[Unicode]   CLDR Charts Home | Site Map | Search
 

Vietnamese Delta

CLDR Version 34 Index

Lists data fields that differ from the last version. Inherited differences in locales are suppressed, except where the source locales are different. The collations and metadata still have a raw format. The rbnf, segmentations, and annotations are not yet included.

SectionPageHeaderCodeLocaleOldNewLevel
Locale Display NamesTerritories (Africa)Western Africa-Subdivisionscizzvi▷missing◁Khu vực Zanzanmodern
Eastern AfricaIOLãnh thổ Ấn độ dương thuộc AnhLãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anhmoderate
Territories (Europe)Northern Europe-Subdivisionsee74▷missing◁Saaremodern
gbdurDurham
iecConnacht
ielLeinster
iemMunster
Western Europe-SubdivisionsfrbfcBourgogne-Franche-Comté
frgesGrand Est
frhdfHauts-de-France
frnaqNouvelle-Aquitaine
frnorNormandie
froccOccitanie
Southern Europe-SubdivisionsesnaNavarra²
espmQuần đảo Baleares²
essCantabria²
si208Log-Dragomer
Territories (Asia)Western Asia-Subdivisionssa01Riyadh
sa08Biên giới Phương Bắc
sa09Jizan
Eastern Asia-Subdivisionscn11Bắc Kinh▷removed◁
cn12Thiên Tân
cn13Hà Bắc
cn14Sơn Tây
cn15Nội Mông
cn21Liêu Ninh
cn22Cát Lâm
cn23Hắc Long Giang
cn31Thượng Hải
cn32Giang Tô
cn33Chiết Giang
cn34An Huy
cn35Phúc Kiến
cn36Giang Tây
cn37Sơn Đông
cn41Hà Nam
cn42Hồ Bắc
cn43Hồ Nam
cn44Quảng Đông
cn45Quảng Tây
cn46Hải Nam
cn50Trùng Khánh
cn51Tứ Xuyên
cn52Quý Châu
cn53Vân Nam
cn54Khu tự trị Tây Tạng
cn61Thiểm Tây
cn62Cam Túc
cn63Thanh Hải
cn64Ninh Hạ
cn65Tân Cương
cnah▷missing◁An Huy
cnbjBắc Kinh
cncqTrùng Khánh
cnfjPhúc Kiến
cngdQuảng Đông
cngsCam Túc
cngxQuảng Tây
cngzQuý Châu
cnhaHà Nam
cnhbHồ Bắc
cnheHà Bắc
cnhiHải Nam
cnhkHồng Kông
cnhlHắc Long Giang
cnhnHồ Nam
cnjlCát Lâm
cnjsGiang Tô
cnjxGiang Tây
cnlnLiêu Ninh
cnmoMa Cao
cnnmNội Mông
cnnxNinh Hạ
cnqhThanh Hải
cnscTứ Xuyên
cnsdSơn Đông
cnshThượng Hải
cnsnThiểm Tây
cnsxSơn Tây
cntjThiên Tân
cntwĐài Loan
cnxjTân Cương
cnxzKhu tự trị Tây Tạng
cnynVân Nam
cnzjChiết Giang
kp14Nampho
twpenBành Hồ
Southern Asia-Subdivisionsbd56Huyện Rangamati
bdhMymensingh
Southeast Asia-SubdivisionslaxsXaysomboun
Keysm0m0-bgnBGNChuyển tự US BGN
m0-ungegnUNGEGNChuyển tự UN GEGN
Date & TimeGenericFormats - Flexible - 12 Hour Time Formatshh'h' ah amoderate
Formats - Flexible - 24 Hour Time FormatsHHH'h'HH
NumbersSymbolsTime Symbols using Gunjala Gondi digits (gong)Time Separator▷missing◁:comprehensive
Time Symbols using Hanifi Rohingya digits (rohg)
Symbols using Gunjala Gondi digits (gong)decimal,
group.
plusSign+
minusSign-
percentSign%
perMille
exponentialE
superscriptingExponent×
infinity
nanNaN
list;
Symbols using Hanifi Rohingya digits (rohg)decimal,
group.
plusSign+
minusSign-
percentSign%
perMille
exponentialE
superscriptingExponent×
infinity
nanNaN
list;
Number Formatting PatternsStandard Patterns using Gunjala Gondi digits (gong)standard-decimal#,##0.###
standard-currency#,##0.00 ¤
standard-percent#,##0%
standard-scientific#E0
accounting-currency#,##0.00 ¤
Standard Patterns using Hanifi Rohingya digits (rohg)standard-decimal#,##0.###
standard-currency#,##0.00 ¤
standard-percent#,##0%
standard-scientific#E0
accounting-currency#,##0.00 ¤
Currency Unit Patterns using Gunjala Gondi digits (gong)currencies-other{0} {1}
Currency Unit Patterns using Hanifi Rohingya digits (rohg)
Miscellaneous Patterns approximately~{0}modern
atMost≤{0}
Miscellaneous Patterns using Adlam Digits (adlm)approximately~{0}comprehensive
atLeast{0}+
atMost≤{0}
range{0}-{1}
Miscellaneous Patterns using Gunjala Gondi digits (gong)approximately~{0}
atLeast{0}+
atMost≤{0}
range{0}-{1}
Miscellaneous Patterns using Hanifi Rohingya digits (rohg)approximately~{0}
atLeast{0}+
atMost≤{0}
range{0}-{1}
Compact Decimal Formatting (Other Numbering Systems)Short Currency using Gunjala Gondi digits (gong)4-digits-short-other0 N ¤
5-digits-short-other00 N ¤
6-digits-short-other000 N ¤
7-digits-short-other0 Tr ¤
8-digits-short-other00 Tr ¤
9-digits-short-other000 Tr ¤
10-digits-short-other0 T ¤
11-digits-short-other00 T ¤
12-digits-short-other000 T ¤
13-digits-short-other0 NT ¤
14-digits-short-other00 NT ¤
15-digits-short-other000 NT ¤
Short Currency using Hanifi Rohingya digits (rohg)4-digits-short-other0 N ¤
5-digits-short-other00 N ¤
6-digits-short-other000 N ¤
7-digits-short-other0 Tr ¤
8-digits-short-other00 Tr ¤
9-digits-short-other000 Tr ¤
10-digits-short-other0 T ¤
11-digits-short-other00 T ¤
12-digits-short-other000 T ¤
13-digits-short-other0 NT ¤
14-digits-short-other00 NT ¤
15-digits-short-other000 NT ¤
Long Formats using Gunjala Gondi digits (gong)4-digits-long-other0 nghìn
5-digits-long-other00 nghìn
6-digits-long-other000 nghìn
7-digits-long-other0 triệu
8-digits-long-other00 triệu
9-digits-long-other000 triệu
10-digits-long-other0 tỷ
11-digits-long-other00 tỷ
12-digits-long-other000 tỷ
13-digits-long-other0 nghìn tỷ
14-digits-long-other00 nghìn tỷ
15-digits-long-other000 nghìn tỷ
Long Formats using Hanifi Rohingya digits (rohg)4-digits-long-other0 nghìn
5-digits-long-other00 nghìn
6-digits-long-other000 nghìn
7-digits-long-other0 triệu
8-digits-long-other00 triệu
9-digits-long-other000 triệu
10-digits-long-other0 tỷ
11-digits-long-other00 tỷ
12-digits-long-other000 tỷ
13-digits-long-other0 nghìn tỷ
14-digits-long-other00 nghìn tỷ
15-digits-long-other000 nghìn tỷ
Short Formats using Gunjala Gondi digits (gong)4-digits-short-other0 N
5-digits-short-other00 N
6-digits-short-other000 N
7-digits-short-other0 Tr
8-digits-short-other00 Tr
9-digits-short-other000 Tr
10-digits-short-other0 T
11-digits-short-other00 T
12-digits-short-other000 T
13-digits-short-other0 NT
14-digits-short-other00 NT
15-digits-short-other000 NT
Short Formats using Hanifi Rohingya digits (rohg)4-digits-short-other0 N
5-digits-short-other00 N
6-digits-short-other000 N
7-digits-short-other0 Tr
8-digits-short-other00 Tr
9-digits-short-other000 Tr
10-digits-short-other0 T
11-digits-short-other00 T
12-digits-short-other000 T
13-digits-short-other0 NT
14-digits-short-other00 NT
15-digits-short-other000 NT
CurrenciesSouth America (C)South America: VenezuelaVES-nameVESBolívar Venezuelamoderate
VES-name-other
South America: Venezuela: VEF (old)VEF-nameBolívar VenezuelaBolívar Venezuela (2008–2018)comprehensive
VEF-name-other
UnitsVolumetablespoonshort-displayNametbspthìa xúpmoderate
Weatheratmospherelong-displayName▷missing◁atm
long-other{0} átmốtphe
short-displayNameatm
short-other{0} atm
Digitalpetabytelong-displayNamepetabyte
long-other{0} PB
short-displayNamePByte
short-other{0} PB
Coordinatesalllong-displayNamephương trời
short-displayNamehướng
narrow-displayName
Other Unitspercentlong-displayName%
long-other{0}%
short-displayName%
short-other{0}%
narrow-displayName%
narrow-other{0}%
permillelong-displayName
long-other{0}‰
short-displayName
short-other{0}‰
CharactersSmileysface-positive😃 -namemặt cười miệng hámặt cười miệng há với mắt tomodern
😃 –keywords
mặt cười miệng há

mặt cười miệng há với mắt to
mặt cười tươi với hai mắt mở to
😆 –keywords
mở

cười to
🤣 -namecười lăn lộnmặt cười lăn cười bò
🤣 –keywords
cười lăn lộn
lăn lộn

lăn

mặt cười lăn cười bò
😂 -namemặt cười nước mắtmặt cười với nước mắt vui sướng
😂 –keywords
mặt cười nước mắt

vui

mặt cười với nước mắt vui sướng

vui sướng
😉 -namenháy mắtmặt nháy mắt
😉 –keywords
mặt nháy mắt
😊 -namemặt cười mắt cườimặt mỉm cười với hai mắt híp lại
😊 –keywords
mặt mỉm cười với hai mắt híp lại
🥰 -name▷missing◁mặt cười với 3 trái tim
🥰 –keywordsmặt cười với 3 trái tim
phải lòng
yêu
yêu quý
😍 –keywords
trái tim
🤩 –keywordscười chúm chím
cười toét
😘 -namemặt gửi nụ hônmặt đang hôn gió
😘 –keywords
mặt gửi nụ hôn
nụ hôn
trái tim
hôn

mặt đang hôn gió
😚 –keywordsđóng

mặt hôn mắt nhắm

nhắm
😋 –keywords
nghi ngờ
😎 –keywordscười
đeo kính

mắt

thời tiết
face-neutral🤑 -namemặt có miệng tiềnmặt có tiền ở miệng
🤑 –keywords
mặt có miệng tiền

mặt có tiền ở miệng
🤨 -namekhuôn mặt với lông mày rướn lênmặt với lông mày rướn lên
🤨 –keywordshoài nghi
mặt với lông mày rướn lên
ngờ vực
😐 –keywordsbộ mặt ngây ra bất động

mặt ngây ra bất động
😑 –keywordskhông có thần sắc
không có ý nghĩa
không diễn cảm

thản nhiên
🤤 -namemặt thò lò mũi xanhmặt chảy dãi
🤤 –keywords
mặt thò lò mũi xanh
thò lò mũi xanh
chảy dãi

mặt chảy dãi
😓 -namemặt có mồ hôimặt chán nản với mồ hôi
😓 –keywords
mặt có mồ hôi

mặt chán nản với mồ hôi
face-negative🤪 -namekhuôn mặt điên khùngmặt làm trò hề
🤪 –keywordslớn
mắt
mặt làm trò hề
ngốc
nhỏ
🥵 -name▷missing◁mặt nóng
🥵 –keywordsđỏ mặt
đổ mồ hôi
mặt nóng
nóng
sốc nhiệt
sốt
🥶 -namemặt lạnh
🥶 –keywordsđóng băng
lạnh
lạnh cứng
mặt lạnh
mặt xanh
tê cóng
😰 –keywords
miệng
mở
mồ hôi

xanh xao

mặt lo lắng và toát mồ hôi mồ hôi

xanh da trời
😱 –keywordskinh hãi
😤 –keywords
hân hoan
😠 –keywords
khuôn mặt

mặt
face-sick😷 –keywords
thuốc
🤕 –keywords
đau. vết thương

đau

vết thương
🤮 –keywordsbệnh
face-role😇 –keywordschuyện cổ tích
cười

tưởng tưởng
giả tưởng
🥴 -name▷missing◁mặt choáng váng
🥴 –keywordschếnh choáng
chóng mặt
mặt choáng váng
mắt đảo điên
miệng uốn lượn
say xỉn
🤠 –keywords
nữ cao bồi
🥳 -name▷missing◁mặt tiệc tùng
🥳 –keywordsbuổi tiệc
lễ kỷ niệm
mặt tiệc tùng

sừng
🧐 -namemặt có mắt chộtmặt với kính một mắt
🧐 –keywordsmặt có mắt chột
mặt với kính một mắt
🥺 -name▷missing◁mặt cầu xin
🥺 –keywordslòng thương
mặt cầu xin
mắt cún con
xin xỏ
face-fantasy👿 –keywords
quỷ sứ
truyện cổ tích
ma quỷ

mặt giận dữ có sừng

tiểu yêu
💀 –keywords
cơ thể người

khuôn mặt

mặt
☠ –keywords
cơ thể người
con quái vật

khuôn mặt
sọ
xương bắt chéo

đầu lâu

mặt
quái vật
xương chéo
👹 –keywords
người Nhật Bản

quỷ ăn thịt người
👺 –keywords
👻 –keywordskhuôn mặt

mặt
👽 –keywords
quái vật

truyện cổ tích
tưởng tượng
vũ trụ

giả tưởng
👾 –keywords
truyện cổ tích
tưởng tượng
vũ trụ
cat-face😸 –keywordscon mèo
khuôn mặt

nụ cười
cười
cười toét

mặt

mèo
😹 -namemặt mèo có nước mắtmặt mèo có nước mắt vui sướng
😹 –keywordscon mèo
khuôn mặt
mặt mèo có nước mắt
mặt
mặt mèo có nước mắt vui sướng
mèo
🙀 –keywordscon mèo
khuôn mặt

oh
mặt

mèo

ôi
😿 –keywords
con mèo

khuôn mặt

mặt

mèo
😾 –keywordscon mèo

khuôn mặt

mặt

mèo
monkey-face🙈 –keywords
con khỉ
cử chỉ

không
không cho phép
không có
khuôn mặt
nhìn thấy
quỷ

điều xấu
khỉ

mặt
nhìn
🙉 –keywords
con khỉ
cử chỉ

không
không cho phép
không có
khuôn mặt

quỷ

điều xấu
khỉ

mặt
🙊 –keywords
Peopleperson🧒 –keywords
giới tính không xác định
👧 –keywords
gái trinh
hoàng đạo
thời con gái
xử nữ
cô gái

cung hoàng đạo
trẻ
Xử Nữ
🧑 -namengười lớnngười
🧑 –keywords
giới tính không xác định
người
👱 –keywords
người: tóc vàng hoe
👨 -namenamđàn ông
👨 –keywords
nam

người lớn
🧔 -namengười có râungười đàn ông có râu
👱‍♂ –keywords
nam

đàn ông: tóc vàng hoe
🧔 –keywordsngười có râu
người
người đàn ông có râu
👩 –keywordsnữ
người lớn
🧓 –keywords
giới tính không xác định
👴 –keywords
người lớn
👵 –keywords
người lớn
person-role👨‍⚕ –keywords
người đàn ông
👩‍⚕ –keywords
phụ nữ
👨‍🎓 –keywords
người đàn ông
👩‍🎓 –keywords
phụ nữ
👨‍🏫 –keywords
người đàn ông
👩‍🏫 –keywords
nữ
👨‍⚖ –keywords
người đàn ông
👩‍⚖ –keywordscông lý

phụ nữ
cầm cân nảy mực
👨‍🌾 –keywordsđàn ông
làm vườn

người làm vườn
👩‍🌾 –keywordschủ trại
làm vườn

phụ nữ
người làm vườn
người nuôi súc vật
👨‍🍳 –keywordsbếp
đàn ông

nữ

nam
nấu ăn
👩‍🍳 –keywordsbếp

phụ nữ

nấu ăn
👨‍🏭 –keywords
người đàn ông
👩‍🏭 –keywords
người phụ nữ
👨‍💼 –keywords
nam

quản lý
văn phòng

người quản lý
👩‍💼 –keywords
nữ
phụ nữ
quản lý
văn phòng

người phụ nữ
người quản lý
👨‍🔬 –keywordshóa học

làm

sinh vật học
toán học
vật lý

nhà hóa học

nhà sinh vật học
nhà vật lý
👩‍🔬 –keywordshóa học
khoa học

nữ
phụ nữ
sinh vật học
toán học
vật lý

người phụ nữ
nhà hóa học
nhà khoa học

nhà sinh vật học
nhà vật lý
👨‍💻 –keywords
kỹ thuật viên
nam

người viết mật mã

phát minh
kỹ sư công nghệ

lập trình viên

người phát minh
👩‍💻 –keywords
kỹ thuật viên
người viết mật mã

nữ

phát minh
phụ nữ
kỹ sư công nghệ

lập trình viên
người phát minh
người phụ nữ
👨‍🎤 –keywords
diễn viên
nam

nam diễn viên
👩‍🎤 –keywords
nữ

phụ nữ

người phụ nữ
👨‍🎨 –keywords
người đàn ông
👩‍🎨 –keywords
phụ nữ
👨‍✈ –keywords
người đàn ông
👩‍✈ –keywords
phụ nữ
👨‍🚀 –keywordskhông gian

người đàn ông
👩‍🚀 –keywordskhông gian

phụ nữ
👨‍🚒 –keywordsđàn ông

xe chữa cháy

xe cứu hỏa
👩‍🚒 –keywords
phụ nữ
xe chữa cháy
👮 –keywords
nhân viên văn phòng

sĩ quan
👮‍♀ –keywords
phụ nữ

công an
🕵 –keywords
trinh thám
🕵‍♂ –keywordsđiệp viên

người đàn ông
gián điệp

trinh thám
🕵‍♀ –keywordsđiệp viên

phụ nữ
💂‍♂ –keywords
đàn ông
💂‍♀ –keywords
phụ nữ
👷 –keywordscái mũ


👷‍♂ –keywords
người đàn ông
👷‍♀ –keywords
người phụ nữ
👳 –keywords
người đàn ông
👳‍♂ –keywords
🤵 -namengười mặc áo ximôckinhngười đàn ông mặc bộ vest
🤵 –keywordsáo ximôckinh

người mặc áo ximôckinh
người nam
bộ vest

người đàn ông
người đàn ông mặc bộ vest
🤰 –keywordsđang mang thai
mang thai
person-fantasy👼 –keywords
khuôn mặt

mặt
🎅 –keywords
giáng sinh

ông già noel

truyện cổ tích
tưởng tượng

claus
Giáng sinh

Ông già Noen
santa
🦸 -name▷missing◁siêu anh hùng
🦸 –keywordsanh hùng
nữ anh hùng
siêu anh hùng
siêu năng lực
tốt
🦸‍♂ -namenam siêu anh hùng
🦸‍♂ –keywordsanh hùng
nam giới
nam siêu anh hùng
siêu năng lực
tốt
🦸‍♀ -namenữ siêu anh hùng
🦸‍♀ –keywordsanh hùng
nữ anh hùng
nữ siêu anh hùng
phụ nữ
siêu năng lực
tốt
🦹 -namenhân vật siêu phản diện
🦹 –keywordsác
nhân vật phản diện
nhân vật siêu phản diện
siêu năng lực
tội phạm
🦹‍♂ -namenam siêu phản diện
🦹‍♂ –keywordsác
nam giới
nam siêu phản diện
nhân vật phản diện
siêu năng lực
tội phạm
🦹‍♀ -namenữ siêu phản diện
🦹‍♀ –keywordsác
nhân vật phản diện
nữ siêu phản diện
phụ nữ
siêu năng lực
tội phạm
🧙 –keywords
pháp sĩ
bà cốt

thầy phù thuỷ
🧜 –keywordschàng tiên cá
🧜‍♂ –keywords
Triton

thần nửa người nửa cá
🧝 -namequỷyêu ma
🧝 –keywordsphép thuật
yêu ma
🧝‍♂ –keywords
phép thuật
🧞 –keywordsdjinn
ma thần
🧞‍♂ –keywords
🧞‍♀ –keywords
person-gesture🙍‍♂ –keywords
đàn ông
🙍‍♀ –keywords
nữ
🙎 –keywords
hờn dỗi
bĩu môi
🙎‍♂ –keywords
người đàn ông
🙎‍♀ –keywords
phụ nữ
🙅 -namephản đốingười ra hiệu phản đối
🙅 –keywords
không

không có
phản đối

người ra hiệu phản đối
🙅‍♂ –keywords
không
không ok
nam
bị cấm
🙅‍♀ –keywords
không
không ok

nữ
phụ nữ
bị cấm

người phụ nữ
🙆 -nameđồng ýngười ra hiệu đồng ý
🙆 –keywords
đồng ý

người ra hiệu đồng ý
🙆‍♂ –keywords
được

người đàn ông

ok
🙆‍♀ –keywords
phụ nữ

trên

người đàn ông ra hiệu đồng ý

ok
💁 -namengười trợ giúpngười ra hiệu trợ giúp
💁 –keywords
hỗn láo
người trợ giúp

mách nước
người ra hiệu trợ giúp

tươi tắn
💁‍♂ –keywords
người đàn ông
💁‍♀ –keywords
phụ nữ
🙋 -namengười vui vẻ giơ cao tayngười giơ cao tay
🙋 –keywords
người giơ cao tay
🙋‍♀ –keywords
phụ nữ
🙇‍♂ –keywords
cúi
lấy làm tiếc
lời xin lỗi
nam

cúi đầu

xin lỗi
🙇‍♀ –keywords
cúi
lời xin lỗi

nữ
phụ nữ

cúi đầu
người phụ nữ
🤦 -namelấy tay che mặtngười lấy tay che mặt
🤦 –keywords
lấy tay che mặt

người lấy tay che mặt
🤦‍♂ –keywordsbực tức
đàn ông
lòng bàn tay

sự hoài nghi
hoài nghi

người lấy tay che mặt
tay che mặt
tức giận
🤦‍♀ –keywordsbực tức
lòng bàn tay

phụ nữ
sự hoài nghi
hoài nghi
người lấy tay che mặt

tay che mặt
tức giận
🤷 -namenhún vaingười nhún vai
🤷 –keywords
người nhún vai
person-activity💆 -namexoa bóp mặtngười được xoa bóp mặt
💆 –keywords
xoa bóp mặt
mặt
người được xoa bóp mặt
💇 -namecắt tócngười được cắt tóc
💇 –keywords
làm đẹp
phòng

người được cắt tóc

tiệm
vẻ đẹp
💇‍♂ –keywords
đàn ông
💇‍♀ –keywords
phụ nữ
🚶‍♂ –keywords
đi lang thang
nam

đi bộ đường dài
🚶‍♀ –keywords
đi lang thang

phụ nữ
🏃‍♂ –keywordsđang chạy
đua xe
maratông

người đàn ông
chạy
chạy đua
chạy đua maratông
🏃‍♀ –keywords
đua
maratông

phụ nữ

chạy đua
chạy đua maratông
👯 –keywordscon gái
diễn viên múa
điệu múa thỏ

phụ nữ
tai

tai thỏ
tiệc tùng
vũ công
👯‍♂ –keywords
nam
👯‍♀ –keywords
nữ
🧖 –keywords
sauna

nhà tắm hơi
🧖‍♂ –keywords
🧖‍♀ –keywords
👥 -namebóng và tượng bán thâncác bóng tượng bán thân
👥 –keywords
bóng và tượng bán thân

các bóng tượng bán thân
person-sport🤺 –keywords
người

thể thao

người đánh kiếm
🏇 –keywordscon ngựa

ngựa
⛷ -namengười sử dụng ván trượt tuyếtngười trượt tuyết
⛷ –keywordsngười sử dụng ván trượt tuyết
người trượt tuyết
🏂 –keywords
tấm chắn tuyết

ván trượt tuyết
🏌‍♂ –keywords
nam
🏌‍♀ –keywords
nữ
🏄‍♂ –keywords
nam
🏄‍♀ –keywordslướt

nữ
lướt sóng
🚣 -namethuyền chèongười chèo thuyền
🚣 –keywords
thuyền chèo
xe cộ
người chèo thuyền

thuyền có mái chèo
🚣‍♂ –keywordsnam

thuyền chèo

thuyền có mái chèo
🚣‍♀ –keywords
nữ

thuyền chèo
🏊‍♂ –keywords
nam
🏊‍♀ –keywords
nữ
⛹‍♂ –keywords
nam
⛹‍♀ –keywords
nữ
🏋 –keywords
người nâng
🏋‍♂ –keywordscử tạ
nam
người cử tạ
🏋‍♀ –keywordscử tạ

nữ
🚴 –keywordsđạp xe
người đạp xe
🚴‍♂ –keywordsđàn ông
đi xe đạp
đua xe đạp
nam
đạp xe
người đàn ông

người đạp xe
🚴‍♀ –keywordsđi xe đạp
đua xe đạp

nữ
đạp xe
người đạp xe
🚵 –keywordsngười đạp xe
🚵‍♂ –keywordsđua xe đạp
nam
người đàn ông
đàn ông

người đi xe đạp
người đi xe đạp leo núi
🚵‍♀ –keywordsđi xe đạp
đua xe đạp

nữ
đạp xe
người đi xe đạp
🤸 -namenhào lộnngười nhào lộn
🤸 –keywordsngười

thể thao
người nhào lộn
🤸‍♂ –keywordsnam
người

thể dục dụng cụ
thể thao

thể dục
🤸‍♀ –keywordsngười

nữ

thể dục dụng cụ
thể thao
🤼 -namevậtngười chơi vật
🤼 –keywords
người
thể thao

người chơi vật
🤼‍♂ -nameđàn ông chơi vậtnhững người đàn ông chơi vật
🤼‍♂ –keywords
đàn ông chơi vật
nam
người
thể thao
vật lộn

những người đàn ông chơi vật
vật
🤼‍♀ -namephụ nữ chơi vậtnhững người phụ nữ chơi vật
🤼‍♀ –keywordsngười
nữ

phụ nữ chơi vật
thể thao
vật lộn
những người phụ nữ chơi vật

vật
🤽 -namebóng nướcngười chơi bóng nước
🤽 –keywordsbóng nước
người

thể thao
bóng
người chơi bóng nước
🤽‍♂ –keywordsnam
người đàn ông

thể thao
đàn ông
🤽‍♀ –keywordsbóng nước

nữ

thể thao

thủy cầu
🤾 -namebóng némngười chơi bóng ném
🤾 –keywords
người
thể thao

người chơi bóng ném
🤾‍♂ –keywords
nam
người đàn ông

thể thao

đàn ông
🤾‍♀ –keywords
nữ

thể thao
🤹 -nametung hứngngười tung hứng
🤹 –keywords
người tung hứng
🤹‍♂ –keywords
nam
🤹‍♀ –keywords
nữ
family👬 –keywordscầm

đàn ông

tay

hai người đàn ông nắm tay nhau

người đàn ông
👭 –keywordscầm
💏 –keywords
lãng mạn
💑 –keywords
hình trái tim
lãng mạn
👪 –keywordscha

mẹ
trẻ em
body👁‍🗨 –keywordsbong bóng bài phát biểu
bong bóng lời nói
👋 –keywordscơ thể người
đang vẫy
🤚 –keywords
phía sau bàn tay

mu bàn tay
🖐 –keywordscơ thể người
✋ –keywords
cơ thể người
🖖 –keywordscơ thể người

người spock

spock
👌 –keywords
cơ thể người
✌ –keywords
🤟 –keywords
em yêu anh
ILY
🤘 –keywordschiến thắng
cơ thể người

tuyệt vời
👈 –keywordscơ thể người

tay sấp
trỏ
chỉ
mu bàn tay
👉 –keywords
👆 –keywordscơ thể người

ngón trỏ

tay sấp
trỏ
chỉ

tay trái
🖕 –keywordscơ thể người
👇 –keywordscơ thể người

tay sấp
mu bàn tay
☝ –keywordscơ thể người

trỏ
chỉ
👍 –keywords
cơ thể người
👎 –keywords
✊ –keywordscơ thể người
👊 –keywords
👏 –keywordshai bàn tay đang vỗ
🙌 -namengười đang giơ tayhai bàn tay giơ lên
🙌 –keywordscơ thể người

người đang giơ tay

hai bàn tay giơ lên
👐 –keywordscơ thể người
🤲 –keywords
lời cầu nguyện
🙏 –keywords
cơ thể người
cử chỉ
cúi người
gập người

nguyện cầu

cầu nguyện
✍ –keywords
cơ thể người
💅 –keywordscắt móng tay

cơ thể người

làm móng tay
💪 –keywords
cơ thể người
dẻo

gập lại
🦵 -name▷missing◁Chân
🦵 –keywordschân
Chân
chân tay
đá
🦶 -namebàn chân
🦶 –keywordsbàn chân
đá
dậm mạnh
🦷 -namerăng
🦷 –keywordsnha sĩ
răng
🦴 -namexương
🦴 –keywordsbộ xương
xương
👀 –keywordscơ thể người

khuôn mặt

mặt
👄 –keywordscơ thể người
👣 –keywordscơ thể người
dấu
các dấu chân

in dấu
emotion💋 –keywords
điểm
hình trái tim

lãng mạn
💌 –keywordshình trái tim

lãng mạn

trái tim
💘 –keywordshình trái tim
lãng mạn
💖 –keywords
chói sáng
hình trái tim

lấp lánh
💗 –keywords
hình trái tim
💓 –keywords
💞 –keywords
trái tim
❣ –keywords
chấm

hình trái tim

dấu
💔 –keywords
hình trái tim
💛 –keywordstrái tim

vàng
màu vàng
💚 –keywords
trái tim
💙 –keywords
💜 –keywords
🖤 –keywords
điều xấu
tim

tim đen
xấu
💨 –keywords
va chạm

lao
lao đi
🕳 –keywordscái lỗ
💬 –keywords
khí cầu

bóng
clothing👓 –keywords
kính mắt

kính
🥽 -name▷missing◁kính bảo hộ
🥽 –keywordsbảo vệ mắt
bơi
hàn
kính bảo hộ
🥼 -nameáo phòng thí nghiệm
🥼 –keywordsáo phòng thí nghiệm
bác sĩ
nhà khoa học
thí nghiệm
👖 –keywords
quần đùi

quần dài
🧥 –keywordsáo choàng
👜 –keywords
👝 –keywords
túi nhỏ
👟 –keywords
khỏe mạnh

giày chạy bộ

thể thao
🥾 -name▷missing◁giày leo núi
🥾 –keywordscắm trại
đi bộ đường dài
du lịch bụi
giày leo núi
giày ống
🥿 -namegiày bệt
🥿 –keywordsgiày bệt
giày búp bê
giày đi trong nhà
giày lười
🎩 –keywords
mũ cao
🎓 –keywords
mũ lưỡi trai
🧢 –keywordsmũ bóng chày
📿 –keywordscầu nguyện
chuỗi hạt

lời cầu nguyện

vòng cổ
💍 –keywords
lãng mạn
💎 –keywords
lãng mạn
ngọc

đồ nữ trang

viên ngọc
Animals & Natureanimal-mammal🦍 –keywordsđộng vật
🐶 –keywords
khuôn mặt
mặt cún

mặt
🦊 –keywords
động vật
🦝 -name▷missing◁gấu trúc
🦝 –keywordsgấu trúc
tinh nghịch
tò mò
🐱 –keywordscon mèo
khuôn mặt
mặt mèo
mặt
mèo
🦁 –keywordscon sư tử

khuôn mặt

mặt

sư tử
🐅 –keywordscon hổ
🐎 –keywordscưỡi ngựa
🦓 –keywords
vằn
🦌 –keywordsđộng vật

nai
🐮 –keywords
khuôn mặt

mặt
🐄 –keywords
con bò
🐷 –keywordsheo
mặt
lợn
🐑 –keywordscừu cáicái
cừu
🦙 -name▷missing◁lạc đà không bướu
🦙 –keywordslạc đà alpaca
lạc đà guanaco
lạc đà không bướu
lạc đà vicuña
len
🦒 –keywordschấm

sao
🐘 –keywordscon voi
🦏 –keywordsđộng vật
🦛 -name▷missing◁hà mã
🦛 –keywords
🐁 –keywords
con chuột
🐹 -namemặt chuột đồngmặt hamster
🐹 –keywordschuột đồng
khuôn mặt
mặt chuột đồng
chuột hamster
mặt
mặt hamster
🐰 –keywords
điệu múa thỏ
khuôn mặt
mặt thỏ

mặt
thỏ
🐇 –keywordsđiệu múa thỏ
con thỏ
🦇 –keywords
động vật
🦘 -name▷missing◁chuột túi
🦘 –keywordsAustralia
chuột túi
chuột túi con
nhảy
thú có túi
🦡 -namecon lửng
🦡 –keywordscon lửng
lửng mật
quấy rầy
animal-bird🦃 –keywordschim
🐔 –keywordscon gà
🐓 –keywords
🐤 –keywords
🐥 –keywords
🐦 –keywords
con chim
🐧 –keywordschim
🦢 -name▷missing◁thiên nga
🦢 –keywordschim
thiên nga
thiên nga non
vịt con xấu xí
🦉 –keywords
không ngoan

khôn ngoan
🦚 -name▷missing◁con công
🦚 –keywordschim
con công
công mái
phô trương
tự hào
🦜 -namecon vẹt
🦜 –keywordschim
con vẹt
cướp biển
nói chuyện
vẹt
animal-reptile🐢 –keywords
rùa nước ngọt
animal-marine🐳 -namecá voi phun nướccá voi đang phun nước
🐳 –keywordscá voi phun nước
con cá voi
khuôn mặt
phun
cá voi
cá voi đang phun nước
mặt
phun nước
🦞 -name▷missing◁tôm hùm
🦞 –keywordscàng
hải sản
tôm hùm
xúp tôm cua
🦑 –keywordsmực
animal-bug🐛 -namecon rệpcon bọ
🐛 –keywordscon rệp
con bọ
🦟 -name▷missing◁con muỗi
🦟 –keywordsbệnh
con muỗi
côn trùng
muỗi
sốt
sốt rét
vi rút
🦠 -namevi trùng
🦠 –keywordsAmip
vi khuẩn
vi rút
vi trùng
plant-flower💐 –keywordsbó hoa
cây

lãng mạn

🌹 –keywords
thực vật
🌺 –keywords
🌻 –keywords
🌷 -namehoa tuy-líphoa tulip
🌷 –keywords
hoa tuy-líp
thực vật

hoa tulip
plant-other🌱 -namecây concây non
🌱 –keywordscây con
thực vật
cây non
non
🌳 –keywords
đổ
phù du

rơi
rụng lá
🌴 –keywords
thực vật
🌿 –keywords
🍀 –keywords
cỏ ba lá
🍁 –keywordscây thích

thực vật
🍃 –keywords
thực vật
Food & Drinkfood-fruit🍇 –keywords
🍈 –keywords
🍉 –keywords
🍊 –keywords
🍌 –keywords
🍍 –keywords
🥭 -name▷missing◁xoài
🥭 –keywordsnhiệt đới
trái cây
xoài
🍎 –keywords
quả táo
táo đỏ
thực vật

táo
🍏 –keywords
quả táo
táo xanh
thực vật
xanh lục

táo
xanh
🍐 –keywords
thực vật
🍑 –keywords
🍓 –keywords
hoa quả
thực vật

quả mọng
trái cây
food-vegetable🌽 –keywordsbắp ngô
bắp’

thực vật
bắp
🌶 –keywords
thực vật

ớt
🥬 -name▷missing◁xanh lá
🥬 –keywordscải bắp
cải thìa
cải xoăn
rau diếp
xanh lá
🥜 –keywords
thực vật

rau củ
food-prepared🥯 -name▷missing◁bánh mỳ vòng
🥯 –keywordsbánh mỳ vòng
bánh vòng
phết
tiệm bánh
🍔 –keywordsbăm viên

bánh kẹp
🌭 -namexúc xíchbánh mì xúc xích
🌭 –keywordsdồi
lạp xưởng
bánh mì xúc xích
🥪 –keywordsbánh mì
🥙 –keywords
thức ăn
🥘 -namechảo thức ănchảo thức ăn nông
🥘 –keywords
chảo thức ăn
cơm thập cẩm
lẩu

chảo thức ăn nông
nồi đất

paella
🍲 –keywordsmón thịt hầm
hầm
🥣 -nametô có thìabát và thìa
🥣 –keywords
cháo

tô có thìa
bát và thìa
🥗 -namesalat rausalad rau xanh
🥗 –keywordssalat
salat rau
salad
salad rau xanh
🧂 -name▷missing◁muối
🧂 –keywordsbình lắc
gia vị
muối
🥫 -nameđồ hộpthực phẩm đóng hộp
🥫 –keywordshộp
thực phẩm đóng hộp
food-asian🍘 -namebánh quy gạobánh gạo
🍘 –keywordsbánh quy gạo
bánh gạo
bánh quy giòn
🍙 –keywordsbánh kiểu nhật bản

gạo
viên
cơm

nhật bản
🍚 –keywords
nấu

nấu chín
🍜 –keywords
mì sợi
mì tôm

mì dẹt
mì ramen
🍠 –keywords
khoai tây
khoai
🥮 -name▷missing◁bánh trung thu
🥮 –keywordsbánh trung thu
lễ hội
mùa thu
🍡 –keywords
xiên
🥠 -namebánh may mắnbánh quy may mắn
🥠 –keywordsbánh may mắn
bánh quy may mắn
food-sweet🍩 -namebánh ránbánh rán vòng
🍩 –keywordsbánh rán
bánh rán vòng
🍰 -namebánh bơ giònbánh ngọt
🍰 –keywords
bánh bơ giòn
lát

miếng
🧁 -name▷missing◁bánh nướng nhỏ
🧁 –keywordsbánh nướng nhỏ
ngọt
tiệm bánh
🥧 –keywordsbánh bột

bột nhồi bánh
bánh ngọt
drink🍼 –keywordsbé con

chai
bình

em bé
🍾 -namechai có nút bật lênchai rượu với nút gỗ bật ra
🍾 –keywordsbật lên

chai có nút bật lên
nút chai
quán ba
uống
bật ra

chai rượu với nút gỗ bật ra
đồ uống
nút gỗ
quán bar
🍸 –keywords
ly cocktail
quán ba
uống
cocktail
đồ uống

quán bar
🍹 –keywords
quán ba

quán bar
🍺 -namevại biacốc bia
🍺 –keywords
nước giải khát
quán ba
vại bia

cốc

quán bar
🥤 -namely có ống hútcốc và ống hút
🥤 –keywordsly có ống hút

sinh tố
cốc và ống hút
dishware🍴 -namenĩa và daodĩa và dao
🍴 –keywords
nĩa
nĩa và dao

dĩa
dĩa và dao
🏺 –keywords
cung bảo bình
cung hoàng đạo
đồ uống
dụng cụ
nấu nướng

vũ khí
Bảo Bình

hoàng đạo
nấu ăn
uống
Travel & Placesplace-map🌍 -namequả cầu châu Âu-châu Phiđịa cầu hiển thị Châu Âu-Châu Phi
🌍 –keywordschâu âu
châu phi
quả cầu châu Âu-châu Phi
quả địa cầu
Châu Âu
Châu Phi
địa cầu
địa cầu hiển thị Châu Âu-Châu Phi
🌎 -namequả cầu châu Mỹđịa cầu hiển thị Châu Mỹ
🌎 –keywordschâu mỹ
quả cầu châu Mỹ
quả địa cầu
Châu Mỹ
địa cầu
địa cầu hiển thị Châu Mỹ
🌏 -namequả cầu châu Á-châu Úcđịa cầu hiển thị Châu Á-Châu Úc
🌏 –keywordschâu á
quả cầu châu Á-châu Úc
quả địa cầu

úc
Châu Á
Châu Úc
địa cầu
địa cầu hiển thị Châu Á-Châu Úc
🧭 -name▷missing◁la bàn
🧭 –keywordsđiều hướng
định hướng
la bàn
từ tính
place-geographic⛰ –keywordsngọn núi
🌋 –keywords
thời tiết
🗻 –keywords
núi fuji

Phú Sĩ
🏝 –keywords
đảo hoang
sa mạc

hoang
place-building🏛 –keywords
tòa nhà
🏗 –keywords
🧱 -name▷missing◁gạch
🧱 –keywordsđất sét
gạch
tường
vữa
🏘 –keywordsngôi nhà

tòa nhà
🏚 –keywords
tòa nhà
🏠 –keywords
🏡 –keywords
tòa nhà
🏣 –keywords
kiểu nhật
tòa nhà

kiểu Nhật
🏤 –keywords
kiểu châu âu
tòa nhà

kiểu Châu Âu
🏥 –keywords
tòa nhà
🏩 –keywords
🏪 –keywords
tiện lợi
🏬 –keywords
🏯 –keywordskiểu nhật

tòa nhà
kiểu Nhật
🏰 –keywordskiểu châu âu

tòa nhà
kiểu Châu Âu
🗼 –keywords
tháp Tokyo
tokyo

Tokyo
place-religious⛪ –keywords
tòa nhà
⛩ -nameđền thờ shintođền thờ Nhật Bản
⛩ –keywords
đền thờ shinto

đền thờ Nhật Bản
place-other⛲ –keywords
vòi phun nước
🌃 –keywords
thời tiết
🏙 –keywords
tòa nhà
🌄 –keywords
thời tiết
🌅 –keywords
🌆 –keywords
cảnh quan

mặt trời

thời tiết
tòa nhà

mặt trời lặn
phong cảnh
🌇 –keywords
thời tiết
tòa nhà
chạng vạng
🌉 –keywords
thời tiết
🌌 -namegiải ngân hàdải ngân hà
🌌 –keywordsgiải ngân hà
thời tiết
dải ngân hà
🎢 –keywords
tàu chạy ven bờ

tàu lao dốc
💈 –keywords
cực
thợ cạo

cột
thợ cắt tóc
🎪 –keywords
xiếc

rạp xiếc
transport-ground🚂 –keywords
xe cộ
🚃 –keywords
xe cộ
xe điện
xe điện chở khách

tàu điện
🚄 –keywords
tàu siêu tốc

xe cộ

tàu cao tốc Nhật Bản
🚅 –keywords
tàu siêu tốc

tròn
xe cộ

tàu cao tốc Nhật Bản

viên đạn
🚆 –keywords
xe cộ
🚉 –keywords
🚊 –keywordsxe cộ

xe điện chở khách
ô tô điện
🚞 –keywords
xe cộ
xe hơi

toa xe
🚋 –keywords
xe cộ

xe điện chở hành khách
xe hơi
ô tô điện

toa xe
🚍 –keywords
xe cộ
🚎 –keywords
xe cộ
xe đẩy hàng

xe goòng
🚐 –keywords
xe cộ
🚒 –keywords
xe cộ
🚓 –keywords
🚔 –keywords
🚘 –keywords
xe đang tới
đang tới
🚙 –keywords
xe cộ
xe giải trí

tiện ích thể thao
🚚 –keywords
xe cộ
🚛 –keywords
🛵 –keywords
xe máy
🛹 -name▷missing◁ván trượt
🛹 –keywordsván
ván trượt
🚏 –keywordsbến xe buýt
🛢 –keywords
thùng dầu
trống

thùng
🚨 –keywords
sáng
xe cộ
ánh sáng
transport-water⛵ –keywords
khu nghỉ mát

xe cộ

khu nghỉ dưỡng
🚤 –keywords
xe cộ
🛳 –keywordscon tàu

xe cộ

tàu thủy
⛴ –keywordshành khách
🛥 –keywords
xe cộ
🚢 -nametàutàu thủy
🚢 –keywordstàu
xe cộ
hành khách
tàu thủy
thuyền
transport-air🛫 –keywords
xe cộ

tàu bay
🛬 –keywords
🚟 –keywords
xe cộ
xe lửa
đường sắt
🚠 –keywords
xe cộ
🚡 –keywords
xe cộ
xe hơi
🛰 –keywordsphương tiện
🚀 –keywords
hotel🛎 -namechuông lễ tânchuông gọi phục vụ
🛎 –keywords
chuông lễ tân

chuông gọi phục vụ
🧳 -name▷missing◁hành lý
🧳 –keywordsđóng gói
du lịch
hành lý
time⌚ -nameđồng hồđồng hồ đeo tay
⌚ –keywords
đồng hồ đeo tay
⏲ –keywordsbộ định thời
🕧 –keywords
30

mười hai giờ ba mươi
🕜 –keywords
🕑 –keywords
hai

hai giờ
🕝 –keywords
30
🕞 –keywords
🕟 –keywords30
🕔 –keywords00
🕠 –keywords30
🕕 –keywords00
🕡 –keywords30
🕖 –keywords00
🕢 –keywords30
🕗 –keywords00
🕣 –keywords30
🕘 –keywords00
🕤 –keywords30
🕙 –keywords00

mười giờ
ten

mười
🕥 –keywords
30
🕚 –keywords00
🕦 –keywords
30
sky & weather🌑 –keywords
thời tiết

vũ trụ
🌒 –keywordsđầu tháng

thời tiết

vũ trụ

tròn dần
🌓 –keywords
thời tiết

vũ trụ
🌔 –keywordsđầu tháng

thời tiết

vũ trụ

tròn dần
🌕 –keywords
thời thiết

vũ trụ

tròn
🌖 –keywords
thời tiết

vũ trụ
🌗 –keywords
🌘 –keywords
🌙 –keywords
🌚 –keywordskhuôn mặt

thời tiết
vũ trụ
mặt
🌛 -namemặt trăng thượng huyềntrăng thượng huyền hình mặt người
🌛 –keywords
mặt trăng thượng huyền

thời tiết
vũ trụ

trăng thượng huyền hình mặt ngườ
trăng thượng huyền hình mặt người
🌜 -namemặt trăng hạ huyềntrăng hạ huyền hình mặt người
🌜 –keywordskhuôn mặt

mặt trăng hạ huyền

thời tiết
vũ trụ
mặt

trăng hạ huyền hình mặt người
☀ –keywords
thời tiết

vũ trụ
🌝 -namemặt trăng trònkhuôn mặt trăng tròn
🌝 –keywordskhuôn mặt

mặt trăng tròn

thời tiết

vũ trụ
khuôn mặt trăng tròn
mặt
🌞 -nameông mặt trờimặt trời có hình mặt người
🌞 –keywordskhuôn mặt

ông mặt trời

thời tiết
vũ trụ
mặt

mặt trời có hình mặt người
⭐ -namengôi sao trung bình màu trắngngôi sao
⭐ –keywords
ngôi sao trung bình màu trắng
🌟 –keywords
rực rỡ
sáng
chiếu sáng
🌠 –keywordsbắn

vũ trụ

phóng
⛅ –keywords
thời tiết
⛈ –keywords
🌤 –keywords
🌥 –keywords
🌦 –keywords
🌧 –keywords
🌨 -namemây và tuyếtđám mây với tuyết
🌨 –keywords
mây và tuyết
thời tiết
đám mây với tuyết
🌩 -namemây và sétđám mây với tia chớp
🌩 –keywords
mây và sét

thời tiết
đám mây với tia chớp
🌪 –keywords
thời tiết
🌫 –keywords
🌬 -namemặt giókhuôn mặt gió
🌬 –keywords
khuôn mặt
mặt gió
mây

thời tiết
đám mây

khuôn mặt gió
mặt
🌀 –keywords
thời tiết
🌈 –keywords
thời tiết
🌂 –keywords
☂ –keywords
☔ –keywords
rơi vãi
thời tiết

rơi
⛱ –keywords
thời tiết
⚡ –keywords
điện áp

sấm chớp
thuộc về điện

sét
❄ –keywords
thời tiết
☃ –keywords
⛄ –keywords
💧 –keywords
rơi vãi
thời tiết

rơi
🌊 –keywords
thời tiết
Activitiesevent🎃 -namelồng đèn bí ngôđèn lồng bí ngô
🎃 –keywords
đèn lồng bí ngô
🧨 -name▷missing◁pháo
🧨 –keywordsnổ
pháo
pháo hoa
thuốc nổ
🎉 –keywords
miễn phí
🎍 –keywordscây
🎏 –keywords
cờ bay trước gió

cờ dải
🧧 -name▷missing◁bao lì xì
🧧 –keywordsbao lì xì
chúc may mắn
hồng bao
lì xì
quà tặng
tiền
🎁 –keywordsbọc
cái hộp

hộp
🎗 –keywordsdây băng

nhắc nhở

lời nhắc
ruy băng
sport🥎 -name▷missing◁bóng mềm
🥎 –keywordsbao tay
bóng
bóng mềm
ném bóng dưới vai
🏈 –keywords
bóng đá
người mỹ
bóng bầu dục

người Mỹ
🥏 -name▷missing◁đĩa bay trò chơi
🥏 –keywordsđĩa bay trò chơi
ném đĩa
🏏 –keywordscon dơi
gậy đánh bóng
🏒 –keywords
bóng khúc côn cầu trên băng
cây gậy

trò chơi

gậy

trận đấu
🥍 -name▷missing◁bóng vợt
🥍 –keywordsbóng
bóng vợt
gậy
gôn
🥊 –keywords
thể thao
🥅 –keywords
game🎯 –keywordsđánh
điểm đen
mắt
mắt điểm đen
hồng tâm
🎱 –keywords
8 quả bóng
🔮 –keywords
tưởng tượng

giả tưởng
🧿 -name▷missing◁bùa may mắn nazar
🧿 –keywordsbùa
bùa may mắn nazar
hạt
mắt ác
mê hoặc
nhìn
🎲 –keywords
xúc xắc
🧩 -name▷missing◁ghép hình
🧩 –keywordsđầu mối
ghép hình
ghép vào nhau
mảnh
trò ghép hình
🧸 -namegấu bông
🧸 –keywordsđồ chơi
gấu bông
nhồi bông
vải lông
♠ –keywordsbích
bộ
thẻ
bài
bộ bài bích
bộ bích
♥ –keywordsbộ

quân cơ
thẻ
bài
bộ bài cơ
bộ cơ
♦ –keywordsbộ
quân rô

thẻ
bài
bộ bài rô
bộ rô
♣ –keywordsbộ
nhép
quân nhép
thẻ
bài
bộ bài nhép
bộ nhép
♟ -name▷missing◁tốt
♟ –keywordsbịp
cờ
có thể mở rộng
tốt
🃏 –keywordschơi

thẻ
lá bài
🀄 –keywords
mahjong

mạt chược
🎴 –keywordschơi

thẻ

thiệp
arts & crafts🎭 –keywords
rạp hát
🖼 –keywordsảnh

vẽ

tranh
🧵 -name▷missing◁sợi chỉ
🧵 –keywordskim
may
ổng chỉ
sợi chỉ
xâu
🧶 -namesợi
🧶 –keywordscuộn
đan
đan bằng kim móc
sợi
Objectssound🔇 –keywordsâm lượng

tăt tiếng

tắt tiếng
🔈 –keywordsâm lượng

nhẹ
🔉 -namebật loaâm lượng loa trung bình
🔉 –keywordsâm lượng
bật loa
cái loa
sóng
thấp
âm lượng loa trung bình
trung bình
🔊 –keywords3
âm lượng

cái loa
cao

số ba
📢 -nameloa phóng thanhloa phát thanh
📢 –keywords
loa phát thanh
📣 -namemáy phóng thanhloa phóng thanh
📣 –keywordsmáy phóng thanh
tiếng cổ vũ
cổ vũ
loa phóng thanh
📯 -namekèn corkèn bưu chính
📯 –keywords
kèn cor

kèn
kèn bưu chính
🔕 –keywords
không
không cho phép
không có
không ồn ào
music🎙 –keywordsmic
🎚 -namethanh trượt cấp độthanh trượt mức
🎚 –keywordscấp độ

thanh trượt cấp độ
mức

thanh trượt mức
📻 -nameđàiradio
📻 –keywordsđài
radio
musical-instrument🎻 -nameđàn viôlôngđàn violin
🎻 –keywordsđàn viôlông
đàn violin
phone☎ -nameđiện thoạiđiện thoại bàn
☎ –keywords
điện thoại bàn
📞 -nameống nghe điện thoạiống nghe điện thoại bàn
📞 –keywords
ống nghe điện thoại

ống nghe điện thoại bàn
computer🔌 -nameổ cắm điệnphích cắm điện
🔌 –keywords
ổ cắm
ổ cắm điện
thuộc về điện

phích cắm điện
🖥 –keywordsmáy để bàn
🖱 –keywords3
chuột

máy tính bàn
nút
số ba

máy tính
💿 –keywordsCD
chuẩn đĩa quang

đĩa quang
dvd

quang học
cd

quang
📀 –keywordscd
🧮 -name▷missing◁bàn tính
🧮 –keywordsbàn tính
tính toán
light & video🎥 –keywordsmáy quay
🎞 –keywords
rạp chiếu bóng

rạp chiếu phim
📽 –keywordsbộ phim
📸 -namemáy ảnh có đèn nháymáy ảnh có đèn flash
📸 –keywordsđèn nháy

máy ảnh có đèn nháy
đèn flash

máy ảnh có đèn flash
📹 –keywordsmáy ảnh
máy quay phim
📼 -namebăng hìnhbăng video
📼 –keywords
băng hình
🔍 -namekính lúp trỏ sang tráikính phóng đại nghiêng sang trái
🔍 –keywordscông cụ

kính lúp trỏ sang trái
dụng cụ

kính phóng đại nghiêng sang trái
🔎 -namekính lúp trỏ sang phảikính lúp nghiêng sang phải
🔎 –keywordscông cụ

kính lúp trỏ sang phải
dụng cụ

kính lúp nghiêng sang phải
kính phóng đại nghiêng sang phải
🏮 -nameđèn lồng đỏđèn lồng giấy màu đỏ
🏮 –keywordsánh sáng

đèn lồng đỏ

kiểu nhật bản
quán ba
đèn

đèn lồng giấy màu đỏ

quán bar
book-paper📔 -namesổ tay với bìa trang trísổ ghi chép có bìa trang trí
📔 –keywords
sổ tay
sổ tay với bìa trang trí

sổ ghi chép
sổ ghi chép có bìa trang trí
📖 -namesách mởsách đang mở
📖 –keywords
sách đang mở
📓 -namesổ taysổ ghi chép
📓 –keywords
📒 –keywords
sổ tay

sổ ghi chép
📃 –keywordscong
quăn
📜 -namecuộn giấycuộn sách
📜 –keywords
cuộn sách
📑 -namenhãn dấu trangtab dấu trang
📑 –keywords
điểm
nhãn
nhãn dấu trang

tab
tab dấu trang
🔖 -nameđánh dấuđánh dấu trang
🔖 –keywords
dấu

đánh dấu trang
money💰 –keywordsđồng đô la
tiền bạc

túi tiền
đô la
tiền
💴 -nametiền yêntiền giấy yên
💴 –keywordsgiấy
hóa đơn
ngân hàng

tiền yên
hoá đơn
tiền

tiền giấy yên
💵 -nametiền đô latiền giấy đô la
💵 –keywords
giấy
hóa đơn
ngân hàng
tiền bạc
tiền đô la

hoá đơn
tiền

tiền giấy đô la
💶 -nametiền châu âutiền giấy euro
💶 –keywordsđồng tiền châu âu
hóa đơn
ngân hàng
tiền bạc
tiền châu âu
euro
hoá đơn
tiền

tiền giấy euro
💷 -nametiền bảngtiền giấy bảng
💷 –keywordsđồng bảng
giấy
hóa đơn
ngân hàng
tiền bạc
tiền bảng
bảng
hoá đơn
tiền

tiền giấy bảng
💸 –keywords
giấy
hóa đơn
ngân hàng
tiền

tiền giấy
💳 –keywordsngân hàng

tính dụng

tín dụng
🧾 -name▷missing◁biên nhận
🧾 –keywordsbiên nhận
chứng từ
ghi sổ sách
giấy tờ chứng thực
kế toán
💹 –keywords
ngân hàng
sơ đồ

tăng dần
tăng lên
thị trường

tiền tệ
xu hướng
💱 -nametrao đổi tiền tệđổi tiền
💱 –keywords
tiền bạc

trao đổi
trao đổi tiền tệ
đổi tiền

tiền
💲 –keywordsđồng đô la

tiền bạc
đô la

tiền
mail✉ –keywordse-mail

thư
📧 -namee-mailemail
📧 –keywordse-mail
📨 –keywordsđến
e-mail

lá thư

thư đến
📩 -namephong bì có mũi tênphong bì với mũi tên
📩 –keywordsđã gửi
đi
e-mail

lá thư
mail

phong bì có mũi tên
xuống

phong bì với mũi tên
thư đi
📤 –keywordscái hộp
cái khay

lá thư

hộp

khay
📥 –keywordscái hộp
cái khay
đi

lá thư
hộp

khay

thư
📦 –keywordscái hộp
bưu kiện

hộp
📫 -namehộp thư đóng với cờ caohộp thư được đóng với lá cờ đứng
📫 –keywords
hộp thư đóng với cờ cao

hộp thư được đóng với lá cờ đứng
📪 -namehộp thư đóng với cờ thấphộp thư được đóng với lá cờ nằm ngang
📪 –keywords
hạ xuống

hộp thư đóng với cờ thấp

hộp thư được đóng với lá cờ nằm ngang
nằm ngang
📬 -namehộp thư mở với cờ caohộp thư được mở với lá cờ đứng
📬 –keywords
hộp thư mở với cờ cao

hộp thư được mở với lá cờ đứng
📭 -namehộp thư mở với cờ thấphộp thư được mở với lá cờ nằm ngang
📭 –keywordshạ xuống

hộp thư mở với cờ thấp

thùng thư
hòm thư

hộp thư được mở với lá cờ nằm ngang

nằm ngang
📮 –keywords
hộp thư
writing🖌 -namebút vẽcọ vẽ tranh
🖌 –keywordscọ vẽ tranh
tranh vẽ
🖍 –keywordsbút chì màu
📝 -namegiấy nhớsổ ghi nhớ
📝 –keywords
giấy nhớ

sổ ghi nhớ
office🗂 -namengăn chỉ mục thẻdụng cụ chia chỉ mục thẻ
🗂 –keywordsbảng liệt kê
ngăn
ngăn chỉ mục thẻ
chỉ mục
dụng cụ chia
dụng cụ chia chỉ mục thẻ
📆 -namelịch xéquyển lịch bloc
📆 –keywords
lịch xé

quyển lịch bloc
🗒 –keywordsbảng

xoắn ốc
gáy xoắn

sổ
🗓 –keywordsgáy xoắn
📇 –keywords
hộp đựng danh thiếp
mục lục
chỉ mục

hộp danh thiếp
📊 -namebiểu đồ cộtbiểu đồ thanh
📊 –keywords
biểu đồ cột
cột

biểu đồ thanh

thanh
📋 -namebìa kẹp hồ sơbảng ghi nhớ
📋 –keywords
📍 -nameđinh ghim trònđinh ghim hình tròn
📍 –keywords
đinh ghim tròn
đinh rệp

đinh ghim hình tròn
ghim
🖇 -namekẹp giấy nối liềnkẹp giấy được nối
🖇 –keywords
kẹp giấy nối liền
nối liền

kẹp giấy được nối
nối
✂ –keywordscắt
🗃 –keywordsbìa

thẻ
lock🔐 -namekhóa đóng với chìakhóa với chìa
🔐 –keywords
chìa khóa

khóa đóng với chìa

chìa

khóa với chìa
tool⛏ -namecuốcbúa chim
⛏ –keywordscuốc

khai thác
búa chim

khai mỏ
⚒ -namebúa và cuốcbúa và búa chim
⚒ –keywords
búa và cuốc
cuốc

búa chim
búa và búa chim
🛠 –keywords
chìa vặn
⚔ –keywordsgươm
bắt chéo
kiếm
🔫 –keywords
súng gắn

súng lục ổ quay
🏹 –keywordscây cung

dụng cụ

người bắn cung
nhân mã
vũ khí
cung

cung thủ

Nhân Mã
🔧 –keywordschìa vặn
🔩 –keywordsbulông
bu lông
🗜 –keywords
cặp

nén
⚖ –keywords
cân nặng

công bằng

dụng cụ
thiên bình

công lý

thăng bằng
Thiên Bình
🧰 -name▷missing◁hộp dụng cụ
🧰 –keywordsdụng cụ
hòm
hộp dụng cụ
thợ máy
🧲 -namenam châm
🧲 –keywordsmóng ngựa
nam châm
sức hút
từ tính
science⚗ -namenồi chưngbình chưng cất
⚗ –keywords
nồi chưng
bình chưng cất
🧪 -name▷missing◁ống nghiệm
🧪 –keywordshóa học
khoa học
nhà hóa học
ống nghiệm
phòng thí nghiệm
thí nghiệm
🧫 -nameđĩa petri
🧫 –keywordsđĩa petri
nhà sinh vật học
nuôi cấy
phòng thí nghiệm
sinh vật học
vi khuẩn
🧬 -nameadn
🧬 –keywordsadn
di truyền
gien
nhà sinh vật học
sự sống
tiến hóa
🔬 –keywords
khoa học

kính hiển vị
🔭 –keywords
khoa học
📡 –keywordsăng tên
ăng-ten
medical💉 –keywordsbác sĩ
bắn

dụng cụ

thuốc chữa bệnh

thuốc
tiêm
household🚪 –keywordscái cửa
🧴 -name▷missing◁chai sữa dưỡng da
🧴 –keywordschai sữa dưỡng da
dầu gội
kem chống nắng
kem dưỡng ẩm
sữa dưỡng da
🧷 -nameghim băng
🧷 –keywordschất thải
ghim băng
🧹 -namecây chổi
🧹 –keywordscây chổi
làm sạch
phù thủy
quét
🧺 -namecái giỏ
🧺 –keywordscái giỏ
dã ngoại
giặt ủi
trồng trọt
🧻 -namecuộn giấy
🧻 –keywordscuộn giấy
giấy toilet
giấy vệ sinh
🧼 -namexà phòng
🧼 –keywordsbánh
tắm
vệ sinh
xà phòng
xà phòng bánh
xát xà phòng
🧽 -namebọt biển
🧽 –keywordsbọt biển
hấp thụ
hút
làm sạch
vệ sinh
xốp
🧯 -namebình chữa cháy
🧯 –keywordsbình chữa cháy
chữa cháy
cứu hỏa
dập
dập tắt
lửa
🛒 -namegiỏ mua hàngxe mua hàng
🛒 –keywordsgiỏ
giỏ mua hàng

mua sắm

xe mua hàng
Symbols2transport-sign🏧 -namebiển báo ATMký hiệu ATM
🏧 –keywords
biển báo ATM

người kể chuyện

ký hiệu ATM
máy rút tiền
🚮 -nameký hiệu đổ rác vào thùngký hiệu bỏ rác vào thùng
🚮 –keywordský hiệu đổ rác vào thùng
rác
ký hiệu bỏ rác vào thùng

xả rác
🚹 –keywordshòng vệ sinh

phòng vệ sinh
🚼 -namebiểu tượng trẻ conbiểu tượng trẻ em
🚼 –keywordsbé con
biểu tượng trẻ con
thay đổi
biểu tượng trẻ em
thay đồ
trẻ em
🚾 –keywords
vệ sinh
🛂 -namekiểm tra hộ chiếukiểm soát hộ chiếu
🛂 –keywords
kiểm tra
kiểm tra hộ chiếu

kiểm soát
kiểm soát hộ chiếu
🛄 -namenhận hành lýnơi nhận hành lý
🛄 –keywords
nhận hành lý

nơi nhận hành lý
🛅 -namehành lý gửihành lý bỏ quên
🛅 –keywords
hành lý gửi

hành lý bỏ quên
warning⛔ -namemiễn vàocấm vào
⛔ –keywords
không

không có

miễn vào

cấm vào
🚫 -namecấm xâm phạmbị cấm
🚫 –keywords
cấm xâm phạm
bị cấm
🚳 –keywordscấm

không cho phép
không có
xe cộ
bị cấm
bị nghiêm cấm
🚭 –keywordscấm

không cho phép
không có
🚯 -namecấm đổ ráccấm xả rác
🚯 –keywordscấm
cấm đổ rác

không cho phép
không có
rác
bị cấm
bị nghiêm cấm
cấm xả rác

xả rác
🚱 –keywordscấm
không
không cho phép
không có

uống
uống được
không dùng để uống
không uống được
📵 –keywords
không cho phép
không có
🔞 –keywords
không
không cho phép
không có
☣ -namechất độc sinh họcnguy hiểm sinh học
☣ –keywordschất độc sinh học

nguy hiểm sinh học
arrow↗ -namemũi tên lên sang phảimũi tên lên bên phải
↗ –keywords
mũi tên lên sang phải

mũi tên lên bên phải
↘ -namemũi tên xuống sang phảimũi tên xuống bên phải
↘ –keywords
mũi tên xuống sang phải

mũi tên xuống bên phải
↙ -namemũi tên xuống sang tráimũi tên xuống bên trái
↙ –keywords
mũi tên xuống sang trái

mũi tên xuống bên trái
↖ -namemũi tên lên sang tráimũi tên lên bên trái
↖ –keywords
mũi tên lên sang trái

mũi tên lên bên trái
🔛 –keywordsdấu on
dấu

on
religion☦ -namethánh giá chính thống giáothập giá chính thống giáo
☦ –keywordschữ thập

thánh giá chính thống giáo

thập giá
thập giá chính thống giáo
🕎 -namecây đàn nhiều nhánhcây đèn menorah
🕎 –keywordscây đàn nhiều nhánh
cây đèn menorah
🔯 -namengôi sao sáu cánh có chấmngôi sao sáu cánh có dấu chấm
🔯 –keywords
ngôi sao sáu cánh có chấm

ngôi sao sáu cánh có dấu chấm
zodiac♈ –keywords
cừu

cừu đực
♉ –keywordsbò cái
♊ –keywords
song sinh
♍ –keywords
gái trinh
thời con gái
♒ –keywords
vật mang

người mang
⛎ –keywords
vật mang
av-symbol🔀 -namenút trộn bàinút xáo trộn bài
🔀 –keywords
nút trộn bài

nút xáo trộn bài
⏭ –keywordsbài hát kế tiếp
bài tiếp theo
◀ -namenút đảo ngượcnút tua lại
◀ –keywordsđảo ngược

nút đảo ngược

thoát

nút tua lại

trái
tua lại
⏪ -namenút đảo ngược nhanhnút tua lại nhanh
⏪ –keywords
nút đảo ngược nhanh

nút tua lại nhanh
⏮ -namenút bài cuốinút bài trước
⏮ –keywordsbản nhạc trước

nút bài cuối
bài trước

nút bài cuối cùng
nút bài trước
🔼 -namenút lênnút đi lên
🔼 –keywords
nút lên

nút đi lên
🔽 -namenút xuốngnút đi xuống
🔽 –keywords
nút đi xuống
⏏ -namenút đẩy ranút tháo
⏏ –keywordsbỏ qua
nút đẩy ra
nút tháo
tháo
📶 -namethanh ăng-tenvạch ăng-ten
📶 –keywords
điện thoại di động
thanh
tín hiệu

vạch
📴 -nameđiện thoại di đọng tắttắt điện thoại di động
📴 –keywords
điện thoại di động
điện thoại di đọng tắt

tắt điện thoại di động
other-symbol♀ –keywords
nữ
♂ –keywords
nam
♾ -name▷missing◁vô cực
♾ –keywordsmãi mãi
toàn cầu
vô cực
vô tận
⚜ -namehoa bách hợphoa diên vĩ
⚜ –keywords
hoa irit

hoa diên vĩ
🔱 –keywords
con tàu

dụng cụ
mỏ neo

công cụ

neo
tàu
📛 -namehuy hiệu tênthẻ tên
📛 –keywordshuy hiệu
huy hiệu tên

thẻ
🔰 -namebiểu tượng của nhật cho người bắt đầuký hiệu của Nhật cho người mới bắt đầu
🔰 –keywordsbiểu tượng của nhật cho người bắt đầu
dụng cụ
góc cạnh
kiểu nhật bản
lá cây
màu lục
màu vàng
hình V
ký hiệu của Nhật cho người mới bắt đầu


Nhật
✅ -namedầu kiểm đậm màu trắngdấu chọn đậm màu trắng
✅ –keywords
dầu kiểm đậm màu trắng

dấu chọn đậm màu trắng
☑ -namehộp kiểm có dấu kiểmhộp kiểm có dấu chọn
☑ –keywordscái hộp
hộp kiểm có dấu kiểm
kiểm tra
lá phiếu
chọn
hòm
hòm phiếu có dấu chọn
hộp kiểm có dấu chọn
phiếu
✔ -namedấu kiểm đậmdấu chọn đậm
✔ –keywords
dấu kiểm đậm

dấu chọn đậm
✖ -namedấu nhân đậmdấu nhân x đậm
✖ –keywordsdấu nhân đậm
hủy bỏ

phép nhân
dấu nhân
dấu nhân x đậm
hủy
❌ –keywords
điểm
hủy bỏ

phép nhân
dấu

hủy
➿ -namevòng lặp képvòng lặp đôi
➿ –keywords
vòng lặp kép

vòng lặp
vòng lặp đôi
〽 -namedấu thay đổi luân phiên riêngký hiệu thay đổi luân phiên
〽 –keywordsdấu
dấu thay đổi luân phiên riêng
phần
ký hiệu
ký hiệu thay đổi luân phiên
thay đổi luân phiên
✳ -namehoa thị tám cánhdấu hoa thị tám cánh
✳ –keywordshoa thị
hoa thị tám cánh
dấu hoa thị
dấu hoa thị tám cánh
✴ -namesao tám cánhngôi sao tám cánh
✴ –keywordssao
sao tám cánh
❇ -nametia lửalấp lánh
❇ –keywordschói sáng
tia lửa
‼ -namedấu chấm than képhai dấu chấm than
‼ –keywordscảm thán
chấm

dấu chấm than kép

dấu
hai dấu chấm than
⁉ –keywordscảm thán
chấm

dấu hỏi

chấm hỏi

dấu
❓ –keywordschấm

dấu hỏi

dấu

hỏi
〰 –keywords
gạch ngang
gợn sóng

dấu gạch ngang

lượn sóng
alphanum🔠 -nameviết hoa la tinhnhập chữ hoa la tinh
🔠 –keywords
ký tự
latin
nhập vào
viết hoa la tinh
ABCD
chữ

la tinh
nhập
nhập chữ hoa la tinh
🔡 -nameviết thường la tinhnhập chữ thường la tinh
🔡 –keywords
ký tự
latin
nhập vào
viết thường la tinh

chữ

la tinh
nhập
nhập chữ thường la tinh
🔢 -namesố nhậpnhập số
🔢 –keywords
nhập vào

số nhập

nhập
🔣 -nameký hiệu đầu vàonhập biểu tượng
🔣 –keywordský hiệu đầu vào
nhập vào
〒♪&%
nhập
nhập biểu tượng
🔤 -namechữ la tinhnhập chữ cái la tinh
🔤 –keywords
chữ la tinh
ký tự
latin
nhập vào

chữ cái
la tinh
nhập
nhập chữ cái la tinh
🅰 –keywords
máu

nhóm máu
🆎 –keywords
🅱 –keywords
Ⓜ -namechữ M trong hình trònchữ M trong vòng tròn
Ⓜ –keywordschữ M trong hình tròn
hình tròn
chữ M trong vòng tròn

vòng tròn
🅾 –keywordsmáu
nhóm máu
🅿 –keywordsđoỗ xe
đỗ xe
🆚 –keywords
so với
đấu với
🈁 -namechữ kolo katakana trong hình vuôngnút Tiếng Nhật “tại đây”
🈁 –keywordschữ kolo katakana trong hình vuông
tiếng nhật
“tại đây”
katakana
nút Tiếng Nhật “tại đây”
Tiếng Nhật
🈂 -namechữ sa katakana trong hình vuôngnút Tiếng Nhật “phí dịch vụ”
🈂 –keywordschữ sa katakana trong hình vuông
tiếng nhật
“phí dịch vụ”
katakana
nút Tiếng Nhật “phí dịch vụ”
Tiếng Nhật
🈷 -namechữ tượng hình trăng trong hình vuôngnút Tiếng Nhật “số tiền hàng tháng”
🈷 –keywordschữ tượng hình trăng trong hình vuông
tiếng nhật
“số tiền hàng tháng”
chữ tượng hình
nút Tiếng Nhật “số tiền hàng tháng”
Tiếng Nhật
🈶 -namechữ tượng hình tồn tại trong hình vuôngnút Tiếng Nhật “không miễn phí”
🈶 –keywordschữ tượng hình tồn tại trong hình vuông
tiếng nhật
“không miễn phí”
chữ tượng hình
nút Tiếng Nhật “không miễn phí”
Tiếng Nhật
🈯 -namechữ tượng hình ngón tay trong hình vuôngnút Tiếng Nhật “đặt trước”
🈯 –keywordschữ tượng hình ngón tay trong hình vuông
tiếng nhật
“đặt trước”
chữ tượng hình
nút Tiếng Nhật “đặt trước”
Tiếng Nhật
🉐 -namechữ tượng hình lợi thế trong hình trònnút Tiếng Nhật “mặc cả”
🉐 –keywordschữ tượng hình lợi thế trong hình tròn
tiếng nhật
“mặc cả”
chữ tượng hình
nút Tiếng Nhật “mặc cả”
Tiếng Nhật
🈹 -namechữ tượng hình chia trong hình vuôngnút Tiếng Nhật “giảm giá”
🈹 –keywordschữ tượng hình chia trong hình vuông
tiếng nhật
“giảm giá”
chữ tượng hình
nút Tiếng Nhật “giảm giá”
Tiếng Nhật
🈚 -namechữ tượng hình phủ định trong hình vuôngnút Tiếng Nhật “miễn phí”
🈚 –keywordschữ tượng hình phủ định trong hình vuông
tiếng nhật
“miễn phí”
chữ tượng hình
nút Tiếng Nhật “miễn phí”
Tiếng Nhật
🈲 -namechữ tượng hình cấm trong hình vuôngnút Tiếng Nhật “bị cấm”
🈲 –keywordschữ tượng hình cấm trong hình vuông
tiếng nhật
“bị cấm”
chữ tượng hình
nút Tiếng Nhật “bị cấm”
Tiếng Nhật
🉑 -namechữ tượng hình chấp nhận trong hình trònnút Tiếng Nhật “có thể chấp nhận”
🉑 –keywordschữ tượng hình chấp nhận trong hình tròn
tiếng trung
“có thể chấp nhận”
chữ tượng hình
nút Tiếng Nhật “có thể chấp nhận”
Tiếng Nhật
🈸 -namechữ tượng hình áp dụng trong hình vuôngnút Tiếng Nhật “đơn xin”
🈸 –keywordschữ tượng hình áp dụng trong hình vuông
tiếng trung
“đơn xin”
chữ tượng hình
nút Tiếng Nhật “đơn xin”
Tiếng Nhật
🈴 -namechữ tượng hình cùng nhau trong hình vuôngnút Tiếng Nhật “vượt cấp”
🈴 –keywordschữ tượng hình cùng nhau trong hình vuông
tiếng trung
“vượt cấp”
chữ tượng hình
nút Tiếng Nhật “vượt cấp”
Tiếng Nhật
🈳 -namechữ tượng hình trống trong hình vuôngnút Tiếng Nhật “còn trống”
🈳 –keywordschữ tượng hình trống trong hình vuông
tiếng trung
“còn trống”
chữ tượng hình
nút Tiếng Nhật “còn trống”
Tiếng Nhật
㊗ -namechữ tượng hình chúc mừng trong hình trònnút Tiếng Nhật “chúc mừng”
㊗ –keywords
chữ tượng hình chúc mừng trong hình tròn
chúc mừng
tiếng trung
“chúc mừng”

nút Tiếng Nhật “chúc mừng”
Tiếng Nhật
㊙ -namechữ tượng hình bí mật trong hình trònnút Tiếng Nhật “bí mật”
㊙ –keywordsbí mật

chữ tượng hình bí mật trong hình tròn
tiếng trung
“bí mật”

nút Tiếng Nhật “bí mật”
Tiếng Nhật
🈺 -namechữ tượng hình điều hành trông hình vuôngnút Tiếng Nhật “mở cửa kinh doanh”
🈺 –keywordschữ tượng hình điều hành trông hình vuông
tiếng trung
“mở cửa kinh doanh”
chữ tượng hình
nút Tiếng Nhật “mở cửa kinh doanh”
Tiếng Nhật
🈵 -namechữ tượng hình đầy đủ trong hình vuôngnút "hết phòng" bằng tiếng Nhật
🈵 –keywordschữ tượng hình đầy đủ trong hình vuông
tiếng trung
“hết phòng”
chữ tượng hình
nút "hết phòng" bằng tiếng Nhật
nút Tiếng Nhật “hết phòng”
Tiếng Nhật
geometric💠 -namehình thoi có chấmhình thoi có dấu chấm
💠 –keywords
hình thoi có dấu chấm
Flagsflag🏳‍🌈 –keywords
cờ
🏴‍☠ -name▷missing◁cờ cướp biển
🏴‍☠ –keywordscờ cướp biển
cướp biển
cướp bóc
hải tặc
Jolly Roger
kho báu
Componentskin-tone🏻 –keywordsda
fitzpatrick

tông màu
trình sửa đổi biểu tượng cảm xúc
loại 1–2
màu da
🏼 –keywordsloại 3
màu da
🏽 –keywordsloại 4
màu da
🏾 –keywordsloại 5
màu da
🏿 –keywordsloại 6
màu da
hair-style🦰 -name▷missing◁tóc đỏ
🦰 –keywordstóc đỏ
tóc màu cam đỏ
tóc màu đỏ
🦱 -nametóc xoăn
🦱 –keywordsquăn
tóc xoăn
xoăn
🦳 -nametóc trắng
🦳 –keywordsbạc
tóc
trắng
xám
🦲 -namehói
🦲 –keywordscạo nhẵn
hóa trị
hói
không có tóc
trụi tóc
TypographyAxisitalitalicnghiêng
opszoptical sizekích thước quang học
slntslantxiên
wdthwidthchiều rộng
wghtweighttrọng lượng
Styleopsz-8captionchú thích
opsz-12textvăn bản
wdth-50-narrowultranarrowsiêu hẹp | siêu mỏng
wdth-87.5-compressedsemicompressedbán nén
wdth-87.5-narrowseminarrowbán hẹp
wdth-112.5-widesemiwidebán rộng
wdth-200-wideultrawidesiêu rộng
wght-600-demidemiboldbán đậm
MiscellaneousDisplaying ListsNarrow “and” List2▷missing◁{0} và {1}moderate
start{0}, {1}
middle
end{0} và {1}
Short “Or” List2{0} hoặc {1}
start{0}, {1}
middle
end{0} hoặc {1}
Narrow “Or” List2
start{0}, {1}
middle
end{0} hoặc {1}


Access to Copyright and terms of use