational | sport utility
en_001: *sport utility vehicle
| RV | camper van | motorhome | recreational | sport utility
*xe thể thao đa dụng
| giải trí | xe cộ | xe giải trí
*រថយន្តកែច្នៃ
| រថយន្ត | ឡាន
🚚1F69A*delivery truck
| delivery | truck
en_001: *delivery van
| delivery | truck
*xe tải giao hàng
| giao hàng | xe cộ | xe tải
*រថយន្តដឹកទំនិញ
| ឡានដឹកទំនិញ
🚛1F69B*articulated lorry
| lorry | semi | truck
*đầu kéo rơ-moóc
| bán | xe cộ | xe tải
*កុងទីន័រ
| ឡានកុងទីន័រ
🚜1F69C*tractor
| vehicle
*máy kéo
| xe cộ
*ត្រាក់ទ័រ
| រថយន្ត
🚲1F6B2*bicycle
| bike
*xe đạp
| xe cộ
*កង់
| ទោចក្រយាន
🛴1F6F4*kick scooter
| kick | scooter
*xe hẩy
| đẩy
*scooter អត់ម៉ាស៊ីន
| scooter | ធាក់
🛵1F6F5*motor scooter
| motor | scooter
*xe tay ga
| mô tơ | xe máy
*scooter មានម៉ាស៊ីន
| scooter | ម៉ាស៊ីន
🚏1F68F*bus stop
| bus | busstop | stop
en_CA: *bus stop
| bus | stop
*điểm dừng xe buýt
| bến xe buýt | dừng lại | xe buýt
*ចំណតរថយន្តក្រុង
| ចំណតឡានក្រុង
🛣1F6E3*motorway
| highway | road
en_AU: *freeway
| highway | road
*đường cao tốc
| đường
*ផ្លូវសម្រាប់យានយន្ត
| ផ្លូវ
🛤1F6E4*railway track
| railway | train
*đường sắt
| tàu hỏa
*ផ្លូវរថភ្លើង
| ផ្លូវដែក | រថភ្លើង
🛢1F6E2*oil drum
| drum | oil
*thùng dầu
| dầu | trống
*ធុងសាំង
| ប្រេង | សាំង
26FD*fuel pump
| diesel | fuel | fuelpump | gas | pump | station
en_001: *fuel pump
| diesel | fuel | fuelpump | gas | petrol | pump | station
en_AU: *fuel pump
| fuel | fuelpump | petrol | pump | station
en_CA: *fuel pump
| fuel | gas | pump | station
*bơm nhiên liệu
| bơm | khí | nhiên liệu | trạm
*កន្លែងចាក់សាំង
| សាំង
🚨1F6A8*police car light
| beacon | car | light | police | revolving
*đèn xe cảnh sát
| cảnh sát | quay vòng | sáng | xe cộ | xe hơi | đèn hiệu
*សេរែនប៉ូលីស
| សេរែន
🚥1F6A5*horizontal traffic light
| light | signal | traffic
*đèn giao thông ngang
| biển báo | giao thông | đèn
*ភ្លើងចរាចរណ៍ផ្តេក
| ភ្លើងចរាចរណ៍
🚦1F6A6*vertical traffic light
| light | signal | traffic
*đèn giao thông dọc
| biển báo | giao thông | đèn
*ភ្លើងចរាចរណ៍បញ្ឈរ
| ភ្លើងចរាចរណ៍
🛑1F6D1*stop sign
| octagonal | sign | stop
*ký hiệu dừng
| bát giác | dừng | ký hiệu
*សញ្ញាឈប់
| ឈប់ | សញ្ញា | អដ្ឋកោន
🚧1F6A7*construction
| barrier
*công trường
| rào chắn
*ការសារសង់
| បាំងផ្លូវ
2693*anchor
| ship | tool
*mỏ neo
| dụng cụ | tàu
*យុថការ
| កប៉ាល់ | ឧបករណ៍
26F5*sailboat
| boat | resort | sea | yacht
en_001: *sailing boat
| boat | resort | sailboat | sailing | sea | yacht
*thuyền buồm
| biển | du thuyền | khu nghỉ mát | thuyền | xe cộ
*ទូកក្តោង
| ក្តោង | ទូក | រមនីយដ្ឋាន | សមុទ្រ
🛶1F6F6*canoe
| boat
*xuồng
| thuyền
*ទូកចែវ
| ទូក
🚤1F6A4*speedboat
| boat
*xuồng cao tốc
| thuyền | xe cộ
*កាណូត
| ទូក
🛳1F6F3*passenger ship
| passenger | ship
en_001: *passenger ship
| cruise | liner | passenger | ship
*tàu chở khách
| con tàu | hành khách | xe cộ
*កាប៉ាល់ដឹកអ្នកដំណើរ
| កាប៉ាល់
26F4*ferry
| boat | passenger
*phà
| thuyền
*សាឡាង
🛥1F6E5*motor boat
| boat | motorboat
*thuyền máy
| thuyền | xe cộ
*កាណូតធន់ធំ
| កាណូត
🚢1F6A2*ship
| boat | passenger
*tàu
| xe cộ
*កប៉ាល់
2708*airplane
| aeroplane
en_CA: *airplane
*máy bay
| xe cộ
*យន្តហោះ
🛩1F6E9*small airplane
| aeroplane | airplane
en_CA: *small airplane
*máy bay nhỏ
| máy bay | xe cộ
*យន្តហោះតូច
🛫1F6EB*airplane departure
| aeroplane | airplane | check-in | departure | departures
en_CA: *airplane departure
en_001: *airplane departure
| aeroplane | airplane | check-in | departure | departures | take-off
*máy bay khởi hành
| khởi hành | máy bay | xe cộ | điểm khởi hành | đăng ký
*យន្តហោះឡើង
| យន្តហោះ | ឡើង
🛬1F6EC*airplane arrival
| aeroplane | airplane | arrivals | arriving | landing
en_CA: *airplane arrival
*máy bay đến nơi
| hạ cánh | máy bay | xe cộ | điểm đến | đến
*យន្តហោះចុះចត
| ចុះចត | យន្តហោះ
💺1F4BA*seat
| chair
*cái ghế*កន្លែងអង្គុយ
| កៅអី
🚁1F681*helicopter
| vehicle
en_001: *helicopter
| chopper | vehicle
*máy bay trực thăng
| xe cộ
*អេលេកូ
| ឧទ្ធមភេកជ្ជៈ
🚟1F69F*suspension railway
| railway | suspension
*đường sắt trên cao
| treo | xe cộ | xe lửa
*រថភ្លើងយោង
| រថភ្លើង
🚠1F6A0*mountain cableway
| cable | gondola | mountain
*cáp treo trên núi
| cáp | núi | toa trần | xe cộ
*ទូយោងដោយខ្សែកាប
| ខ្សែកាប | ទូយោង
🚡1F6A1*aerial tramway
| aerial | cable | car | gondola | tramway
en_AU: *cable car
| aerial | cable | car | gondola | tramway
*cáp treo
| cáp | toa trần | trên không | xe cộ | xe hơi | đường xe điện
*ទូតូចយោងដោយខ្សែកាប
| ខ្សែកាប | ទូយោង
🛰1F6F0*satellite
| space
*vệ tinh
| phương tiện | vũ trụ
*ផ្កាយរណប
🚀1F680*rocket
| space
*tên lửa
| phương tiện | vũ trụ
*អាប៉ូឡូ
🛸1F6F8*flying saucer
| UFO
*đĩa bay
| UFO
*ថាសហោះ
🛎1F6CE*bellhop bell
| bell | bellhop | hotel
*chuông lễ tân
| chuông | khách sạn
*កន្តឹង
| កណ្តឹង
231B*hourglass done
| sand | timer
en_AU: *hourglass done
| hourglass | sand | timer
*đồng hồ cát đã chảy hết
| bộ định thời | cát
*កែវពេលវេលា
| ម៉ោង
23F3*hourglass not done
| hourglass | sand | timer
*đồng hồ cát đang chảy
| bộ định thời | cát | đồng hồ cát
*នាឡិកាខ្សាច់មានខ្សាច់ធ្លាក់ចុះ
| នាឡិកាខ្សាច់
231A*watch
| clock
*đồng hồ*នាឡិកាដៃ
| នាឡិកា | ម៉ោង
23F0*alarm clock
| alarm | clock
*đồng hồ báo thức
| báo thức | đồng hồ
*នាឡិកាប៉ោល
| នាឡិកា | ម៉ោង
23F1*stopwatch
| clock
*đồng hồ bấm giờ
| đồng hồ
*នាឡិកាកំណត់ពេលឈប់
| កំណត់ម៉ោង | នាឡិកា
23F2*timer clock
| clock | timer
en_AU: *timer
| clock
*đồng hồ hẹn giờ
| bộ định thời | đồng hồ
*នាឡិកាកំណត់ពេល
| កំណត់ពេល | នាឡិកា
🕰1F570*mantelpiece clock
| clock
en_AU: *clock
*đồng hồ để bàn
| đồng hồ
*នាឡិកា
| ម៉ោង
🕛1F55B*twelve o’clock
| 00 | 12 | 12:00 | clock | o’clock | twelve
*mười hai giờ
| 00 | 12 | 12:00 | giờ | mười hai | đồng hồ
*ម៉ាងដប់ពីរគត់
| 00 | 12 | 12:00 | ម៉ាង
🕧1F567*twelve-thirty
| 12 | 12:30 | 30 | clock | thirty | twelve
en_001: *half past twelve
| 12 | 12.30 | 12:30 | 30 | clock | thirty | twelve | twelve-thirty
*mười hai giờ ba mươi phút
| 12 | 12:30 | 30 | ba mươi | mười hai | đồng hồ
*ម៉ោងដប់ពីរកន្លះ
| ម៉ោង
🕐1F550*one o’clock
| 00 | 1 | 1:00 | clock | one | o’clock
*một giờ
| 00 | 1 | 1:00 | giờ | một | đồng hồ
*ម៉ោងមួយគត់
| ម៉ោង
🕜1F55C*one-thirty
| 1 | 1:30 | 30 | clock | one | thirty
en_001: *half past one
| 1 | 1.30 | 1:30 | 30 | clock | one | one-thirty | thirty
*một giờ ba mươi phút
| 1 | 1:30 | 30 | ba mươi | một | đồng hồ
*ម៉ោងមួយកន្លះ
| ម៉ោង
🕑1F551*two o’clock
| 00 | 2 | 2:00 | clock | o’clock | two
*hai giờ
| 00 | 2 | 2:00 | giờ | hai | đồng hồ
*ម៉ោងពីរគត់
| ម៉ោង
🕝1F55D*two-thirty
| 2 | 2:30 | 30 | clock | thirty | two
en_001: *half past two
| 2 | 2.30 | 2:30 | 30 | clock | thirty | two | two-thirty
*hai giờ ba mươi phút
| 2 | 2:30 | 30 | ba mươi | hai | đồng hồ
*ម៉ោងពីរកន្លះ
| ម៉ោង
🕒1F552*three o’clock
| 00 | 3 | 3:00 | clock | o’clock | three
*ba giờ
| 00 | 3 | 3:00 | ba | giờ | đồng hồ
*ម៉ោងបីគត់
| ម៉ោង
🕞1F55E*three-thirty
| 3 | 30 | 3:30 | clock | thirty | three
en_001: *half past three
| 3 | 3.30 | 30 | 3:30 | clock | thirty | three | three-thirty
*ba giờ ba mươi phút
| 3 | 30 | 3:30 | ba | ba mươi | đồng hồ
*ម៉ោងបីកន្លះ
| ម៉ោង
🕓1F553*four o’clock
| 00 | 4 | 4:00 | clock | four | o’clock
*bốn giờ
| 00 | 4 | 4:00 | bốn | giờ | đồng hồ
*ម៉ោងបួនគត់
| ម៉ោង
🕟1F55F*four-thirty
| 30 | 4 | 4:30 | clock | four | thirty
en_001: *half past four
| 30 | 4 | 4.30 | 4:30 | clock | four | four-thirty | thirty
*bốn giờ ba mươi phút
| 30 | 4 | 4:30 | ba mươi | bốn | đồng hồ
*ម៉ោងបួនកន្លះ
| ម៉ោង
🕔1F554*five o’clock
| 00 | 5 | 5:00 | clock | five | o’clock
*năm giờ
| 00 | 5 | 5:00 | giờ | năm | đồng hồ
*ម៉ោងប្រាំគត់
| ម៉ោង
🕠1F560*five-thirty
| 30 | 5 | 5:30 | clock | five | thirty
en_001: *half past five
| 30 | 5 | 5.30 | 5:30 | clock | five | five-thirty | thirty
*năm giờ ba mươi phút
| 30 | 5 | 5:30 | ba mươi | năm | đồng hồ
*ម៉ោងប្រាំកន្លះ
| ម៉ោង
🕕1F555*six o’clock
| 00 | 6 | 6:00 | clock | o’clock | six
*sáu giờ
| 00 | 6 | 6:00 | giờ | sáu | đồng hồ
*ម៉ោងប្រាំមួយគត់
| ម៉ោង
🕡1F561*six-thirty
| 30 | 6 | 6:30 | clock | six | thirty
en_001: *half past six
| 30 | 6 | 6.30 | 6:30 | clock | six | six-thirty | thirty
*sáu giờ ba mươi phút
| 30 | 6 | 6:30 | ba mươi | sáu | đồng hồ
*ម៉ោងប្រាំមួយកន្លះ
| ម៉ោង
🕖1F556*seven o’clock
| 00 | 7 | 7:00 | clock | o’clock | seven
*bảy giờ
| 00 | 7 | 7:00 | bảy | giờ | đồng hồ
*ម៉ោងប្រាំពីរគត់
| ម៉ោង
🕢1F562*seven-thirty
| 30 | 7 | 7:30 | clock | seven | thirty
en_001: *half past seven
| 30 | 7 | 7.30 | 7:30 | clock | seven | seven-thirty | thirty
*bảy giờ ba mươi phút
| 30 | 7 | 7:30 | ba mươi | bảy | đồng hồ
*ម៉ោងប្រាំពីរកន្លះ
| ម៉ោង
🕗1F557*eight o’clock
| 00 | 8 | 8:00 | clock | eight | o’clock
*tám giờ
| 00 | 8 | 8:00 | giờ | tám | đồng hồ
*ម៉ោងប្រាំបីគត់
| ម៉ោង
🕣1F563*eight-thirty
| 30 | 8 | 8:30 | clock | eight | thirty
en_001: *half past eight
| 30 | 8 | 8.30 | 8:30 | clock | eight | eight-thirty | thirty
*tám giờ ba mươi phút
| 30 | 8 | 8:30 | ba mươi | tám | đồng hồ
*ម៉ោងប្រាំបីកន្លះ
| ម៉ោង
🕘1F558*nine o’clock
| 00 | 9 | 9:00 | clock | nine | o’clock
*chín giờ
| 00 | 9 | 9:00 | chín | giờ | đồng hồ
*ម៉ោងប្រាំបួន
| ម៉ោង
🕤1F564*nine-thirty
| 30 | 9 | 9:30 | clock | nine | thirty
en_001: *half past nine
| 30 | 9 | 9.30 | 9:30 | clock | nine | nine-thirty | thirty
*chính giờ ba mươi phút
| 30 | 9 | 9:30 | ba mươi | chín | đồng hồ
*ម៉ោងប្រាំបួនកន្លះ
| ម៉ោង
🕙1F559*ten o’clock
| 00 | 10 | 10:00 | clock | o’clock | ten
*mười giờ
| 00 | 10 | 10:00 | giờ | ten | đồng hồ
*ម៉ោងដប់់គត់
| ម៉ោង
🕥1F565*ten-thirty
| 10 | 10:30 | 30 | clock | ten | thirty
en_001: *half past ten
| 10 | 10.30 | 10:30 | 30 | clock | ten | ten-thirty | thirty
*mười giờ ba mươi phút
| 10 | 10:30 | 30 | ba mươi | mười | đồng hồ
*ម៉ោងដប់កន្លះ
| ម៉ោង
🕚1F55A*eleven o’clock
| 00 | 11 | 11:00 | clock | eleven | o’clock
*mười một giờ
| 00 | 11 | 11:00 | giờ | mười một | đồng hồ
*ម៉ោងដប់មួយគត់
| ម៉ោង
🕦1F566*eleven-thirty
| 11 | 11:30 | 30 | clock | eleven | thirty
en_001: *half past eleven
| 11 | 11.30 | 11:30 | 30 | clock | eleven | eleven-thirty | thirty
*mười một giờ ba mươi phút
| 11 | 11:30 | 30 | ba mươi | mười một | đồng hồ
*ម៉ោងដប់មួយកន្លះ
| ម៉ោង
🌑1F311*new moon
| dark | moon
*trăng non
| bóng tối | mặt trăng | thời tiết | vũ trụ
*ព្រះច័ន្ទថ្មី
| ងងឹត | យប់ | អាកាសធាតុ
🌒1F312*waxing crescent moon
| crescent | moon | waxing
*trăng lưỡi liềm đầu tháng
| lưỡi liềm | mặt trăng | thời tiết | vũ trụ | đầu tháng
*ព្រះចន្ទបង្ហាញខ្លួនមួយចំនិត
| ព្រះច័ន្ទ | មួយចំនិត
🌓1F313*first quarter moon
| moon | quarter
*trăng thượng huyền
| mặt trăng | phần tư | thời tiết | vũ trụ
*ព្រះចន្ទបង្ហាញខ្លួនបាន១ភាគ៤
| ព្រះច័ន្ទ
🌔1F314*waxing gibbous moon
| gibbous | moon | waxing
*trăng khuyết
| mặt trăng | thời tiết | vũ trụ | đầu tháng
*ព្រចន្ទជិតពេញវង់
| ជិតពេញវង់ | ព្រច័ន្ទ
🌕1F315*full moon
| full | moon
*trăng tròn
| mặt trăng | thời thiết | vũ trụ
*ព្រះចន្ទពេញវង់
| ពេញវង់ | ព្រះច័ន្ទ
🌖1F316*waning gibbous moon
| gibbous | moon | waning
*trăng khuyết cuối tháng
| cuối tháng | mặt trăng | thời tiết | trăng khuyết | vũ trụ
*ព្រះចន្ទបាត់មួយចំនិត
| ព្រះច័ន្ទ | មួយចំនិត
🌗1F317*last quarter moon
| moon | quarter
*trăng hạ huyền
| mặt trăng | phần tư | thời tiết | vũ trụ
*ព្រះចន្ទបាត់អស់៣ភាគ៤
| ព្រះច័ន្ទ | មួយចំនិត
🌘1F318*waning crescent moon
| crescent | moon | waning
*trăng lưỡi liềm cuối tháng
| cuối tháng | lưỡi liềm | mặt trăng | thời tiết | vũ trụ
*ព្រះចន្ទសល់តែមួយចំនិត
| ព្រះច័ន្ទ | មួយចំនិត
🌙1F319*crescent moon
| crescent | moon
*trăng lưỡi liềm
| lưỡi liềm | mặt trăng | thời tiết | vũ trụ
*ចំនិតខែ
| ​ ខែ
🌚1F31A*new moon face
| face | moon
*mặt trăng non
| khuôn mặt | mặt trăng | thời tiết | vũ trụ
*មុខព្រះចន្ទថ្មី
| ព្រះច័ន្ទ | មុខ
🌛1F31B*first quarter moon face
| face | moon | quarter
*mặt trăng thượng huyền
| khuôn mặt | mặt trăng | phần tư | thời tiết | vũ trụ
*មុខចំនិតខែបែទៅឆ្វេង
| ចំនិតខែ | ទៅឆ្វេង | មុខ
🌜1F31C*last quarter moon face
| face | moon | quarter
*mặt trăng hạ huyền
| khuôn mặt | mặt trăng | phần tư | thời tiết | vũ trụ
*មុខចំនិតខែបែទៅស្តាំ
| ចំនិតខែ | ទៅស្តាំ | មុខ
🌡1F321*thermometer
| weather
*nhiệt kế
| thời tiết
*ឧបករណ៍វាស់កម្តៅ
| វាស់កម្តៅ
2600*sun
| bright | rays | sunny
*mặt trời
| nắng | sáng | thời tiết | tia | vũ trụ
*ព្រះអាទិត្យ
| ថ្ងៃ
🌝1F31D*full moon face
| bright | face | full | moon
en_CA: *full-moon face
*mặt trăng tròn
| khuôn mặt | mặt trăng | sáng | thời tiết | tròn | vũ trụ
*មុខព្រះចន្ទពេញវង់
| ពេញវង់ | ព្រះចន្ទ | មុខ
🌞1F31E*sun with face
| bright | face | sun
*ông mặt trời
| khuôn mặt | mặt trời | sáng | thời tiết | vũ trụ
*មុខព្រះអាទិត្យ
| ព្រះអាទិត្យ | មុខ
2B50*star
en_001: *star
| yellow medium star
en_CA: *yellow medium star
*ngôi sao trung bình màu trắng
| ngôi sao
*ផ្កាយ
| តារា
🌟1F31F*glowing star
| glittery | glow | shining | sparkle | star
*ngôi sao lấp lánh
| lấp lánh | ngôi sao | phát sáng | rực rỡ | sáng
*ផ្កាយបញ្ចេញពន្លឺ
| តារា | ផ្កាយ | ពន្លឺ
🌠1F320*shooting star
| falling | shooting | star
*sao băng
| bắn | ngôi sao | rơi | vũ trụ
*ផ្កាយហោះ
| តារា | ផ្កាយ | ហោះ
2601*cloud
| weather
*đám mây
| thời tiết
*ពពក
| អាកាសធាតុ
26C5*sun behind cloud
| cloud | sun
*mặt trời sau đám mây
| mây | mặt trời | thời tiết
*ពពកបាំងព្រះអាទិត្យ
| បាំង | ពពក | ព្រះអាទិត្យ
26C8*cloud with lightning and rain
| cloud | rain | thunder
*đám mây với tia chớp và mưa
| mây | mưa | sấm | thời tiết
*ភ្លៀងធ្លាក់និងមានរន្ទះ
| ពពក | ភ្លៀង | រន្ទះ
🌤1F324*sun behind small cloud
| cloud | sun
*mặt trời sau đám mây nhỏ
| mây | mặt trời | thời tiết
*ដុំពពកតូចបាំងព្រះអាទិត្យ
| ដុំពពក | បាំង | ព្រះអាទិត្យ
🌥1F325*sun behind large cloud
| cloud | sun
*mặt trời sau đám mây lớn
| mây | mặt trời | thời tiết
*ដុំពពកធំបាំងព្រះអាទិត្យ
| ដុំពពក | បាំង | ព្រះអាទិត្យ
🌦1F326*sun behind rain cloud
| cloud | rain | sun
*mặt trời sau đám mây mưa
| mây | mưa | mặt trời | thời tiết
*ពពកបាំងព្រះអាទិត្យមានភ្លៀងធ្លាក់
| ពពក | ព្រះអាទិត្យ | ភ្លៀង
🌧1F327*cloud with rain
| cloud | rain
*mây và mưa
| mây | mưa | thời tiết
*ពពកមានភ្លៀងធ្លាក់
| ពពក | ភ្លៀង
🌨1F328*cloud with snow
| cloud | cold | snow
*mây và tuyết
| lạnh | mây | thời tiết | tuyết
*ពពកមានធ្លាក់ព្រិល
| ពពក | ព្រិល
🌩1F329*cloud with lightning
| cloud | lightning
*mây và sét
| mây | sét | thời tiết
*ពពកមានរន្ទះ
| ពពក | រន្ទះ
🌪1F32A*tornado
| cloud | whirlwind
en_001: *tornado
| cloud | twister | whirlwind
*lốc xoáy
| cơn lốc | mây | thời tiết
*ខ្យល់កួច
| កួច | ខ្យល់
🌫1F32B*fog
| cloud
*sương mù
| mây | thời tiết
*អ័ព្ទ
| ពពក | អាកាសធាតុ
🌬1F32C*wind face
| blow | cloud | face | wind
*mặt gió
| gió | khuôn mặt | mây | thổi | thời tiết
*មុខខ្យល់
| ខ្យល់ | ផ្លុំ | មុខ
🌀1F300*cyclone
| dizzy | hurricane | twister | typhoon
en_001: *cyclone
| dizzy | hurricane | typhoon
*hình lốc xoáy
| bão | choáng váng | thời tiết | xoáy
*រង្វង់គូថខ្យង
| កូច | គូថខ្យង | រង្វង់
🌈1F308*rainbow
| rain
en_001: *rainbow
| pride | rain
*cầu vồng
| mưa | thời tiết
*ឥន្ទធនូ
| អាកាសធាតុ
🌂1F302*closed umbrella
| clothing | rain | umbrella
*ô đã đóng
| chiếc ô | mưa | quần áo | thời tiết
*ឆ័ត្របិទ
| ឆ័ត្រ | បិទ
2602*umbrella
| clothing | rain
*cái ô
| mưa | quần áo | thời tiết
*ឆ័ត្របើក
| ឆ័ត្រ | បើក
2614*umbrella with rain drops
| clothing | drop | rain | umbrella
*cái ô với những giọt nước mưa
| chiếc ô | mưa | quần áo | rơi vãi | thời tiết
*ឆ័ត្របើមានតំណក់ទឹកពីលើ
| ឆ័ត្រ | តំណក់ទឹក
26F1*umbrella on ground
| rain | sun | umbrella
en_AU: *beach umbrella
| beach | sand | sun | umbrella
*cái ô trên mặt đất
| chiếc ô | mưa | mặt trời | thời tiết
*ឆ័ត្របើកនៅលើដី
| ឆ័ត្រ | ឆ័ត្របើក
26A1*high voltage
| danger | electric | electricity | lightning | voltage | zap
*điện cao thế
| cú đánh | nguy hiểm | sấm chớp | thuộc về điện | điện | điện áp
*ផ្លេកបន្ទោរ
| គ្រោះថ្នាក់ | រន្ទះ
2744*snowflake
| cold | snow
*bông tuyết
| lạnh | thời tiết | tuyết
*ព្រិល
| ត្រជាក់ | រងារ | អាកាសធាតុ
2603*snowman
| cold | snow
*người tuyết
| lạnh | thời tiết | tuyết
*មនុស្សទឹកកកមានព្រិលធ្លាក់
| ទឹកកក | ព្រិល | មនុស្ស
26C4*snowman without snow
| cold | snow | snowman
*người tuyết không có tuyết
| lạnh | người tuyết | thời tiết | tuyết
*មនុស្សទឹកកក
| ទឹកកក
2604*comet
| space
*sao chổi
| vũ trụ
*ផ្កាយដុះកន្ទុយ
| ចង្រៃ
🔥1F525*fire
| flame | tool
*lửa
| dụng cụ | ngọn lửa
*ភ្លើង
| អគ្គី
💧1F4A7*droplet
| cold | comic | drop | sweat
en_001: *droplet
| cold | drop | sweat
*giọt nước
| hài hước | lạnh | mồ hôi | rơi vãi | thời tiết
*ដំណក់ទឹក
| ញើស | ត្រជាក់ | អាកាសធាតុ
🌊1F30A*water wave
| ocean | water | wave
en_001: *water wave
| ocean | sea | swell | water | wave
*sóng nước
| nước | sóng | thời tiết | đại dương
*រលក
| ទឹក | សមុទ្រ
🎃1F383*jack-o-lantern
| celebration | halloween | jack | lantern
en_CA: *jack-o-lantern
| Halloween | celebration | jack | lantern
en_001: *jack-o’-lantern
| celebration | halloween | jack | lantern | pumpkin
*lồng đèn bí ngô
| halloween | lễ kỷ niệm | lồng | đèn lồng
*មុខល្ពៅ
| មុខ | ល្ពៅ
🎄1F384*Christmas tree
| Christmas | celebration | tree
*cây thông noel
| cây | giáng sinh | lễ kỷ niệm
*ដើមគ្រីស្តម៉ាស
| ណូអែល
🎆1F386*fireworks
| celebration
*pháo hoa
| lễ kỷ niệm
*កាំជ្រួច
| អបអរ
🎇1F387*sparkler
| celebration | fireworks | sparkle
*pháo bông
| chói sáng | lễ kỷ niệm | pháo hoa
*បញ្ចេញពន្លឺ
| ការប្រារព្ធ | កាំជ្រួច | ពន្លឺផ្លេក
2728*sparkles
| sparkle | star
*ánh lấp lánh
| lấp lánh | ngôi sao
*ចែងចាំង
| ចាំង
🎈1F388*balloon
| celebration
*bóng bay
| lễ kỷ niệm
*ប៉ោងប៉ោង
| ប៉េងប៉ោង | អបអរ
🎉1F389*party popper
| celebration | party | popper | tada
*pháo giấy buổi tiệc
| buổi tiệc | lễ kỷ niệm | miễn phí | pháo bông sinh nhật
*ជប់លៀង
| រាំរែក | អបអរ
🎊1F38A*confetti ball
| ball | celebration | confetti
*bóng hoa giấy
| lễ kỷ niệm | quả bóng
*ប្រអប់ដាក់ផ្កាក្រដាសដើម្បីបាចពេលអបអរសាទរ
| ប្រអប់ | ផ្កាក្រដាស | អបអរសាទរ
🎋1F38B*tanabata tree
| Japanese | banner | celebration | tree
en_CA: *Tanabata tree
en_001: *tanabata tree
| Japanese | banner | celebration | star festival | tanabata | tree
*cây tanabata
| biểu ngữ | cây | kiểu nhật bản | lễ kỷ niệm
*ដើមឈើលំអរក្នុងពិធី
| ដើមឈើ | ពិធី | លំអរ
🎍1F38D*pine decoration
| Japanese | bamboo | celebration | pine
en_AU: *bamboo decoration
| Japanese | bamboo | celebration | decoration
*trang trí cây thông
| cây | cây thông | cây tre | kiểu nhật bản | lễ kỷ niệm
*ដើមឫស្សីបីកង់ដាក់ផ្គុំគ្នាដើម្បីទទួលទេវតាឆ្នាំថ្មីនៅប្រទេសជប៉ុន
| ដើមរាសី | សំណាងល្អ
🎎1F38E*Japanese dolls
| Japanese | celebration | doll | festival
*búp bê Nhật Bản
| búp bê | kiểu nhật bản | lễ hội | lễ kỷ niệm
*តុក្កតាជប៉ុន
| តុក្កតា
🎏1F38F*carp streamer
| carp | celebration | streamer
en_001: *carp streamer
| Japanese wind socks | carp | carp wind sock | carp wind socks | celebration | koinobori | streamer
*cờ cá chép
| cá chép | cờ bay trước gió | lễ kỷ niệm
*រំយោលរូបត្រីសម្រាប់តុបតែង
| តុបតែង | រំយោល
🎐1F390*wind chime
| bell | celebration | chime | wind
*chuông gió
| chuông | gió | kêu vang | lễ kỷ niệm
*កណ្តឹងខ្យល់
| ខ្យល់បក់
🎑1F391*moon viewing ceremony
| celebration | ceremony | moon
en_001: *moon viewing ceremony
| celebration | ceremony | jugoya | moon | moon-viewing ceremony | otsukimi | tsukimi
*lễ ngắm trăng
| kỷ niệm | lễ kỷ niệm | mặt trăng
*បុណ្យសែនព្រះខែ
| សែន
🎀1F380*ribbon
| celebration
*ruy băng
| lễ kỷ niệm
*បូរ
| ក្រវ៉ាត់ក | ណឺ
🎁1F381*wrapped gift
| box | celebration | gift | present | wrapped
en_AU: *gift
| box | celebration | present | wrapped
*gói quà
| bọc | cái hộp | lễ kỷ niệm | quà | quà tặng
*កាដូ
| ប្រអប់អំណោយ
🎗1F397*reminder ribbon
| celebration | reminder | ribbon
en_001: *reminder ribbon
| awareness ribbon | celebration | reminder | ribbon
*ruy băng nhắc nhở
| dây băng | lễ kỷ niệm | nhắc nhở
*បូរំលឹកទិវាអ្វីមួយ
| ទិវា | បូ
🎟1F39F*admission tickets
| admission | ticket
en_AU: *admission tickets
| admission | entry | ticket
*vé vào cửa
| vào cửa | vé
*សំបុត្រចូលរួម
| សំបុត្រ
🎫1F3AB*ticket
| admission
*
| vào cửa
*សំបុត្រ
| អនុញ្ញាត
🎖1F396*military medal
| celebration | medal | military
*huân chương quân đội
| huy chương | lễ kỷ niệm | quân sự
*មេដាយការងារ
| មេដាយ | ស្នាដៃ
🏆1F3C6*trophy
| prize
en_AU: *trophy
| celebration | prize
*cúp
| giải thưởng
*ពានរង្វាន់
| ពាន
🏅1F3C5*sports medal
| medal
en_AU: *sports medal
| celebration | medal | sports
*huy chương thể thao
| huy chương
*មេដាយកីឡា
| មេដាយ | ស្នាដៃ
🥇1F947*1st place medal
| first | gold | medal
*huy chương vàng
| huy chương | nhất | vàng
*មេដាយលំដាប់ទីមួយ
| ទីមួយ | មាស | មេដាយ
🥈1F948*2nd place medal
| medal | second | silver
*huy chương bạc
| bạc | hai | huy chương
*មេដាយលំដាប់ទីពីរ
| ទីពីរ | ប្រាក់ | មេដាយ
🥉1F949*3rd place medal
| bronze | medal | third
*huy chương đồng
| ba | huy chương | đồng
*មេដាយលំដាប់ទីបី
| ទីបី | មេដាយ | សំរិទ្ធ
26BD*soccer ball
| ball | football | soccer
*bóng đá
| quả bóng
*បាល់ទាត់
| បាល់
26BE*baseball
| ball
*bóng chày
| quả bóng
*កូនបាល់សម្រាប់កីឡាវាយកូនបាល់
| កូនបាល់ | បាល់
🏀1F3C0*basketball
| ball | hoop
*bóng rổ
| quả bóng | vòng
*បាល់បោះ
| បាល់
🏐1F3D0*volleyball
| ball | game
*bóng chuyền
| quả bóng | trò chơi
*បាល់ទះ
| បាល់
🏈1F3C8*american football
| american | ball | football
*bóng bầu dục Mỹ
| bóng đá | người mỹ | quả bóng
*បាល់អោបអាមេរិក
| បាល់ | បាល់អោប
🏉1F3C9*rugby football
| ball | football | rugby
en_CA: *rugby
*bóng bầu dục
| bóng đá | quả bóng
*បាល់អោប
| បាល់
🎾1F3BE*tennis
| ball | racquet
en_001: *tennis
| ball | racket | racquet
*quần vợt
| cái vợt | quả bóng
*កូនបាល់សម្រាប់កីឡាថេនីស
| កីឡា | កូនបាល់ | តេនីស | បាល់
🎳1F3B3*bowling
| ball | game
en_001: *bowling
| ball | game | pins
*bowling
| quả bóng | trò chơi
*បោះប៊ូល
| ប៊ូល
🏏1F3CF*cricket game
| ball | bat | game
en_001: *cricket game
| ball | bat | cricket ball | cricket bat | game
en_AU: *cricket game
| ball | bat | cricket | game
*trò chơi cricket
| con dơi | quả bóng | trò chơi
*ដំបងនិងកូនបាល់សម្រាប់កីឡាគ្រីឃីត
| កីឡាគ្រីឃីត | កូនបាល់ | ដំបង
🏑1F3D1*field hockey
| ball | field | game | hockey | stick
*khúc côn cầu trên cỏ
| cây gậy | quả bóng | sân | trò chơi
*ដំបងនិងកូនបាល់សម្រាប់កីឡាហុគីលើស្មៅ
| កូនបាល់ | ដំបង | ​កីឡាហុគី
🏒1F3D2*ice hockey
| game | hockey | ice | puck | stick
*khúc côn cầu trên băng
| bóng khúc côn cầu trên băng | băng | cây gậy | khúc côn cầu | trò chơi
*ដំបងនិងកូនបាល់សម្រាប់កីឡាហុគីលើទឹកកក
| កីឡា | កូនបាល់ | ដំបង
🏓1F3D3*ping pong
| ball | bat | game | paddle | table tennis
*bóng bàn
| gậy | quả bóng | trò chơi | vợt đánh bóng
*ដំបងនិងកូនបាល់សម្រាប់កីឡាវាយកូនបាល់លើតុ
| កូនបាល់ | ដំបង | វាយកូនបាល់លើតុ
🏸1F3F8*badminton
| birdie | game | racquet | shuttlecock
*cầu lông
| kỹ thuật ghi | trái cầu lông | trò chơi | vợt
*ដងរ៉ាកែតនិងសី
| រ៉ាកែត | ​ សី
🥊1F94A*boxing glove
| boxing | glove
*găng tay quyền anh
| găng tay | quyền anh | thể thao
*ស្រោមដៃប្រដាល់
| កីឡា | ប្រដាល់ | ស្រោមដៃ
🥋1F94B*martial arts uniform
| judo | karate | martial arts | taekwondo | uniform
*đồng phục võ thuật
| judo | karate | taekwondo | thể thao | võ thuật | đồng phục
*ឈុតហាត់គុណ
| ការ៉ាត់តេ | កីឡា | តៃក្វាន់ដូ | យូដូ | ហាត់គុណ | ឯកសណ្ឋាន
🥅1F945*goal net
| goal | net
*khung thành
| lưới | thể thao
*សំណាញ់ទី
| កីឡា | ទី | សំណាញ់
26F3*flag in hole
| golf | hole
en_AU: *flag in hole
| flag | golf | hole
*cờ trong lỗ
| gôn | lỗ
*ទង់បង្ហាញរន្ធកូនហ្គោល
| ទង់ | រន្ធ
26F8*ice skate
| ice | skate
en_AU: *ice skate
| ice | iceskating | skate
*giày trượt băng
| băng
*ស្បែកជើងស្គីលើទឹកកក
| ជិះស្គី | ស្គី | ស្បែកជើង
🎣1F3A3*fishing pole
| fish | pole
en_AU: *fishing pole
| fish | fishing | pole | rod
*cần câu cá
| cá | cần câu
*ដងសន្ទូច
| ត្រី | ស្ទូចត្រី
🎽1F3BD*running shirt
| athletics | running | sash | shirt
*áo chạy bộ
| chạy bộ | khăn quàng vai | áo sơ mi
*អាវសម្រាប់រត់
| អាវកាក់ | អាវកីឡា
🎿1F3BF*skis
| ski | snow
en_AU: *skis
| ski | skiing | snow
*ván trượt tuyết
| trượt tuyết | tuyết
*ក្តារនិងឈើច្រត់សម្រាប់ជិះលើជំរាលទឹកកក
| ក្តារ | ជំរាលទឹកកក | ឈើច្រត់ | ស្គី
🛷1F6F7*sled
| sledge | sleigh
en_001: *sledge
| sleigh
*xe trượt tuyết
| đi xe trượt tuyết
*ក្ដាររំកិល
| ក្ដាររំកិលលើទឹកកក
🥌1F94C*curling stone
| game | rock
en_AU: *curling stone
| curling | game | rock | stone
*bi đá trên băng
| trò chơi | đá
*ថ្មរំកិល
| ថ្ម | ហ្គេម
🎯1F3AF*direct hit
| bull | bullseye | dart | eye | game | hit | target
en_001: *bullseye
| bull | dart | eye | game | hit | target
*trúng đích
| mắt | mắt điểm đen | mục tiêu | phi tiêu | trò chơi | điểm đen | đánh
*គប់ព្រួញ
| ព្រួញ
🎱1F3B1*pool 8 ball
| 8 | ball | billiard | eight | game
*bi-a 8 bóng
| 8 | 8 quả bóng | bida | quả bóng | trò chơi | tám
*គ្រាប់ប៊ីយ៉ាលេខ៨
| គ្រាប់ឃ្លី | ប៊ីយ៉ា
🔮1F52E*crystal ball
| ball | crystal | fairy tale | fantasy | fortune | tool
*quả cầu pha lê
| dụng cụ | pha lê | quả bóng | truyện cổ tích | tưởng tượng | vận may
*បាល់ចរណៃ
| កែវចរណៃ | ជោគវាសនា | បាល់
🎮1F3AE*video game
| controller | game
*trò chơi điện tử
| thiết bị điều khiển | trò chơi
*ដៃហ្កេម
| បញ្ជា
🕹1F579*joystick
| game | video game
*cần điều khiển
| trò chơi | trò chơi điện tử
*ដងបញ្ជាហ្គេម
| បញ្ជា
🎰1F3B0*slot machine
| game | slot
en_AU: *pokie
| game | pokies
en_001: *slot machine
| fruit machine | game | one-armed bandit | slot
*máy giật xèng
| khe | trò chơi
*ម៉ាស៊ីហ្គេមបង្វិល
| ទូហ្គេម | ម៉ាស៊ីនលេងហ្គេម
🎲1F3B2*game die
| dice | die | game
en_001: *game dice
| dice | die | game
*trò xúc xắc
| con xúc xắc | trò chơi | xúc xắc
*គ្រាប់ឡុកឡាក់
| ល្បែង
2660*spade suit
| card | game
*bộ bích
| bích | bộ | thẻ | trò chơi
*ប៊ិច (ល្បែងបៀ)
| បៀ | ភិច | ល្បែង
2665*heart suit
| card | game
*bộ cơ
| bộ | cơ | quân cơ | thẻ | trò chơi
*កឺ (ល្បែងបៀ)
| កឺ | បៀ | ល្បែង
2666*diamond suit
| card | game
en_AU: *diamond suit
| card | diamonds | game
*bộ rô
| bộ | quân rô | rô | thẻ | trò chơi
*ការូ (ល្បែងបៀ)
| ការូ | បៀ | ល្បែង
2663*club suit
| card | game
en_AU: *club suit
| card | clubs | game
*bộ nhép
| bộ | nhép | quân nhép | thẻ | trò chơi
*ជួង​ (ល្បែងបៀ)
| ជួង | បៀ | ល្បែង
🃏1F0CF*joker
| card | game | wildcard
*quân phăng teo
| chơi | thẻ | trò chơi
*បៀរខ្មោច
| បៀរ | ល្បែង
🀄1F004*mahjong red dragon
| game | mahjong | red
en_CA: *Mahjong red dragon
*mạt chược rồng đỏ
| mahjong | trò chơi | đỏ
*បៀចិន
| បៀ | ល្បែង
🎴1F3B4*flower playing cards
| Japanese | card | flower | game | playing
en_001: *flower playing cards
| Japanese | card | flower | game | hanafuda | playing
*quân bài hình hoa
| chơi | hoa | kiểu nhật bản | thẻ | trò chơi
*បៀរូប
| បៀ | ល្បែង
🎭1F3AD*performing arts
| art | mask | performing | theater | theatre
*nghệ thuật biểu diễn
| biểu diễn | mặt nạ | nghệ thuật | nhà hát | rạp hát
*ស្រោមមុខសម្រាប់សម្តែងសិល្បៈ
| ស្រោមមុខ
🖼1F5BC*framed picture
| art | frame | museum | painting | picture
*tranh trong khung
| bảo tàng | khung | nghệ thuật | vẽ | ảnh
*ស៊ុមរូបថត
| គំនូរ | រូបថត | រូបភាព
🎨1F3A8*artist palette
| art | museum | painting | palette
*bảng màu
| bảo tàng | nghệ thuật | vẽ
*ក្តារថ្នាំពណ៌សម្រាប់ជាងគំនូ
| កូល័រ | ពណ៌
🔇1F507*muted speaker
| mute | quiet | silent | speaker
*tắt loa
| cái loa | im lặng | không ồn ào | tăt tiếng | âm lượng
*បាសមានឆ្នូតក្រហម (បិទសម្លេង)
| បាសបិទ | បិទ | ស្ងាត់
🔈1F508*speaker low volume
| soft
en_AU: *speaker low volume
| low | quiet | soft | speaker | volume
*âm lượng loa thấp
| âm lượng
*បាស​
| សម្លេង
🔉1F509*speaker medium volume
| medium
*bật loa
| cái loa | sóng | thấp | âm lượng
*បាសបើក
| បើក
🔊1F50A*speaker high volume
| loud
*âm lượng loa cao
| 3 | cao | cái loa | lớn | số ba | âm lượng
*បាសបើកខ្លាំង
| បាស | បើកខ្លាំង
📢1F4E2*loudspeaker
| loud | public address
en_001: *loudhailer
| loud | public address
*loa phóng thanh
| lớn | địa chỉ công cộng
*មីក្រូបំពងសម្លេង
| បំពងសម្លេង | មីក្រូ
📣1F4E3*megaphone
| cheering
*máy phóng thanh
| tiếng cổ vũ
*ឧបករណ៍ជួយបំពងសម្លេង
| បំពងសម្លេង | លឺខ្លាំង
📯1F4EF*postal horn
| horn | post | postal
*kèn cor
| bưu chính | bưu điện
*ត្រែ
| ផ្លុំ
🔔1F514*bell*cái chuông*កណ្តឹង
| ជួង
🔕1F515*bell with slash
| bell | forbidden | mute | no | not | prohibited | quiet | silent
*chuông với dấu gạch chéo
| chuông | cấm | im lặng | không | không cho phép | không có | không ồn ào | tắt tiếng
*ជួងមានឆ្នូតក្រហម
| ជួង | ស្ងាត់
🎼1F3BC*musical score
| music | score
*khuông nhạc
| bản nhạc | nhạc
*ណោតភ្លេងពីក្រោយឆ្នូតផ្តេកប្រាំ
| ណោតភ្លេងភ្លេង | តន្ត្រី | ភ្លេង
🎵1F3B5*musical note
| music | note
*nốt nhạc
| nhạc
*ណោតភ្លេងដូចអក្សរ ក អត់សក់
| ណោតភ្លេង | តន្រ្តី | ភ្លេង
🎶1F3B6*musical notes
| music | note | notes
*các nốt nhạc
| nhạc | nốt nhạc
*ណោតភ្លេងដូចអក្សរ រ បី
| ណោតភ្លេង | តន្រ្តី | ភ្លេង
🎙1F399*studio microphone
| mic | microphone | music | studio
*micrô phòng thu âm
| mic | micrô | nhạc | phòng thu
*មីក្រូហ្វូនស្ទូឌីយ៉ូ
| មីក្រូហ្វូន | ម៉ៃក្រូហ្វូន
🎚1F39A*level slider
| level | music | slider
*thanh trượt cấp độ
| cấp độ | nhạc | thanh trượt
*របារំកិលកំរិត
| កំរិត
🎛1F39B*control knobs
| control | knobs | music
*núm điều khiển
| nhạc | núm | điều khiển
*ដុំស៊ីរេ
| អំភ្លី
🎤1F3A4*microphone
| karaoke | mic
*micrô
| karaoke
*មីក្រូហ្វូន​និងណោតភ្លេងបី
| ណោតភ្លេង | មីក្រូហ្វូន​ | ម៉ៃក្រូហ្វូន
🎧1F3A7*headphone
| earbud
en_001: *headphones
| headphone
*tai nghe*កាសនិងណោតភ្លេងបី
| កាស | ណោតភ្លេង | ភ្លេង
📻1F4FB*radio
| video
en_AU: *radio
| AM | FM | wireless
*đài
| video
*វីទ្យុ
| រ៉ាឌីយ៉ូ
🎷1F3B7*saxophone
| instrument | music | sax
*kèn saxophone
| nhạc | nhạc cụ
*ត្រែផ្លុំ
| ត្រែ | ផ្លុំ
🎸1F3B8*guitar
| instrument | music
*đàn ghi-ta
| nhạc | nhạc cụ
*ហ្គីតា
| សម្លេង
🎹1F3B9*musical keyboard
| instrument | keyboard | music | piano
en_AU: *musical keyboard
| instrument | keyboard | music | organ | piano
*phím đàn
| bàn phím | nhạc | nhạc cụ | đàn piano
*ខ្ទង់ព្យាណូ
| ខ្ទង់ | ព្យាណូ
🎺1F3BA*trumpet
| instrument | music
*kèn trumpet
| nhạc | nhạc cụ
*ត្រុំប៉ែត
| ត្រែ
🎻1F3BB*violin
| instrument | music
*đàn viôlông
| nhạc | nhạc cụ
*វីយូឡុង
| កូត
🥁1F941*drum
| drumsticks | music
en_AU: *drum
| drum kit | drumsticks | instrument | music
*trống
| dùi trống | nhạc
*ស្គរ
| ចង្កឹះវៃស្គរ | តន្រ្តី | ភ្លេង
📱1F4F1*mobile phone
| cell | mobile | phone | telephone
*điện thoại di động
| di động | điện thoại
*ទូរស័ព្ទស្មាតហ្វូន
| ទូរស័ព្ទ | ស្មាតហ្វូន
📲1F4F2*mobile phone with arrow
| arrow | call | cell | mobile | phone | receive | telephone
*điện thoại di động có mũi tên
| di động | gọi | mũi tên | nhận | điện thoại
*ទូរស័ព្ទស្មាតហ្វូនមានសញ្ញាព្រួញទៅឆ្វេង
| ទូរស័ព្ទ | ព្រួញឆ្វេង | ស្មាតហ្វូន
260E*telephone
| phone
en_AU: *telephone
| land line | phone
*điện thoại*ទូរស័ព្ទលើតុ
| ទូរស័ព្ទ
📞1F4DE*telephone receiver
| phone | receiver | telephone
*ống nghe điện thoại
| điện thoại | ống nghe
*ដៃទូរស័ព្ទ
| ទូរស័ព្ទ
📟1F4DF*pager*máy nhắn tin*ឧបករណ៍ប្រាប់ដំណឹង
| ប្រាប់ដំណឹង | ឧបករណ៍
📠1F4E0*fax machine
| fax
en_001: *fax machine
| facsimile | fax
*máy fax*ម៉ាស៊ីនហ្វាក់
| ម៉ាស៊ីន
🔋1F50B*battery*pin*ថ្មពិល
| ថ្ម
🔌1F50C*electric plug
| electric | electricity | plug
*ổ cắm điện
| thuộc về điện | điện | ổ cắm
*ឌុយដោត
| ឌុយ
💻1F4BB*laptop computer
| computer | pc | personal
en_AU: *laptop computer
| PC | computer | laptop | personal
en_001: *laptop computer
| computer | laptop | pc | personal
*máy tính xách tay
| cá nhân | máy tính | pc
*កុំុំព្យូទ័រយួរដៃ
| laptop
🖥1F5A5*desktop computer
| computer | desktop
*máy tính để bàn
| máy tính | máy để bàn
*កុំុំព្យូទ័រលើតុ
| កុំុំព្យូទ័រ
🖨1F5A8*printer
| computer
*máy in
| máy tính
*ម៉ាស៊ីនព្រីនធ័រ
| ព្រីនធ័រ
2328*keyboard
| computer
*bàn phím
| máy tính
*ក្តារចុច
| កុំព្យូទ័រ
🖱1F5B1*computer mouse
| computer
*chuột máy tính
| 3 | chuột | máy tính bàn | nút | số ba
*ម៉ៅ
| កុំព្យូទ័រ
🖲1F5B2*trackball
| computer
*bi xoay
| máy tính
*គ្រាប់ឃ្លីក្នុងម៉ៅ
| កូនឃ្លី | គ្រាប់ឃ្លី
💽1F4BD*computer disk
| computer | disk | minidisk | optical
*đĩa máy tính
| máy tính | quang học | đĩa | đĩa mini
*ឌីសខ្នាតតូច
| ឌីស | ស៊ីឌី
💾1F4BE*floppy disk
| computer | disk | floppy
*đĩa mềm
| máy tính | mềm | đĩa
*ឌីសបួនជ្រុងរក្សាទុកឯកសារ (ហួសសម័យ)
| ឌីស | ឌីសស្កេត
💿1F4BF*optical disk
| cd | computer | disk | optical
*đĩa quang
| CD | chuẩn đĩa quang | dvd | máy tính | quang học | đĩa
*ឌីសឡាស៊ែរ
| ឌីស | ស៊ីឌី
📀1F4C0*dvd
| blu-ray | computer | disk | optical
en_AU: *DVD
| blu-ray | computer | disk | dvd | optical
*dvd
| cd | chuẩn đĩa quang | máy tính | quang | đĩa
*ឌីវីឌី
| ឌីស | ស៊ីឌី
🎥1F3A5*movie camera
| camera | cinema | movie
en_001: *film camera
| camera | cinema | film | movie
en_AU: *movie camera
| camera | cinema | film
*máy quay phim
| máy quay | phim | rạp chiếu phim
*កាមេរ៉ាថតកុន
| កាមេរ៉ា | ថតកុន
🎞1F39E*film frames
| cinema | film | frames | movie
*khung hình phim
| khung | phim | rạp chiếu bóng
*ហ្វីលភាពយន្ត
| ភាពយន្ត | ហ្វីល
📽1F4FD*film projector
| cinema | film | movie | projector | video
*máy chiếu phim
| bộ phim | máy chiếu | phim | rạp chiếu phim | video
*ឧបករណ៍បញ្ចាំងកុនប្រើហ្វីល
| បញ្ចាំងកុន | ហ្វីល
🎬1F3AC*clapper board
| clapper | movie
en_AU: *clapper board
| clapper | film
en_001: *clapperboard
| clapper | movie
*bảng clapper
| phim
*ក្តារធ្វើជាសញ្ញាពេលចាប់ផ្តើមថតកុន
| ក្តារថតកុន | ថតកុន
📺1F4FA*television
| tv | video
en_001: *television
| tele | telly | tv | video
*tivi
| tv | video
*ទូរទស្សន៍
| TV | វីដេអូ
📷1F4F7*camera
| video
*máy ảnh
| video
*កាមេរ៉ា​
| ម៉ាស៊ីនថត
📸1F4F8*camera with flash
| camera | flash | video
*máy ảnh có đèn nháy
| máy ảnh | video | đèn nháy
*កាមេរ៉ាបាញ់ភ្លើងហ្វ្លាស់
| កាមេរ៉ា | បាញ់ភ្លើង
📹1F4F9*video camera
| camera | video
en_001: *video camera
| camcorder | camera | video
*máy quay video
| máy ảnh | video
*កាមេរ៉ាថតវីដេអូ
| កាមេរ៉ា | ថត | វីដេអូ
📼1F4FC*videocassette
| tape | vhs | video
*băng hình
| băng | vhs | video
*ដុំកាសែតវីដេអូ
| កាសែត | កាសែតវីដេអូ
🔍1F50D*magnifying glass tilted left
| glass | magnifying | search | tool
*kính lúp trỏ sang trái
| công cụ | kính | phóng đại | tìm kiếm
*កែវពង្រីកទ្រេតទៅឆ្វេង
| កែវពង្រីក | ពង្រីក
🔎1F50E*magnifying glass tilted right
| glass | magnifying | search | tool
*kính lúp trỏ sang phải
| công cụ | kính | phóng đại | tìm kiếm
*កែវពង្រីកទ្រេតទៅស្តាំ
| កែវពង្រីក | ពង្រីក
🕯1F56F*candle
| light
*nến
| ánh sáng
*ទៀន
| ពន្លឺ | ភ្លើងទៀនភ្លី
💡1F4A1*light bulb
| bulb | comic | electric | idea | light
*bóng đèn
| hài hước | ánh sáng | ý tưởng | điện
*អំពូលពងមាន់
| ពន្លឺ | ភ្លី | អំពូល
🔦1F526*flashlight
| electric | light | tool | torch
en_001: *torch
| electric | light | tool
*đèn pin
| dụng cụ | ánh sáng | điện
*ពិល
| ភ្លើង | អគ្គីសនី
🏮1F3EE*red paper lantern
| bar | lantern | light | red
*đèn lồng đỏ
| kiểu nhật bản | quán ba | ánh sáng | đèn lồng | đỏ
*គោមពណ៌ក្រហម
| គោម
📔1F4D4*notebook with decorative cover
| book | cover | decorated | notebook
*sổ tay với bìa trang trí
| bìa | sách | sổ tay | trang trí
*សៀវភៅកត់ត្រាមានក្រប
| កូនសៀវភៅ | សៀវភៅ | សៀវភៅកត់ត្រា
📕1F4D5*closed book
| book | closed
*sách đóng
| sách | đóng
*សៀវភៅបិទ
| កូនសៀវភៅ | សៀវភៅ | សៀវភៅកត់ត្រា
📖1F4D6*open book
| book | open
*sách mở
| mở | sách
*សៀវភៅបើក
| សៀវភៅ
📗1F4D7*green book
| book | green
*sách màu lục
| sách | xanh lục
*សៀវភៅក្របពណ៌បៃតង
| កូនសៀវភៅ | សៀវភៅ | សៀវភៅកត់ត្រា
📘1F4D8*blue book
| blue | book
*sách màu lam
| sách | xanh lam
*សៀវភៅក្របពណ៌ខៀវ
| កូនសៀវភៅ | សៀវភៅ | សៀវភៅកត់ត្រា
📙1F4D9*orange book
| book | orange
*sách màu cam
| màu cam | sách
*សៀវភៅក្របពណ៌ទឹកក្រូច
| កូនសៀវភៅ | សៀវភៅ | សៀវភៅកត់ត្រា
📚1F4DA*books
| book
*sách*សៀវភៅបីត្រួតលើគ្នា
| កូនសៀវភៅ | គំនរសៀវភៅ | សៀវភៅ | សៀវភៅកត់ត្រា
📓1F4D3*notebook*sổ tay*សៀវភៅកត់ត្រា
| កូនសៀវភៅ | សៀវភៅ
📒1F4D2*ledger
| notebook
*sổ cái
| sổ tay
*សៀវភៅបញ្ជី
| កូនសៀវភៅ | សៀវភៅ | សៀវភៅកត់ត្រា
📃1F4C3*page with curl
| curl | document | page
*trang bị quăn
| cong | trang | tài liệu
*សន្លឹកក្រដាសរមូលពីក្រោម
| ក្រដាស | សន្លឹកក្រដាស
📜1F4DC*scroll
| paper
*cuộn giấy
| giấy
*សន្លឹកក្រដាសរមូលពីខាងលើនិងខាងក្រោម
| ក្រដាស | សន្លឹកក្រដាស
📄1F4C4*page facing up
| document | page
*trang hướng lên trên
| trang | tài liệu
*សន្លឹកក្រដាសផ្ងារ
| ក្រដាស | សន្លឹកក្រដាស
📰1F4F0*newspaper
| news | paper
*báo
| tạp chí
*កាសែត
🗞1F5DE*rolled-up newspaper
| news | newspaper | paper | rolled
*tờ báo được cuộn tròn
| báo | cuộn | tạp chí
*កាសែតរុំជាដុំ
| កាសែត | រុំ
📑1F4D1*bookmark tabs
| bookmark | mark | marker | tabs
*nhãn dấu trang
| dấu trang | nhãn | điểm | đánh dấu
*ទំព័រមានបន្ទះសៀតចំណាំ
| សន្លឹក | សៀតចំណាំ
🔖1F516*bookmark
| mark
*đánh dấu
| dấu
*ប្រដាប់សៀតចំណាំទំព័រ
| ចំណាំទំព័រ | ប្រដាប់សៀត
🏷1F3F7*label
en_001: *label
| tag
*nhãn*ស្លាក
| ស្លាកឈ្មោះ
💰1F4B0*money bag
| bag | dollar | money | moneybag
*túi tiền
| tiền bạc | túi | đồng đô la
*ថង់លុយ
| ដុល្លារ
💴1F4B4*yen banknote
| bank | banknote | bill | currency | money | note | yen
*tiền yên
| giấy | hóa đơn | ngân hàng | tiền giấy | tiền tệ | yên
*លុយយេន
| ​ លុយ
💵1F4B5*dollar banknote
| bank | banknote | bill | currency | dollar | money | note
*tiền đô la
| giấy | hóa đơn | ngân hàng | tiền bạc | tiền giấy | tiền tệ | đô la
*លុុយដុល្លារ
| លុយ
💶1F4B6*euro banknote
| bank | banknote | bill | currency | euro | money | note
*tiền châu âu
| hóa đơn | ngân hàng | tiền bạc | tiền giấy | tiền tệ | đồng tiền châu âu
*លុយអឺរូ
| លុយ
💷1F4B7*pound banknote
| bank | banknote | bill | currency | money | note | pound
en_001: *pound banknote
| bank | banknote | bill | currency | money | note | pound | sterling
*tiền bảng
| giấy | hóa đơn | ngân hàng | tiền bạc | tiền giấy | tiền tệ | đồng bảng
*លុយផោន
| លុយ
💸1F4B8*money with wings
| bank | banknote | bill | dollar | fly | money | note | wings
*tiền có cánh
| bay | cánh | giấy | hóa đơn | ngân hàng | tiền | đô la
*លុយមួយបាច់មានដុះស្លាប
| លុយ | ស្លាប | ហោះ
💳1F4B3*credit card
| bank | card | credit | money
*thẻ tín dụng
| ngân hàng | thẻ | tiền | tính dụng
*កាតឥនទាន
| ​ កាត
💹1F4B9*chart increasing with yen
| bank | chart | currency | graph | growth | market | money | rise | trend | upward | yen
*biểu đồ đồng yên tăng
| biểu đồ | ngân hàng | sơ đồ | thị trường | tiền | tiền tệ | tăng | tăng dần | tăng lên | xu hướng | yên
*តារាងកំណើនលុយយេន
| កំណើន | តារាង | លុយយេន
💱1F4B1*currency exchange
| bank | currency | exchange | money
*trao đổi tiền tệ
| ngân hàng | tiền bạc | tiền tệ | trao đổi
*ដូរលុយ
| ធនាគារ | ប្តូរប្រាក់ | រូបិយប័ណ្ណ
💲1F4B2*heavy dollar sign
| currency | dollar | money
*ký hiệu đô la đậm
| tiền bạc | tiền tệ | đồng đô la
*ដុល្លារ
| រូ​បិយប័ណ្ណ | លុយ
2709*envelope
| email | letter
*phong bì
| e-mail | email
*ស្រោមសំបុត្រ
| សំបុត្រ | អ៊ីមែល
📧1F4E7*e-mail
| email | letter | mail
en_001: *email
| letter | mail
*e-mail
| email | thư
*អ៊ីមែល
| ផ្ញើអ៊ីមែល
📨1F4E8*incoming envelope
| e-mail | email | envelope | incoming | letter | mail | receive
*phong bì thư đến
| e-mail | email | lá thư | nhận | phong bì | thư | đến
*ស្រោមសំបុត្រហោះមកដល់
| ស្រោមសំបុត្រ
📩1F4E9*envelope with arrow
| arrow | down | e-mail | email | envelope | letter | mail | outgoing | sent
*phong bì có mũi tên
| e-mail | email | lá thư | mail | mũi tên | phong bì | xuống | đi | đã gửi
*ស្រោមសំបុត្រមានសញ្ញាព្រួញចុុះក្រោម
| ស្រោមសំបុត្រ
📤1F4E4*outbox tray
| box | letter | mail | outbox | sent | tray
en_AU: *out tray
| box | letter | mail | outbox | sent | tray
*khay thư đi
| cái hộp | cái khay | hộp thư đi | lá thư | thư | đã gửi
*ថតដាក់ឯកសារចេញ
| ថត | ឯកសារ
📥1F4E5*inbox tray
| box | inbox | letter | mail | receive | tray
en_AU: *in tray
| box | inbox | letter | mail | receive | tray
*khay thư đến
| cái hộp | cái khay | hộp thư đến | lá thư | nhận | đi
*ថតដាក់ឯកសារចូល
| ថត | ឯកសារ
📦1F4E6*package
| box | parcel
*gói
| cái hộp
*កញ្ចប់
| កេះ | ប្រអប់
📫1F4EB*closed mailbox with raised flag
| closed | mail | mailbox | postbox
en_AU: *closed letterbox with raised flag
| closed | mail | mailbox | postbox
en_001: *closed mailbox with raised flag
| closed | closed postbox with raised flag | letterbox | mail | mailbox | post | post box | postbox
*hộp thư đóng với cờ cao
| hòm thư | hộp thư | thư | đóng
*ប្រអប់សំបុត្យបិទនិងមានទង់ជាតិតូចបញ្ឈរ
| ប្រអប់សំបុត្រ
📪1F4EA*closed mailbox with lowered flag
| closed | lowered | mail | mailbox | postbox
en_AU: *closed letterbox with lowered flag
| closed | lowered | mail | mailbox | postbox
en_001: *closed mailbox with lowered flag
| closed | closed postbox with lowered flag | letterbox | lowered | mail | mailbox | post | post box | postbox
*hộp thư đóng với cờ thấp
| hòm thư | hạ xuống | hộp thư | thư | đóng
*ប្រអប់សំបុត្យបិទនិងមានទង់ជាតិតូចផ្តេក
| ប្រអប់សំបុត្រ
📬1F4EC*open mailbox with raised flag
| mail | mailbox | open | postbox
en_AU: *open letterbox with raised flag
| mail | mailbox | open | postbox
en_001: *open mailbox with raised flag
| mail | mailbox | open | open postbox with raised flag | post | post box | postbox
*hộp thư mở với cờ cao
| hòm thư | hộp thư | mở | thư
*ប្រអប់សំបុត្របើកនិងមានទង់ជាតិតូចបញ្ឈរ
| ប្រអប់សំបុត្រ
📭1F4ED*open mailbox with lowered flag
| lowered | mail | mailbox | open | postbox
en_AU: *open letterbox with lowered flag
| lowered | mail | mailbox | open | postbox
en_001: *open mailbox with lowered flag
| lowered | mail | mailbox | open | open postbox with lowered flag | post | post box | postbox
*hộp thư mở với cờ thấp
| hạ xuống | hộp thư | mở | thùng thư | thư
*ប្រអប់សំបុត្របើកនិងមានទង់ជាតិតូចផ្តេក
| ប្រអប់សំបុត្រ
📮1F4EE*postbox
| mail | mailbox
en_CA: *mailbox
*hòm thư
| thư
*ប្រអប់ប្រៃសណីយ៍
| ប្រៃសណីយ៍
🗳1F5F3*ballot box with ballot
| ballot | box
*hòm phiếu với lá phiếu
| lá phiếu | thùng phiếu
*ហិបឆ្នោត
| ឆ្នោត | ហិប
270F*pencil*bút chì*ខ្មៅដៃ
2712*black nib
| nib | pen
*ngòi bút đen
| bút | ngòi
*ប៊ិចសរសេរពីខាងស្តាំ
| ប៊ិច | សរសេរ
🖋1F58B*fountain pen
| fountain | pen
*bút máy
| bút | máy
*ប៊ិចសរសេរពីខាងឆ្វេង
| ប៊ិច | សរសេរ
🖊1F58A*pen
| ballpoint
*bút
| bút bi
*ប៊ិចធម្មតា
| ប៊ិច
🖌1F58C*paintbrush
| painting
*bút vẽ*ជក់គំនូរ
| ផាត់ពណ៌
🖍1F58D*crayon*bút sáp màu
| bút chì màu
*កូល័រទៀន
| កូល័រ
📝1F4DD*memo
| pencil
*giấy nhớ
| bút chì
*ខ្មៅដៃកំពុងសរសេរលើក្រដាស
| ក្រដាស | ខ្មៅដៃ | សរសេរ
💼1F4BC*briefcase*cặp tài liệu*កាបូបយួសម្រាប់អ្នកធ្វើការ
| កាបូបយួរ
📁1F4C1*file folder
| file | folder
*thư mục tệp
| thư mục | tệp
*ស៊ឺម៉ីដាក់ឯកសារ
| ស៊ឺម៉ី | ឯកសារ
📂1F4C2*open file folder
| file | folder | open
*thư mục tệp mở
| mở | thư mục | tệp
*ស៊ឺម៉ីបើក
| ស៊ឺម៉ី
🗂1F5C2*card index dividers
| card | dividers | index
*ngăn chỉ mục thẻ
| bảng liệt kê | ngăn | thẻ
*ស៊ឺម៉ីដាក់កាត
| កាត | ស៊ឺម៉ី
📅1F4C5*calendar
| date
*lịch
| ngày
*ប្រតិទិន
📆1F4C6*tear-off calendar
| calendar
*lịch xé
| lịch
*សន្លឹកប្រតិទិនដែលត្រូវហែកចេញ
| ប្រតិទិន
🗒1F5D2*spiral notepad
| note | pad | spiral
*sổ ghi chú gáy xoắn
| bảng | ghi chú | xoắn ốc
*កូនសៀវភៅកត់ត្រា
| កត់ត្រា | កូនសៀវភៅ
🗓1F5D3*spiral calendar
| calendar | pad | spiral
*lịch gáy xoắn
| bảng | lịch | xoắn ốc
*ប្រតិទិនតម្រៀបសន្លឹក
| ប្រតិទិន សន្លឹក
📇1F4C7*card index
| card | index | rolodex
*chỉ mục thẻ
| hộp đựng danh thiếp | mục lục | thẻ
*ប្រដាប់ព្យួរកាត
| កាត
📈1F4C8*chart increasing
| chart | graph | growth | trend | upward
*biểu đồ tăng
| biểu đồ | tăng lên | tăng trưởng | xu hướng | đồ thị
*តារាងកំណើន​
| កំណើន​ | តារាង
📉1F4C9*chart decreasing
| chart | down | graph | trend
*biểu đồ giảm
| biểu đồ | xu hướng | xuống | đồ thị
*តារាងធ្លាក់ចុះ
| តារាង | ធ្លាក់ចុះ
📊1F4CA*bar chart
| bar | chart | graph
*biểu đồ cột
| biểu đồ | cột | đồ thị
*តារាងជារបា
| តារាង | របា
📋1F4CB*clipboard*bìa kẹp hồ sơ*ក្តារកៀបក្រដាសសម្រាប់សរសេរ
| ក្តារកៀប | ក្រដាស
📌1F4CC*pushpin
| pin
en_AU: *drawing-pin
| pin
*đinh ghim
| cái ghim
*ម្ជុលដោតលើក្តារជូនដំណឹង
| ម្ជុល | ម្ជុលដោត
📍1F4CD*round pushpin
| pin | pushpin
en_AU: *round drawing-pin
| pin | pushpin
*đinh ghim tròn
| đinh ghim | đinh rệp
*ម្ជុលដោតក្បាលមូល
| ម្ជុល | ម្ជុលដោត
📎1F4CE*paperclip*kẹp giấy*ឃ្នាបក្រដាស
| ឃ្នាប
🖇1F587*linked paperclips
| link | paperclip
*kẹp giấy nối liền
| kẹp giấy | nối liền
*ឃ្នាបក្រដាសភ្ជាប់គ្នា
| ឃ្នាប
📏1F4CF*straight ruler
| ruler | straight edge
*thước thẳng
| cạnh thẳng | thước kẻ
*បន្ទាត់ត្រង់
| ត្រង់ | បន្ទាត់
📐1F4D0*triangular ruler
| ruler | set | triangle
en_001: *set square
| ruler | set | triangle
*thước tam giác
| bộ | tam giác | thước kẻ
*បន្ទាត់រាងត្រីកោន
| បន្ទាត់ | រាងត្រីកោន
2702*scissors
| cutting | tool
*kéo
| dụng cụ
*កន្ត្រៃ
🗃1F5C3*card file box
| box | card | file
*hộp đựng hồ sơ
| bìa | hộp | tệp
*ប្រអប់ដាក់កាត
| កាត | ប្រអប់
🗄1F5C4*file cabinet
| cabinet | file | filing
*tủ hồ sơ
| tệp | tủ
*ថតទូឯកសារ
| ថតទូ | ឯកសារ
🗑1F5D1*wastebasket
en_001: *wastepaper basket
| paper bin | wastebasket
*sọt rác*កន្ត្រក
🔒1F512*locked
| closed
*khóa
| đóng
*មេសោជាប់
| មេសោ
🔓1F513*unlocked
| lock | open | unlock
*mở khóa
| khóa | mở
*មេសោដោះ
| ដោះសោ | មេសោ
🔏1F50F*locked with pen
| ink | lock | nib | pen | privacy
*khóa với bút
| bút | khóa | mực | ngòi bút | riêng tư
*យកប៊ិចចាក់សោ
| ចាក់សោ | ប៊ិច
🔐1F510*locked with key
| closed | key | lock | secure
*khóa đóng với chìa
| bảo mật | chìa khóa | khóa | đóng
*ចាក់សោជាប់ដោយប្រើកូនសោ
| កូនសោ | ចាក់សោ
🔑1F511*key
| lock | password
*chìa khóa
| khóa | mật khẩu
*សោ
| កូនសោ
🗝1F5DD*old key
| clue | key | lock | old
*chìa khóa cũ
| chìa khóa | cũ | khóa | đầu mối
*សោបុរាណ
| កូនសោបុរាណ
🔨1F528*hammer
| tool
*búa
| dụng cụ
*ញញួរ
26CF*pick
| mining | tool
en_001: *pick
| mining | pickaxe | tool
*cuốc
| dụng cụ | khai thác
*ត្រសេះ (ចបគាស់ថ្ម)
| ត្រសេះ
2692*hammer and pick
| hammer | pick | tool
en_001: *hammer and pick
| hammer | hammer and pickaxe | pick | tool
*búa và cuốc
| búa | cuốc | dụng cụ
*ញញួរធម្មតានិងញញួរមុខម្ខាងស្រួច
| ញញួរ
🛠1F6E0*hammer and wrench
| hammer | spanner | tool | wrench
en_CA: *hammer and wrench
*búa và cờ lê
| búa | cờ lê | dụng cụ
*ញញួរដំដែកគោលនិងសោមួលខ្ចៅ
| ញញួរ
🗡1F5E1*dagger
| knife | weapon
*dao găm
| dao | vũ khí
*កូនកាំបិទខ្លី
| កាំបិទ | កូនកាំបិទ
2694*crossed swords
| crossed | swords | weapon
*kiếm bắt chéo
| gươm | vũ khí
*ដាវពីរខ្វែងគ្នា
| ខ្វែង | ដាវ
🔫1F52B*pistol
| gun | handgun | revolver | tool | weapon
*súng lục
| dụng cụ | súng | vũ khí
*កាំភ្លើងខ្លី
| កាំភ្លើង
🏹1F3F9*bow and arrow
| Sagittarius | archer | archery | arrow | bow | tool | weapon | zodiac
*cung tên
| cung hoàng đạo | cây cung | dụng cụ | mũi tên | người bắn cung | nhân mã | vũ khí
*ធ្នូនិងព្រួញ
| ធ្នូ | ព្រួញ
🛡1F6E1*shield
| weapon
*cái khiên
| vũ khí
*ខែល
| ការពារ | អាវុធ
🔧1F527*wrench
| spanner | tool
en_CA: *wrench
*cờ lê
| dụng cụ
*សោសម្រាប់មួលខ្ចៅ
| សោមូល
🔩1F529*nut and bolt
| bolt | nut | tool
*đai ốc và bu lông
| bulông | dụng cụ | đai ốc
*ខ្ចៅនិងក្បាលឡោស៊ី
| ក្បាលឡោស៊ី | ខ្ចៅ
2699*gear
| cog | cogwheel | tool
*bánh răng
| dụng cụ
*ស្ពឺ
🗜1F5DC*clamp
| compress | tool | vice
*cái kẹp
| dụng cụ
*ឃ្នៀប
2696*balance scale
| Libra | balance | justice | scales | tool | weight | zodiac
*cân thăng bằng
| cung hoàng đạo | cân | cân nặng | công bằng | dụng cụ | thiên bình
*ជញ្ជីង
| ថ្លឹង | យុត្តិធម៌
🔗1F517*link*mắt xích*តំណ
26D3*chains
| chain
*dây xích*ច្រវាក់
2697*alembic
| chemistry | tool
*nồi chưng
| dụng cụ | hóa học
*កែវសម្រាប់ធ្វើពិសោធន៍
| កែវ | ពិសោធន៍
🔬1F52C*microscope
| science | tool
*kính hiển vi
| dụng cụ
*មីក្រូទស្សន៍
| ឆ្លុះ
🔭1F52D*telescope
| science | tool
*kính viễn vọng
| dụng cụ
*កែវយិតមើលព្រះចន្ទ
| កែវយិត | ​ មើលព្រះច័ន្ទ
📡1F4E1*satellite antenna
| antenna | dish | satellite
*ăng-ten vệ tinh
| vệ tinh | ăng tên | đĩa
*ចានផ្កាយរណប
| ថាស
💉1F489*syringe
| doctor | medicine | needle | shot | sick | tool
*ống tiêm
| bác sĩ | bắn | bệnh | dụng cụ | kim | thuốc chữa bệnh
*ស៊ឺរ៉ាងចាក់ថ្មាំ
| ចាក់ថ្មាំ | ស៊ឺរ៉ាង
💊1F48A*pill
| doctor | medicine | sick
en_001: *pill
| capsule | doctor | medicine | sick | tablet
*viên thuốc
| bác sĩ | bệnh | thuốc
*ថ្នាំ
| ជម្ងឺ | ពេទ្យ
🚪1F6AA*door*cửa
| cái cửa
*ទ្វារ
🛏1F6CF*bed
| hotel | sleep
*giường
| khách sạn | ngủ
*គ្រែ
🛋1F6CB*couch and lamp
| couch | hotel | lamp
en_001: *sofa and lamp
| couch | hotel | lamp | sofa
*ghế dài và đèn
| khách sạn | đi văng | đèn
*សាឡុងនិងអំពូល
| សាឡុង | អំពូល
🚽1F6BD*toilet
en_AU: *toilet
| WC | facilities | loo
en_001: *toilet
| lavatory | loo
*bồn cầu
| bệ xí
*បង្គន់
| បន្ទោរបង់
🚿1F6BF*shower
| water
*vòi hoa sen
| nước
*រ៉ូប៊ីនេទឹកផ្កាឈូក
| ទឹកផ្កាឈូក | រ៉ូប៊ីនេ
🛁1F6C1*bathtub
| bath
en_001: *bathtub
| bath | tub
*bồn tắm
| tắm
*អាងងូតទឹក
| ងូតទឹក
🛒1F6D2*shopping cart
| cart | shopping | trolley
en_CA: *shopping cart
*giỏ mua hàng
| giỏ | mua hàng | mua sắm | xe đẩy
*រទេះទិញអីវ៉ាន់
| ការទិញអីវ៉ាន់ | រទេះ | រទេះរុញ
🚬1F6AC*cigarette
| smoking
*thuốc lá
| hút thuốc
*បារីហុយផ្សែង
| ជក់ | បារី
26B0*coffin
| death
*quan tài
| cái chết
*ក្តារមឈូស
| ស្លាប់
26B1*funeral urn
| ashes | death | funeral | urn
*bình đựng tro cốt
| bình đựng di cốt | cái chết | tang lễ
*ក្រឡធាដ្ឋ
| ក្រឡ | ក្រឡធាតុ | បុណ្យសព្វ
🗿1F5FF*moai
| face | moyai | statue
*tượng moai
| bức tượng | khuôn mặt | tượng moyai
*ម៉ូអៃ
| រូបចម្លាក់ | រូបសណាក
🏧1F3E7*ATM sign
| atm | automated | bank | teller
en_001: *ATM sign
| atm | automated | bank | cashpoint | teller
*biển báo ATM
| atm | ngân hàng | người kể chuyện | tự động
*សញ្ញាអេ ធី អឹម
| អេ ធី អឹម
🚮1F6AE*litter in bin sign
| litter | litter bin
en_001: *litter in bin sign
| litter | litter bin | rubbish
*ký hiệu đổ rác vào thùng
| rác | thùng rác
*សញ្ញាចោលសំរាមក្នុងធុង
| ក្នុងធុង | ចោលសំរាម
🚰1F6B0*potable water
| drinking | potable | water
*nước uống
| nước | uống | uống được
*សញ្ញាទឹកចេញពីក្បាលរ៉ូប៊ីនេអាចផឹកបាន
| ផឹក | សញ្ញា | ​ ទឹកក្បាលរ៉ូប៊ីនេ
267F*wheelchair symbol
| access
*biểu tượng xe lăn
| lối vào
*សញ្ញាជនពិការ
| ជនពិការ | សញ្ញា
🚹1F6B9*men’s room
| lavatory | man | restroom | wc
en_001: *men’s toilet
| lavatory | man | restroom | wc
*nhà vệ sinh nam
| hòng vệ sinh | nam | nhà vệ sinh | wc
*សញ្ញាបន្ទប់បុរស
| បន្ទប់ | សញ្ញា | ​ បន្ទប់បុរស
🚺1F6BA*women’s room
| lavatory | restroom | wc | woman
en_001: *women’s toilet
| lavatory | restroom | wc | woman
*nhà vệ sinh nữ
| nhà vệ sinh | nữ | phòng vệ sinh | wc
*សញ្ញាបន្ទប់នារី
| បន្ទប់ | បន្ទប់នារី | សញ្ញា
🚻1F6BB*restroom
| WC | lavatory
en_001: *toilets
| WC | lavatory | restroom
en_CA: *washroom
*nhà vệ sinh
| phòng vệ sinh | wc
*សញ្ញាបន្ទប់ទឹក
| បន្ទប់ | បន្ទប់ទឹក | សញ្ញា
🚼1F6BC*baby symbol
| baby | changing
*biểu tượng trẻ con
| bé con | thay đổi
*សញ្ញាមានទារក
| ទារក | សញ្ញា
🚾1F6BE*water closet
| closet | lavatory | restroom | water | wc
en_AU: *WC
| closet | lavatory | restroom | water | wc
*WC
| nhà vệ sinh | nước | phòng vệ sinh | vệ sinh | wc
*សញ្ញាបង្គន់
| WC | បង្គន់ | សញ្ញា
🛂1F6C2*passport control
| control | passport
*kiểm tra hộ chiếu
| hộ chiếu | kiểm tra
*សញ្ញាពិនិត្យលិខិតឆ្លងដែន
| លិខិតឆ្លងដែន | សញ្ញា
🛃1F6C3*customs*hải quan*សញ្ញាពន្ធគយ
| គយ | ពន្ធគយ | សញ្ញា
🛄1F6C4*baggage claim
| baggage | claim
*nhận hành lý
| hành lý | nhận
*សញ្ញាមកយកឥវ៉ាន់
| សញ្ញា | ឥវ៉ាន់
🛅1F6C5*left luggage
| baggage | locker | luggage
*hành lý gửi
| hành lý | tủ khóa
*សញ្ញាឥវ៉ាន់ដែលភ្លេច
| សញ្ញា | ឥវ៉ាន់ភ្លេច
26A0*warning*cảnh báo*សញ្ញាព្រមាន
| ព្រមាន | សញ្ញា
🚸1F6B8*children crossing
| child | crossing | pedestrian | traffic
*qua đường cho trẻ em
| cho người đi bộ | giao thông | trẻ em | đi qua
*សញ្ញាមានក្មេងឆ្លងកាត់
| ក្មេងឆ្លងកាត់ | ឆ្លងផ្លូវ | សញ្ញា
26D4*no entry
| entry | forbidden | no | not | prohibited | traffic
*miễn vào
| cấm | giao thông | không | không cho phép | không có | lối vào
*សញ្ញាហាមចូល
| នៅក្រៅ | សញ្ញា | ហាម | ហាមចូល
🚫1F6AB*prohibited
| entry | forbidden | no | not
*cấm xâm phạm
| cấm | không | không có | lối vào
*សញ្ញាហាមឃាត់
| មិនអនុញ្ញាត | សញ្ញា | ហាម | ហាមឃាត់
🚳1F6B3*no bicycles
| bicycle | bike | forbidden | no | not | prohibited
*cấm xe đạp
| cấm | không | không cho phép | không có | xe cộ | xe đạp
*សញ្ញាហាមចំពោះកង់
| កង់ | ឃាត់ | សញ្ញា | ហាម
🚭1F6AD*no smoking
| forbidden | no | not | prohibited | smoking
*cấm hút thuốc
| cấm | hút thuốc | không | không cho phép | không có
*សញ្ញាហាមជក់បារី
| ឃាត់ | ជក់បារី | សញ្ញា | ហាម
🚯1F6AF*no littering
| forbidden | litter | no | not | prohibited
*cấm đổ rác
| cấm | không | không cho phép | không có | rác
*សញ្ញាហាមចោលសំរាម
| ចោលសំរាម | សញ្ញា | ហាម
🚱1F6B1*non-potable water
| non-drinking | non-potable | water
en_AU: *non-drinkable water
| non-drinking | non-potable | water
*nước không uống được
| cấm | không | không cho phép | không có | nước | uống | uống được
*សញ្ញាទឹកចេញពីក្បាលរ៉ូប៊ីនេមិនអាចផឹកបាន
| ក្បាលរ៉ូប៊ីនេ | ទឹក | ផឹក | មិន | សញ្ញា
🚷1F6B7*no pedestrians
| forbidden | no | not | pedestrian | prohibited
*cấm người đi bộ
| cấm | không | không cho phép | không có | người đi bộ
*ហាមអ្នកថ្មើរជើង
| ឃាត់ | ថ្មើរជើង | បម្រាម
📵1F4F5*no mobile phones
| cell | forbidden | mobile | no | not | phone | prohibited | telephone
*cấm điện thoại di động
| cấm | di động | không | không cho phép | không có | điện thoại | điện thoại di động
*សញ្ញាហាមឃាត់ចំពោះទូរស័ព្ទ
| ឃាត់ | ទូរស័ព្ទ | សញ្ញា | ហាម
🔞1F51E*no one under eighteen
| 18 | age restriction | eighteen | forbidden | no | not | prohibited | underage
*cấm người dưới 18 tuổi
| 18 | cấm | giới hạn độ tuổi | không | không cho phép | không có | mười tám | vị thành niên
*សញ្ញាហាាមចំពោះអ្នកមានអាយុក្រោម១៨ឆ្នាំ
| សញ្ញា | ហាាម | អាយុក្រោម | ១៨ឆ្នាំ
2622*radioactive
| sign
*phóng xạ
| ký hiệu
*សញ្ញាវិទ្យុសកម្ម
| គ្រោះថ្នាក់ | វិទ្យុសកម្ម | សញ្ញា
2623*biohazard
| sign
*chất độc sinh học
| ký hiệu
*សញ្ញាគ្រោះថ្នាក់ផ្នែកជីវសាស្ត្រ
| គីមី | គ្រោះថ្នាក់ | ជីវសាស្ត្រ | សញ្ញា
2B06*up arrow
| arrow | cardinal | direction | north
*mũi tên lên
| bắc | chính | hướng | mũi tên
*ព្រួញទៅលើក្នុងរាងបួនជ្រុង
| ទិស | ទិសដៅ | ព្រួញ
2197*up-right arrow
| arrow | direction | intercardinal | northeast
*mũi tên lên sang phải
| hướng | mũi tên | nhiều hướng | đông bắc
*ព្រួញទៅលើងាកទៅស្តាំក្នុងរាងបួនជ្រុង
| ទិស | ទិសដៅ | ព្រួញ
27A1*right arrow
| arrow | cardinal | direction | east
*mũi tên phải
| chính | hướng | mũi tên | đông
*ព្រួញទៅស្តាំក្នុងរាងបួនជ្រុង
| ទិស | ទិសដៅ | ព្រួញ
2198*down-right arrow
| arrow | direction | intercardinal | southeast
*mũi tên xuống sang phải
| hướng | mũi tên | nhiều hướng | đông nam
*ព្រួញទៅក្រោមងាកទៅស្តាំក្នុងរាងបួនជ្រុង
| ទិស | ទិសដៅ | ព្រួញ
2B07*down arrow
| arrow | cardinal | direction | down | south
*mũi tên xuống
| chính | hướng | mũi tên | nam | xuống
*ព្រួញទៅក្រោមក្នុងរាងបួនជ្រុង
| ទិស | ទិសដៅ | ព្រួញ
2199*down-left arrow
| arrow | direction | intercardinal | southwest
*mũi tên xuống sang trái
| hướng | mũi tên | nhiều hướng | tây nam
*ព្រួញទៅក្រោមងាកទៅឆ្វេងក្នុងរាងបួនជ្រុង
| ទិស | ទិសដៅ | ព្រួញ
2B05*left arrow
| arrow | cardinal | direction | west
*mũi tên trái
| chiều hướng | chính | mũi tên | tây
*ព្រួញទៅឆ្វេងក្នុងរាងបួនជ្រុង
| ទិស | ទិសដៅ | ព្រួញ
2196*up-left arrow
| arrow | direction | intercardinal | northwest
*mũi tên lên sang trái
| hướng | mũi tên | nhiều hướng | tây bắc
*ព្រួញទៅលើងាកទៅឆ្វេងក្នុងរាងបួនជ្រុង
| ទិស | ទិសដៅ | ព្រួញ
2195*up-down arrow
| arrow
*mũi tên lên xuống
| mũi tên
*ព្រួញទៅលើទៅក្រោមក្នុងរាងបួនជ្រុង
| ទិស | ទិសដៅ | ព្រួញ
2194*left-right arrow
| arrow
*mũi tên trái phải
| mũi tên
*ព្រួញទៅឆ្វេងទៅស្តាំក្នុងរាងបួនជ្រុង
| ទិស | ទិសដៅ | ព្រួញ
21A9*right arrow curving left
| arrow
*mũi tên phải cong sang trái
| mũi tên
*ព្រួញកោងត្រឡប់ទៅឆ្វេងក្នុងរាងបួនជ្រុង
| ទិស | ទិសដៅ | ព្រួញ
21AA*left arrow curving right
| arrow
*mũi tên trái cong sang phải
| mũi tên
*ព្រួញកោងត្រឡប់ទៅស្តាំក្នុងរាងបួនជ្រុង
| ទិស | ទិសដៅ | ព្រួញ
2934*right arrow curving up
| arrow
*mũi tên phải cong lên
| mũi tên
*ព្រួញកោងពីក្រោមទៅលើក្នុងរាងបួនជ្រុង
| ទិស | ទិសដៅ | ព្រួញ
2935*right arrow curving down
| arrow | down
*mũi tên phải cong xuống
| mũi tên | xuống
*ព្រួញកោងពីលើទៅក្រោមក្នុងរាងបួនជ្រុង
| ទិស | ទិសដៅ | ព្រួញ
🔃1F503*clockwise vertical arrows
| arrow | clockwise | reload
*mũi tên thẳng đứng theo chiều kim đồng hồ
| chiều kim đồng hồ | mũi tên | tải lại
*ព្រួញវិលបញ្ឈរតាមទ្រនិចនាឡិកាក្នុងរាងបួងជ្រុង
| ទិស | ទិសដៅ | ព្រួញ
🔄1F504*counterclockwise arrows button
| anticlockwise | arrow | counterclockwise | withershins
en_CA: *counterclockwise arrows button
*nút mũi tên ngược chiều kim đồng hồ
| mũi tên | ngược chiều kim đồng
*ព្រួញវិលជារង្វង់ច្រាសទ្រនិចនាឡិកាក្នុងរាងបួងជ្រុង
| ទិស | ទិសដៅ | ព្រួញ
🔙1F519*BACK arrow
| arrow | back
*mũi tên BACK
| back | mũi tên
*ព្រួញទៅឆ្វេងមានអក្សរ Back នៅពីក្រោម
| BAC | Back | ព្រួញ
🔚1F51A*END arrow
| arrow | end
*mũi tên END
| end | mũi tên
*ព្រួញទៅឆ្វេងមានអក្សរ End នៅពីក្រោម
| END | ព្រួញ
🔛1F51B*ON! arrow
| arrow | mark | on
*mũi tên ON!
| dấu on | mũi tên
*ព្រួញទៅឆ្វេងទៅស្តាំមានអក្សរ ON នៅពីក្រោម
| ON! | ព្រួញ
🔜1F51C*SOON arrow
| arrow | soon
*mũi tên SOON
| mũi tên | soon
*ព្រួញទៅស្តាំមានអក្សរ Soon នៅពីក្រោម
| SOON | ព្រួញ
🔝1F51D*TOP arrow
| arrow | top | up
*mũi tên TOP
| lên | mũi tên | top
*ព្រួញទៅលើមានអក្សរ Top នៅពីក្រោម
| TOP | ព្រួញ
🛐1F6D0*place of worship
| religion | worship
*nơi thờ phụng
| tôn giáo | tôn sùng
*សញ្ញាកន្លែងថ្វាយបង្គំ
| ថ្វាយបង្គំ | សញ្ញា
269B*atom symbol
| atheist | atom
*biểu tượng nguyên tử
| nguyên tử | người vô thần
*សញ្ញាអាតូម
| សញ្ញា | អាតូម
🕉1F549*om
| Hindu | religion
en_001: *om
| Hindu | aum | religion
*om
| hindu | tôn giáo
*សញ្ញាសូរសម្លេងអូម
| សញ្ញា | សម្លេង | អូម
2721*star of David
| David | Jew | Jewish | religion | star
*ngôi sao sáu cánh
| david | do thái | ngôi sao | người do thái | tôn giáo
*សញ្ញាផ្កាយរបស់ជនជាតិជ្វីស
| ផ្កាយ | សញ្ញា
2638*wheel of dharma
| Buddhist | dharma | religion | wheel
en_001: *wheel of dharma
| Buddhist | dharma | dharmachakra | religion | wheel
*pháp luân
| bánh xe | pháp | phật giáo | tôn giáo
*សញ្ញាចង្កូតទូកក្តោង (សម្គាល់សាសនាព្រះពុទ្ធ)
| ចង្កូតទូក | សញ្ញា
262F*yin yang
| religion | tao | taoist | yang | yin
en_CA: *yin yang
| Tao | Taoist | religion | yang | yin
*âm dương
| dương | người theo đạo | tôn giáo | âm | đạo
*សញ្ញាយិននិងយ៉ាង
| យិនយ៉ាង | សញ្ញា
271D*latin cross
| Christian | cross | religion
en_AU: *Christian cross
| Christian | cross | religion
en_CA: *Latin cross
*thánh giá la-tinh
| chữ thập | cơ đốc | tôn giáo
*សញ្ញឈើឆ្កាង
| ឈើឆ្កាង | សញ្ញា
2626*orthodox cross
| Christian | cross | religion
en_CA: *Orthodox cross
*thánh giá chính thống giáo
| chữ thập | cơ đốc | tôn giáo
*សញ្ញាឈើឆ្កាងបុរាណ
| ឈើឆ្កាង | សញ្ញា
262A*star and crescent
| Muslim | islam | religion
en_CA: *star and crescent
| Islam | Muslim | religion
*sao và trăng lưỡi liềm
| hồi giáo | người theo đạo hồi | tôn giáo
*សញ្ញាអឌ្ឍច័ន្ទនិងផ្កាយ
| ផ្កាយ | សញ្ញា | អឌ្ឍច័ន្ទ
262E*peace symbol
| peace
*biểu tượng hòa bình
| hòa bình
*សញ្ញាសន្តិភាព
| សញ្ញា | សន្តិភាព
🕎1F54E*menorah
| candelabrum | candlestick | religion
*cây đàn nhiều nhánh
| cây đèn nến | giá đỡ nến | tôn giáo
*សញ្ញាជើងទៀនជាជួរ
| ជើងទៀន | សញ្ញា
🔯1F52F*dotted six-pointed star
| fortune | star
*ngôi sao sáu cánh có chấm
| may mắn | ngôi sao
*សញ្ញាផ្កាយមុខប្រាំមួយ
| ប្រាំមួយ | ផ្កាយ | សញ្ញា
2648*Aries
| ram | zodiac
*Bạch Dương
| cung hoàng đạo | cừu
*សញ្ញាតារាសស្ត្រអ៊ឺរ៉ុបប្រភទទី១ ចៀមឈ្មោល
| កណ្តុរ | ជូត
2649*Taurus
| bull | ox | zodiac
*Kim Ngưu
| bò cái | bò đực | cung hoàng đạo
*សញ្ញាតារាសស្ត្រអ៊ឺរ៉ុបប្រភទទី២ គោព្រៃ
| គោ | ឆ្លូវ
264A*Gemini
| twins | zodiac
*Song Tử
| cung hoàng đạo
*សញ្ញាតារាសស្ត្រអ៊ឺរ៉ុបប្រភទទី៣ កូនភ្លោះ
| ខាល | ខ្លា
264B*Cancer
| crab | zodiac
*Cự Giải
| con cua | cung hoàng đạo
*សញ្ញាតារាសស្ត្រអ៊ឺរ៉ុបប្រភទទី៤ ក្តាម
| ថោះ | ទន្សាយ
264C*Leo
| lion | zodiac
*Sư Tử
| cung hoàng đạo | sư tử
*សញ្ញាតារាសស្ត្រអ៊ឺរ៉ុបប្រភទទី៥ តោ
| នាគ | រោង
264D*Virgo
| zodiac
*Xử Nữ
| cung hoàng đạo | gái trinh | thời con gái
*សញ្ញាតារាសស្ត្រអ៊ឺរ៉ុបប្រភទទី៦ ស្តី្រក្រមុំ
| ពស់ | ម្សាញ់
264E*Libra
| balance | justice | scales | zodiac
*Thiên Bình
| cung hoàng đạo | cân | cân đối | công bằng
*សញ្ញាតារាសស្ត្រអ៊ឺរ៉ុបប្រភទទី៧ ជញ្ជីងថ្លឹង
| មមី | សេះ
264F*Scorpio
| scorpion | scorpius | zodiac
en_CA: *Scorpio
*cung bọ cạp
| bọ cạp | cung hoàng đạo
*សញ្ញាតារាសស្ត្រអ៊ឺរ៉ុបប្រភទទី៨ ខ្យាដំរី
| ពពែ | មមែ
2650*Sagittarius
| archer | zodiac
*Nhân Mã
| cung hoàng đạo | người bắn cung
*សញ្ញាតារាសស្ត្រអ៊ឺរ៉ុបប្រភទទី៩ អ្នកបាញ់ធ្នូ
| វក | ស្វា
2651*Capricorn
| goat | zodiac
*Ma Kết
| con dê | cung hoàng đạo
*សញ្ញាតារាសស្ត្រអ៊ឺរ៉ុបប្រភទទី១០ ពពែ
| មាន់ | រកា
2652*Aquarius
| bearer | water | zodiac
*Bảo Bình
| cung hoàng đạo | nước | vật mang
*សញ្ញាតារាសស្ត្រអ៊ឺរ៉ុបប្រភទទី១១ ទឹក
| ចរ | ឆ្កែ
2653*Pisces
| fish | zodiac
*song ngư
| con cá | cung hoàng đạo
*សញ្ញាតារាសស្ត្រអ៊ឺរ៉ុបប្រភទទី១២ ត្រី
| កោ | ជ្រូក
26CE*Ophiuchus
| bearer | serpent | snake | zodiac
*Xà Phu
| con rắn | cung hoàng đạo | rắn | vật mang
*សញ្ញាតារាសស្ត្រអ៊ឺរ៉ុបប្រភទទី១៣ ពស់
| ពស់
🔀1F500*shuffle tracks button
| arrow | crossed
*nút trộn bài
| bắt chéo | mũi tên
*ប៊ូតុងឆ្លាស់បទភ្លេង
| ឆ្លាស់ | ប៊ូតុង
🔁1F501*repeat button
| arrow | clockwise | repeat
*nút lặp lại
| chiều kim đồng hồ | lặp lại | mũi tên
*ប៊ូតុុងចាក់ឡើងវិញ
| ចាក់ | ប៊ូតុុង | ឡើងវិញ
🔂1F502*repeat single button
| arrow | clockwise | once
*nút lặp lại một lần
| chiều kim đồng hồ | mũi tên | một lần
*ប៊ូតុងចាក់ឡើងវិញតែមួយបទ
| ចាក់ឡើងវិញ | ប៊ូតុង | មួយបទ
25B6*play button
| arrow | play | right | triangle
*nút phát
| bên phải | mũi tên | phát | tam giác
*ប៊ូតុងចាក់
| ចាក់ | ប៊ូតុង | លេង
23E9*fast-forward button
| arrow | double | fast | forward
*nút tua đi nhanh
| kép | mũi tên | nhanh | phía trước
*ប៊ូតុងខាទៅមុខ
| ទៅមុខ | ប៊ូតុង
23ED*next track button
| arrow | next scene | next track | triangle
*nút bài tiếp theo
| bài hát kế tiếp | cảnh tiếp theo | mũi tên | tam giác
*ប៊ូតុងចាក់បទបន្ទាប់
| បន្ទាប់ | ប៊ូតុង
23EF*play or pause button
| arrow | pause | play | right | triangle
*nút phát hoặc tạm dừng
| bên phải | mũi tên | phát | tam giác | tạm dừng
*ប៊ូតុងចាក់ឬផ្អាក
| ចាក់ | ចាក់ឬផ្អាក | ប៊ូតុង | ផ្អាក
25C0*reverse button
| arrow | left | reverse | triangle
*nút đảo ngược
| mũi tên | tam giác | thoát | đảo ngược
*ប៊ូតុងចាក់បញ្ច្រាស
| ចាក់ | បញ្ច្រាស | ប៊ូតុង
23EA*fast reverse button
| arrow | double | rewind
*nút đảo ngược nhanh
| kép | mũi tên | tua lại
*ប៊ូតុងខាទៅក្រោយ
| ទៅក្រោយ | ប៊ូតុង
23EE*last track button
| arrow | previous scene | previous track | triangle
*nút bài cuối
| bản nhạc trước | cảnh trước | mũi tên | tam giác
*ប៊ូតុងចាក់បទពីមុន
| ចាក់ | បទ | ប៊ូតុង | ពីមុន
🔼1F53C*upwards button
| arrow | button | red
en_CA: *upward button
*nút lên
| mũi tên | nút | đỏ
*ប៊ូតុងទៅលើ
| ទៅលើ | ប៊ូតុង
23EB*fast up button
| arrow | double
*nút lên nhanh
| kép | mũi tên
*ប៊ូតុងទៅលើលឿន
| ទៅលើ | ប៊ូតុង | លឿន
🔽1F53D*downwards button
| arrow | button | down | red
en_CA: *downward button
*nút xuống
| mũi tên | nút | xuống | đỏ
*ប៊ូតុងចុះក្រោម
| ចុះក្រោម | ប៊ូតុង
23EC*fast down button
| arrow | double | down
*nút xuống nhanh
| kép | mũi tên | xuống
*ប៊ូតុងចុះក្រោមលឿន
| ចុះក្រោម | ប៊ូតុង | លឿន
23F8*pause button
| bar | double | pause | vertical
*nút tạm dừng
| dọc | kép | thanh | tạm dừng
*ប៊ូតុងផ្អាក
| ប៊ូតុង | ផ្អាក
23F9*stop button
| square | stop
*nút dừng
| dừng | hình vuông
*ប៊ូតុងបញ្ឈប់
| បញ្ឈប់ | ប៊ូតុង
23FA*record button
| circle | record
*nút ghi
| ghi lại | hình tròn
*ប៊ូតុងថតសម្លេង
| ថតសម្លេង | ប៊ូតុង
23CF*eject button
| eject
*nút đẩy ra
| bỏ qua
*ប៊ូតុងដកឌីសឬកាសែត
| ដក | ឌីសឬកាសែត | ប៊ូតុង
🎦1F3A6*cinema
| camera | film | movie
*rạp chiếu phim
| bộ phim | máy ảnh | phim ảnh
*ប៊ូតុងប្រភេទមើលកុន
| ប៊ូតុង | មើលកុន
🔅1F505*dim button
| brightness | dim | low
*nút mờ
| mờ | thấp | độ sáng
*ភ្លឺខ្សោយ
| ភ្លឺ | ​ ខ្សោយ
🔆1F506*bright button
| bright | brightness
*nút sáng
| sáng | độ sáng
*ភ្លឺខ្លាំង
| ខ្លាំង | ភ្លឺ
📶1F4F6*antenna bars
| antenna | bar | cell | mobile | phone | signal | telephone
*thanh ăng-ten
| di động | thanh | tín hiệu | ăng-ten | điện thoại | điện thoại di động
*របាកំរិតសេវាទូរស័ព្ទ
| កំរិត | របា | សេវាទូរស័ព្ទ
📳1F4F3*vibration mode
| cell | mobile | mode | phone | telephone | vibration
*chế độ rung
| chế độ | di động | rung | điện thoại | điện thoại di động
*សញ្ញាទូរស័ព្ទញ័រ
| ញ័រ | ទូរស័ព្ទ | សញ្ញា
📴1F4F4*mobile phone off
| cell | mobile | off | phone | telephone
*điện thoại di đọng tắt
| di động | tắt | điện thoại | điện thoại di động
*សញ្ញាទូរស័ព្ទបិទ
| ទូរស័ព្ទ | បិទ | សញ្ញា
2640*female sign
| woman
*ký hiệu nữ
| nữ | phụ nữ
*ភេទស្រី
| នារី | ភេទ | ស្ត្រី | ស្រី
2642*male sign
| man
*ký hiệu nam
| nam | đàn ông
*ភេទប្រុស
| បុរស | ប្រុស | ភេទ
2695*medical symbol
| aesculapius | medicine | staff
*biểu tượng y tế
| cán bộ | rắn thần | y học
*សញ្ញាពេទ្យ
| ពេទ្យ | ព្យាបាល
267B*recycling symbol
| recycle
*biểu tượng tái chế
| tái chế
*សញ្ញាកែច្នៃឡើងវិញ
| កែច្នៃ | សញ្ញា
269C*fleur-de-lis*hoa bách hợp
| hoa irit
*សញ្ញារាងដូចផ្កាលីលី
| ផ្កា | ផ្កាលីលី | សញ្ញា
🔱1F531*trident emblem
| anchor | emblem | ship | tool | trident
*biểu tượng đinh ba
| biểu tượng | con tàu | dụng cụ | mỏ neo | đinh ba
*សញ្ញាដូចលំពែងមុខបី
| មុខបី | លំពែង | សញ្ញា
📛1F4DB*name badge
| badge | name
*huy hiệu tên
| huy hiệu | tên
*សញ្ញាស្លាកឈ្មោះ
| សញ្ញា | ស្លាកឈ្មោះ
🔰1F530*Japanese symbol for beginner
| Japanese | beginner | chevron | green | leaf | tool | yellow
*biểu tượng của nhật cho người bắt đầu
| dụng cụ | góc cạnh | kiểu nhật bản | lá cây | màu lục | màu vàng | người mới bắt đầu
*សញ្ញាបន្ទះសញ្ញាព្រួញចុះក្រោម (សម្គាល់អ្នកចាប់ផ្តើមដំបូង)
| ព្រួញ | សញ្ញា
2B55*heavy large circle
| circle | o
*vòng tròn lớn đậm
| o | vòng tròn
*រង្វង់ក្រហម
| រង្វង់
2705*white heavy check mark
| check | mark
en_001: *white heavy tick
| check | mark
*dầu kiểm đậm màu trắng
| chọn | dấu
*សញ្ញាធីកក្នុុងបួនជ្រុងទឹកក្រូច
| ធីក | សញ្ញា
2611*ballot box with check
| ballot | box | check
en_001: *ballot box with tick
| ballot | box | check
*hộp kiểm có dấu kiểm
| cái hộp | kiểm tra | lá phiếu
*សញ្ញាធីកក្នុងបួនជ្រុងខ្មៅ
| ធីក | សញ្ញា
2714*heavy check mark
| check | mark
en_001: *heavy tick
| check | mark
*dấu kiểm đậm
| chọn | dấu
*សញ្ញាធីក
| ធីក
2716*heavy multiplication x
| cancel | multiplication | multiply | x
en_001: *heavy multiplication x
| cancel | math | maths | multiplication | multiply | x
*dấu nhân đậm
| hủy bỏ | nhân | phép nhân | x
*សញ្ញាខ្វែង
| ខ្វែង | សញ្ញា
274C*cross mark
| cancel | mark | multiplication | multiply | x
*dấu gạch chéo
| hủy bỏ | nhân | phép nhân | x | điểm
*សញ្ញាខ្វែងពណ៌ក្រហម
| ខ្វែង | ពណ៌ក្រហម | សញ្ញា
274E*cross mark button
| mark | square
*nút dấu gạch chéo
| dấu | hình vuông
*សញ្ញាខ្វែងក្នុងបួនជ្រុងបៃតង
| ខ្វែង | បួនជ្រុង | បៃតង | សញ្ញា
2795*heavy plus sign
| math | plus
en_001: *heavy plus sign
| math | maths | plus
*dấu cộng đậm
| dấu cộng | toán
*សញ្ញាបូក
| បូក | សញ្ញា
2796*heavy minus sign
| math | minus
en_001: *heavy minus sign
| math | maths | minus
*dấu trừ đậm
| dấu trừ | toán
*សញ្ញាដក
| ដក | សញ្ញា
2797*heavy division sign
| division | math
en_001: *heavy division sign
| division | math | maths
*dấu chia đậm
| dấu chia | toán
*សញ្ញាចែក
| ចែក | សញ្ញា
27B0*curly loop
| curl | loop
*vòng lặp
| cong
*សញ្ញាខ្សែមួយរង្វេល
| ខ្សែ | រង្វេល | សញ្ញា
27BF*double curly loop
| curl | double | loop
*vòng lặp kép
| cong | kép
*សញ្ញាខ្សែពីររង្វេល
| ខ្សែ | រង្វេល | សញ្ញា
303D*part alternation mark
| mark | part
*dấu thay đổi luân phiên riêng
| dấu | phần
*សញ្ញាដូចអក្សរ M ធំប្រើសម្គាល់ផ្នែកចាប់ផ្តើមច្រៀងក្នុងភាសាជប៉ុន
| M | ច្រៀង | សញ្ញា
2733*eight-spoked asterisk
| asterisk
*hoa thị tám cánh
| hoa thị
*សញ្ញាផ្កាយមុុខស្រួចប្រាំបី
| ប្រាំបី | ផ្កាយ | សញ្ញា | ស្រួច
2734*eight-pointed star
| star
*sao tám cánh
| sao
*សញ្ញាផ្កាយមុុខប្រាំបី
| ប្រាំបី | ផ្កាយ | សញ្ញា
2747*sparkle*tia lửa
| chói sáng
*សញ្ញាពន្លឺចាំង
| ចាំង | ពន្លឺចាំង | សញ្ញា
203C*double exclamation mark
| bangbang | exclamation | mark | punctuation
*dấu chấm than kép
| chấm | chấm câu | chấm than | cảm thán
*សញ្ញាឧទានពីរ
| សញ្ញា | ឧទាន
2049*exclamation question mark
| exclamation | interrobang | mark | punctuation | question
*dấu chấm than và dấu chấm hỏi
| chấm | chấm câu | chấm than | cảm thán | dấu hỏi
*សញ្ញាឧទាននិងសញ្ញាសួរ
| សញ្ញា | សួរ | ឧទាន
2753*question mark
| mark | punctuation | question
*dấu chấm hỏi
| chấm | chấm câu | dấu hỏi
*សញ្ញាសួរ
| សញ្ញា | សួរ
2754*white question mark
| mark | outlined | punctuation | question
*dấu chấm hỏi màu trắng
| chấm | chấm câu | dấu hỏi | mờ
*សញ្ញាសួួរពណ៌ស
| សញ្ញា | សួួរ
2755*white exclamation mark
| exclamation | mark | outlined | punctuation
*dấu chấm than màu trắng
| chấm | cảm thán | dấu | mờ
*សញ្ញាឧទានពណ៌ស
| សញ្ញា | ឧទាន
2757*exclamation mark
| exclamation | mark | punctuation
*dấu chấm than
| chấm | cảm thán | dấu
*សញ្ញាឧទាន
| សញ្ញា | ឧទាន
3030*wavy dash
| dash | punctuation | wavy
*dấu gạch ngang lượn sóng
| dấu | gạch ngang | gợn sóng
*សញ្ញាទឹករលក
| រលក | សញ្ញា
©00A9*copyright*bản quyền*សិទ្ធិចម្លង
| C | កម្មសិទ្ធិ | សញ្ញា
®00AE*registered*đã đăng ký*សញ្ញាអក្សរ R ក្នុងរង្វង់សម្គាល់ថាបានចុះឈ្មោះ
| R | ចុះឈ្មោះ | រង្វង់ | សញ្ញា
2122*trade mark
| mark | tm | trademark
en_CA: *trade mark
| trademark
en_001: *trademark
| mark | tm
*nhãn hiệu
| dấu | tm
*សញ្ញាអក្សរ TM សម្គាល់ថាជាម៉ាកទំនិញ
| TM | ម៉ាក | សញ្ញា
#️⃣0023 FE0F 20E3*keycap: #
| keycap
*mũ phím: #
| mũ phím
*គម្របគ្រាប់ចុច: #
| គម្របគ្រាប់ចុច
🔟1F51F*keycap: 10
| keycap
*mũ phím: 10
| mũ phím
*គម្របគ្រាប់ចុច: 10
| គម្របគ្រាប់ចុច
💯1F4AF*hundred points
| 100 | full | hundred | score
*100 điểm
| 100 | một trăm | toàn bộ | điểm
*ពិន្ទុ១០០
| 100
🔠1F520*input latin uppercase
| ABCD | input | latin | letters | uppercase
en_CA: *input Latin uppercase
*viết hoa la tinh
| chữ hoa | ký tự | latin | nhập vào
*ប៊ូតុងបញ្ចូលអក្សរធំ
| បញ្ចូល | ប៊ូតុង | អក្សរធំ
🔡1F521*input latin lowercase
| abcd | input | latin | letters | lowercase
en_CA: *input Latin lowercase
*viết thường la tinh
| abcd | chữ thường | ký tự | latin | nhập vào
*ប៊ូតុងបញ្ចូលអក្សរតូច
| បញ្ចូល | ប៊ូតុង | អក្សរតូច
🔢1F522*input numbers
| 1234 | input | numbers
*số nhập
| 1234 | nhập vào | số
*ប៊ូតុងបញ្ចូលលេខ
| បញ្ចូល | ប៊ូតុង | លេខ
🔣1F523*input symbols
| input | 〒♪&%
*ký hiệu đầu vào
| nhập vào
*ប៊ូតុងបញ្ចូលសញ្ញា
| បញ្ចូល | ប៊ូតុង | សញ្ញា
🔤1F524*input latin letters
| abc | alphabet | input | latin | letters
en_CA: *input Latin letters
*chữ la tinh
| abc | bảng chữ cái | ký tự | latin | nhập vào
*ប៊ូតុងបញ្ចូលអក្សរឡាតាំង
| បញ្ចូល | ប៊ូតុង | ឡាតាំង
🅰1F170*A button (blood type)
| a | blood type
*nút A (nhóm máu)
| a | máu
*ប៊ូតុងមានអក្សរ A ធំ
| A | ប៊ូតុង
🆎1F18E*AB button (blood type)
| ab | blood type
*nút AB (nhóm máu)
| ab | máu
*ប៊ូតុងមានអក្សរ AB ធំ
| AB | ប៊ូតុង
🅱1F171*B button (blood type)
| b | blood type
*nút B (nhóm máu)
| b | máu
*ប៊ូតុងមានអក្សរ B ធំ
| B | ប៊ូតុង
🆑1F191*CL button
| cl
*nút CL
| cl
*ប៊ូតុងមានអក្សរ CL ធំ
| CL | ប៊ូតុង
🆒1F192*COOL button
| cool
*nút COOL
| cool
*ប៊ូតុងមានអក្សរ COOL ធំ
| COOL | ប៊ូតុង
🆓1F193*FREE button
| free
*nút FREE
| free
*ប៊ូតុងមានអក្សរ FREE ធំ
| FREE | ប៊ូតុង
2139*information
| i
*thông tin
| i
*ប៊ូតុងមានអក្សរ i តូច
| i | ប៊ូតុង
🆔1F194*ID button
| id | identity
*nút ID
| danh tính | id
*ប៊ូតុងមានអក្សរ ID ធំ
| ID | ប៊ូតុង
24C2*circled M
| circle | m
*chữ M trong hình tròn
| hình tròn | m
*អក្សរ M ធំក្នុងរង្វង់មូល
| M | រង្វង់មូល | អក្សរ
🆕1F195*NEW button
| new
*nút NEW
| new
*ប៊ូតុងមានអក្សរ NEW
| NEW | ប៊ូតុង
🆖1F196*NG button
| ng
*nút NG
| ng
*ប៊ូតុងមានអក្សរ NG
| NG | ប៊ូតុង
🅾1F17E*O button (blood type)
| blood type | o
*nút O (nhóm máu)
| máu | o
*ប៊ូតុងមានអក្សរ O ធំ
| O | ប៊ូតុង
🆗1F197*OK button
| OK
*nút OK
| ok
*ប៊ូតុងមានអក្សរ OK ធំ
| OK | ប៊ូតុង
🅿1F17F*P button
| parking
*nút P
| đoỗ xe
*ប៊ូតុងមានអក្សរ P ធំ
| P | ប៊ូតុង
🆘1F198*SOS button
| help | sos
*nút SOS
| sos | trợ giúp
*ប៊ូតុងមានអក្សរ SOS ធំ
| SOS | ប៊ូតុង
🆙1F199*UP! button
| mark | up
*nút UP!
| dấu | up
*ប៊ូតុងមានអក្សរ UP! ធំនិងសញ្ញាឧទាន
| UP! | ប៊ូតុង
🆚1F19A*VS button
| versus | vs
*nút VS
| so với | vs
*ប៊ូតុងមានអក្សរ VS ធំ
| ប៊ូតុង VS
🈁1F201*Japanese “here” button
| Japanese | katakana | “here” | ココ
*chữ kolo katakana trong hình vuông
| tiếng nhật
*ប៊ូតុងមានអក្សរជប៉ុនពីរអានថា កុកុ
| កុកុ | ជប៉ុន | ប៊ូតុង
🈂1F202*Japanese “service charge” button
| Japanese | katakana | “service charge” | サ
*chữ sa katakana trong hình vuông
| tiếng nhật
*ប៊ូតុងមានអក្សរជប៉ុនមួយអានថា សាក់
| ជប៉ុន | ប៊ូតុង | សាក់
🈷1F237*Japanese “monthly amount” button
| Japanese | ideograph | “monthly amount” | 月
*chữ tượng hình trăng trong hình vuông
| tiếng nhật
*ប៊ូតុងមានអក្សរចិនប្រែថា ព្រះច័ន្ទ
| ចិន ព្រះច័ន្ទ | ប៊ូតុង | អក្សរ
🈶1F236*Japanese “not free of charge” button
| Japanese | ideograph | “not free of charge” | 有
*chữ tượng hình tồn tại trong hình vuông
| tiếng nhật
*ប៊ូតុងមានអក្សរចិនប្រែថា កើតមាន
| កើតមាន | ប៊ូតុង | អក្សរចិន
🈯1F22F*Japanese “reserved” button
| Japanese | ideograph | “reserved” | 指
*chữ tượng hình ngón tay trong hình vuông
| tiếng nhật
*ប៊ូតុងមានអក្សរចិនប្រែថា ម្រាមដៃ
| ប៊ូតុង | ម្រាមដៃ | អក្សរចិន
🉐1F250*Japanese “bargain” button
| Japanese | ideograph | “bargain” | 得
*chữ tượng hình lợi thế trong hình tròn
| tiếng nhật
*ក្នុងរង្វង់មានអក្សរចិនប្រែថា ផលប្រយោជន៍
| ក្នុងរង្វង់ | ប្រយោជន៍ | អក្សរចិន
🈹1F239*Japanese “discount” button
| Japanese | ideograph | “discount” | 割
*chữ tượng hình chia trong hình vuông
| tiếng nhật
*ជប៉ុន
| ភាសា | អក្សរ
🈚1F21A*Japanese “free of charge” button
| Japanese | ideograph | “free of charge” | 無
*chữ tượng hình phủ định trong hình vuông
| tiếng nhật
*ប៊ូតុងមានអក្សរចិនប្រែថា ការបដិសេធ
| បដិសេធ | ប៊ូតុង | អក្សរចិន
🈲1F232*Japanese “prohibited” button
| Japanese | ideograph | “prohibited” | 禁
*chữ tượng hình cấm trong hình vuông
| tiếng nhật
*ប៊ូតុងមានអក្សរចិនប្រែថា ហាម
| ប៊ូតុង | ហាម | អក្សរចិន
🉑1F251*Japanese “acceptable” button
| Japanese | ideograph | “acceptable” | 可
*chữ tượng hình chấp nhận trong hình tròn
| tiếng trung
*ក្នុងរង្វង់មានអក្សរចិនប្រែថា ទទួល
| ទទួល | ប៊ូតុង | អក្សរចិន
🈸1F238*Japanese “application” button
| Japanese | ideograph | “application” | 申
*chữ tượng hình áp dụng trong hình vuông
| tiếng trung
*ប៊ូតុងមានអក្សរចិនប្រែថា អនុវត្តឬដាក់ពាក្យ
| ដាក់ពាក្យ | ប៊ូតុង | អក្សរចិន | អនុវត្ត
🈴1F234*Japanese “passing grade” button
| Japanese | ideograph | “passing grade” | 合
*chữ tượng hình cùng nhau trong hình vuông
| tiếng trung
*ប៊ូតុងមានអក្សរចិនប្រែថា រួមគ្នា
| ប៊ូតុង | រួមគ្នា | អក្សរចិន
🈳1F233*Japanese “vacancy” button
| Japanese | ideograph | “vacancy” | 空
*chữ tượng hình trống trong hình vuông
| tiếng trung
*ប៊ូតុងមានអក្សរចិនប្រែថា ទទេ
| ទទេ | ប៊ូតុង | អក្សរចិន
3297*Japanese “congratulations” button
| Japanese | ideograph | “congratulations” | 祝
*chữ tượng hình chúc mừng trong hình tròn
| chúc mừng | chữ tượng hình | tiếng trung
*ក្នុងរង្វង់មានអក្សរចិនប្រែថា អបអរសាទរ
| ប៊ូតុង | អក្សរចិន | អបអរសាទរ
3299*Japanese “secret” button
| Japanese | ideograph | “secret” | 秘
*chữ tượng hình bí mật trong hình tròn
| bí mật | chữ tượng hình | tiếng trung
*ក្នុងរង្វង់មានអក្សរចិនប្រែថា សម្ងាត់
| ប៊ូតុង | លាក់ការ | សម្ងាត់ | អក្សរចិន
🈺1F23A*Japanese “open for business” button
| Japanese | ideograph | “open for business” | 営
*chữ tượng hình điều hành trông hình vuông
| tiếng trung
*ប៊ូតុងមានអក្សរចិនប្រែថា ប្រតិបត្តិការ
| ប៊ូតុង | ប្រតិបត្តិការ | អក្សរចិន
🈵1F235*Japanese “no vacancy” button
| Japanese | ideograph | “no vacancy” | 満
*chữ tượng hình đầy đủ trong hình vuông
| tiếng trung
*ប៊ូតុងមានអក្សរចិនប្រែថា ភាពពេញលេញ
| ប៊ូតុង | ពេញ | ពេញលេញ | អក្សរចិន
25AA*black small square
| geometric | square
*hình vuông nhỏ màu đen
| hình học | hình vuông
*បួនជ្រុងតូចពណ៌ខ្មៅ
| ខ្មៅ | តូច | បួនជ្រុង
25AB*white small square
| geometric | square
*hình vuông nhỏ màu trắng
| hình học | hình vuông
*បួនជ្រុងតូចពណ៌ស
| បួនជ្រុង | ស | ​ តូច
25FB*white medium square
| geometric | square
*hình vuông trung bình màu trắng
| hình học | hình vuông
*បួនជ្រុងធំល្មមពណ៌ស
| ធំល្មម | បួនជ្រុង | ស
25FC*black medium square
| geometric | square
*hình vuông trung bình màu đen
| hình học | hình vuông
*បួនជ្រុងធំល្មមពណ៌ខ្មៅ
| ធំល្មម | បួនជ្រុង | ​ខ្មៅ
25FD*white medium-small square
| geometric | square
*hình vuông nhỏ vừa màu trắng
| hình học | hình vuông
*បួនជ្រុងតូចល្មមពណ៌ស
| តូចល្មម | បួនជ្រុង | ស
25FE*black medium-small square
| geometric | square
*hình vuông nhỏ vừa màu đen
| hình học | hình vuông
*បួនជ្រុងតូចល្មមពណ៌ខ្មៅ
| ខ្មៅ | តូចល្មម | បួនជ្រុង
2B1B*black large square
| geometric | square
*hình vuông lớn màu đen
| hình học | hình vuông
*បួនជ្រុងធំពណ៌ខ្មៅ
| ខ្មៅ | ធំ | បួនជ្រុង
2B1C*white large square
| geometric | square
*hình vuông lớn màu trắng
| hình học | hình vuông
*បួនជ្រុងធំពណ៌ស
| ធំ | បួនជ្រុង | ​ ស
🔶1F536*large orange diamond
| diamond | geometric | orange
*hình thoi lớn màu cam
| hình học | hình thoi | màu cam
*ពេជ្រធំពណ៌ទឹកក្រូច
| ទឹកក្រូច | ធំ | ពេជ្រ
🔷1F537*large blue diamond
| blue | diamond | geometric
*hình thoi lớn màu lam
| hình học | hình thoi | màu lam
*ពេជ្រធំពណ៌ខៀវ
| ខៀវ | ពេជ្រ | ​ ធំ
🔸1F538*small orange diamond
| diamond | geometric | orange
*hình thoi nhỏ màu cam
| hình học | hình thoi | màu cam
*ពេជ្រតូចពណ៌ទឹកក្រូច
| តូច | ទឹកក្រូច | ពេជ្រ
🔹1F539*small blue diamond
| blue | diamond | geometric
*hình thoi nhỏ màu lam
| hình học | hình thoi | màu lam
*ពេជ្រតូចពណ៌ខៀវ
| ខៀវ | តូច | ពេជ្រ
🔺1F53A*red triangle pointed up
| geometric | red
*tam giác màu đỏ trỏ lên trên
| hình học | màu đỏ
*ត្រីកោនក្រហមកំពូលទៅលើ
| ក្រហម | ត្រីកោន | លើ
🔻1F53B*red triangle pointed down
| down | geometric | red
*tam giác màu đỏ trỏ xuống dưới
| hình học | xuống | đỏ
*ត្រីកោនក្រហមកំពូលចុះក្រោម
| ក្រហម | ក្រោម | ត្រីកោន
💠1F4A0*diamond with a dot
| comic | diamond | geometric | inside
*hình thoi có chấm
| bên trong | hài hước | hình học | hình thoi
*ពេជ្រមានចំនុចបួន
| ចំនុច | បួន | ពេជ្រ
🔘1F518*radio button
| button | geometric | radio
*nút radio
| hình học | nút | radio
*ប៊ូតុងមូលផុសចេញពីប៊ូតុងធំ
| ប៊ូតុង | ប៊ូតុងមូល | ផុស
🔲1F532*black square button
| button | geometric | square
*nút hình vuông màu đen
| hình học | hình vuông | nút
*បួនជ្រុងពណ៌សនៅក្នុងបួនជ្រុងពណ៌ខ្មៅ
| ខ្មៅ | បួនជ្រុង | ស
🔳1F533*white square button
| button | geometric | outlined | square
*nút hình vuông màu trắng
| hình học | hình vuông | mờ | nút
*បួនជ្រុងពណ៌ខ្មៅនៅក្នុងបួនជ្រុងពណ៌ស
| ខ្មៅ | បួនជ្រុង | ស
26AA*white circle
| circle | geometric
*hình tròn màu trắng
| hình học | hình tròn
*រង្វង់ពណ៌ស
| ពណ៌ | រង្វង់ | ស
26AB*black circle
| circle | geometric
*hình tròn màu đen
| hình học | hình tròn
*រង្វង់ពណ៌ខ្មៅ
| ខ្មៅ | ពណ៌ | រង្វង់
🔴1F534*red circle
| circle | geometric | red
*hình tròn màu đỏ
| hình học | hình tròn | đỏ
*រង្វង់ពណ៌ក្រហម
| ក្រហម | ពណ៌ | រង្វង់
🔵1F535*blue circle
| blue | circle | geometric
*hình tròn màu lam
| hình học | hình tròn | màu lam
*រង្វង់ពណ៌ខៀវ
| ខៀវ | ពណ៌ | រង្វង់
🏁1F3C1*chequered flag
| checkered | chequered | racing
en_CA: *checkered flag
*cờ ô vuông
| ca rô | cuộc đua
*ទង់សម្រាប់ការប្រណាំង
| ទង់
🚩1F6A9*triangular flag
| post
*cờ tam giác
| đánh dấu
*ទង់ជាតិរាងត្រីកោន
| ទង់ជាតិ | រាងត្រីកោន
🎌1F38C*crossed flags
| Japanese | celebration | cross | crossed
*cờ bắt chéo
| bắt chéo | gạch chéo | kiểu nhật bản | lễ kỷ niệm
*ទង់ជាតិជប៉ុនខ្វែងគ្នា
| ខ្វែង | ទង់ជាតិ
🏴1F3F4*black flag
| waving
*cờ đen
| vẫy
*ទង់ជាតិពណ៌ខ្មៅ
| ទង់ | ទង់ជាតិ
🏳1F3F3*white flag
| waving
*cờ trắng
| vẫy
*ទង់ជាតិពណ៌ស
| ទង់ | ទង់ជាតិ
🏳‍🌈1F3F3 200D 1F308*rainbow flag
| rainbow
en_001: *rainbow flag
| pride | rainbow
*cờ cầu vồng
| cầu vồng | cờ
*ទង់ឥន្ទធនូ
| ទង់ ​ | ឥន្ទធនូ
🇪🇺1F1EA 1F1FA*European Union
| flag
*Liên Minh Châu Âu
| cờ
*សហភាព​អឺរ៉ុប
| ទីង់

Access to Copyright and terms of use